Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Butyl acetate (C6H12O2), còn gọi là Dầu chuối, là một este có mùi thơm ngọt đặc trưng giống mùi chuối chín. Chất này là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, ít tan trong nước nhưng tan tốt trong cồn và dung môi hữu cơ. Butyl acetate được tổng hợp từ phản ứng giữa axit axetic và butanol, thường được sử dụng làm dung môi trong sơn, mực in, chất kết dính và nhựa. Ngoài ra, nó còn là hương liệu tạo mùi chuối, lê trong thực phẩm và nước hoa. Tuy nhiên, vì dễ cháy và có thể gây kích ứng, nên cần bảo quản và sử dụng đúng cách.

Butyl acetate - Dầu chuối - C6H12O2

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Methyl Paraben

Tên gọi khác: Methyl Paraben, Nipagin, Methyl 4-hydroxybenzoate, p-Hydroxybenzoic acid methyl ester

Công thức: C8H8O3

Số CAS: 99-76-3

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng

1. Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 là gì?

Butyl acetate (C6H12O2), hay còn gọi là Dầu chuối, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este, được biết đến với mùi thơm ngọt ngào đặc trưng giống mùi chuối chín. Đây là chất lỏng không màu, dễ bay hơi, có độ tan thấp trong nước nhưng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ như cồn, ether. Với điểm sôi khoảng 126°C và tỷ trọng 0,88 g/cm³, Butyl acetate được sản xuất thông qua phản ứng este hóa giữa axit axetic (CH3COOH) và butanol (C4H9OH) với sự hỗ trợ của chất xúc tác như axit sulfuric.

Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp. Trong công nghiệp, nó là dung môi quan trọng trong sơn, mực in, chất kết dính và nhựa, nhờ khả năng bay hơi nhanh, giúp tăng tốc độ khô. Trong thực phẩm, Butyl acetate được dùng làm hương liệu, tạo mùi tự nhiên cho kẹo, nước ngọt và bánh kẹo. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là nước hoa, nhờ hương thơm dễ chịu.

Tuy nhiên, Butyl acetate là chất dễ cháy và có thể gây kích ứng mắt, da, hoặc đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu dài. Do đó, cần bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và sử dụng theo đúng hướng dẫn an toàn.

Butyl acetate

2. Tính chất vật lý và hóa học của Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2

Tính chất vật lý

Công thức phân tử: C6H12O2

Khối lượng mol: 116,16 g/mol

Ngoại quan: Chất lỏng không màu, dễ bay hơi

Mùi: Hương thơm ngọt đặc trưng, giống mùi chuối

Điểm sôi: Khoảng 126 °C

Độ tan trong nước: Ít tan, tan tốt trong cồn, ether, và các dung môi hữu cơ khác

Tỷ trọng: 0,88 g/cm³

Tính chất hóa học

1. Phản ứng thủy phân (phản ứng với nước)

  • Khi có sự hiện diện của axit hoặc kiềm làm chất xúc tác, Butyl acetate có thể bị thủy phân để tạo thành axit axetic (CH3COOH) và butanol (C4H9OH).
    • Trong môi trường axit:
      CH3COOC4H9+H2O→H+CH3COOH+C4H9OH
    • Trong môi trường kiềm (phản ứng xà phòng hóa):
      CH3COOC4H9+NaOH→CH3COONa+C4H9OH

2. Phản ứng cháy (oxy hóa hoàn toàn)

  • Butyl acetate là chất dễ cháy, khi đốt trong không khí, nó tạo thành CO2 và H2O.
    2C6H12O2+15O2→12CO2+12H2O

3. Phản ứng với axit mạnh

  • Butyl acetate có thể bị proton hóa dưới tác dụng của axit mạnh, dẫn đến phân hủy hoặc chuyển hóa thành các hợp chất khác tùy thuộc vào điều kiện.

4. Phản ứng este hóa ngược

  • Khi đun nóng cùng với một lượng dư axit acetic và butanol trong sự có mặt của chất xúc tác như axit sulfuric, quá trình tổng hợp este có thể được đảo ngược để cân bằng.

5. Tính kỵ nước và tính tan trong dung môi hữu cơ

  • Butyl acetate không phản ứng trực tiếp với nước nhưng ít tan trong nước do cấu trúc phân tử có chuỗi hydrocarbon dài, nhưng lại dễ hòa tan trong các dung môi hữu cơ như cồn, ether hoặc toluen.

6. Phản ứng oxy hóa

  • Trong điều kiện oxy hóa mạnh (ví dụ: dùng chất oxy hóa như Kali permanganat), Butyl acetate có thể bị oxy hóa, tạo ra các sản phẩm phụ khác nhau như axit cacboxylic.

7. Đặc tính hóa học quan trọng khác

  • Tính ổn định: Butyl acetate tương đối ổn định ở nhiệt độ và áp suất thường, nhưng dễ phân hủy khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao trong thời gian dài.

3. Ứng dụng của Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 do KDCCHEMICAL cung cấp

1. Ngành công nghiệp

  • Dung môi trong sơn và mực in:

    • Là thành phần quan trọng trong sơn công nghiệp, sơn ô tô, và sơn gỗ.
    • Khả năng bay hơi nhanh giúp tăng tốc độ khô, tạo bề mặt sơn mịn và giảm vệt.
    • Sử dụng trong mực in để đảm bảo độ sắc nét và khô nhanh.
  • Dung môi trong nhựa và chất kết dính:

    • Hòa tan tốt các polymer như nitrocellulose, acrylic và polyurethane.
    • Ứng dụng trong sản xuất keo dán, chất phủ bề mặt.
  • Ngành cao su và dệt may:

    • Dùng để sản xuất cao su tổng hợp và hỗ trợ xử lý vải dệt nhờ khả năng làm sạch và tăng độ bền của sản phẩm.

Butyl Acetate trong sơn và mực in

2. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Hương liệu:

    • Được thêm vào các sản phẩm như kẹo, nước giải khát, và bánh kẹo để tạo mùi chuối, lê, hoặc mùi trái cây khác.
    • Là phụ gia thực phẩm được công nhận an toàn với mã E1504 trong các sản phẩm có mùi trái cây.

3. Ngành mỹ phẩm và nước hoa

  • Nước hoa và mỹ phẩm:

    • Là dung môi trong nước hoa để hòa tan các hương liệu và tinh dầu, nhờ tính bay hơi nhanh, tạo cảm giác thơm mát.
    • Dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhờ khả năng hòa tan tốt và không gây kích ứng.

Butyl Acetate trong nước hoa

4. Phòng thí nghiệm và nghiên cứu

  • Dung môi thí nghiệm:

    • Dùng trong các phản ứng hóa học cần sự hòa tan của các hợp chất hữu cơ.
    • Là chất pha loãng trong các thí nghiệm nghiên cứu dược phẩm hoặc hóa học.

5. Ngành dược phẩm

  • Tá dược:

    • Sử dụng trong một số dược phẩm như một dung môi hoặc chất trung gian để điều chế các hợp chất hữu cơ khác.

6. Ngành bảo trì và làm sạch

  • Chất tẩy rửa:

    • Dùng để làm sạch dụng cụ công nghiệp hoặc loại bỏ dầu mỡ nhờ khả năng hòa tan tốt.

7. Ngành nhựa sinh học và vật liệu

  • Sản xuất nhựa phân hủy sinh học:

    • Được sử dụng trong quá trình sản xuất nhựa phân hủy sinh học hoặc vật liệu thân thiện với môi trường.

Tỉ lệ sử dụng 

1. Trong công nghiệp sơn và mực in

  • Sơn: Chiếm từ 20% – 50% tổng thành phần dung môi, tùy thuộc vào loại sơn (sơn dầu, sơn acrylic, sơn nitrocellulose).
  • Mực in: Sử dụng khoảng 10% – 40% để cải thiện độ bay hơi và độ sắc nét.

2. Trong thực phẩm và đồ uống (hương liệu)

  • Hương liệu thực phẩm: Tỷ lệ rất nhỏ, thường <0,1% (theo trọng lượng hoặc thể tích) để tạo mùi trái cây tự nhiên như chuối, lê, hoặc dứa.
  • Tuân thủ giới hạn an toàn của các tổ chức như FDA hoặc EFSA đối với phụ gia thực phẩm.

3. Trong mỹ phẩm và nước hoa

  • Nước hoa: Chiếm từ 5% – 20% trong công thức, đóng vai trò làm dung môi cho các hương liệu và tinh dầu.
  • Mỹ phẩm: Tỷ lệ thường <5%, dùng để cải thiện độ lan tỏa hoặc độ bay hơi của sản phẩm.

4. Trong tá dược và dược phẩm

  • Dược phẩm: Thường dùng ở tỷ lệ 1% – 10% như dung môi hoặc chất trung gian trong công thức bào chế.

5. Trong chất kết dính và nhựa

  • Keo dán: Sử dụng khoảng 15% – 40% như một dung môi hòa tan polymer.
  • Nhựa: Chiếm từ 10% – 30% tùy thuộc vào loại nhựa và ứng dụng.

6. Trong chất tẩy rửa và làm sạch

  • Dung môi làm sạch: Thường pha loãng ở tỷ lệ 10% – 30% để loại bỏ dầu mỡ hoặc làm sạch dụng cụ công nghiệp.

Ngoài Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Butyl acetate, còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
  • Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
  • Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
  • Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
  • Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
  • Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
  • Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Methyl Paraben – Nipagin – C8H8O3

Bảo quản

1. Nơi bảo quản

  • Môi trường:
    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
    • Nhiệt độ: Lý tưởng từ 10°C – 30°C, tránh nơi có nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
  • Không gian:
    • Để ở khu vực thông gió tốt để tránh tích tụ hơi dễ cháy.

2. Dụng cụ chứa đựng

  • Vật liệu chứa:
    • Sử dụng thùng hoặc can làm từ kim loại không phản ứng (như thép không gỉ) hoặc nhựa chịu hóa chất.
    • Đảm bảo nắp kín để giảm bay hơi và tránh nhiễm bẩn.
  • Dung tích phù hợp:
    • Không đổ đầy thùng chứa để tránh áp suất tăng do hơi bay hơi.

3. An toàn và phòng cháy nổ

  • Cách xa nguồn nhiệt:
    • Tránh xa tia lửa, lửa, hoặc các thiết bị có thể phát nhiệt.
  • Chất cách ly:
    • Tránh bảo quản cùng các chất oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh vì có thể gây phản ứng.
  • Thiết bị chữa cháy:
    • Chuẩn bị bình chữa cháy CO2 hoặc bột khô gần nơi bảo quản.

4. Nhãn mác và phân loại

  • Gắn nhãn đầy đủ:
    • Ghi rõ tên hóa chất, công thức, cảnh báo an toàn (dễ cháy, kích ứng).
  • Phân loại kho:
    • Để riêng khu vực hóa chất nguy hiểm, tránh nhầm lẫn với các chất không tương thích.

5. Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra thùng chứa:
    • Đảm bảo không rò rỉ hoặc bị ăn mòn.
  • Đo lường khí bay hơi:
    • Theo dõi mức độ tích tụ hơi dễ cháy trong không gian bảo quản bằng máy đo chuyên dụng.

6. Vận chuyển

  • Phương tiện:
    • Sử dụng xe chuyên dụng có khả năng cách nhiệt và thông gió tốt.
  • An toàn vận chuyển:
    • Đảm bảo đóng gói chắc chắn, tránh va đập hoặc rơi vỡ trong quá trình di chuyển.

Biện pháp sơ cứu y tế khi bị dính Butyl acetate

Xử lý sự cố

1. Xử lý tràn đổ

  • Dừng ngay mọi hoạt động:
    • Ngừng tất cả các nguồn lửa, tia lửa và nguồn nhiệt gần khu vực tràn đổ.
    • Đảm bảo rằng khu vực có đủ thông gió.
  • Hút hoặc làm sạch:
    • Sử dụng vật liệu thấm dầu như cát, đất sét, hoặc các chất hấp thụ hóa chất để hấp thụ lượng Butyl Acetate bị tràn.
    • Đặt chất thấm vào bao bì đúng quy cách để xử lý sau.
  • Vệ sinh khu vực:
    • Dùng nước để rửa sạch khu vực bị tràn nếu cần, nhưng tránh để chất thải tiếp xúc với nguồn nước hoặc cống rãnh.
    • Đảm bảo không để lại dư lượng Butyl Acetate.

2. Cháy nổ

  • Chất cháy:
    • Butyl Acetate dễ cháy, vì vậy nếu có cháy, tuyệt đối không dùng nước để dập lửa.
  • Sử dụng bình chữa cháy phù hợp:
    • Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bình chữa cháy bột khô.
    • Không dùng nước vì nước có thể làm cháy lan hoặc gây nổ trong trường hợp phản ứng với chất khác.
  • Di chuyển đến nơi an toàn:
    • Đưa tất cả người ra khỏi khu vực cháy và thông báo cho đội cứu hỏa ngay lập tức.

3. Tiếp xúc với da và mắt

  • Da:
    • Rửa ngay lập tức bằng xà phòng và nước trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu da bị kích ứng hoặc phồng rộp, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
  • Mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu cảm thấy kích ứng hoặc có triệu chứng nghiêm trọng, đến ngay cơ sở y tế.

4. Hít phải hơi Butyl Acetate

  • Di chuyển người bị ảnh hưởng ra ngoài:
    • Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có hơi độc ngay lập tức, đến nơi thoáng khí.
  • Cung cấp oxy:
    • Nếu người đó bị khó thở, cần cung cấp oxy và đưa đến cơ sở y tế.
  • Liên hệ y tế:
    • Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng như chóng mặt, buồn nôn, hoặc mất ý thức, gọi ngay cấp cứu.

5. Xử lý chất thải

  • Chất thải Butyl Acetate:
    • Thu gom và lưu trữ Butyl Acetate thừa hoặc chất thải trong thùng chứa chuyên dụng có nhãn hiệu rõ ràng.
    • Chất thải phải được xử lý theo các quy định về bảo vệ môi trường của địa phương hoặc cơ quan quản lý.

6. Cảnh báo và báo cáo sự cố

  • Thông báo cho cơ quan có thẩm quyền:
    • Nếu sự cố nghiêm trọng, báo cáo cho các cơ quan phòng cháy chữa cháy hoặc các cơ quan bảo vệ môi trường.
  • Hướng dẫn nhân viên:
    • Đảm bảo nhân viên được đào tạo về các biện pháp ứng phó với sự cố và có sẵn thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE) như găng tay, khẩu trang và kính bảo vệ.

Butyl acetate - Dầu chuối - C6H12O2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2. Hãy lựa chọn mua Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành sơn và mực in, thực phẩm, nước hoa, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 có thể mang lại cho bạn!

Butyl acetate - Dầu chuối - C6H12O2

6. Mua Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Butyl acetate ở đâu, mua bán Dầu chuối ở hà nội, mua bán C6H12O2 giá rẻ. Mua bán Butyl acetate dùng trong  ngành sơn và mực in, thực phẩm, nước hoa, dược phẩm,…

Nhập khẩu Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2 cung cấp Butyl acetate

Hotline: 0867.883.818

Zalo – Viber: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Butyl acetate – Dầu chuối – C6H12O2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0