Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Chất Phân Tán NNO – Giải Pháp Toàn Diện Cho Ngành Công Nghiệp

Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na, hay Naphthalene Sulfonate Formaldehyde Condensate. Là một phụ gia hóa học không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp hiện nay. Với khả năng phân tán vượt trội và ứng dụng đa dạng, chất phân tán NNO đang ngày càng được các doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn.

Hãy cùng khám phá những ưu điểm nổi bật và ứng dụng của chất phân tán NNO để thấy tại sao nó lại trở thành giải pháp toàn diện cho các ngành công nghiệp hiện đại.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm:

Tên gọi khác: TAMOL NNO-9, Sodium naphthalene sulfonate (SNS), Naphthalene sulfonate formaldehyde (NSF), Naphthalene formaldehyde condensate (NFC), Naphthalene condensate, Naphthalene superplasticizer, Tamol Dispersant, TAMOL NN104B, TAMOL SN, TAMOL N, TAMOL 850, TAMOL 165A, TAMOL 731A, TAMOL 840, tamol, nno, chất kết dính NNO, chất phân tán NNO

Công thức hoá học: C10H7SO3Na

CAS: 9084-06-4

Quy cách: 25kg/bao

Xuất xứ: Trung quốc

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

TAMOL NNO-9, Sodium naphthalene sulfonate (SNS), Naphthalene sulfonate formaldehyde (NSF), Naphthalene formaldehyde condensate (NFC), Naphthalene condensate, Naphthalene superplasticizer, Tamol Dispersant, TAMOL NN104B, TAMOL SN, TAMOL N, TAMOL 850, TAMOL 165A, TAMOL 731A, TAMOL 840, tamol, nno, chất kết dính NNO, chất phân tán NNO
TAMOL NNO-9, Sodium naphthalene sulfonate (SNS), Naphthalene sulfonate formaldehyde (NSF), Naphthalene formaldehyde condensate (NFC), Naphthalene condensate, Naphthalene superplasticizer, Tamol Dispersant, TAMOL NN104B, TAMOL SN, TAMOL N, TAMOL 850, TAMOL 165A, TAMOL 731A, TAMOL 840, tamol, nno, chất kết dính NNO, chất phân tán NNO

1.Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na là gì?

Chất phân tán NNO (Naphthalene Sulfonate Formaldehyde Condensate) là một chất phụ gia hóa học có khả năng phân tán mạnh mẽ. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột màu vàng hoặc nâu nhạt và tan tốt trong nước. Chất phân tán NNO được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xi măng, bê tông, dệt nhuộm, giấy, sơn và chất kết dính.

2.Tính chất vật lí và hóa học của Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na

1. Tính Chất Vật Lý

  • Trạng Thái: Chất phân tán NNO thường tồn tại dưới dạng bột màu vàng hoặc nâu nhạt.
  • Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng.
  • Độ Tan: Tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ.
  • Độ Ẩm: Thấp, thường dưới 5%, đảm bảo tính chất phân tán ổn định.
  • Độ pH: Dung dịch 10% của chất phân tán NNO có độ pH nằm trong khoảng 7 – 9.

2. Tính Chất Hóa Học

  • Công Thức Hóa Học: C₁₀H₇SO₃Na
  • Mã CAS: 9084-06-4
  • Cấu Trúc Phân Tử: Chất phân tán NNO là một sản phẩm ngưng tụ của naphthalene sulfonate và formaldehyde.
  • Tính Ổn Định: Ổn định trong môi trường kiềm và axit nhẹ. Nó không bị phân hủy dễ dàng dưới điều kiện môi trường thông thường.
  • Khả Năng Phân Tán: Nhờ vào cấu trúc phân tử của mình. Chất phân tán NNO có khả năng phân tán mạnh mẽ. Giúp phá vỡ các hạt lớn thành các hạt nhỏ hơn và phân tán chúng đều trong dung dịch.
  • Khả Năng Tương Tác: Tương tác tốt với nhiều loại chất phụ gia và hợp chất hóa học khác. Làm tăng hiệu quả của các quá trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng.

3.Ứng dụng của của Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na

Ngành Công Nghiệp Xi Măng và Bê Tông

1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Bê Tông và Xi Măng

a. Phụ Gia Giảm Nước

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng nước cần thiết trong hỗn hợp bê tông mà vẫn duy trì tính công tác của bê tông. Điều này giúp tăng cường độ nén và độ bền của bê tông.
  • Cơ Chế: NNO cải thiện sự phân tán của các hạt xi măng trong nước. Làm cho các hạt xi măng bao quanh các hạt cốt liệu một cách đồng đều hơn. Từ đó giảm thiểu sự kết tụ và tạo ra hỗn hợp đồng nhất.

b. Chất Hoạt Động Bề Mặt

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO hoạt động như một chất hoạt động bề mặt. Giảm sức căng bề mặt giữa các hạt xi măng và nước, giúp cải thiện tính linh động của hỗn hợp bê tông.
  • Cơ Chế: NNO làm giảm lực tương tác giữa các hạt xi măng. Giúp chúng dễ dàng di chuyển và phân tán trong hỗn hợp, làm cho hỗn hợp bê tông trở nên dễ thi công và đầm nén hơn.

2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Bê Tông và Xi Măng

a. Tăng Cường Độ Bền và Độ Nén

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp tăng cường độ nén của bê tông. Làm cho các cấu trúc bê tông chịu được tải trọng lớn hơn và bền bỉ hơn theo thời gian.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các công trình xây dựng như cầu, đường, nhà cao tầng, và các công trình hạ tầng khác sẽ có tuổi thọ cao hơn và ít bị hư hỏng.

b. Tiết Kiệm Nguyên Liệu và Chi Phí Sản Xuất

  • Lợi Ích: Bằng cách giảm lượng nước cần thiết, NNO giúp giảm lượng xi măng cần sử dụng trong hỗn hợp bê tông. Từ đó tiết kiệm chi phí nguyên liệu.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà thầu xây dựng và nhà sản xuất bê tông có thể giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo chất lượng bê tông cao.

c. Cải Thiện Tính Công Tác và Dễ Dàng Thi Công

  • Lợi Ích: Hỗn hợp bê tông chứa NNO có tính linh động cao hơn. Dễ dàng thi công và đầm nén, giảm thiểu công sức và thời gian thi công.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Quá trình thi công bê tông trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Đặc biệt là trong các dự án yêu cầu đổ bê tông nhanh và chất lượng cao.

d. Tăng Khả Năng Chống Thấm và Độ Bền Hóa Học

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp cải thiện cấu trúc vi mô của bê tông. Làm cho bê tông ít bị thấm nước và chống lại các tác nhân hóa học tốt hơn.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các công trình tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, cơ sở xử lý nước thải, và các công trình ven biển sẽ có tuổi thọ cao hơn và ít bị hư hỏng do tác động của nước và hóa chất.

 Ngành Công Nghiệp Dệt Nhuộm

1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Dệt Nhuộm

a. Chất Phân Tán Màu Nhuộm

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp phân tán đều các hạt màu nhuộm trong dung dịch nhuộm. đảm bảo màu nhuộm thấm đều vào sợi vải.
  • Cơ Chế: NNO làm giảm lực tương tác giữa các hạt màu. Ngăn chặn sự kết tụ và giúp chúng phân tán đều trong dung dịch nhuộm.

b. Tăng Cường Khả Năng Thấm Màu

  • Tác Dụng: NNO cải thiện khả năng thấm màu của sợi vải. Giúp màu nhuộm thấm sâu và bám chắc vào sợi.
  • Cơ Chế: Nhờ vào khả năng phân tán mạnh mẽ, NNO giúp các phân tử màu tiếp xúc nhiều hơn với bề mặt sợi. Tăng cường quá trình thấm màu.

c. Ổn Định pH và Ngăn Ngừa Vón Cục

  • Tác Dụng: NNO giúp duy trì độ pH ổn định trong dung dịch nhuộm. Ngăn ngừa hiện tượng vón cục của màu nhuộm.
  • Cơ Chế: NNO có khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng pH rộng. Giữ cho dung dịch nhuộm luôn ở trạng thái ổn định.

2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Dệt Nhuộm

a. Cải Thiện Độ Bền Màu và Độ Sáng Màu

  • Lợi Ích: NNO giúp màu nhuộm bền hơn, ít bị phai màu qua thời gian và qua các lần giặt.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm dệt nhuộm như quần áo, khăn trải giường, và rèm cửa sẽ giữ màu lâu hơn. Mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng.

b. Đảm Bảo Tính Đồng Nhất của Màu Nhuộm

  • Lợi Ích: Màu nhuộm được phân tán đều, giúp bề mặt vải có màu sắc đồng nhất, không bị loang lổ hay không đều màu.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các lô hàng vải nhuộm sẽ có chất lượng ổn định. Giảm thiểu tỉ lệ phế phẩm và tăng hiệu quả sản xuất.

c. Tăng Hiệu Suất Sản Xuất

  • Lợi Ích: Quá trình nhuộm vải diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn nhờ vào khả năng phân tán mạnh mẽ của NNO.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy dệt nhuộm có thể tăng sản lượng mà không cần phải tăng thời gian xử lý. Từ đó giảm chi phí sản xuất.

d. Giảm Lượng Màu Nhuộm Sử Dụng

  • Lợi Ích: Nhờ khả năng phân tán hiệu quả, NNO giúp giảm lượng màu nhuộm cần thiết để đạt được độ màu mong muốn.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Tiết kiệm chi phí nguyên liệu màu nhuộm và giảm tác động môi trường do giảm lượng hóa chất sử dụng.

e. Bảo Vệ Môi Trường

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng nước và năng lượng cần thiết trong quá trình nhuộm. Góp phần bảo vệ môi trường.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy dệt nhuộm có thể đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

Ngành Công Nghiệp Giấy

  • 1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Giấy

    a. Phân Tán Chất Phụ Gia

    • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp phân tán đều các chất phụ gia như chất độn, chất làm trắng và các hợp chất khác trong hỗn hợp giấy.
    • Cơ Chế: NNO giảm lực tương tác giữa các hạt phụ gia. Ngăn chặn sự kết tụ và giúp chúng phân tán đều trong bột giấy.

    b. Tăng Khả Năng Giữ Màu và Chất Làm Trắng

    • Tác Dụng: NNO cải thiện khả năng giữ màu và chất làm trắng. Giúp giấy có độ trắng và độ sáng cao.
    • Cơ Chế: Chất phân tán NNO giữ cho các hạt màu và chất làm trắng bám chắc vào sợi giấy. Ngăn chặn sự mất màu trong quá trình sản xuất.

    c. Ổn Định pH và Cải Thiện Tính Chất Của Hỗn Hợp Bột Giấy

    • Tác Dụng: NNO giúp duy trì độ pH ổn định trong quá trình sản xuất giấy. Ngăn ngừa hiện tượng kết tụ của các hợp chất trong hỗn hợp bột giấy.
    • Cơ Chế: NNO có khả năng hoạt động hiệu quả trong khoảng pH rộng. Giữ cho hỗn hợp bột giấy luôn ở trạng thái ổn định.

    2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Giấy

    a. Cải Thiện Chất Lượng Giấy

    • Lợi Ích: NNO giúp giấy có độ trắng, độ sáng và độ mịn cao hơn. Nâng cao chất lượng sản phẩm giấy cuối cùng.
    • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm giấy như giấy in, giấy viết, và giấy vệ sinh sẽ có chất lượng tốt hơn. Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.

    b. Tăng Hiệu Suất Sản Xuất

    • Lợi Ích: Quá trình sản xuất giấy diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn nhờ khả năng phân tán mạnh mẽ của NNO.
    • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất giấy có thể tăng sản lượng mà không cần phải tăng thời gian xử lý. Từ đó giảm chi phí sản xuất.

    c. Giảm Lượng Chất Phụ Gia Sử Dụng

    • Lợi Ích: Nhờ khả năng phân tán hiệu quả, NNO giúp giảm lượng chất phụ gia cần thiết để đạt được các tính chất mong muốn của giấy.
    • Ứng Dụng Thực Tiễn: Tiết kiệm chi phí nguyên liệu. Giảm tác động môi trường do giảm lượng hóa chất sử dụng.

    d. Bảo Vệ Môi Trường

    • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng nước và năng lượng cần thiết trong quá trình sản xuất giấy. Góp phần bảo vệ môi trường.
    • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất giấy có thể đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

    e. Tăng Độ Bền Cơ Học Của Giấy

    • Lợi Ích: NNO giúp cải thiện độ bền kéo, độ xé và độ chịu nén của giấy. Làm cho sản phẩm giấy bền bỉ hơn.
    • Ứng Dụng Thực Tiễn: Giấy dùng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao như bao bì, túi giấy, và giấy gói hàng sẽ có chất lượng tốt hơn.

    .

 Ngành Công Nghiệp Sơn và Chất Kết Dính

1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Sơn và Chất Kết Dính

a. Chất Phân Tán Màu

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp phân tán đều các hạt màu trong sơn và chất kết dính. Ngăn ngừa sự kết tụ và lắng đọng của các hạt màu.
  • Cơ Chế: NNO làm giảm lực tương tác giữa các hạt màu. Giữ cho chúng phân tán đều và ổn định trong hỗn hợp.

b. Ổn Định Độ Nhớt

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp duy trì độ nhớt ổn định của sơn và chất kết dính. Làm cho sản phẩm dễ thi công và có độ phủ tốt.
  • Cơ Chế: NNO kiểm soát sự tương tác giữa các thành phần trong hỗn hợp. Giữ cho độ nhớt của sản phẩm không bị biến đổi theo thời gian.

c. Tăng Độ Bền và Khả Năng Bám Dính

  • Tác Dụng: NNO cải thiện khả năng bám dính của sơn và chất kết dính lên các bề mặt khác nhau. Tăng độ bền và tuổi thọ của lớp sơn hoặc kết dính.
  • Cơ Chế: Bằng cách phân tán đều các hạt trong hỗn hợp, NNO giúp tạo ra một lớp phủ mịn và đồng đều, bám chắc vào bề mặt.

2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Sơn và Chất Kết Dính

a. Cải Thiện Độ Bền Màu và Tính Thẩm Mỹ

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp sơn có độ bền màu cao. Ít bị phai màu dưới tác động của ánh sáng và thời tiết, đồng thời tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các công trình sơn phủ như tường, cầu, tàu thuyền và các bề mặt kim loại sẽ giữ được màu sắc lâu bền. Mang lại vẻ đẹp và tính thẩm mỹ cao.

b. Tăng Hiệu Suất Sản Xuất

  • Lợi Ích: Quá trình sản xuất sơn và chất kết dính diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn nhờ khả năng phân tán mạnh mẽ của NNO.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất sơn và chất kết dính có thể tăng sản lượng mà không cần phải tăng thời gian xử lý. Từ đó giảm chi phí sản xuất.

c. Giảm Lượng Chất Màu Sử Dụng

  • Lợi Ích: Nhờ khả năng phân tán hiệu quả, NNO giúp giảm lượng chất màu cần thiết để đạt được độ màu mong muốn.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Tiết kiệm chi phí nguyên liệu màu. Giảm tác động môi trường do giảm lượng hóa chất sử dụng.

d. Bảo Vệ Môi Trường

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng dung môi và hóa chất cần thiết trong quá trình sản xuất sơn và chất kết dính. Góp phần bảo vệ môi trường.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất sơn và chất kết dính có thể đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

e. Tăng Độ Phủ và Tính Đồng Nhất của Lớp Sơn

  • Lợi Ích: NNO giúp tạo ra lớp sơn có độ phủ cao và đồng nhất. Làm cho bề mặt sơn trở nên mịn màng và đều màu.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm sơn dùng cho nội thất, ngoại thất và công nghiệp sẽ có chất lượng cao hơn. Đáp ứng nhu cầu khắt khe của khách hàng.
  • Độ Phủ Tốt Hơn: Tăng độ phủ và độ bám dính của sơn. Giúp bề mặt sơn đẹp và bền bỉ hơn.

Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

a. Chất Phân Tán Cho Các Hệ Keo và Hỗn Hợp

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp phân tán đồng đều các hạt rắn, hạt màu và các thành phần không tan khác trong các hệ keo và hỗn hợp.
  • Cơ Chế: NNO làm giảm lực tương tác giữa các hạt. Ngăn ngừa hiện tượng kết tụ và lắng đọng, giúp duy trì sự ổn định và đồng nhất của hệ keo.

b. Ổn Định Hệ Nhũ Tương

  • Tác Dụng: NNO ổn định các hệ nhũ tương, ngăn chặn sự tách lớp giữa các pha lỏng không hòa tan vào nhau.
  • Cơ Chế: NNO hoạt động như một chất hoạt động bề mặt. Giúp các giọt nhũ tương phân tán đều và ổn định trong pha liên tục.

c. Tăng Hiệu Quả Của Các Quy Trình Hóa Học

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO cải thiện sự phân tán của các chất phản ứng. Làm tăng diện tích tiếp xúc giữa các phản ứng, từ đó tăng hiệu suất phản ứng.
  • Cơ Chế: Bằng cách phân tán đều các chất phản ứng. NNO giúp tạo ra môi trường phản ứng đồng nhất. Tối ưu hóa tốc độ và hiệu quả của các phản ứng hóa học.

2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Công Nghiệp Hóa Chất

a. Cải Thiện Chất Lượng Sản Phẩm

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp các sản phẩm hóa chất có độ đồng nhất và ổn định cao. Nâng cao chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm như thuốc nhuộm, chất tẩy rửa, chất phụ gia và các hóa chất đặc biệt khác sẽ có chất lượng ổn định và hiệu quả cao.

b. Tăng Hiệu Suất Sản Xuất

  • Lợi Ích: Quá trình sản xuất các hóa chất diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn nhờ khả năng phân tán mạnh mẽ của NNO.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất hóa chất có thể tăng sản lượng mà không cần phải tăng thời gian xử lý. Từ đó giảm chi phí sản xuất.

c. Giảm Lượng Nguyên Liệu Sử Dụng

  • Lợi Ích: Nhờ khả năng phân tán hiệu quả. NNO giúp giảm lượng nguyên liệu cần thiết để đạt được tính chất mong muốn của sản phẩm.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Tiết kiệm chi phí nguyên liệu và giảm tác động môi trường. Do giảm lượng hóa chất sử dụng.

d. Bảo Vệ Môi Trường

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng nước và năng lượng cần thiết trong quá trình sản xuất hóa chất. Góp phần bảo vệ môi trường.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất hóa chất có thể đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

e. Tăng Tính Ổn Định Của Các Sản Phẩm Hóa Chất

  • Lợi Ích: NNO giúp các sản phẩm hóa chất có độ ổn định cao hơn trong quá trình lưu trữ và sử dụng. Giảm nguy cơ tách lớp và kết tủa.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm như chất tẩy rửa, nhũ tương, và các hợp chất hữu cơ sẽ có tuổi thọ cao hơn. Giữ được tính năng ổn định trong suốt quá trình sử dụng.

Chất Phân Tán NNO trong Ngành Sản Xuất Cao Su

1. Công Dụng của Chất Phân Tán NNO trong Sản Xuất Cao Su

a. Phân Tán Đều Các Chất Phụ Gia

  • Tác Dụng: Chất phân tán NNO giúp phân tán đều các chất phụ gia. Như chất độn, chất chống oxy hóa, chất làm mềm, và các chất phụ gia khác trong hỗn hợp cao su.
  • Cơ Chế: NNO làm giảm lực tương tác giữa các hạt phụ gia. Ngăn ngừa sự kết tụ và đảm bảo rằng các chất phụ gia phân tán đều trong hỗn hợp cao su.

b. Cải Thiện Tính Chất Cơ Học của Cao Su

  • Tác Dụng: NNO giúp cải thiện tính chất cơ học của cao su. Như độ bền kéo, độ đàn hồi và độ bền cắt.
  • Cơ Chế: Bằng cách phân tán đều các thành phần trong hỗn hợp cao su. NNO giúp tạo ra một sản phẩm đồng nhất với tính chất cơ học ổn định và đáng tin cậy.

c. Tăng Cường Tính Ổn Định của Hỗn Hợp Cao Su

  • Tác Dụng: NNO ổn định hỗn hợp cao su trong quá trình chế biến và lưu trữ. Ngăn ngừa hiện tượng tách lớp và phân tách của các thành phần.
  • Cơ Chế: NNO giữ cho các thành phần của hỗn hợp cao su phân tán đều. Giúp duy trì tính đồng nhất của sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất và lưu trữ.

2. Lợi Ích của Chất Phân Tán NNO trong Ngành Sản Xuất Cao Su

a. Cải Thiện Chất Lượng Cao Su

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp cao su có chất lượng cao hơn với tính chất cơ học đồng nhất và ổn định. Nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm cao su như lốp xe, gối đệm, dây curoa và các sản phẩm cao su công nghiệp khác sẽ có chất lượng tốt hơn. Đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe.

b. Tăng Hiệu Suất Sản Xuất

  • Lợi Ích: Quá trình sản xuất cao su diễn ra nhanh chóng. Hiệu quả hơn nhờ khả năng phân tán mạnh mẽ của NNO.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất cao su có thể tăng sản lượng mà không cần phải tăng thời gian chế biến Từ đó giảm chi phí sản xuất.

c. Giảm Lượng Chất Phụ Gia Sử DỤng

  • Lợi Ích: Nhờ khả năng phân tán hiệu quả, NNO giúp giảm lượng chất phụ gia cần thiết để đạt được các tính chất mong muốn của cao su.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Tiết kiệm chi phí nguyên liệu. Giảm tác động môi trường do giảm lượng hóa chất sử dụng.

d. Bảo Vệ Môi Trường

  • Lợi Ích: Chất phân tán NNO giúp giảm lượng nước và năng lượng cần thiết trong quá trình sản xuất cao su. Góp phần bảo vệ môi trường.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các nhà máy sản xuất cao su có thể đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường khắt khe hơn. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh.

e. Tăng Độ Bền và Tính Ổn Định của Cao Su

  • Lợi Ích: NNO giúp cải thiện độ bền và tính ổn định của cao su. Giảm nguy cơ hư hỏng và hao mòn trong quá trình sử dụng.
  • Ứng Dụng Thực Tiễn: Các sản phẩm cao su sẽ có tuổi thọ cao hơn và ít bị hư hỏng. Từ đó mang lại giá trị sử dụng lâu dài cho người tiêu dùng.

4.Lưu Trữ và Bảo Quản Chất Phân Tán NNO

1. Điều Kiện Lưu Trữ

a. Nhiệt Độ:

  • Yêu Cầu: NNO nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, thường trong khoảng từ 15°C đến 30°C.
  • Lý Do: Nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm thay đổi tính chất của chất phân tán. Ảnh hưởng đến hiệu quả và chất lượng của sản phẩm.

b. Độ Ẩm:

  • Yêu Cầu: NNO nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Lý Do: Độ ẩm cao có thể dẫn đến sự kết tụ hoặc phân hủy của chất phân tán. Làm giảm hiệu quả sử dụng.

c. Ánh Sáng:

  • Yêu Cầu: Lưu trữ NNO ở nơi tối hoặc trong bao bì bảo vệ ánh sáng.
  • Lý Do: Ánh sáng trực tiếp có thể gây phản ứng hóa học hoặc phân hủy chất phân tán.

d. Không Khí:

  • Yêu Cầu: Đảm bảo không khí trong khu vực lưu trữ không bị ô nhiễm và có thông gió tốt.
  • Lý Do: Khí ô nhiễm hoặc bụi bẩn có thể ảnh hưởng đến chất lượng của NNO.

2. Bao Bì

a. Loại Bao Bì:

  • Yêu Cầu: Sử dụng bao bì kín, không thấm nước và chống bụi.
  • Lý Do: Bao bì kín giúp bảo vệ NNO khỏi ẩm ướt và ô nhiễm từ môi trường bên ngoài.

b. Kiểm Tra Bao Bì:

  • Yêu Cầu: Kiểm tra định kỳ bao bì để đảm bảo không có dấu hiệu rách nát hoặc hư hỏng.
  • Lý Do: Bao bì bị hỏng có thể làm cho chất phân tán bị lây nhiễm hoặc mất đi hiệu quả.

3. Thời Gian Bảo Quản

a. Hạn Sử Dụng:

  • Yêu Cầu: Tuân thủ hạn sử dụng được ghi trên bao bì hoặc tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất.
  • Lý Do: Sử dụng chất phân tán quá hạn có thể giảm hiệu quả. Ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm cuối cùng.

b. Kiểm Tra Chất Lượng:

  • Yêu Cầu: Trước khi sử dụng, kiểm tra chất lượng của NNO để đảm bảo không có dấu hiệu phân hủy hoặc biến chất.
  • Lý Do: Kiểm tra chất lượng giúp đảm bảo rằng sản phẩm vẫn đạt yêu cầu kỹ thuật và hiệu quả mong muốn.

4. Xử Lý và Vệ Sinh

 Vệ Sinh Khu Vực Lưu Trữ:

  • Yêu Cầu: Duy trì khu vực lưu trữ sạch sẽ và không có vật liệu lạ hoặc hóa chất khác.
  • Lý Do: Môi trường sạch sẽ giúp bảo vệ chất phân tán khỏi bị ô nhiễm và giữ cho nó ở trạng thái tốt nhất.

5.Mua Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na uy tín chất lượng giá rẻ

Tại sao chọn Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na từ chúng tôi?

  • Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp Chất chống vón Tixosil với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na nhập khẩu chính hãng
  • Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na chất lượng tốt nhất
  • Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na giá rẻ nhất thị trường

6. Mua bán báo giá Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na

Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na giá bao nhiêu?

Mua Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na ở đâu?

Địa điểm bán Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na giá rẻ?

– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chất phân tán NNO – C10H7SO3Na
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0