CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel hay caragenan là nhóm các polysaccharid mạch thẳng sulfat hóa, được chiết từ các loài rong sụn, rong đỏ. Carrageenan được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với các tính chất như tạo gel, làm dày, ổn định.

Thông tin sản phẩm 

Tên sản phẩm: Carrageenan
Tên gọi khác: Caragenan, Carragheen, Bột thạch rau câu, bột rong sụn, Muối Carrageenan, E407
Cấu tạo: Carrageenan được tạo thành từ các đơn vị đường như galactose, 3,6-anhydrogalactose và sulfate.
Số CAS: 11114-20-8
Xuất xứ: Philippines
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt
Hotline: 0867.883.818

1. Phụ gia Carrageenan – E407 là gì?

Carrageenan là một hợp chất thường được sử dụng trong thực phẩm và ngành công nghiệp dược phẩm như một chất làm đặc và ổn định. Nó được chiết xuất từ một loại tảo biển có tên là tảo Carrageen (hoặc tảo biển Carrageen). Carrageenan có hai dạng chính: carrageenan thương mại và carrageenan phi thương mại.

Carrageenan thương mại thường được sử dụng như một chất làm đặc trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua, kem, nước uống có gas, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác. Nó giúp cải thiện độ đặc và độ mềm của các sản phẩm này.

Carrageenan phi thương mại, còn được gọi là carrageenan biệt dược, có sử dụng trong ngành dược phẩm với mục đích chủ yếu là làm thuốc nén hoặc tạo gel cho các loại thuốc.

Carrageenan thường được xem là một chất an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, có một số tranh cãi về tiềm ẩn của nó gây ra về sức khỏe, bao gồm các báo cáo cho thấy nó có thể gây viêm nhiễm đường tiêu hóa ở một số người. Các nghiên cứu và quy định liên quan đến việc sử dụng carrageenan vẫn tiếp tục để đảm bảo tính an toàn của sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột màu trắng đến hơi vàng, không mùi, không vị.
  • Độ hòa tan: Tan tốt trong nước nóng, tạo dung dịch nhớt; không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, acetone.
  • Độ nhớt: Dung dịch carrageenan có độ nhớt cao, phụ thuộc vào nhiệt độ, pH và nồng độ ion trong môi trường.
  • Tính hút ẩm: Hút nước mạnh trong điều kiện ẩm cao, có thể vón cục nếu không được bảo quản đúng cách.
  • Khả năng tạo gel: Có thể tạo gel bền với nước nhờ vào sự tương tác với ion kim loại như K⁺, Ca²⁺.
  • Khối lượng phân tử: Dao động từ 100.000 đến 1.000.000 Da, tùy theo nguồn gốc và phương pháp chiết xuất.

Tính chất hóa học

Cấu trúc hóa học và phân loại

Carrageenan là một polymer sulfat của galactose và 3,6-anhydrogalactose, được liên kết theo chuỗi dài với các liên kết glycosidic. Dựa vào số nhóm sulfat và cách sắp xếp đơn vị đường, carrageenan được chia thành ba loại chính:

  • Kappa-carrageenan: Có một nhóm sulfat trên mỗi đơn vị đường, tạo gel cứng với ion K⁺.
  • Iota-carrageenan: Có hai nhóm sulfat trên mỗi đơn vị đường, tạo gel mềm và đàn hồi với ion Ca²⁺.
  • Lambda-carrageenan: Có ba nhóm sulfat, không tạo gel nhưng có độ nhớt cao, dùng làm chất làm đặc.

Khả năng tạo gel và tương tác ion

Carrageenan có thể tạo gel khi tương tác với các ion kim loại, đặc biệt là K⁺ và Ca²⁺:

Carrageenan+K+Gel cứng

Carrageenan+Ca2+→Gel đàn hồi

Quá trình này diễn ra nhờ vào sự liên kết của ion kim loại với nhóm sulfat (-OSO₃⁻), giúp các chuỗi carrageenan kết hợp thành mạng lưới ba chiều, giữ nước và hình thành gel bền.

 Ảnh hưởng của nhiệt độ

Carrageenan có tính thuận nghịch nhiệt, nghĩa là gel của nó có thể bị tan chảy khi gia nhiệt và đông lại khi làm nguội. Điểm nóng chảy của gel thay đổi theo loại carrageenan và loại ion liên kết:

  • Kappa-carrageenan: Gel tan ở 50-70°C, đông lại khi nhiệt độ giảm dưới 40°C.
  • Iota-carrageenan: Gel tan ở 60-80°C, đông lại từ 30-50°C.
  • Lambda-carrageenan: Không tạo gel, nhưng độ nhớt giảm khi nhiệt độ tăng.

Tương tác với protein và pH

Carrageenan có thể tương tác với protein trong môi trường axit nhẹ hoặc trung tính, giúp ổn định cấu trúc của sữa và các sản phẩm từ sữa. Tuy nhiên, ở pH dưới 4,5, carrageenan có thể bị phân hủy, làm giảm khả năng tạo gel và độ nhớt.

CARRAGEENAN (E407) - Phụ Gia tạo đặc, tạo gel

3.Ứng dụng của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

3.1.1. Sữa chua và kem

Carrageenan giúp cải thiện kết cấu và độ đặc của sữa chua và kem. Duy trì tính đồng nhất và ngăn hiện tượng tách lớp.

Cơ chế hoạt động:

Trong môi trường giàu protein như sữa, các nhóm sulfat (-OSO₃⁻) trên chuỗi polysaccharide tạo liên kết tĩnh điện với các nhóm amin (-NH₃⁺) của casein – một loại protein mang điện tích dương ở pH thấp. Liên kết này tạo ra mạng lưới ba chiều bao quanh các giọt chất béo và giữ nước trong cấu trúc sản phẩm. Khi hạ nhiệt độ, các liên kết hydro giữa carrageenan và phân tử nước cố định cấu trúc gel.

Trong kem, carrageenan bao bọc các giọt chất béo, giảm sự kết tụ và ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá khi đông lạnh. Quá trình này chịu tác động mạnh mẽ bởi nhiệt độ: ở nhiệt độ cao, chuỗi polysaccharide phân tán đều, còn khi làm lạnh, chúng tái kết hợp tạo ra cấu trúc đặc mịn.

3.1.2. Xúc xích và thịt nguội

Carrageenan tăng độ mọng nước, kết dính và tính đàn hồi của các sản phẩm thịt chế biến.

Cơ chế hoạt động:
Trong thịt, carrageenan liên kết hydro với các phân tử nước, tạo mạng lưới giữ nước hiệu quả. Đồng thời, các nhóm sulfat mang điện tích âm liên kết tĩnh điện với các nhóm amin dương trên sợi protein. Giúp tăng cường liên kết giữa các phân tử protein. Làm sản phẩm săn chắc và đàn hồi hơn. Quá trình này diễn ra đặc biệt hiệu quả trong môi trường nhiệt độ cao. Khi các chuỗi polysaccharide tái tổ chức thành cấu trúc ba chiều.

Ngoài ra, sự hiện diện của ion K⁺ hoặc Ca²⁺ có thể làm thay đổi tính chất của gel. Ảnh hưởng đến độ cứng hoặc đàn hồi của sản phẩm.

3.1.3. Bánh kẹo dẻo và thạch rau câu

Carrageenan tạo gel đàn hồi và trong suốt. Giúp giữ hương vị và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Cơ chế hoạt động:
Ở nhiệt độ cao, các chuỗi carrageenan hòa tan và phân tán đều trong nước. Khi nguội, chúng kết tụ lại thông qua liên kết hydro và liên kết ion với các cation như K⁺ hoặc Ca²⁺, hình thành mạng lưới ba chiều giữ nước và tạo gel. Loại cation quyết định tính chất của gel:

  • Với K⁺, mạng lưới chặt chẽ tạo gel cứng và giòn (đặc trưng của kappa-carrageenan).
  • Với Ca²⁺, liên kết yếu hơn tạo gel mềm và đàn hồi (đặc trưng của iota-carrageenan).

Gel này có tính thuận nghịch nhiệt: khi gia nhiệt, gel tan chảy. Khi làm nguội, nó đông lại. Giúp điều chỉnh kết cấu dễ dàng.

carrageenan-kem

3.2. Ứng dụng trong ngành dược phẩm

3.2.1. Viên nang mềm

Carrageenan được sử dụng làm vỏ viên nang mềm. Giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất trong dạ dày.

Cơ chế hoạt động:
Carrageenan hình thành lớp màng polymer bao quanh dược chất, bảo vệ nó khỏi các yếu tố môi trường. Trong môi trường axit nhẹ của dạ dày, các liên kết hydro giữa carrageenan và nước bị phá vỡ, khiến mạng lưới polymer phân rã và giải phóng dược chất. Tốc độ phân rã tăng lên trong môi trường pH thấp. Đảm bảo hoạt chất được giải phóng đúng thời điểm.

3.2.2. Gel bôi ngoài da

Carrageenan giúp gel bôi ngoài da duy trì kết cấu ổn định và tăng cường hiệu quả hấp thụ hoạt chất.

Cơ chế hoạt động:
Các chuỗi polysaccharide liên kết hydro với nước. Hình thành mạng lưới giữ nước giúp gel không bị khô. Đồng thời, các nhóm sulfat tạo lớp màng mỏng trên bề mặt da. Duy trì độ ẩm và tăng cường sự thẩm thấu của hoạt chất qua da bằng cách giảm sức căng bề mặt.

carrageenan-dược phẩm

3.3 Ứng dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

3.3.1 Kem dưỡng da và kem chống nắng

Carrageenan tạo kết cấu đặc mịn, dễ thoa và không gây nhờn dính.

Cơ chế hoạt động:
Các chuỗi polysaccharide liên kết hydro với nước, giữ nước trong kết cấu kem, tạo cảm giác mịn màng khi thoa lên da. Các nhóm sulfat tương tác với protein của da. Hình thành lớp màng bảo vệ giúp duy trì độ ẩm và ngăn ngừa mất nước.

3.3.2. Dầu gội và sữa tắm

Carrageenan làm tăng độ nhớt của sản phẩm, giúp dung dịch bám đều trên da và tóc.

Cơ chế hoạt động:
Carrageenan hình thành mạng lưới polymer liên kết với các phân tử nước, tăng độ nhớt và duy trì cấu trúc đồng nhất. Liên kết hydro giữ nước trong cấu trúc sản phẩm, ngăn chặn sự tách lớp và giữ cho sản phẩm đặc mịn trong suốt quá trình sử dụng.

Tỷ lệ sử dụng % CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel:

1. Trong công nghệ thực phẩm:

  • Sản phẩm sữa (sữa chua, kem, phô mai chế biến): Tỷ lệ từ 0,01% đến 0,05% giúp ổn định kết cấu và ngăn tách pha.
  • Thịt chế biến (xúc xích, giăm bông, thịt nguội): Sử dụng từ 0,2% đến 0,5% để tăng độ kết dính và giữ nước.
  • Nước sốt, nước chấm, thạch và pudding: Tỷ lệ từ 0,2% đến 0,8% giúp tạo độ đặc và độ sánh mịn.

2. Trong dược phẩm:

  • Viên nang mềm và thuốc bôi ngoài da: Tỷ lệ từ 0,5% đến 2% giúp kiểm soát tốc độ giải phóng hoạt chất.
  • Xi-rô ho và chế phẩm súc miệng: Sử dụng từ 0,1% đến 0,3% để tạo độ nhớt và kéo dài thời gian lưu giữ trên niêm mạc.

3. Trong mỹ phẩm:

  • Kem dưỡng da, gel dưỡng và sữa tắm: Tỷ lệ từ 0,2% đến 1% giúp tăng độ nhớt và duy trì độ ẩm trên da.

4. Trong bao bì sinh học:

  • Màng bọc thực phẩm và bao bì phân hủy sinh học: Tỷ lệ thường từ 1% đến 3% tùy thuộc vào độ dày và tính chất của màng.

CARRAGEENAN (E407) - Phụ Gia tạo đặc, tạo gel

Ngoài CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

Agar (E406) – Polysaccharide chiết xuất từ tảo đỏ

  • Ứng dụng: Tạo gel trong thạch rau câu, bánh kẹo, và môi trường nuôi cấy vi sinh vật.
  • Cơ chế hoạt động: Các chuỗi agarose liên kết với nhau qua liên kết hydro khi làm lạnh, tạo mạng lưới gel ba chiều ổn định và bền nhiệt.

Xanthan Gum (E415) – Polysaccharide vi sinh lên men từ Xanthomonas campestris

  • Ứng dụng: Làm đặc và ổn định kết cấu trong nước sốt, đồ uống, kem và các sản phẩm không chứa gluten.
  • Cơ chế hoạt động: Các chuỗi polysaccharide xoắn lại với nhau. Tạo độ nhớt cao ngay cả ở nồng độ thấp và không bị biến đổi khi gia nhiệt hoặc làm lạnh.

Guar Gum (E412) – Polysaccharide chiết xuất từ hạt cây guar

  • Ứng dụng: Tăng độ nhớt cho kem, sữa chua, nước sốt và các sản phẩm không chứa gluten.
  • Cơ chế hoạt động: Các phân tử galactomannan hút nước mạnh. Tạo dung dịch nhớt nhờ sự hình thành liên kết hydro với phân tử nước.

Pectin (E440) – Polysaccharide tự nhiên từ vỏ trái cây có múi

  • Ứng dụng: Tạo gel trong mứt, thạch, nước ép trái cây và các sản phẩm ít đường hoặc ít calo.
  • Cơ chế hoạt động: Các chuỗi axit polygalacturonic liên kết với ion canxi trong môi trường axit, tạo mạng lưới gel bền chắc.

Gelatin – Protein chiết xuất từ collagen động vật

  • Ứng dụng: Tạo gel mềm trong thạch, kẹo dẻo, kem, sữa chua và dược phẩm như viên nang mềm.
  • Cơ chế hoạt động: Các chuỗi polypeptide tạo liên kết hydro khi làm lạnh, hình thành gel đàn hồi và dễ tan trong miệng.

Sodium Alginate (E401) – Polysaccharide chiết xuất từ tảo nâu

  • Ứng dụng: Tạo gel trong thực phẩm giả lập như trứng cá giả, viên sương sáo và các sản phẩm y tế như màng sinh học.
  • Cơ chế hoạt động: Ion canxi liên kết với các chuỗi axit alginic, tạo mạng lưới gel ổn định ngay ở nhiệt độ phòng.

Locust Bean Gum (E410) – Polysaccharide chiết xuất từ hạt cây carob

  • Ứng dụng: Làm đặc trong kem, sữa chua, bánh mì không chứa gluten và các sản phẩm thay thế sữa.
  • Cơ chế hoạt động: Các chuỗi galactomannan hút nước và tương tác với protein sữa, tạo kết cấu mịn và ổn định.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel :

Bảo quản Carrageenan (E407) đúng cách

  • Điều kiện nhiệt độ: Bảo quản carrageenan ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C). Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời và nguồn nhiệt cao để duy trì tính chất tạo gel.
  • Độ ẩm: Giữ sản phẩm trong môi trường khô ráo với độ ẩm dưới 60%. Carrageenan dễ hút ẩm. Làm giảm khả năng tạo đặc nếu tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Bao bì đóng gói: Bảo quản trong bao bì kín, không thấm nước. Làm từ vật liệu như polyethylene hoặc polypropylene. Bao bì phải được đóng chặt sau mỗi lần sử dụng để tránh sự xâm nhập của không khí và tạp chất.
  • Lưu trữ và phân loại: Đặt carrageenan riêng biệt với các hóa chất dễ cháy. Chất oxy hóa hoặc hóa chất có mùi mạnh để ngăn ngừa sự nhiễm chéo và duy trì tính chất nguyên bản.

An toàn khi sử dụng Carrageenan (E407)

  • Thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): Khi xử lý carrageenan dạng bột, nên đeo khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay để tránh hít phải bụi mịn hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Thông gió: Làm việc trong khu vực thông gió tốt để giảm nguy cơ hít phải bụi carrageenan, đặc biệt khi sử dụng số lượng lớn trong môi trường công nghiệp.
  • Vệ sinh cá nhân: Sau khi tiếp xúc, rửa tay và các vùng da bị dính sản phẩm bằng xà phòng và nước sạch. Tránh chạm vào mắt, miệng và các khu vực nhạy cảm khi đang thao tác.
  • Pha chế và sử dụng: Khi pha chế trong nước nóng, cần khuấy đều để tránh hiện tượng vón cục. Đổ carrageenan từ từ vào nước thay vì ngược lại để giảm thiểu sự phát tán bụi.

Xử lý sự cố

Khi hít phải bụi Carrageenan

  • Di chuyển ngay người bị ảnh hưởng ra khu vực thông thoáng.
  • Nếu cảm thấy khó thở, cần hỗ trợ thở bằng oxy và liên hệ với nhân viên y tế.
  • Trong trường hợp các triệu chứng kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

Khi tiếp xúc với da

  • Rửa sạch vùng da bị tiếp xúc bằng xà phòng và nước ấm.
  • Nếu da bị kích ứng hoặc mẩn đỏ, cần tham khảo ý kiến của nhân viên y tế.

Khi dính vào mắt

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Đồng thời mở to mí mắt để loại bỏ hoàn toàn sản phẩm.
  • Nếu mắt vẫn bị kích ứng sau khi rửa, nên liên hệ với bác sĩ chuyên khoa mắt.

Khi nuốt phải Carrageenan

  • Súc miệng bằng nước sạch và uống một lượng nước vừa đủ.
  • Nếu có triệu chứng khó chịu hoặc buồn nôn, hãy liên hệ với bác sĩ.

Khi xảy ra sự cố tràn đổ

  • Dùng dụng cụ thích hợp như chổi hoặc khăn để thu gom carrageenan dạng bột. Tránh sử dụng nước vì có thể làm bột trở nên trơn trượt.
  • Thu gom vào túi nhựa hoặc thùng chứa kín và xử lý theo quy định về quản lý chất thải.
  • Vệ sinh khu vực bằng nước và chất tẩy rửa trung tính để loại bỏ hoàn toàn dư lượng sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel dưới đây:

  • Giấy chứng nhận phân tích (COA): Cung cấp thông tin hóa lý và vi sinh. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (SDS/MSDS): Trình bày tính chất hóa học. Nguy cơ sức khỏe và cách xử lý sự cố.
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (CO): Xác nhận nguồn gốc sản phẩm, hỗ trợ quá trình nhập khẩu.
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm: Đảm bảo carrageenan an toàn cho người tiêu dùng.
  • Giấy phép lưu hành sản phẩm: Cho phép sản phẩm lưu hành hợp pháp tại thị trường địa phương.
  • Giấy chứng nhận Halal và Kosher: Đáp ứng yêu cầu tôn giáo của người Hồi giáo và Do Thái giáo.
  • Giấy chứng nhận ISO và HACCP: Đảm bảo quy trình sản xuất đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm.
  • Giấy chứng nhận phân loại vận chuyển: Xác định carrageenan không thuộc danh mục hàng hóa nguy hiểm.

 

5. Mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel cung cấp CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CARRAGEENAN (E407) – Phụ Gia tạo đặc, tạo gel
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0