Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Phụ gia Nipacide – Bí quyết chống nấm mốc cho công trình bền lâu

Chất chống thối Nipacide là phụ gia hóa học được sử dụng rộng rãi trong xây dựng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm men. Nipacide thường được thêm vào sơn, vữa, keo dán gạch và chất trám khe, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm và duy trì tính thẩm mỹ. Các thành phần hoạt chất phổ biến gồm Isothiazolinone, Benzisothiazolinone (BIT), và Phenoxyethanol. Nipacide không chỉ bảo vệ vật liệu khỏi hư hỏng do vi sinh vật mà còn đảm bảo độ bền trong điều kiện ẩm. Khi sử dụng, cần tuân thủ đúng liều lượng để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Chất chống thối Nipacide

Tên gọi khác: Chất bảo quản Nipacide, phụ gia chống mốc Nipacide, Nipacide biocide, Nipacide preservative, hóa chất kháng khuẩn Nipacide, Nipacide isothiazolinone, Nipacide chống thối

Số CAS: 50-00-0

Xuất xứ: Indonesia

Quy cách: 25kg/cal

Chất chống thối Nipacide - phụ gia trong xây dựng

1. Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng là gì?

Chất chống thối Nipacide là phụ gia hóa học quan trọng trong ngành xây dựng, có vai trò ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật như vi khuẩn, nấm mốc và nấm men. Đây là giải pháp bảo quản hiệu quả cho các sản phẩm như sơn, vữa xây dựng, keo dán gạch, và chất trám khe. Việc thêm Nipacide vào các sản phẩm này không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ, mà còn duy trì tính thẩm mỹ, đặc biệt trong các điều kiện ẩm ướt dễ phát sinh nấm mốc.

Các thành phần hoạt chất chính trong Nipacide bao gồm Isothiazolinone (MIT, CMIT), Benzisothiazolinone (BIT), và Phenoxyethanol. Những chất này có khả năng kháng khuẩn và chống nấm mạnh mẽ, đồng thời không ảnh hưởng đến tính chất hóa lý của vật liệu xây dựng.

Ưu điểm của Nipacide là khả năng ngăn ngừa sự hư hỏng do vi sinh vật, bảo vệ sản phẩm và môi trường xây dựng khỏi các tác nhân gây hại. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng tỷ lệ theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đạt hiệu quả cao nhất mà vẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nipacide là lựa chọn tối ưu để nâng cao chất lượng và độ bền cho các công trình xây dựng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng

Tính chất vật lý

Dạng vật lý: Nipacide thường có dạng lỏng hoặc bột, tùy thuộc vào loại sản phẩm.

Màu sắc: Thường là màu trắng hoặc hơi vàng (đối với dạng bột) hoặc không màu (dạng lỏng).

Mùi: Một số sản phẩm có mùi đặc trưng, nhưng không mạnh và dễ chịu khi sử dụng trong các ứng dụng xây dựng.

Khả năng hòa tan: Nipacide có khả năng hòa tan tốt trong nước hoặc dung môi hữu cơ, tùy vào công thức của sản phẩm.

Tính ổn định: Chất này có tính ổn định cao trong môi trường khô ráo và ít nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, nhưng cần được bảo quản đúng cách để tránh hư hại do tác động của các yếu tố môi trường.

Tính chất hóa học

1. Cấu trúc hóa học

  • Nipacide thường là các hợp chất có chứa các nhóm hóa học có khả năng diệt khuẩn, kháng nấm, kháng vi sinh vật. Nó có thể là các hợp chất hữu cơ chứa nhóm isothiazolinone, hoặc các dẫn xuất của chất này, có tác dụng chính là ngăn ngừa sự phát triển của mốc, nấm, và vi khuẩn trong môi trường ẩm ướt.

2. Tính kháng vi sinh vật

  • Nipacide có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây hại, như vi khuẩn, nấm mốc và tảo. Chúng thường được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm xây dựng trong môi trường có độ ẩm cao, nơi dễ phát sinh mốc và nấm.

3. Tính chất ổn định

  • Nipacide thường có độ ổn định cao trong các điều kiện sử dụng thông thường, nhưng độ ổn định của nó có thể giảm khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài. Do đó, nó cần được bảo quản đúng cách để duy trì hiệu quả trong quá trình sử dụng.

4. Tính tương thích với các vật liệu xây dựng

  • Nipacide thường tương thích tốt với các loại vữa, xi măng, sơn và các chất kết dính khác trong ngành xây dựng. Tuy nhiên, các nhà sản xuất thường khuyến cáo nên thử nghiệm trước khi đưa vào sản phẩm cuối cùng để đảm bảo tính tương thích với các thành phần khác.

Chất chống thối Nipacide - phụ gia trong xây dựng

3. Ứng dụng của Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngăn ngừa mốc, nấm trong vữa và xi măng

  • Ứng dụng chính: Nipacide được thêm vào vữa, xi măng hoặc các hỗn hợp bê tông để ngăn ngừa sự phát triển của mốc, nấm và vi khuẩn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt. Điều này rất quan trọng trong các công trình xây dựng ở những khu vực có độ ẩm cao hoặc những công trình xây dựng gần nguồn nước.
  • Lợi ích: Giúp bảo vệ các công trình khỏi sự tấn công của vi sinh vật, giữ cho bề mặt luôn sạch sẽ và bền vững.

2. Chống thối cho sơn và lớp phủ

  • Ứng dụng: Nipacide được sử dụng trong sơn và lớp phủ bề mặt để ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, giúp bảo vệ các bề mặt ngoại thất và nội thất trong điều kiện ẩm ướt.
  • Lợi ích: Giúp sơn lâu bền hơn, không bị ố vàng, nứt vỡ do tác động của mốc, giữ cho bề mặt sơn luôn sạch sẽ và bền đẹp theo thời gian.

3. Bảo vệ các vật liệu xây dựng ngoài trời

  • Ứng dụng: Các vật liệu xây dựng ngoài trời, như gạch, gỗ, tấm ván ép, và các vật liệu khác có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và sự phát triển của nấm mốc, tảo. Việc thêm Nipacide vào các vật liệu này giúp bảo vệ chúng khỏi thối rữa và hư hại.
  • Lợi ích: Kéo dài tuổi thọ của vật liệu, giảm thiểu việc sửa chữa và bảo trì công trình.

4. Chống thối trong vật liệu cách nhiệt và cách âm

  • Ứng dụng: Nipacide cũng được sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt và cách âm. Đặc biệt là những vật liệu dễ bị ẩm và phát triển mốc, như các tấm xốp cách nhiệt.
  • Lợi ích: Giúp duy trì hiệu quả cách nhiệt và cách âm của các vật liệu này. Ngăn ngừa sự hình thành mốc, đồng thời bảo vệ sức khỏe người sử dụng.

5. Bảo vệ công trình ngầm và hạ tầng dưới nước

  • Ứng dụng: Trong các công trình ngầm như hầm, đường ống, và các công trình dưới nước. Nipacide giúp ngăn chặn sự phát triển của các vi sinh vật có hại như nấm, tảo hoặc vi khuẩn. Các công trình này thường xuyên tiếp xúc với nước. Vì vậy chúng rất dễ bị thối rữa nếu không được bảo vệ.
  • Lợi ích: Giúp duy trì cấu trúc công trình lâu dài và giảm thiểu chi phí bảo trì.

6. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu xây dựng

  • Ứng dụng: Nipacide cũng được thêm vào trong quá trình sản xuất các vật liệu xây dựng. Như bê tông, vữa, thạch cao, nhựa đường và các chất kết dính khác để bảo vệ. Chúng khỏi sự tấn công của vi sinh vật trong suốt quá trình sử dụng.
  • Lợi ích: Giảm thiểu sự hư hại và duy trì tính chất vật lý của các vật liệu. Đặc biệt trong các điều kiện ẩm ướt.

7. Sử dụng trong các công trình có yêu cầu khắt khe về vệ sinh

  • Ứng dụng: Các công trình yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao như bệnh viện, trường học, hoặc các khu vực. Chế biến thực phẩm cũng có thể sử dụng Nipacide để ngăn ngừa sự phát triển của nấm. Mốc và vi khuẩn trên các bề mặt tường, trần nhà, sàn và các thiết bị khác.
  • Lợi ích: Đảm bảo môi trường sạch sẽ, không có vi sinh vật gây hại, và giúp duy trì các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.

8. Ứng dụng trong bảo vệ vật liệu gỗ

  • Ứng dụng: Nipacide có thể được sử dụng để bảo vệ các vật liệu gỗ trong các công trình xây dựng. Như cầu thang, cửa sổ, cửa ra vào, và các vật dụng bằng gỗ khác khỏi. Sự phát triển của mốc và nấm, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt.
  • Lợi ích: Giúp vật liệu gỗ bền lâu hơn, tránh bị mục nát hoặc bị hư hại do sự tấn công của vi sinh vật.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong vữa, xi măng, bê tông

  • Tỷ lệ sử dụng: Thông thường, tỷ lệ sử dụng Nipacide trong các hỗn hợp vữa, xi măng, bê tông là khoảng 0.1% đến 0.5% trọng lượng của hỗn hợp.
  • Lý do: Mức này đủ để ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong môi trường ẩm ướt mà không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của vật liệu.

2. Trong sơn và lớp phủ

  • Tỷ lệ sử dụng: Đối với sơn và các lớp phủ bề mặt, tỷ lệ sử dụng Nipacide có thể dao động từ 0.1% đến 0.3% trọng lượng của sản phẩm sơn.
  • Lý do: Tỷ lệ này đủ để đảm bảo hiệu quả chống thối, đồng thời không ảnh hưởng đến màu sắc, độ bám dính hoặc các đặc tính khác của sơn.

3. Trong vật liệu cách nhiệt và cách âm

  • Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng trong các vật liệu cách nhiệt và cách âm thường dao động từ 0.1% đến 0.5%.
  • Lý do: Tỷ lệ này đủ để bảo vệ vật liệu khỏi sự phát triển của mốc, nấm mà không làm ảnh hưởng đến tính chất cách nhiệt hoặc cách âm của vật liệu.

4. Trong sản xuất vật liệu xây dựng khác

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các vật liệu xây dựng khác như thạch cao, ván ép, tấm ốp, tỷ lệ sử dụng thường là từ 0.1% đến 0.3% trọng lượng của vật liệu.
  • Lý do: Mức độ này giúp duy trì hiệu quả bảo vệ mà không làm thay đổi tính chất của vật liệu, đảm bảo tuổi thọ của sản phẩm.

5. Ứng dụng trong bảo vệ vật liệu gỗ

  • Tỷ lệ sử dụng: Khi sử dụng Nipacide để bảo vệ gỗ, tỷ lệ thường là 0.2% đến 0.5% trọng lượng của sản phẩm.
  • Lý do: Mức này đủ để ngăn ngừa mốc và nấm, đồng thời không ảnh hưởng đến đặc tính cơ học hoặc thẩm mỹ của gỗ.

Ngoài Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Nipacide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự trong xây dựng. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Copper Sulfate – Cupric Sulfate – CuSO₄

    • Công dụng: Được sử dụng để xử lý gỗ, chống thối và bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của côn trùng và nấm mốc.
  • Calcium Cyanamide – Lime Nitrogen – CaCN₂

    • Công dụng: Được dùng để xử lý đất, chống mối mọt và bảo vệ các vật liệu xây dựng khỏi sự tấn công của vi khuẩn và côn trùng.
  • Sodium Silicate – Water Glass – Na₂SiO₃

    • Công dụng: Dùng để bảo vệ gỗ, bê tông, và các vật liệu xây dựng khác khỏi sự thấm nước và sự phát triển của nấm mốc.
  • Borax – Sodium Borate – Na₂B₄O₇·10H₂O

    • Công dụng: Sử dụng trong bảo quản gỗ, giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và côn trùng.
  • Zinc Chloride – Zinc Muriate – ZnCl₂

    • Công dụng: Dùng trong bảo vệ gỗ, chống thối, và làm tăng độ bền của các vật liệu xây dựng trong môi trường ẩm ướt.
  • Ammonium Fluoride – Fluoride Ammonium – NH₄F

    • Công dụng: Được sử dụng để bảo vệ gỗ khỏi sự tấn công của nấm mốc và côn trùng, đồng thời giúp chống thối cho các vật liệu xây dựng.

Chất chống thối Nipacide - phụ gia trong xây dựng

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng

Bảo quản

1. Nhiệt độ bảo quản

  • Khoảng nhiệt độ lý tưởng: Nipacide nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng hoặc trong khoảng 5°C đến 30°C. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm hiệu quả của chất chống thối, trong khi nhiệt độ quá thấp. Có thể làm đông cứng hoặc thay đổi tính chất của sản phẩm.
  • Tránh nhiệt độ cực đoan: Không nên để Nipacide tiếp xúc với nhiệt độ quá cao (trên 40°C) hoặc quá thấp (dưới 5°C), vì điều này có thể làm giảm hiệu quả bảo vệ của chất chống thối.

2. Độ ẩm

  • Bảo quản nơi khô ráo: Chất chống thối Nipacide nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính ổn định của sản phẩm.
  • Đảm bảo môi trường thoáng khí: Không nên bảo quản Nipacide trong các khu vực có không khí ẩm ướt. Vì môi trường này có thể làm chất chống thối bị giảm hiệu quả hoặc dễ bị hư hỏng.

3. Kín đáo và đóng gói cẩn thận

  • Đóng gói kín: Nipacide cần được bảo quản trong bao bì kín và không để lộ ra ngoài không khí hoặc ánh sáng trực tiếp. Sự tiếp xúc với không khí và ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm và mất tác dụng.
  • Bao bì: Sử dụng các vật liệu bao bì bảo vệ như thùng nhựa hoặc thùng kim loại có nắp kín.. Để tránh các yếu tố môi trường tác động lên sản phẩm.

4. Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác

  • Không để gần các hóa chất khác: Nipacide cần được bảo quản riêng biệt và không để gần các hóa chất khác. Đặc biệt là những chất có thể phản ứng với các thành phần trong sản phẩm. Điều này giúp tránh nguy cơ phản ứng hóa học không mong muốn.

5. Tránh tiếp xúc với trẻ em và động vật

  • Cảnh báo an toàn: Chất chống thối Nipacide có thể chứa các hóa chất gây kích ứng. Vì vậy cần bảo quản ở nơi xa tầm tay của trẻ em và động vật. Các biện pháp bảo vệ cá nhân như găng tay. Và kính bảo vệ cũng nên được sử dụng khi tiếp xúc với sản phẩm.

6. Thời gian bảo quản

  • Hạn sử dụng: Mặc dù Nipacide có thể có thời gian bảo quản khá dài, nhưng tốt nhất nên sử dụng sản phẩm. Trong khoảng thời gian 6 tháng đến 1 năm kể từ ngày sản xuất để đảm bảo hiệu quả tối ưu. Sau thời gian này, khả năng chống thối có thể giảm dần.
  • Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, cần kiểm tra sản phẩm để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng. Như sự thay đổi màu sắc, mùi hoặc tính chất vật lý khác.

7. Thông tin về an toàn khi bảo quản

  • Đọc kỹ hướng dẫn: Trước khi bảo quản hoặc sử dụng, hãy đọc kỹ thông tin về an toàn. Và hướng dẫn sử dụng trên bao bì hoặc tài liệu kèm theo của nhà sản xuất.
  • Sử dụng đúng quy trình: Cần tuân thủ các biện pháp bảo vệ an toàn như đeo găng tay, kính bảo hộ khi thao tác với Nipacide. Vì một số thành phần hóa học trong nó có thể gây kích ứng hoặc độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp.

Xử lý sự cố

1. Sự cố khi sản phẩm bị đông cứng hoặc kết tủa

  • Nguyên nhân: Khi Nipacide được bảo quản ở nhiệt độ thấp hoặc tiếp xúc lâu với không khí. Có thể dẫn đến sự đông cứng hoặc kết tủa trong sản phẩm.
  • Xử lý:
    • Nâng nhiệt độ: Đưa sản phẩm về nhiệt độ phòng và nhẹ nhàng làm ấm nó trong điều kiện an toàn, tránh nhiệt độ quá cao có thể làm hỏng sản phẩm.
    • Lắc hoặc khuấy đều: Sau khi làm ấm, khuấy hoặc lắc Nipacide để hòa tan lại các phần kết tủa hoặc đông cứng.
    • Kiểm tra chất lượng: Nếu sản phẩm vẫn không thể hòa tan hoặc có dấu hiệu không còn hiệu quả, cần xem xét việc thay thế bằng sản phẩm mới.

2. Sự cố khi sản phẩm có mùi lạ hoặc thay đổi màu sắc

  • Nguyên nhân: Mùi lạ hoặc sự thay đổi màu sắc có thể là dấu hiệu của sự phân hủy. Hoặc phản ứng hóa học không mong muốn (ví dụ, do tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc các chất hóa học khác).
  • Xử lý:
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo rằng Nipacide đã được bảo quản ở nhiệt độ và độ ẩm phù hợp. Không bị ánh sáng chiếu trực tiếp hoặc tiếp xúc với các hóa chất có tính phản ứng.
    • Kiểm tra hạn sử dụng: Kiểm tra ngày hết hạn của sản phẩm. Nếu đã quá hạn, nên thay thế bằng sản phẩm mới.
    • Kiểm tra tính năng: Nếu mùi hoặc màu sắc thay đổi nghiêm trọng, có thể cần kiểm tra hiệu quả. Của sản phẩm bằng thử nghiệm nhỏ trước khi sử dụng tiếp.

3. Sự cố khi Nipacide không phát huy hiệu quả bảo vệ

  • Nguyên nhân: Nếu Nipacide không ngăn ngừa được mốc, nấm hoặc vi khuẩn như kỳ vọng. Có thể do tỷ lệ sử dụng không chính xác hoặc do tác động của các yếu tố bên ngoài. Như nhiệt độ quá cao hoặc tiếp xúc với các hóa chất khác.
  • Xử lý:
    • Kiểm tra tỷ lệ sử dụng: Đảm bảo rằng tỷ lệ Nipacide được sử dụng đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất. Nếu cần thiết, điều chỉnh tỷ lệ để đảm bảo hiệu quả.
    • Kiểm tra điều kiện thi công: Đảm bảo rằng điều kiện thi công như độ ẩm và nhiệt độ phù hợp với việc sử dụng Nipacide. Sử dụng sản phẩm trong môi trường khô ráo và tránh thi công trong điều kiện quá ẩm ướt.
    • Thực hiện thử nghiệm: Nếu vẫn gặp sự cố, tiến hành thử nghiệm thêm trên một phần nhỏ của công trình. Để kiểm tra hiệu quả và khả năng tương thích của Nipacide.

4. Sự cố khi tiếp xúc với Nipacide gây kích ứng da hoặc mắt

  • Nguyên nhân: Nipacide chứa các hợp chất hóa học có thể gây kích ứng cho da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Xử lý:
    • Rửa sạch ngay lập tức: Nếu tiếp xúc với da, rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch. Nếu dính vào mắt, rửa mắt dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
    • Sử dụng đồ bảo hộ: Trong quá trình thi công và sử dụng Nipacide, luôn đeo đồ bảo hộ như găng tay. Kính bảo vệ và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp.
    • Thông báo cho nhà cung cấp: Nếu có phản ứng bất thường với sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp để tìm hiểu nguyên nhân và yêu cầu hỗ trợ.

5. Sự cố khi sản phẩm bị nhiễm bẩn hoặc không đồng nhất

  • Nguyên nhân: Nhiễm bẩn có thể xảy ra nếu sản phẩm không được bảo quản đúng cách hoặc khi quá trình pha chế bị sai sót.
  • Xử lý:
    • Kiểm tra lại bao bì và nguồn gốc sản phẩm: Kiểm tra sản phẩm xem có dấu hiệu hư hỏng hay không. Nếu có dấu hiệu nhiễm bẩn hoặc sản phẩm không đồng nhất, ngừng sử dụng và thay thế.
    • Làm sạch dụng cụ thi công: Đảm bảo rằng các dụng cụ pha trộn, lưu trữ hoặc thi công không bị nhiễm bẩn trước khi sử dụng với Nipacide.
    • Thực hiện thử nghiệm: Trước khi sử dụng toàn bộ sản phẩm, hãy thử nghiệm trên một diện tích nhỏ. Để đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả của sản phẩm.

6. Sự cố khi Nipacide gây phản ứng với các thành phần khác trong hỗn hợp

  • Nguyên nhân: Khi phối trộn với các thành phần khác (như vữa, xi măng, sơn), Nipacide có thể gây phản ứng hóa học nếu không tương thích.
  • Xử lý:
    • Thử nghiệm tương thích: Trước khi sử dụng Nipacide trong hỗn hợp lớn, cần thử nghiệm tính tương thích. Với các thành phần khác để tránh phản ứng không mong muốn.
    • Tham khảo hướng dẫn của nhà sản xuất: Đảm bảo rằng các thành phần bạn sử dụng trong hỗn hợp là tương thích với Nipacide, theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Chất chống thối Nipacide Hãy lựa chọn mua Chất chống thối Nipacide tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất chống thối Nipacide được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Chất chống thối Nipacide giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chất chống thối Nipacide do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chất chống thối Nipacide có thể mang lại cho bạn!

Chất chống thối Nipacide - phụ gia trong xây dựng

6. Mua Chất chống thối Nipacide tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất chống thối Nipacide đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/cal được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Chất chống thối Nipacide, Indonesia.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất chống thối Nipacide của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất chống thối Nipacide giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất chống thối Nipacide ở đâu, mua bán Chất chống thối Nipacide ở hà nội, mua bán Chất chống thối Nipacide giá rẻ. Mua bán Chất chống thối Nipacide dùng trong ngành xây dựng

Nhập khẩu Chất chống thối Nipacide cung cấp Chất chống thối Nipacide 

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chất chống thối Nipacide – phụ gia trong xây dựng
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0