Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbate – C6H7KO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbate – C6H7KO2

Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbate – C6H7KO2 là muối kali của axit sorbic (C₆H₈O₂), có công thức hóa học C₆H₇KO₂. Đây là chất bảo quản phổ biến được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm và công nghiệp nhờ khả năng ức chế sự phát triển của nấm men, nấm mốc và vi khuẩn mà không làm thay đổi hương vị hay chất lượng sản phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Potassium Sorbate
Tên gọi khác: Kali Sorbat, Kalium Sorbate, E202, Eridex
Công thức: C6H7KO2
Số CAS: 24634-61-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.
Hotline: 0972.835.226

1.Potassium Sorbate-Kali Sorbat-C6H7KO2 là gì?

Kali sorbat là muối kali của axit sorbic , công thức phân tử C6H7KO2. Nó là một loại muối trắng rất dễ hòa tan trong nước (58,2% ở 20 °C). Nó chủ yếu được sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm ( E số 202). Kali sorbat có hiệu quả trong nhiều ứng dụng bao gồm thực phẩm , rượu và các sản phẩm chăm sóc cá nhân . Trong khi axit sorbic xảy ra tự nhiên trong thanh lương trà và hà mã quả mọng, hầu như tất cả nguồn cung cấp axit sorbic trên thế giới, từ đó thu được kali sorbat, đều được sản xuất tổng hợp.

Potassium sorbate được sử dụng để ngăn chặn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm và men trong thực phẩm và các sản phẩm có liên quan. Nó có khả năng ức chế quá trình sinh sản và tạo ra các enzyme cần thiết cho sự sống của chúng, giúp kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Potassium sorbate thường được sử dụng trong các sản phẩm như thực phẩm đóng hộp, đồ uống, bánh mỳ, bánh kẹo, thực phẩm đông lạnh và các sản phẩm chế biến khác. Nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và men, giúp duy trì chất lượng và giữ cho sản phẩm không bị nhiễm khuẩn trong quá trình lưu trữ và vận chuyển.

Potassium sorbate được công nhận là một chất bảo quản an toàn và được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) chấp nhận để sử dụng trong ngành thực phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Chất bảo quản Potassium Sorbate-Kali Sorbat-C6H7KO2

2.1. Tính chất vật lý của Potassium Sorbate

2.1.1. Dạng tồn tại và màu sắc

  • Potassium Sorbate tồn tại dưới dạng bột tinh thể hoặc hạt màu trắng đến hơi vàng nhạt, không mùi, vị hơi đắng nhẹ.

2.1.2. Tính tan trong dung môi

  • Tan tốt trong nước: Khoảng 58.2 g/100 mL nước ở 20°C và tăng lên khi nhiệt độ cao hơn.
  • Tan kém trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol hoặc dầu thực vật.

2.1.3. Nhiệt độ nóng chảy và điểm sôi

  • Nhiệt độ nóng chảy: 270°C (khi bị phân hủy).
  • Không có điểm sôi cố định, vì khi đun nóng đến nhiệt độ cao, Kali Sorbat bị phân hủy thay vì bay hơi.

2.1.4. Độ pH và tính ổn định

  • Kali Sorbat ổn định trong khoảng pH 3.0 – 6.5, hoạt động hiệu quả nhất ở môi trường pH dưới 5.5.
  • Dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao trong thời gian dài.

2.2. Tính chất hóa học của Potassium Sorbate

2.2.1. Cấu trúc hóa học

Công thức phân tử: C₆H₇KO₂
Công thức cấu tạo: CH₃CH=CHCH=CHCOOK

Potassium Sorbate là muối kali của acid sorbic (C₆H₈O₂). Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion K⁺ và anion sorbate (C₆H₇O₂⁻).

2.2.2. Khả năng phân hủy

  • Khi bị đun nóng quá 270°C, Kali Sorbat bị phân hủy tạo thành khí CO₂ và các hợp chất hữu cơ bay hơi khác.
  • Trong môi trường nước, nếu tiếp xúc lâu với oxy hoặc ánh sáng mặt trời, hợp chất có thể bị oxy hóa nhẹ, làm giảm hiệu quả bảo quản.

2.2.3. Tính acid-base

  • Kali Sorbat là muối của axit yếu nên có tính kiềm nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch có pH khoảng 7 – 8.
  • Nếu phản ứng với acid mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, nó sẽ giải phóng acid sorbic (C₆H₈O₂), làm giảm hiệu quả bảo quản.

2.2.4. Phản ứng với kim loại và enzyme

  • Không phản ứng mạnh với kim loại thông thường nhưng có thể bị phân hủy trong môi trường chứa ion sắt (Fe³⁺), đồng (Cu²⁺) hoặc nhôm (Al³⁺), làm mất tác dụng bảo quản.
  • Không ảnh hưởng đến enzyme trong thực phẩm nhưng có thể ức chế hoạt động của một số vi khuẩn phân giải thực phẩm như nấm men hoặc nấm mốc.

2.3. Cơ chế hoạt động của Potassium Sorbate trong bảo quản thực phẩm

  • Khi hòa tan, Potassium Sorbate giải phóng ion sorbate (C₆H₇O₂⁻), thẩm thấu vào màng tế bào vi sinh vật.
  • Ion này cản trở hoạt động của enzyme dehydrogenase, một enzyme quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng của vi sinh vật.
  • Khi không thể tạo ra năng lượng, vi khuẩn và nấm mốc không thể phát triển, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm.

Chất bảo quản Potassium Sorbate - Kali Sorbate - C6H7KO2

3.Ứng dụng của Chất bảo quản Potassium Sorbate-Kali Sorbat-C6H7KO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

3.1.1. Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm chế biến sẵn

  • Kali Sorbat là một trong những chất bảo quản phổ biến nhất trong bánh mì, bánh ngọt, bánh quy, kẹo, phô mai, bơ, sữa chua, giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
  • Trong xúc xích, thịt nguội, thịt xông khói, Kali Sorbat giúp giữ nguyên màu sắc, hạn chế oxy hóa chất béo và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn Salmonella hoặc Listeria – các tác nhân gây ngộ độc thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với thực phẩm, Kali Sorbat phân ly thành ion C₆H₇O₂⁻, thâm nhập vào màng tế bào vi khuẩn, ức chế enzyme dehydrogenase, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật.

3.1.2. Ứng dụng trong bảo quản đồ uống

  • Kali Sorbat được sử dụng để bảo quản nước ép trái cây, trà đóng chai, nước tăng lực, nước giải khát có ga, giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong điều kiện bảo quản dài hạn.
  • Trong sản xuất rượu vang, Kali Sorbat thường được thêm vào giai đoạn cuối để ngăn chặn sự phát triển của nấm men còn sót lại, tránh quá trình lên men thứ cấp, từ đó ổn định hương vị và độ trong suốt của rượu.
  • Trong bia và sữa đậu nành, Kali Sorbat giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn lactic, ngăn chặn quá trình lên men không mong muốn, đảm bảo sản phẩm giữ được chất lượng ổn định trong suốt thời gian bảo quản.

3.1.3. Ngăn ngừa hư hỏng trong các sản phẩm từ sữa

  • Kali Sorbat thường được sử dụng để bảo quản phô mai, sữa chua, kem tươi, bơ và sữa thanh trùng, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn, từ đó kéo dài thời gian sử dụng.
  • Trong phô mai mềm và phô mai tươi, Kali Sorbat giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn Clostridium botulinum, tác nhân gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng.

3.2. Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

3.2.1. Bảo quản mỹ phẩm chống vi khuẩn và nấm mốc

  • Kali Sorbat được thêm vào kem dưỡng da, lotion, serum, sữa rửa mặt, mặt nạ dưỡng da, kem chống nắng để ngăn chặn vi khuẩn và nấm mốc phát triển trong sản phẩm có chứa nước.
  • Cơ chế hoạt động: Kali Sorbat phá vỡ màng tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn quá trình trao đổi chất và khiến vi khuẩn không thể phát triển.

3.2.2. Kéo dài hạn sử dụng của các sản phẩm chăm sóc tóc

  • Trong dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu tóc, Kali Sorbat giúp ngăn ngừa nấm men và vi khuẩn, duy trì chất lượng sản phẩm trong thời gian dài mà không làm thay đổi mùi hương hoặc kết cấu.
  • Đặc biệt, Kali Sorbat thường có mặt trong các sản phẩm trị gàu, dầu gội dược liệu, giúp bảo vệ công thức khỏi sự phân hủy sinh học.

3.2.3. Ứng dụng trong nước hoa và tinh dầu thiên nhiên

  • Kali Sorbat giúp ổn định hương liệu, kéo dài hạn sử dụng của nước hoa, xịt thơm toàn thân và tinh dầu thiên nhiên bằng cách kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật.

3.3. Ứng dụng trong dược phẩm

3.3.1. Bảo quản thuốc uống dạng lỏng

  • Kali Sorbat được sử dụng trong siro ho, dung dịch kháng sinh, thuốc bổ sung vitamin, dung dịch điện giải để ngăn chặn vi khuẩn phát triển khi bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động: Kali Sorbat duy trì độ pH ổn định, ức chế enzyme quan trọng trong quá trình trao đổi chất của vi khuẩn, giúp sản phẩm không bị hỏng.

3.3.2. Bảo vệ chất lượng thuốc mỡ và kem bôi da

  • Kali Sorbat giúp bảo quản kem trị mụn, thuốc mỡ kháng khuẩn, gel trị viêm da, ngăn chặn vi khuẩn xâm nhập vào công thức.

3.4. Ứng dụng trong nông nghiệp và bảo quản thức ăn chăn nuôi

3.4.1. Chống mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi

  • Kali Sorbat giúp giảm nguy cơ nhiễm mycotoxin, một loại độc tố nấm mốc có thể gây ngộ độc ở gia súc và gia cầm.

3.4.2. Ứng dụng trong bảo quản phân bón hữu cơ

  • Kali Sorbat giúp bảo vệ chế phẩm vi sinh chứa vi khuẩn có lợi, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn có hại trong quá trình bảo quản phân bón hữu cơ.

3.5. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác

3.5.1. Bảo quản sơn, mực in và vật liệu polyme

  • Kali Sorbat giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc trong sơn, mực in, keo dán và chất kết dính công nghiệp.

3.5.2. Ứng dụng trong xử lý nước

  • Kali Sorbat có thể được sử dụng trong hệ thống lọc nước sinh hoạt và nước hồ bơi. Giúp kiểm soát vi khuẩn và hạn chế sử dụng clo quá mức.

Tỷ lệ sử dụng % Chất bảo quản Potassium Sorbate-Kali Sorbat-C6H7KO2:

1. Thực phẩm và đồ uống

1.1. Bánh kẹo, sữa, chế phẩm từ sữa

  • Bánh mì, bánh ngọt, bánh quy: 0,025% – 0,10%
  • Phô mai và chế phẩm từ sữa: 0,02% – 0,3%
  • Sữa chua, kem tươi: 0,05% – 0,1%

1.2. Đồ uống có cồn và không cồn

  • Nước ép trái cây, nước giải khát, trà đóng chai: 0,01% – 0,05%
  • Rượu vang (để tránh lên men lại): 0,02% – 0,04%
  • Bia: 0,01% – 0,02%

1.3. Thịt, hải sản chế biến

  • Xúc xích, thịt nguội, thịt xông khói: 0,02% – 0,05%
  • Thực phẩm đóng hộp: 0,02% – 0,1%

Lưu ý: Theo FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu), mức tối đa cho phép của Kali Sorbat trong thực phẩm không vượt quá 0,2% (2000 ppm).

2. Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da, lotion, serum: 0,1% – 0,5%
  • Sữa rửa mặt, toner: 0,1% – 0,3%
  • Dầu gội, dầu xả: 0,05% – 0,2%
  • Sản phẩm trang điểm (kem nền, phấn nước): 0,05% – 0,15%
  • Nước hoa, xịt thơm toàn thân: 0,01% – 0,1%

3. Dược phẩm

  • Siro ho, thuốc dạng dung dịch: 0,05% – 0,15%
  • Kem bôi da, thuốc mỡ: 0,1% – 0,3%
  • Dung dịch kháng khuẩn, gel rửa tay: 0,1% – 0,5%

Lưu ý: Trong dược phẩm, Kali Sorbat thường kết hợp với Paraben hoặc Natri Benzoat để đảm bảo hiệu quả chống vi khuẩn và nấm.

4. Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp

  • Thức ăn gia súc, gia cầm: 0,05% – 0,2%
  • Phân bón hữu cơ (chứa vi sinh vật có lợi): 0,05% – 0,15%

5. Công nghiệp khác

  • Sơn, mực in, keo dán: 0,05% – 0,2%
  • Hóa chất xử lý nước: 0,01% – 0,05%

Ngoài Chất bảo quản Potassium Sorbate-Kali Sorbat-C6H7KO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Sorbic Acid (Acid Sorbic, C₆H₈O₂) – Chất bảo quản tự nhiên, kháng khuẩn mạnh, thường dùng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
  • Sodium Sorbate (Natri Sorbat, C₆H₇NaO₂) – Muối natri của acid sorbic, tan tốt trong nước, ứng dụng trong thực phẩm chế biến.
  • Calcium Sorbate (Canxi Sorbat, C₁₂H₁₄CaO₄) – Chất chống nấm mốc, sử dụng trong ngành bánh kẹo, thực phẩm đóng hộp.
  • Sodium Benzoate (Natri Benzoat, C₆H₅COONa, CAS 532-32-1) – Chất bảo quản phổ biến trong nước giải khát, nước sốt, mỹ phẩm.
  • Potassium Benzoate (Kali Benzoat, C₆H₅COOK) – Ít ảnh hưởng đến vị giác hơn sodium benzoate, dùng trong nước ngọt có gas.
  • Benzoic Acid (Acid Benzoic, C₆H₅COOH, CAS 65-85-0) – Dạng acid của benzoate, có khả năng bảo quản trong thực phẩm acid nhẹ.
  • Calcium Propionate (Canxi Propionat, C₆H₁₀CaO₄, CAS 4075-81-4) – Ngăn ngừa nấm mốc trong bánh mì, phô mai, thực phẩm đóng hộp.
  • Sodium Propionate (Natri Propionat, C₆H₁₁NaO₂, CAS 137-40-6) – Kháng khuẩn mạnh, dùng trong bánh ngọt, thịt chế biến sẵn.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2:

4.1. Bảo quản đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ: Bảo quản trong kho khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để hạn chế phân hủy hóa chất.
  • Nhiệt độ & độ ẩm: Giữ ở nhiệt độ phòng (~25°C), độ ẩm thấp, tránh tiếp xúc với hơi nước vì Kali Sorbat dễ hút ẩm.
  • Bao bì: Sử dụng bao bì kín, chống ẩm (bao PP có lớp lót PE hoặc thùng nhựa kín) để ngăn ngừa vón cục và giảm nguy cơ nhiễm tạp chất.
  • Tránh tiếp xúc với: Chất oxy hóa mạnh, acid mạnh có thể làm biến đổi tính chất của Kali Sorbat.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ:
    • Đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi tiếp xúc với dạng bột để tránh kích ứng da, mắt và đường hô hấp.
    • Sử dụng quần áo bảo hộ để hạn chế tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
  • Khi pha chế:
    • Dùng thìa hoặc dụng cụ đo lường chuyên dụng, không dùng tay trần.
    • Tránh khuấy mạnh hoặc đổ từ trên cao gây phát tán bụi vào không khí.
  • Hệ thống thông gió:
    • Làm việc trong khu vực thông thoáng, hạn chế hít phải bụi hóa chất.
    • Nếu dùng lượng lớn trong sản xuất, nên có hệ thống hút gió cục bộ.

4.3. Xử lý sự cố

  • Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, giữ tư thế thoải mái. Nếu có dấu hiệu khó thở, hỗ trợ hô hấp và gọi cấp cứu.
  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu có kích ứng, cần theo dõi và đến cơ sở y tế nếu cần thiết.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay với nước sạch trong 15 phút, giữ mí mắt mở để loại bỏ hóa chất. Nếu có dấu hiệu kích ứng kéo dài, cần đến bác sĩ chuyên khoa.
  • Nuốt phải: Cho nạn nhân uống nhiều nước sạch, không cố gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ. Đưa đến cơ sở y tế ngay nếu có dấu hiệu đau bụng, buồn nôn.
  • Xử lý khi bị rò rỉ hoặc tràn đổ: Dùng xẻng nhựa hoặc chổi mềm thu gom hóa chất đổ ra sàn. Không đổ xuống cống thoát nước, thu gom vào thùng kín để xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2cung cấp Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbat – C6H7KO2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbate – C6H7KO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Chất bảo quản Potassium Sorbate – Kali Sorbate – C6H7KO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0