Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là hợp chất vô cơ gồm calci và anion iodat. Hai dạng thường được biết đến gồm dạng khan Ca(IO₃)₂ và monohydrat Ca(IO₃)₂. Cả hai đều là muối không màu có trong tự nhiên, có mặt ở các khoáng vật lautarit và bruggenit.
Thông tin sản phẩm

1. Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 là gì?
Canxi Iodat (Calcium Iodate) là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Ca(IO3)2. Nó là một dạng của canxi (Ca) kết hợp với ion iodat (IO3-). Canxi Iodat thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể màu trắng, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng phổ biến của Canxi Iodat là trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó có thể được sử dụng làm phụ gia thức ăn để cung cấp iodine (iod) cho thức ăn. Iodine là một khoáng chất quan trọng cho sức khỏe của con người và thường được bổ sung vào chế độ ăn uống để ngăn ngừa bệnh bướu cổ và các vấn đề sức khỏe khác liên quan đến thiếu iodine. Canxi Iodat là một nguồn iodine ổn định và dễ dàng sử dụng trong sản xuất thực phẩm.
Ngoài ra, Canxi Iodat cũng có thể được sử dụng trong một số ứng dụng khác nhau như trong sản xuất dược phẩm và trong các quá trình hóa học công nghiệp khác.
Nguồn gốc và cách sản xuất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
Canxi Iodat (Ca(IO3)2) có thể được sản xuất thông qua các quá trình hóa học từ nguyên liệu cơ bản như Canxi Oxide (CaO) và Iodic Acid (HIO3). Dưới đây là một phương pháp sản xuất thông qua phản ứng giữa Canxi Oxide và Iodic Acid:
- Nguyên liệu: Nguyên liệu cơ bản cho quá trình sản xuất Canxi Iodat bao gồm Canxi Oxide (CaO) và Iodic Acid (HIO3).
- Phản ứng hóa học: Quá trình chính để sản xuất Canxi Iodat là phản ứng giữa Canxi Oxide và Iodic Acid. Phản ứng có thể được biểu thị bằng công thức sau:
CaO + 2HIO3 → Ca(IO3)2 + H2O
Trong phản ứng này, Canxi Oxide phản ứng với Iodic Acid để tạo ra Canxi Iodat và nước (H2O) là sản phẩm phụ.
- Quy trình sản xuất: Quá trình sản xuất thường bắt đầu bằng việc trộn Canxi Oxide và Iodic Acid trong một bồn phản ứng hoặc thiết bị tương tự. Sau đó, phản ứng hóa học diễn ra và sản phẩm Canxi Iodat được tạo ra. Sau khi phản ứng hoàn thành, sản phẩm cuối cùng thường được tách ra và tinh chế để đảm bảo tính chất lượng và sạch sẽ của Canxi Iodat.
- Tinh chế và lưu trữ: Canxi Iodat sau đó có thể được tinh chế và lưu trữ trong điều kiện phù hợp để đảm bảo tính ổn định và an toàn của sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
2.1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: Ca(IO₃)₂
- Khối lượng phân tử: 389,89 g/mol (dạng khan), 407,91 g/mol (dạng monohydrate)
- Ngoại quan: Tinh thể màu trắng hoặc bột kết tinh không mùi
- Độ hòa tan:
- Ít tan trong nước lạnh (~ 0,18 g/100 mL ở 20°C)
- Tan trong acid loãng như HCl nhưng không tan trong ethanol
- Tỉ trọng: 4,52 g/cm³ (dạng khan)
- Điểm nóng chảy: Phân hủy ở nhiệt độ cao, không có điểm nóng chảy xác định
- Độ bền: Ổn định khi bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và môi trường ẩm
2.2. Tính chất hóa học
2.2.1. Phản ứng phân hủy nhiệt
Calcium Iodate bị phân hủy ở nhiệt độ cao tạo ra Canxi Oxit (CaO), Iod (I₂) và Oxy (O₂): 2Ca(IO3)2→2CaO+4I2+5O2
Phản ứng này xảy ra khi nung nóng mạnh và là một đặc điểm quan trọng trong công nghiệp tách Iod từ hợp chất chứa iodate.
2.2.2. Phản ứng với axit
Calcium Iodate dễ dàng phản ứng với acid mạnh, giải phóng Axit Iodic (HIO₃):
Ca(IO3)2+2HCl→CaCl2+2HIO3
Axit iodic sinh ra có thể bị khử tiếp để tạo ra Iod tự do.
2.3. Tính oxy hóa
Do chứa ion IO₃⁻, Calcium Iodate có tính oxy hóa mạnh. Nó có thể tham gia phản ứng với các chất khử như Natri Thiosulfate (Na₂S₂O₃) hoặc hợp chất hữu cơ để tạo ra Iod:
Ca(IO3)2+6Na2S2O3+6H2O→CaSO4+3Na2SO4+2I2+6NaOH
Phản ứng này thường được sử dụng trong phân tích hóa học để định lượng iod.
2.4. Phản ứng với các muối khác
Calcium Iodate có thể tạo kết tủa hoặc phản ứng trao đổi ion khi tác dụng với một số muối tan khác, đặc biệt là với các muối chứa Canxi hoặc Iodate.
3.Ứng dụng của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Bổ sung vi chất Iod trong thực phẩm và dược phẩm
Ứng dụng:
Calcium Iodate là một nguồn bổ sung iod bền vững trong muối i-ốt, thực phẩm chức năng và viên uống bổ sung iod nhằm phòng ngừa thiếu iod, rối loạn tuyến giáp, bướu cổ và suy giảm nhận thức.
Cơ chế hoạt động:
- Trong môi trường tiêu hóa, Ca(IO₃)₂ bị phân hủy thành ion iodate (IO₃⁻), sau đó được enzyme iodate reductase trong cơ thể chuyển hóa thành iodide (I⁻), giúp tổng hợp hormone tuyến giáp thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).
- So với Kali Iodate (KIO₃) hay Kali Iodide (KI), Calcium Iodate có độ ổn định nhiệt cao hơn, giúp bảo toàn hàm lượng iod trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc bảo quản lâu dài.
Ví dụ thực tế:
- Muối i-ốt ổn định: Calcium Iodate được sử dụng thay thế cho KIO₃ trong muối i-ốt vì nó giúp hạn chế mất iod trong điều kiện ẩm và nhiệt độ cao.
- Thực phẩm bổ sung iod: Được ứng dụng trong sữa bột, bột dinh dưỡng trẻ em và ngũ cốc ăn sáng để tăng cường vi chất.
- Viên uống bổ sung iod: Phối hợp với Sắt, Axit Folic trong viên uống cho phụ nữ mang thai để ngăn ngừa suy giáp bẩm sinh ở trẻ sơ sinh.
3.2. Phụ gia thức ăn chăn nuôi – Cải thiện sức khỏe vật nuôi
Ứng dụng:
Calcium Iodate là một trong những nguồn bổ sung iod quan trọng trong thức ăn chăn nuôi, giúp hỗ trợ chức năng tuyến giáp, tăng trưởng, sinh sản và hệ miễn dịch của vật nuôi, đặc biệt là gia cầm, bò sữa và tôm cá.
Cơ chế hoạt động:
- Khi đi vào hệ tiêu hóa, Ca(IO₃)₂ phân hủy thành ion iodate (IO₃⁻) và iodide (I⁻), hỗ trợ tổng hợp T3 và T4 trong tuyến giáp, từ đó điều hòa chuyển hóa năng lượng, tăng cường hấp thu dinh dưỡng và kích thích tăng trưởng.
- Iod giúp cải thiện khả năng sinh sản, hạn chế bệnh bướu cổ ở gia súc và giúp gia cầm tăng tỉ lệ đẻ trứng, cải thiện chất lượng trứng và thịt.
- Trong thủy sản, iod hỗ trợ phát triển tuyến giáp của cá, tôm, giúp chúng chống lại bệnh phù đầu và hoại tử tuyến giáp.
Ví dụ thực tế:
- Thức ăn bổ sung cho bò sữa: Đảm bảo nồng độ iod trong sữa đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của con người.
- Thức ăn tăng sản lượng trứng ở gà mái: Tăng cường quá trình trao đổi chất, giúp gà đẻ đều và trứng có chất lượng vỏ tốt hơn.
- Thức ăn thủy sản: Giúp cá, tôm phát triển ổn định và chống lại bệnh về tuyến giáp do thiếu iod.
3.3. Chất oxy hóa trong sản xuất dược phẩm và hóa chất
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm, chất oxy hóa công nghiệp và sản xuất hóa chất hữu cơ.
Cơ chế hoạt động:
- Tính oxy hóa mạnh giúp nó tham gia vào phản ứng oxy hóa-khử, hỗ trợ tổng hợp các hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong công nghệ sản xuất dược phẩm.
- Khi tiếp xúc với chất khử (như Na₂S₂O₃), Ca(IO₃)₂ phóng thích I₂, giúp tạo ra iod phân tử có tính sát khuẩn mạnh.
Ví dụ thực tế:
- Dùng trong sản xuất thuốc sát trùng: Giúp tạo ra iod phân tử trong dung dịch sát khuẩn dùng trong y tế và thú y.
- Tổng hợp hóa chất hữu cơ: Là chất oxy hóa trong tổng hợp một số hợp chất iod hữu cơ.
3.4. Chất sát trùng và chất khử khuẩn trong công nghiệp thực phẩm
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm như một chất sát khuẩn tự nhiên, giúp kiểm soát vi khuẩn và nấm mốc.
Cơ chế hoạt động:
- Trong môi trường ẩm hoặc acid nhẹ, Ca(IO₃)₂ bị phân hủy, giải phóng iod phân tử (I₂) – một chất sát khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn và virus bằng cách tấn công màng tế bào và ức chế enzyme nội bào.
Ví dụ thực tế:
- Dung dịch rửa rau củ, thịt cá: Tiêu diệt vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
- Sát trùng dụng cụ y tế và nhà máy thực phẩm: Ứng dụng trong công nghệ tiệt trùng bằng iod.
3.5. Thành phần trong mỹ phẩm và chăm sóc da
Ứng dụng:
Calcium Iodate được sử dụng trong kem dưỡng da, sữa rửa mặt và mặt nạ trị mụn nhờ khả năng kháng khuẩn nhẹ và điều tiết dầu nhờn.
Cơ chế hoạt động:
- Iod kháng khuẩn giúp giảm sự phát triển của vi khuẩn Propionibacterium acnes, nguyên nhân gây mụn trứng cá.
- Thúc đẩy tái tạo tế bào, giúp vết thương do mụn mau lành hơn.
Ví dụ thực tế:
- Kem trị mụn chứa iod hữu cơ: Hỗ trợ điều trị mụn và kháng khuẩn.
- Sữa rửa mặt kiểm soát nhờn: Giúp giảm bóng dầu và ngăn ngừa mụn đầu đen.
3.6. Ứng dụng trong công nghệ pin và vật liệu quang học
Ứng dụng:
Calcium Iodate được nghiên cứu trong chế tạo pin năng lượng cao và vật liệu quang học đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- Iodate (IO₃⁻) là chất oxy hóa mạnh, giúp ổn định hiệu suất điện hóa của pin lithium-ion.
- Trong công nghệ quang học, Calcium Iodate có thể được sử dụng để tạo ra các vật liệu có tính trong suốt cao và bền vững.
Ví dụ thực tế:
- Ứng dụng trong điện cực pin: Tăng cường độ bền và tuổi thọ pin.
- Chất hấp thụ UV trong vật liệu quang học: Cải thiện chất lượng kính quang học.
Tỷ lệ sử dụng % Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
1. Bổ sung iod trong thực phẩm và dược phẩm
- Muối i-ốt: 10 – 50 mg Ca(IO₃)₂/kg muối (tương đương 10 – 30 mg iod/kg).
- Thực phẩm bổ sung, bột dinh dưỡng trẻ em: 0,1 – 0,3 mg iod/ngày theo khuyến nghị của WHO.
- Viên uống bổ sung iod: 150 – 250 µg iod/ngày (phối hợp với Sắt và Axit Folic cho phụ nữ mang thai).
Lưu ý:
- Hàm lượng iod cần đáp ứng khuyến nghị của WHO để tránh thiếu hụt hoặc dư thừa iod trong cơ thể.
- Calcium Iodate ổn định hơn so với Kali Iodate, nên thích hợp trong các công thức yêu cầu độ bền cao.
2. Phụ gia thức ăn chăn nuôi
- Gia cầm (gà, vịt, chim cút): 0,25 – 0,5 mg iod/kg thức ăn.
- Gia súc (bò, dê, cừu, lợn): 0,5 – 1,0 mg iod/kg thức ăn.
- Thủy sản (tôm, cá, lươn, ếch): 0,4 – 0,8 mg iod/kg thức ăn.
Lưu ý:
- Mức iod tối ưu giúp tăng cường chuyển hóa dinh dưỡng, phát triển tuyến giáp và hệ miễn dịch cho vật nuôi.
- Nếu dùng quá liều, có thể gây mất cân bằng nội tiết, ảnh hưởng sinh sản và tích tụ iod trong mô động vật.
3. Sản xuất dược phẩm và hóa chất công nghiệp
- Tổng hợp dược phẩm (thuốc sát trùng, thuốc tuyến giáp): 0,5 – 2% trong công thức.
- Chất oxy hóa trong công nghiệp hóa chất: 5 – 10% trong hỗn hợp phản ứng tùy thuộc vào yêu cầu quá trình tổng hợp.
Lưu ý:
- Trong dược phẩm, Calcium Iodate thường được phối hợp với các muối iod khác để tối ưu hóa tác dụng sinh học.
- Trong công nghiệp, tỷ lệ phụ thuộc vào quá trình oxy hóa-khử cụ thể.
4. Chất sát trùng trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm
- Dung dịch rửa thực phẩm (rau, thịt, cá): 50 – 100 ppm iod trong dung dịch.
- Sản phẩm chăm sóc da (kem trị mụn, sữa rửa mặt): 0,01 – 0,1% trong công thức.
Lưu ý:
- Hàm lượng iod trong mỹ phẩm phải tuân thủ các quy định an toàn về mỹ phẩm của FDA và EU.
- Dung dịch sát trùng chứa Calcium Iodate có thể tạo iod phân tử (I₂), giúp khử khuẩn hiệu quả nhưng không nên sử dụng với liều cao để tránh kích ứng da.
5. Ứng dụng trong công nghệ pin và vật liệu quang học
- Pin năng lượng cao: 1 – 5% trong điện cực.
- Vật liệu quang học: 0,1 – 0,5% trong hợp chất nền.
Lưu ý:
- Tỷ lệ sử dụng trong công nghệ vật liệu phụ thuộc vào mục tiêu cải thiện độ dẫn điện hoặc tính quang học của sản phẩm.
Ngoài Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Selenite Sodium (Na2SeO3): Selenite Sodium cung cấp selen (Se) cho động vật. Công thức hóa học là Na2SeO3.
- Zinc Sulfate (ZnSO4): Zinc Sulfate cung cấp kẽm (Zn) và thường được sử dụng như một phụ gia thức ăn. Công thức hóa học là ZnSO4.
- Copper Sulfate (CuSO4): Copper Sulfate cung cấp đồng (Cu) và có thể sử dụng trong thức ăn hoặc nước uống cho động vật. Công thức hóa học là CuSO4.
- Ferrous Sulfate (FeSO4): Ferrous Sulfate cung cấp sắt (Fe) và thường được sử dụng như một nguồn sắt cho động vật. Công thức hóa học là FeSO4.
- Sodium Chloride (NaCl): Sodium Chloride, hoặc muối ăn, cung cấp natrium (Na) và clorua (Cl) và thường được bổ sung vào thức ăn hoặc nước uống cho động vật. Công thức hóa học là NaCl.
- Vitamin và khoáng chất: Ngoài các hóa chất cơ bản, các vitamin và khoáng chất khác như Vitamin A, Vitamin D, Vitamin E, Calcium Carbonate (CaCO3), và nhiều loại khoáng chất khác cũng được sử dụng để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe của động vật.
- Antibiotics và dược phẩm: Trong một số trường hợp, antibiotics và dược phẩm cũng được sử dụng để điều trị và phòng ngừa các bệnh lý động vật.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2:
Bảo quản Calcium Iodate đúng cách
Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, độ ẩm thấp (<60%) để tránh phân hủy do hơi nước.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và tia UV, vì iodate có thể bị phân hủy khi gặp ánh sáng mạnh.
- Dụng cụ chứa:
- Sử dụng bao bì kín khí, chống ẩm, tốt nhất là thùng nhựa HDPE hoặc túi nhôm có lớp lót polyethylene.
- Không dùng bao bì kim loại vì có thể gây phản ứng với iodate.
- Cách ly với hóa chất khác:
- Không bảo quản chung với chất khử mạnh (như kim loại kiềm, chất hữu cơ dễ cháy) vì có thể tạo phản ứng oxy hóa.
- Tránh xa axit mạnh (HCl, H₂SO₄) để ngăn ngừa hình thành iod tự do (I₂), có thể bay hơi gây kích ứng.
An toàn khi sử dụng Calcium Iodate
Tác động đến sức khỏe
- Hít phải bụi: Có thể gây kích ứng hệ hô hấp, gây ho, khó thở.
- Tiếp xúc với da: Dễ gây kích ứng nhẹ, cần rửa sạch bằng nước nếu tiếp xúc lâu.
- Dính vào mắt: Gây kích ứng mắt, có thể gây đỏ, ngứa rát.
- Nuốt phải lượng lớn: Có thể gây rối loạn tuyến giáp, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa nếu dùng quá liều.
Biện pháp an toàn khi làm việc
- Bảo vệ hô hấp:
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt hoặc dùng mặt nạ lọc bụi nếu có nguy cơ hít phải bụi.
- Bảo vệ mắt:
- Đeo kính bảo hộ chống hóa chất khi xử lý số lượng lớn.
- Bảo vệ da:
- Đeo găng tay nitrile hoặc cao su khi tiếp xúc trực tiếp.
- Mặc quần áo bảo hộ để tránh bụi bám vào da.
- Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay bằng xà phòng trung tính sau khi làm việc.
- Không ăn uống tại khu vực làm việc.
Xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Iodate
Xử lý khi hít phải
- Di chuyển nạn nhân đến khu vực thoáng khí ngay lập tức.
- Nếu có dấu hiệu khó thở, hỗ trợ hô hấp hoặc gọi cấp cứu nếu tình trạng nghiêm trọng.
Xử lý khi dính vào mắt
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt, nếu còn kích ứng cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Xử lý khi tiếp xúc với da
- Rửa sạch vùng da bị dính bằng nước và xà phòng nhẹ.
- Nếu có dấu hiệu dị ứng (ngứa, đỏ, sưng), ngừng tiếp xúc ngay và theo dõi phản ứng da.
Xử lý khi nuốt phải
- Nếu chỉ nuốt một lượng nhỏ, uống nhiều nước để làm loãng và theo dõi tình trạng sức khỏe.
- Nếu nuốt lượng lớn, có dấu hiệu buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Xử lý sự cố tràn đổ
- Tránh xa nguồn lửa và nhiệt độ cao, vì Calcium Iodate có tính oxy hóa nhẹ.
- Dùng xẻng thu gom bột tràn, tránh tạo bụi.
- Đóng gói trong túi kín và xử lý theo quy định về chất thải hóa chất, không đổ xuống cống hoặc nguồn nước.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2cung cấp Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Calcium Iodate – Canxi Iodat – Ca(IO3)2
Chưa có đánh giá nào.