Carrageenan – Caragenan – E407

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Carrageenan – Caragenan – E407: Phụ gia thực phẩm

Carrageenan (hay Caragenan – E407) là một polysaccharide sulfat được chiết xuất từ rong biển đỏ, có khả năng tạo gel, làm đặc và ổn định thực phẩm. Trong công nghiệp thực phẩm, nó được ký hiệu là E407, đóng vai trò quan trọng trong các sản phẩm như sữa, thạch, kem và thịt chế biến. Carrageenan có ba loại chính: kappa (κ), iota (ι) và lambda (λ), mỗi loại có đặc tính tạo gel và làm đặc khác nhau. Nhờ tính an toàn và hiệu quả, carrageenan cũng được sử dụng trong dược phẩm và mỹ phẩm, giúp cải thiện độ sánh và kết cấu của sản phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Carrageenan

Tên gọi khác: Caragenan, E407, E407a, Polysaccharide sulfat từ rong biển, Chất tạo gel từ rong biển, Chất làm đặc từ rong biển, Gelcarin, Viscarin, Seaweed Extract

Công thức: (C12H18O9)n

Số CAS: 9000-07-1

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Quy cách: 25kg/bao

1. Carrageenan – Caragenan – E407 là gì?

Carrageenan (hay Caragenan) là một polysaccharide sulfat có nguồn gốc từ rong biển đỏ, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm. Nó có số CAS 9000-07-1 và được ký hiệu là E407 trong ngành thực phẩm. Nhờ khả năng tạo gel, làm đặc và ổn định, carrageenan được dùng phổ biến trong thạch, sữa, kem, nước sốt và các sản phẩm từ thịt.

Có ba loại carrageenan chính: kappa (κ) tạo gel cứng khi kết hợp với ion kali, iota (ι) tạo gel mềm với ion canxi, còn lambda (λ) không tạo gel mà chỉ làm đặc chất lỏng. Ngoài thực phẩm, carrageenan còn có mặt trong mỹ phẩm như kem dưỡng, dầu gội và trong dược phẩm như viên nang, thuốc siro. Một số tên thương mại phổ biến của nó là Gelcarin, Viscarin, Seaweed Extract. Nhờ có nguồn gốc tự nhiên và khả năng tương thích cao, carrageenan là một phụ gia quan trọng, giúp cải thiện kết cấu sản phẩm mà không làm thay đổi hương vị hay giá trị dinh dưỡng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Carrageenan – Caragenan – E407

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Bột màu trắng đến vàng nhạt, không mùi, không vị.
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước nóng.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ (ethanol, acetone, ether).
    • Một số loại (lambda-carrageenan) có thể tan trong nước lạnh.
  • Tạo gel:
    • Kappa-carrageenan tạo gel cứng khi có ion kali (K⁺).
    • Iota-carrageenan tạo gel mềm, đàn hồi khi có ion canxi (Ca²⁺).
    • Lambda-carrageenan không tạo gel, chỉ làm đặc dung dịch.
  • Độ nhớt: Tăng theo nồng độ và nhiệt độ, có thể bị ảnh hưởng bởi pH và ion kim loại.
  • Nhiệt độ đông đặc:
    • Kappa-carrageenan: ~35-60°C
    • Iota-carrageenan: ~40-70°C
  • Nhiệt độ nóng chảy: Ở khoảng 60-80°C, tùy loại carrageenan và môi trường ion.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học:

    • Carrageenan là polysaccharide sulfat có thành phần chính là galactose và 3,6-anhydrogalactose, liên kết với nhau bằng liên kết glycosidic.
    • Công thức tổng quát: (C₁₂H₁₈O₉)n.
    • Mỗi loại carrageenan có mức độ sulfat hóa khác nhau:
      • Kappa (κ): 1 nhóm sulfat/disaccharide.
      • Iota (ι): 2 nhóm sulfat/disaccharide.
      • Lambda (λ): 3 nhóm sulfat/disaccharide.
  • Độ hòa tan và pH:

    • Tan trong nước nóng, không tan trong dung môi hữu cơ.
    • Ổn định ở pH 6 – 9, nhưng bị phân hủy trong môi trường pH <4 khi đun nóng.
  • Phản ứng với ion kim loại:

    • Kappa-carrageenan tạo gel với K⁺ (Kali).
    • Iota-carrageenan tạo gel đàn hồi với Ca²⁺ (Canxi).
    • Lambda-carrageenan không tạo gel, chỉ làm đặc dung dịch.
  • Tính nhạy cảm với nhiệt độ:

    • Carrageenan có thể tạo gel khi làm lạnh và tan ra khi đun nóng.
    • Khi bị đun lâu trong môi trường axit, carrageenan có thể bị phân hủy thành đường đơn giản.

Carrageenan - Caragenan - E407 -1

3. Ứng dụng của Carrageenan – Caragenan – E407 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Sản phẩm từ sữa (sữa tươi, sữa hạt, kem, sữa chua, phô mai, pudding)

    • Vai trò: Ổn định protein, ngăn ngừa tách lớp, tạo độ sánh mịn.
    • Cơ chế: Tương tác với casein trong sữa để giữ protein ổn định.
  • Thạch rau câu, gelatin thực vật, nước sốt, nước chấm

    • Vai trò: Tạo gel, điều chỉnh độ nhớt.
    • Cơ chế: Hình thành mạng lưới gel khi làm lạnh (đặc biệt với K⁺ hoặc Ca²⁺).
  • Thịt chế biến (giò, chả, xúc xích, thịt nguội, jambon)

    • Vai trò: Giữ nước, kết dính, giúp sản phẩm có kết cấu chắc chắn.
    • Cơ chế: Hút nước và liên kết với protein thịt tạo độ đàn hồi.
  • Đồ uống có ga, nước trái cây, bia, cà phê đóng hộp

    • Vai trò: Ổn định bọt khí, ngăn kết tủa.
    • Cơ chế: Hấp thụ vào bề mặt bọt khí giúp duy trì độ ổn định.

Carrageenan - thực phẩm

2. Ngành dược phẩm

  • Viên nang, thuốc siro, gel bôi, thuốc bọc đường ruột

    • Vai trò: Chất làm đặc, kiểm soát giải phóng dược chất.
    • Cơ chế: Hình thành gel hoặc màng bảo vệ giúp kiểm soát tốc độ hòa tan.
  • Viên nén thuốc giảm đau, vitamin, thực phẩm chức năng

    • Vai trò: Tạo viên nang mềm, ổn định dược chất.
    • Cơ chế: Liên kết với thành phần hoạt tính, giúp bảo vệ khỏi độ ẩm.

Carrageenan - dược phẩm

3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Kem dưỡng da, lotion, sữa rửa mặt

    • Vai trò: Làm đặc, giữ ẩm, tạo cảm giác mềm mại.
    • Cơ chế: Hình thành mạng lưới polysaccharide giúp giữ nước trên da.
  • Dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu tóc

    • Vai trò: Ổn định công thức, tăng độ sánh, giữ nếp tóc.
    • Cơ chế: Tương tác với polymer và nước tạo cấu trúc gel nhớt.
  • Kem đánh răng

    • Vai trò: Chất làm đặc, giữ hỗn hợp đồng nhất.
    • Cơ chế: Ngăn tách nước và các thành phần bột trong kem.

E407 - kem đánh rắng

4. Ngành công nghiệp

  • Sản xuất giấy, in ấn

    • Vai trò: Tạo màng bảo vệ, kiểm soát độ nhớt của mực in.
    • Cơ chế: Tạo liên kết hydro với nước để kiểm soát độ chảy mực.
  • Sơn, chất phủ bề mặt

    • Vai trò: Ổn định hỗn hợp, tăng độ kết dính.
    • Cơ chế: Liên kết với hạt pigment giúp sơn mịn hơn.

E407 - sơn phủ

5. Ngành nông nghiệp và thủy sản

  • Thức ăn chăn nuôi (thủy sản, gia súc, gia cầm)

    • Vai trò: Chất kết dính trong viên cám, giúp giữ nước và dinh dưỡng.
    • Cơ chế: Hình thành gel giúp thức ăn dễ tiêu hóa hơn.
  • Chế phẩm bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, phân bón hữu cơ)

    • Vai trò: Tạo lớp màng bảo vệ, kéo dài hiệu quả của thuốc.
    • Cơ chế: Làm chậm quá trình rửa trôi khi gặp nước mưa.

 E407- thức ăn chăn nuôi

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Sữa và sản phẩm từ sữa (sữa chua, kem, phô mai, pudding, sữa hạt): Tỉ lệ sử dụng từ 0,02 – 0,1%, giúp ổn định protein, tạo độ sánh mịn và ngăn tách lớp.

  • Thạch rau câu, gelatin thực vật: Sử dụng 0,5 – 2%, giúp tạo gel với độ đàn hồi khác nhau tùy thuộc vào loại carrageenan (kappa, iota hoặc lambda).

  • Thịt chế biến (giò, chả, xúc xích, thịt nguội, jambon): Tỉ lệ từ 0,3 – 1,2%, có tác dụng giữ nước, tăng kết dính và cải thiện kết cấu sản phẩm.

  • Nước sốt, tương ớt, mayonnaise, nước chấm: Dùng từ 0,1 – 0,5% để làm đặc, giúp sản phẩm không bị tách lớp và có độ sệt tốt hơn.

  • Đồ uống (cà phê đóng hộp, sữa thực vật, nước trái cây, bia có bọt lâu tan): Hàm lượng khoảng 0,01 – 0,05%, giúp ổn định nhũ tương và giữ hương vị đồng nhất.

2. Ngành dược phẩm

  • Viên nang, viên nén, thuốc siro: Tỉ lệ carrageenan từ 0,1 – 1%, giúp tạo độ sệt, ổn định công thức và kiểm soát giải phóng dược chất.

  • Gel bôi ngoài da, kem trị bệnh ngoài da: Sử dụng 0,5 – 3%, giúp làm đặc và giữ ẩm cho sản phẩm.

3. Ngành mỹ phẩm

  • Kem dưỡng da, lotion, sữa rửa mặt: Tỉ lệ carrageenan khoảng 0,1 – 0,8%, giúp tăng độ sánh và dưỡng ẩm cho da.

  • Dầu gội, dầu xả, gel tạo kiểu tóc: Sử dụng từ 0,2 – 1,5%, giúp tạo kết cấu đặc hơn và giữ nếp tóc lâu hơn.

  • Kem đánh răng: Hàm lượng khoảng 0,5 – 1,5%, giúp ổn định hỗn hợp, tạo độ sánh mịn và ngăn tách lớp.

4. Ngành công nghiệp khác

  • Sơn, mực in, chất phủ bề mặt: Sử dụng từ 0,1 – 0,5%, giúp tăng độ nhớt và ổn định màu sắc.

  • Thức ăn chăn nuôi (thủy sản, gia súc, gia cầm): Hàm lượng 0,5 – 2%, giúp kết dính viên thức ăn và duy trì độ ẩm.

  • Chế phẩm bảo vệ thực vật (thuốc trừ sâu, phân bón hữu cơ): Dùng 0,2 – 1%, giúp kéo dài hiệu quả của thuốc bằng cách kiểm soát quá trình tan chậm.

Ngoài Carrageenan – Caragenan – E407 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Carrageenan còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Agar – Thạch agar – (C₁₂H₁₈O₉)n
  • Gelatin – Không có tên gọi khác – (C₁₄H₂₄N₄O₉)n
  • Xanthan Gum – Kẹo cao su Xanthan – C₃₅H₄₉O₂₉
  • Guar Gum – Kẹo cao su Guar – (C₆H₁₂O₆)n
  • Pectin – Chất tạo gel từ trái cây – (C₆H₁₀O₇)n
  • Sodium Alginate – Alginate natri – (C₆H₈O₆)n
  • Locust Bean Gum – Kẹo cao su đậu Carob – (C₆H₁₂O₆)n
  • CMC (Carboxymethyl Cellulose) – Natri CMC – C₈H₁₅NaO₈
  • Gellan Gum – Gôm Gellan – (C₃₅H₄₉O₂₉)n
  • Konjac Gum – Glucomannan – (C₆H₁₀O₅)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Carrageenan – Caragenan – E407

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Độ ẩm: Giữ ở mức dưới 65%, vì carrageenan có tính hút ẩm mạnh, dễ bị vón cục nếu tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp để không làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • Không khí: Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế sự hấp thụ độ ẩm.

2. Bao bì và đóng gói

  • Sử dụng túi nhựa PE, bao giấy nhiều lớp có lớp lót chống ẩm hoặc thùng kín.
  • Đảm bảo bao bì không bị thủng hoặc rách để tránh nhiễm tạp chất.

3. Thời hạn sử dụng

  • Thời gian bảo quản carrageenan thường từ 2 – 3 năm nếu được bảo quản đúng cách.
  • Sau khi mở bao bì, nên sử dụng sớm để tránh giảm chất lượng.

4. Lưu ý khi sử dụng

  • Khi lấy carrageenan, cần sử dụng dụng cụ sạch, khô ráo.
  • Nếu carrageenan bị vón cục do ẩm, không nên sử dụng vì có thể ảnh hưởng đến khả năng tạo gel.

Xử lý sự cố

1. Carrageenan bị vón cục

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với độ ẩm cao trong quá trình bảo quản.
  • Khuấy trộn không đúng kỹ thuật khi hòa tan.

Cách khắc phục:

  • Bảo quản carrageenan trong bao bì kín, nơi khô ráo, thoáng mát.
  • Khi pha trộn, nên rắc từ từ vào nước đang khuấy mạnh, tránh đổ một lúc quá nhiều.
  • Có thể hòa trước với một lượng nhỏ đường hoặc dầu để phân tán tốt hơn.

2. Carrageenan không tạo gel hoặc gel quá yếu

Nguyên nhân:

  • Sử dụng loại carrageenan không phù hợp (kappa, iota, lambda).
  • Nồng độ carrageenan quá thấp.
  • Không có ion kích hoạt (K⁺ với kappa, Ca²⁺ với iota).
  • Nhiệt độ không đủ để hòa tan hoàn toàn carrageenan.

Cách khắc phục:

  • Chọn đúng loại carrageenan theo mục đích sử dụng.
  • Tăng tỉ lệ carrageenan nếu cần thiết (thường từ 0,1 – 2%).
  • Bổ sung muối ion thích hợp (KCl cho kappa, CaCl₂ cho iota) để tăng khả năng tạo gel.
  • Đun nóng đến 70 – 90°C để carrageenan tan hoàn toàn, sau đó làm nguội để tạo gel.

3. Sản phẩm bị tách lớp, không đồng nhất

Nguyên nhân:

  • Carrageenan không được phân tán đều trong dung dịch.
  • Độ pH không phù hợp (pH quá thấp làm carrageenan bị phân hủy).
  • Kết hợp carrageenan với các hydrocolloid khác không đúng tỷ lệ.

Cách khắc phục:

  • Hòa tan carrageenan đúng cách: Rắc từ từ vào nước nóng và khuấy liên tục.
  • Điều chỉnh pH: Giữ ở mức pH 6 – 9 để carrageenan hoạt động tốt nhất.
  • Kết hợp đúng loại hydrocolloid: Nếu dùng chung với xanthan gum, guar gum hoặc gelatin, cần thử nghiệm tỷ lệ phù hợp.

4. Carrageenan bị phân hủy khi gia nhiệt lâu

Nguyên nhân:

  • Đun nóng quá lâu trong môi trường pH thấp (< 4), dẫn đến phân hủy chuỗi polymer.
  • Sử dụng nhiệt độ quá cao trong thời gian dài.

Cách khắc phục:

  • Tránh đun quá lâu, chỉ đun ở 70 – 90°C trong thời gian cần thiết.
  • Nếu làm việc với môi trường axit (pH < 5), có thể sử dụng carrageenan đã được xử lý ổn định axit hoặc thêm chất đệm pH.

5. Carrageenan không hòa tan hoàn toàn, tạo cặn

Nguyên nhân:

  • Nhiệt độ nước không đủ cao khi hòa tan.
  • Sử dụng nước quá cứng (chứa nhiều ion Ca²⁺, Mg²⁺) làm carrageenan kết tụ.
  • Khuấy trộn không đủ mạnh hoặc không liên tục.

Cách khắc phục:

  • Dùng nước đun nóng từ 70 – 90°C để hòa tan hoàn toàn carrageenan.
  • Nếu nước có độ cứng cao, nên sử dụng nước lọc hoặc nước mềm.
  • Khuấy trộn mạnh và đều tay trong quá trình pha chế.

Carrageenan - Caragenan - E407 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Carrageenan – Caragenan – E407

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Carrageenan – Caragenan – E407 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Carrageenan – Caragenan – E407 Hãy lựa chọn mua Carrageenan – Caragenan – E407 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Carrageenan – Caragenan – E407 được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Carrageenan – Caragenan – E407 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Carrageenan – Caragenan – E407 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Carrageenan – Caragenan – E407 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Carrageenan – Caragenan – E407 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Carrageenan – Caragenan – E407 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Carrageenan – Caragenan – E407, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carrageenan – Caragenan – E407 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Carrageenan – Caragenan – E407 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Carrageenan ở đâu, mua bán Caragenan ở hà nội, mua bán E407 giá rẻ. Mua bán Carrageenan dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Carrageenan – Caragenan – E407 cung cấp Carrageenan

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Carrageenan – Caragenan – E407

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Carrageenan – Caragenan – E407
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0