Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 là một hỗn hợp màu nâu có tính oxy hóa mạnh, chứa brom diatomic hòa tan trong nước. Nó thường được dùng làm chất phản ứng trong các thí nghiệm hóa học nhận biết các chất phản ứng với brom trong môi trường nước theo cơ chế halogen hóa, chủ yếu là các hợp chất cacbon không no.
Thông tin sản phẩm
1. Bromine Water Solution – Nước Brom – Br2 là gì?
Bromine water, hay còn gọi là “nước brom” trong tiếng Việt, là một dung dịch nước chứa bromine (Br2). Bromine là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm halogen trong bảng tuần hoàn, và nó có màu đỏ nâu và mùi khá khó chịu. Khi bromine hòa tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch có màu đỏ nâu.
Bromine water thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm để kiểm tra sự hiện diện của các chất hữu cơ gồm các nhóm chức năng như alkene và alkine. Bromine water có khả năng phản ứng với các liên kết ba liên kết C=C trong alkene và alkine, gây ra sự mất màu hoặc thay đổi màu của dung dịch, tùy thuộc vào loại phản ứng.
Sự thay đổi màu của bromine water khi tiếp xúc với các chất hữu cơ có thể giúp xác định xem mẫu chứa các liên kết đôi C=C (alkene) hay liên kết ba C≡C (alkine) hay không. Nếu mất màu, có thể ngụ ý về sự hiện diện của các liên kết đôi hoặc ba này trong mẫu.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2
2.1. Tính chất vật lý
Dung dịch brom là dung dịch chứa brom nguyên tố (Br₂) tan trong nước. Do brom có độ tan hạn chế trong nước, dung dịch thường có màu nâu đỏ, đậm hay nhạt tùy theo nồng độ. Dưới đây là các tính chất vật lý quan trọng của Bromine Water Solution:
– Trạng thái và màu sắc
- Dung dịch brom tồn tại ở trạng thái lỏng, với màu nâu đỏ đặc trưng.
- Khi tiếp xúc với không khí, brom dễ bay hơi, tạo hơi brom có màu nâu cam và mùi hăng mạnh.
– Độ tan
- Tan hạn chế trong nước (~3,58 g/100 mL ở 20°C).
- Dễ tan hơn trong các dung môi hữu cơ không phân cực như chloroform (CHCl₃), carbon tetrachloride (CCl₄) hoặc ether, tạo dung dịch không màu hoặc có màu vàng nhạt.
– Tỷ trọng và nhiệt độ sôi
- Tỷ trọng: Dung dịch brom có tỷ trọng cao hơn nước, do brom có khối lượng riêng lớn (~3,12 g/cm³ ở trạng thái nguyên chất).
- Nhiệt độ sôi: Brom nguyên chất sôi ở 58,8°C, nhưng trong dung dịch nước, brom dễ bay hơi và có thể thoát ra khỏi dung dịch ngay ở nhiệt độ phòng nếu không được bảo quản kín.
– Độ bay hơi và tính ăn mòn
- Dung dịch brom dễ bay hơi, khi tiếp xúc với không khí tạo ra hơi brom có thể gây kích ứng mắt, da và hệ hô hấp.
- Là chất ăn mòn mạnh, có thể gây tổn thương da và niêm mạc nếu tiếp xúc trực tiếp.
2.2. Tính chất hóa học
Brom trong nước tồn tại chủ yếu ở dạng Br₂, là một chất oxy hóa mạnh, dễ dàng tham gia các phản ứng hóa học với hợp chất hữu cơ và vô cơ.
1. Tính oxy hóa mạnh
- Brom có thể nhận electron để tạo thành ion bromide (Br⁻): Br2+2e−→2Br−
- Do đó, dung dịch brom có khả năng oxy hóa nhiều chất khác, làm thay đổi tính chất hóa học của chúng.
2. Phản ứng với hợp chất hữu cơ không no (Phản ứng cộng với anken, ankin, phenol,…)
Dung dịch brom thường được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của liên kết đôi (C=C) hoặc ba (C≡C) trong hợp chất hữu cơ thông qua phản ứng cộng không cần xúc tác.
-
-
Phản ứng với anken (alkene)
Khi cho dung dịch brom vào một anken như etilen (C₂H₄), dung dịch brom mất màu, do brom tham gia phản ứng cộng vào liên kết đôi: Br2+CH2=CH2→CH2Br−CH2Br -
Phản ứng với ankin (alkyne)
Với các hợp chất ankin như axetilen (C₂H₂), brom cũng phản ứng tương tự, tạo ra hợp chất tetrabromo: -
Br2+HC≡CH→CHBr=CHBr
Br2+CHBr=CHBr→CHBr2−CHBr2 -
Phản ứng với phenol và anilin: Dung dịch brom phản ứng mạnh với phenol và anilin, tạo kết tủa trắng 2,4,6-tribromophenol hoặc 2,4,6-tribromoanilin, phản ứng này được sử dụng để định tính nhóm –OH (hydroxyl) và –NH₂ (amin).
-
3. Phản ứng với kim loại (Tạo muối bromide)
Dung dịch brom phản ứng mạnh với kim loại hoạt động như natri (Na), nhôm (Al), sắt (Fe) để tạo thành muối bromide (Br⁻):
-
Với natri: Br2+2Na→2NaBr
-
Với sắt: Br2+Fe→FeBr2
-
Với nhôm: Br2+2Al→2AlBr3
4. Phản ứng với ammoniac (NH₃) tạo muối amoni bromide
Brom có thể phản ứng với ammoniac (NH₃) để tạo muối amoni bromide (NH₄Br) hoặc N₂: Br2+NH3→NH4Br+N2
Đây là phản ứng oxy hóa-khử trong đó brom hoạt động như một chất oxy hóa mạnh.
5. Phản ứng với chất khử mạnh (Sulfit, Thiosunfate, Iodide,…)
Dung dịch brom có thể bị khử thành ion Br⁻ khi tác dụng với các chất khử mạnh như sunfit (SO₃²⁻), thiosunfate (S₂O₃²⁻) hoặc iodide (I⁻).
-
Phản ứng với ion sulfit (SO₃²⁻): Br2+SO32−+H2O→2Br−+SO42−+2H+
-
Phản ứng với ion iodide (I⁻): Br2+2I−→2Br−+I2
Phản ứng này được sử dụng để xác định sự có mặt của iodide trong dung dịch. -
Phản ứng với thiosunfate (S₂O₃²⁻): Br2+2S2O32−→2Br−+S4O62−
Đây là phản ứng phổ biến trong chuẩn độ iod-brom.
3.Ứng dụng của Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong phân tích hóa học
Kiểm tra liên kết đôi (C=C) và ba (C≡C) trong hợp chất hữu cơ
Dung dịch brom là thuốc thử đặc trưng để phát hiện sự có mặt của alkene, alkyne, phenol và các hợp chất chứa nhóm hoạt động dễ bị oxy hóa. Khi phản ứng với các chất này, dung dịch brom mất màu do sự hình thành sản phẩm cộng:
- Alkene (C=C): Phản ứng cộng với brom tạo thành dibromoalkane.
CH2=CH2+Br2→CH2Br−CH2Br - Alkyne (C≡C): Nếu dư brom, sản phẩm cuối cùng là tetrabromoalkane.
HC≡CH+2Br2→CHBr2−CHBr2 - Phenol và Anilin: Phản ứng thế tạo kết tủa tribromo màu trắng.
→ Ứng dụng thực tế:
- Kiểm tra độ tinh khiết của xăng dầu (xác định có hay không sự hiện diện của alkene).
- Kiểm tra chất lượng nguyên liệu dược phẩm trong sản xuất thuốc.
- Ứng dụng trong giảng dạy hóa học để minh họa phản ứng cộng và thế.
3.2. Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ và dược phẩm
Tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom
Br₂ là chất brom hóa mạnh, được sử dụng rộng rãi để tổng hợp các hợp chất hữu cơ có chứa nguyên tử brom, đóng vai trò trung gian trong nhiều phản ứng hóa học. Một số sản phẩm quan trọng bao gồm:
- Bromoethane (C₂H₅Br): Tiền chất trong sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc gây mê.
- Bromobenzene (C₆H₅Br): Sử dụng trong tổng hợp thuốc kháng viêm, thuốc an thần.
- Dẫn xuất brom của steroids và kháng sinh: Ứng dụng trong y học để điều chế thuốc điều trị rối loạn thần kinh, thuốc chống nhiễm khuẩn.
→ Ứng dụng thực tế:
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Điều chế thuốc điều trị nhiễm khuẩn, động kinh, chống viêm.
- Công nghiệp hóa chất nông nghiệp: Tổng hợp thuốc bảo vệ thực vật và chất kích thích tăng trưởng cây trồng.
3.3. Ứng dụng trong xử lý nước và khử trùng
Sát khuẩn và khử trùng nước hiệu quả
Br₂ là chất khử trùng mạnh, có thể thay thế clorin (Cl₂) trong xử lý nước nhờ tạo ra các hợp chất brom hoạt tính, giúp diệt khuẩn nhanh chóng. Ứng dụng điển hình:
- Khử trùng nước hồ bơi: Br₂ phản ứng với nước tạo HOBr, có tác dụng diệt khuẩn mạnh hơn Cl₂ và ít gây kích ứng hơn.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Oxy hóa hợp chất hữu cơ độc hại, giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- Ngăn chặn vi khuẩn trong hệ thống làm mát công nghiệp: Ức chế sự phát triển của tảo, vi khuẩn Legionella.
→ Ứng dụng thực tế:
- Công nghiệp xử lý nước: Ứng dụng trong nhà máy nước, hồ bơi, hệ thống làm mát.
- Ngành y tế: Dùng để khử trùng dụng cụ y khoa và bề mặt bệnh viện.
3.4. Ứng dụng trong sản xuất vật liệu chống cháy
Sản xuất polymer và vật liệu có tính kháng cháy
Brom là thành phần quan trọng trong các chất chống cháy gốc brom. Những hợp chất này giúp hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa, bảo vệ nhựa, vải, và vật liệu xây dựng khỏi cháy nhanh. Một số hợp chất quan trọng bao gồm:
- TBBPA (Tetrabromobisphenol A): Chất chống cháy trong bo mạch điện tử, vỏ nhựa.
- PBDEs (Polybrominated Diphenyl Ethers): Ứng dụng trong dệt may, vật liệu cách nhiệt.
→ Ứng dụng thực tế:
- Ngành điện tử: Dùng trong sản xuất bảng mạch, dây cáp điện, vỏ nhựa chống cháy.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong vật liệu cách nhiệt, sơn chống cháy.
3.5. Ứng dụng trong khai khoáng và tinh chế kim loại
Tách vàng và tinh chế kim loại quý
Br₂ có thể thay thế cyanide (CN⁻) trong quá trình chiết xuất vàng từ quặng, giúp tăng hiệu suất và giảm ô nhiễm. Phản ứng chính: 2Au+3Br2→2AuBr3
Sau đó, vàng được khử lại bằng các tác nhân thích hợp. Ngoài ra, Br₂ cũng được sử dụng trong tinh chế bạch kim, palladium, rhodium trong công nghiệp luyện kim.
→ Ứng dụng thực tế:
- Khai thác kim loại quý: Chiết xuất vàng, bạc từ quặng.
- Tái chế linh kiện điện tử: Thu hồi vàng từ bo mạch cũ.
3.6. Ứng dụng trong công nghệ thực phẩm
Tạo hương vị và chất bảo quản
Một số dẫn xuất brom được ứng dụng trong thực phẩm, bao gồm:
- Brominated Vegetable Oil (BVO): Chất nhũ hóa trong nước giải khát có gas, giúp ổn định hương liệu dầu trong nước.
- Hợp chất brom hữu cơ: Sử dụng làm chất bảo quản thực phẩm, giúp kéo dài thời gian sử dụng.
→ Ứng dụng thực tế:
- Sản xuất đồ uống có gas: Ổn định hương vị trong nước giải khát.
- Chế biến thực phẩm: Bảo quản một số sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn.
Tỷ lệ sử dụng % Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2:
1. Trong phân tích hóa học
- Kiểm tra liên kết đôi và ba (alkene, alkyne): Dung dịch brom được sử dụng ở nồng độ 0,1 – 1% để phát hiện sự có mặt của liên kết C=C và C≡C trong các hợp chất hữu cơ.
- Phát hiện phenol và anilin: Sử dụng brom trong dung dịch 0,5 – 2% để kiểm tra phản ứng thế brom.
2. Trong tổng hợp hữu cơ và dược phẩm
- Brom hóa hợp chất hữu cơ: Tỷ lệ Br₂ sử dụng trong phản ứng brom hóa thường nằm trong khoảng 5 – 20% theo khối lượng nguyên liệu phản ứng.
- Sản xuất thuốc kháng viêm và thuốc an thần: Br₂ được sử dụng với tỷ lệ 10 – 30% tùy vào quy trình tổng hợp.
3. Trong xử lý nước và khử trùng
- Xử lý nước hồ bơi: Bromine Water Solution được sử dụng với tỷ lệ 3 – 5 mg/L để tiêu diệt vi khuẩn và ngăn ngừa tảo.
- Khử trùng nước thải công nghiệp: Dung dịch brom có nồng độ 10 – 20 mg/L giúp oxy hóa chất hữu cơ độc hại.
4. Trong sản xuất vật liệu chống cháy
- Tạo chất chống cháy cho nhựa và polymer: Hợp chất brom chiếm khoảng 10 – 20% trọng lượng nhựa trong các sản phẩm có yêu cầu chống cháy cao.
5. Trong khai khoáng và tinh chế kim loại
- Tách vàng từ quặng: Sử dụng dung dịch Br₂ với nồng độ 0,1 – 0,5% để hòa tan vàng.
- Tinh chế bạch kim và palladium: Bromine Water Solution có thể được sử dụng với tỷ lệ 1 – 5% trong quá trình oxy hóa tạp chất.
6. Trong công nghệ thực phẩm
- BVO (Brominated Vegetable Oil) trong nước giải khát: Giới hạn sử dụng ở mức 8 – 15 ppm (phần triệu) theo quy định của FDA.
- Chất bảo quản thực phẩm: Sử dụng brom hữu cơ với tỷ lệ 0,05 – 0,1% để kéo dài thời gian bảo quản.
Ngoài Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Chlorine (Cl₂): Dùng trong xử lý nước, khử trùng, tổng hợp hóa chất hữu cơ.
- Iodine (I₂): Sử dụng trong y tế, khử trùng, tổng hợp hợp chất hữu cơ có chứa iod.
- Sodium Hypochlorite (NaOCl): Thành phần chính của nước Javel, có tính oxy hóa mạnh, khử trùng, tẩy trắng.
- Potassium Permanganate (KMnO₄): Tác nhân oxy hóa mạnh, dùng trong xử lý nước và phân tích hóa học.
- Hydrobromic Acid (HBr): Dùng để tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom.
- N-Bromosuccinimide (NBS): Chất brom hóa chọn lọc trong tổng hợp hữu cơ.
- Phosphorus Tribromide (PBr₃): Tác nhân brom hóa trong hóa dược và tổng hợp hữu cơ.
- Calcium Hypochlorite (Ca(OCl)₂): Sử dụng trong xử lý nước hồ bơi, khử trùng thực phẩm.
- Chlorine Dioxide (ClO₂): Chất diệt khuẩn mạnh, thay thế cho brom trong một số ứng dụng xử lý nước.
- Bromua natri (Sodium Bromide) – NaBr: Bromua natri thường được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu và khí, để kiểm soát sự tạo thành hợp chất hữu cơ và sulfur.
- Bromua kali (Potassium Bromide) – KBr: Bromua kali cũng được sử dụng trong xử lý nước và có ứng dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm và thậm chí trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh để làm các loại phim ảnh.
- Bromua káli (Potassium Bromate) – KBrO3: Bromua káli là một chất oxy hóa mạnh được sử dụng trong việc làm mỳ bánh mì để cung cấp sự cứng rắn và tạo cấu trúc.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2:
4.1. Bảo quản Bromine Water Solution (Br₂) đúng cách
- Điều kiện lưu trữ: Bảo quản trong bình thủy tinh màu tối hoặc chai nhựa chống ăn mòn, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
- Môi trường bảo quản: Đặt tại nơi khô ráo, thoáng khí, tránh tiếp xúc với vật liệu dễ cháy hoặc chất khử mạnh.
- Nhiệt độ thích hợp: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (dưới 25°C) và tránh đóng băng.
- Dấu hiệu hư hỏng: Nếu dung dịch có dấu hiệu bay hơi mạnh hoặc rò rỉ, cần thay thế ngay lập tức.
- Dán nhãn đầy đủ: Bình chứa phải có nhãn cảnh báo nguy hiểm, nêu rõ tính ăn mòn và độc tính của dung dịch.
4.2. An toàn khi sử dụng Bromine Water Solution (Br₂)
- Thiết bị bảo hộ: Khi làm việc với Br₂, cần sử dụng găng tay cao su chịu hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang than hoạt tính và áo khoác phòng thí nghiệm.
- Hệ thống thông gió: Làm việc trong tủ hút hoặc khu vực thông thoáng, tránh hít phải hơi brom.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để dung dịch dính vào da, mắt hoặc hít phải hơi brom vì có thể gây kích ứng nghiêm trọng.
- Không trộn lẫn tùy tiện: Tránh phản ứng với chất khử mạnh, kim loại kiềm và amoniac, vì có thể tạo khí độc hoặc phản ứng dữ dội.
4.3. Xử lý sự cố khi làm việc với Bromine Water Solution (Br₂)
4.3.1. Rò rỉ hoặc tràn đổ
- Khu vực nhỏ: Dùng cát, đất hoặc vật liệu hấp thụ hóa chất để thu gom, sau đó trung hòa bằng dung dịch sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) trước khi xử lý.
- Khu vực lớn: Đóng cửa khu vực, sử dụng mặt nạ phòng độc, và liên hệ với đội ứng phó sự cố hóa chất.
4.3.2. Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Dính vào da: Lập tức rửa bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, sau đó dùng dung dịch sodium bicarbonate (NaHCO₃) loãng để trung hòa.
- Dính vào mắt: Rửa ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút, sau đó đến cơ sở y tế gần nhất.
4.3.3. Hít phải hơi brom
- Triệu chứng: Khó thở, ho, kích ứng mũi và cổ họng.
- Xử lý: Di chuyển nạn nhân ra khu vực có không khí trong lành, giữ tư thế ngồi thoải mái và theo dõi tình trạng hô hấp. Nếu triệu chứng nghiêm trọng, cần hỗ trợ y tế ngay lập tức.
4.3.4. Nuốt phải dung dịch brom
- Không gây nôn, cho nạn nhân súc miệng bằng nước sạch, sau đó uống nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2 cung cấp Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Bromine Water Solution – Dung Dịch Brom – Br2
Chưa có đánh giá nào.