Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Với cấu trúc chứa cả nhóm ether và rượu, Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 sở hữu sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng hòa tan mạnh mẽ và tính ổn định hóa học. Không chỉ dễ phối trộn, ít bay hơi và thân thiện hơn với môi trường so với các dung môi truyền thống. BDG còn cho thấy sự linh hoạt vượt trội trong các công thức đòi hỏi tính đồng nhất cao. Khả năng chống bay hơi và tương thích với nhiều pha hệ khác nhau.
Bài viết dưới đây sẽ đưa bạn đi sâu vào bản chất của Butyl Diglycol Ether (C₈H₁₈O₃) – từ đặc tính cấu trúc, cơ chế hoạt động cho đến các ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và công nghệ hiện đại.
Thông tin sản phẩm
1. Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 là gì?
2. Tính chất vật lý và hóa học của Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3
Butyl Diglycol Ether (BDG) là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ether alcohol, với công thức phân tử C₈H₁₈O₃, còn được gọi là Diethylene glycol monobutyl ether. Nhờ cấu trúc đặc biệt chứa cả nhóm ưa nước (-OH) và chuỗi alkyl ưa dầu. BDG thể hiện một loạt tính chất vật lý và hóa học ưu việt khiến nó trở thành một dung môi trung gian lý tưởng.
Tính chất vật lý nổi bật:
-
Trạng thái: Chất lỏng không màu, trong suốt, mùi nhẹ, dễ chịu.
-
Khối lượng phân tử: 162.23 g/mol
-
Tỷ trọng (ở 20°C): ~0.955 g/cm³
-
Điểm sôi: khoảng 230–232°C
-
Áp suất hơi thấp: ~0.05 mmHg ở 20°C → ít bay hơi, lý tưởng cho các hệ cần kiểm soát tốc độ bay hơi
-
Độ nhớt động học: cao hơn các dung môi glycol ether ngắn mạch → giúp tạo màng sơn mượt hơn
-
Khả năng tan: Tan hoàn toàn trong nước, ethanol, acetone và nhiều dung môi hữu cơ khác
Nhờ sự kết hợp giữa tính phân cực và chuỗi butyl, BDG đóng vai trò như một chất hòa tan trung gian, dung hòa được cả pha phân cực và không phân cực – điều này rất quan trọng trong các hệ thống như nhũ tương, mực in, keo dán và sơn gốc nước.
Tính chất hóa học:
-
Tính ổn định: Ổn định dưới điều kiện thường, không phản ứng với hầu hết các axit và bazơ yếu.
-
Tính dễ phản ứng: Nhóm hydroxyl (-OH) có thể tham gia vào phản ứng ester hóa, alkyl hóa hoặc oxy hóa nhẹ trong điều kiện xúc tác mạnh.
-
Tính phân cực: Là dung môi phân cực yếu – aprotic, không có khả năng tạo liên kết hydro mạnh nhưng có ái lực tốt với nhiều chất tan.
-
Phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng quá mức, BDG có thể phân hủy và giải phóng khí độc như CO, CO₂ hoặc aldehyde.
3.Ứng dụng của Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Dung môi trong công nghiệp sơn nước và sơn gốc dung môi
Phân tích ứng dụng:
BDG được sử dụng như một dung môi đồng tan trong các hệ sơn gốc nước và gốc dung môi, đóng vai trò điều chỉnh tốc độ bay hơi và ổn định hệ phân tán. Sự hiện diện của BDG giúp màng sơn hình thành đồng đều hơn, không xuất hiện vết rạn, chống tạo bọt và tăng độ bóng sau khi khô.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: BDG có áp suất hơi thấp và độ bay hơi chậm nên tạo điều kiện cho sơn lan tỏa đều trên bề mặt, tránh hiện tượng da cam hoặc vón cục.
-
Phản ứng hóa học: Không xảy ra phản ứng hóa học trực tiếp; BDG hoạt động như một dung môi lý tính.
3.2. Dung môi trong mực in kỹ thuật số và in công nghiệp
Phân tích ứng dụng:
BDG là thành phần giúp cải thiện khả năng hòa tan chất màu (pigment và dye) trong mực in, giúp mực ổn định hơn và có thời gian bảo quản lâu. Nó còn giúp làm chậm quá trình khô đầu phun trong máy in kỹ thuật số, giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Nhờ khả năng làm giảm sức căng bề mặt, BDG giúp cải thiện độ bám mực và khả năng thẩm thấu trên nhiều loại vật liệu in.
-
Phản ứng hóa học: Không xảy ra phản ứng; BDG đóng vai trò hòa tan vật lý và ổn định hệ keo.
3.3.Dung môi tẩy rửa công nghiệp và dân dụng
Phân tích ứng dụng:
BDG là một dung môi hiệu quả để hòa tan dầu mỡ, nhựa, cặn polymer và các chất hữu cơ khó tan. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa có nguồn gốc nước. Để giảm độc tính so với các dung môi VOC truyền thống.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: BDG hoạt động thông qua tương tác lưỡng cực với dầu mỡ, phá vỡ liên kết Van der Waals giúp loại bỏ chất bẩn ra khỏi bề mặt.
-
Phản ứng hóa học: Không phản ứng hóa học xảy ra trong quá trình tẩy rửa; tác dụng chủ yếu là vật lý.
3.4. Chất đồng dung môi trong hệ keo dán và chất kết dính polymer
Phân tích ứng dụng:
BDG giúp cải thiện độ hòa tan của polymer trong keo dán gốc nước, đồng thời giảm độ nhớt hệ keo, dễ thi công và tăng độ bám dính sau khô.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: BDG hình thành liên kết hydrogen với nhóm -OH và -COOH của polymer, giúp hệ phân tán đều và ổn định.
-
Phản ứng hóa học: Không xảy ra phản ứng hóa học, chỉ có tương tác giữa phân tử.
3.5. Thành phần trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
Phân tích ứng dụng:
BDG được dùng làm chất giữ ẩm, cải thiện khả năng thẩm thấu của các hoạt chất vào lớp biểu bì và tăng độ ổn định cho hệ nhũ hóa trong kem, gel và lotion.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Nhờ cấu trúc phân cực, BDG hút ẩm từ không khí và giữ nước trên bề mặt da, ngăn mất nước.
-
Phản ứng hóa học: Không có phản ứng hóa học xảy ra, BDG hoạt động như chất mang và giữ ẩm vật lý.
3.6. Dung môi trích ly hoạt chất trong mỹ phẩm và dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
BDG được dùng để chiết tách hoạt chất khó tan trong nước, đặc biệt là các hợp chất có tính kỵ nước hoặc chứa vòng thơm, thường gặp trong dược liệu hoặc chiết xuất thiên nhiên.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: BDG tạo pha đồng nhất với dung môi hữu cơ. Giúp trích ly hiệu quả các hoạt chất tan trong môi trường phân cực trung bình.
-
Phản ứng hóa học: Không có phản ứng hóa học, BDG đóng vai trò chất trung gian lý tính.
3.7. ầu truyền nhiệt trong thiết bị phòng thí nghiệm và hệ kín công nghiệp
Phân tích ứng dụng:
Với độ bay hơi thấp và khả năng chịu nhiệt ổn định, BDG được sử dụng làm môi chất truyền nhiệt trong các hệ thống khép kín hoặc thiết bị điều nhiệt có yêu cầu thấp về nhiệt độ.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: BDG truyền nhiệt thông qua đối lưu và dẫn nhiệt nhờ độ nhớt và nhiệt dung cao.
-
Phản ứng hóa học: Không có phản ứng, trừ khi phân hủy ở nhiệt độ >250°C.
3.8. Chất trung gian tổng hợp trong hóa hữu cơ và dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
Nhờ có nhóm -OH tự do, BDG có thể tham gia trong các phản ứng tạo ester, ether hoặc amid hóa. Là chất trung gian trong tổng hợp các dẫn xuất ether glycol hoặc este thơm.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Phản ứng ester hóa giữa nhóm -OH và acid carboxylic để tạo ester. Phản ứng ether hóa với halogen alkyl tạo liên kết C–O–C.
-
Hiện tượng vật lý: BDG đóng vai trò vừa là chất phản ứng vừa là dung môi trong cùng một hệ.
3.9. Chất giữ ẩm và chống bay hơi trong sơn phủ gỗ và kim loại
Phân tích ứng dụng:
BDG giúp duy trì độ ẩm hệ sơn gốc nước trong điều kiện khô nhanh, đặc biệt quan trọng khi thi công ngoài trời hoặc trong môi trường có gió mạnh.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Điểm sôi cao của BDG ngăn không cho nước bay hơi quá nhanh, hạn chế nứt chân chim và tạo bề mặt đều.
-
Phản ứng hóa học: Không có phản ứng hóa học xảy ra trong hệ sơn.
3.10. Dung môi phân tán trong xử lý bề mặt kim loại, chống rỉ và ức chế ăn mòn
Phân tích ứng dụng:
BDG giúp phân tán các chất chống rỉ như phosphate, silicate hoặc chất hoạt động bề mặt ức chế ăn mòn trên bề mặt kim loại, tăng hiệu quả xử lý bề mặt.
Cơ chế hoạt động:
-
Hiện tượng vật lý: Làm giảm sức căng bề mặt giúp dung dịch “ướt” đều lên bề mặt kim loại, đi sâu vào khe nứt và mao quản.
-
Phản ứng hóa học: Không tham gia vào phản ứng chống ăn mòn. Vai trò chính là hỗ trợ vận chuyển và phân tán vật lý.
Tỷ lệ sử dụng % Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3:
1. Trong sơn nước & sơn công nghiệp:
-
Tỷ lệ sử dụng: 2% – 10% theo khối lượng tổng.
-
Ghi chú: Mức thấp giúp cải thiện phân tán sắc tố, mức cao hơn dùng để kiểm soát tốc độ bay hơi và cải thiện độ bóng.
2. Trong mực in (inkjet, flexo, gravure):
-
Tỷ lệ sử dụng: 3% – 12%.
-
Ghi chú: Tỷ lệ cao hơn áp dụng cho hệ màu dye-based để chống khô đầu phun. Hệ pigment thường dùng thấp hơn để giảm nguy cơ kết tụ.
3. Trong chất tẩy rửa công nghiệp và gia dụng:
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 8%.
-
Ghi chú: BDG kết hợp tốt với ethanol, isopropanol và các glycol ether khác trong các hệ dung môi pha loãng.
4. Trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân:
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5%.
-
Ghi chú: Với vai trò giữ ẩm, dung môi hoặc chất mang hoạt chất. Cần tuân thủ tiêu chuẩn IFRA/CosIng khi sử dụng trên da.
5. Trong keo dán và polymer gốc nước:
-
Tỷ lệ sử dụng: 2% – 6%.
-
Ghi chú: Tỷ lệ phụ thuộc vào loại polymer và yêu cầu về độ nhớt, thời gian đóng rắn.
6. Trong quá trình trích ly hoạt chất (chiết xuất):
-
Tỷ lệ sử dụng: Là dung môi chính hoặc pha từ 20% – 80% trong hệ dung môi phối hợp.
-
Ghi chú: Tùy thuộc vào bản chất hoạt chất và thiết kế pha (có thể dùng BDG với EtOH, PEG, nước, v.v.).
Ngoài Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
-
Diethylene Glycol (DEG) – C₄H₁₀O₂: Dung môi phổ biến trong chất tẩy rửa và sản xuất sơn, mực in; có tính chất dễ dàng hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ.
-
Propylene Glycol (PG) – C₃H₈O₂: Dùng làm chất giữ ẩm trong mỹ phẩm và thực phẩm, dễ dàng hấp thụ nước và không độc hại ở mức thông thường.
-
Monoethanolamine (MEA) – C₂H₇NO: Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhũ tương và xử lý khí thải, có tính kiềm mạnh giúp trung hòa axit.
-
Ethylene Glycol (EG) – C₂H₆O₂: Chất chống đông trong hệ thống làm lạnh và sản xuất sơn. Có khả năng hấp thụ nước và dung môi cho các chất hữu cơ.
-
Butyl Cellosolve (BC) – C₆H₁₄O₂: Dung môi mạnh trong sản xuất sơn và mực in. Có khả năng hòa tan nhiều hợp chất và dễ dàng bay hơi.
-
Toluene – C₆H₅CH₃: Dung môi trong sản xuất sơn, keo dán và nhựa. Có khả năng hòa tan nhiều loại polymer và chất hữu cơ.
-
Xylene – C₆H₄(C₆H₅)₂: Dung môi mạnh trong ngành công nghiệp sơn và mực in. Hỗ trợ làm loãng các chất nhựa và sơn.
-
Isopropyl Alcohol (IPA) – C₃H₈O: Dung môi phổ biến trong tẩy rửa, sản xuất mỹ phẩm và dược phẩm. Có tính kháng khuẩn và dễ bay hơi.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3:
Bảo quản Butyl Diglycol Ether (BDG) – C₈H₁₈O₃ đúng cách:
-
Nơi bảo quản:
-
Bảo quản BDG trong môi trường khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt hoặc lửa.
-
Nên bảo quản trong bình kín hoặc thùng chứa bằng vật liệu không phản ứng hóa học với ether (như thép không gỉ, nhựa polyethylene).
-
Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao, nhiệt độ bảo quản lý tưởng từ 15°C đến 30°C.
-
-
Vị trí và phương tiện bảo quản:
-
Bảo quản cách xa các chất dễ cháy khác và tránh để chứa chung với các dung môi dễ bay hơi như xăng, benzen.
-
Cất giữ trong kho thoáng khí, đặc biệt là những nơi có hệ thống thông gió tốt để ngăn ngừa tích tụ hơi BDG.
-
-
Thời gian sử dụng:
-
BDG không có thời gian sử dụng hạn chế rõ ràng nhưng cần chú ý kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi sử dụng sau thời gian dài bảo quản, đặc biệt là nếu không được đóng kín hoặc bảo quản đúng cách.
-
An toàn khi sử dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C₈H₁₈O₃:
-
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
-
Kính bảo hộ và găng tay chống hóa chất là cần thiết khi làm việc với BDG. Đặc biệt trong các quy trình có nguy cơ tiếp xúc lâu dài.
-
Trang phục bảo hộ để tránh tiếp xúc với da hoặc quần áo.
-
Mặt nạ phòng độc hoặc hệ thống thông gió nếu làm việc trong môi trường kín để hạn chế hít phải hơi BDG, vì nó có thể gây kích ứng đường hô hấp.
-
-
Thông gió và điều kiện làm việc:
-
Cần đảm bảo nơi làm việc được trang bị hệ thống thông gió tốt. Đặc biệt trong các khu vực sử dụng lượng BDG lớn hoặc sử dụng lâu dài. Vì hơi BDG có thể gây kích ứng mắt, mũi và họng nếu hít phải ở nồng độ cao.
-
Không được làm việc ở không gian kín không có hệ thống thông gió.
-
-
Cảnh báo cháy nổ:
-
BDG là một chất dễ cháy và có điểm chớp cháy thấp. Vì vậy cần tránh các nguồn nhiệt cao và nguồn lửa trong khu vực sử dụng hoặc bảo quản.
-
Cấm hút thuốc khi gần chất này.
-
-
Các biện pháp xử lý khi tiếp xúc:
-
Da: Rửa sạch ngay lập tức với nước và xà phòng. Nếu có triệu chứng kích ứng da, tham khảo ý kiến bác sĩ.
-
Mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu tiếp xúc nghiêm trọng.
-
Hít phải: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực ô nhiễm và cho họ thở không khí trong lành. Nếu có triệu chứng nặng (khó thở, chóng mặt), cần tham khảo y tế.
-
Xử lý sự cố khi sử dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C₈H₁₈O₃:
-
Xử lý sự cố tràn:
-
Dừng ngay việc sử dụng và làm sạch khu vực tràn bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ không bắt lửa. Như cát, đất sét, hoặc các loại vật liệu chuyên dụng (chẳng hạn như bộ hấp thụ hóa chất).
-
Đảm bảo không để hơi BDG tràn vào các nguồn lửa hoặc nhiệt.
-
-
Xử lý cháy:
-
Trong trường hợp cháy, sử dụng bột chữa cháy loại B hoặc foam chữa cháy để dập tắt ngọn lửa.
-
Không sử dụng nước để dập tắt cháy BDG. Vì nước có thể làm tăng khả năng bốc cháy. Hoặc tạo ra phản ứng không mong muốn.
-
-
Xử lý sự cố hư hỏng thiết bị:
-
Kiểm tra và bảo trì định kỳ các thiết bị sử dụng BDG để phát hiện và sửa chữa kịp thời các hư hỏng.
-
Nếu thiết bị bị rò rỉ hoặc hỏng, ngừng sử dụng ngay lập tức. Cô lập khu vực và đảm bảo an toàn trước khi tiến hành sửa chữa.
-
-
Hệ thống thoát khí và hút mùi:
-
Nếu có sự cố khí thải hoặc phát sinh hơi BDG vượt quá mức cho phép. Cần có hệ thống hút khí để giảm nồng độ BDG trong không khí. Ngăn ngừa sự tích tụ của hơi dễ cháy này.
-
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3 trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:
- Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
- Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
- Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Butyl Diglycol Ether (BDG) – C8H18O3
Chưa có đánh giá nào.