Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

Calcium Hypochlorite 70% (Ca(OCl)2 – Bleaching powder), hay còn gọi là bột tẩy trắng hoặc Chlorine khô, là một hợp chất có tính oxy hóa mạnh, chứa khoảng 70% clo hoạt tính. Nó được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước sinh hoạt, hồ bơi, khử trùng và tẩy trắng. Với khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và nấm mốc, Calcium Hypochlorite đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế và dệt nhuộm. Tuy nhiên, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và tiếp xúc trực tiếp, vì nó có thể gây kích ứng da, mắt hoặc sinh khí độc khi phản ứng với axit.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Hypochlorite 70%

Tên gọi khác: Bột tẩy trắng, Chlorine khô, Chlorinated Lime, Calcium Oxychloride, Hypochlorous Acid Calcium Salt, Bleaching Powder

Công thức: Ca(OCl)2

Số CAS: 7778-54-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

Calcium Hypochlorite 70% - Bleaching powder - Ca(OCl)2

1. Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 là gì?

Calcium Hypochlorite 70% (Ca(OCl)₂), hay còn gọi là bột tẩy trắng hoặc Chlorine khô, là một hợp chất có tính oxy hóa mạnh, chứa khoảng 70% clo hoạt tính. Nó có dạng bột hoặc hạt màu trắng, tan trong nước và có mùi clo đặc trưng. Hóa chất này được sử dụng phổ biến trong xử lý nước, đặc biệt là khử trùng nước sinh hoạt, hồ bơi và hệ thống cấp nước, nhờ khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và nấm mốc hiệu quả. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm, sản xuất giấy để tẩy trắng sợi vải và giấy.

Trong lĩnh vực thực phẩm, Calcium Hypochlorite được dùng để khử trùng dụng cụ chế biến và xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản. Đặc biệt, trong y tế, nó giúp khử trùng bệnh viện và dụng cụ y tế. Tuy nhiên, hóa chất này cần được bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất dễ cháy và axit mạnh để ngăn ngừa phản ứng nguy hiểm. Khi sử dụng, nên đeo găng tay và kính bảo hộ để tránh kích ứng da, mắt hoặc ảnh hưởng đến hệ hô hấp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Ca(OCl)₂
  • Khối lượng mol: 142,98 g/mol
  • Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt, màu trắng hoặc hơi vàng, có mùi clo đặc trưng
  • Tính tan trong nước: Tan một phần, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ
  • Độ hòa tan: ~21 g/100 mL nước (25°C)
  • Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 100°C (dễ phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, giải phóng khí clo)
  • Mật độ: 2,35 g/cm³
  • Độ pH (dung dịch 1%): Khoảng 10–11
  • Tính ổn định: Không bền trong không khí, dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng, nhiệt độ cao và độ ẩm.

Tính chất hóa học

1. Tác dụng với nước – Khả năng tạo Clo hoạt tính

  • Khi hòa tan trong nước, Calcium Hypochlorite phân ly tạo ra ion hypochlorite (OCl⁻), có tính khử trùng mạnh.
  • Trong môi trường nước, ion hypochlorite tiếp tục phản ứng với nước để tạo thành axit hypochlorous (HOCl).
  • Axit hypochlorous là chất có tính sát khuẩn mạnh, giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút và nấm mốc.
  • Dung dịch của Calcium Hypochlorite có tính kiềm nhẹ do tạo ra ion hydroxide (OH⁻).

2. Tính oxy hóa mạnh – Khả năng diệt khuẩn và tẩy trắng

  • Axit hypochlorous có tính oxy hóa cao, giúp phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn và vi rút, khiến chúng bị tiêu diệt.
  • Chính nhờ tính oxy hóa này, Calcium Hypochlorite được sử dụng trong xử lý nước, khử trùng bệnh viện, vệ sinh thực phẩm và tẩy trắng vải, giấy.

3. Phản ứng với axit – Giải phóng khí Clo độc hại

  • Khi tiếp xúc với axit mạnh như HCl hoặc H₂SO₄, Calcium Hypochlorite giải phóng khí Clo (Cl₂), một loại khí độc hại có thể gây kích ứng hô hấp và tổn thương phổi.
  • Vì vậy, không được trộn Calcium Hypochlorite với axit hoặc chất tẩy rửa có chứa axit.

4. Phản ứng với hợp chất hữu cơ và chất dễ cháy – Nguy cơ cháy nổ

  • Calcium Hypochlorite có thể phản ứng mạnh với các hợp chất hữu cơ như dầu, mỡ, rác thải hữu cơ hoặc các chất dễ cháy như lưu huỳnh và phốt pho.
  • Phản ứng này có thể tạo ra nhiệt lượng lớn, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Vì vậy, không được bảo quản hoặc trộn Calcium Hypochlorite với các chất hữu cơ hoặc chất dễ cháy.

5. Phản ứng với CO₂ trong không khí – Mất dần hiệu quả theo thời gian

  • Khi tiếp xúc với không khí, Calcium Hypochlorite phản ứng với khí CO₂ và hơi nước, tạo ra Canxi Carbonat (CaCO₃).
  • Quá trình này làm giảm hàm lượng clo hoạt tính trong hóa chất, khiến nó mất dần hiệu quả khử trùng.
  • Do đó, Calcium Hypochlorite cần được bảo quản kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

6. Phản ứng với amoniac và hợp chất chứa nitơ – Tạo chloramine

  • Khi tiếp xúc với amoniac (NH₃) hoặc các hợp chất chứa nitơ, Calcium Hypochlorite có thể tạo ra chloramine (NH₂Cl).
  • Chloramine là một chất khử trùng yếu hơn nhưng vẫn có tác dụng diệt khuẩn. Tuy nhiên, nếu tạo ra với nồng độ cao, nó có thể gây kích ứng mắt và hệ hô hấp.
  • Vì vậy, không nên trộn Calcium Hypochlorite với các hóa chất có chứa amoniac.

Calcium Hypochlorite 70% - Bleaching powder - Ca(OCl)2

3. Ứng dụng của Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước (Nước sinh hoạt, nước hồ bơi, nước thải, nước công nghiệp)

Ứng dụng:

  • Khử trùng nước sinh hoạt: Loại bỏ vi khuẩn, vi rút, tảo, nấm mốc trong nước máy, giếng khoan, hệ thống cấp nước.
  • Xử lý nước hồ bơi: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, tảo, duy trì nước trong xanh.
  • Xử lý nước thải công nghiệp: Oxy hóa các hợp chất hữu cơ, khử trùng nước trước khi thải ra môi trường.
  • Khử trùng nước dùng trong sản xuất thực phẩm, đồ uống.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi hòa tan trong nước, Calcium Hypochlorite phân ly thành ion hypochlorite (OCl⁻) và axit hypochlorous (HOCl).
  • HOCl là tác nhân diệt khuẩn chính, phá hủy màng tế bào và tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm mốc.
  • Giúp oxy hóa các chất hữu cơ có hại, làm trong nước.

2. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

Ứng dụng:

  • Khử trùng thiết bị chế biến thực phẩm trong nhà máy sản xuất sữa, thịt, thủy sản, rau quả.
  • Khử trùng nước rửa thực phẩm trước khi chế biến hoặc đóng gói.
  • Vệ sinh bề mặt tiếp xúc với thực phẩm trong nhà xưởng, băng chuyền, dụng cụ.

Cơ chế hoạt động:

  • HOCl phá hủy màng tế bào vi khuẩn, giúp loại bỏ vi khuẩn như Salmonella, E. coli, Listeria.
  • Oxy hóa và loại bỏ dư lượng thuốc trừ sâu trên rau, củ, quả.

3. Ngành y tế và bệnh viện

Ứng dụng:

  • Khử trùng dụng cụ y tế, bề mặt phòng bệnh, giường bệnh.
  • Sát khuẩn khu vực phẫu thuật, phòng cách ly, phòng xét nghiệm.
  • Xử lý chất thải lỏng chứa vi khuẩn, vi rút trước khi xả ra môi trường.

Cơ chế hoạt động:

  • HOCl tác động mạnh lên các mầm bệnh như vi khuẩn, vi rút, nấm, bào tử, ngăn ngừa lây nhiễm chéo.
  • Giúp khử khuẩn nhanh, ít để lại tồn dư hóa chất trên bề mặt.

4. Ngành dệt nhuộm và sản xuất giấy

Ứng dụng:

  • Tẩy trắng sợi vải, bông, sợi tổng hợp trước khi nhuộm.
  • Tẩy trắng bột giấy trong quá trình sản xuất giấy.

Cơ chế hoạt động:

  • Ion hypochlorite (OCl⁻) oxy hóa chất màu trong sợi vải và bột giấy, giúp làm trắng và sáng màu.
  • Không làm hư hại cấu trúc sợi, giúp vải có độ bền cao hơn.

5. Ngành chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản

Ứng dụng:

  • Khử trùng chuồng trại, thiết bị chăn nuôi như máng ăn, lồng gà, khu vực nhốt gia súc.
  • Xử lý nước ao nuôi thủy sản để tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, mầm bệnh gây hại.
  • Khử mùi hôi, làm sạch môi trường chuồng trại.

Cơ chế hoạt động:

  • OCl⁻ và HOCl tiêu diệt vi khuẩn, ký sinh trùng gây bệnh trong nước ao nuôi.
  • Oxy hóa các chất hữu cơ, làm giảm mùi hôi và ngăn ngừa bệnh dịch.

6. Xử lý môi trường, rác thải và phòng chống dịch bệnh

Ứng dụng:

  • Khử trùng nguồn nước sau thiên tai, lũ lụt.
  • Tẩy uế, xử lý khu vực có dịch bệnh (dịch tả, cúm gia cầm, COVID-19, v.v.).
  • Xử lý rác thải bệnh viện, rác thải sinh hoạt để ngăn chặn mầm bệnh.

Cơ chế hoạt động:

  • Calcium Hypochlorite oxy hóa và tiêu diệt mầm bệnh, đặc biệt hiệu quả trong kiểm soát dịch tả, cúm, lao, COVID-19.
  • Giúp khử mùi, phân hủy rác hữu cơ nhanh hơn.

7. Ngành dầu khí và khai khoáng

Ứng dụng:

  • Xử lý nước trong các mỏ khai thác dầu khí để tránh nhiễm khuẩn.
  • Khử trùng đường ống dẫn dầu và nước để hạn chế sự phát triển của vi sinh vật ăn mòn.

Cơ chế hoạt động:

  • OCl⁻ và HOCl tiêu diệt vi khuẩn sinh sắt (SRB), vi khuẩn ăn mòn đường ống.
  • Giúp duy trì chất lượng nước trong quá trình khai thác.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước sinh hoạt

✅ Mục đích: Khử trùng nước uống, nước giếng, hệ thống cấp nước.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Nước uống: 1–2 mg/lít (ppm) → Tương đương 10–20 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
  • Nước giếng khoan: 3–5 mg/lít (ppm) → 30–50 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Pha Calcium Hypochlorite vào nước rồi để yên 30 phút trước khi sử dụng để clo bay bớt.
  • Dùng máy đo clo dư để đảm bảo nồng độ không vượt quá mức an toàn.

2. Xử lý nước hồ bơi

✅ Mục đích: Khử trùng, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, tảo.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Bảo trì hằng ngày: 2–3 mg/lít (ppm) → 20–30 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
  • Sốc clo khi nước bị đục hoặc có tảo: 5–10 mg/lít (ppm) → 50–100 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Pha loãng Calcium Hypochlorite trong nước trước khi đổ vào hồ để tránh làm ố bề mặt hồ.
  • Không sử dụng hồ bơi trong 6–8 giờ sau khi sốc clo.

3. Xử lý nước thải công nghiệp & nước ao nuôi thủy sản

✅ Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, kiểm soát tảo.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Khử trùng nước thải: 10–20 mg/lít (ppm) → 100–200 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
  • Xử lý nước ao nuôi cá, tôm trước khi thả giống: 20–30 mg/lít (ppm) → 200–300 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Sau khi xử lý ao nuôi, cần đợi 24–48 giờ rồi kiểm tra lại hàm lượng clo trước khi thả giống.

4. Ngành thực phẩm & đồ uống

✅ Mục đích: Khử trùng dụng cụ, nước rửa thực phẩm.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Khử trùng dụng cụ, bề mặt chế biến thực phẩm: 100–200 mg/lít (ppm) → 1–2 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
  • Rửa rau, củ, quả: 50–100 mg/lít (ppm) → 0,5–1 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Rửa sạch thực phẩm bằng nước sạch sau khi ngâm để loại bỏ dư lượng clo.

5. Ngành y tế & bệnh viện

✅ Mục đích: Khử trùng dụng cụ, phòng bệnh, xử lý chất thải y tế.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Khử trùng bề mặt (sàn nhà, bàn, giường bệnh, thiết bị y tế): 500–1.000 mg/lít (ppm) → 5–10 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
  • Xử lý chất thải lỏng trong bệnh viện: 1.000–2.000 mg/lít (ppm) → 10–20 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Dung dịch khử trùng nên được sử dụng trong vòng 24 giờ để đảm bảo hiệu quả.

6. Ngành dệt nhuộm & sản xuất giấy

✅ Mục đích: Tẩy trắng sợi vải, bột giấy.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Tẩy trắng sợi vải: 1–2% dung dịch Ca(OCl)₂ (10–20 g/lít nước).
  • Tẩy trắng bột giấy: 5–10% dung dịch Ca(OCl)₂ (50–100 g/lít nước).
    ✅ Lưu ý:
  • Điều chỉnh pH (pH ~10) để tối ưu hiệu quả tẩy trắng.

7. Chăn nuôi & xử lý chuồng trại

✅ Mục đích: Khử trùng chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi, xử lý mùi hôi.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Phun khử trùng chuồng trại: 200–500 mg/lít (ppm) → 2–5 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
  • Xử lý nước uống cho gia súc, gia cầm: 5–10 mg/lít (ppm) → 50–100 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Sau khi phun khử trùng, nên để chuồng trại thông thoáng 2–3 giờ trước khi đưa vật nuôi vào.

8. Xử lý môi trường & dịch bệnh

✅ Mục đích: Khử trùng rác thải, phòng chống dịch bệnh.
✅ Tỉ lệ sử dụng:

  • Tẩy uế khu vực có dịch bệnh: 1.000–2.000 mg/lít (ppm) → 10–20 g Ca(OCl)₂ cho 10 lít nước.
  • Khử trùng nước sau thiên tai, lũ lụt: 5–10 mg/lít (ppm) → 50–100 g Ca(OCl)₂ cho 1.000 lít nước.
    ✅ Lưu ý:
  • Khi xử lý môi trường, nên mặc đồ bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.

Ngoài Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Calcium Hypochlorite 70% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Hypochlorite – Nước Javen – NaOCl
  • Chlorine Gas – Khí Clo – Cl₂
  • Trichloroisocyanuric Acid – TCCA, viên clo – C₃Cl₃N₃O₃
  • Sodium Dichloroisocyanurate – SDIC, bột clo – C₃Cl₂N₃NaO₃
  • Hydrogen Peroxide – Oxy già – H₂O₂
  • Potassium Permanganate – Thuốc tím – KMnO₄
  • Peracetic Acid – Axit peracetic – C₂H₄O₃
  • Bromine – Brom khử trùng – Br₂

Calcium Hypochlorite 70% - Bleaching powder - Ca(OCl)2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi bảo quản:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
    • Để trong kho kín, có hệ thống thông gió tốt, tránh hơi nước và độ ẩm.
    • Tránh xa các nguồn nhiệt, tia lửa, lửa trần để ngăn ngừa nguy cơ cháy nổ.
  • Nhiệt độ & độ ẩm:

    • Nhiệt độ lý tưởng: Dưới 30°C.
    • Độ ẩm: Dưới 50% để tránh vón cục và phân hủy hóa chất.
  • Bao bì & đóng gói:

    • Giữ nguyên bao bì gốc, không đổ hóa chất ra ngoài.
    • Nếu cần chuyển sang thùng chứa khác, phải là thùng nhựa chống ăn mòn có nắp đậy kín.
    • Không sử dụng bao bì kim loại vì có thể gây phản ứng với hóa chất.

2. Tránh xa các chất không tương thích

Calcium Hypochlorite dễ phản ứng với một số chất khác, có thể gây nguy hiểm. Khi bảo quản, cần tuyệt đối tránh tiếp xúc với:

  • Axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃, v.v.) → Sinh ra khí Clo độc (Cl₂).
  • Chất hữu cơ dễ cháy (xăng, dầu, giấy, rơm, gỗ, than, v.v.) → Nguy cơ cháy nổ cao.
  • Kim loại (nhôm, sắt, đồng, v.v.) → Dễ bị ăn mòn, phản ứng sinh khí độc.
  • Amoniac và các hợp chất chứa nitơ → Có thể tạo ra khí độc nguy hiểm.

Lưu ý: Không trộn Calcium Hypochlorite với bất kỳ hóa chất nào khác nếu không có hướng dẫn an toàn.

3. Biện pháp an toàn khi bảo quản và sử dụng

  • Trang bị bảo hộ: Khi thao tác với hóa chất, cần đeo găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo dài tay để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Tránh hít phải bụi hóa chất: Luôn sử dụng trong khu vực thông gió tốt. Nếu làm việc trong không gian kín, cần có hệ thống hút khí.
  • Xử lý sự cố:
    • Nếu đổ hóa chất ra ngoài: Dùng vôi bột hoặc cát khô để hấp thụ, không dùng nước.
    • Nếu bị văng vào mắt hoặc da: Rửa ngay với nước sạch trong 15 phút, sau đó đến cơ sở y tế nếu cần.
    • Nếu hít phải khí Clo: Ra nơi thoáng khí ngay lập tức, nếu khó thở thì cần cấp cứu y tế.

4. Thời gian bảo quản

  • Calcium Hypochlorite 70% có thời gian bảo quản khoảng 1 năm nếu được lưu trữ đúng cách.
  • Sau thời gian này, hàm lượng clo hoạt tính sẽ giảm dần, làm giảm hiệu quả khử trùng.

Xử lý sự cố

1. Khi hóa chất bị đổ hoặc rò rỉ

Triệu chứng & nguy cơ

  • Hóa chất bị đổ ra nền nhà hoặc khu vực lưu trữ.
  • Sinh bụi trắng gây kích ứng mắt, mũi, họng khi hít phải.
  • Có thể phản ứng với nước hoặc chất hữu cơ, tạo ra khí độc.

Cách xử lý

  • Mang đầy đủ đồ bảo hộ: găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, quần áo dài.
  • Không sử dụng nước để dọn dẹp vì có thể gây phản ứng giải phóng khí clo.
  • Dùng vật liệu hấp thụ khô như cát, vôi bột, hoặc đất để phủ lên hóa chất.
  • Thu gom hóa chất bằng dụng cụ không kim loại (xẻng nhựa) và cho vào thùng chứa chuyên dụng.
  • Rửa sạch khu vực bị rò rỉ bằng dung dịch natri bisulfite (NaHSO₃) hoặc natri thiosulfate (Na₂S₂O₃) để trung hòa dư lượng clo.

2. Khi tiếp xúc với mắt hoặc da

Triệu chứng & nguy cơ

  • Mắt: Gây kích ứng nghiêm trọng, bỏng giác mạc nếu tiếp xúc lâu.
  • Da: Gây kích ứng, bỏng hóa chất hoặc phát ban.

Cách xử lý

  • Mắt:

    • Lập tức rửa mắt bằng nước sạch liên tục trong ít nhất 15 phút.
    • Tránh dụi mắt, giữ mắt mở khi rửa.
    • Nếu vẫn có cảm giác bỏng rát hoặc mờ mắt, đến ngay cơ sở y tế.
  • Da:

    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước sạch trong 15–20 phút.
    • Không dùng xà phòng mạnh hoặc chất tẩy rửa có tính kiềm.
    • Nếu có dấu hiệu bỏng hoặc kích ứng nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế.

3. Khi hít phải hơi hoặc bụi hóa chất

Triệu chứng & nguy cơ

  • Cảm giác ngứa họng, ho, khó thở, đau đầu do khí clo phát sinh.
  • Nếu tiếp xúc lâu có thể gây viêm phổi, suy hô hấp cấp.

Cách xử lý

  • Rời khỏi khu vực ô nhiễm ngay lập tức, đến nơi thông thoáng.
  • Nới lỏng quần áo, giúp dễ thở hơn.
  • Hít thở không khí trong lành, có thể dùng khăn ẩm che mũi miệng.
  • Nếu khó thở hoặc triệu chứng không giảm, cần đưa đi cấp cứu ngay.

4. Khi nuốt phải hóa chất

Triệu chứng & nguy cơ

  • Gây bỏng miệng, thực quản, dạ dày.
  • Buồn nôn, đau bụng, nôn ra máu nếu lượng hóa chất lớn.

Cách xử lý

  • Không được gây nôn, vì có thể làm hóa chất lan rộng và gây tổn thương nặng hơn.
  • Súc miệng nhiều lần bằng nước sạch, nhưng không được uống nhiều nước ngay lập tức.
  • Tuyệt đối không uống sữa hoặc dung dịch trung hòa mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn sản phẩm để bác sĩ biết rõ hóa chất đã nuốt phải.

5. Khi xảy ra phản ứng hóa học không kiểm soát

Triệu chứng & nguy cơ

  • Hóa chất bốc khói, sinh khí clo có mùi hăng mạnh.
  • Sinh nhiệt, có nguy cơ gây cháy nổ nếu phản ứng với chất hữu cơ hoặc axit.

Cách xử lý

  • Không tiếp cận gần khu vực phản ứng nếu thấy khói hoặc nhiệt phát sinh.
  • Tắt ngay mọi nguồn nhiệt hoặc tia lửa xung quanh để giảm nguy cơ cháy nổ.
  • Dùng bình chữa cháy loại bột khô (ABC) nếu có lửa.
  • Nếu có khí độc, rời khỏi khu vực ngay và dùng mặt nạ phòng độc nếu có.
  • Báo cho đội ngũ xử lý sự cố hoặc cứu hỏa nếu phản ứng nghiêm trọng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 Hãy lựa chọn mua Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành

Đây là địa chỉ mua Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 có thể mang lại cho bạn!

Calcium Hypochlorite 70% - Bleaching powder - Ca(OCl)2

6. Mua Dextrose Monohydrate – Đường Dextrose – C6H12O6 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Hypochlorite 70% ở đâu, mua bán Bleaching powder ở hà nội, mua bán Ca(OCl)2 giá rẻ. Mua bán Calcium Hypochlorite 70% dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, dầu khí,…

Nhập khẩu Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2 cung cấp Calcium Hypochlorite 70%

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium Hypochlorite 70% – Bleaching powder – Ca(OCl)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0