Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 – Calcium Citrat một dạng canxi được sử dụng như một loại bổ sung canxi trong chế độ ăn uống hoặc như một liệu pháp điều trị cho những người thiếu hụt canxi. Canxi citrate thường được hấp thụ tốt hơn trong môi trường dạ dày so với canxi carbonate, nên nó thích hợp cho những người có vấn đề về dạ dày hoặc tiêu hóa. Nó có thể được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương, cũng như để hỗ trợ sức khỏe xương và răng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Citrate

Tên gọi khác: Canxi Citrat, E333, Canxi tricarboxylate, tricalcium dicitrate, Calci Citrat

Công thức: Ca3(C6H5O7)2

Số CAS: 813-94-5

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0868.883.818

Methylen xanh - Methylen Blue - C16H18N3SCl là gì?

1. Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 là gì?

Calcium citrate, hay còn được gọi là canxi citrate, là một dạng canxi phổ biến được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và công nghiệp. Với công thức hóa học Ca3(C6H5O7)2, canxi citrate thường được sản xuất dưới dạng bột mịn màu trắng hoặc màu trắng vàng nhạt. Trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng như một loại bổ sung canxi để hỗ trợ sức khỏe xương và răng, đặc biệt là trong việc phòng ngừa và điều trị loãng xương.

Ngoài ra, canxi citrate cũng được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống như một chất chống đông và chất điều chỉnh độ pH. Trong ngành công nghiệp dược phẩm, nó được sử dụng để sản xuất các sản phẩm như viên nén và dung dịch uống. Với tính chất tan trong nước và khả năng điều chỉnh độ pH, canxi citrate cũng được ứng dụng trong các quy trình công nghiệp khác nhau như xử lý nước và sản xuất mỹ phẩm.

Calcium Citrate được tổng hợp bằng cách trung hòa axit citric với canxi hydroxide hoặc canxi carbonate. Trong cơ thể, nó đóng vai trò là nguồn cung cấp canxi quan trọng. Giúp duy trì mật độ xương, hỗ trợ chức năng cơ bắp và dẫn truyền thần kinh.

Nhờ tính an toàn và hiệu quả, Calcium Citrate được sử dụng phổ biến trong thực phẩm chức năng, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm nhằm bổ sung khoáng chất. Điều chỉnh độ pH và kéo dài hạn sử dụng của sản phẩm.

2.Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Calcium Citrate tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi, không vị.
  • Tính tan: Ít tan trong nước (khoảng 0,85 g/L ở 25°C), nhưng dễ tan hơn trong môi trường axit như dạ dày.
  • Tỷ trọng: Khoảng 1,63 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy ở khoảng 100°C – 120°C, giải phóng CO₂ và các sản phẩm phân hủy khác.
  • Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất thường. Không bị oxy hóa trong không khí.

Tính chất hóa học

1. Tính tan trong môi trường axit

Calcium Citrate hòa tan tốt hơn trong axit mạnh như axit clohydric (HCl) hoặc axit citric dư thừa, giải phóng ion Ca²⁺, giúp tăng khả năng hấp thụ canxi trong cơ thể.
Phương trình phản ứng:  Ca3(C6H5O7)2+6HCl3CaCl2+2C6H8O7+H2O

2. Phản ứng nhiệt phân

Khi đun nóng trên 120°C, Calcium Citrate phân hủy thành oxit canxi (CaO), carbon dioxide (CO₂) và các hợp chất hữu cơ khác.
Phương trình phản ứng:  Ca3(C6H5O7)23CaO+6CO2+5H2O

3. Phản ứng với bazơ

Calcium Citrate có thể phản ứng với dung dịch kiềm mạnh như NaOH, tạo ra canxi hydroxide (Ca(OH)₂) và muối natri citrat.
Phương trình phản ứng:  Ca3(C6H5O7)2+6NaOH3Ca(OH)2+2Na3C6H5O7

4. Tương tác với kim loại nặng

Do khả năng tạo phức với ion kim loại nặng (Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺), Calcium Citrate được sử dụng trong công nghiệp để cô lập và loại bỏ kim loại nặng trong dung dịch.

3.Ứng dụng của Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong thực phẩm và dinh dưỡng

1.1. Bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng

Calcium Citrate là một trong những dạng bổ sung canxi phổ biến nhất, thường được sử dụng trong sữa công thức, thực phẩm chức năng và viên uống bổ sung. So với canxi carbonate, Calcium Citrate có khả năng hấp thụ cao hơn ngay cả khi không có sự hỗ trợ của axit dạ dày.

  • Ưu điểm so với canxi carbonate:
    • Không cần môi trường axit mạnh để hòa tan, phù hợp với người có vấn đề về dạ dày.
    • Hạn chế tình trạng táo bón hoặc đầy hơi thường gặp khi bổ sung canxi.
    • Giảm nguy cơ hình thành sỏi thận nhờ khả năng tạo phức với oxalat.
  • Cơ chế hoạt động: Khi vào cơ thể, Calcium Citrate phân ly thành ion Ca²⁺, giúp cơ thể hấp thụ dễ dàng qua thành ruột non. Canxi sau đó tham gia vào quá trình khoáng hóa xương, điều hòa hoạt động enzyme và duy trì sự co bóp cơ bắp.

1.2. Chất điều chỉnh độ pH và chất ổn định thực phẩm

Calcium Citrate đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát độ acid trong nước trái cây, sữa và đồ uống có gas. Nó giúp duy trì độ pH ổn định và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng thực phẩm.

  • Ứng dụng cụ thể:
    • Giúp duy trì vị chua tự nhiên của nước cam, chanh mà không làm ảnh hưởng đến độ pH tổng thể.
    • Ngăn chặn hiện tượng kết tinh trong các sản phẩm từ sữa và đồ uống có gas.
    • Tăng cường độ ổn định của sản phẩm trong quá trình bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động: Muối citrat hoạt động như một chất đệm. Giúp điều chỉnh pH của dung dịch thực phẩm. Hạn chế các phản ứng hóa học không mong muốn, từ đó kéo dài thời gian sử dụng.

1.3. Chất bảo quản thực phẩm

Calcium Citrate còn được sử dụng để bảo quản thực phẩm nhờ khả năng ngăn chặn sự hình thành tinh thể lactose trong sản phẩm từ sữa và hạn chế sự oxy hóa thực phẩm.

  • Cơ chế hoạt động: Ion citrat liên kết với ion kim loại (như Fe³⁺, Cu²⁺), làm chậm quá trình oxy hóa chất béo và vitamin, giúp bảo toàn giá trị dinh dưỡng và kéo dài thời gian sử dụng thực phẩm.

3.2. Ứng dụng trong dược phẩm và y tế

2.1. Điều trị loãng xương và thiếu canxi

Calcium Citrate được sử dụng phổ biến trong điều trị và phòng ngừa loãng xương, đặc biệt ở người lớn tuổi, phụ nữ sau mãn kinh và bệnh nhân có nguy cơ thiếu hụt canxi.

  • Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ giúp kích thích nguyên bào xương (osteoblasts), tăng cường mật độ xương và giảm nguy cơ gãy xương do loãng xương. Ngoài ra, canxi đóng vai trò điều hòa hormone tuyến cận giáp (PTH). Giúp kiểm soát quá trình hấp thụ canxi ở xương.

2.2. Hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ bắp

Canxi đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của hệ thần kinh và hệ cơ bắp, giúp kiểm soát nhịp tim và sự co cơ.

  • Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ tham gia vào quá trình khử cực tế bào thần kinh. Giúp truyền tín hiệu thần kinh hiệu quả. Ngoài ra, canxi còn đóng vai trò trong cơ chế co cơ. Kiểm soát hoạt động của cơ bắp và hạn chế tình trạng chuột rút.

2.3. Ức chế hình thành sỏi thận

Calcium Citrate có tác dụng làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận do oxalat canxi.

  • Cơ chế hoạt động: Ion citrat tạo phức với ion Ca²⁺. Giúp ngăn cản sự kết tinh oxalat canxi trong nước tiểu. Từ đó làm giảm nguy cơ hình thành sỏi thận.

3.3. Ứng dụng trong công nghiệp

3.1. Xử lý nước và loại bỏ kim loại nặng

Calcium Citrate được ứng dụng trong xử lý nước để loại bỏ kim loại nặng như Fe³⁺, Cu²⁺, Pb²⁺, giúp giảm độc tính trong nước thải công nghiệp.

  • Cơ chế hoạt động: Ion citrat tạo phức bền với ion kim loại nặng. Giúp chúng trở nên hòa tan trong nước và dễ dàng bị loại bỏ trong quá trình xử lý nước.

3.2. Sản xuất chất tẩy rửa và xà phòng

Calcium Citrate có mặt trong chất tẩy rửa nhờ khả năng làm mềm nước. Giúp tăng hiệu quả giặt tẩy và giảm lượng xà phòng cần sử dụng.

  • Cơ chế hoạt động: Ion citrat liên kết với ion Ca²⁺, Mg²⁺ trong nước cứng. Ngăn không cho chúng kết tủa, từ đó giúp xà phòng hoạt động hiệu quả hơn.

3.3. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm

Calcium Citrate được dùng làm chất đông tụ trong sản xuất phô mai. Giúp kiểm soát quá trình đông tụ casein và cải thiện cấu trúc sản phẩm.

  • Cơ chế hoạt động: Ion Ca²⁺ tham gia vào liên kết giữa các phân tử casein. Thúc đẩy quá trình đông tụ và tạo ra cấu trúc đồng nhất cho phô mai.

Calcium Citrate - Canxi Citrat - Ca3(C6H5O7)2

Tỷ lệ sử dụng % Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2

1. Trong thực phẩm và dinh dưỡng

Calcium citrate thường được sử dụng như một nguồn canxi trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng. Như viên uống canxi, để hỗ trợ sức khỏe xương và răng.

Trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, calcium citrate được sử dụng làm chất chống đông và chất điều chỉnh độ pH trong quá trình sản xuất sản phẩm như sữa đặc, sản phẩm pektin, và các sản phẩm đóng hộp.

  • Bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng, sữa công thức: 0,1% – 1,5%
  • Chất điều chỉnh độ pH trong đồ uống, nước trái cây: 0,05% – 0,3%
  • Chất bảo quản thực phẩm, chống kết tinh trong sản phẩm từ sữa: 0,05% – 0,2%

2. Trong dược phẩm và y tế

  • Viên uống bổ sung canxi: Hàm lượng 200 mg – 1200 mg canxi nguyên tố/ngày (tương đương 1g – 6g Calcium Citrate) tùy theo nhu cầu bổ sung.
  • Điều trị loãng xương: Liều khuyến nghị 500 mg – 1500 mg/ngày canxi nguyên tố.
  • Chống sỏi thận, giảm oxalat nước tiểu: 0,5 g – 2 g/ngày kết hợp với nước uống.

3. Trong công nghiệp

  • Xử lý nước và loại bỏ kim loại nặng: 0,01% – 0,1% (tùy vào mức độ ô nhiễm kim loại). Tỷ lệ sử dụng của calcium citrate trong quá trình xử lý nước thường rất thấp, thường chỉ một phần triệu hoặc một phần tỉ.
  • Sản xuất chất tẩy rửa, xà phòng: 0,2% – 1,0% để làm mềm nước. Trong các sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. Calcium citrate có thể được sử dụng trong tỷ lệ từ 0,1% đến 5% của công thức sản phẩm.
  • Chất đông tụ trong sản xuất phô mai: 0,02% – 0,1% để kiểm soát kết cấu sản phẩm.

Ngoài Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Canxi carbonate (CaCO3): Được sử dụng trong sản xuất viên uống canxi, thực phẩm và đồ uống bổ sung canxi.
  • Canxi clorua (CaCl2): Sử dụng trong sản xuất muối canxi và các sản phẩm chất tẩy rửa.
  • Canxi hydroxide (Ca(OH)2): Được sử dụng trong sản xuất xi măng, trong quá trình xử lý nước, và là thành phần của một số loại thuốc.
  • Canxi oxit (CaO): Sử dụng trong sản xuất xi măng, thuốc diệt cỏ và trong quá trình xử lý nước.
  • Canxi sulfate (CaSO4): Được sử dụng trong sản xuất xi măng, phân bón và trong quá trình xử lý nước.

Calcium Citrate - Canxi Citrat - Ca3(C6H5O7)2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2:

 Bảo quản Calcium Citrate đúng cách

Calcium Citrate cần được bảo quản trong điều kiện khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng trực tiếp. Độ ẩm có thể làm giảm chất lượng và gây vón cục. Chất này nên được chứa trong bao bì kín. Tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế hấp thụ ẩm. Khi lưu trữ số lượng lớn, cần đặt trong khu vực thông gió tốt. Tránh xa hóa chất dễ phản ứng mạnh như axit hoặc chất oxy hóa.

An toàn khi sử dụng

Calcium Citrate thường được xem là an toàn, nhưng cần tuân thủ các nguyên tắc bảo hộ khi làm việc. Người thao tác nên đeo găng tay, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu hít phải bụi Calcium Citrate, cần di chuyển đến khu vực có không khí trong lành. Khi làm việc trong không gian kín, nên sử dụng hệ thống thông gió thích hợp để hạn chế hít phải bụi mịn.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt, và nếu kích ứng kéo dài, cần gặp bác sĩ.
  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, cần theo dõi và điều trị phù hợp.
  • Hít phải: Di chuyển đến nơi có không khí trong lành, nếu khó thở, cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
  • Nuốt phải: Calcium Citrate thường không gây hại nghiêm trọng. Nhưng nếu xuất hiện triệu chứng bất thường, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  • Rò rỉ, tràn đổ: Thu gom chất tràn bằng cách dùng dụng cụ sạch, tránh tạo bụi. Chất thải cần được xử lý theo quy định về môi trường, không đổ trực tiếp xuống cống hoặc nguồn nước tự nhiên.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 dưới đây: 

  • MSDS (Material Safety Data Sheet) – Bảng dữ liệu an toàn hóa chất: Cung cấp thông tin chi tiết về tính chất hóa học, nguy cơ, hướng dẫn bảo quản, xử lý sự cố và biện pháp an toàn khi tiếp xúc.
  • COA (Certificate of Analysis) – Giấy chứng nhận phân tích: Xác nhận thành phần, độ tinh khiết, các chỉ tiêu lý hóa và vi sinh của sản phẩm.
  • TDS (Technical Data Sheet) – Bảng dữ liệu kỹ thuật: Mô tả đặc tính hóa lý, ứng dụng và hướng dẫn sử dụng.
  • GMP (Good Manufacturing Practice) – Chứng nhận thực hành sản xuất tốt: Chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn trong thực phẩm, dược phẩm.
  • Halal, Kosher Certification: Chứng nhận sản phẩm phù hợp với tiêu chuẩn của người Hồi giáo hoặc Do Thái.
  • REACH, RoHS Compliance: Chứng nhận sản phẩm tuân thủ quy định về hóa chất an toàn trong công nghiệp tại EU.

 

5. Mua Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sodium Permanganate – Natri Permanganat – NaMnO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2cung cấp Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca3(C6H5O7)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0