Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM
Mua bán Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM
Thông tin sản phẩm

1. Cation Polyacrylamide – Polymer Cation PAM là gì?
Trong xử lý nước, CPAM thường được sử dụng để tách và lắng xuống các hạt lơ lửng và tạp chất trong quá trình flocculation. Khi được thêm vào nước, CPAM hình thành các cấu trúc polymer lớn, gắn kết các hạt nhỏ lại với nhau và tạo thành các cục lớn hơn, dễ dàng lắng xuống dưới tác động của trọng lực. Điều này giúp tẩy lắng các hạt bẩn và tạp chất, làm cho nước trở nên trong suốt và sạch hơn.
Ngoài ra, CPAM cũng được sử dụng trong các ứng dụng khác như xử lý chất thải, xử lý mùn cưa, khai thác khoáng sản và các quá trình công nghiệp khác trong đó flocculation và tách lớp là quan trọng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM
2.1. Tính chất vật lý
- Trạng thái: CPAM có thể tồn tại dưới dạng bột trắng, hạt nhỏ hoặc dung dịch nhớt tùy theo dạng chế phẩm.
- Màu sắc: Màu trắng hoặc hơi vàng (dạng bột), trong suốt (dạng dung dịch).
- Độ hòa tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch có độ nhớt cao. Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether hay acetone.
- Độ nhớt: Dung dịch CPAM có độ nhớt cao, phụ thuộc vào nồng độ và trọng lượng phân tử của polyme.
- Trọng lượng phân tử: Tùy vào ứng dụng, trọng lượng phân tử của CPAM dao động từ 3 đến 12 triệu Dalton.
- Tỷ trọng: Khoảng 0,8 – 1,1 g/cm³ (tùy dạng).
- Độ pH thích hợp: Hoạt động hiệu quả trong môi trường có pH từ 4 đến 9, nhưng tối ưu nhất ở pH trung tính hoặc hơi axit.
- Tốc độ hòa tan: Dạng bột CPAM hòa tan trong nước trong khoảng 30 – 60 phút, tùy vào nhiệt độ và tốc độ khuấy.
- Tính hút ẩm: Dạng bột dễ hút ẩm nếu để lâu trong môi trường có độ ẩm cao.
2.2. Tính chất hóa học
-
Cấu trúc hóa học: CPAM là một polyme mạch thẳng, gồm các đơn vị acrylamide liên kết với các nhóm cation (thường là nhóm amoni bậc bốn như –NR₄⁺ hoặc –NH₃⁺). Công thức tổng quát của CPAM có thể biểu diễn là:
[CH2CHCONH2]x[CH2CHNR3+]y
Trong đó, R là nhóm cation tích điện dương, giúp CPAM có khả năng tương tác mạnh với các hạt mang điện tích âm trong dung dịch.
-
Tính ion hóa: CPAM có tính ion mạnh, dễ dàng trung hòa và kết dính với các hạt rắn lơ lửng mang điện tích âm như hạt đất sét, chất hữu cơ, bùn, vi khuẩn trong nước thải.
-
Khả năng kết tủa: CPAM hoạt động hiệu quả với các muối kim loại như Al³⁺, Fe³⁺, giúp tăng cường quá trình keo tụ và lắng cặn.
-
Phản ứng với nước: CPAM không phản ứng với nước nhưng có thể hút nước mạnh, tạo dung dịch có độ nhớt cao.
-
Tính ổn định nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường nhưng có thể bị phân hủy ở nhiệt độ trên 150°C, tạo thành acrylamide tự do (một hợp chất độc hại).
-
Tính phân hủy sinh học: CPAM không dễ phân hủy sinh học nhưng có thể bị phá vỡ dần dưới tác động của ánh sáng UV và oxy hóa.
-
Tương tác với các chất khác:
- Không phản ứng với hầu hết các dung môi hữu cơ, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh, bazơ mạnh hoặc tác nhân oxy hóa như clo (Cl₂), ozone (O₃).
- Tạo phức với kim loại nặng, giúp hấp phụ và loại bỏ các ion kim loại như Pb²⁺, Cd²⁺, Cr³⁺ khỏi nước thải.
3.Ứng dụng của Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong xử lý nước thải
1.1. Xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp
Ứng dụng
CPAM được sử dụng để keo tụ, trợ lắng và loại bỏ các tạp chất hữu cơ, vô cơ, dầu mỡ, vi khuẩn, kim loại nặng trong nước thải từ các khu công nghiệp, khu dân cư, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà máy dệt nhuộm, sản xuất giấy và nước thải y tế.
Cơ chế hoạt động
- CPAM có tính ion dương mạnh, giúp trung hòa điện tích âm của các hạt lơ lửng, làm giảm lực đẩy giữa các hạt, giúp chúng dễ kết tụ thành bông cặn lớn.
- Hình thành các chuỗi polyme dài, tạo cầu nối giữa các hạt rắn, giúp các hạt nhỏ liên kết với nhau, tạo ra bông cặn có kích thước lớn hơn, dễ dàng lắng xuống đáy bể.
- Tăng cường khả năng tách nước trong quá trình xử lý bùn thải, giúp giảm lượng nước dư trong bùn, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ép bùn.
1.2. Xử lý nước thải chứa kim loại nặng
Ứng dụng
CPAM có khả năng hấp phụ và loại bỏ các ion kim loại nặng như Pb²⁺ (chì), Cd²⁺ (cadmium), Cr³⁺ (crôm), Cu²⁺ (đồng), Zn²⁺ (kẽm), Ni²⁺ (nicken) trong nước thải công nghiệp luyện kim, mạ điện, khai khoáng và sản xuất pin.
Cơ chế hoạt động
- Các nhóm cation trong CPAM tạo liên kết tĩnh điện với các ion kim loại nặng mang điện tích âm, giúp kết tủa và lắng xuống đáy bể xử lý.
- Hình thành phức hợp polyme-kim loại, giúp loại bỏ hiệu quả kim loại nặng mà không cần dùng đến quá nhiều hóa chất khác.
3.2. Ứng dụng trong công nghiệp giấy
3.2.1. Tăng hiệu suất sản xuất giấy
Ứng dụng
CPAM được sử dụng để cải thiện hiệu suất giữ nước, ổn định độ bền cơ học của giấy, tăng cường khả năng bám dính của sợi cellulose và giúp giấy có độ bền cao hơn.
Cơ chế hoạt động
- CPAM liên kết với các sợi cellulose và hạt độn (như CaCO₃, TiO₂), giúp giữ lại các chất xơ mịn và giảm hao hụt nguyên liệu.
- Cải thiện độ kết dính của các thành phần trong giấy, giúp giấy có độ bền kéo, bền xé cao hơn.
- Giúp nâng cao khả năng thoát nước trong quá trình sản xuất, giúp giảm lượng nước thải và tăng tốc độ sản xuất giấy.
3.2.2. Xử lý nước thải ngành giấy
Ứng dụng
CPAM giúp keo tụ các chất hữu cơ, lignin, bột giấy dư thừa, màu và các chất ô nhiễm khác trong nước thải sản xuất giấy.
Cơ chế hoạt động
- CPAM tạo liên kết ion với các hạt lơ lửng, giúp chúng kết dính thành cụm lớn hơn, dễ dàng lắng xuống.
- Giúp tách màu từ lignin, giảm độ đục của nước thải trước khi thải ra môi trường.
3.3. Ứng dụng trong khai khoáng
3.1. Tách nước khỏi quặng và bùn khoáng
Ứng dụng
CPAM giúp tách nước khỏi bùn khoáng, làm đặc bùn thải và thu hồi khoáng chất trong khai thác đồng, vàng, kẽm, nhôm, than.
Cơ chế hoạt động
- CPAM liên kết với các hạt quặng, giúp chúng kết tụ thành khối lớn hơn, dễ dàng tách nước.
- Cải thiện hiệu quả thu hồi khoáng sản, giúp tiết kiệm chi phí và giảm ô nhiễm môi trường.
3.4. Ứng dụng trong ngành dầu khí
Tăng cường khả năng thu hồi dầu (EOR – Enhanced Oil Recovery)
Ứng dụng
CPAM được dùng để tăng độ nhớt của dung dịch bơm vào giếng dầu, giúp đẩy dầu ra khỏi các lỗ rỗng trong lòng đất, tăng sản lượng khai thác dầu.
Cơ chế hoạt động
- CPAM giúp cải thiện độ nhớt của dung dịch bơm, tạo áp lực để đẩy dầu ra khỏi các lớp đá chứa dầu.
- Hạn chế sự mất nước vào các lớp đất đá, giúp tối ưu hóa hiệu suất khai thác dầu.
3.5. Ứng dụng trong xử lý bùn thải và ép bùn
Tách nước trong bùn thải
Ứng dụng
CPAM giúp giảm hàm lượng nước trong bùn thải, tăng hiệu quả ép bùn, thường được sử dụng trong các nhà máy xử lý nước thải và các khu công nghiệp.
Cơ chế hoạt động
- CPAM giúp hình thành cấu trúc bông bùn chặt chẽ hơn, giúp nước dễ dàng thoát ra khỏi bùn.
- Giảm thể tích bùn thải, tiết kiệm chi phí vận chuyển và xử lý.
3.6. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
Xử lý nước thải ngành dệt nhuộm
Ứng dụng
CPAM giúp tách màu, loại bỏ các chất hữu cơ dư thừa và keo tụ thuốc nhuộm trong nước thải ngành dệt nhuộm.
Cơ chế hoạt động
- CPAM liên kết với phân tử thuốc nhuộm mang điện tích âm, giúp trung hòa và kết tủa màu, làm sạch nước thải.
- Cải thiện hiệu quả xử lý COD và BOD, giúp nước thải đạt tiêu chuẩn trước khi thải ra môi trường.
Tỷ lệ sử dụng % Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM:
1. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5% (1 – 5g CPAM/m³ nước thải)
- Ứng dụng: Keo tụ, trợ lắng tạp chất hữu cơ, vô cơ, dầu mỡ, kim loại nặng trong nước thải nhà máy, khu công nghiệp, dệt nhuộm, thực phẩm, sản xuất giấy.
- Cách dùng:
- Hòa tan CPAM vào nước với tỷ lệ 0.1 – 0.5%, khuấy đều để tạo dung dịch đồng nhất trước khi bơm vào hệ thống xử lý.
- Điều chỉnh pH nước thải (tốt nhất pH = 4 – 9) để đạt hiệu quả tối ưu.
- Kết hợp với PAC (Poly Aluminium Chloride) để tăng cường hiệu suất keo tụ.
2. Xử lý bùn thải, ép bùn, làm đặc bùn
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 0.3% (0.5 – 3g CPAM/kg bùn khô)
- Ứng dụng: Tách nước khỏi bùn, giúp bùn dễ ép hơn, giảm khối lượng bùn thải.
- Cách dùng:
- Pha loãng CPAM với nước sạch (nồng độ 0.1 – 0.3%) rồi bơm vào hệ thống ép bùn.
- Tùy theo loại bùn (bùn hữu cơ, bùn vô cơ, bùn hỗn hợp), điều chỉnh lượng CPAM cho phù hợp.
3. Xử lý nước thải chứa kim loại nặng
- Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 1% (2 – 10g CPAM/m³ nước thải)
- Ứng dụng: Loại bỏ ion kim loại như Pb²⁺, Cd²⁺, Cu²⁺, Cr³⁺ trong nước thải công nghiệp khai khoáng, mạ điện, luyện kim.
- Cách dùng:
- Điều chỉnh pH nước thải về mức 7 – 8 để tạo điều kiện kết tủa kim loại.
- Sử dụng CPAM kết hợp với PAC hoặc vôi để tối ưu quá trình xử lý.
4. Ngành giấy – Tăng hiệu suất sản xuất giấy
- Tỷ lệ sử dụng: 0.01 – 0.1% (0.1 – 1g CPAM/kg giấy khô)
- Ứng dụng: Tăng độ bền cơ học, giữ nước trong giấy, giảm hao hụt nguyên liệu.
- Cách dùng:
- CPAM được thêm vào bột giấy trong giai đoạn tinh chế sợi để tăng liên kết giữa các sợi cellulose.
- Điều chỉnh nồng độ theo đặc tính sản phẩm giấy (giấy mỏng cần ít CPAM hơn giấy carton).
5. Ngành khai khoáng – Tách nước khỏi quặng, bùn khoáng
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 0.3% (0.5 – 3g CPAM/kg quặng khô)
- Ứng dụng: Tăng tốc độ lắng quặng, thu hồi khoáng sản hiệu quả hơn.
- Cách dùng:
- Pha loãng CPAM thành dung dịch 0.1% trước khi trộn với bùn khoáng.
- Kết hợp với chất điều chỉnh pH để tối ưu hiệu suất keo tụ.
6. Ngành dầu khí – Tăng cường thu hồi dầu (EOR)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05 – 0.2% (0.5 – 2g CPAM/L dung dịch bơm vào giếng dầu)
- Ứng dụng: Tăng độ nhớt của dung dịch bơm vào giếng dầu, đẩy dầu ra khỏi các lỗ rỗng trong tầng chứa.
- Cách dùng:
- CPAM được hòa tan trong nước hoặc dung dịch muối khoáng trước khi bơm vào giếng dầu.
- Tỷ lệ điều chỉnh tùy thuộc vào độ nhớt mong muốn và điều kiện địa chất.
7. Ngành dệt nhuộm – Xử lý nước thải chứa thuốc nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 0.5% (1 – 5g CPAM/m³ nước thải)
- Ứng dụng: Tách màu, loại bỏ thuốc nhuộm dư trong nước thải dệt may.
- Cách dùng:
- Pha loãng CPAM thành dung dịch 0.1% trước khi bơm vào hệ thống xử lý.
- Điều chỉnh pH nước thải về 5 – 8 để đạt hiệu suất keo tụ tốt nhất.
Ngoài Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- PAC (Poly Aluminium Chloride) – Keo tụ mạnh, ít ảnh hưởng pH.
- Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃) – Giá rẻ, trợ lắng tốt.
- FeCl₃ (Clorua Sắt III) – Xử lý nước chứa dầu mỡ, kim loại nặng.
- Fe₂(SO₄)₃ (Sunfat Sắt III) – Keo tụ hiệu quả, giảm độ màu.
- APAM (Anion Polyacrylamide) – Hỗ trợ lắng bùn, xử lý nước thải.
- NPAM (Non-Ionic Polyacrylamide) – Phù hợp nước thải có độ muối cao.
- PolyDADMAC, Polyamine – Keo tụ hữu cơ, thân thiện môi trường.
- Vôi tôi (Ca(OH)₂) – Điều chỉnh pH, khử kim loại nặng.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM :
Bảo quản CPAM đúng cách
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để hạn chế phân hủy.
- Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh hút ẩm, vón cục, ảnh hưởng đến chất lượng.
- Không để gần hóa chất dễ cháy hoặc chất oxy hóa mạnh, tránh phản ứng không mong muốn.
- Thời hạn sử dụng: Thường từ 1-2 năm nếu bảo quản đúng điều kiện.
An toàn khi sử dụng CPAM
- Trang bị bảo hộ: Đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ khi tiếp xúc để tránh kích ứng da và mắt.
- Không hít phải bụi CPAM, tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da trong thời gian dài.
- Pha loãng đúng cách: Thêm CPAM vào nước từ từ khi khuấy để tránh vón cục.
Xử lý sự cố khi sử dụng CPAM
- Dính vào da: Rửa sạch bằng nhiều nước và xà phòng, tránh chà xát mạnh.
- Bắn vào mắt: Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút, nếu kích ứng kéo dài cần gặp bác sĩ.
- Hít phải bụi CPAM: Di chuyển đến nơi thoáng khí, nếu khó thở cần hỗ trợ y tế.
- Rò rỉ, tràn đổ:
- Dùng cát hoặc vật liệu thấm hút để thu gom.
- Không đổ trực tiếp xuống cống, ao hồ vì CPAM có thể làm tăng độ nhớt của nước, ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAMđược ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAMgiá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM cung cấp Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Chất trợ lắng Cation Polyacrylamide – CPAM
Chưa có đánh giá nào.