Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

Camphor Powder – Long não bột, với công thức hóa học C10H16O, là một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ cây long não (Cinnamomum camphora) hoặc được tổng hợp nhân tạo. Camphor có tính chất kháng khuẩn, kháng viêm, và làm mát, nên được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm, và xoa bóp. Trong y học, camphor thường được dùng để điều trị các vấn đề về hô hấp, giảm đau cơ và khớp, cũng như làm dịu các kích ứng da. Nó cũng là thành phần trong các sản phẩm xông hơi, dầu bôi giảm đau, và thuốc xoa bóp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Camphor Powder

Tên gọi khác: Camphor, Cinnamomum camphora, long não, Borneol camphor, Borneol, Gamboge camphor, White camphor, Long não, Bột long não, Long não bột.

Số CAS: 76-22-2

Công thức: C10H16O

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.

Hotline: 086.818.33310867.883.818

Camphor Powder – Long não bột – C10H16O là gì?

Camphor Powder (Long não bột), với công thức hóa học C₁₀H₁₆O. Là một hợp chất hữu cơ tự nhiên được chiết xuất từ cây Cinnamomum camphora (cây long não). Camphor có tính chất đặc biệt, bao gồm khả năng kháng khuẩn, kháng viêm, và giảm đau. Giúp nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm y tế, mỹ phẩm và công nghiệp. Camphor thường xuất hiện dưới dạng tinh thể hoặc bột màu trắng. Có mùi đặc trưng mạnh mẽ, hơi giống bạc hà và tạo cảm giác mát lạnh khi tiếp xúc với da.

Camphor bột chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm giảm đauxoa bóp. Giúp giảm đau cơ, đau khớp, và các triệu chứng liên quan đến cảm cúm, viêm đường hô hấp. Ngoài ra, camphor còn được sử dụng trong các loại dầu xoa bóp, miếng dán giảm đau và các liệu pháp hơi để thông thoáng đường hô hấp.

Trong ngành mỹ phẩm, camphor cũng có mặt trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ vào tác dụng làm mátkháng khuẩn. Giúp làm dịu các kích ứng và giảm viêm nhiễm. Bên cạnh đó, camphor còn được sử dụng trong một số loại thuốc xịt muỗi, thuốc trị ngứa. Và một số ứng dụng trong công nghiệp chế biến thực phẩm, nhờ tính năng diệt khuẩn và tạo mùi hương dễ chịu.

Với những đặc tính trên, camphor bột là một hợp chất quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

Tính chất vật lý

  • Dạng và màu sắc:
    Camphor bột thường có dạng tinh thể trắng hoặc bột trắng tinh khiết. Tinh thể camphor có cấu trúc hình lập phương và có thể dễ dàng nghiền thành bột mịn.
  • Mùi:
    Camphor có mùi đặc trưng, mạnh mẽ và dễ nhận biết, giống như mùi bạc hà. Mùi này rất đặc trưng và có thể gây cảm giác mát lạnh hoặc sảng khoái khi hít phải.
  • Nhiệt độ nóng chảy:
    Camphor có nhiệt độ nóng chảy vào khoảng 175-178°C (347-352°F). Khi bị nung nóng, camphor có thể thăng hoa (chuyển từ trạng thái rắn sang hơi mà không qua trạng thái lỏng).

Camphor Powder -2

Tính chất hóa học

1. Khả năng thăng hoa

Camphor có thể chuyển từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng, một hiện tượng gọi là thăng hoa. Đây là một đặc điểm hóa học quan trọng của camphor, giúp nó phát tán mùi trong không khí mà không cần phải đun nóng đến nhiệt độ chảy. Điều này lý giải tại sao camphor được sử dụng trong các sản phẩm xông hơi và làm mát.

2. Phản ứng với nước

Camphor có tính không tan trong nước. Tuy nhiên, nó có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ether, ethanol (rượu), benzen, và chloroform. Sự không tan trong nước khiến camphor chủ yếu được sử dụng trong các sản phẩm chứa dung môi hữu cơ.

3. Phản ứng với các axit và bazơ

Camphor có thể tham gia vào các phản ứng este hóa khi tác dụng với axit. Ví dụ, khi camphor phản ứng với axit acetic (CH₃COOH), nó tạo thành acetat camphor, một hợp chất hữu cơ có tính chất đặc trưng và được sử dụng trong các ứng dụng như nước hoa hoặc chất làm mát.

Phản ứng este hóa:

Camphor+Axit Acetic⟶Acetat camphor+Nước

Camphor cũng có thể tham gia vào các phản ứng với bazơ mạnh như natri hydroxit (NaOH), dẫn đến tạo thành các muối camphor. Tuy nhiên, phản ứng này cần điều kiện đặc biệt và không phải là phản ứng phổ biến trong ứng dụng thông thường.

4. Phản ứng oxi hóa

Camphor có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh, tạo thành các sản phẩm có tính chất khác biệt. Ví dụ, camphor có thể bị oxi hóa thành các hợp chất có nhóm chức carbonyl, như camphoric acid (axit camphoric) hoặc các dẫn xuất khác. Tuy nhiên, camphor thường không dễ dàng bị oxi hóa trong điều kiện bình thường.

5. Phản ứng với kim loại

Camphor có khả năng phản ứng với một số kim loại kiềm như natri. Khi camphor được đun nóng cùng natri, có thể xảy ra phản ứng tạo thành các muối camphor với natri, tạo ra một hợp chất có tính chất khác với camphor nguyên chất.

6. Phản ứng với halogen

Camphor có thể phản ứng với một số halogen như clorin (Cl₂), tạo thành các dẫn xuất halogen hóa của camphor. Các phản ứng này xảy ra trong điều kiện đặc biệt và có thể tạo ra các hợp chất hữu cơ với tính chất khác biệt.

7. Khả năng phản ứng với kiềm

Camphor phản ứng với kiềm mạnh như natri hydroxit (NaOH) tạo thành các sản phẩm tương tự như muối của camphor, và trong một số trường hợp, sản phẩm này có thể được sử dụng trong các công thức hóa học hoặc các ứng dụng dược phẩm.

8. Tính chất kháng khuẩn

Camphor có tính kháng khuẩnkháng nấm. Sự kháng khuẩn của camphor giúp ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật trên da, trong các sản phẩm vệ sinh và làm sạch.

3. Ứng dụng của Camphor Powder – Long não bột – C10H16O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Thuốc giảm đau và chống viêm (Topical)

Ứng dụng:
Long não bột là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm như kem, dầu xoa bóp, giúp giảm đau và làm dịu các cơn đau nhức cơ thể, đặc biệt trong các tình trạng viêm khớp, đau cơ hoặc đau do chấn thương.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Khi bôi lên da, camphor có khả năng bay hơi nhanh chóng và tạo ra cảm giác mát lạnh hoặc nóng tại vị trí áp dụng. Cảm giác này không chỉ làm giảm cảm giác đau mà còn giúp tăng cường tuần hoàn máu tại vùng tổn thương, giúp giảm sưng và viêm. Camphor kích thích các thụ thể nhiệt trên da, giúp làm giảm đau thông qua cơ chế giảm đau thần kinh.

Hiện tượng vật lý:

  • Sự bay hơi nhanh của camphor tạo cảm giác mát lạnh, giúp xoa dịu cơn đau.
  • Tác động này có thể đi kèm với cảm giác nóng ấm nếu camphor kết hợp với các thành phần làm ấm khác trong công thức.

Phản ứng hóa học:

  • Camphor ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), enzyme này thường tham gia vào quá trình tổng hợp prostaglandin – các chất gây viêm và đau. Bằng cách ức chế COX, camphor giúp giảm phản ứng viêm tại các khu vực bị tổn thương.

2. Sử dụng trong công thức thuốc ho và cảm lạnh

Ứng dụng:
Camphor bột thường xuất hiện trong các sản phẩm điều trị cảm lạnh, ho, nghẹt mũi hoặc viêm mũi, dưới dạng thuốc xịt mũi, viên ngậm, hoặc cao bôi.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Khi tiếp xúc với niêm mạc mũi hoặc họng, camphor tạo ra một cảm giác mát lạnh và giúp mở thông các đường hô hấp bị tắc nghẽn. Cảm giác này giúp giảm viêm tại niêm mạc, giúp thông thoáng mũi, cải thiện khả năng thở và làm giảm các triệu chứng nghẹt mũi, ho.

Hiện tượng vật lý:

  • Camphor có khả năng bay hơi nhanh, tạo cảm giác thông thoáng và dễ thở.
  • Camphor gây mát lạnh khi bôi lên niêm mạc, giúp giảm sưng viêm tại các vùng hô hấp.

Phản ứng hóa học:

  • Camphor kích thích các thụ thể cảm giác trên da và niêm mạc, làm giảm cơn ho và giúp làm dịu các triệu chứng cảm lạnh.
  • Nó còn tác động lên các cytokine và các phân tử gây viêm, giúp giảm tình trạng viêm nhiễm trong đường hô hấp.

3. Chất chống côn trùng tự nhiên

Ứng dụng:
Camphor được sử dụng như một thành phần trong các sản phẩm chống côn trùng tự nhiên, giúp xua đuổi các loài như muỗi, kiến, gián nhờ vào mùi hương đặc trưng và tính chất bay hơi mạnh.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Mùi hương mạnh mẽ của camphor gây khó chịu cho hệ thần kinh của côn trùng, làm chúng tránh xa khu vực có camphor. Sự bay hơi nhanh chóng của camphor cũng tạo ra một không gian không thuận lợi cho sự sinh sống của các loài côn trùng này.

Hiện tượng vật lý:

  • Camphor bay hơi tạo thành một lớp khí có mùi mạnh mẽ, làm côn trùng tránh xa.
  • Các hợp chất trong camphor có khả năng làm tê liệt các thụ thể khứu giác của côn trùng, khiến chúng không thể phát hiện nguồn thức ăn hoặc môi trường sống.

Phản ứng hóa học:

  • Mùi hương của camphor tác động lên khứu giác của côn trùng, làm giảm khả năng phát hiện và tìm kiếm thức ăn hoặc nơi trú ẩn.
  • Các hợp chất trong camphor có thể làm giảm khả năng di chuyển và sinh trưởng của côn trùng.

Camphor Powder - chống côn trùng

4. Chất bảo quản trong ngành dược phẩm

Ứng dụng:
Camphor bột được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm dược phẩm, đặc biệt là các loại thuốc bôi ngoài da, kem, hoặc thuốc mỡ. Tính kháng khuẩn và kháng nấm của camphor giúp kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Camphor có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm tự nhiên. Khi thêm vào các sản phẩm dược phẩm, nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại, giữ cho sản phẩm lâu bền hơn mà không bị nhiễm khuẩn.

Hiện tượng vật lý:

  • Camphor có thể bay hơi một phần, giúp giảm sự phát triển của vi sinh vật thông qua sự thay đổi môi trường vi sinh vật trong sản phẩm.
  • Sự bay hơi này cũng làm giảm độ ẩm, từ đó hạn chế sự phát triển của nấm mốc.

Phản ứng hóa học:

  • Camphor có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm nhờ khả năng tác động vào màng tế bào vi sinh vật, làm giảm khả năng sinh sản của chúng.
  • Các hợp chất trong camphor tác động lên các protein và enzyme của vi sinh vật, ngăn chặn quá trình trao đổi chất và phát triển của chúng.

Camphor Powder - dược phẩm

5. Điều trị các vấn đề về da (mụn trứng cá, eczema)

Ứng dụng:
Camphor được dùng trong các sản phẩm trị mụn hoặc chăm sóc da, nhờ tính chất kháng khuẩn, kháng viêm và làm dịu da.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Camphor giúp làm dịu da bị viêm nhiễm, giảm tình trạng đỏ và ngứa. Đặc biệt, trong điều trị mụn trứng cá, camphor giúp giảm tình trạng viêm tấy do vi khuẩn gây ra, đồng thời làm sạch lỗ chân lông.

Hiện tượng vật lý:

  • Cảm giác mát lạnh khi bôi lên da giúp giảm ngứa và làm dịu các vùng da bị kích ứng.
  • Camphor giúp làm mềm da, giảm tình trạng khô da và ngứa do eczema.

Phản ứng hóa học:

  • Camphor ức chế hoạt động của enzyme 5-lipoxygenase, enzyme này tham gia vào quá trình viêm và tạo ra các phân tử gây viêm.
  • Camphor cũng giúp giảm sự sản xuất bã nhờn, làm thông thoáng lỗ chân lông và ngăn ngừa mụn trứng cá.

6. Ứng dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm

Ứng dụng:
Camphor được sử dụng trong một số sản phẩm dưỡng da và các loại mỹ phẩm khác nhờ tính chất làm dịu, kháng khuẩn và khả năng cải thiện tuần hoàn máu dưới da.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Camphor cải thiện lưu thông máu, giúp da trở nên hồng hào và mềm mại hơn. Ngoài ra, camphor còn giúp kháng khuẩn, ngăn ngừa mụn và các vấn đề da liễu khác.

Hiện tượng vật lý:

  • Cảm giác mát lạnh hoặc nóng khi sử dụng camphor giúp làm dịu da, đồng thời cải thiện sự tuần hoàn máu dưới da.
  • Tính kháng khuẩn của camphor giúp bảo vệ da khỏi vi khuẩn gây mụn.

Phản ứng hóa học:

  • Camphor giúp giảm viêm và tái tạo tế bào da nhờ vào khả năng ức chế các cytokine viêm, giúp làm lành các vết thương và giảm kích ứng da.
  • Tác động kháng khuẩn của camphor giúp bảo vệ da khỏi các vi sinh vật gây hại, đồng thời ngăn ngừa sự phát triển của mụn.

Camphor Powder - mỹ phẩm

7. Chất tạo hương trong công nghiệp chế tạo

Ứng dụng:
Camphor được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp tạo hương, từ xà phòng, nến đến các sản phẩm vệ sinh, nhờ mùi hương đặc trưng và tính chất bay hơi của nó.

Phân tích cơ chế hoạt động:
Camphor bay hơi tạo ra mùi hương dễ chịu và tươi mới, giúp tạo ra một không gian thư giãn, dễ chịu.

Hiện tượng vật lý:

  • Camphor bay hơi tạo ra một lớp khí có mùi đặc trưng, giúp không gian trở nên dễ chịu và thư giãn.
  • Mùi của camphor cũng giúp khử mùi hôi, tạo cảm giác sạch sẽ và tươi mới.

Phản ứng hóa học:

  • Mùi hương của camphor tác động lên các thụ thể khứu giác, tạo ra cảm giác thư giãn và dễ chịu.
  • Ngoài ra, camphor có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, giúp làm sạch không khí và bảo vệ môi trường xung quanh.

Tỉ lệ sử dụng

Thuốc giảm đau và chống viêm:

Camphor được sử dụng ở nồng độ khoảng 1% – 3% trong các sản phẩm như kem, dầu xoa bóp, cao bôi. Tỷ lệ này đủ để phát huy hiệu quả giảm đau, chống viêm mà không gây kích ứng cho da.

Thuốc ho và cảm lạnh

Trong các sản phẩm như viên ngậm hoặc thuốc xịt mũi, tỷ lệ camphor thường dao động từ 1% đến 5%. Đặc tính bay hơi nhanh và tạo cảm giác mát lạnh giúp làm dịu các triệu chứng nghẹt mũi, ho.

Chống côn trùng:

Trong các sản phẩm xua đuổi côn trùng (như thuốc xịt, nến chống muỗi), camphor có thể được sử dụng ở nồng độ từ 5% đến 10%. Mùi mạnh và tính chất bay hơi của camphor rất hiệu quả trong việc xua đuổi các loài côn trùng.

Chất bảo quản trong dược phẩm:

Ở vai trò bảo quản, camphor thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, chỉ từ 0.5% – 2%, do tính kháng khuẩn của nó có thể giúp kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm mà không cần lượng lớn.

Điều trị các vấn đề về da (mụn trứng cá, eczema):

Trong các sản phẩm trị mụn hoặc eczema, camphor thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, từ 0.5% đến 3%, để giúp làm dịu da, kháng khuẩn mà không gây kích ứng.

Ngành công nghiệp mỹ phẩm:

Camphor có thể xuất hiện trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, hoặc sữa tắm với tỷ lệ từ 0.5% đến 2%, giúp làm mềm da, kháng khuẩn và tạo cảm giác thư giãn.

Chất tạo hương:

Trong ngành chế tạo hương, camphor được sử dụng với tỷ lệ rất thấp, khoảng 0.1% đến 1%. Tỷ lệ này đủ để tạo mùi hương đặc trưng mà không quá mạnh mẽ.

Ngoài Camphor Powder – Long não bột – C10H16 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

1. Menthol (Menthol – C10H20O)

2. Eucalyptol (Eucalyptol – C10H18O)

3. Methyl Salicylate (Methyl Salicylate – C8H8O3)

4. Thymol (Thymol – C10H14O)

5. Borneol (Borneol – C10H18O)

6. Cineole (Cineole – C10H18O)

7. Linalool (Linalool – C10H18O)

8. Carvacrol (Carvacrol – C10H14O)

9. Geraniol (Geraniol – C10H18O)

10. Eugenol (Eugenol – C10H12O2)

Camphor Powder -1

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

Bảo quản

  • Nhiệt độ: Từ 15°C đến 30°C, tránh nhiệt độ cao hoặc quá thấp.
  • Độ ẩm: Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh ẩm ướt.
  • Ánh sáng: Bảo quản trong nơi tối hoặc sử dụng bao bì kín, không trong suốt.
  • Đóng gói: Sử dụng lọ thủy tinh tối màu hoặc hộp kín để giảm sự bay hơi và tác động của không khí.
  • Bảo quản ở nơi thoáng mát và tránh gần nguồn nhiệt.

An toàn khi sử dụng

  • Không sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
  • Không bôi lên da bị tổn thương hoặc vết thương hở.
  • Tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với mắt, niêm mạc và không khí.
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng mặt trời.
  • Không sử dụng đồng thời với các chất kích ứng mạnh.
  • Tránh sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc gần nguồn nhiệt.
  • Nếu gặp tác dụng phụ, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử lý sự cố

  • Kích ứng da: Rửa sạch, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
  • Ngộ độc: Gọi cấp cứu, không tự gây nôn nếu nuốt phải, đưa ra ngoài không khí trong lành nếu hít phải.
  • Bay hơi mất mùi: Đảm bảo bảo quản đúng cách, thay thế nếu chất lượng giảm sút.
  • Vết thương hở: Ngừng sử dụng, rửa sạch, và theo dõi tình trạng.
  • Tiếp xúc mắt: Rửa mắt ngay lập tức và tham khảo bác sĩ nếu không cải thiện.
  • Quá liều: Dừng sử dụng, gọi cấp cứu nếu có triệu chứng ngộ độc.
  • Khó thở do xông/xịt camphor: Ngừng sử dụng và đưa ra ngoài không khí trong lành.
  • Bảo quản không đúng: Kiểm tra điều kiện bảo quản và thay thế nếu cần.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Camphor Powder – Long não bột – C10H16O dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Camphor Powder – Long não bột – C10H16O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Camphor Powder – Long não bột – C10H16O  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Camphor Powder – Long não bột – C10H16O được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Camphor Powder – Long não bột – C10H16O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Camphor Powder – Long não bột – C10H16O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Camphor Powder có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Camphor Powder – Long não bột – C10H16O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Camphor Powder – Long não bột – C10H16O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Camphor Powder – Long não bột – C10H16O , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Camphor Powder – Long não bột – C10H16O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline  086.818.33310867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Camphor Powder – Long não bột – C10H16O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Camphor Powder ở đâu, mua bán Long não bột ở hà nội, mua bán C10H16O giá rẻ. Mua bán Camphor Powder dùng trong ngành y học, mỹ phẩm, dược phẩm,…

Nhập khẩu Camphor Powder – Long não bột – C10H16O  cung cấp Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

Hotline:  086.818.33310867.883.818

Zalo :  086.818.33310867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Camphor Powder – Long não bột – C10H16O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Camphor Powder – Long não bột – C10H16O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0