Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ là một loại khoáng sản tự nhiên thuộc nhóm phức tạp của đất sét. Nó được hình thành từ quá trình phân huỷ và biến đổi của tro tàn cây và thực vật trong suốt hàng triệu năm. Bentonit được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành: ngành khoan, ngành xây dựng, mỹ phẩm , thực thẩm,….

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bentonite
Tên gọi khác: Bột đất sét, Bột đá, Bột khoan cọc nhồi, Montmorillonite, Bentonite Clay, Volclay
Công thức: (Na, Ca)0.3(Al, Mg)2(Si4O10)(OH)2·nH2O
Số CAS: 1302-78-9
Xuất xứ: Ấn Độ
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng xám hoặc màu nâu
Hotline: 0972.835.226

1. Bột đất sét BENTONITE – Bột đá là gì?

Bentonite – Bột đá là một loại khoáng sản tự nhiên thuộc nhóm đất sét phức tạp. Nó được hình thành từ quá trình biến đổi và phân huỷ của tro tàn cây và thực vật trong suốt hàng triệu năm. Bentonit chứa thành phần chính là montmorillonit, một loại đá sét phổ biến có khả năng hấp phụ nước và các chất hữu cơ.

Bentonit có khả năng hấp phụ và tạo gel mạnh mẽ, và do đó nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Khi tiếp xúc với nước, bentonit hấp thụ nước và tạo thành một gel nhờ quá trình hấp phụ nước vào cấu trúc của montmorillonit. Điều này làm cho bentonit trở thành một chất chống thấm hiệu quả và được sử dụng trong xây dựng công trình chống thấm, khoan giếng, và xử lý nước.

Bentonit cũng có khả năng hấp phụ các chất cặn bẩn, chất hữu cơ và chất độc trong môi trường. Do đó, nó được sử dụng trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, làm sạch da, và sản xuất thực phẩm để tẩy tế bào chết và làm sạch, cũng như trong ngành chăn nuôi để cải thiện quá trình tiêu hóa động vật.

 

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Dạng bột mịn, màu xám nhạt đến nâu nhạt, dễ dàng phân tán trong nước.

  • Độ mịn: >200 mesh (phụ thuộc vào loại và mục đích sử dụng).

  • Khả năng hút nước và trương nở: Rất cao. Khi tiếp xúc với nước, Bentonite có thể trương nở gấp 10–15 lần thể tích ban đầu, tạo thành gel nhớt, là cơ sở cho các ứng dụng trong khoan cọc nhồi.

  • Tỷ trọng riêng (bulk density): Khoảng 800 – 1000 kg/m³ (dạng khô).

  • Độ nhớt khi tạo dung dịch: Cao, dễ điều chỉnh bằng nồng độ và tốc độ khuấy – giúp tạo “màng bùn” bao phủ thành hố khoan.

  • Khả năng giữ nước: Xuất sắc, giúp ổn định hố khoan và hạn chế sụt lở thành vách.

Tính chất hóa học:

  • Thành phần chủ yếu: Khoáng sét montmorillonite (khoảng 60–80%), có cấu trúc lớp và khả năng trao đổi ion cao.

  • Thành phần hóa học điển hình:

    • SiO₂: ~60–65%

    • Al₂O₃: ~15–20%

    • Fe₂O₃: ~2–6%

    • MgO, CaO, Na₂O, K₂O: tỉ lệ nhỏ

  • Độ pH: Khoảng 8–10 (tính kiềm nhẹ) – phù hợp với môi trường thi công và không gây ăn mòn thiết bị.

  • Khả năng trao đổi cation (CEC): Rất cao (~70–100 meq/100g), giúp hấp phụ kim loại nặng, các hợp chất hữu cơ, và duy trì cấu trúc gel ổn định.\\

    Bột đất sét Bentonite - Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

3.Ứng dụng của Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độdo KDC Chemical cung cấp

3.1. Chất tạo dung dịch khoan cọc nhồi

Ứng dụng:
Bentonite Ấn Độ được ứng dụng chủ yếu trong thi công cọc nhồi và móng sâu, đặc biệt là tại các công trình dân dụng và công nghiệp quy mô lớn. Chất này dùng để tạo dung dịch sét giúp ổn định thành vách hố khoan, giữ cho cấu trúc địa chất không bị sụp đổ khi khoan xuyên qua tầng đất yếu, đất ngậm nước hoặc đá vỡ vụn.

Cơ chế hoạt động:
Khi được trộn với nước, các hạt Bentonite trương nở và tạo thành một hệ keo nhớt, hình thành “màng bùn” bao phủ xung quanh thành vách hố khoan. Lớp màng này có độ nhớt cao và ổn định nhờ vào cấu trúc tinh thể dạng lớp của khoáng montmorillonite. Không có phản ứng hóa học đặc trưng, nhưng xảy ra hiện tượng vật lý như trương nở thể tích, tạo gel và giữ nước, đóng vai trò then chốt trong việc duy trì áp suất thủy tĩnh, ngăn cản xâm thực từ các lớp đất yếu.

Bột đất sét Bentonite - Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

3.2. Chất kết dính trong ngành đúc kim loại (khuôn cát)

Ứng dụng:
Bentonite được dùng như chất kết dính cho khuôn cát đúc, đặc biệt trong các xưởng đúc sắt, gang, thép. Khi trộn với cát và một lượng nước phù hợp, nó giúp định hình khuôn, giữ độ bền, độ mịn và khả năng chịu nhiệt khi rót kim loại nóng chảy vào.

Cơ chế hoạt động:
Các hạt Bentonite bao quanh từng hạt cát nhờ lực hút bề mặt và khả năng giữ nước trong cấu trúc lớp silicat. Khi gặp nhiệt độ cao (trên 1000°C), nước bị bốc hơi nhưng cấu trúc gel ban đầu giúp khuôn giữ được hình dạng. Các lực hút vật lý (van der Waals và liên kết hydro) là yếu tố then chốt giúp tăng cường độ bền khuôn trước và trong khi đúc. Hiện tượng vật lý chủ yếu là liên kết hấp phụ, tạo màng keo và tăng độ dẻo của hỗn hợp cát – sét.

Bột đất sét Bentonite - Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

3.3. Chống thấm cho hồ chứa, bãi rác, đê điều

Ứng dụng:
Bentonite được sử dụng trong xây dựng các lớp chống thấm tự nhiên cho đê, hồ thủy lợi, bãi rác sinh hoạt hoặc công nghiệp. Khi được phủ dưới lớp đất hoặc kết hợp với vải địa kỹ thuật (GCL – Geosynthetic Clay Liner), Bentonite tạo thành hàng rào chống thấm hiệu quả.

Cơ chế hoạt động:
Bentonite trương nở mạnh khi tiếp xúc với nước và tạo thành lớp màng kín gần như không thấm nước. Hệ số thấm của lớp Bentonite trương nở có thể đạt mức rất thấp (~10⁻⁹ m/s), tương đương với lớp đất sét tự nhiên dày hàng mét. Đây là cơ chế vật lý, không tạo phản ứng hóa học, nhưng dựa vào hiện tượng trương nở thể tích, liên kết mao quản và hấp phụ phân tử nước để tạo thành lớp “niêm phong” tự nhiên giữa các lớp đất.

3.4. Xử lý nước thải và hấp phụ kim loại nặng

Ứng dụng:
Bentonite hoạt hóa được sử dụng như một chất hấp phụ để xử lý nước thải công nghiệp, đặc biệt là các dòng nước chứa kim loại nặng như chì (Pb²⁺), thủy ngân (Hg²⁺), cadmium (Cd²⁺)… Nó cũng được dùng trong một số quy trình làm sạch nước sinh hoạt quy mô nhỏ.

Cơ chế hoạt động:
Khoáng montmorillonite trong Bentonite có khả năng trao đổi ion cao (tính chất CEC – cation exchange capacity). Khi tiếp xúc với dung dịch chứa kim loại nặng, các cation có trong Bentonite như Na⁺ hoặc Ca²⁺ sẽ bị thay thế bằng các ion kim loại độc hại. Đây là phản ứng trao đổi ion, kết hợp với khả năng hấp phụ bề mặt nhờ diện tích tiếp xúc lớn. Các ion kim loại bị giữ lại trong mạng tinh thể, giúp làm sạch nước.

bentonite-khoan-coc-nhoi

3.5. Phụ gia hấp phụ độc tố trong thức ăn chăn nuôi

Ứng dụng:
Trong ngành chăn nuôi, Bentonite tinh lọc được dùng làm phụ gia để hấp phụ độc tố nấm mốc (như aflatoxin) trong khẩu phần ăn, giúp bảo vệ hệ tiêu hóa vật nuôi, đặc biệt là gia súc và gia cầm.

Cơ chế hoạt động:
Bentonite có cấu trúc phân tử lớp và diện tích bề mặt lớn, nên dễ dàng liên kết với các độc tố có cấu trúc phân cực hoặc vòng thơm như aflatoxin B1 thông qua liên kết hydrogen, liên kết van der Waals hoặc tương tác tĩnh điện yếu. Sau khi hấp phụ, Bentonite không bị tiêu hóa mà được thải ra ngoài cùng độc tố. Đây là hiện tượng hấp phụ vật lý – không tác động lên hệ enzyme hay vi sinh vật đường ruột.

bentonite-xi-mang

Tỷ lệ sử dụng % Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

1. Trong dung dịch khoan cọc nhồi (tỷ lệ phổ biến nhất):

  • Tỷ lệ sử dụng: 4 – 6% khối lượng

  • Ứng dụng: Dùng để tạo dung dịch khoan giữ thành vách. Ổn định hố khoan trong thi công cọc nhồi.

  • Ví dụ: 1 m³ nước cần khoảng 40 – 60 kg Bentonite.

2. Trong khuôn đúc kim loại (với cát):

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 12% theo khối lượng cát

  • Ứng dụng: Làm chất kết dính trong cát đúc để tạo khuôn bền nhiệt. Giữ hình dạng khuôn khi đổ kim loại nóng chảy.

  • Lưu ý: Tỷ lệ cao hơn nếu sử dụng cát mịn hoặc đúc chi tiết phức tạp.

3. Trong chống thấm (GCL – lót đáy hồ, bãi rác, đê điều):

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 1.5 kg/m² (trong lớp GCL, độ dày khoảng 5 – 7 mm)

  • Ứng dụng: Lớp chống thấm tự nhiên bằng Bentonite phủ dưới đất hoặc kết hợp với vải địa kỹ thuật.

4. Trong xử lý nước thải, hấp phụ kim loại nặng:

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2 g/L nước thải

  • Ứng dụng: Dùng như chất hấp phụ ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp. Cần điều chỉnh theo nồng độ ô nhiễm.

5. Trong thức ăn chăn nuôi (hấp phụ độc tố nấm mốc):

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.3 – 0.5% khối lượng thức ăn tổng số

  • Ứng dụng: Làm chất hấp phụ aflatoxin và các độc tố vi nấm trong TĂCN cho gia súc, gia cầm.

Ngoài Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

Xi măng: Được sử dụng để cải thiện độ cứng của cọc nhồi và tăng cường khả năng chịu tải của cọc.

Cát: Được dùng trong các trường hợp cần điều chỉnh tỷ lệ pha trộn để tăng độ nhớt của dung dịch và giữ cho lỗ khoan không bị sụt lún.

Polyme: Có thể được thêm vào dung dịch khoan để tăng khả năng giữ kín lỗ khoan và giảm ma sát khi khoan.

Soda ash: Được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch khoan.

Silica fume: Cải thiện tính thấm nước của dung dịch khoan và tăng cường tính chất cơ học của cọc nhồi.

Bentonite gốc hữu cơ (Organic Bentonite): Sử dụng để nâng cao khả năng hấp thụ nước và tăng cường hiệu quả của dung dịch khoan.

  • Chất chống muối: Đối với một số công trình trong môi trường có nồng độ muối cao. Có thể sử dụng chất chống muối để ngăn ngừa sự ảnh hưởng của muối đến hiệu quả cọc khoan nhồi.
  • Chất chống dẻo: Đối với những đất có tính chất dẻo và co ngót cao. Có thể sử dụng các chất chống dẻo để giảm thiểu hiện tượng đất dẻo quá mức, làm giảm độ lún của lòng cọc.
  • Chất tạo màng bảo vệ: Để bảo vệ cọc khoan nhồi khỏi tác động của môi trường xung quanh. Có thể sử dụng các chất tạo màng bảo vệ, giúp tạo ra lớp bảo vệ bên ngoài cọc.

Bột đất sét Bentonite - Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

4.Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

4.1. Bảo quản Bột đất sét Bentonite đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ:

    • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nước, khu vực ẩm ướt.

    • Tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao kéo dài. Để không làm biến tính cấu trúc hạt sét.

  • Vật liệu chứa:

    • Nên đựng trong bao giấy Kraft có lót PE, hoặc bao PP 2 lớp.

    • Bao phải được đóng kín sau khi sử dụng, hạn chế hút ẩm từ không khí.

  • Thời gian lưu kho:

    • Có thể bảo quản từ 6 – 12 tháng nếu đảm bảo điều kiện lưu trữ.

    • Sau thời gian trên, nên kiểm tra lại khả năng trương nở và độ nhớt trước khi dùng.

4.2. An toàn khi sử dụng Bột đất sét Bentonite

  • An toàn cho con người:

    • Không độc hại, không phản ứng nguy hiểm trong điều kiện thường.

    • Tránh hít phải bụi mịn Bentonite – có thể gây kích ứng mũi, mắt, hoặc hệ hô hấp nếu tiếp xúc kéo dài.

    • Nên mang khẩu trang, kính bảo hộ, găng tay khi thao tác với lượng lớn.

  • Lưu ý khi pha trộn:

    • Pha chậm vào nước, khuấy đều để tránh vón cục.

    • Tránh để bột bay vào thiết bị điện hoặc khu vực dễ cháy (dù không bắt lửa nhưng bụi mịn có thể ảnh hưởng thiết bị).

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng

  • Trường hợp tiếp xúc da/mắt:

    • Rửa sạch bằng nước nhiều lần.

    • Nếu kích ứng kéo dài, nên đi khám bác sĩ, đặc biệt nếu có bệnh lý nền về da.

  • Hít phải bụi Bentonite:

    • Di chuyển đến nơi thoáng khí.

    • Nếu thấy khó thở, ho kéo dài hoặc triệu chứng lạ, nên gặp nhân viên y tế.

  • Tràn đổ ra sàn hoặc môi trường:

    • Dùng xẻng/thiết bị cơ khí để thu gom lại ngay khi còn khô.

    • Tránh để trôi xuống cống thoát nước, vì Bentonite trương nở có thể gây tắc nghẽn hệ thống.

    • Sau khi thu gom, có thể dùng khăn ướt lau sạch bụi còn sót lại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Các giấy tờ pháp lý khác

 

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng   Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng   Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độcác lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bột đất sét Bentonite – Bột đá khoan cọc nhồi Ấn Độ
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0