Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp), đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp), bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

Giới thiệu khái quát về Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

Carboxymethyl Cellulose (CMC) LV (Low Viscosity) là một dạng của CMC có độ nhớt thấp. Được sản xuất từ cellulose tự nhiên thông qua quá trình ether hóa. Nó là một polysaccharide có tính chất hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch gel mịn. CMC LV thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Nhờ vào khả năng điều chỉnh độ nhớt, làm chất ổn định, nhũ hóa, và tăng cường độ bám dính. Nó còn giúp cải thiện kết cấu sản phẩm và làm chất tạo màng, bảo vệ chất dinh dưỡng trong thực phẩm.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: CMC LV

Tên gọi khác: Carboxymethyl Cellulose, Cellulose Gum, Carboxymethylcellulose Sodium, Sodium Cellulose Glycolate, Carboxymethylcellulose sodium, Sodium carboxymethyl cellulose, CMC sodium, Cellulose ether, CMC sodium salt, E466, Hydroxyethylcellulose, Carboxymethyl cellulose powder

Công thức hóa học: C6H7O2(OH)2CH2COONa

Số CAS: 9004-62-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Quy cách : 25kg/.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) là gì?

Chất tạo SÁNH – CMC.

Carboxymethyl Cellulose (CMC) LV (Low Viscosity) là một dạng của carboxymethyl cellulose (CMC). Được biết đến như một loại polysaccharide gốc cellulose, được sản xuất bằng cách ether hóa cellulose tự nhiên. Bằng axit axetic và natri hidroxit. CMC LV có đặc điểm là độ nhớt thấp khi hòa tan trong nước. Điều này làm cho nó trở thành một chất lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ nhớt vừa phải hoặc không quá đặc.

CMC LV có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch ổn định và mịn. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất và công nghiệp giấy. Trong ngành thực phẩm, CMC LV thường được dùng làm chất tạo kết cấu, chất ổn định và nhũ hóa. Giúp cải thiện độ đặc, độ mịn và độ bền của sản phẩm. Nó còn được sử dụng trong các sản phẩm như kem, nước giải khát, và gia vị để tăng cường tính ổn định và kiểm soát độ nhớt.

Trong dược phẩm, CMC LV cũng được dùng làm tá dược trong sản xuất viên nén, viên nang và các chế phẩm khác. Nhờ vào tính chất không độc hại và khả năng tạo gel ổn định. Ngoài ra, CMC LV còn có khả năng kiểm soát độ ẩm và làm chất tạo màng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

Tính chất vật lý

Cách hòa tan CMC?
Môi trường CMC?
  • Hình thức: CMC LV thường có dạng bột màu trắng hoặc gần như trắng, mịn và dễ hòa tan trong nước.

  • Hòa tan trong nước: CMC LV có khả năng hòa tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi đục tùy vào nồng độ.

  • Độ nhớt: CMC LV có độ nhớt thấp khi hòa tan trong nước, giúp tạo ra các dung dịch mỏng hoặc vừa, dễ dàng điều chỉnh độ đặc.

  • Độ pH: Dung dịch CMC thường có độ pH từ 6 đến 8, giúp ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.

Tính chất hóa học

  • Tính axit nhẹ: CMC có nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào cấu trúc cellulose. Do đó, dung dịch CMC có tính axit nhẹ. Tùy thuộc vào độ pH của môi trường, CMC có thể tạo thành các muối natri (Na+) khi phản ứng với các kim loại kiềm.

  • Khả năng tạo gel: CMC có khả năng tạo gel trong các điều kiện nhất định. Đặc biệt là khi có mặt các ion kim loại như canxi (Ca²⁺). Tính chất này được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm và dược phẩm.

  • Phản ứng với chất kiềm: CMC có thể phản ứng với các chất kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH). Để tạo thành các muối carboxylate. Điều này có thể thay đổi tính chất vật lý của nó. Ví dụ như độ nhớt và khả năng hòa tan.

  • Không phản ứng với nước: CMC không phản ứng với nước mà chỉ hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch có độ nhớt cao hoặc thấp tùy vào nồng độ và trọng lượng phân tử của CMC.

  • Tính ổn định hóa học: CMC rất ổn định trong điều kiện môi trường bình thường (pH từ 6 đến 8). Và không dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ hoặc ánh sáng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường có pH cực cao (rất kiềm) hoặc rất thấp (rất axit), tính chất hóa học của CMC có thể bị thay đổi.

  • Khả năng nhạy cảm với ion kim loại: CMC có thể tương tác với một số ion kim loại, như Ca²⁺ hoặc Mg²⁺. Để tạo ra các mạng lưới gel hoặc các phức hợp. Điều này có thể thay đổi tính chất của sản phẩm.

3. Ứng dụng của Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) có tác dụng gì?

Công dụng của Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)?

1. Chất tạo đặc trong thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ đặc cho các sản phẩm. Ví dụ như sốt, kem, gia vị, đồ uống, và các sản phẩm chế biến sẵn. CMC LV giúp duy trì độ ổn định. Tạo độ đồng nhất và giữ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm, tránh tình trạng tách lớp hoặc phân tầng.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hòa tan trong nước và hình thành các cấu trúc mạng lưới. Các nhóm carboxyl (-COOH) trong CMC liên kết với phân tử nước qua các liên kết hydro. Tạo ra độ nhớt và độ sánh cho sản phẩm. CMC LV không tạo ra gel quá đặc mà vẫn giữ được sự mượt mà, không ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm. Sự phân tán đều của CMC trong hỗn hợp giúp cải thiện tính ổn định của sản phẩm.

Carboxymethyl Cellulose - CMC LV (Độ nhớt thấp) - thực phẩm

2. Chất tạo màng trong mỹ phẩm

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành mỹ phẩm, CMC LV được sử dụng để tạo ra các lớp màng bảo vệ trong các sản phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da, mặt nạ, gel bôi ngoài da. CMC LV giúp sản phẩm dễ dàng bám lên da, tạo cảm giác mềm mịn và giữ ẩm lâu dài.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV tạo thành một lớp màng mỏng khi tiếp xúc với da. Nhờ vào sự tương tác giữa các nhóm hydroxyl (-OH) của CMC và nước. Nó tạo ra một lớp màng giữ ẩm cho da, giảm sự bay hơi nước. Đồng thời giúp phân phối đồng đều các thành phần trong mỹ phẩm. Khi CMC tiếp xúc với nước, nó tạo ra một dạng gel nhẹ, dễ thẩm thấu vào da mà không gây nhờn dính.

CMC LV mỹ phẩm

3. Chất phụ gia trong công nghiệp dệt may

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV giúp cải thiện khả năng nhuộm và in hoa văn trên vải. Nó được sử dụng để tăng độ bền cho các sợi dệt, tạo sự dễ dàng khi nhuộm, in ấn. Và giúp các sợi không bị đứt gãy trong quá trình xử lý.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt. Khi được áp dụng lên vải, CMC tạo lớp màng bảo vệ trên sợi. Giúp giữ cho sợi vải ổn định, không bị giãn nở hoặc co lại trong quá trình nhuộm hoặc in ấn. CMC giúp các màu nhuộm bám dính vào sợi tốt hơn. Đồng thời giảm hiện tượng lem màu, tạo ra các hoa văn sắc nét.

CMC LV - làm gốm sứ

4. Chất kết dính trong ngành gốm sứ

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ để giữ độ kết dính giữa các hạt bột. Giúp tạo hình và xử lý dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất gốm sứ. Đặc biệt trong việc tạo hình các vật liệu gốm trước khi nung.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hoạt động như một chất kết dính giúp các hạt bột gốm liên kết với nhau trong quá trình tạo hình. Khi hòa tan trong nước, CMC tạo ra một dung dịch nhớt. Nhằm hỗ trợ bám dính giữa các hạt bột mà không gây ảnh hưởng đến quá trình nung. Mạng lưới phân tử CMC giữ cho các hạt gốm ổn định, không bị tách rời. Giúp quá trình tạo hình dễ dàng hơn.

5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (như viên nén)

  • Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, CMC LV đóng vai trò là tá dược trong sản xuất viên nén và các dạng bào chế khác. Nó giúp cải thiện tính chất dẻo của viên thuốc. Nhằm tạo ra viên nén đều và dễ dàng phân hủy khi vào cơ thể.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hoạt động như chất độn và liên kết trong viên thuốc. Khi viên nén tiếp xúc với dịch dạ dày, CMC LV hòa tan và thủy phân. Giúp viên thuốc phân tán đều và giải phóng hoạt chất từ từ. CMC tạo một lớp gel mỏng bao quanh viên thuốc, giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất.

6. Ứng dụng trong ngành dầu khí (dịch khoan)

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong dịch khoan để điều chỉnh độ nhớt. Và giữ cho chất lỏng khoan có khả năng chống thấm tốt. Điều này giúp cho việc khoan được ổn định và hiệu quả hơn. Từ đó tránh tình trạng mất chất lỏng vào các lớp đất đá.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hòa tan trong nước tạo thành dung dịch nhớt giúp ổn định quá trình khoan. Các nhóm carboxyl (-COOH) trong CMC tạo liên kết với nước. Làm tăng độ nhớt của dung dịch khoan. Điều này giúp giảm thẩm thấu của chất lỏng vào đất đá. Từ đó tăng khả năng vận chuyển các mảnh vụn khoan lên bề mặt mà không làm tắc nghẽn.

CMC LV - dầu khí

7. Chất tạo gel trong y học (như thuốc mỡ, gel bôi ngoài da)

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong chế tạo thuốc mỡ và gel bôi ngoài da. CMC giúp tạo ra các dạng gel ổn định và không gây nhờn dính khi bôi lên da.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV tạo ra các mạng lưới gel khi hòa tan trong nước. Các phân tử CMC liên kết với nước và các thành phần khác trong thuốc. Tạo ra một gel mịn, dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn rít. Gel này giúp phân phối đồng đều thuốc lên da và duy trì hiệu quả lâu dài.

8. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ bền của giấy. Cải thiện khả năng in ấn và giúp quá trình sản xuất giấy mượt mà hơn.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV được hòa tan trong nước và thêm vào trong quá trình sản xuất giấy để làm tăng độ dẻo của sợi giấy. Các nhóm carboxyl trong CMC tương tác với nước. Nhằm tạo thành một dung dịch nhớt giúp sợi giấy liên kết tốt hơn, tạo độ bền và giảm ma sát khi giấy được sản xuất. Điều này cũng giúp cải thiện độ bền của giấy khi in ấn.

 CMC LV - sơn phủ

9. Ứng dụng trong công nghiệp sơn và mực in

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng như một chất phụ gia trong công thức sơn và mực in để cải thiện độ nhớt, độ ổn định và khả năng bám dính của sơn lên các bề mặt.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV hòa tan trong dung môi tạo thành dung dịch nhớt. CMC tạo ra các liên kết phân tử trong dung dịch, giúp sơn và mực không bị phân tách, đồng thời cải thiện khả năng phân tán và bám dính lên bề mặt cần phủ. Các nhóm hydroxyl (-OH) của CMC tương tác với các thành phần khác trong sơn, giúp sản phẩm đạt độ đồng nhất cao hơn.

10. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (phân bón)

  • Phân tích ứng dụng: CMC LV được sử dụng trong sản xuất phân bón để giữ độ ẩm và giúp phân bón phân phối đều trong đất, cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón.

  • Cơ chế hoạt động: CMC LV khi hòa tan trong nước tạo thành một lớp màng gel bao phủ phân bón. Mạng lưới polymer của CMC giúp giữ nước và phân bón không bị mất nhanh chóng, làm tăng hiệu quả của phân bón trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. CMC giúp giảm sự bay hơi và thấm nước của phân bón vào đất.

1. Chất tạo đặc trong thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2% (tùy theo loại sản phẩm thực phẩm)

  • Giải thích: CMC LV thường được sử dụng với tỷ lệ thấp để tạo độ đặc, giúp ổn định sản phẩm và duy trì độ đồng nhất mà không làm ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng sẽ thay đổi tùy vào độ nhớt mong muốn và tính chất của từng loại thực phẩm.

2. Chất tạo màng trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%

  • Giải thích: CMC LV thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0.5% đến 3% trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, gel, mặt nạ. CMC LV giúp tạo lớp màng bảo vệ và giữ ẩm cho da. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của từng công thức mỹ phẩm cụ thể.

3. Chất phụ gia trong công nghiệp dệt may

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%

  • Giải thích: CMC LV thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0.5% đến 2% trong ngành dệt may, tùy theo yêu cầu của quá trình nhuộm và in ấn. CMC LV giúp cải thiện độ bền màu và độ đồng đều khi nhuộm, đồng thời tạo độ dẻo cho các sợi dệt.

4. Chất kết dính trong ngành gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1%

  • Giải thích: Trong ngành gốm sứ, CMC LV được sử dụng với tỷ lệ thấp (thường khoảng 0.5% – 1%) để kết dính các hạt bột gốm trước khi nung. Tỷ lệ này đảm bảo các hạt bột kết dính tốt mà không làm ảnh hưởng đến quá trình nung.

5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (như viên nén)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%

  • Giải thích: Trong ngành dược phẩm, CMC LV được sử dụng làm tá dược trong sản xuất viên nén, với tỷ lệ từ 1% đến 5%. Tỷ lệ này giúp cải thiện khả năng kết dính và tính dẻo của viên nén, đồng thời hỗ trợ quá trình giải phóng dược chất từ từ khi viên nén tiếp xúc với dịch dạ dày.

6. Ứng dụng trong ngành dầu khí (dịch khoan)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%

  • Giải thích: CMC LV trong ngành dầu khí được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của dịch khoan. Tỷ lệ sử dụng sẽ dao động từ 0.5% đến 3%, tùy thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và khả năng giữ nước của dịch khoan trong các điều kiện khoan cụ thể.

7. Chất tạo gel trong y học (như thuốc mỡ, gel bôi ngoài da)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%

  • Giải thích: Trong các sản phẩm gel bôi ngoài da và thuốc mỡ, CMC LV thường được sử dụng với tỷ lệ từ 1% đến 3%. CMC giúp tạo cấu trúc gel ổn định và cung cấp khả năng giữ ẩm cho da, đồng thời phân phối đồng đều các hoạt chất có trong sản phẩm.

8. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.2% – 1%

  • Giải thích: Trong sản xuất giấy, CMC LV được sử dụng để cải thiện độ bền của giấy và khả năng in ấn. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.2% đến 1%, giúp tăng cường tính chất của giấy mà không làm thay đổi tính chất cơ học của sợi giấy quá nhiều.

9. Ứng dụng trong công nghiệp sơn và mực in

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%

  • Giải thích: CMC LV được sử dụng trong công thức sơn và mực in để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện tính đồng nhất của sơn. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.5% đến 2%, tùy vào yêu cầu của sản phẩm và tính chất của mực hoặc sơn.

10. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (phân bón)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%

  • Giải thích: CMC LV được sử dụng trong phân bón để giữ ẩm và giúp phân bón phân phối đều trong đất. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 2%, giúp tạo lớp màng bảo vệ phân bón và duy trì hiệu quả lâu dài trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng.

Ngoài Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  1. Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC)

    • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n

  2. Methylcellulose (MC)

    • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n

  3. Sodium Alginate

    • Công thức hóa học: (C₆H₇O₆Na)n

  4. Xanthan Gum

    • Công thức hóa học: (C₈H₁₃O₈)n

  5. Guar Gum

    • Công thức hóa học: (C₁₀H₁₉O₁₁)n

  6. Polyvinyl Alcohol (PVA)

    • Công thức hóa học: (C₂H₄O)n

  7. Carboxymethyl Starch (CMS)

    • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n – (C₂H₃O₂)n

  8. Agar-Agar

    • Công thức hóa học: (C₁₂H₁₈O₁₀)n

  9. Pectin

    • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n

  10. Sodium Carboxymethyl Starch (CMS)

  • Công thức hóa học: (C₆H₁₀O₅)n – (C₂H₃O₂)n

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Carboxymethyl Cellulose - CMC LV (Độ nhớt thấp) -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may, khoan dầu, ngành giấy, sơn và mực in, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CMC LV (Độ nhớt thấp) có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp), Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua bán Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may, khoan dầu, ngành giấy, sơn và mực in, gốm sứ, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp) cung cấp Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp).

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Carboxymethyl Cellulose – CMC LV (Độ nhớt thấp)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0