Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

Cadmium Chloride (CdCl2), hay còn gọi là Cadimi Clorua, là một hợp chất hóa học của cadmium và clorua. Nó tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ tan trong nước và tạo thành dung dịch axit nhẹ. Cadmium chloride được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các hợp chất cadmium khác như cadmium sulfide, trong nhuộm vải, và trong sản xuất pin kim loại cadmium. Tuy nhiên, chất này rất độc, có thể gây tổn thương cho thận và gan nếu tiếp xúc lâu dài, vì vậy cần phải cẩn thận khi sử dụng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cadmium Chloride

Tên gọi khác: Cadmium dichloride, Cadmium(II) chloride, Dichlorocadmium, Cadmium chloride anhydrous, Cadmium chloride hydrate

Công thức: CdCl2

Số CAS: 10108-64-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

1. Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 là gì?

Cadmium Chloride (CdCl₂), hay Cadimi Clorua, là một hợp chất vô cơ của cadmium và clorua, có công thức hóa học là CdCl₂. Chất này tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt, dễ dàng hòa tan trong nước và tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ. Cadmium chloride được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất các hợp chất cadmium khác, như cadmium sulfide, được ứng dụng trong sản xuất pin kim loại cadmium và màn hình tinh thể lỏng.

Ngoài ra, nó còn được dùng trong công nghiệp nhuộm vải, trong các thí nghiệm nghiên cứu và phân tích hóa học. Tuy nhiên, cadmium chloride là một chất rất độc, có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da, mắt. Các tác động chính của cadmium đối với sức khỏe bao gồm tổn thương gan, thận và hệ thống hô hấp. Do đó, cần áp dụng các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt khi làm việc với chất này, như sử dụng găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh tiếp xúc.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

Tính chất vật lý

Màu sắc: Chất rắn màu trắng hoặc hơi vàng nhạt.

Hình dạng: Tinh thể hoặc bột kết tinh, thường ở dạng lăng trụ hoặc lập phương.

Khối lượng phân tử: 183.32 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khoảng 570 °C.

Điểm sôi: Khoảng 960 °C (trạng thái tinh thể).

Độ hòa tan trong nước: Dễ hòa tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit nhẹ.

Độ dẫn điện: Có khả năng dẫn điện khi hòa tan trong nước, phân ly thành ion Cd²⁺ và Cl⁻.

Tính chất ổn định: Không ổn định khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh hoặc kiềm mạnh.

Mùi: Không có mùi đặc trưng nhưng có thể phát sinh mùi khó chịu khi phân hủy.

Tính chất hóa học

1. Tính tan và phản ứng trong nước:

  • CdCl₂ tan tốt trong nước, tạo thành dung dịch có tính axit nhẹ do sự hình thành ion cadmium (Cd²⁺) và chloride (Cl⁻).
    CdCl2→Cd2++2Cl−
  • Dung dịch này có tính axit nhẹ do sự thủy phân của ion cadmium, làm giảm pH của dung dịch.

2. Phản ứng với dung dịch kiềm:

  • Khi cho vào dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH, cadmium chloride tạo kết tủa trắng cadmium hydroxide (Cd(OH)₂) không tan trong nước.
    CdCl2+2NaOH→Cd(OH)2↓+2NaCl
  • Cd(OH)₂ có thể tan tiếp trong kiềm dư, tạo phức cadmiat.

3. Phản ứng với amoniac (NH₃):

  • Cadmium chloride phản ứng với amoniac tạo thành các phức cadmium-ammonia hòa tan trong nước.
    CdCl2+4NH3→[Cd(NH3)4]Cl2
  • Dung dịch phức có thể chuyển sang màu xanh nhạt khi nồng độ amoniac cao.

4. Phản ứng với muối sunfat:

  • Khi tác dụng với axit sulfuric (H₂SO₄) hoặc muối sulfate khác, cadmium chloride tạo thành cadmium sulfate (CdSO₄).
    CdCl2+H2SO4→CdSO4+2HCl

5. Phản ứng với chất khử:

  • Cadmium chloride có thể bị khử thành kim loại cadmium bằng các chất khử mạnh như hydrazine (N₂H₄) hoặc kali borohydride (KBH₄).
    CdCl2+N2H4→Cd+N2+2HCl

6. Phản ứng với chất oxy hóa mạnh:

  • Khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như axit nitric (HNO₃), cadmium chloride có thể bị oxy hóa tạo thành cadmium oxide (CdO) hoặc các hợp chất cadmium có hóa trị cao hơn.
    CdCl2+HNO3→CdO+NO2+Cl2+H2O

7. Phản ứng với hydro sunfua (H₂S):

  • Khi cho cadmium chloride tác dụng với khí hydro sunfua hoặc dung dịch H₂S, sẽ tạo kết tủa cadmium sulfide (CdS) màu vàng đặc trưng.
    CdCl2+H2S→CdS↓+2HCl

8. Phản ứng với kim loại:

  • Cadmium chloride có thể phản ứng với kim loại hoạt động mạnh hơn, như kẽm (Zn), để tạo thành cadmium kim loại:
    CdCl2+Zn→Cd+ZnCl2

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

3. Ứng dụng của Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành sản xuất pin và ắc quy

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong sản xuất pin niken-cadmium (Ni-Cd), loại pin sạc có độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ là nguyên liệu để tổng hợp cadmium hydroxide (Cd(OH)₂), thành phần chính trong điện cực âm của pin.
    • Khi pin phóng điện, ion cadmium di chuyển giữa các điện cực, cung cấp dòng điện ổn định.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất thiết bị điện tử, máy ảnh, dụng cụ y tế và thiết bị quân sự.

2. Ngành sơn và chất tạo màu

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng để tạo màu vàng và đỏ trong sơn, gốm sứ, thủy tinh và nhựa, nhờ sự hình thành của cadmium sulfide (CdS) và cadmium selenide (CdSe).
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Cadmium chloride được kết hợp với lưu huỳnh hoặc selen để tạo thành các sắc tố bền màu, có khả năng chịu nhiệt cao.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất sơn ô tô, thiết bị gia dụng, gốm sứ cao cấp và trang trí nội thất.

3. Ngành luyện kim và xi mạ kim loại

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong quá trình mạ điện cadmium, giúp bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn, đặc biệt trong ngành hàng không và đóng tàu.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ trong dung dịch điện phân sẽ giải phóng ion cadmium, bám vào bề mặt kim loại tạo lớp phủ chống ăn mòn hiệu quả.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất linh kiện máy bay, tàu biển, ốc vít, bulong và phụ tùng máy móc.

4. Ngành hóa dược và y học

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong một số nghiên cứu y học để kiểm tra tác động của cadmium lên các mô sống, cũng như sản xuất thuốc nhuộm huỳnh quang sinh học.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Trong nghiên cứu y học, cadmium chloride được sử dụng để gây độc tế bào có kiểm soát nhằm nghiên cứu phản ứng miễn dịch và các bệnh liên quan đến kim loại nặng.
  • Ngành áp dụng: Các phòng thí nghiệm sinh học, dược phẩm và nghiên cứu độc chất.

5. Ngành xúc tác hóa học

  • Ứng dụng: Cadmium chloride đóng vai trò là chất xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ, chẳng hạn như tổng hợp chất trung gian hữu cơ và điều chế các hợp chất hữu cơ halogen.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ làm chất xúc tác trong các phản ứng Grignard và phản ứng ghép đôi, giúp kiểm soát tốc độ phản ứng và tăng hiệu suất.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp hóa chất, tổng hợp polymer và sản xuất dược phẩm.

6. Ngành sản xuất chất bán dẫn

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng trong sản xuất các tế bào quang điện và cảm biến ánh sáng, đặc biệt là trong công nghệ năng lượng mặt trời.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Cadmium chloride được dùng để xử lý bề mặt của màng mỏng cadmium telluride (CdTe), giúp cải thiện hiệu suất quang điện bằng cách giảm khuyết tật trong vật liệu bán dẫn.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp năng lượng mặt trời, sản xuất cảm biến ánh sáng và thiết bị đo lường.

7. Ngành công nghiệp dệt nhuộm

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng như một chất tạo màu và cố định màu trong quá trình nhuộm vải sợi.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Hợp chất này giúp tăng cường độ bền màu của vải bằng cách tạo liên kết ổn định với thuốc nhuộm, chống phai màu do ánh sáng và giặt tẩy.
  • Ngành áp dụng: Sản xuất quần áo, thảm, rèm cửa và vải công nghiệp.

8. Ngành sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón

  • Ứng dụng: Một số hợp chất cadmium, bao gồm cadmium chloride, được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và phân bón vi lượng, đặc biệt trong nông nghiệp công nghiệp.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • CdCl₂ có tính chất kháng khuẩn và kháng nấm, giúp bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh. Tuy nhiên, việc sử dụng cần kiểm soát nghiêm ngặt do tính độc hại cao của cadmium.
  • Ngành áp dụng: Nông nghiệp và bảo vệ thực vật.

9. Ngành sản xuất keo hàn và hợp kim đặc biệt

  • Ứng dụng: CdCl₂ được sử dụng để sản xuất hợp kim cadmium, có tính chất chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, được ứng dụng trong công nghiệp điện tử và cơ khí.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Hợp kim cadmium được tạo thành bằng cách thêm CdCl₂ vào quá trình luyện kim để điều chỉnh tỷ lệ thành phần và cải thiện tính năng vật liệu.
  • Ngành áp dụng: Công nghiệp điện tử, sản xuất linh kiện hàn và chế tạo động cơ.

10. Ngành nghiên cứu môi trường và kiểm soát ô nhiễm

  • Ứng dụng: Cadmium chloride được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong đất và nước, phục vụ cho các nghiên cứu môi trường.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Các dung dịch CdCl₂ được sử dụng làm tiêu chuẩn so sánh khi đo lường mức độ ô nhiễm cadmium trong môi trường bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
  • Ngành áp dụng: Phân tích môi trường, xử lý nước thải và nghiên cứu bảo vệ môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong sản xuất pin niken-cadmium (Ni-Cd):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10-20% khối lượng tổng hợp điện cực.
  • Mục đích: Cung cấp ion cadmium ổn định cho quá trình sạc và phóng điện.
  • Ghi chú: Quá mức CdCl₂ có thể làm giảm hiệu suất sạc và gây ô nhiễm.

2. Trong công nghiệp mạ kim loại (xi mạ cadmium):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 2-5% trong dung dịch mạ điện.
  • Mục đích: Bảo vệ kim loại nền chống ăn mòn, tăng độ bền cơ học.
  • Ghi chú: Quá mức CdCl₂ có thể gây lắng đọng không đều trên bề mặt kim loại.

3. Trong sản xuất sơn và chất tạo màu:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5-15% khối lượng hỗn hợp sơn hoặc chất tạo màu.
  • Mục đích: Tạo màu sắc bền, chịu nhiệt tốt trong sơn và nhựa.
  • Ghi chú: Hàm lượng cao có thể gây độc hại và làm tăng chi phí sản xuất.

4. Trong ngành xúc tác hóa học:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 1-3% trong hỗn hợp phản ứng xúc tác.
  • Mục đích: Tăng tốc độ phản ứng tổng hợp hữu cơ và giảm năng lượng hoạt hóa.
  • Ghi chú: Sử dụng quá nhiều có thể gây phản ứng phụ không mong muốn.

5. Trong sản xuất tế bào quang điện (màng CdTe):

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5-2% trong lớp xử lý bề mặt CdTe.
  • Mục đích: Cải thiện hiệu suất quang điện, giảm khuyết tật cấu trúc vật liệu.
  • Ghi chú: Tỷ lệ sử dụng cần được kiểm soát để đảm bảo tính ổn định quang học.

6. Trong ngành dệt nhuộm:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.1-0.5% trên khối lượng sợi vải hoặc dung dịch nhuộm.
  • Mục đích: Giúp cố định màu sắc, chống phai màu do ánh sáng và giặt tẩy.
  • Ghi chú: Nồng độ cao có thể ảnh hưởng đến độ mềm mại của sợi vải.

7. Trong sản xuất hợp kim đặc biệt:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.5-3% trong hợp kim cadmium dùng trong chế tạo linh kiện điện tử và cơ khí.
  • Mục đích: Cải thiện tính chất chống ăn mòn, tăng độ cứng và độ dẻo.
  • Ghi chú: Tỷ lệ cao có thể làm giảm tính dẫn điện của hợp kim.

8. Trong xử lý môi trường và kiểm tra ô nhiễm:

  • Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 0.01-0.1% trong dung dịch phân tích mẫu nước hoặc đất.
  • Mục đích: Xác định nồng độ cadmium trong môi trường thông qua phân tích quang phổ.
  • Ghi chú: Dùng quá nhiều có thể gây ảnh hưởng đến hệ sinh thái

Ngoài Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Cadmium Chloride còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh nơi có nhiệt độ cao vì có thể gây phân hủy.
  • Độ ẩm: Giữ khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước vì CdCl₂ dễ hút ẩm và bị chảy rữa.
  • Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời, để tránh phân hủy và biến chất.
  • Thùng chứa:
    • Sử dụng thùng kín làm từ thủy tinh, nhựa polyethylene (PE), hoặc vật liệu chống ăn mòn.
    • Không dùng vật liệu kim loại vì có thể xảy ra phản ứng hóa học.
  • Môi trường lưu trữ: Nơi bảo quản phải thông thoáng, tránh xa nguồn nhiệt và nguồn phát tia lửa.

2. Quy định an toàn trong bảo quản

  • Khu vực lưu trữ:
    • Để ở khu vực riêng biệt, có biển báo rõ ràng “HÓA CHẤT ĐỘC HẠI”.
    • Không để chung với hóa chất dễ cháy, chất oxy hóa mạnh (ví dụ: axit nitric, kali permanganat).
  • Tránh tiếp xúc: Phải sử dụng găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang phòng độc khi mở nắp thùng chứa.
  • Hệ thống thông gió: Bảo đảm kho lưu trữ có hệ thống thông gió tốt để hạn chế hơi độc tích tụ.

3. Kiểm tra định kỳ

  • Tình trạng bao bì: Thường xuyên kiểm tra thùng chứa để phát hiện rò rỉ hoặc hư hỏng.
  • Chất lượng hóa chất: Kiểm tra màu sắc, trạng thái để phát hiện dấu hiệu phân hủy hoặc biến chất.

4. Các biện pháp ứng phó sự cố

  • Rò rỉ hoặc đổ tràn:
    • Sử dụng vật liệu hút ẩm như đất sét, cát khô để thu gom.
    • Không để hóa chất tiếp xúc với nước vì có thể tạo dung dịch độc hại lan rộng.
  • Hỏa hoạn: Dùng bột khô hoặc khí CO₂, không sử dụng nước để chữa cháy.
  • Hít phải hơi độc: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí, cung cấp oxy và gọi cấp cứu ngay lập tức.

5. Thời gian bảo quản

  • Thời gian lưu trữ khuyến nghị: Tối đa 2-3 năm, sau thời gian này cần kiểm tra chất lượng hoặc xử lý an toàn theo quy định môi trường.

Xử lý sự cố

1. Sự cố tràn đổ hoặc rò rỉ hóa chất

Dấu hiệu:

  • Hóa chất rò rỉ ra ngoài bao bì chứa.
  • CdCl₂ hút ẩm mạnh, tạo dung dịch độc hại nếu tiếp xúc với nước.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (găng tay cao su, khẩu trang phòng độc, kính bảo hộ, áo bảo hộ).
  • Bước 2:
    • Hạn chế khu vực bị tràn đổ, cảnh báo bằng biển báo để tránh người không liên quan tiếp cận.
    • Tắt ngay hệ thống điều hòa để tránh phát tán bụi.
  • Bước 3:
    • Dùng vật liệu thấm hút khô như cát, đất sét hoặc than hoạt tính để hấp thụ hóa chất.
    • Thu gom CdCl₂ bị rò rỉ vào thùng chứa chất thải chuyên dụng có dán nhãn “Chất thải nguy hại”.
  • Bước 4: Lau sạch khu vực bằng khăn ẩm, tránh dùng nước trực tiếp để rửa.
  • Bước 5: Báo cáo sự cố cho bộ phận an toàn hóa chất để xử lý tiếp theo.

2. Tiếp xúc với da

Dấu hiệu:

  • Kích ứng, đỏ da, hoặc có thể xuất hiện phồng rộp.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Ngay lập tức rửa vùng da tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
  • Bước 2: Cởi bỏ quần áo hoặc trang bị bảo hộ bị dính hóa chất.
  • Bước 3: Nếu xuất hiện triệu chứng nghiêm trọng như đau rát hoặc bỏng, cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay.
  • Bước 4: Báo cáo sự cố để phòng tránh tái diễn.

3. Hít phải hơi hoặc bụi CdCl₂

Dấu hiệu:

  • Ho, khó thở, đau ngực, chóng mặt, buồn nôn.
  • Tiếp xúc lâu dài có thể gây tổn thương phổi và thận.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Nhanh chóng đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí, tránh xa nguồn hóa chất.
  • Bước 2: Nếu nạn nhân khó thở, cung cấp oxy hỗ trợ.
  • Bước 3: Gọi cấp cứu y tế ngay nếu có dấu hiệu ngộ độc nghiêm trọng.
  • Bước 4: Báo cáo sự cố để kiểm tra hệ thống thông gió và nguồn rò rỉ.

4. Dính vào mắt

Dấu hiệu:

  • Đỏ mắt, đau nhức, chảy nước mắt nhiều.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Dùng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng rửa liên tục trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở khi rửa.
  • Bước 2: Tránh dụi mắt để không làm tổn thương thêm.
  • Bước 3: Nếu cảm thấy đau rát hoặc mờ mắt, đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra.
  • Bước 4: Báo cáo sự cố để xem xét lại biện pháp bảo hộ cá nhân.

5. Nuốt phải Cadmium Chloride

Dấu hiệu:

  • Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, sốt hoặc ngộ độc nặng dẫn đến tổn thương thận.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Không cố gắng gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Bước 2: Cho nạn nhân uống nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Bước 3: Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo nhãn hóa chất để cung cấp thông tin cho bác sĩ.
  • Bước 4: Báo cáo sự cố để điều chỉnh quy trình làm việc và tránh tái diễn.

6. Cháy nổ do Cadmium Chloride tiếp xúc với chất không phù hợp

Dấu hiệu:

  • Khói độc (CdO, Cl₂) bốc lên khi hóa chất tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.

Cách xử lý:

  • Bước 1: Sử dụng bình chữa cháy bột khô hoặc CO₂ để dập lửa, tránh sử dụng nước.
  • Bước 2: Di tản khu vực và thông báo cho lực lượng phòng cháy chữa cháy.
  • Bước 3: Đeo mặt nạ phòng độc khi xử lý sau sự cố.
  • Bước 4: Kiểm tra nguyên nhân để đưa ra biện pháp phòng ngừa cháy nổ trong tương lai.

7. Xử lý chất thải CdCl₂

  • Thu gom: Thu gom CdCl₂ thải bỏ vào thùng chứa chuyên dụng có dán nhãn “CHẤT THẢI NGUY HẠI”.
  • Xử lý: Đưa đến đơn vị xử lý chất thải nguy hại được cấp phép để xử lý an toàn.
  • Tuyệt đối không:
    • Đổ Cadmium Chloride xuống cống, rãnh nước hoặc môi trường tự nhiên.
    • Đốt hóa chất vì có thể tạo ra khói độc hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 Hãy lựa chọn mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành pin, chất tạo màu, luyện kim,…

Đây là địa chỉ mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 có thể mang lại cho bạn!

Cadmium Chloride - Cadimi Clorua - CdCl2

6. Mua Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cadmium Chloride ở đâu, mua bán Cadimi Clorua ở hà nội, mua bán CdCl2 giá rẻ. Mua bán Cadmium Chloride dùng trong ngành pin, chất tạo màu, luyện kim,…

Nhập khẩu Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2 cung cấp Cadmium Chloride

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cadmium Chloride – Cadimi Clorua – CdCl2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0