Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

Cadmium sulfate (CdSO4), còn gọi là Cadmium(II) sulfate, là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ cadmium và axit sulfuric. Nó xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ hòa tan trong nước. Đây là một chất độc hại, có thể gây tổn thương thận, phổi và hệ thần kinh khi tiếp xúc lâu dài. Cadmium sulfate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin Nickel-Cadmium (NiCd), công nghiệp mạ điện và trong phòng thí nghiệm để tổng hợp các hợp chất cadmium khác. Cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi xử lý để tránh nguy cơ ngộ độc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cadmium sulfate

Tên gọi khác: Cadmium Sulfate, Cadimi sunphat, Cadimi sunfat, Cadmium(II) sulfate, Sulfuric acid, cadmium salt (1:1), Cadmi(II) sunfat(VI), Cadmic sunfat

Công thức: CdSO4

Số CAS: 10124-36-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Cadmium sulfate - Cadmium(II) sulfate - CdSO4

1. Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 là gì?

Cadmium sulfate (CdSO4), hay còn gọi là Cadmium(II) sulfate, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học CdSO₄. Đây là muối của cadmium và axit sulfuric, có tính hút ẩm và thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc vàng nhạt. Cadmium sulfate dễ hòa tan trong nước nhưng không tan trong dung môi hữu cơ. Hợp chất này rất độc hại đối với sức khỏe con người, đặc biệt khi hít phải bụi hoặc hơi cadmium, có thể gây tổn thương phổi, thận và hệ thần kinh. Tiếp xúc lâu dài với cadmium cũng có thể dẫn đến ung thư.

Cadmium sulfate chủ yếu được sử dụng trong sản xuất pin Nickel-Cadmium (NiCd), loại pin tái sạc được sử dụng trong các thiết bị điện tử như máy tính xách tay, điện thoại di động, và các dụng cụ điện. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong công nghiệp mạ điện để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn, và trong các thí nghiệm hóa học để tổng hợp các hợp chất cadmium khác. Do tính chất độc hại của cadmium, việc xử lý và bảo quản cadmium sulfate cần tuân thủ các biện pháp an toàn nghiêm ngặt, sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân và bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

Tính chất vật lý

Ngoại hình: Là hợp chất rắn, tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

Khối lượng mol: Khoảng 208,47 g/mol.

Độ tan: Dễ hòa tan trong nước (khoảng 24 g/100 ml ở nhiệt độ 20°C).

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1,100°C (dạng khan), và khoảng 50-60°C (dạng ngậm nước).

Hàm lượng nước ngậm: Cadmium sulfate có thể tồn tại dưới dạng ngậm nước, ví dụ như CdSO₄·H₂O (dạng monohydrat) hoặc CdSO₄·8H₂O (dạng octahydrat).

Màu sắc: Màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào dạng của hợp chất.

Khả năng hấp thụ độ ẩm: Hợp chất có tính hút ẩm, có thể hấp thụ nước từ không khí nếu không được bảo quản đúng cách.

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với kiềm

  • Phản ứng với dung dịch kiềm (NaOH):
    • Cadmium sulfate phản ứng với các dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH) tạo thành cadmium hydroxide (Cd(OH)₂), một hợp chất không tan trong nước.
    • Phản ứng hóa học:

    CdSO₄ (aq)+2NaOH (aq)→Cd(OH)₂ (s)+Na₂SO₄ (aq)

    • Kết quả: Sản phẩm tạo thành là cadmium hydroxide, một chất rắn trắng, không tan trong nước và sodium sulfate (Na₂SO₄), muối hòa tan trong nước.

2. Phản ứng với axit

  • Phản ứng với axit mạnh:
    • Cadmium sulfate có thể phản ứng với axit mạnh như axit hydrochloric (HCl) để tạo ra cadmium chloride (CdCl₂) và khí sulfur dioxide (SO₂). Đây là một phản ứng giảm oxi hóa trong đó cadmium sulfate bị khử.
    • Phản ứng hóa học:

    CdSO₄ (aq)+2HCl (aq)→CdCl₂ (aq)+SO₂ (g)+H₂O (l)

    • Kết quả: Sản phẩm thu được là cadmium chloride (muối tan trong nước), sulfur dioxide (khí có mùi khó chịu và độc hại), và nước.

3. Phản ứng với ion sulfua (SO₄²⁻)

  • Phản ứng với dung dịch ion sulfua (S²⁻):
    • Cadmium sulfate khi phản ứng với dung dịch chứa ion sulfua (S²⁻) sẽ tạo ra cadmium sulfide (CdS), một chất rắn không tan trong nước. Đây là một phản ứng trao đổi ion.
    • Phản ứng hóa học:

    CdSO₄ (aq)+Na₂S (aq)→CdS (s)+Na₂SO₄ (aq)

    • Kết quả: Sản phẩm là cadmium sulfide (CdS), một hợp chất rắn màu vàng, không tan trong nước. Phản ứng này thường được ứng dụng trong quá trình tách cadmium từ các hợp chất khác.

4. Phản ứng nhiệt phân

  • Phản ứng khi đun nóng (Nhiệt phân):
    • Khi cadmium sulfate bị đun nóng, nó sẽ phân hủy thành cadmium oxide (CdO), sulfur dioxide (SO₂) và oxy (O₂).
    • Phản ứng hóa học:

    CdSO₄ (s)→ΔCdO (s)+SO₂ (g)+O₂ (g)

    • Kết quả: Sản phẩm tạo thành là cadmium oxide (CdO), một hợp chất rắn màu vàng hoặc nâu, sulfur dioxide (SO₂), khí có mùi đặc trưng và có tính độc, và oxy (O₂).

5. Tính oxi hóa

  • Khả năng oxi hóa:
    • Cadmium sulfate, giống như các hợp chất cadmium khác, có tính oxi hóa yếu. Nó không dễ dàng tham gia vào các phản ứng oxi hóa trong điều kiện bình thường, và cadmium thường tồn tại ở trạng thái oxy hóa +2 trong các hợp chất của nó. Tuy nhiên, khi được sử dụng trong các phản ứng điện hóa hoặc trong các điều kiện đặc biệt, nó có thể tham gia vào quá trình oxi hóa khử.

6. Khả năng phản ứng với các chất khác

  • Phản ứng với dung môi và chất hòa tan:
    • Cadmium sulfate dễ dàng hòa tan trong nước, nhưng khi kết hợp với các dung môi hữu cơ như alcohol, acetone, hoặc ether, nó không hòa tan, vì vậy nó chỉ có tính tan trong nước.
  • Chất tạo kết tủa:
    • Khi cadmium sulfate phản ứng với các chất tạo kết tủa, chẳng hạn như các ion sulfua (S²⁻), nó sẽ tạo ra các hợp chất không tan, như cadmium sulfide (CdS), một chất rắn màu vàng.

Cadmium sulfate - Cadmium(II) sulfate - CdSO4

3. Ứng dụng của Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Sản xuất Pin Nickel-Cadmium (NiCd)

  • Ngành công nghiệp: Ngành sản xuất pin và lưu trữ năng lượng.
  • Ứng dụng: Cadmium sulfate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất pin Nickel-Cadmium (NiCd), loại pin sạc được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, máy ảnh, máy tính xách tay, và các dụng cụ điện cầm tay. Pin NiCd có khả năng cung cấp điện năng ổn định và tuổi thọ lâu dài, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi dung lượng lớn và khả năng tái sạc nhiều lần.
  • Quá trình: Cadmium sulfate được xử lý trong các quá trình hóa học để tạo ra cadmium hydroxide (Cd(OH)₂), sau đó cadmium hydroxide sẽ được sử dụng trong các tế bào pin Nickel-Cadmium.

2. Công nghiệp Mạ điện (Electroplating)

  • Ngành công nghiệp: Công nghiệp mạ điện và bảo vệ kim loại.
  • Ứng dụng: Cadmium sulfate là một thành phần quan trọng trong dung dịch mạ điện, được sử dụng để mạ cadmium lên các bề mặt kim loại như thép, nhôm, và đồng. Quá trình này giúp bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn và tạo ra một lớp mạ cadmium chống oxi hóa hiệu quả.
  • Quá trình: Trong mạ điện, cadmium sulfate cung cấp ion cadmium (Cd²⁺) cho bể mạ, và khi áp dụng dòng điện, cadmium sẽ bám lên bề mặt vật liệu cần mạ.

3. Sản xuất Các Hợp chất Cadmium Khác

  • Ngành công nghiệp: Hóa chất và vật liệu công nghiệp.
  • Ứng dụng: Cadmium sulfate là nguyên liệu đầu vào để sản xuất các hợp chất cadmium khác như cadmium chloride (CdCl₂)cadmium carbonate (CdCO₃), và cadmium oxide (CdO), các hợp chất này có ứng dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ, và các thiết bị điện tử.
  • Quá trình: Cadmium sulfate được xử lý trong các phản ứng hóa học để tách và chuyển đổi thành các hợp chất khác, phục vụ cho các ngành công nghiệp chuyên dụng.

4. Phân tích Hóa học và Sản xuất Thuốc

  • Ngành công nghiệp: Công nghiệp dược phẩm và phân tích hóa học.
  • Ứng dụng: Cadmium sulfate được sử dụng trong một số thí nghiệm hóa học để phân tích hoặc tổng hợp các hợp chất có chứa cadmium. Nó cũng được ứng dụng trong việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dược phẩm liên quan đến kim loại nặng.
  • Quá trình: Trong các phòng thí nghiệm, cadmium sulfate được sử dụng làm nguồn cung cấp cadmium cho các thí nghiệm phân tích hoặc để tổng hợp các hợp chất cadmium có ứng dụng trong y học hoặc nghiên cứu.

5. Công nghiệp Sản xuất Các Tấm Quang Điện (Solar Cells)

  • Ngành công nghiệp: Công nghiệp năng lượng và vật liệu quang điện.
  • Ứng dụng: Một số nghiên cứu và ứng dụng trong công nghiệp quang điện đã sử dụng cadmium sulfate để sản xuất cadmium telluride (CdTe), một vật liệu quan trọng trong sản xuất các tế bào quang điện (solar cells). Cadmium telluride được ứng dụng trong các tấm pin mặt trời có hiệu suất cao.
  • Quá trình: Cadmium sulfate được xử lý và phản ứng với các hợp chất khác như tellurium để tạo ra cadmium telluride, sau đó được sử dụng trong các tế bào quang điện.

6. Ứng dụng trong Nông nghiệp (Chế phẩm diệt côn trùng)

  • Ngành công nghiệp: Nông nghiệp và bảo vệ cây trồng.
  • Ứng dụng: Mặc dù ít phổ biến, cadmium sulfate đôi khi cũng được sử dụng trong một số chế phẩm hóa học trong nông nghiệp, đặc biệt là trong việc nghiên cứu tác động của cadmium đối với các sinh vật và môi trường, mặc dù do tính độc hại của cadmium, việc sử dụng cadmium sulfate trong nông nghiệp là hạn chế và cần tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

7. Ứng dụng trong Công nghiệp Thủy tinh

  • Ngành công nghiệp: Công nghiệp chế tạo thủy tinh và gốm sứ.
  • Ứng dụng: Cadmium sulfate là một nguyên liệu quan trọng trong sản xuất thủy tinh, đặc biệt là trong việc tạo ra thủy tinh màu và các sản phẩm gốm sứ có yêu cầu về màu sắc đặc biệt. Các hợp chất cadmium được sử dụng để tạo ra các màu sắc như đỏ, cam hoặc vàng trong các sản phẩm thủy tinh.
  • Quá trình: Cadmium sulfate tham gia vào quá trình sản xuất thủy tinh đặc biệt khi được sử dụng làm nguyên liệu để tạo màu cho các sản phẩm thủy tinh và gốm.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành sản xuất pin Nickel-Cadmium (NiCd)

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 50-60% tổng lượng cadmium sulfate được sản xuất.
  • Lý do: Pin NiCd là ứng dụng lớn nhất của cadmium sulfate, được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử, từ máy tính xách tay, điện thoại di động đến dụng cụ điện cầm tay và xe điện.

2. Công nghiệp mạ điện

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 15-20%.
  • Lý do: Cadmium sulfate được sử dụng trong dung dịch mạ điện để tạo lớp mạ cadmium bảo vệ các kim loại khỏi sự ăn mòn, đặc biệt trong các thiết bị ô tô, tàu thuyền, và các sản phẩm công nghiệp khác.

3. Sản xuất các hợp chất cadmium khác

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 10-15%.
  • Lý do: Cadmium sulfate được dùng để sản xuất các hợp chất cadmium như cadmium chloride (CdCl₂), cadmium oxide (CdO), hoặc cadmium sulfide (CdS), các chất này ứng dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ, các thiết bị điện tử, và các ngành công nghiệp khác.

4. Công nghiệp sản xuất tấm quang điện (Solar Cells)

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10%.
  • Lý do: Cadmium sulfate được dùng để sản xuất cadmium telluride (CdTe), vật liệu quang điện quan trọng trong các tấm pin mặt trời.

5. Ứng dụng trong nghiên cứu và phân tích hóa học

  • Tỉ lệ sử dụng: Khoảng 5-10%.
  • Lý do: Cadmium sulfate được sử dụng trong các thí nghiệm và nghiên cứu hóa học để tổng hợp các hợp chất cadmium khác hoặc dùng làm mẫu trong phân tích.

6. Công nghiệp nông nghiệp và diệt côn trùng

  • Tỉ lệ sử dụng: Rất nhỏ (khoảng <1%).
  • Lý do: Do tính độc hại của cadmium, ứng dụng trong nông nghiệp là rất hạn chế. Tuy nhiên, trong một số nghiên cứu, cadmium sulfate có thể được sử dụng để kiểm tra tác động của cadmium đối với thực vật hoặc động vật.

Ngoài Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Cadmium sulfate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Cadmium sulfate - Cadmium(II) sulfate - CdSO4

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

Bảo quản

1. Nơi lưu trữ

  • Kho chứa: Cần lưu trữ Cadmium sulfate trong các kho khô ráo, thoáng mát, và có thông gió tốt. Nơi lưu trữ nên được cách ly với các nguồn nhiệt, tia lửa, và các vật liệu dễ cháy.
  • Nơi bảo quản phải có các biện pháp an toàn: Sử dụng các tủ chứa hóa chất hoặc phòng chứa chuyên dụng có hệ thống thông gió, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài.

2. Bao bì và vật liệu chứa

  • Bao bì: Cadmium sulfate cần được lưu trữ trong các bao bì kín, không thấm nước, bền vững để tránh sự xâm nhập của hơi ẩm và bảo vệ nó khỏi môi trường bên ngoài. Chất liệu bao bì thường là thùng nhựa hoặc thép không gỉ.
  • Nhãn hiệu: Bao bì phải được dán nhãn rõ ràng, ghi chú đầy đủ các thông tin về chất hóa học, độc tính và các biện pháp an toàn.

3. Điều kiện nhiệt độ

  • Nhiệt độ bảo quản: Lưu trữ ở nhiệt độ phòng, trong phạm vi từ 15°C đến 25°C. Tránh để Cadmium sulfate tiếp xúc với nhiệt độ quá cao hoặc nhiệt độ thấp quá lâu, điều này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của nó.

4. Lưu ý về độ ẩm

  • Độ ẩm: Cần bảo vệ Cadmium sulfate khỏi độ ẩm cao. Sự tiếp xúc với độ ẩm có thể khiến các hợp chất hóa học bị phân hủy hoặc làm giảm chất lượng. Do đó, phải bảo quản trong môi trường khô ráo.

5. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Trang thiết bị bảo vệ: Khi tiếp xúc với Cadmium sulfate, nhân viên cần sử dụng đồ bảo hộ như găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang để ngăn ngừa sự tiếp xúc trực tiếp với da và hít phải bụi cadmium.
  • Chống tràn: Đảm bảo có thiết bị dọn dẹp và phòng chống sự rò rỉ, tràn hóa chất khi bảo quản, vì cadmium và các hợp chất của nó rất độc hại.

6. Quy trình kiểm tra

  • Kiểm tra định kỳ: Thực hiện các kiểm tra định kỳ về chất lượng bao bì và môi trường bảo quản để đảm bảo Cadmium sulfate vẫn an toàn khi sử dụng.
  • Quản lý chất thải: Hóa chất thừa hoặc không sử dụng cần được xử lý theo đúng quy định bảo vệ môi trường và tránh gây ô nhiễm.

7. Quy định và giấy tờ

  • Tuân thủ quy định: Bảo quản Cadmium sulfate cần tuân thủ đầy đủ các quy định về bảo vệ sức khỏe, an toàn lao động và môi trường của quốc gia hoặc khu vực nơi lưu trữ và sử dụng hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Tràn đổ Cadmium sulfate

– Các bước xử lý
  1. Bảo vệ bản thân: Trước khi xử lý, đeo đầy đủ trang bị bảo vệ cá nhân, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc (nếu cần), và mặc áo bảo hộ.
  2. Ngừng nguồn gốc tràn: Ngừng ngay hoạt động có thể gây tràn (nếu có thể xác định được nguyên nhân).
  3. Hút chất lỏng: Nếu Cadmium sulfate dạng lỏng, sử dụng các vật liệu hút như cát khô, đất sét, hoặc các chất hút thấm khác để hấp thụ chất lỏng bị tràn. Tránh sử dụng nước vì điều này có thể khiến cadmium sulfate hòa tan và lan rộng.
  4. Làm sạch khu vực: Sau khi đã hút hết chất lỏng, dọn dẹp khu vực tràn bằng cách lau sạch các bề mặt. Bằng dung dịch xà phòng nhẹ hoặc dung dịch kiềm loãng để loại bỏ dư lượng cadmium.
  5. Thu gom chất thải: Thu gom toàn bộ chất thải từ việc làm sạch (gồm cả các vật liệu hút thấm, khăn lau, vv). Và đặt vào thùng chứa chất thải nguy hại đã được dán nhãn đúng quy cách.
  6. Xử lý theo quy định: Các chất thải nguy hại chứa cadmium phải được xử lý theo các quy định an toàn và môi trường.

2. Tiếp xúc với Cadmium sulfate (da hoặc mắt)

– Các bước xử lý khi tiếp xúc với da
  1. Rửa ngay lập tức: Nếu Cadmium sulfate tiếp xúc với da, cần rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
  2. Kiểm tra triệu chứng: Quan sát bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào trên da (đỏ, ngứa, sưng) và nếu có, hãy đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế ngay lập tức.
– Các bước xử lý khi tiếp xúc với mắt
  1. Rửa mắt ngay lập tức: Nếu cadmium sulfate tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức dưới vòi nước chảy nhẹ trong ít nhất 15 phút. Đảm bảo rằng mắt mở rộng để nước có thể rửa sạch toàn bộ bề mặt mắt.
  2. Đi khám bác sĩ: Sau khi rửa mắt, nếu cảm thấy khó chịu hoặc có triệu chứng bất thường (đỏ mắt, đau mắt, hoặc nhìn mờ). Cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị.

3. Hít phải bụi hoặc hơi Cadmium sulfate

– Các bước xử lý khi hít phải
  • Di chuyển ra khu vực thoáng khí: Ngay lập tức đưa nạn nhân ra ngoài không gian có không khí trong lành hoặc nơi thoáng khí.
  • Hít sâu: Khuyến khích nạn nhân hít thở sâu và từ từ nếu có thể. Nếu nạn nhân không thể thở hoặc khó thở, cần phải cấp cứu ngay lập tức.
  • Cấp cứu y tế: Trong trường hợp hít phải một lượng lớn hoặc có dấu hiệu ngộ độc (ho, khó thở, chóng mặt, buồn nôn). Cần đưa người bị ảnh hưởng đến cơ sở y tế ngay lập tức.

4. Nuốt phải Cadmium sulfate

– Các bước xử lý khi nuốt phải
  • Không gây nôn: Không khuyến khích gây nôn nếu người bị nuốt phải cadmium sulfate, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Uống nước hoặc sữa: Cung cấp nước hoặc sữa để giảm bớt tác động của cadmium lên hệ tiêu hóa.
  • Cấp cứu y tế: Gọi cấp cứu y tế ngay lập tức và đưa người bị ngộ độc đến cơ sở y tế để được điều trị.

5. Biện pháp phòng ngừa khi làm việc với Cadmium sulfate

  • Quy trình an toàn: Thiết lập các quy trình an toàn khi làm việc với cadmium sulfate, bao gồm. Việc sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân (PPE). Hệ thống thông gió, và các biện pháp kiểm soát nguồn gốc.
  • Huấn luyện nhân viên: Đảm bảo rằng tất cả nhân viên làm việc với cadmium sulfate đều. Được huấn luyện về các quy trình an toàn và phương pháp xử lý sự cố.
  • Bảng hướng dẫn: Lắp đặt bảng chỉ dẫn an toàn và thông tin về các phương pháp xử lý sự cố tại các khu vực làm việc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 Hãy lựa chọn mua Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sản xuất pin, mạ điện, công nghiệp thủy tinh,…

Đây là địa chỉ mua Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 có thể mang lại cho bạn!

Cadmium sulfate - Cadmium(II) sulfate - CdSO4

6. Mua Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cadmium sulfate ở đâu, mua bán Cadmium(II) sulfate ở hà nội, mua bán CdSO4  giá rẻ. Mua bán Cadmium sulfate dùng trong ngành sản xuất pin, mạ điện, công nghiệp thủy tinh,…

Nhập khẩu Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4 cung cấp Cadmium sulfate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0