Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao), đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao), bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Mua bán Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)
Giới thiệu khái quát về Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)
Carboxymethyl Cellulose (CMC) HV (High Viscosity) là một dạng của CMC có độ nhớt thấp. Được sản xuất từ cellulose tự nhiên thông qua quá trình ether hóa. Nó là một polysaccharide có tính chất hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch gel mịn. CMC HV thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và hóa chất. Nhờ vào khả năng điều chỉnh độ nhớt, làm chất ổn định, nhũ hóa, và tăng cường độ bám dính. Nó còn giúp cải thiện kết cấu sản phẩm và làm chất tạo màng, bảo vệ chất dinh dưỡng trong thực phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: CMC HV
Tên gọi khác: Carboxymethyl Cellulose, Cellulose Gum, Carboxymethylcellulose Sodium, Sodium Cellulose Glycolate, Carboxymethylcellulose sodium, Sodium carboxymethyl cellulose, CMC sodium, Cellulose ether, CMC sodium salt, E466, Hydroxyethylcellulose, Carboxymethyl cellulose powder
Công thức hóa học: C6H7O2(OH)2CH2COONa
Số CAS: 9004-62-0
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Quy cách : 25kg/bao.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) là gì?
Carboxymethyl Cellulose (CMC) HV (High Viscosity) là một dạng của carboxymethyl cellulose (CMC). Được biết đến như một loại polysaccharide gốc cellulose, được sản xuất bằng cách ether hóa cellulose tự nhiên. Bằng axit axetic và natri hidroxit. CMC HV có đặc điểm là độ nhớt thấp khi hòa tan trong nước. Điều này làm cho nó trở thành một chất lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ nhớt vừa phải hoặc không quá đặc.
CMC HV có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch ổn định và mịn. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, hóa chất và công nghiệp giấy. Trong ngành thực phẩm, CMC HV thường được dùng làm chất tạo kết cấu, chất ổn định và nhũ hóa. Giúp cải thiện độ đặc, độ mịn và độ bền của sản phẩm. Nó còn được sử dụng trong các sản phẩm như kem, nước giải khát, và gia vị để tăng cường tính ổn định và kiểm soát độ nhớt.
Trong dược phẩm, CMC HV cũng được dùng làm tá dược trong sản xuất viên nén, viên nang và các chế phẩm khác. Nhờ vào tính chất không độc hại và khả năng tạo gel ổn định. Ngoài ra, CMC HV còn có khả năng kiểm soát độ ẩm và làm chất tạo màng trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)
Tính chất vật lý
-
Hình thức: CMC HV thường có dạng bột màu trắng hoặc gần như trắng, mịn và dễ hòa tan trong nước.
-
Hòa tan trong nước: CMC HV có khả năng hòa tan rất tốt trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt hoặc hơi đục tùy vào nồng độ.
-
Độ nhớt: CMC HV có độ nhớt cao khi hòa tan trong nước, giúp tạo ra các dung dịch mỏng hoặc vừa, dễ dàng điều chỉnh độ đặc.
-
Độ pH: Dung dịch CMC thường có độ pH từ 6 đến 8, giúp ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
Tính chất hóa học
-
Tính axit nhẹ: CMC có nhóm carboxyl (-COOH) gắn vào cấu trúc cellulose. Do đó, dung dịch CMC có tính axit nhẹ. Tùy thuộc vào độ pH của môi trường, CMC có thể tạo thành các muối natri (Na+) khi phản ứng với các kim loại kiềm.
-
Khả năng tạo gel: CMC có khả năng tạo gel trong các điều kiện nhất định. Đặc biệt là khi có mặt các ion kim loại như canxi (Ca²⁺). Tính chất này được ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm và dược phẩm.
-
Phản ứng với chất kiềm: CMC có thể phản ứng với các chất kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH). Để tạo thành các muối carboxylate. Điều này có thể thay đổi tính chất vật lý của nó. Ví dụ như độ nhớt và khả năng hòa tan.
-
Không phản ứng với nước: CMC không phản ứng với nước mà chỉ hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch có độ nhớt cao hoặc thấp tùy vào nồng độ và trọng lượng phân tử của CMC.
-
Tính ổn định hóa học: CMC rất ổn định trong điều kiện môi trường bình thường (pH từ 6 đến 8). Và không dễ bị phân hủy bởi nhiệt độ hoặc ánh sáng. Tuy nhiên, khi tiếp xúc với môi trường có pH cực cao (rất kiềm) hoặc rất thấp (rất axit), tính chất hóa học của CMC có thể bị thay đổi.
-
Khả năng nhạy cảm với ion kim loại: CMC có thể tương tác với một số ion kim loại, như Ca²⁺ hoặc Mg²⁺. Để tạo ra các mạng lưới gel hoặc các phức hợp. Điều này có thể thay đổi tính chất của sản phẩm.
3. Ứng dụng của Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) có tác dụng gì?
Công dụng của Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)?
1. Chất tạo đặc trong thực phẩm
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong ngành thực phẩm để tạo độ đặc cho các sản phẩm. Ví dụ như sốt, kem, gia vị, đồ uống, và các sản phẩm chế biến sẵn. CMC HV giúp duy trì độ ổn định. Tạo độ đồng nhất và giữ ẩm trong các sản phẩm thực phẩm, tránh tình trạng tách lớp hoặc phân tầng.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hòa tan trong nước và hình thành các cấu trúc mạng lưới. Các nhóm carboxyl (-COOH) trong CMC liên kết với phân tử nước qua các liên kết hydro. Tạo ra độ nhớt và độ sánh cho sản phẩm. CMC HV không tạo ra gel quá đặc mà vẫn giữ được sự mượt mà, không ảnh hưởng đến mùi vị của sản phẩm. Sự phân tán đều của CMC trong hỗn hợp giúp cải thiện tính ổn định của sản phẩm.

2. Chất tạo màng trong mỹ phẩm
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành mỹ phẩm, CMC HV được sử dụng để tạo ra các lớp màng bảo vệ trong các sản phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da, mặt nạ, gel bôi ngoài da. CMC HV giúp sản phẩm dễ dàng bám lên da, tạo cảm giác mềm mịn và giữ ẩm lâu dài.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV tạo thành một lớp màng mỏng khi tiếp xúc với da. Nhờ vào sự tương tác giữa các nhóm hydroxyl (-OH) của CMC và nước. Nó tạo ra một lớp màng giữ ẩm cho da, giảm sự bay hơi nước. Đồng thời giúp phân phối đồng đều các thành phần trong mỹ phẩm. Khi CMC tiếp xúc với nước, nó tạo ra một dạng gel nhẹ, dễ thẩm thấu vào da mà không gây nhờn dính.

3. Chất phụ gia trong công nghiệp dệt may
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV giúp cải thiện khả năng nhuộm và in hoa văn trên vải. Nó được sử dụng để tăng độ bền cho các sợi dệt, tạo sự dễ dàng khi nhuộm, in ấn. Và giúp các sợi không bị đứt gãy trong quá trình xử lý.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hòa tan trong nước và tạo thành dung dịch nhớt. Khi được áp dụng lên vải, CMC tạo lớp màng bảo vệ trên sợi. Giúp giữ cho sợi vải ổn định, không bị giãn nở hoặc co lại trong quá trình nhuộm hoặc in ấn. CMC giúp các màu nhuộm bám dính vào sợi tốt hơn. Đồng thời giảm hiện tượng lem màu, tạo ra các hoa văn sắc nét.

4. Chất kết dính trong ngành gốm sứ
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ để giữ độ kết dính giữa các hạt bột. Giúp tạo hình và xử lý dễ dàng hơn trong quá trình sản xuất gốm sứ. Đặc biệt trong việc tạo hình các vật liệu gốm trước khi nung.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hoạt động như một chất kết dính giúp các hạt bột gốm liên kết với nhau trong quá trình tạo hình. Khi hòa tan trong nước, CMC tạo ra một dung dịch nhớt. Nhằm hỗ trợ bám dính giữa các hạt bột mà không gây ảnh hưởng đến quá trình nung. Mạng lưới phân tử CMC giữ cho các hạt gốm ổn định, không bị tách rời. Giúp quá trình tạo hình dễ dàng hơn.
5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (như viên nén)
-
Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, CMC HV đóng vai trò là tá dược trong sản xuất viên nén và các dạng bào chế khác. Nó giúp cải thiện tính chất dẻo của viên thuốc. Nhằm tạo ra viên nén đều và dễ dàng phân hủy khi vào cơ thể.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hoạt động như chất độn và liên kết trong viên thuốc. Khi viên nén tiếp xúc với dịch dạ dày, CMC HV hòa tan và thủy phân. Giúp viên thuốc phân tán đều và giải phóng hoạt chất từ từ. CMC tạo một lớp gel mỏng bao quanh viên thuốc, giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất.
6. Ứng dụng trong ngành dầu khí (dịch khoan)
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong dịch khoan để điều chỉnh độ nhớt. Và giữ cho chất lỏng khoan có khả năng chống thấm tốt. Điều này giúp cho việc khoan được ổn định và hiệu quả hơn. Từ đó tránh tình trạng mất chất lỏng vào các lớp đất đá.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hòa tan trong nước tạo thành dung dịch nhớt giúp ổn định quá trình khoan. Các nhóm carboxyl (-COOH) trong CMC tạo liên kết với nước. Làm tăng độ nhớt của dung dịch khoan. Điều này giúp giảm thẩm thấu của chất lỏng vào đất đá. Từ đó tăng khả năng vận chuyển các mảnh vụn khoan lên bề mặt mà không làm tắc nghẽn.

7. Chất tạo gel trong y học (như thuốc mỡ, gel bôi ngoài da)
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong chế tạo thuốc mỡ và gel bôi ngoài da. CMC giúp tạo ra các dạng gel ổn định và không gây nhờn dính khi bôi lên da.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV tạo ra các mạng lưới gel khi hòa tan trong nước. Các phân tử CMC liên kết với nước và các thành phần khác trong thuốc. Tạo ra một gel mịn, dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn rít. Gel này giúp phân phối đồng đều thuốc lên da và duy trì hiệu quả lâu dài.
8. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong sản xuất giấy để làm tăng độ bền của giấy. Cải thiện khả năng in ấn và giúp quá trình sản xuất giấy mượt mà hơn.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV được hòa tan trong nước và thêm vào trong quá trình sản xuất giấy để làm tăng độ dẻo của sợi giấy. Các nhóm carboxyl trong CMC tương tác với nước. Nhằm tạo thành một dung dịch nhớt giúp sợi giấy liên kết tốt hơn, tạo độ bền và giảm ma sát khi giấy được sản xuất. Điều này cũng giúp cải thiện độ bền của giấy khi in ấn.

9. Ứng dụng trong công nghiệp sơn và mực in
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng như một chất phụ gia trong công thức sơn và mực in để cải thiện độ nhớt, độ ổn định và khả năng bám dính của sơn lên các bề mặt.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV hòa tan trong dung môi tạo thành dung dịch nhớt. CMC tạo ra các liên kết phân tử trong dung dịch, giúp sơn và mực không bị phân tách, đồng thời cải thiện khả năng phân tán và bám dính lên bề mặt cần phủ. Các nhóm hydroxyl (-OH) của CMC tương tác với các thành phần khác trong sơn, giúp sản phẩm đạt độ đồng nhất cao hơn.
10. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (phân bón)
-
Phân tích ứng dụng: CMC HV được sử dụng trong sản xuất phân bón để giữ độ ẩm và giúp phân bón phân phối đều trong đất, cải thiện hiệu quả sử dụng phân bón.
-
Cơ chế hoạt động: CMC HV khi hòa tan trong nước tạo thành một lớp màng gel bao phủ phân bón. Mạng lưới polymer của CMC giúp giữ nước và phân bón không bị mất nhanh chóng, làm tăng hiệu quả của phân bón trong việc cung cấp dưỡng chất cho cây trồng. CMC giúp giảm sự bay hơi và thấm nước của phân bón vào đất.
Tỷ lệ sử dụng %
Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) và CMC LV (Độ nhớt thấp) có tính chất khác nhau về độ nhớt và khả năng tạo gel, vì vậy tỷ lệ sử dụng của chúng trong từng ứng dụng sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là sự so sánh tỷ lệ sử dụng CMC HV và CMC LV trong từng ứng dụng, với CMC HV thường được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn do khả năng tạo độ nhớt mạnh mẽ hơn.
1. Chất tạo đặc trong thực phẩm
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.1% – 2%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 0.2% – 4%
-
Sự khác biệt: CMC HV có khả năng tạo độ đặc mạnh mẽ hơn, do đó thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong các sản phẩm thực phẩm yêu cầu độ nhớt cao hơn như sốt, kem hoặc gia vị.
2. Chất tạo màng trong mỹ phẩm
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 3%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 1% – 4%
-
Sự khác biệt: CMC HV có khả năng tạo ra lớp màng dày và bền hơn, phù hợp với các sản phẩm như kem dưỡng da hoặc mặt nạ cần lớp màng bảo vệ vững chắc. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng CMC HV thường cao hơn.
3. Chất phụ gia trong công nghiệp dệt may
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 2%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 0.5% – 3%
-
Sự khác biệt: CMC HV giúp tăng độ bền màu và độ đồng đều khi nhuộm và in ấn, vì vậy, nó có thể được sử dụng với tỷ lệ cao hơn khi yêu cầu độ nhớt cao hơn để tạo độ ổn định cho quá trình nhuộm.
4. Chất kết dính trong ngành gốm sứ
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 1%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 0.5% – 1.5%
-
Sự khác biệt: CMC HV có khả năng kết dính mạnh mẽ hơn, giúp kết nối các hạt bột gốm chắc chắn hơn trong quá trình tạo hình, nên tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn một chút.
5. Ứng dụng trong ngành dược phẩm (như viên nén)
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 1% – 5%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 2% – 8%
-
Sự khác biệt: CMC HV được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong ngành dược phẩm vì khả năng tạo độ nhớt cao giúp kiểm soát quá trình giải phóng dược chất từ từ và cải thiện tính chất kết dính của viên nén.
6. Ứng dụng trong ngành dầu khí (dịch khoan)
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 3%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 1% – 4%
-
Sự khác biệt: CMC HV giúp điều chỉnh độ nhớt của dịch khoan mạnh mẽ hơn, vì vậy tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn khi cần tăng cường khả năng chống thấm và giữ nước trong dịch khoan.
7. Chất tạo gel trong y học (như thuốc mỡ, gel bôi ngoài da)
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 1% – 3%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 1.5% – 5%
-
Sự khác biệt: CMC HV có khả năng tạo gel chắc chắn và dẻo hơn, do đó thường được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong các sản phẩm gel y học và thuốc mỡ để tạo kết cấu gel đặc và ổn định.
8. Ứng dụng trong ngành sản xuất giấy
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.2% – 1%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 0.5% – 1.5%
-
Sự khác biệt: CMC HV có thể được sử dụng với tỷ lệ cao hơn trong sản xuất giấy khi cần tăng cường độ bền, độ dẻo và khả năng in ấn của giấy.
9. Ứng dụng trong công nghiệp sơn và mực in
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 2%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 1% – 3%
-
Sự khác biệt: CMC HV tạo độ nhớt cao hơn trong sơn và mực in, giúp cải thiện độ ổn định và độ bám dính của sản phẩm. Do đó, tỷ lệ sử dụng CMC HV có thể cao hơn.
10. Ứng dụng trong ngành nông nghiệp (phân bón)
-
CMC LV (Độ nhớt thấp): 0.5% – 2%
-
CMC HV (Độ nhớt cao): 1% – 3%
-
Sự khác biệt: CMC HV có thể được sử dụng ở tỷ lệ cao hơn trong phân bón để giúp giữ ẩm và kiểm soát tốc độ giải phóng phân bón lâu dài, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ nhớt cao để giữ phân bón lâu hơn trong đất.
Ngoài Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC)
-
Methylcellulose (MC)
-
Sodium Alginate
-
Xanthan Gum
-
Guar Gum
-
Polyvinyl Alcohol (PVA)
-
Carboxymethyl Starch (CMS)
-
Agar-Agar
-
Pectin
-
Sodium Carboxymethyl Starch (CMS)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may, khoan dầu, ngành giấy, sơn và mực in, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CMC HV (Độ nhớt cao) có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao), Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua bán Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, mỹ phẩm, dệt may, khoan dầu, ngành giấy, sơn và mực in, gốm sứ, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao) cung cấp Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao).
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Carboxymethyl Cellulose – CMC HV (Độ nhớt cao)
Chưa có đánh giá nào.