Capric acid – Axit capric – C10H20O2

Capric acid – Axit capric – C10H20O2

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Capric acid, hay còn gọi là axit decanoic, là một loại axit béo không no với công thức hóa học CH3(CH2)8COOH. Đây là một thành phần tự nhiên của nhiều dầu mỡ động vật như dầu từ sữa dê và bò. Axit capric có mùi nhẹ và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm nhờ vào tính chất làm dịu và bảo vệ da. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc và kem dưỡng da.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Capric acid

Tên gọi khác: decanoic acid, decylic acid

Công thức: C10H20O2

Số CAS: 334-48-

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng chất lỏng không màu

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

1. Capric acid – Axit capric – C10H20O2 là gì?

Capric acid, hay còn gọi là acid decanoic. Nó là một loại axit béo no tự nhiên thuộc nhóm axit béo đơn no có công thức hóa học C10H20O2. Đây là một trong các axit béo có chuỗi cacbon dài, thường có 10 nguyên tử cacbon, và có cấu trúc mạch hở.

Axit capric tồn tại tự nhiên trong nhiều loại dầu và chất béo động thực vật như dầu dừa và sữa mỡ. Nó cũng được tìm thấy trong một số loại sữa động vật, chẳng hạn như sữa dê và sữa bò.

Axit capric có một số ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành thực phẩm, nó có thể được sử dụng làm chất tạo hương liệu hoặc chất điều vị. Trong ngành dược phẩm, axit capric có thể được sử dụng trong sản xuất thuốc và các sản phẩm y tế. Do nó có tính chất chống viêm và kháng khuẩn của nó.

Ngoài ra, axit capric cũng có thể được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Ví dụ như kem dưỡng da hay dầu gội.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Capric acid – Axit capric – C10H20O2

Tính chất vật lý của Capric acid – Axit capric – C10H20O2

  • Trạng thái: Capric acid là dạng chất lỏng. Tuy nhiên  tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng. Nó có thể là một bột màu trắng hoặc một tinh thể màu sáng.
  • Màu sắc: Không màu
  • Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của capric acid là khoảng 31-33 °C (88-91 °F). Khi nhiệt độ này, nó chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng.
  • Mùi vị: Axit capric có một mùi thơm đặc trưng .
  • Điểm sôi: Điểm sôi của capric acid là khoảng 268-270 °C (514-518 °F).

Tính chất hóa học của Capric acid – Axit capric – C10H20O2

  • Tính chất axit: Capric acid là một axit carboxylic với tính chất axit nhờ nhóm carboxyl. Nó có khả năng tạo phản ứng với các base để tạo thành muối, ví dụ như caprate (muối của capric acid).
  • Tính chất oxi hóa và khử: Axit capric có thể bị oxi hóa thành các sản phẩm có nồng độ oxi cao hơn. Ví dụ như các axit béo dài hơn hoặc keton. Nó cũng có thể được khử thành các sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như alkane hoặc aldehyde.
  • Tính tan và pha: Axit capric tan ít trong nước (không hòa tan hoàn toàn). Tuy nhiên nó lại tan được trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.

3. Ứng dụng của Capric acid – Axit capric – C10H20O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng của Capric acid – Axit capric – C10H20O2

1. Ngành thực phẩm:

Chất tạo hương: Capric acid có mùi thơm đặc trưng, được sử dụng làm chất tạo hương tự nhiên trong các sản phẩm thực phẩm như kem, đồ uống, bánh kẹo và gia vị.

2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Dưỡng da: Nó được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da nhờ vào khả năng giữ ẩm và làm mềm da.
  • Dầu gội và dầu xả: Capric acid có thể làm mềm và nuôi dưỡng tóc, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả.

3. Ngành dược phẩm:

Chất hoạt động bề mặt: Capric acid có tính chất hoạt động bề mặt, được sử dụng làm chất hoạt động bề mặt trong các sản phẩm dược phẩm và các dạng thể dược phẩm như viên nang và kem.

4. Công nghệ nano và y tế:

Công nghệ nano dược phẩm: Axit capric có thể được sử dụng để cải thiện tính hòa tan và phân phối của các dược phẩm trong cơ thể, trong các nghiên cứu và phát triển công nghệ nano.

5. Ngành công nghiệp hóa chất:

Chất tẩy rửa: Capric acid có thể được sử dụng làm thành phần trong các chất tẩy rửa và sản phẩm làm sạch khác nhờ vào tính chất làm sạch và làm mềm.

6. Ứng dụng công nghiệp khác:

Chất chống ăn mòn: Có thể sử dụng capric acid làm chất chống ăn mòn trong các ứng dụng công nghiệp và bảo dưỡng máy móc.

Tỷ lệ sử dụng của Capric acid – Axit capric – C10H20O2

1. Trong chất tạo hương

Tỷ lệ sử dụng của capric acid có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 1% trong sản phẩm chất tạo hương. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và các yêu cầu công thức cụ thể.

2. Trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da

Tỷ lệ sử dụng capric acid trong các sản phẩm dưỡng da có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 5% trong thành phần chung của sản phẩm.

Trong các sản phẩm dầu gội thường dành cho mục đích làm sạch và bảo vệ tóc. Tỷ lệ sử dụng capric acid có thể dao động từ khoảng 0,1% đến 1%.

3. Trong ngành dược phẩm

Capric acid có thể được sử dụng trong các dạng thể dược phẩm như viên nén, kem hoặc dung dịch. Tỷ lệ từ khoảng 0,1% đến 5% hoặc thậm chí cao hơn.

4. Trong công nghiệp hóa chất

Thông thường, capric acid có thể được sử dụng với tỷ lệ từ khoảng 0,5% đến 5% trong các sản phẩm chất tẩy rửa.

Ngoài Capric acid – Axit capric – C10H20O2 thì còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

  • Ethyl Acetate (Axit axetic etyl ester): C4H8O2
  • Ethyl Butyrate (Axit axetic butyl ester): C6H12O2
  • Linalool (Alcohol terpenic): C10H18O
  • Citronellal (Axit 3,7-dimethyl-6-octenal):  C10H18O
  • Benzaldehyde (Axit benzoic):  C7H6O
  • Vanillin (4-Hydroxy-3-methoxybenzaldehyde): C8H8O3
  • Methyl Anthranilate (Axit anthranilic metyl ester):  C8H9NO2
  • Eugenol (4-Allyl-2-methoxyphenol): C10H12O2

Capric acid – Axit capric – C10H20O2

Bảo quản

  • Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Axit capric nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng, khoảng từ 20 độ C đến 25 độ C. Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc nhiệt độ thấp quá mức.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Để bảo vệ axit capric khỏi sự oxy hóa và phân hủy. Nên lưu trữ sản phẩm trong các bao bì màu sáng hoặc không trong suốt, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.
  • Đóng gói kín: Nên đóng kín bao bì của axit capric để ngăn không khí, độ ẩm và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến chất lượng của sản phẩm.
  • Tránh tiếp xúc với không khí: Khi không sử dụng, nên đóng nắp chặt sau mỗi lần sử dụng. Điều này để ngăn không khí tiếp xúc trực tiếp với axit capric, giúp hạn chế quá trình oxy hóa.
  • Lưu trữ ở nơi khô ráo: Đảm bảo lưu trữ axit capric trong môi trường khô ráo. Nó giúp ngăn ngừa sự hấp thu độ ẩm từ không khí, điều này có thể làm thay đổi tính chất và tăng khả năng phân hủy của sản phẩm.

An toàn khi sử dụng

  • Bảo vệ cá nhân:
  • Khi làm việc với axit capric nguyên chất hoặc các sản phẩm chứa axit này, bạn nên đeo khẩu trang, găng tay bảo hộ và kính bảo hộ để bảo vệ da, mắt và hô hấp.
  • Đọc kỹ thông tin sản phẩm: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa axit capric, hãy đọc kỹ nhãn mác, hướng dẫn sử dụng và an toàn của nhà sản xuất.
  • Sử dụng trong môi trường thông gió: Hạn chế sử dụng axit capric trong môi trường kín và thiếu thông gió. Nếu phải làm việc trong không gian hẹp, hãy đảm bảo có đủ quạt thông gió hoặc hệ thống hút khí .
  • Tránh tiếp xúc lâu dài: Tránh tiếp xúc lâu dài hoặc sử dụng axit capric mà không có biện pháp bảo vệ phù hợp. Các chất axit có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc kéo dài.

Xử lý sự cố

1. Nếu tiếp xúc với da:

  • Ngay lập tức rửa kỹ vùng da tiếp xúc với nước sạch và xà phòng.
  • Loại bỏ quần áo hoặc phụ kiện bị tiếp xúc để ngăn không khí lan toả axit.
  • Nếu da bị kích ứng nặng, nổi đỏ hoặc cảm thấy đau, hãy tham khảo bác sĩ để đánh giá và điều trị thêm.

2. Nếu tiếp xúc với mắt:

  • Ngay lập tức rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Dùng tay giữ mi mắt mở rộng để rửa sạch hơn.
  • Liên hệ ngay bác sĩ hoặc nhân viên y tế để kiểm tra và điều trị thêm nếu cần thiết.

3. Nếu hít phải hoặc nuốt phải:

  • Nếu hít phải hơi axit, thoát khỏi khu vực ô nhiễm và di chuyển đến một nơi có không khí sạch.
  • Nếu nuốt phải axit, không vặn vẹo và không nôn mửa, hãy uống nhiều nước sạch để làm loãng axit trong dạ dày. Liên hệ ngay bác sĩ hoặc tổ y tế gần nhất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Capric acid – Axit capric – C10H20O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

5. Mua Capric acid – Axit capric – C10H20O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Capric acid – Axit capric – C10H20O2  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Capric acid – Axit capric – C10H20O2  được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp như sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm, chất tẩy rửa,..

Đây là địa chỉ mua Capric acid – Axit capric – C10H20O  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Capric acid – Axit capric – C10H20O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Capric acid – Axit capric – C10H20O2 có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Caprylic acid – Axit caprylic – C8H16O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Capric acid – Axit capric – C10H20O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Capric acid – Axit capric – C10H20O2 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Capric acid – Axit capric – C10H20O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Capric acid – Axit capric – C10H20O2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Capric acid ở đâu, mua bán Axit capric ở hà nội, mua bán C8H16O2 giá rẻ. Mua bán Capric acid ứng dụng rộng rãi  trong ngành công nghiệp như sản xuất  mỹ phẩm, dược phẩm, chất tẩy rửa,..

Nhập khẩu Capric acid – Axit capric – C10H20O2 cung cấp Capric acid – Axit capric – C10H20O2

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Capric acid – Axit capric – C10H20O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Capric acid – Axit capric – C10H20O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0