Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Bột Calcium Silicate. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Bột Calcium Silicate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

Giới thiệu khái quát về Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

Bột Calcium Silicate (Ca2O4Si), hay còn gọi là Calci Silicat. Là một hợp chất vô cơ được tạo thành từ canxi, silic và oxy. Nó thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp xây dựng. Ví dụ như vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống cháy. Nhờ vào khả năng chịu nhiệt cao và tính ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Calcium Silicate còn được ứng dụng trong sản xuất bê tông, gạch chịu nhiệt và vật liệu cách nhiệt cho các thiết bị công nghiệp. Bột Calcium Silicate cũng có thể được dùng trong các sản phẩm chịu được nhiệt độ cao. Nhằm bảo vệ các cấu trúc khỏi hư hại do nhiệt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Silicate

Tên gọi khác: Calci Silicat, Silicat Canxi, Bột Silicat Canxi, Ca2O4Si, Bột chịu nhiệt.

Công thức hóa học: Ca2O4Si

Số CAS: 1344-95-2

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si là gì?

Calcium silicate là gì?
Calcium silicate công thức hóa học?

Bột Calcium Silicate (Ca2O4Si), hay còn gọi là Calci Silicat. Là một hợp chất vô cơ có thành phần chính là canxi, silic và oxy. Nó có cấu trúc hóa học gồm hai nguyên tử canxi (Ca), một nguyên tử silic (Si) và bốn nguyên tử oxy (O). Chất này có nhiều dạng tồn tại khác nhau, nhưng phổ biến nhất là dạng bột trắng hoặc xám, không mùi. Và dễ dàng hòa tan trong nước.

Calcium Silicate được biết đến với nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp. Đặc biệt là trong xây dựng và sản xuất vật liệu cách nhiệt. Bột này có khả năng chịu nhiệt rất tốt. Do đó thường được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các thiết bị công nghiệp, lò nung, và các công trình chịu nhiệt. Nó còn được sử dụng trong các sản phẩm chống cháy. Ví dụ như tấm ốp cách nhiệt, gạch chịu lửa và các vật liệu bảo vệ các cấu trúc khỏi nhiệt độ cao.

Ngoài ra, Calcium Silicate cũng được sử dụng trong ngành xây dựng. Để sản xuất bê tông, gạch chịu nhiệt và các sản phẩm xây dựng khác. Bột Calcium Silicate còn có khả năng chịu ẩm, kháng mài mòn và có độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt. Nhằm làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng cần độ bền và khả năng chịu nhiệt.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Chất rắn, thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể.

  • Màu sắc: Trắng hoặc xám nhạt.

  • Mùi: Không mùi.

  • Khối lượng phân tử: 156,25 g/mol.

  • Tỉ trọng (khối lượng riêng): Khoảng 2,89 g/cm³.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1.500°C, tùy thuộc vào độ tinh khiết và dạng tinh thể.

  • Độ tan trong nước: Rất ít tan trong nước, không hòa tan dễ dàng trong môi trường nước.

  • Tính dẫn điện: Là một vật liệu cách điện, không dẫn điện.

  • Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, không dễ bị phân hủy hoặc phản ứng với không khí.

  • Hình dạng tinh thể: Có thể tồn tại dưới dạng tinh thể hình khối hoặc dạng vô định hình khi nghiền thành bột mịn.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:
    Calcium Silicate phản ứng với axit mạnh (như axit hydrochloric) để tạo ra canxi clorua (CaCl₂), silica (SiO₂) và nước. Ví dụ:

    Ca2SiO4+4HCl→2CaCl2+SiO2+2H2O

  • Phản ứng với nước:
    Calcium Silicate có thể phản ứng chậm với nước trong điều kiện nhiệt độ cao, tạo ra canxi hydroxide (Ca(OH)₂) và silica gel. Tuy nhiên, phản ứng này không xảy ra dễ dàng trong điều kiện thường.

  • Tác dụng với các hợp chất kiềm:
    Calcium Silicate có thể phản ứng với các dung dịch kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH), tạo ra các sản phẩm như canxi hydroxide và silica. Phản ứng này xảy ra trong các điều kiện kiềm mạnh.

  • Ổn định trong không khí:
    Calcium Silicate khá ổn định trong điều kiện không khí và không dễ bị phân hủy, nhưng nó có thể hấp thụ hơi nước và một số ion từ môi trường trong điều kiện ẩm ướt.

  • Tính bazơ:
    Là một hợp chất kiềm nhẹ, Calcium Silicate có tính bazơ, nhưng không mạnh mẽ như các oxit canxi khác. Trong môi trường nước, nó có thể gây ra tính kiềm nhẹ khi phản ứng với nước.

  • Nhiệt phân:
    Calcium Silicate không bị phân hủy dễ dàng ở nhiệt độ cao, tuy nhiên, nếu nhiệt độ rất cao, nó có thể phản ứng với các hợp chất khác tạo thành các sản phẩm khác như oxit canxi (CaO) và silica (SiO₂).

Bột Calcium Silicate - Calci Silicat - Ca2O4Si -1

3. Ứng dụng của Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Calcium Silicate có tác dụng gì?

Công dụng của Calcium Silicate?

Calcium silicate trong thực phẩm?

1. Vật liệu cách nhiệt trong xây dựng

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả trong các công trình xây dựng. Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao như nhà máy nhiệt điện, các lò nung công nghiệp hoặc tàu thủy. Nó có khả năng bảo vệ thiết bị và công trình khỏi sự tổn thất năng lượng. Đồng thời giữ cho các hệ thống nhiệt trong công trình duy trì hiệu suất hoạt động cao.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate có cấu trúc xốp, giúp giảm sự truyền nhiệt qua vật liệu. Do các lỗ xốp này làm giảm khả năng dẫn nhiệt. Khi đặt trong môi trường nhiệt độ cao, calcium silicate ngăn chặn dòng nhiệt từ các hệ thống nóng truyền ra ngoài, từ đó giảm tổn thất nhiệt năng.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate không phản ứng trực tiếp với nhiệt. Nhưng có khả năng hấp thụ và giữ lại nhiệt trong các cấu trúc xốp. Giúp cách ly nhiệt giữa các bề mặt nóng và lạnh. Hơn nữa, khi tiếp xúc với hơi nước trong môi trường công nghiệp. Nó giúp tạo ra một lớp cách nhiệt bền vững hơn.

Ca2O4Si - ngành giấy

2. Chất độn trong sản xuất giấy và cao su

  • Phân tích ứng dụng:
    Bột Calcium Silicate thường được sử dụng làm chất độn trong sản xuất giấy và cao su. Giúp cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống ẩm và độ chịu nhiệt của sản phẩm. Trong giấy, nó giúp tăng cường độ trắng và độ bóng. Còn trong cao su, nó cải thiện độ dẻo và độ bền khi sử dụng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Bột Calcium Silicate giúp cải thiện tính ổn định của sản phẩm bằng cách gia tăng độ bền cơ học, tạo ra độ đồng đều và dễ dàng trong việc gia công. Calcium Silicate cải thiện khả năng chống chịu tác động của độ ẩm và nhiệt độ.

    • Phản ứng hóa học: Khi trộn với các chất khác trong quá trình sản xuất, calcium silicate có thể tương tác với các hợp chất lưu hóa trong cao su để tạo thành các liên kết hóa học vững chắc, giúp sản phẩm có khả năng chịu lực và độ bền cao hơn. Calcium Silicate cũng giúp cải thiện các tính chất điện của cao su, làm cho nó ít bị nứt hoặc rạn khi bị kéo giãn.

Ca2O4Si- sản xuất cao su

3. Vật liệu chịu lửa trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate là thành phần chính trong sản xuất các vật liệu chịu lửa, như các tấm cách nhiệt trong các lò nung, lò luyện kim hoặc các thiết bị công nghiệp có nhiệt độ cao. Vì có khả năng chịu nhiệt cao, nó giúp bảo vệ các thiết bị trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate có điểm nóng chảy rất cao, do đó, nó không bị phá hủy ở nhiệt độ cao. Khi sử dụng trong môi trường nhiệt độ cực cao, calcium silicate không bị phân hủy mà vẫn duy trì cấu trúc ổn định.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate có thể giúp hình thành các lớp bảo vệ kim loại khỏi sự tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao, giúp ngăn chặn sự oxi hóa của kim loại trong các lò nung. Calcium Silicate cũng giúp làm giảm sự mất nhiệt trong quá trình sản xuất, giữ nhiệt lâu dài và giảm lượng năng lượng tiêu thụ.

4. Chất ổn định trong thực phẩm

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate được sử dụng như một chất ổn định trong thực phẩm, giúp cải thiện độ bền và khả năng bảo quản của thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến sẵn như gia vị, thực phẩm đông lạnh. Nó giúp tăng cường độ khô của thực phẩm và giữ cho các sản phẩm không bị hư hỏng hoặc thối rữa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate có khả năng hấp thụ độ ẩm, giúp bảo quản thực phẩm lâu dài hơn, tránh được tình trạng mốc hoặc hư hỏng do vi khuẩn phát triển trong môi trường ẩm. Đặc biệt, nó giúp duy trì sự khô ráo cho các sản phẩm thực phẩm như gia vị, đường, hoặc các sản phẩm ngũ cốc.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate không tương tác trực tiếp với thành phần chính trong thực phẩm nhưng có khả năng hút ẩm và giữ nước trong các sản phẩm thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.

Bột Calcium Silicate - hút ẩm

5. Cải tạo đất trong nông nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    Bột Calcium Silicate được sử dụng trong nông nghiệp để cải tạo đất, đặc biệt là trong đất có tính axit cao hoặc đất nghèo dinh dưỡng. Calcium Silicate không chỉ cải thiện độ tơi xốp của đất mà còn giúp cung cấp canxi cho cây trồng, làm tăng sự phát triển của rễ cây.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate giúp cải thiện độ thoáng khí của đất, giúp đất trở nên tơi xốp hơn và dễ dàng thấm nước hơn. Khi dùng trong nông nghiệp, nó cải thiện sự trao đổi khí giữa đất và rễ cây, tạo môi trường thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate phân hủy trong đất và giải phóng ion canxi (Ca²⁺), giúp trung hòa độ pH của đất, đồng thời giúp cây trồng hấp thụ các dưỡng chất dễ dàng hơn. Canxi cũng giúp củng cố cấu trúc của tế bào thực vật, tăng cường sức đề kháng của cây.

 Ca2O4Si - nông nghiệp

6. Chất xúc tác trong công nghiệp hóa chất

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate được sử dụng trong một số quá trình hóa học như chất xúc tác trong các phản ứng cần độ bền nhiệt cao hoặc môi trường axit. Nó giúp tăng tốc độ phản ứng và cải thiện hiệu quả của quá trình hóa học.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate có thể duy trì cấu trúc ổn định ở nhiệt độ cao, giúp nó có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt trong các quá trình hóa học.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate hoạt động như một chất xúc tác, giúp tăng tốc độ phản ứng bằng cách hấp phụ các phân tử trong quá trình xúc tác, từ đó tạo ra các sản phẩm mong muốn nhanh chóng và hiệu quả hơn.

7. Vật liệu phụ gia trong sản xuất xi măng

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate là một thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng. Nó giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của xi măng, đồng thời làm tăng khả năng chống thấm của vật liệu xây dựng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate giúp tạo ra một mạng lưới kết cấu trong xi măng, làm cho nó vững chắc và chịu được tác động từ môi trường bên ngoài.

    • Phản ứng hóa học: Khi xi măng thủy hóa, Calcium Silicate phản ứng với nước để tạo ra silicat canxi hidrat (C-S-H gel), một chất làm tăng độ bền của xi măng và cải thiện khả năng chống thấm của sản phẩm.

 Ca2O4Si ngành xây dựng

8. Chất bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate được sử dụng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường có độ ẩm cao hoặc môi trường biển, nơi các kim loại dễ bị oxi hóa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate tạo thành lớp phủ bảo vệ bề mặt kim loại, ngăn ngừa sự tiếp xúc của kim loại với không khí hoặc nước, từ đó ngăn chặn sự ăn mòn do oxy hoặc các ion gây hại.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate có khả năng phản ứng với các ion có hại trong môi trường để hình thành các hợp chất không tan, tạo ra lớp bảo vệ vững chắc trên bề mặt kim loại.

9. Chất phụ gia trong sản xuất gạch men

  • Phân tích ứng dụng:
    Calcium Silicate giúp cải thiện độ cứng và độ bền của gạch men, đồng thời giảm sự co ngót trong quá trình nung, tạo ra các sản phẩm gạch men chất lượng cao với bề mặt mịn màng và độ bóng cao.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Calcium Silicate giúp tăng cường độ kết dính của các khoáng chất trong gạch men, giúp giảm nứt và co ngót khi làm nguội.

    • Phản ứng hóa học: Calcium Silicate tham gia vào quá trình nung, giúp tạo ra các khoáng chất như silicat canxi và hỗ trợ quá trình hợp nhất các hạt khoáng trong gạch men, đồng thời giảm thiểu hiện tượng co ngót và nứt trong quá trình nung.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Vật liệu cách nhiệt trong xây dựng

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 25% (tùy thuộc vào loại vật liệu cách nhiệt cụ thể)

  • Giải thích: Trong các vật liệu cách nhiệt, calcium silicate được sử dụng để làm tăng khả năng cách nhiệt. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5% trong các lớp vữa đến 25% trong các tấm cách nhiệt đặc biệt cho các công trình có yêu cầu cách nhiệt cao.

2. Chất độn trong sản xuất giấy và cao su

  • Tỷ lệ sử dụng: 10% – 30% (tùy theo ứng dụng)

  • Giải thích: Calcium Silicate thường được sử dụng trong sản xuất giấy và cao su để cải thiện độ bền, khả năng chống ẩm và độ chịu nhiệt. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 10% trong giấy đến 30% trong cao su để cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm.

3. Vật liệu chịu lửa trong công nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 30% – 60%

  • Giải thích: Calcium Silicate là một thành phần chính trong các vật liệu chịu lửa, đặc biệt trong các sản phẩm cách nhiệt và bảo vệ trong môi trường nhiệt độ cao. Tỷ lệ sử dụng cao, từ 30% đến 60%, tùy vào mức độ chịu nhiệt yêu cầu của vật liệu.

4. Chất ổn định trong thực phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%

  • Giải thích: Trong ngành thực phẩm, calcium silicate thường được sử dụng với tỷ lệ rất thấp (khoảng 0.5% đến 2%) như một chất ổn định, chất hút ẩm hoặc chống vón trong các sản phẩm khô, giúp duy trì độ khô và kéo dài thời gian bảo quản.

5. Cải tạo đất trong nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%

  • Giải thích: Trong cải tạo đất, bột calcium silicate được sử dụng để điều chỉnh pH của đất và cung cấp canxi cho cây trồng. Tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng từ 1% đến 5%, tùy thuộc vào tính chất của đất và loại cây trồng.

6. Chất xúc tác trong công nghiệp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 10%

  • Giải thích: Calcium Silicate được sử dụng như chất xúc tác trong một số quá trình hóa học. Tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng này thường nằm trong khoảng 1% đến 10%, giúp cải thiện hiệu quả của các phản ứng hóa học cần nhiệt độ cao hoặc môi trường axit.

7. Vật liệu phụ gia trong sản xuất xi măng

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%

  • Giải thích: Calcium Silicate được sử dụng trong sản xuất xi măng để tăng độ bền và cải thiện khả năng chống thấm. Tỷ lệ sử dụng trong sản xuất xi măng thường dao động từ 5% đến 15%, tùy vào loại xi măng cần sản xuất và yêu cầu kỹ thuật.

8. Chất bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 20%

  • Giải thích: Calcium Silicate có thể được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi sự ăn mòn trong môi trường có độ ẩm cao hoặc môi trường biển. Tỷ lệ sử dụng trong các lớp phủ bảo vệ kim loại có thể dao động từ 5% đến 20%, tùy thuộc vào loại kim loại và điều kiện môi trường.

9. Chất phụ gia trong sản xuất gạch men

  • Tỷ lệ sử dụng: 5% – 15%

  • Giải thích: Calcium Silicate được sử dụng như một chất phụ gia trong sản xuất gạch men để cải thiện độ cứng và độ bền của sản phẩm, đồng thời giảm sự co ngót trong quá trình nung. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào loại gạch men và yêu cầu chất lượng.

Ngoài Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Bột Calcium Silicate - Calci Silicat - Ca2O4Si -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Tư vấn về Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si tại Hà Nội, Sài Gòn

Quý khách có nhu cầu tư vấn Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Tư vấn Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

Giải đáp Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si tại KDCCHEMICAL.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bột Calcium Silicate – Calci Silicat – Ca2O4Si
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0