Bột silicat kali – K2SiO3
Bột silicat kali – K2SiO3
Từ khóa: Bột silicat kali - K2SiO3 2.4 - K2SiO3 2.8, Chất khử kim loại nặng, Chất Khử Lông Da, Chất Phụ Gia Giấy, Chất tuyển nổi, K2SiO3 2.4, K2SiO3 2.8, Kali Meta Silicate, Kali Metasilicat, Kali Silicate, Kali Silicate Powder, Kali Silicate Tuyển Nổi, Kali Silicate Xử Lý Nước, Potassium meta silicate, Potassium meta silicate powder, Potassium Silicate, Silicate Kali
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Bột silicat kali – K2SiO3 : Giải Pháp Hóa Học Tối Ưu Cho Ngành Công Nghiệp
Bột silicat kali – K2SiO3 , hay còn gọi là K₂SiO₃. Là một hợp chất hóa học thiết yếu trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm này được cung cấp dưới hai dạng phổ biến: K₂SiO₃. Mỗi loại có những đặc điểm và ứng dụng riêng biệt giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Tên sản phẩm: Potassium meta silicate
Tên gọi khác: Kali Metasilicat, Potassium Silicate, Kali Silicate, Kali Silicate Powder, Kali Meta Silicate, Chất Phụ Gia Giấy, Silicate Kali, Chất Khử Lông Da, Chất Khử Kim Loại Nặng, Kali Silicate Xử Lý Nước, Chất Tuyển Nổi, Kali Silicate Tuyển Nổi, Potassium meta silicate powder , Potassium meta silicate, Bột silicat kali
Công thức hoá học: K2SiO3
CAS: 1312-76-1
Quy cách: 25kg/bao
Xuất xứ:
Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<
1.Bột silicat kali – K2SiO3 là gì?
K₂SiO₃ là potassium meta silicate, một dạng của kali silicate với công thức hóa học là K₂SiO₃. Đây là một hợp chất của kali, silicon và oxy. hường được sử dụng như một chất phụ gia trong nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ vào tính kiềm mạnh và khả năng hòa tan trong nước.
Các Dạng K₂SiO₃
- K₂SiO₃ 2.4
- Tỷ lệ K₂O/SiO₂: Trong K₂SiO₃ 2.4, tỷ lệ mol giữa Kali Oxide (K₂O) và Silicon Dioxide (SiO₂) là 2.4.
- Tính chất: Dung dịch của K₂SiO₃ 2.4 có tính kiềm vừa phải. Thích hợp cho những ứng dụng cần sự cân bằng giữa tính kiềm và sự ổn định hóa học.
- K₂SiO₃ 2.8
- Tỷ lệ K₂O/SiO₂: Trong K₂SiO₃ 2.8, tỷ lệ mol giữa K₂O và SiO₂ là 2.8.
- Tính chất: Dung dịch của K₂SiO₃ 2.8 có tính kiềm cao hơn so với K₂SiO₃ 2.4. Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu tính kiềm mạnh mẽ hơn.
Tính Chất Cơ Bản Bột silicat kali – K2SiO3
- Hình Dạng:
- Thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc xám nhạt.
- Khối lượng riêng:
- Khối lượng riêng của Potassium Meta Silicate bột thường khoảng 2.4 – 2.8 g/cm³.
- Độ hòa tan:
- Hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh.
- Điểm nóng chảy:
- Có điểm nóng chảy cao, thường trên 1000°C, tùy thuộc vào tỷ lệ K₂O/SiO₂.
2.Tính chất vật lí và hóa học của Bột silicat kali – K2SiO3
Tính Chất Vật Lý Bột silicat kali – K2SiO3
- Hình Dạng:
- Potassium Meta Silicate Powder thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc xám nhạt.
- Khối lượng riêng:
- Khối lượng riêng của bột potassium meta silicate thường khoảng 2.4 – 2.8 g/cm³. Tùy thuộc vào độ tinh khiết và kích thước hạt.
- Độ hòa tan:
- Hòa tan trong nước để tạo thành dung dịch kiềm mạnh. Độ hòa tan phụ thuộc vào tỷ lệ K₂O/SiO₂ và nhiệt độ.
- Điểm nóng chảy:
- Potassium meta silicate có điểm nóng chảy cao, thường trên 1000°C. Tuy nhiên, điểm nóng chảy có thể thay đổi dựa trên tỷ lệ K₂O/SiO₂ và các yếu tố khác.
- Độ pH của dung dịch:
- Dung dịch potassium meta silicate trong nước có độ pH cao. Thường từ 11 đến 12, do tính kiềm mạnh của hợp chất này.
Tính Chất Hóa Học Bột silicat kali – K2SiO3
- Tính Kiềm:
- Potassium meta silicate có tính kiềm mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra dung dịch kiềm với pH cao, làm cho nó có khả năng trung hòa axit.
- Phản ứng với Nước:
- Khi tiếp xúc với nước, potassium meta silicate hòa tan và giải phóng các ion potassium (K⁺) và silicate (SiO₃²⁻). Dung dịch này có tính kiềm cao và có thể phản ứng với axit để tạo ra silicate và muối potassium.
- Phản ứng với Axit:
- Potassium meta silicate phản ứng với axit mạnh để tạo ra muối potassium và silic axit. Ví dụ, phản ứng với axit sulfuric (H₂SO₄) sẽ tạo ra potassium sulfate (K₂SO₄) và silic axit (H₂SiO₃).
- Tính Ổn Định:
- Potassium meta silicate khá ổn định ở điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thông thường. Tuy nhiên, nó có thể phản ứng với các chất oxy hóa mạnh hoặc các axit mạnh trong điều kiện cụ thể.
- Tính Chất Hòa Tan:
- Potassium meta silicate hòa tan trong nước nhưng không hòa tan trong các dung môi hữu cơ. N hư ethanol, acetone, hoặc các dung môi hữu cơ khác.
3.Điểm khác biệt và điểm giống nhau của Bột silicat kali – K2SiO3
Điểm chung:
- Công thức hóa học cơ bản:
- Cả hai hợp chất đều có công thức cơ bản là K₂SiO₃. Tức là đều chứa cùng các nguyên tố Kali (K), Silicon (Si), và Oxygen (O).
- Tính chất hóa học:
- Cả hai đều là các dạng muối silicate và có tính chất hóa học tương tự nhau. Như khả năng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm.
- Ứng dụng công nghiệp:
- Cả K₂SiO₃ 2.4 và K₂SiO₃ 2.8 đều được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Như chất kết dính, sản xuất thủy tinh chịu nhiệt, chất chống cháy, và làm chất phụ gia trong sản xuất giấy hoặc vải.
Điểm khác biệt:
- Tỷ lệ K₂O/SiO₂:
- K₂SiO₃ 2.4: Tỷ lệ mol của K₂O/SiO₂ là 2.4.
- K₂SiO₃ 2.8: Tỷ lệ mol của K₂O/SiO₂ là 2.8.
- Điều này có nghĩa là K₂SiO₃ 2.8 có nhiều K₂O hơn so với SiO₂, so với K₂SiO₃ 2.4.
- Độ kiềm:
- Do có tỷ lệ K₂O cao hơn, K₂SiO₃ 2.8 sẽ có tính kiềm cao hơn so với K₂SiO₃ 2.4. Điều này có thể ảnh hưởng đến ứng dụng cụ thể trong một số quy trình công nghiệp, nơi cần kiểm soát độ pH.
- Tính chất vật lý:
- Sự khác biệt trong tỷ lệ K₂O/SiO₂ cũng có thể ảnh hưởng đến độ nhớt, khả năng hòa tan, và độ cứng của dung dịch khi hòa tan trong nước. K₂SiO₃ 2.8 thường có dung dịch nhớt hơn so với K₂SiO₃ 2.4.
- Ứng dụng cụ thể:
- Do sự khác biệt về tính kiềm và tỷ lệ K₂O/SiO₂, K₂SiO₃ 2.8 có thể được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu dung dịch có độ kiềm cao hơn. Trong khi K₂SiO₃ 2.4 có thể phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ kiềm thấp hơn hoặc kiểm soát tốt hơn các tính chất vật lý của dung dịch.
K₂SiO₃ 2.4 và K₂SiO₃ 2.8 đều là các dạng kali silicate với công thức hóa học chung nhưng có sự khác biệt về tỷ lệ mol K₂O/SiO₂. Sự khác biệt này dẫn đến khác nhau về tính kiềm, tính chất vật lý và ứng dụng cụ thể trong các ngành công nghiệp. Tuy nhiên, cả hai đều có những tính chất hóa học cơ bản giống nhau và được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp tương tự.
4.Ứng dụng của Bột silicat kali – K2SiO3
4.1.K₂SiO₃ 2.4 – Tính Kiềm Vừa Phải, Ứng Dụng Đa Dạng
K₂SiO₃ 2.4 là loại potassium meta silicate với tỷ lệ K₂O/SiO₂ là 2.4. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần sự cân bằng giữa tính kiềm và tính ổn định của dung dịch:
4.1.1.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.4 trong Chất Kết Dính:
Chất Kết Dính Vô Cơ:
K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng để sản xuất các loại chất kết dính vô cơ, đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng. Do tính chất kết dính mạnh và độ bền cơ học cao. Nó giúp cải thiện độ bám dính của các vật liệu xây dựng như gạch, đá, và bê tông.
Sản Xuất Hồ Dán Công Nghiệp:
Trong sản xuất hồ dán, K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng để tạo ra các loại hồ dán chịu nhiệt, chống cháy, và chống thấm. Hồ dán từ potassium meta silicate có khả năng bám dính tốt trên các bề mặt như kim loại, gốm, và thủy tinh, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.
Chất Kết Dính trong Sản Xuất Vật Liệu Chịu Lửa:
K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng trong sản xuất các vật liệu chịu lửa như gạch chịu lửa, xi măng chịu lửa, và các sản phẩm gốm sứ đặc biệt. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và tính kiềm ổn định, nó giúp tăng cường độ bền nhiệt và cơ học của vật liệu. Làm cho chúng thích hợp sử dụng trong các lò nung và các môi trường nhiệt độ cao.
Kết Dính trong Ngành Giấy và Bột Giấy:
K₂SiO₃ 2.4 còn được sử dụng như một chất kết dính trong ngành sản xuất giấy và bột giấy. Giúp cải thiện độ bền, khả năng chống thấm, và tăng cường chất lượng của giấy.
Chất Kết Dính trong Sơn và Lớp Phủ:
K₂SiO₃ 2.4 cũng được ứng dụng trong sản xuất sơn và lớp phủ. Đặc biệt là các loại sơn chống cháy và sơn bảo vệ kim loại. Tính chất kiềm mạnh và khả năng tương thích với các loại chất phụ gia khác giúp tạo ra lớp sơn có khả năng bám dính tốt, bền màu và chống lại tác động từ môi trường.
4.1.2.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.4 trong Ngành Sản Xuất Giấy:
Cải Thiện Độ Bền Của Giấy:
K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng để gia tăng độ bền cơ học của giấy. Nó giúp tăng cường liên kết giữa các sợi cellulose, làm cho giấy trở nên bền hơn, khó rách hơn và có thể chịu được lực kéo mạnh hơn.
Tăng Khả Năng Chống Thấm:
Nhờ vào tính kiềm mạnh, K₂SiO₃ 2.4 có thể được sử dụng để cải thiện khả năng chống thấm của giấy. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các loại giấy bao bì và giấy chịu nước. Nơi cần ngăn ngừa sự thấm nước để bảo vệ nội dung bên trong.
Cải Thiện Độ Bám Mực:
K₂SiO₃ 2.4 giúp tối ưu hóa bề mặt giấy để tăng cường độ bám mực. Điều này dẫn đến việc in ấn rõ nét hơn, mực không bị nhòe, và cải thiện chất lượng in ấn tổng thể.
Ổn Định Độ pH Của Giấy:
Trong quá trình sản xuất, duy trì độ pH ổn định là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng giấy. K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng để điều chỉnh và ổn định độ pH của giấy. Giúp tránh các vấn đề như ố vàng hoặc suy giảm chất lượng theo thời gian.
Tăng Khả Năng Chịu Nhiệt và Hóa Chất:
K₂SiO₃ 2.4 giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống lại các tác động của hóa chất trong giấy. Điều này đặc biệt hữu ích cho các loại giấy sử dụng trong môi trường công nghiệp. Các ứng dụng yêu cầu giấy phải chịu được nhiệt độ cao và hóa chất.
Cải Thiện Quy Trình Sản Xuất:
K₂SiO₃ 2.4 có thể cải thiện hiệu quả của quy trình sản xuất giấy bằng cách tăng tốc quá trình kết dính. Giảm lượng chất phụ gia cần thiết, từ đó giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
4.1.3.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.4 trong Chất Phụ Gia:
Phụ Gia Trong Sơn và Lớp Phủ:
K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất sơn và lớp phủ nhờ vào khả năng tạo màng bảo vệ và tăng cường độ bền cơ học. Nó giúp sơn có khả năng chống thấm, chống cháy, và chống lại các tác nhân môi trường. Như axit, kiềm, và tia UV, từ đó kéo dài tuổi thọ của lớp phủ và bảo vệ bề mặt tốt hơn.
Phụ Gia Trong Vật Liệu Xây Dựng:
Trong ngành xây dựng, K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng làm phụ gia cho các loại vữa, xi măng, và gạch. Nó cải thiện khả năng chịu nước, tăng cường độ cứng và độ bền của vật liệu xây dựng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng các công trình chịu ảnh hưởng của nước và độ ẩm cao. Như hồ bơi, bể chứa nước, và các công trình ngoài trời.
Phụ Gia Trong Sản Xuất Gốm Sứ:
K₂SiO₃ 2.4 là một chất phụ gia quan trọng trong sản xuất gốm sứ. Giúp cải thiện độ bền nhiệt, độ cứng và khả năng chống mài mòn của sản phẩm. Nó cũng giúp tăng cường quá trình kết dính và liên kết giữa các hạt gốm trong quá trình nung, từ đó tạo ra sản phẩm gốm có chất lượng cao hơn.
Phụ Gia Trong Ngành Sản Xuất Giấy:
K₂SiO₃ 2.4 được sử dụng làm phụ gia trong sản xuất giấy để cải thiện các đặc tính. Như độ bền, khả năng chống thấm, và độ bám mực. Nó giúp sản phẩm giấy có chất lượng cao hơn và đáp ứng được các yêu cầu khắt khe của người tiêu dùng.
Phụ Gia Trong Chất Tẩy Rửa:
K₂SiO₃ 2.4 được thêm vào các công thức chất tẩy rửa. Tăng cường khả năng làm sạch và nhũ hóa dầu mỡ, đặc biệt trong các sản phẩm tẩy rửa công nghiệp. Nó giúp loại bỏ các vết bẩn cứng đầu và tăng hiệu quả làm sạch của sản phẩm.
4.2.K₂SiO₃ 2.8 – Độ Kiềm Cao, Hiệu Suất Tối Ưu
K₂SiO₃ 2.8 cung cấp tỷ lệ K₂O/SiO₂ là 2.8, tạo ra dung dịch có tính kiềm cao hơn, phù hợp cho những ứng dụng đòi hỏi sự tăng cường tính kiềm:
4.2.1.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.8 trong Tuyển Nổi Khoáng Sản:
Chất Điều Chỉnh Độ pH:
K₂SiO₃ 2.8 được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch tuyển nổi. Bằng cách điều chỉnh pH, nó giúp tối ưu hóa môi trường tuyển nổi. Tăng cường hiệu suất tách lọc các khoáng sản có giá trị như quặng đồng, quặng chì, và quặng kẽm.
Chất Phân Tán:
K₂SiO₃ 2.8 hoạt động như một chất phân tán, ngăn chặn sự kết tụ của các hạt mịn trong quặng. Điều này giúp các hạt khoáng được phân tán đều trong dung dịch. Làm tăng khả năng tiếp xúc của các hạt khoáng với thuốc tuyển nổi, từ đó nâng cao hiệu suất tách khoáng.
Chất Tạo Bọt (Foaming Agent):
Trong một số quy trình tuyển nổi, K₂SiO₃ 2.8 có thể đóng vai trò như một chất tạo bọt. Giúp hình thành các bọt khí ổn định. Các bọt khí này gắn kết với các hạt khoáng có giá trị và nổi lên trên bề mặt dung dịch. Nơi chúng có thể được thu thập dễ dàng.
Tách Khoáng Silicat và Oxit Kim Loại:
K₂SiO₃ 2.8 đặc biệt hữu ích trong việc tách các khoáng silicat khỏi các oxit kim loại như quặng sắt hoặc mangan. Nó giúp kiểm soát bề mặt các khoáng chất, ngăn chặn sự hấp thụ thuốc tuyển nổi không mong muốn. Từ đó tăng cường độ chọn lọc trong quá trình tuyển nổi.
Tăng Hiệu Quả Phân Loại:
K₂SiO₃ 2.8 cũng được sử dụng để tăng hiệu quả của các quy trình phân loại và tách lọc trong tuyển nổi khoáng sản. Giúp đạt được độ tinh khiết cao hơn trong sản phẩm cuối cùng.
4.2.2.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.8 trong Ngành Sản Xuất Thủy Tinh Chịu Nhiệt:
Tăng Khả Năng Chịu Nhiệt của Thủy Tinh:
K₂SiO₃ 2.8 được sử dụng để cải thiện khả năng chịu nhiệt của thủy tinh. Khi được thêm vào hỗn hợp nguyên liệu, potassium meta silicate giúp thủy tinh chịu được nhiệt độ cao mà không bị nứt vỡ. Điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm thủy tinh. Như sử dụng trong lò nướng, lò vi sóng, và các ứng dụng công nghiệp yêu cầu nhiệt độ cao.
Cải Thiện Độ Bền Cơ Học:
Thủy tinh chứa K₂SiO₃ 2.8 có độ bền cơ học cao hơn, chịu được lực tác động mạnh mà không bị vỡ hoặc nứt. Điều này làm cho thủy tinh thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính bền bỉ và an toàn. Chẳng hạn như kính chắn gió, cửa sổ chịu lực, và các sản phẩm thủy tinh bảo vệ.
Chống Lại Tác Động Hóa Học:
K₂SiO₃ 2.8 giúp thủy tinh có khả năng chống lại các tác động từ hóa chất mạnh. Đặc biệt là trong các môi trường axit hoặc kiềm. Thủy tinh chịu nhiệt được sản xuất với thành phần này không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn bền vững trước các tác động hóa học. Làm cho nó phù hợp với các ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp hóa chất.
Tăng Cường Độ Trong Suốt và Chất Lượng Quang Học:
Khi được sử dụng trong quá trình sản xuất thủy tinh, K₂SiO₃ 2.8 giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng quang học của sản phẩm. Thủy tinh có độ trong suốt cao, ít tạp chất và bề mặt mịn, làm tăng tính thẩm mỹ và hiệu suất trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác quang học cao như ống kính, kính hiển vi, và các dụng cụ quang học khác.
Ứng Dụng trong Sản Xuất Kính An Toàn:
K₂SiO₃ 2.8 được sử dụng trong sản xuất kính an toàn. Đặc biệt là kính cường lực và kính nhiều lớp. Nhờ vào khả năng tăng cường độ bền và khả năng chịu lực, kính sản xuất với K₂SiO₃ 2.8 có thể chịu được các tác động mạnh. Giảm nguy cơ vỡ vụn và đảm bảo an toàn cho người sử dụng
4.2.3.Ứng Dụng của K₂SiO₃ 2.8 trong Chất Chống Cháy:
Phụ Gia Chống Cháy trong Sơn và Lớp Phủ:
K₂SiO₃ 2.8 được sử dụng làm phụ gia trong sơn và lớp phủ chống cháy. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. K₂SiO₃ 2.8 tạo ra một lớp màng cách nhiệt trên bề mặt, ngăn cản sự lan truyền của lửa và bảo vệ vật liệu bên dưới khỏi nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt hữu ích trong các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng cần đảm bảo an toàn cháy nổ.
Chất Chống Cháy cho Vật Liệu Xây Dựng:
K₂SiO₃ 2.8 được tích hợp vào các sản phẩm như vữa, xi măng, và gạch để tạo ra vật liệu xây dựng chống cháy. Khi được sử dụng trong các công trình xây dựng, những vật liệu này giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa. Giảm thiểu thiệt hại trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.
Chất Chống Cháy cho Vật Liệu Dệt:
K₂SiO₃ 2.8 có thể được sử dụng để xử lý các loại vải và vật liệu dệt khác để tăng khả năng chống cháy. Vật liệu dệt đã qua xử lý sẽ khó bắt lửa hơn và, trong trường hợp bị cháy, sẽ cháy chậm hơn. Giúp tăng thời gian phản ứng và giảm nguy cơ thiệt hại.
Chất Chống Cháy trong Gỗ và Sản Phẩm Gỗ:
K₂SiO₃ 2.8 có thể được áp dụng lên bề mặt gỗ hoặc sử dụng trong quá trình xử lý gỗ để làm tăng khả năng chống cháy của gỗ. Gỗ đã qua xử lý bằng potassium meta silicate sẽ có khả năng chịu lửa tốt hơn. Làm giảm tốc độ cháy và ngăn chặn sự lan truyền của ngọn lửa.
Chất Chống Cháy trong Nhựa và Polyme:
K₂SiO₃ 2.8 được sử dụng trong sản xuất nhựa và polyme chống cháy. Nó giúp các sản phẩm nhựa, như vỏ bọc cáp điện, vỏ thiết bị, và các sản phẩm nhựa công nghiệp khác. Có khả năng chống cháy cao hơn, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy.
5.Lưu trữ và bảo quản Bột silicat kali – K2SiO3
- Nhiệt Độ Lưu Trữ:
- K₂SiO₃ nên được lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, với nhiệt độ phòng ổn định, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Nhiệt độ bảo quản lý tưởng là từ 15°C đến 25°C.
- Độ Ẩm:
- Tránh để K₂SiO₃ tiếp xúc với độ ẩm cao vì nó dễ hấp thụ nước từ không khí, dẫn đến vón cục hoặc thay đổi tính chất hóa học. Nên bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm, và tránh để gần nguồn nước hoặc trong môi trường có độ ẩm cao.
- Bao Bì Bảo Quản:
- K₂SiO₃ thường được bảo quản trong bao bì chuyên dụng, chẳng hạn như túi polyethylen, thùng nhựa hoặc thùng phuy kim loại có nắp đậy kín. Điều này giúp ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Khoảng Cách Từ Các Hóa Chất Khác:
- Nên lưu trữ K₂SiO₃ cách xa các chất hóa học khác, đặc biệt là các chất có tính axit mạnh hoặc chất dễ cháy. Điều này nhằm tránh các phản ứng hóa học không mong muốn có thể xảy ra nếu các chất này tiếp xúc với nhau.
- An Toàn Khi Lưu Trữ Bột silicat kali – K2SiO3
- Đảm bảo khu vực lưu trữ K₂SiO₃ được trang bị đầy đủ các thiết bị an toàn, bao gồm hệ thống thông gió tốt, biển báo an toàn, và các phương tiện chữa cháy. Người chịu trách nhiệm lưu trữ cũng cần được đào tạo về cách xử lý an toàn với hóa chất này.
5.Mua Bột silicat kali – K2SiO3 uy tín chất lượng giá rẻ
Tại sao chọn Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 từ chúng tôi?
- Chất lượng đảm bảo: Chúng tôi cam kết cung cấp Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 với chất lượng cao nhất, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
- Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho quý khách hàng về cách sử dụng hiệu quả nhất của sản phẩm.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết cung cấp Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 với giá cả phải chăng nhất trên thị trường, giúp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp của bạn.
– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.
Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất
Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…
CAM KẾT:
- Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 nhập khẩu chính hãng
- Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 chất lượng tốt nhất
- Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 giá rẻ nhất thị trường
6. Mua bán báo giá Bột silicat kali – K2SiO3
Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 giá bao nhiêu?
Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 ở đâu?
Địa điểm bán Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 giá rẻ?
– Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và báo giá Bột silicat kali – K2SiO3 2.4 – K2SiO3 2.8 hoặc báo giá hoá chất nào khác. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi những thắc mắc của bạn.
Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác
Zalo 0865321258
Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Bột silicat kali – K2SiO3
Chưa có đánh giá nào.