Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O: Chất tạo màu cho thủy tinh và gốm sứ

Cadmium Nitrate Tetrahydrate (Cd(NO3)2.4H2O) là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc trắng, có khả năng hòa tan tốt trong nước. Đây là một chất oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong công nghiệp điện tử, xử lý bề mặt kim loại và tổng hợp các hợp chất cadmium khác. Tuy nhiên, nó là một hóa chất độc hại, có thể gây nguy hiểm nếu hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da. Khi bị nung nóng, Cadmium Nitrate Tetrahydrate phân hủy tạo ra khí độc NO₂. Vì vậy, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với hóa chất này.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cadmium nitrate tetrahydrate

Tên gọi khác: Cadmium(II) nitrate tetrahydrate, Cadmium dinitrate tetrahydrate, Nitrate cadmium(II) tetrahydrat, Cadmium nitrate 4-hydrate

Công thức: Cd(NO3)2.4H2O

Số CAS: 13477-31-5

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 500g/lọ

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

1. Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O là gì?

Cadmium Nitrate Tetrahydrate (Cd(NO₃)₂·4H₂O) là một hợp chất vô cơ tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước, methanol và ethanol. Đây là một chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với chất khử hoặc vật liệu dễ cháy, gây nguy hiểm nếu không được xử lý cẩn thận.

Hợp chất này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất pin, xử lý bề mặt kim loại, tổng hợp hợp chất cadmium, và sản xuất vật liệu quang học. Ngoài ra, nó cũng được ứng dụng trong nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng tổng hợp và phân tích.

Tuy nhiên, Cadmium Nitrate Tetrahydrate là một chất độc hại. Việc hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da có thể gây kích ứng, tổn thương phổi, thận và hệ thần kinh. Khi bị nung nóng, nó phân hủy và giải phóng khí độc như NO₂, có thể gây ô nhiễm môi trường. Do đó, cần bảo quản hóa chất này ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và ánh sáng mạnh, đồng thời sử dụng thiết bị bảo hộ khi làm việc để đảm bảo an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

Tính chất vật lý

Trạng thái: Chất rắn kết tinh, không màu hoặc trắng

Khối lượng phân tử: 308.48 g/mol

Tỷ trọng: ~ 2.46 g/cm³

Điểm nóng chảy: 59°C (mất nước và phân hủy khi đun nóng)

Độ hòa tan:

  • Trong nước: Tan tốt
  • Trong ethanol, methanol: Tan tốt
  • Trong ether: Ít tan

Tính hút ẩm: Dễ hút ẩm khi tiếp xúc với không khí

Mùi: Không có mùi đặc trưng

Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, tạo khí độc NO₂ và O₂

Tính chất hóa học

1. Tính oxy hóa mạnh

  • Cadmium Nitrate đóng vai trò là chất oxy hóa, có thể phản ứng với các chất khử hoặc vật liệu dễ cháy.
  • Khi bị nung nóng, nó phân hủy tạo ra cadmium oxide (CdO), nitơ dioxide (NO₂) và oxy (O₂), có thể gây nguy hiểm. 2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • Ứng dụng: Tính oxy hóa này được ứng dụng trong một số phản ứng tổng hợp hóa học.

2. Phản ứng với bazơ

  • Khi phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH) hoặc các bazơ khác, Cadmium Nitrate tạo ra cadmium hydroxide (Cd(OH)₂) kết tủa trắng.Cd(NO3)2+2NaOH→Cd(OH)2↓+2NaNO3
  • Ứng dụng: Phản ứng này được sử dụng trong xử lý nước thải chứa cadmium.

3. Phản ứng với muối

  • Cadmium Nitrate có thể phản ứng với muối sunfua (S²⁻) để tạo kết tủa cadmium sulfide (CdS) màu vàng.Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • Ứng dụng: CdS được sử dụng làm vật liệu bán dẫn và sắc tố trong công nghiệp.

4. Phản ứng với kim loại

  • Cadmium(II) trong Cadmium Nitrate có thể bị khử thành kim loại Cadmium khi phản ứng với kim loại có tính khử mạnh hơn như kẽm (Zn).Cd(NO3)2+Zn→Cd↓+Zn(NO3)2
  • Ứng dụng: Phản ứng này giúp điều chế Cadmium kim loại từ dung dịch muối Cadmium.

5. Phản ứng nhiệt phân

  • Khi đun nóng, Cadmium Nitrate Tetrahydrate mất nước, sau đó bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn để tạo ra cadmium oxide (CdO), khí NO₂ độc hại và oxy (O₂).2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • Lưu ý: Khí NO₂ rất độc, cần thực hiện phản ứng này trong tủ hút khí.

6. Phản ứng với axit mạnh

  • Trong dung dịch axit mạnh như HCl, Cadmium Nitrate có thể tạo ra muối cadmium chloride (CdCl₂):Cd(NO3)2+2HCl→CdCl2+2HNO3
  • Ứng dụng: Sử dụng để điều chế muối cadmium khác trong công nghiệp hóa chất.

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

3. Ứng dụng của Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp điện tử

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong sản xuất vật liệu bán dẫn như cadmium sulfide (CdS) và cadmium selenide (CdSe), là các chất quang dẫn quan trọng trong tế bào quang điện (solar cells), cảm biến quang, LED, laser.
  • Sử dụng trong mạ cadmium, giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ăn mòn, đặc biệt trong ngành sản xuất linh kiện điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Cadmium nitrate có thể phản ứng với hydrogen sulfide (H₂S) hoặc natri sulfide (Na₂S) để tạo ra cadmium sulfide (CdS), chất được dùng làm cảm biến ánh sáng:Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • CdS và CdSe có khả năng hấp thụ ánh sáng và chuyển đổi thành dòng điện trong pin mặt trời hoặc làm lớp phát quang trong LED và laser.

2. Ngành công nghiệp pin và năng lượng

Ứng dụng:
  • Dùng trong sản xuất pin cadmium-niken (Ni-Cd battery), loại pin sạc được sử dụng trong các thiết bị điện tử cầm tay, dụng cụ điện, thiết bị y tế, và hệ thống lưu trữ năng lượng.
Cơ chế hoạt động:
  • Cadmium (Cd) là một thành phần quan trọng trong cực âm của pin Ni-Cd, giúp tích trữ và giải phóng năng lượng điện một cách ổn định.
  • Quá trình sạc và xả điện của pin diễn ra như sau:
    • Cực âm (Cadmium):Cd+2OH−→Cd(OH)2+2e−
    • Cực dương (Niken oxyhydroxide):NiO(OH)+H2O+e−→Ni(OH)2+OH−
  • Do tính ổn định và tuổi thọ cao, pin Ni-Cd vẫn được sử dụng trong các hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

Ứng dụng:
  • Là nguyên liệu trong tổng hợp các hợp chất cadmium khác như cadmium oxide (CdO), cadmium chloride (CdCl₂), cadmium sulfate (CdSO₄).
  • Sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học trong tổng hợp hữu cơ và vô cơ.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ bị phân hủy nhiệt tạo CdO – một chất xúc tác trong tổng hợp hóa học:2Cd(NO3)2→2CdO+4NO2+O2
  • CdO và CdCl₂ được dùng làm tiền chất để sản xuất sắc tố cadmium (CdS, CdSe) và các hợp chất dùng trong công nghiệp sơn, nhựa, và thủy tinh.

4. Ngành công nghiệp xử lý bề mặt kim loại

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong mạ cadmium, giúp bảo vệ kim loại khỏi bị ăn mòn, đặc biệt trong hàng không, ô tô, và công nghiệp đóng tàu.
Cơ chế hoạt động:
  • Lớp cadmium mạ trên kim loại tạo thành một lớp bảo vệ chống lại quá trình oxy hóa, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao và điều kiện khắc nghiệt.
  • Cadmium còn có khả năng bôi trơn tự nhiên, giúp giảm ma sát trong chi tiết máy bay và động cơ ô tô.

5. Ngành công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm và sơn

Ứng dụng:
  • Được sử dụng để tạo ra các sắc tố màu cadmium, điển hình là cadmium yellow (CdS), cadmium red (CdSe), cadmium orange (CdS·CdSe) trong sơn, nhựa, và men gốm.
Cơ chế hoạt động:
  • Các hợp chất cadmium như CdS và CdSe có độ bền cao, không bị phai màu khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc hóa chất mạnh.
  • Chúng được sử dụng trong sơn công nghiệp, nhựa kỹ thuật và men gốm chịu nhiệt.

6. Ngành nghiên cứu khoa học và y học

Ứng dụng:
  • Được sử dụng trong thí nghiệm hóa học phân tích, đặc biệt trong phát hiện ion sunfua (S²⁻) thông qua kết tủa CdS màu vàng.
  • Sử dụng trong nghiên cứu vật liệu quang học để phát triển cảm biến và thiết bị quang điện tử.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ phản ứng với Na₂S tạo CdS, giúp phát hiện sự hiện diện của ion sunfua trong dung dịch:Cd(NO3)2+Na2S→CdS↓+2NaNO3
  • CdS và CdSe được sử dụng trong nghiên cứu quang học nhờ khả năng phát quang và dẫn điện dưới ánh sáng.

7. Ứng dụng trong môi trường và xử lý nước thải

Ứng dụng:
  • Dùng trong quá trình kết tủa loại bỏ ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp.
Cơ chế hoạt động:
  • Cd(NO₃)₂ có thể kết tủa với ion sunfua để loại bỏ Cd²⁺ khỏi nước thải, giảm ô nhiễm cadmium:Cd2++S2−→CdS↓
  • Kết tủa CdS sau đó có thể được lọc và xử lý an toàn theo quy trình môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp điện tử

1.1. Sản xuất vật liệu bán dẫn (CdS, CdSe)

  • Tỉ lệ sử dụng: ~ 5 – 15% theo khối lượng trong quy trình tổng hợp vật liệu quang dẫn.
  • Ứng dụng: LED, laser, cảm biến quang, tế bào quang điện.
  • Lý do: Tỉ lệ này giúp tối ưu tính dẫn điện và phát quang của vật liệu mà không gây ảnh hưởng đến hiệu suất thiết bị.

1.2. Mạ Cadmium (Cadmium Plating)

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 3% dung dịch mạ.
  • Ứng dụng: Bảo vệ kim loại trong ngành hàng không, ô tô, đóng tàu.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp nhưng hiệu quả cao trong việc chống ăn mòn và tạo độ bám dính tốt.

2. Ngành công nghiệp pin và năng lượng

2.1. Sản xuất pin Nickel-Cadmium (Ni-Cd Battery)

  • Tỉ lệ sử dụng: ~ 10 – 20% theo khối lượng tổng hợp cực âm của pin.
  • Ứng dụng: Pin sạc trong thiết bị điện tử, dụng cụ điện, hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo.
  • Lý do: Tỉ lệ này giúp tối ưu hóa hiệu suất sạc/xả và tăng tuổi thọ pin.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

3.1. Tổng hợp các hợp chất Cadmium khác (CdO, CdCl₂, CdSO₄)

  • Tỉ lệ sử dụng: 30 – 50% theo khối lượng phản ứng.
  • Ứng dụng: Sản xuất hóa chất công nghiệp, nghiên cứu hóa học.
  • Lý do: Tỉ lệ cao do cần tạo ra sản phẩm tinh khiết có độ ổn định cao.

4. Ngành sơn, thuốc nhuộm và nhựa

4.1. Sản xuất sắc tố Cadmium (CdS, CdSe)

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong công thức sơn hoặc nhựa.
  • Ứng dụng: Sơn công nghiệp, nhựa kỹ thuật, men gốm chịu nhiệt.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp đủ để tạo màu sắc bền vững mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học của vật liệu.

5. Ngành nghiên cứu khoa học và y học

5.1. Thí nghiệm hóa học và phân tích

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.01 – 0.1 M trong dung dịch phân tích.
  • Ứng dụng: Xác định ion sunfua, nghiên cứu vật liệu quang học.
  • Lý do: Tỉ lệ thấp đảm bảo độ chính xác và giảm nguy cơ độc hại.

6. Ngành xử lý môi trường và nước thải

6.1. Loại bỏ kim loại nặng trong nước thải

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 2% theo khối lượng xử lý.
  • Ứng dụng: Kết tủa ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp.
  • Lý do: Giúp loại bỏ cadmium một cách hiệu quả mà không làm tăng nồng độ độc hại khác.

Ngoài Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Cadmium nitrate tetrahydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Cadmium chloride – Cadmium(II) chloride – CdCl₂
  • Cadmium sulfate – Cadmium(II) sulfate – CdSO₄
  • Cadmium acetate – Cadmium(II) acetate – Cd(C₂H₃O₂)₂
  • Cadmium oxide – Cadmium(II) oxide – CdO
  • Cadmium sulfide – Cadmium(II) sulfide – CdS
  • Cadmium carbonate – Cadmium(II) carbonate – CdCO₃
  • Cadmium hydroxide – Cadmium(II) hydroxide – Cd(OH)₂
  • Nickel cadmium battery – Ni-Cd battery – (Ni) + (Cd)

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nơi bảo quản:
    • Kho chứa phải khô ráo, thoáng mát, và có hệ thống thông gió tốt.
    • Tránh nhiệt độ cao và ánh sáng mặt trời trực tiếp.
    • Bảo quản trong tủ an toàn hoặc kho lưu trữ hóa chất chuyên dụng.
  • Nhiệt độ bảo quản:
    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 25°C.
    • Không bảo quản ở nhiệt độ cao để tránh phân hủy hoặc phản ứng nguy hiểm.
  • Độ ẩm:
    • Bảo quản trong môi trường độ ẩm thấp để tránh hút ẩm và phản ứng hóa học.

2. Bao bì và đóng gói

  • Bao bì:
    • Sử dụng thùng chứa chắc chắn, không thấm khí (thủy tinh hoặc nhựa chịu hóa chất).
    • Đảm bảo bao bì kín, không rò rỉ khi vận chuyển và bảo quản.
  • Dán nhãn:
    • Bao bì cần có nhãn rõ ràng, bao gồm tên hóa chất, công thức hóa họccảnh báo nguy cơ, và hướng dẫn xử lý.

3. Biện pháp an toàn

  • Tránh nguồn nhiệt và lửa:
    • Đảm bảo hóa chất không tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc vật liệu dễ cháy.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ cá nhân (PPE):
    • Găng tay bảo vệ, kính bảo hộ và khẩu trang cần được đeo khi thao tác với Cadmium Nitrate Tetrahydrate.
  • Giám sát định kỳ:
    • Kiểm tra thường xuyên bao bì, điều kiện bảo quản, và các thiết bị an toàn.

4. Điều kiện tránh xa

  • Tránh xa các chất phản ứng:
    • Tránh để Cadmium Nitrate Tetrahydrate tiếp xúc với kiềm mạnh, chất hữu cơ dễ cháy, và kim loại dễ oxy hóa.
  • Tránh tiếp xúc với nước:
    • Không để hóa chất tiếp xúc với nước để tránh phản ứng nguy hiểm.

5. Lưu ý quan trọng

  • Tính độc hại:
    • Cadmium Nitrate Tetrahydrate là chất độc hại, có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe nếu không bảo quản và xử lý đúng cách.
  • Xử lý sự cố:
    • Trong trường hợp rò rỉ hoặc tràn hóa chất, sử dụng vật liệu thấm hút và tuân thủ quy trình xử lý sự cố hóa chất.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi tiếp xúc với da

  • Lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với Cadmium Nitrate Tetrahydrate bằng nước sạch và xà phòng.
  • Nếu bị kích ứng hoặc dị ứng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và yêu cầu điều trị y tế kịp thời.
  • Lưu ý: Tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, và luôn sử dụng găng tay bảo vệ khi xử lý hóa chất.

2. Xử lý khi hóa chất dính vào mắt

  • Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Mở rộng mí mắt để đảm bảo nước rửa sạch hoàn toàn vùng mắt bị nhiễm hóa chất.
  • Điều trị y tế: Sau khi rửa sạch, nếu cảm thấy đau mắt hoặc kích ứng nghiêm trọng, cần đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế ngay lập tức.

3. Xử lý khi hít phải hơi hoặc bụi Cadmium Nitrate Tetrahydrate

  • Ra ngoài ngay lập tức để đến khu vực thoáng khí.
  • Hít thở không khí trong lành và nếu có dấu hiệu khó thở hoặc ho, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  • Lưu ý: Cần sử dụng khẩu trang hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi thao tác với hóa chất này.

4. Xử lý khi hóa chất tràn ra ngoài

  • Cảnh báo và cách ly khu vực tràn để tránh người khác tiếp xúc với hóa chất.
  • Sử dụng vật liệu thấm hút không cháy như cát, đất, hoặc bột vôi để hút chất tràn.
  • Thu gom chất thải: Sau khi thấm hút, đặt chất thải vào thùng chứa hóa chất nguy hại và đảm bảo xử lý theo quy định của địa phương.
  • Vệ sinh khu vực bằng nước sạch và kiểm tra lại để chắc chắn rằng không còn hóa chất còn sót lại.

5. Xử lý khi hóa chất vào miệng

  • Đừng cố gây nôn, thay vào đó rửa miệng ngay lập tức với nhiều nước sạch.
  • Uống nước hoặc sữa để giảm bớt tác động của hóa chất lên hệ tiêu hóa.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để có biện pháp điều trị thích hợp.

6. Xử lý khi xảy ra cháy hoặc nổ

  • Cadmium Nitrate Tetrahydrate là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy nếu tiếp xúc với các vật liệu dễ cháy.
  • Nếu có cháy:
    • Dùng bột chữa cháy chuyên dụng cho các chất oxy hóa (không sử dụng nước).
    • Di chuyển tất cả người ra khỏi khu vực cháy và báo cáo ngay với đội cứu hỏa.

7. Xử lý khi có tiếp xúc với môi trường

  • Ngưng rò rỉ và giới hạn khu vực ô nhiễm.
  • Thu gom chất thải vào thùng chứa hóa chất đặc biệt và liên hệ với cơ quan môi trường để xử lý đúng cách.
  • Báo cáo sự cố cho cơ quan môi trường để đảm bảo việc xử lý và tái chế đúng quy trình.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

 Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O Hãy lựa chọn mua  Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất  Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử, pin và năng lượng,…

Đây là địa chỉ mua  Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà  Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O có thể mang lại cho bạn!

Cadmium nitrate tetrahydrate - Cd(NO3)2.4H2O

6. Mua Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cadmium nitrate tetrahydrate ở đâu, mua bán Cd(NO3)2.4H2O ở hà nội, mua bán Cadmium nitrate tetrahydrate giá rẻ. Mua bán Cd(NO3)2.4H2O dùng trong ngành điện tử, pin và năng lượng,…

Nhập khẩu Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O cung cấp Cadmium nitrate tetrahydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cadmium nitrate tetrahydrate – Cd(NO3)2.4H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0