Calcein indicator – C30H26N2O13

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Calcein indicator – C30H26N2O13: Hóa chất chỉ thị xác định kim loại

Calcein indicator (C30H26N2O13 ) là một hợp chất hữu cơ có tính huỳnh quang mạnh, thường được sử dụng làm chất chỉ thị trong hóa học và sinh học. Nó có khả năng chelate với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺), thay đổi đặc tính huỳnh quang khi liên kết. Calcein phát ra ánh sáng xanh lá cây đặc trưng khi được kích thích bởi ánh sáng xanh lam hoặc tia UV. Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh để đánh dấu tế bào, phân tích ion kim loại trong dung dịch, và theo dõi quá trình sinh học dưới kính hiển vi huỳnh quang.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcein indicator

Ngoại quan: bột kết tinh màu vàng đến cam, tan trong nước và dung môi hữu cơ, phát huỳnh quang xanh lục dưới tia UV

Tên gọi khác: Calcein, Bis[N,N-bis(carboxymethyl)aminomethyl]fluorescein, Fluorescein complexone, Fluorexon, Fluorescein derivative

Công thức: C30H26N2O13

Số CAS: 1461-15-0

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Calcein indicator - C30H26N2O13

1. Calcein indicator – C30H26N2O13 là gì?

Calcein indicator (C₃₀H₂₆N₂O₁₃) là một hợp chất hữu cơ phát huỳnh quang mạnh, được sử dụng rộng rãi trong hóa học, sinh học, và công nghệ sinh học. Với khả năng chelate mạnh mẽ với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺), Calcein thay đổi đặc tính huỳnh quang khi liên kết, phát ra ánh sáng xanh lá cây đặc trưng khi được kích thích bởi ánh sáng xanh lam hoặc tia UV. Điều này làm cho nó trở thành một chất chỉ thị lý tưởng trong các nghiên cứu liên quan đến ion kim loại.

Trong sinh học, Calcein được sử dụng để đánh dấu tế bào, giúp quan sát quá trình sinh học dưới kính hiển vi huỳnh quang. Nó cũng được ứng dụng để nghiên cứu xương, đánh giá sự tích lũy canxi, hoặc kiểm tra tính thẩm thấu của màng tế bào. Trong hóa học phân tích, Calcein đóng vai trò là chất chỉ thị trong chuẩn độ phức chất hoặc phát hiện ion kim loại trong dung dịch.

Ngoài ra, trong công nghệ sinh học, Calcein được sử dụng để theo dõi sự phát triển của vi sinh vật hoặc đánh dấu các cấu trúc vi mô. Với độ nhạy cao và hiệu quả vượt trội, Calcein là công cụ quan trọng trong nghiên cứu khoa học và phân tích.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcein indicator – C30H26N2O13

Tính chất vật lý

Trạng thái: Dạng bột rắn hoặc tinh thể.

Màu sắc: Vàng hoặc vàng cam.

Độ tan:

  • Tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch huỳnh quang xanh lá cây.
  • Hòa tan được trong ethanol và một số dung môi hữu cơ khác.

Tính huỳnh quang: Phát ánh sáng màu xanh lá cây khi được kích thích bằng ánh sáng xanh lam hoặc tia UV.

Điểm nóng chảy: Khoảng 300°C (phân hủy).

Độ ổn định: Ổn định trong điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc lâu dài với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.

pH ảnh hưởng:

  • Tính huỳnh quang phụ thuộc vào pH, tối ưu ở khoảng pH từ 7 đến 9.

Tính chất hóa học

1. Khả năng huỳnh quang:

  • Tính huỳnh quang mạnh:
    Calcein phát ra ánh sáng xanh lá cây đặc trưng khi được kích thích bởi ánh sáng xanh lam hoặc tia UV. Điều này liên quan đến cấu trúc phân tử của nó, chứa các nhóm huỳnh quang dựa trên nhân fluorescein.
  • Nhạy cảm với pH:
    Tính huỳnh quang của Calcein phụ thuộc vào giá trị pH của môi trường. Tối ưu ở pH từ 7 đến 9.

2. Tương tác với ion kim loại:

  • Chelate với ion kim loại:
    Calcein có thể tạo phức chelate bền vững với các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), kẽm (Zn²⁺). Sự tạo phức này dẫn đến sự thay đổi tính huỳnh quang hoặc màu sắc, giúp nó được sử dụng như chất chỉ thị trong hóa học phân tích.
  • Khả năng phản ứng:
    Khi liên kết với các ion kim loại, cấu trúc điện tử của Calcein thay đổi, ảnh hưởng đến cường độ và bước sóng huỳnh quang.

3. Ổn định hóa học:

  • Ổn định trong nước:
    Calcein bền trong dung dịch nước ở điều kiện thường, nhưng có thể bị phân hủy bởi ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
  • Phân hủy ở nhiệt độ cao:
    Ở khoảng 300°C, Calcein bị phân hủy thành các hợp chất đơn giản hơn.

4. Phản ứng axit-bazơ:

  • Calcein chứa các nhóm carboxyl (-COOH) và hydroxy (-OH), cho phép nó phản ứng với axit hoặc bazơ, thay đổi trạng thái ion hóa của phân tử.
  • Ở môi trường kiềm, Calcein dễ dàng ion hóa, tăng khả năng liên kết với ion kim loại.

5. Tương tác với protein và tế bào:

  • Calcein có thể gắn kết với các protein hoặc bề mặt tế bào, được sử dụng để nghiên cứu sinh học và sinh lý tế bào.

Calcein indicator - C30H26N2O13

3. Ứng dụng của Calcein indicator – C30H26N2O13 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành y học và sinh học

  • Đánh dấu tế bào:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein thấm vào tế bào và gắn với canxi nội bào, phát huỳnh quang, cho phép quan sát tế bào dưới kính hiển vi huỳnh quang.
    • Ứng dụng: Theo dõi quá trình tăng trưởng và chết tế bào, nghiên cứu các mô hoặc cơ quan trong thí nghiệm.
  • Nghiên cứu sự tích tụ canxi trong xương:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein liên kết với ion Ca²⁺ trong mô xương, giúp theo dõi quá trình tạo xương hoặc mất xương.
    • Ứng dụng: Kiểm tra hiệu quả của các loại thuốc điều trị loãng xương.
  • Đánh giá tính toàn vẹn của màng tế bào:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein không thể thấm qua màng tế bào nguyên vẹn, nhưng dễ dàng đi vào tế bào bị tổn thương.
    • Ứng dụng: Xác định các tế bào tổn thương hoặc chết trong các mẫu sinh học.

2. Ngành hóa học phân tích

  • Chuẩn độ phức chất:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein thay đổi tính huỳnh quang khi tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺.
    • Ứng dụng: Xác định nồng độ ion kim loại trong dung dịch bằng phương pháp chuẩn độ.
  • Kiểm tra chất lượng nước:
    • Cơ cấu hoạt động: Phát hiện ion kim loại trong nước nhờ tính huỳnh quang nhạy cảm của Calcein.
    • Ứng dụng: Đánh giá mức độ ô nhiễm hoặc chất lượng nước sinh hoạt.

3. Ngành công nghệ sinh học

  • Theo dõi vi sinh vật:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein đánh dấu các vi khuẩn hoặc tế bào sống, giúp theo dõi sự phát triển và tương tác của chúng trong môi trường.
    • Ứng dụng: Phát triển sản phẩm vi sinh hoặc nghiên cứu kháng sinh.
  • Đánh dấu cấu trúc sinh học:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein bám vào các phân tử hoặc cấu trúc cụ thể, giúp theo dõi chúng trong quá trình vận chuyển hoặc hoạt động.
    • Ứng dụng: Nghiên cứu hoạt động enzyme, protein hoặc vật liệu sinh học.

4. Ngành khoa học môi trường

  • Theo dõi ion kim loại trong đất và nước:
    • Cơ cấu hoạt động: Phát hiện ion kim loại bằng cách đo cường độ huỳnh quang của Calcein khi liên kết với chúng.
    • Ứng dụng: Đánh giá mức độ ô nhiễm hoặc chất dinh dưỡng trong môi trường.

5. Ngành công nghiệp mỹ phẩm

  • Phát triển sản phẩm dưỡng da:
    • Cơ cấu hoạt động: Calcein được sử dụng để theo dõi sự thẩm thấu và tác dụng của các hợp chất hoạt tính trong mỹ phẩm.
    • Ứng dụng: Tối ưu hóa hiệu quả của các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong sinh học và y học

  • Đánh dấu tế bào:
    • Nồng độ: 1–10 µM (micromolar) trong dung dịch đệm PBS hoặc nước.
    • Lưu ý: Nồng độ thấp giúp tránh gây độc tế bào trong các thí nghiệm dài hạn.
  • Nghiên cứu xương:
    • Nồng độ: 5–50 mg/kg khi tiêm vào động vật trong các nghiên cứu về sự tích tụ canxi.
    • Cách sử dụng: Thường được hòa tan trong dung môi sinh học trước khi tiêm.

2. Trong hóa học phân tích

  • Chuẩn độ phức chất:
    • Tỷ lệ: 0.1–1.0 g Calcein trên mỗi 100 mL dung dịch chuẩn độ.
    • Lưu ý: Pha trong dung dịch có pH từ 7–9 để tối ưu hóa tín hiệu huỳnh quang.
  • Kiểm tra chất lượng nước:
    • Tỷ lệ: 0.01–0.1 mM Calcein trong mẫu nước.
    • Lưu ý: Đảm bảo chuẩn hóa dụng cụ đo huỳnh quang để tránh sai số.

3. Trong công nghệ sinh học

  • Theo dõi vi sinh vật:
    • Tỷ lệ: 10–50 µM Calcein trong môi trường nuôi cấy.
    • Lưu ý: Đảm bảo pH ổn định để duy trì khả năng phát huỳnh quang.

4. Trong khoa học môi trường

  • Phân tích ion kim loại trong đất hoặc nước:
    • Tỷ lệ: 0.05–0.5 mM Calcein cho mỗi mẫu phân tích 100 mL.
    • Lưu ý: Điều chỉnh theo mức độ ion kim loại trong môi trường mẫu.

5. Lưu ý chung

  • Trước khi sử dụng, Calcein cần được hòa tan hoàn toàn trong dung môi thích hợp (nước, dung dịch đệm PBS, hoặc dung môi hữu cơ).
  • Nồng độ nên được điều chỉnh tùy theo thiết bị đo huỳnh quang và yêu cầu độ nhạy của ứng dụng.

Ngoài Calcein indicator – C30H26N2O13 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Calcein indicator còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Fura-2 – Fura-2 acetoxymethyl ester – C₁₉H₂₀N₂O₇
  • Fluo-4 – Fluo-4 AM – C₁₉H₁₁F₃O₆
  • Mag-fura-2 – Mag-fura-2 acetoxymethyl ester – C₂₀H₂₂N₂O₇Mg
  • X-rhod-1 – X-rhod-1 AM – C₂₄H₂₁N₃O₉S
  • BAPTA – 1,2-bis(2-aminophenoxy)ethane-N,N,N’,N’-tetraacetic acid – C₂₆H₂₈N₂O₈
  • Fluorescein – 2′,7′-Dichlorofluorescein – C₁₉H₁₀O₅
  • Rhod-2 – Rhod-2 AM – C₁₉H₂₁N₂O₆S
  • Oregon Green 488 – Oregon Green 488 BAPTA-1 – C₁₉H₂₁N₃O₈S
  • Fura-2F – Fura-2 F – C₁₉H₂₀N₂O₆
  • Calcium Green-1 – Calcium Green-1 AM – C₁₉H₁₉F₃N₂O₆

Calcein indicator - C30H26N2O13

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcein indicator – C30H26N2O13

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 20°C đến 25°C) trong điều kiện khô ráo.
    • Tránh để Calcein tiếp xúc với nhiệt độ cao, vì nhiệt độ cao có thể làm phân hủy hợp chất.
  • Độ ẩm:

    • Bảo quản trong điều kiện khô ráo, tránh ẩm ướt vì Calcein có thể hấp thụ hơi ẩm và giảm chất lượng.
  • Ánh sáng:

    • Tránh tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc tia UV trực tiếp, vì Calcein có tính huỳnh quang, tiếp xúc với ánh sáng có thể làm giảm hiệu quả huỳnh quang của chất.
  • Chai hoặc bao bì:

    • Đảm bảo Calcein được bảo quản trong hộp kín, bao bì không thấm khí và ánh sáng để tránh sự phân hủy của chất.
    • Nên sử dụng chai tối màu để bảo vệ Calcein khỏi tác động của ánh sáng.
  • Bảo quản dung dịch Calcein:

    • Nếu đã hòa tan Calcein trong dung môi, cần bảo quản trong tủ lạnh ở khoảng 4°C để tránh sự phân hủy nhanh chóng.
    • Tránh lưu trữ dung dịch quá lâu (nên sử dụng trong vòng vài tuần) để đảm bảo tính ổn định của huỳnh quang.
  • Hạn sử dụng:

    • Kiểm tra hạn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng lại. Nếu sản phẩm có dấu hiệu phân hủy (màu sắc, tính huỳnh quang thay đổi), không sử dụng.

Xử lý sự cố

1. Mất huỳnh quang hoặc huỳnh quang yếu

  • Nguyên nhân:
    • Calcein đã bị phân hủy do tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao.
    • Nồng độ Calcein trong dung dịch quá thấp.
    • Môi trường pH không phù hợp.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bảo quản Calcein trong điều kiện tối, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
    • Kiểm tra nồng độ Calcein trong dung dịch, nếu cần thiết, điều chỉnh nồng độ để đạt được kết quả huỳnh quang tối ưu.
    • Kiểm tra và điều chỉnh pH của dung dịch (pH lý tưởng là từ 7 đến 9).

2. Calcein không thấm qua màng tế bào

  • Nguyên nhân:
    • Calcein có thể không thấm vào tế bào nếu màng tế bào quá bền vững hoặc dung môi không phù hợp.
    • Tế bào không còn hoạt động sinh lý hoặc đã chết.
  • Cách xử lý:
    • Sử dụng dạng acetoxymethyl ester (AM) của Calcein, vì chất này có khả năng thấm qua màng tế bào tốt hơn.
    • Đảm bảo điều kiện nuôi cấy và chăm sóc tế bào phù hợp, giữ tế bào trong trạng thái khỏe mạnh.

3. Kết quả không chính xác khi sử dụng trong chuẩn độ phức chất

  • Nguyên nhân:
    • pH của dung dịch không phù hợp, ảnh hưởng đến phản ứng tạo phức.
    • Sự hiện diện của các ion kim loại khác làm nhiễu tín hiệu huỳnh quang.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra và điều chỉnh pH của dung dịch chuẩn độ (pH từ 7 đến 9 là lý tưởng cho Calcein).
    • Sử dụng dung dịch mẫu đã được xử lý loại bỏ các ion kim loại gây nhiễu trước khi thực hiện thí nghiệm.

4. Sự phân hủy của Calcein trong dung dịch

  • Nguyên nhân:
    • Calcein bị phân hủy khi bảo quản trong điều kiện không phù hợp (nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp, độ ẩm cao).
    • Thời gian lưu trữ quá lâu.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo Calcein được bảo quản trong điều kiện tối, khô ráo và ở nhiệt độ ổn định.
    • Không lưu trữ dung dịch Calcein quá lâu, chỉ sử dụng dung dịch mới pha chế trong thời gian ngắn.

5. Calcein bị lắng đọng hoặc kết tủa trong dung dịch

  • Nguyên nhân:
    • Calcein không hoàn toàn hòa tan trong dung môi hoặc dung môi sử dụng không thích hợp.
    • Dung môi có sự thay đổi nhiệt độ hoặc pH gây kết tủa.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo hòa tan Calcein hoàn toàn trong dung môi trước khi sử dụng.
    • Đảm bảo môi trường dung dịch ổn định, kiểm tra và điều chỉnh pH nếu cần thiết.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcein indicator – C30H26N2O13

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Calcein indicator – C30H26N2O13 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Calcein indicator – C30H26N2O13 Hãy lựa chọn mua Calcein indicator – C30H26N2O13 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcein indicator – C30H26N2O13 được ứng dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm, sinh học, môi trường,…

Đây là địa chỉ mua Calcein indicator – C30H26N2O13 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcein indicator – C30H26N2O13 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcein indicator – C30H26N2O13 có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Cedar wood oil – Tinh dầu Hoàng đàn tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcein indicator – C30H26N2O13 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Calcein indicator – C30H26N2O13, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcein indicator – C30H26N2O13 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcein indicator – C30H26N2O13 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcein indicator ở đâu, mua bán C30H26N2O13 ở hà nội, mua bán Calcein indicator giá rẻ. Mua bán C30H26N2O13 dùng trong ngành mỹ phẩm, sinh học,môi trường ,…

Nhập khẩu Calcein indicator – C30H26N2O13 cung cấp Calcein indicator

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcein indicator – C30H26N2O13

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcein indicator – C30H26N2O13
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0