2. Tính chất vật lý và hóa học của Benzyl Benzoate – C14H12O2
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Là một chất lỏng trong suốt, không màu hoặc hơi vàng, có thể thay đổi màu sắc nhẹ tùy thuộc vào độ tinh khiết.
- Mùi: Có mùi nhẹ đặc trưng, thường được mô tả là mùi thơm nhẹ hoặc hơi ngọt.
- Điểm nóng chảy: Benzyl Benzoate có điểm nóng chảy khá thấp, khoảng -5°C, cho phép nó ở dạng lỏng ở nhiệt độ phòng.
- Điểm sôi: Điểm sôi của Benzyl Benzoate khoảng 323°C, làm cho nó ổn định ở nhiệt độ cao.
- Tính tan trong nước: Benzyl Benzoate có độ tan trong nước rất thấp, chỉ khoảng 0.01 g/100 mL ở 20°C. Tuy nhiên, nó rất dễ tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, cloroform, và dầu.
- Tỉ trọng: Tỉ trọng của Benzyl Benzoate vào khoảng 1.12 g/cm³ ở 20°C, cao hơn nước.
- Độ nhớt: Benzyl Benzoate có độ nhớt thấp, giúp nó dễ dàng khuếch tán và hòa tan trong các dung môi khác.
Tính chất hóa học
- Tính phản ứng với axit: Benzyl Benzoate có thể phản ứng với axit mạnh, tạo ra sản phẩm phân giải. Ví dụ, trong điều kiện axit mạnh, nó có thể thủy phân thành axit benzoic và benzyl alcohol.
- Phản ứng với kiềm: Khi tiếp xúc với kiềm (dung dịch natri hydroxide), Benzyl Benzoate có thể tham gia phản ứng thủy phân. Tạo ra axit benzoic và benzyl alcohol, một phản ứng tương tự như phản ứng với axit.
- Phản ứng với nước: Benzyl Benzoate không tan nhiều trong nước nhưng có thể hòa tan trong dung môi hữu cơ. Tuy nhiên, khi có mặt trong môi trường ẩm, có thể xảy ra một số phản ứng chậm do quá trình thủy phân.
- Tính chất este: Là một este, Benzyl Benzoate có thể tham gia vào các phản ứng đặc trưng của esters như phản ứng thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm. Quá trình này sẽ phá vỡ liên kết ester và tạo ra các sản phẩm là axit benzoic và benzyl alcohol.
- Phản ứng oxi hóa: Benzyl Benzoate có thể bị oxi hóa ở nhiệt độ cao, đặc biệt khi có mặt của oxi hoặc chất oxi hóa mạnh. Tạo ra các sản phẩm phân hủy như benzoic acid và các hợp chất khác.
3. Ứng dụng của Benzyl Benzoate – C14H12O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Điều trị rận và ve
- Phân tích ứng dụng:
Benzyl Benzoate là một chất diệt ký sinh trùng phổ biến trong các sản phẩm điều trị rận và ve. Ví dụ như các loại kem bôi hoặc lotion. Nó được sử dụng để điều trị các bệnh da liên quan đến ký sinh trùng như rận mu, rận đầu, và ve. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate tác động lên hệ thần kinh của rận và ve. Làm chúng tê liệt và không thể di chuyển hoặc bám vào vật chủ.
- Phản ứng hóa học: Chất này xâm nhập vào màng tế bào của ký sinh trùng và gây phá vỡ cấu trúc tế bào, dẫn đến sự chết của chúng. Sự phá vỡ màng tế bào này làm mất khả năng sinh sản và di chuyển của rận ve.
2. Chất bảo quản trong mỹ phẩm
- Phân tích ứng dụng:
Benzyl Benzoate đóng vai trò như một chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da, dầu gội, và các sản phẩm chống nấm. Nó có thể giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ các sản phẩm không bị hư hỏng do vi sinh vật. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Giúp kéo dài thời gian sử dụng của mỹ phẩm mà không làm giảm chất lượng của sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: Benzyl Benzoate có thể tạo ra môi trường không thuận lợi cho vi sinh vật nhờ tính chất kháng khuẩn của nó. Đồng thời, nó cũng có khả năng giảm khả năng sinh sôi của nấm mốc và vi khuẩn.
3. Dung môi cho các hợp chất hữu cơ
- Phân tích ứng dụng:
Trong dược phẩm và mỹ phẩm, Benzyl Benzoate được sử dụng làm dung môi để hòa tan các thành phần hoạt chất không tan trong nước. Nó giúp tăng cường hiệu quả của các sản phẩm. Bằng cách làm cho các hợp chất này dễ dàng hòa trộn vào công thức. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Với tính chất hòa tan tốt các hợp chất hữu cơ, Benzyl Benzoate tạo ra các dung dịch đồng nhất. Giúp phân bố đều các thành phần hoạt chất.
- Phản ứng hóa học: Các phân tử Benzyl Benzoate tương tác với các phân tử trong chất hòa tan, làm tăng khả năng hòa tan của chúng. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc tạo ra các dung dịch ổn định cho các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm.
4. Chất chống viêm và giảm ngứa
- Phân tích ứng dụng:
Benzyl Benzoate được sử dụng trong các sản phẩm điều trị các bệnh da liễu. Ví dụ như vảy nến, eczema và các tình trạng da gây ngứa hoặc viêm. Nó giúp giảm ngứa và làm dịu da. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate làm dịu da, giảm ngứa và khô da nhờ tính chất làm mềm và chống viêm.
- Phản ứng hóa học: Benzyl Benzoate có tác dụng kháng viêm thông qua việc ức chế các yếu tố gây viêm. Như cytokine và các chất trung gian khác trong quá trình viêm. Điều này giúp làm giảm các triệu chứng ngứa, viêm và sưng.
5. Chất tạo mùi trong sản phẩm nước hoa
- Phân tích ứng dụng:
Benzyl Benzoate được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp nước hoa và mỹ phẩm để tạo hương thơm đặc trưng, ngọt ngào. Nó giúp các sản phẩm có mùi thơm lâu dài và dễ chịu. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate hoạt động như một chất tạo mùi nền. Làm nền tảng cho các mùi hương khác trong sản phẩm nước hoa.
- Phản ứng hóa học: Các phân tử Benzyl Benzoate tương tác với các hợp chất thơm khác. Để tạo ra một mùi hương ổn định và lâu dài. Nó có khả năng hòa trộn với các nhóm chức thơm khác, tạo thành một hỗn hợp mùi hương đặc biệt.
6. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm
- Phân tích ứng dụng:
Trong ngành thực phẩm, Benzyl Benzoate có thể được sử dụng như một chất chống oxy hóa. Ngăn ngừa sự phân hủy của các chất béo và các hợp chất nhạy cảm với oxy. Điều này giúp kéo dài thời gian bảo quản của thực phẩm. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate giúp duy trì chất lượng thực phẩm bằng cách ngăn ngừa sự oxy hóa của các chất béo, giữ thực phẩm tươi mới lâu hơn.
- Phản ứng hóa học: Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa bằng cách ức chế các phản ứng oxy hóa. Đặc biệt là quá trình phân hủy lipid (chất béo), từ đó giảm thiểu sự hình thành gốc tự do và duy trì chất lượng sản phẩm.
7. Ứng dụng trong điều trị bệnh vảy nến
- Phân tích ứng dụng:
Benzyl Benzoate được sử dụng trong các sản phẩm điều trị bệnh vảy nến. Giúp làm giảm triệu chứng như ngứa, viêm và tình trạng da khô, bong tróc. - Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: Benzyl Benzoate làm giảm viêm và giúp làm mềm da. Giảm triệu chứng khô da, ngứa và bong tróc của vảy nến.
- Phản ứng hóa học: Benzyl Benzoate giúp ức chế quá trình viêm qua việc giảm sự phóng thích của các cytokine viêm và các chất trung gian khác. Giúp làm dịu các tổn thương da do vảy nến.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Điều trị rận và ve (10% – 20%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ cao: Benzyl Benzoate được sử dụng ở tỷ lệ cao trong các sản phẩm điều trị rận và ve để đảm bảo hiệu quả diệt ký sinh trùng. Khi sử dụng với nồng độ cao, Benzyl Benzoate có khả năng xâm nhập và tê liệt hệ thần kinh của ký sinh trùng (rận và ve), giúp loại bỏ chúng hiệu quả hơn.
- Ứng dụng thực tế: Các sản phẩm diệt rận thường chứa Benzyl Benzoate với tỷ lệ từ 10% đến 20%, vì tỷ lệ này đã được chứng minh là đủ mạnh để diệt rận và ve mà không gây hại quá mức cho người dùng.
2. Chất bảo quản trong mỹ phẩm (0.5% – 1%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ thấp: Benzyl Benzoate được sử dụng làm chất bảo quản trong các sản phẩm mỹ phẩm với tỷ lệ rất thấp vì tính kháng khuẩn và chống nấm của nó. Mục tiêu là ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật trong các sản phẩm như kem dưỡng da, dầu gội, và các mỹ phẩm khác.
- Ứng dụng thực tế: Thông thường, tỷ lệ sử dụng chỉ từ 0.5% đến 1%, đủ để bảo vệ sản phẩm mà không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc tính an toàn của mỹ phẩm. Tỷ lệ thấp giúp tránh gây kích ứng cho da và tiết kiệm chi phí sản xuất.
3. Dung môi cho các hợp chất hữu cơ (1% – 5%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ từ 1% đến 5%: Benzyl Benzoate có khả năng hòa tan các hợp chất hữu cơ không tan trong nước. Do đó, nó được sử dụng như một dung môi trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm, nhưng chỉ cần tỷ lệ nhỏ để đảm bảo rằng nó có thể hòa tan các thành phần hoạt chất mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của sản phẩm.
- Ứng dụng thực tế: 1%-5% là tỷ lệ thích hợp để có thể hòa tan các thành phần hữu cơ mà không làm thay đổi đặc tính của sản phẩm, ví dụ như trong các dạng kem, gel, hoặc dầu.
4. Chất chống viêm và giảm ngứa (1% – 10%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ từ 1% đến 10%: Trong các sản phẩm điều trị viêm da, eczema, vảy nến, và các bệnh ngoài da, Benzyl Benzoate giúp làm dịu da, giảm ngứa và khô da. Tỷ lệ sử dụng từ 1% đến 10% sẽ giúp đảm bảo hiệu quả chống viêm và giảm ngứa, đồng thời hạn chế khả năng gây kích ứng.
- Ứng dụng thực tế: Các sản phẩm điều trị các bệnh da liễu có thể sử dụng Benzyl Benzoate từ 1%-10%, tùy vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng da. Đối với các trường hợp nhẹ, tỷ lệ thấp hơn là đủ, còn đối với các bệnh nặng, có thể cần tỷ lệ cao hơn để đạt hiệu quả tối ưu.
5. Chất tạo mùi trong sản phẩm nước hoa (1% – 3%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ thấp: Benzyl Benzoate có mùi thơm ngọt ngào, giúp làm nền cho các mùi hương khác trong sản phẩm nước hoa. Tuy nhiên, do bản chất của nước hoa là pha trộn nhiều thành phần mùi, tỷ lệ sử dụng Benzyl Benzoate cần phải vừa đủ để tạo mùi nền mà không lấn át các thành phần khác.
- Ứng dụng thực tế: Thường sử dụng từ 1% đến 3%, tùy thuộc vào công thức nước hoa và mùi hương mà nhà sản xuất muốn đạt được. Với tỷ lệ này, Benzyl Benzoate có thể giúp duy trì mùi hương lâu dài mà không chiếm ưu thế quá mức.
6. Chất chống oxy hóa trong thực phẩm (0.1% – 0.5%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ rất thấp: Trong thực phẩm, Benzyl Benzoate hoạt động như một chất chống oxy hóa để ngăn ngừa sự phân hủy của chất béo và các hợp chất nhạy cảm với oxy. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng rất thấp để không làm ảnh hưởng đến hương vị hoặc chất lượng của thực phẩm.
- Ứng dụng thực tế: Benzyl Benzoate được sử dụng ở tỷ lệ rất thấp, từ 0.1% đến 0.5%, để ngăn ngừa sự oxy hóa mà không gây tác dụng phụ hoặc thay đổi hương vị của thực phẩm. Đây là tỷ lệ lý tưởng trong ngành thực phẩm.
7. Ứng dụng trong điều trị bệnh vảy nến (5% – 20%)
- Lý do sử dụng tỷ lệ từ 5% đến 20%: Trong điều trị vảy nến, Benzyl Benzoate giúp giảm viêm, ngứa và cải thiện tình trạng da khô, bong tróc. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, tỷ lệ sử dụng thường từ 5% đến 20%.
- Ứng dụng thực tế: Các sản phẩm điều trị bệnh vảy nến thường sử dụng Benzyl Benzoate ở tỷ lệ cao hơn so với các ứng dụng khác vì vảy nến là một bệnh da liễu mãn tính và cần một lượng hoạt chất đủ mạnh để giảm các triệu chứng. Tỷ lệ từ 5% đến 20% sẽ giúp cải thiện các vấn đề da do vảy nến.
Review Benzyl Benzoate – C14H12O2
Chưa có đánh giá nào.