Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2: Thành phần chính của phân bón lân cho cây trồng

Calcium phosphate (Canxi photphat, Ca3(PO4)2) là một hợp chất hóa học bao gồm canxi và photphat, có dạng bột màu trắng, không tan trong nước nhưng hòa tan được trong axit mạnh. Đây là thành phần chính của xương và răng dưới dạng hydroxyapatite, đóng vai trò quan trọng trong y học, thực phẩm, nông nghiệp, và công nghiệp. Calcium phosphate được sử dụng làm thuốc bổ sung canxi, chất chống vón cục trong thực phẩm, nguyên liệu phân bón, và vật liệu cấy ghép y khoa. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi và xử lý nước, giúp phát triển bền vững.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium phosphate

Tên gọi khác: Canxi photphat, Tricalcium phosphate, TCP, Tribasic calcium phosphate, Calcium orthophosphate, Ca₃(PO₄)₂

Công thức: Ca3(PO4)2

Số CAS: 7758-87-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Calcium phosphate - Canxi photphat - Ca3(PO4)2

1. Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 là gì?

Calcium phosphate (Canxi photphat, Ca₃(PO₄)₂) là một hợp chất hóa học gồm canxi và photphat, tồn tại ở dạng bột màu trắng hoặc hạt tinh thể, không tan trong nước nhưng hòa tan trong axit mạnh. Đây là một trong những hợp chất thiết yếu với nhiều ứng dụng quan trọng trong đời sống và công nghiệp.

Trong y học, calcium phosphate là thành phần chính của xương và răng, tồn tại dưới dạng hydroxyapatite (Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂). Nó được sử dụng làm thuốc bổ sung canxi, hỗ trợ điều trị loãng xương và tái tạo xương trong phẫu thuật chỉnh hình và nha khoa. Trong ngành thực phẩm, nó là phụ gia (E341) được sử dụng làm chất chống vón cục, chất điều chỉnh độ chua và bổ sung vi chất dinh dưỡng.

Ngoài ra, trong nông nghiệp, calcium phosphate là nguyên liệu chính trong phân bón lân, cung cấp photpho và canxi cho cây trồng, đồng thời là phụ gia thức ăn chăn nuôi giúp gia tăng dinh dưỡng cho gia súc, gia cầm. Hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất gốm sinh học, xử lý nước thải, và chế tạo các vật liệu thân thiện môi trường.

Với tính ứng dụng đa dạng, calcium phosphate đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của y học, công nghiệp và nông nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Bột trắng hoặc tinh thể không màu.

Trạng thái: Rắn, không tan trong nước.

Khối lượng phân tử: Khoảng 310.18 g/mol (cho Ca₃(PO₄)₂).

Mật độ: Khoảng 3.14 g/cm³.

Điểm nóng chảy: Khoảng 1,450°C (2,642°F).

Độ tan: Không tan trong nước, hòa tan trong axit mạnh (như HCl).

Độ ẩm: Không hút ẩm từ không khí (không hygroscopic).

Tính chất điện: Không dẫn điện trong trạng thái rắn, nhưng có thể dẫn điện khi hòa tan trong axit.

Tính bền vững: Ổn định ở điều kiện bình thường, không phân hủy nhanh chóng trừ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc hóa chất mạnh.

Tính chất quang học: Không có tính huỳnh quang đặc biệt, không phản xạ ánh sáng mạnh mẽ.

Tính chất hóa học

1. Tính tan và phản ứng với dung môi

  • Không tan trong nước: Calcium phosphate không tan trong nước ở điều kiện thường. Điều này khiến nó khó hòa tan vào dung dịch nước, làm cho nó trở thành một chất ổn định trong nhiều ứng dụng.
  • Hòa tan trong axit: Khi tiếp xúc với axit mạnh (như axit clohidric HCl hoặc axit nitric HNO₃), calcium phosphate sẽ phản ứng để giải phóng ion canxi (Ca²⁺) và photphat (PO₄³⁻). Phản ứng này xảy ra dễ dàng do calcium phosphate là một muối không tan trong nước nhưng dễ phản ứng với các chất có tính axit.
    • Ví dụ phản ứng với axit clohidric: Ca3(PO4)2+2HCl→3CaCl2+2H3PO4
    • Phản ứng này cho thấy sự chuyển đổi từ calcium phosphate thành canxi clorua (CaCl₂) và axit photphoric (H₃PO₄).

2. Phản ứng với kiềm

  • Phản ứng với dung dịch kiềm: Calcium phosphate không phản ứng mạnh với dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH) hoặc kali hydroxide (KOH) trong điều kiện bình thường. Điều này có nghĩa là nó khá bền vững với các dung dịch có tính kiềm.

3. Phản ứng nhiệt (Nhiệt phân)

  • Phản ứng phân hủy khi đun nóng: Khi calcium phosphate bị nung nóng ở nhiệt độ cao (trên 1000°C), nó có thể phân hủy thành các oxit canxi và các hợp chất photphat khác. Quá trình phân hủy này giúp chuyển đổi calcium phosphate thành các hợp chất khác có tính chất khác.
    • Ví dụ phản ứng nhiệt phân: Ca₃(PO₄)₂ \xrightarrow{\text{t^}} 3CaO + 2P₂O₅
    • Phản ứng này tạo ra canxi oxit (CaO) và pentoxit photpho (P₂O₅), là những hợp chất có tính ứng dụng trong công nghiệp.

4. Tạo phức với ion

  • Tạo phức với photphat: Calcium phosphate có khả năng tạo phức với các ion photphat trong môi trường axit. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng hóa học và sinh học, chẳng hạn như trong các quá trình sinh hóa hoặc trong điều trị bệnh lý liên quan đến sự mất cân bằng ion canxi và photphat.

5. Tính oxy hóa

  • Không có tính oxy hóa mạnh: Calcium phosphate không có tính oxy hóa mạnh mẽ và không tham gia vào các phản ứng oxy hóa trong điều kiện bình thường. Điều này có nghĩa là nó là một chất khá ổn định và an toàn khi sử dụng trong các ứng dụng sinh học hoặc công nghiệp.

6. Phản ứng với nước và các chất khác

  • Phản ứng với nước: Calcium phosphate có độ hòa tan thấp trong nước và không phản ứng mạnh với nước. Tuy nhiên, trong môi trường axit, nó có thể phản ứng nhanh chóng và tạo ra các sản phẩm hòa tan như canxi clorua và axit photphoric.
  • Không tạo phản ứng với một số hợp chất: Nó không phản ứng với các hợp chất hữu cơ và vô cơ thông thường, vì vậy được sử dụng như một chất ổn định trong nhiều ứng dụng.

Calcium phosphate - Canxi photphat - Ca3(PO4)2

3. Ứng dụng của Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng Dụng trong Y Học

  • Bổ sung canxi:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate, đặc biệt là dưới dạng hydroxyapatite, là thành phần chính của xương và răng. Khi được sử dụng như một chất bổ sung canxi trong thực phẩm chức năng hoặc thuốc, nó giúp cải thiện sức khỏe xương và ngăn ngừa loãng xương. Calcium phosphate cung cấp canxi và photphat – hai thành phần thiết yếu cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của hệ thống xương.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các loại viên uống bổ sung canxi, sữa, hay các sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh lý liên quan đến xương như loãng xương, bệnh Paget.
  • Vật liệu cấy ghép sinh học:
    • Cơ cấu hoạt động: Hydroxyapatite là một dạng của calcium phosphate, có khả năng tái tạo và sửa chữa xương. Nó tương tự như thành phần cấu tạo của xương tự nhiên, vì vậy có thể dễ dàng tích hợp vào cơ thể mà không gây phản ứng thải loại. Hydroxyapatite cũng có khả năng kích thích sự hình thành tế bào xương mới.
    • Ứng dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm cấy ghép y tế như ghép xương, các vật liệu sửa chữa xương trong các phẫu thuật chỉnh hình và nha khoa.
  • Chữa bệnh răng miệng:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate được dùng trong các sản phẩm như kem đánh răng và gel chữa sâu răng. Nó có tác dụng phục hồi men răng bằng cách bổ sung canxi và photphat, tái tạo lại lớp men bị tổn thương.
    • Ứng dụng: Trong các sản phẩm chống sâu răng và phục hồi men răng, calcium phosphate giúp cải thiện độ chắc khỏe của răng, làm giảm độ nhạy cảm và ngừa mảng bám.

2. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Phụ gia thực phẩm:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E341). Nó có thể hoạt động như chất chống vón cục, giúp duy trì độ mịn và khả năng pha trộn của các nguyên liệu trong sản xuất thực phẩm. Nó cũng có tác dụng điều chỉnh độ chua và cải thiện cấu trúc thực phẩm.
    • Ứng dụng: Được sử dụng trong các sản phẩm như bột nở, phô mai, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm ăn kiêng và các sản phẩm chức năng bổ sung canxi.
  • Bổ sung canxi cho thực phẩm:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate được sử dụng để bổ sung canxi cho các sản phẩm thực phẩm như sữa, nước trái cây, hoặc các loại thực phẩm chế biến sẵn. Canxi photphat giúp bổ sung lượng canxi thiết yếu cho cơ thể, đồng thời đảm bảo sự hấp thu tối đa của cơ thể.
    • Ứng dụng: Thường thấy trong các loại sữa bột, nước giải khát bổ sung canxi, và các sản phẩm chế biến từ sữa.

3. Ứng Dụng trong Nông Nghiệp

  • Phân bón lân:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate là thành phần chính trong phân bón lân, cung cấp photphat – một nguyên tố thiết yếu giúp cây trồng phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong giai đoạn ra hoa và kết trái. Photphat giúp cây sử dụng năng lượng hiệu quả hơn và thúc đẩy sự phát triển rễ.
    • Ứng dụng: Sử dụng trong sản xuất phân bón lân, đặc biệt là phân bón cho cây trồng cần nhiều photphat, như lúa, ngô, và cây ăn quả.
  • Cải tạo đất:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate có thể được sử dụng để cải thiện độ pH của đất, giúp tăng cường khả năng hấp thụ dưỡng chất của cây trồng.
    • Ứng dụng: Được sử dụng để cải thiện đất chua, giúp tăng cường sự phát triển của cây trồng.

4. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Chế Biến

  • Sản xuất gốm sứ và vật liệu xây dựng:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate có thể được sử dụng trong công nghiệp gốm sứ để tạo ra các sản phẩm chịu nhiệt, vì nó có khả năng chịu nhiệt độ cao và ổn định trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
    • Ứng dụng: Được sử dụng trong việc sản xuất vật liệu chịu lửa, các lớp phủ gốm, và các sản phẩm gốm sứ sinh học.

5. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Chăn Nuôi

  • Bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate là nguồn cung cấp canxi và photphat quan trọng cho động vật, giúp chúng phát triển xương, răng chắc khỏe và hỗ trợ chức năng cơ bắp. Nó cũng giúp tăng cường sự hấp thu các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi gia súc và gia cầm để bổ sung canxi và photphat cho vật nuôi, đặc biệt là trong các giai đoạn phát triển của chúng.

6. Ứng Dụng trong Xử Lý Nước

  • Loại bỏ kim loại nặng:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcium phosphate có thể được sử dụng để loại bỏ các kim loại nặng (như chì, cadmium) trong nước thải thông qua quá trình kết tủa. Khi phản ứng với các ion kim loại nặng, nó tạo thành các hợp chất không tan, giúp loại bỏ chúng khỏi nước.
    • Ứng dụng: Được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải công nghiệp để làm sạch và tái chế nước.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ứng Dụng trong Y Học

  • Bổ sung canxi:
    • Trong các sản phẩm bổ sung canxi, tỷ lệ sử dụng calcium phosphate thường chiếm khoảng 10% – 20% tổng khối lượng của sản phẩm. Liều lượng cụ thể của calcium phosphate có thể dao động từ 500 mg đến 1,000 mg mỗi ngày tùy thuộc vào nhu cầu của cơ thể và chỉ định từ bác sĩ.
  • Vật liệu cấy ghép sinh học (Hydroxyapatite):
    • Tỷ lệ sử dụng hydroxyapatite (một dạng của calcium phosphate) trong các vật liệu cấy ghép thường chiếm từ 60% – 90% thành phần của vật liệu cấy ghép, tùy thuộc vào loại sản phẩm và tính chất của vật liệu.

2. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Phụ gia thực phẩm (E341):
    • Calcium phosphate được sử dụng như một phụ gia trong thực phẩm với tỷ lệ từ 0.1% – 5% trọng lượng sản phẩm. Liều lượng sử dụng phụ thuộc vào loại thực phẩm và công dụng của phụ gia, chẳng hạn như chất chống vón cục, điều chỉnh độ pH, hoặc bổ sung canxi.
  • Bổ sung canxi:
    • Trong các sản phẩm bổ sung canxi như sữa bột, tỷ lệ calcium phosphate có thể dao động từ 1% – 2% tổng khối lượng sản phẩm, giúp cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể.

3. Ứng Dụng trong Nông Nghiệp

  • Phân bón lân:
    • Trong sản xuất phân bón, tỷ lệ calcium phosphate trong phân bón lân thường chiếm từ 20% – 40% trong tổng hàm lượng phân bón, giúp cung cấp photphat cho cây trồng.
  • Cải tạo đất:
    • Để cải thiện đất, đặc biệt trong đất chua, tỷ lệ sử dụng calcium phosphate có thể từ 1% – 5% tùy vào điều kiện đất đai và loại cây trồng.

4. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Chế Biến

  • Sản xuất gốm sứ:
    • Trong sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu nhiệt, tỷ lệ calcium phosphate có thể dao động từ 10% – 30% trong thành phần của vật liệu gốm hoặc vật liệu xây dựng.

5. Ứng Dụng trong Công Nghiệp Chăn Nuôi

  • Bổ sung thức ăn cho gia súc:
    • Tỷ lệ sử dụng calcium phosphate trong thức ăn chăn nuôi có thể dao động từ 0.5% – 2% trọng lượng của thức ăn. Liều lượng này giúp cung cấp canxi và photphat cho vật nuôi, đặc biệt trong các giai đoạn tăng trưởng và phát triển xương.

6. Ứng Dụng trong Xử Lý Nước

  • Loại bỏ kim loại nặng trong nước:
    • Trong các hệ thống xử lý nước thải, calcium phosphate có thể được sử dụng với tỷ lệ từ 0.1% – 1% trọng lượng của nước thải, giúp kết tủa các ion kim loại nặng và làm sạch nước.

Ngoài Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Calcium phosphate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Dicalcium phosphate – Dicalcium orthophosphate, Dicalcium phosphate dihydrate – CaHPO₄, CaHPO₄·2H₂O
  • Tricalcium phosphate – Tribasic calcium phosphate – Ca₃(PO₄)₂
  • Hydroxyapatite – Calcium hydroxyapatite – Ca₁₀(PO₄)₆(OH)₂
  • Monoammonium phosphate – MAP – NH₄H₂PO₄
  • Ammonium phosphate – Ammonium dihydrogen phosphate, Diammonium phosphate (DAP) – (NH₄)₂HPO₄, (NH₄)₃PO₄
  • Calcium carbonate – Limestone, Marble, Chalk – CaCO₃
  • Calcium citrate – Tricalcium citrate – Ca₃(C₆H₅O₇)₂

Calcium phosphate - Canxi photphat - Ca3(PO4)2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2

Bảo quản

1. Nơi lưu trữ:

  • Khô ráo: Calcium phosphate nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, vì độ ẩm có thể ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Nơi thoáng mát: Để tránh tác động của nhiệt độ cao, calcium phosphate cần được lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.

2. Đóng gói:

  • Chứa trong bao bì kín: Calcium phosphate cần được đóng gói trong bao bì kín, không thấm nước, để bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường như độ ẩm và không khí, giúp tránh sự thay đổi cấu trúc hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Vật liệu bao bì: Nên sử dụng bao bì bằng chất liệu không phản ứng với calcium phosphate, chẳng hạn như bao bì nhựa hoặc bao bì kim loại có lớp bảo vệ chống thấm.

3. Nhiệt độ lưu trữ:

  • Nhiệt độ phòng: Lý tưởng nhất là bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 20°C – 25°C). Tránh nhiệt độ cao hoặc sự thay đổi nhiệt độ đột ngột, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của sản phẩm.
  • Tránh đóng băng hoặc nhiệt độ quá cao: Đảm bảo không để calcium phosphate tiếp xúc với nhiệt độ cực thấp hoặc nhiệt độ quá cao trong quá trình bảo quản.

4. Lưu trữ an toàn:

  • Không tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Tránh lưu trữ calcium phosphate cùng với các hóa chất ăn mòn hoặc chất dễ gây phản ứng, như các axit mạnh, để tránh các phản ứng không mong muốn.
  • Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và động vật: Đảm bảo calcium phosphate được bảo quản ở nơi không dễ dàng tiếp cận đối với trẻ em và động vật, đặc biệt khi sản phẩm này được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.

5. Thời gian bảo quản:

  • Bảo quản lâu dài: Calcium phosphate có thể được bảo quản trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng, nên kiểm tra định kỳ sản phẩm để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thay đổi về chất lượng.

Xử lý sự cố

1. Sự cố liên quan đến độ ẩm (hấp thụ ẩm)

  • Triệu chứng: Calcium phosphate hấp thụ độ ẩm từ không khí, dẫn đến việc kết tủa, vón cục hoặc thay đổi chất lượng.
  • Nguyên nhân: Bao bì không kín, bảo quản không đúng điều kiện (nơi ẩm ướt).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra bao bì: Đảm bảo bao bì của calcium phosphate được đóng kín, không bị thủng hoặc rách.
    • Di chuyển đến nơi khô ráo: Nếu sản phẩm đã bị ảnh hưởng bởi độ ẩm, chuyển sản phẩm đến nơi khô ráo và thoáng mát.
    • Sử dụng chất hút ẩm: Thêm chất hút ẩm vào bao bì để giảm thiểu tác động của độ ẩm.

2. Sự cố liên quan đến quá trình kết tủa hoặc thay đổi màu sắc

  • Triệu chứng: Sản phẩm calcium phosphate có dấu hiệu kết tủa, thay đổi màu sắc hoặc không đồng đều.
  • Nguyên nhân: Phản ứng hóa học không mong muốn, ảnh hưởng từ các tạp chất hoặc điều kiện bảo quản không ổn định (nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra điều kiện bảo quản: Đảm bảo calcium phosphate được bảo quản trong môi trường nhiệt độ. Phòng và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao.
    • Kiểm tra độ pH: Đo độ pH của calcium phosphate nếu cần thiết. Đôi khi, sự thay đổi pH có thể gây kết tủa hoặc thay đổi cấu trúc của sản phẩm.
    • Sử dụng bộ lọc hoặc sàng: Để loại bỏ các tạp chất nếu cần thiết.

3. Sự cố khi sử dụng calcium phosphate trong các ứng dụng thực phẩm hoặc y học

  • Triệu chứng: Phản ứng phụ khi sử dụng calcium phosphate. Trong các sản phẩm bổ sung canxi, gây khó chịu hoặc các vấn đề sức khỏe.
  • Nguyên nhân: Liều lượng sử dụng quá cao hoặc không phù hợp với nhu cầu cơ thể, sản phẩm không đạt chất lượng.
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh liều lượng: Đảm bảo liều lượng calcium phosphate phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng của người dùng hoặc động vật, không vượt quá giới hạn khuyến cáo.
    • Kiểm tra chất lượng sản phẩm: Xác minh chất lượng của calcium phosphate trước khi sử dụng. Đảm bảo không có tạp chất hoặc các vấn đề về độ tinh khiết.
    • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Trước khi sử dụng calcium phosphate trong các sản phẩm y tế. Hoặc thực phẩm, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng.

4. Sự cố khi sử dụng calcium phosphate trong công nghiệp

  • Triệu chứng: Quá trình sử dụng calcium phosphate trong sản xuất hoặc chế biến gặp trục trặc (ví dụ: không hòa tan trong dung dịch hoặc phản ứng không như mong đợi).
  • Nguyên nhân: Không đúng tỷ lệ, điều kiện không phù hợp (nhiệt độ, pH, chất xúc tác).
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng: Đảm bảo calcium phosphate được sử dụng đúng tỷ lệ theo hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn của ngành.
    • Điều chỉnh điều kiện phản ứng: Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố như pH, nhiệt độ và các chất xúc tác. Trong quá trình sử dụng calcium phosphate để đảm bảo hiệu quả tối ưu.
    • Làm sạch thiết bị: Nếu calcium phosphate bị kết tủa hoặc tạo thành mảng bám. Cần vệ sinh thiết bị xử lý hoặc sản xuất để tránh tắc nghẽn. Và đảm bảo hiệu quả của quá trình.

5. Sự cố khi lưu trữ lâu dài

  • Triệu chứng: Sản phẩm calcium phosphate bị phân hủy hoặc giảm chất lượng sau thời gian lưu trữ dài.
  • Nguyên nhân: Điều kiện bảo quản không ổn định, nhiệt độ hoặc độ ẩm không phù hợp, hoặc sản phẩm đã hết hạn sử dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra thời gian sử dụng: Đảm bảo sản phẩm calcium phosphate không quá hạn sử dụng. Nếu đã hết hạn, loại bỏ sản phẩm.
    • Đảm bảo điều kiện bảo quản ổn định: Kiểm tra và điều chỉnh điều kiện bảo quản như nhiệt độ. Độ ẩm và ánh sáng để đảm bảo calcium phosphate duy trì chất lượng trong suốt thời gian sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 Hãy lựa chọn mua Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, thực phẩm, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 có thể mang lại cho bạn!

Calcium phosphate - Canxi photphat - Ca3(PO4)2

6. Mua Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium phosphate ở đâu, mua bán Canxi photphat ở hà nội, mua bán Ca3(PO4)2 giá rẻ. Mua bán Calcium phosphate dùng trong ngành y học, thực phẩm, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2 cung cấp Calcium phosphate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium phosphate – Canxi photphat – Ca3(PO4)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0