Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

Gửi đánh giá mới
Còn hàng

Từ khóa: , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Cao su nhiệt dẻo SEBS YH-502T là một loại polymer thuộc nhóm Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene (SEBS), được thiết kế với cấu trúc khối gồm các đoạn cứng (styrene) và đoạn mềm (ethylene-butylene). Loại cao su này có độ đàn hồi vượt trội, khả năng chịu nhiệt cao, và kháng hóa chất tốt. Với tính nhiệt dẻo, SEBS YH-502T dễ dàng gia công và tái chế, thích hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, cao su mềm, tay cầm dụng cụ, đồ chơi, vật liệu xây dựng, và các bộ phận ô tô, mang lại tính linh hoạt và bền vững.

Cao su nhiệt dẻo - SEBS YH-502T

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: SEBS YH-502T

Tên gọi khác: Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene, cao su nhiệt dẻo SEBS, elastomer nhiệt dẻo SEBS, polymer khối SEBS, cao su styrene-ethylene-butylene-styrene, SEBS Thermoplastic Elastomer, cao su SEBS

Số CAS: 66070-58-4

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T là gì?

Cao su nhiệt dẻo SEBS YH-502T là một loại polymer đàn hồi nhiệt dẻo thuộc nhóm Styrene-Ethylene-Butylene-Styrene (SEBS). Với cấu trúc khối đặc biệt, gồm các đoạn cứng (styrene) xen kẽ các đoạn mềm (ethylene-butylene), SEBS YH-502T kết hợp tính chất của cao su và nhựa, mang lại độ đàn hồi cao, khả năng chịu nhiệt tốt, và kháng hóa chất hiệu quả. Sản phẩm có ngoại quan dạng hạt nhựa hoặc bột màu trắng, dễ dàng gia công ở nhiệt độ cao, có thể tái chế, và thân thiện với môi trường.

SEBS YH-502T được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong ngành nhựa, nó được làm phụ gia để tăng cường độ bền và tính mềm dẻo. Trong sản xuất cao su, nó thay thế cao su tổng hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao. SEBS YH-502T còn xuất hiện trong các sản phẩm tiêu dùng như tay cầm dụng cụ, đồ chơi trẻ em, và vật liệu y tế. Trong xây dựng, nó được dùng làm chất chống thấm hoặc trám khe. Ngoài ra, trong ngành ô tô, sản phẩm này được ứng dụng trong các bộ phận nội thất và gioăng cao su.

SEBS YH-502T là lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm cần tính linh hoạt, bền bỉ, và hiệu suất cao.

Cao su nhiệt dẻo - SEBS YH-502T

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: (C₈H₈·C₂H₄·C₄H₈)ₓ (SEBS là một copolymer khối, không có công thức hóa học cụ thể).

Khối lượng mol: Phụ thuộc vào độ dài chuỗi polymer, thường dao động từ 50.000–300.000 g/mol.

Ngoại quan: Hạt nhựa hoặc bột màu trắng, trong suốt hoặc hơi đục.

Mùi: Không mùi.

Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong một số dung môi hữu cơ như toluene hoặc cyclohexane.

Điểm nóng chảy: Không có điểm nóng chảy cụ thể, vì SEBS là polymer khối nhiệt dẻo, mềm hóa ở nhiệt độ khoảng 200–250°C và phân hủy ở nhiệt độ cao hơn.

Tính chất hóa học

  1. Tính chất đàn hồi và nhiệt dẻo:

    • SEBS có tính đàn hồi tốt nhờ cấu trúc khối của nó, trong đó các khối styrene tạo nên độ cứng, và các khối ethylene-butylene tạo độ mềm dẻo.
    • Là chất nhiệt dẻo, SEBS mềm hóa khi gia nhiệt và trở lại trạng thái rắn khi làm nguội.
  2. Tính trơ hóa học:

    • SEBS không phản ứng với nước, axit yếu hoặc kiềm yếu, đảm bảo tính bền hóa học trong nhiều môi trường.
  3. Kháng dầu và dung môi:

    • Kháng tốt với nhiều loại dầu, mỡ, và dung môi hữu cơ, đặc biệt là các dung môi không phân cực.
  4. Kháng oxy hóa:

    • Có khả năng chống lại sự oxy hóa, giúp duy trì tính chất cơ học và độ bền trong điều kiện tiếp xúc với không khí hoặc ánh sáng.
  5. Tính hòa tan:

    • Không hòa tan trong nước, nhưng hòa tan tốt trong dung môi không phân cực như toluene, xylene hoặc cyclohexane.
  6. Phản ứng ở nhiệt độ cao:

    • Ở nhiệt độ cao, SEBS không tan chảy như chất rắn tinh thể mà chuyển sang trạng thái dẻo. Khi quá nhiệt, nó có thể phân hủy, giải phóng khí hydrocarbon.
  7. Khả năng biến tính:

    • SEBS có thể được biến tính bằng cách bổ sung các chất phụ gia hoặc hóa chất để cải thiện độ bám dính, tính dẻo dai hoặc khả năng chống mài mòn.

3. Ứng dụng của Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Ngành Nhựa:

  • Phụ gia cho nhựa PP/PE: SEBS YH-502T được sử dụng làm phụ gia trong các loại nhựa nhiệt dẻo như Polypropylene (PP) và Polyethylene (PE) để tăng độ mềm dẻo và cải thiện khả năng chịu va đập. Nó giúp nhựa dễ gia công hơn, đồng thời tăng cường tính đàn hồi và độ bền cơ học của nhựa.
  • Phối trộn với PVC: SEBS được dùng để cải thiện tính năng của PVC trong sản xuất các sản phẩm như ống nhựa mềm, dây cáp, tấm che hoặc màng nhựa dẻo.

SEBS YH-502T dùng trong phụ gai nhựa PP/PE

2. Ngành Cao su:

  • Gioăng cao su và nắp đậy: SEBS YH-502T được sử dụng để sản xuất các sản phẩm cao su mềm như gioăng cửa, gioăng cao su cho máy móc, nắp đậy kín nước hoặc bụi bẩn cho các thiết bị.
  • Sản phẩm cao su chịu nhiệt: SEBS là lựa chọn lý tưởng cho các bộ phận cao su cần chịu nhiệt như bộ phận bảo vệ, miếng đệm trong các thiết bị điện tử và ô tô.

3. Ngành Sản Xuất Đồ Gia Dụng và Tiêu Dùng:

  • Tay cầm dụng cụ và đồ chơi: SEBS YH-502T dùng trong sản xuất các tay cầm cho dụng cụ như bút, dao, kéo, hay tay cầm dụng cụ nhà bếp, vì nó tạo ra bề mặt mềm mại, không trơn trượt.
  • Đồ chơi trẻ em: Do tính an toàn và không độc hại, SEBS được sử dụng trong các đồ chơi trẻ em, giúp tạo ra các sản phẩm có độ đàn hồi và mềm mại, bảo vệ an toàn cho trẻ nhỏ.
  • Thảm chống trượt và miếng lót: SEBS YH-502T được sử dụng để sản xuất các miếng lót mềm, thảm chống trượt hoặc các bộ phận bảo vệ trong gia đình hoặc văn phòng.

SEBS YH-502T trong sản xuất thảm chống trượt

4. Ngành Xây Dựng:

  • Chất trám khe và keo dán: SEBS YH-502T giúp sản xuất các chất trám khe, keo dán cho các công trình xây dựng, có khả năng chống thấm và chịu sự thay đổi nhiệt độ.
  • Chống thấm và lớp phủ bảo vệ: SEBS YH-502T có khả năng chống nước, được sử dụng làm lớp phủ chống thấm cho các công trình xây dựng, bảo vệ bề mặt vật liệu khỏi ẩm ướt và mưa.

5. Ngành Ô Tô:

  • Chi tiết nội thất ô tô: SEBS YH-502T được dùng trong sản xuất các bộ phận nội thất ô tô như tay nắm cửa, bảng điều khiển, đệm ngồi hoặc các bộ phận cần tính đàn hồi cao và cảm giác mềm mại khi sử dụng.
  • Gioăng cao su ô tô: SEBS tạo ra các gioăng cao su mềm, chịu được nhiệt độ cao và chống thấm cho ô tô. Giúp tăng độ kín khít, giảm tiếng ồn và bảo vệ xe khỏi bụi, nước.
  • Lớp phủ giảm rung: SEBS được ứng dụng để làm lớp phủ hoặc lớp đệm giảm rung cho các bộ phận của ô tô như động cơ. Hoặc khung gầm, giúp giảm tiếng ồn và tăng sự thoải mái cho người lái.

cao su nhiệt dẻo làm trong gioăng cao su ô tô

6. Ngành Y Tế:

  • Dụng cụ y tế mềm: SEBS YH-502T được sử dụng trong sản xuất các dụng cụ y tế mềm như miếng lót bảo vệ. Dây đeo, găng tay, hoặc các bộ phận chăm sóc sức khỏe nhờ tính an toàn và không độc hại.
  • Vật liệu tiếp xúc với da: SEBS có thể được sử dụng trong các sản phẩm tiếp xúc với da như miếng lót. Vết thương hoặc băng gạc, vì tính mềm mại và khả năng chống dị ứng của nó.

7. Ngành Điện Tử:

  • Cáp điện và dây dẫn: SEBS được dùng làm lớp bọc ngoài cho cáp điện, dây dẫn. Giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi nhiệt độ và môi trường bên ngoài.
  • Các bộ phận cách điện: SEBS YH-502T cũng được sử dụng trong các bộ phận cách điện hoặc bọc cách nhiệt cho. Các thiết bị điện tử, nhờ khả năng chống lại điện và nhiệt.

8. Ngành Thời Trang và Phụ Kiện:

  • Đế giày và quai dép: SEBS được sử dụng trong sản xuất đế giày hoặc quai dép. Tạo ra các sản phẩm có độ bền cao, mềm mại và nhẹ.
  • Phụ kiện thời trang: SEBS YH-502T còn được ứng dụng trong sản xuất các phụ kiện thời trang như túi xách, dây đeo. Thắt lưng, giúp tạo ra sản phẩm có tính linh hoạt, bền bỉ và dễ dàng gia công.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành Nhựa:

  • Phụ gia cho nhựa PP/PE: Tỷ lệ sử dụng SEBS YH-502T thường dao động từ 5% đến 20% trong các hỗn hợp nhựa. Tùy thuộc vào yêu cầu về tính đàn hồi và độ bền cơ học.
  • Phối trộn với PVC: Trong sản xuất PVC mềm, SEBS có thể được sử dụng từ 5% đến 15% để cải thiện tính linh hoạt và độ bền.

2. Ngành Cao su:

  • Gioăng cao su và nắp đậy: SEBS YH-502T thường được sử dụng ở tỷ lệ 10% đến 30% trong các công thức sản xuất gioăng. Và nắp đậy, để tạo độ đàn hồi và tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt.
  • Sản phẩm cao su chịu nhiệt: Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 20% đến 40%, tùy thuộc vào yêu cầu về tính chịu nhiệt và độ bền của sản phẩm cuối.

3. Ngành Đồ Gia Dụng và Tiêu Dùng:

  • Tay cầm dụng cụ và đồ chơi: Tỷ lệ sử dụng SEBS YH-502T thường nằm. Trong khoảng 20% đến 50%, vì cần độ mềm dẻo và cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
  • Thảm chống trượt và miếng lót: SEBS có thể được sử dụng với tỷ lệ 15% đến 30% trong các sản phẩm này để tạo ra tính linh hoạt và độ bền.

4. Ngành Xây Dựng:

  • Chất trám khe và keo dán: Tỷ lệ sử dụng SEBS YH-502T có thể từ 10% đến 25% trong các sản phẩm keo dán. Và chất trám khe, giúp cải thiện tính đàn hồi và khả năng chịu nhiệt.
  • Chống thấm và lớp phủ bảo vệ: Trong các sản phẩm chống thấm, tỷ lệ SEBS thường từ 15% đến 40% để đảm bảo tính linh hoạt và khả năng kháng nước.

Cao su nhiệt dẻo dùng làm chất chống thấm

5. Ngành Ô Tô:

  • Chi tiết nội thất ô tô: SEBS YH-502T được sử dụng với tỷ lệ từ 10% đến 25% trong các chi tiết nội thất ô tô. Như tay nắm cửa, bảng điều khiển, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu nhiệt.
  • Gioăng cao su ô tô: Tỷ lệ sử dụng SEBS trong gioăng cao su ô tô thường từ 15% đến 40%, tùy vào yêu cầu về độ bền và khả năng chống thấm.

6. Ngành Y Tế:

  • Dụng cụ y tế và miếng lót: Tỷ lệ sử dụng SEBS trong các sản phẩm y tế có thể dao động từ 10% đến 30% để đảm bảo tính mềm mại và an toàn khi tiếp xúc với cơ thể.

7. Ngành Điện Tử:

  • Cáp điện và dây dẫn: SEBS được sử dụng với tỷ lệ 5% đến 20% trong lớp phủ hoặc bảo vệ các cáp điện, giúp cải thiện khả năng cách điện và chịu nhiệt.

8. Ngành Thời Trang và Phụ Kiện:

  • Đế giày và quai dép: SEBS YH-502T có thể được sử dụng từ 30% đến 50% trong các ứng dụng đế giày. Tạo ra sản phẩm có độ bền cao và khả năng chống mài mòn.
  • Phụ kiện thời trang: Tỷ lệ sử dụng trong các phụ kiện như túi xách, dây đeo có thể dao động từ 15% đến 30% để tạo ra tính linh hoạt và dễ gia công.

Ngoài Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài SEBS YH-502T còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • SBS (Styrene-Butadiene-Styrene) – Styrene-Butadiene Block Copolymer – (C8H8-C4H6)n
  • SEPS (Styrene-Ethylene-Propylene-Styrene) – Styrene-Ethylene-Propylene Block Copolymer – (C8H8-C2H4-C3H6)n
  • TPU (Thermoplastic Polyurethane) – Polyurethane Thermoplastic – (C25H42N2O6)n
  • TPE (Thermoplastic Elastomer) – Polyolefin Thermoplastic Elastomer – (C2H4)n, (C3H6)n
  • EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) – Ethylene-Propylene-Diene Rubber – C3H6, C2H4 (polymerized)
  • NBR (Nitrile Butadiene Rubber) – Acrylonitrile Butadiene Rubber – (C4H6)n, (C3H3N)n
  • SIS (Styrene-Isoprene-Styrene) – Styrene-Isoprene Block Copolymer – (C8H8-C5H8)n
  • PEBA (Polyether Block Amide) – Polyether Amide Block Copolymer – (C2H4O)n, (C6H12N2O2)n
  • PVC (Polyvinyl Chloride) – Polyvinyl Chloride – (C2H3Cl)n
  • PP (Polypropylene) – Polypropylene – (C3H6)n

Cao su nhiệt dẻo - SEBS YH-502T

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

Bảo quản

  1. Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát: SEBS YH-502T nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và không có độ ẩm cao. Điều này giúp tránh sự phân hủy và giữ cho sản phẩm không bị biến chất.
    • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C. Tránh nhiệt độ cao vì có thể làm giảm chất lượng của cao su nhiệt dẻo SEBS.
    • Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao: SEBS nên được bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp. Và nhiệt độ cao, vì các yếu tố này có thể làm giảm tính chất cơ học của sản phẩm.
  2. Bao bì bảo quản:

    • Bao bì kín và chắc chắn: Sử dụng bao bì kín để bảo vệ SEBS khỏi độ ẩm, bụi bẩn và các yếu tố bên ngoài có thể làm giảm chất lượng. Bao bì thường là bao bì nhựa hoặc bao bì giấy phủ lớp nylon bên trong để tránh ẩm.
    • Tránh tiếp xúc với các chất hóa học khác: SEBS cần tránh tiếp xúc với các hóa chất mạnh, bao gồm axit và kiềm. Vì chúng có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính ổn định của polymer.
  3. Hạn sử dụng:

    • Hạn sử dụng: Mặc dù SEBS có độ bền cao, nhưng việc bảo quản đúng cách sẽ giúp kéo dài thời gian sử dụng và giữ được tính năng ổn định của sản phẩm. Tùy vào điều kiện bảo quản, SEBS YH-502T có thể được sử dụng trong khoảng 2-3 năm kể từ ngày sản xuất.

Xử lý sự cố

  1. Sự cố về chất lượng sản phẩm:

    • Vấn đề: Sản phẩm hoàn thiện có thể gặp phải tình trạng không đạt tiêu chuẩn về độ đàn hồi, độ bền hoặc tính chất cơ học không ổn định.
    • Nguyên nhân:
      • Sử dụng tỷ lệ không chính xác khi pha trộn với các vật liệu khác.
      • Điều kiện gia công không thích hợp như nhiệt độ hoặc thời gian nấu chảy không đúng.
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra lại công thức pha trộn và tỷ lệ sử dụng SEBS YH-502T trong sản phẩm.
      • Điều chỉnh điều kiện gia công, đảm bảo nhiệt độ và thời gian gia công đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
      • Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm sau mỗi đợt gia công để kịp thời phát hiện và khắc phục sự cố.
  2. Sự cố về bảo quản (tổn thất chất lượng do ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao):

    • Vấn đề: SEBS YH-502T bị giảm chất lượng do bảo quản không đúng cách, chẳng hạn bị ẩm ướt hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao.
    • Nguyên nhân:
      • Bao bì không kín hoặc để SEBS YH-502T ở nơi có độ ẩm cao.
      • Lưu trữ trong môi trường có nhiệt độ quá cao hoặc tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
    • Giải pháp:
      • Đảm bảo rằng SEBS YH-502T được bảo quản trong bao bì kín, ở nơi khô ráo, thoáng mát với nhiệt độ từ 5°C đến 30°C.
      • Tránh để SEBS YH-502T tiếp xúc với các nguồn nhiệt cao hoặc ánh sáng mặt trời trực tiếp.
      • Nếu SEBS bị ẩm ướt hoặc đã tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, cần kiểm tra lại chất lượng trước khi sử dụng.
  3. Sự cố về nhựa không đồng nhất khi sử dụng SEBS YH-502T với các vật liệu khác:

    • Vấn đề: Khi SEBS YH-502T được sử dụng với các vật liệu khác như nhựa PP, PE, PVC, có thể gặp tình trạng. Không đồng nhất, dẫn đến sản phẩm cuối cùng có chất lượng không ổn định.
    • Nguyên nhân:
      • Không đồng nhất trong quá trình pha trộn SEBS YH-502T với nhựa hoặc cao su.
      • Điều kiện gia công không đủ để các thành phần hòa quyện với nhau một cách đồng nhất.
    • Giải pháp:
      • Sử dụng máy trộn hiệu quả để đảm bảo sự phân tán đồng đều của SEBS YH-502T trong các vật liệu khác.
      • Tăng cường kiểm soát nhiệt độ và thời gian gia công để đạt được sự hòa quyện tốt nhất giữa các thành phần.
  4. Sự cố về tính đàn hồi hoặc tính chất cơ học không ổn định:

    • Vấn đề: Sau khi gia công, sản phẩm có thể mất tính đàn hồi hoặc không đạt được độ bền mong muốn.
    • Nguyên nhân:
      • Sử dụng SEBS với tỷ lệ không chính xác hoặc không phù hợp với ứng dụng.
      • Điều kiện gia công không phù hợp (nhiệt độ quá cao hoặc thấp).
    • Giải pháp:
      • Kiểm tra tỷ lệ sử dụng SEBS YH-502T và điều chỉnh cho phù hợp với yêu cầu của sản phẩm.
      • Đảm bảo quy trình gia công đúng chuẩn, kiểm tra độ ổn định nhiệt độ và thời gian gia công.
  5. Sự cố về khả năng chống thấm hoặc tính cách điện:

    • Vấn đề: Sản phẩm cuối cùng không có khả năng chống thấm hoặc cách điện như mong đợi.
    • Nguyên nhân:
      • Sản phẩm SEBS YH-502T không đủ tỷ lệ trong công thức, dẫn đến sản phẩm không đạt được khả năng chống thấm hoặc cách điện.
    • Giải pháp:
      • Tăng tỷ lệ SEBS YH-502T trong sản phẩm để cải thiện khả năng chống thấm và cách điện.
      • Thực hiện thử nghiệm độ bền với nước hoặc điện để kiểm tra lại tính chất sản phẩm.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Cao su nhiệt dẻo - SEBS YH-502T

5. Mua Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T Hãy lựa chọn mua Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T được ứng dụng rộng rãi trong ngành phụ gia nhựa, cao su chịu nhiệt, sản xuất đồ da dụng và tiêu dùng, xây dựng, ô tô,…

Đây là địa chỉ mua Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T có thể mang lại cho bạn!

Cao su nhiệt dẻo - SEBS YH-502T

6. Mua Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cao su nhiệt dẻo ở đâu, mua bán SEBS YH-502T ở hà nội, mua bán Cao su nhiệt dẻo giá rẻ. Mua bán SEBS YH-502T dùng trong ngành phụ gia nhựa, cao su chịu nhiệt, sản xuất đồ da dụng và tiêu dùng, xây dựng, ô tô,…

Nhập khẩu Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T cung cấp Cao su nhiệt dẻo

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cao su nhiệt dẻo – SEBS YH-502T
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0