Bentonite powder – Đất sét Bentonite

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Bentonite powder – Đất sét Bentonite: Cọc khoan nhồi

Bentonite powder, hay còn gọi là đất sét Bentonite, là một loại khoáng chất tự nhiên chủ yếu chứa montmorillonite. Nó có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ, tạo thành gel khi tiếp xúc với nước. Với màu sắc thường là trắng, xám hoặc xanh lá cây, bentonite powder được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó được sử dụng trong xử lý nước, sản xuất bê tông, lọc dầu, và làm chất phụ gia trong mỹ phẩm. Ngoài ra, bentonite còn có tác dụng trong chăn nuôi, giúp cải thiện sức khỏe vật nuôi.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bentonite powder

Tên gọi khác: Đất sét Bentonite, Bentonite clay, Fuller’s earth, Montmorillonite, Sodium bentonite, Calcium bentonite

Số CAS: 1302-78-9

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Bentonite powder - Đất sét Bentonite

1. Bentonite powder – Đất sét Bentonite là gì?

Bentonite powder, hay đất sét Bentonite, là một loại khoáng chất tự nhiên có thành phần chủ yếu là montmorillonite, một khoáng vật nhóm alumino-silicate. Đất sét Bentonite có khả năng hấp thụ nước rất cao và có thể tạo thành gel khi tiếp xúc với nước, nhờ vào cấu trúc vi mô của nó. Bentonit thường có màu trắng, xám, xanh lá cây hoặc nâu, và có kết cấu mịn, dễ dàng hòa tan hoặc hấp thụ nước.

Bentonite powder được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong xử lý nước, nó giúp loại bỏ tạp chất và cải thiện chất lượng nước. Trong xây dựng, bentonite được sử dụng để chế tạo bê tông, đặc biệt là trong các công trình hầm mỏ, đập thủy điện. Nó cũng là một phần quan trọng trong ngành công nghiệp lọc dầu, nơi được dùng để loại bỏ tạp chất trong dầu. Trong mỹ phẩm, bentonite có tác dụng hút dầu và tạp chất từ da, được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc.

Ngoài ra, trong ngành chăn nuôi, bentonite còn được sử dụng như chất phụ gia trong thức ăn gia súc, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột của vật nuôi

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bentonite powder – Đất sét Bentonite

Tính chất vật lý

Màu sắc: Bentonit có màu sắc thay đổi từ trắng, xám, xanh lá cây, nâu đến vàng, tùy thuộc vào nguồn gốc và thành phần khoáng vật có trong đất sét.

Độ mịn: Bentonit có kết cấu rất mịn, các hạt có kích thước nhỏ, giúp nó dễ dàng hòa tan trong nước và tạo thành một dạng gel khi tiếp xúc với nước.

Khả năng hấp thụ nước: Bentonit có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ. Khi tiếp xúc với nước, nó có thể nở ra và tạo thành một dạng gel dẻo, với khả năng giữ nước gấp nhiều lần trọng lượng của nó.

Độ nhớt: Bentonit có độ nhớt cao khi hòa trộn với nước, điều này khiến nó có ứng dụng trong việc chế tạo các sản phẩm như sơn, mỹ phẩm, và chất phụ gia.

Tính chất hút ẩm: Bentonit có khả năng hút ẩm và làm giảm độ ẩm trong các vật liệu hoặc môi trường, điều này làm cho nó hữu ích trong việc bảo quản và chế biến thực phẩm, dược phẩm, cũng như trong ngành chăn nuôi.

Tính ổn định hóa học: Bentonit ổn định trong môi trường nước và không bị phân hủy dưới tác động của axit hoặc kiềm loãng, giúp nó sử dụng hiệu quả trong các quy trình công nghiệp.

Khả năng thấm dầu: Bentonit có khả năng thấm dầu và các chất lỏng khác, lý tưởng cho ứng dụng trong ngành công nghiệp lọc dầu.

Tính chất hóa học

  • Tính chất hấp phụ:

    • Bentonit có khả năng hấp thụ các ion và phân tử trên bề mặt của nó nhờ vào cấu trúc lớp và tính chất diện tích bề mặt lớn. Điều này giúp nó hấp thụ nước, dầu, và các chất hữu cơ, cũng như các ion kim loại nặng, giúp sử dụng trong các ứng dụng như xử lý nước và lọc dầu.
  • Tính trao đổi ion:

    • Bentonit có khả năng trao đổi ion giữa các cation như Na⁺Ca²⁺, và Mg²⁺. Tính năng này có thể thay đổi tùy thuộc vào nguồn gốc và cách chế biến bentonite. Chất này có khả năng thay thế các cation trong dung dịch, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng trao đổi ion trong xử lý nước và cải thiện tính chất của đất.
  • Khả năng phản ứng với axit:

    • Bentonit có khả năng chống lại sự tấn công của axit loãng, nhưng nó có thể phản ứng với các axit mạnh (như HCl) ở nhiệt độ cao, gây ra sự phân hủy khoáng vật và tạo ra các hợp chất khác. Tuy nhiên, trong điều kiện sử dụng thông thường, nó rất ổn định.
  • Tính kiềm tính yếu:

    • Khi ở trong môi trường kiềm yếu (pH cao), bentonit vẫn duy trì tính ổn định hóa học và không có phản ứng đáng kể. Tuy nhiên, dưới điều kiện cực kỳ kiềm, có thể xảy ra sự thay đổi cấu trúc khoáng vật nhẹ.
  • Tính trương nở:

    • Bentonit có khả năng nở ra khi tiếp xúc với nước. Khi ngâm trong nước, các lớp khoáng vật trong bentonit hấp thụ nước và giãn nở, tạo thành gel dẻo. Quá trình này không phải là một phản ứng hóa học nhưng là sự thay đổi trong cấu trúc vật lý của đất sét do sự hấp thụ nước.
  • Tính phản ứng với dung môi hữu cơ:

    • Bentonit không phản ứng với hầu hết các dung môi hữu cơ, nhưng khi được xử lý với một số hợp chất hữu cơ, như các dung môi dầu hoặc chất tạo gel, nó có thể tạo ra các hệ keo hoặc dung dịch thấm dầu.
  • Tính không độc hại:

    • Bentonit hầu hết là một hợp chất không độc hại và không phản ứng với cơ thể con người khi tiếp xúc trực tiếp với da. Tuy nhiên, nếu hít phải bụi của nó trong thời gian dài, có thể gây kích ứng đường hô hấp.

Bentonite powder - Đất sét Bentonite

3. Ứng dụng của Bentonite powder – Đất sét Bentonite do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Xử lý nước và môi trường

  • Ứng dụng: Bentonite powder được sử dụng trong ngành xử lý nước, đặc biệt là trong việc lọc và làm sạch nước thải, loại bỏ các tạp chất, kim loại nặng và các chất hữu cơ. Nó được dùng trong các bể xử lý nước thải, hệ thống lọc nước sinh hoạt và nước công nghiệp.
  • Cơ cấu hoạt động: Bentonit có khả năng trao đổi ion và hấp thụ các tạp chất như kim loại nặng, dầu mỡ và các hợp chất hữu cơ. Khi nước tiếp xúc với bentonit, các ion trong nước bị thay thế bởi các ion có trong bentonit, giúp làm sạch nước. Bentonit cũng giúp tạo lớp màng thấm, ngăn chặn sự thấm của các chất ô nhiễm ra ngoài.

2. Xây dựng và công trình hầm mỏ

  • Ứng dụng: Trong ngành xây dựng, đặc biệt là trong các công trình hầm mỏ. Đập thủy điện và xây dựng đê, bentonit được sử dụng làm chất gia cố đất. Giúp tăng cường tính ổn định của đất và kiểm soát độ ẩm.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi được trộn với nước, bentonit tạo thành một hỗn hợp gel có độ nhớt cao. Giúp bám dính tốt và tạo một lớp bảo vệ ổn định. Điều này rất hữu ích trong việc tạo lớp chống thấm và chống rò rỉ cho các công trình ngầm. Nó còn được dùng trong các mũi khoan. Để kiểm soát việc cắt và gia cố thành vách hố khoan trong khai thác mỏ.

3. Lọc dầu và hóa chất

  • Ứng dụng: Bentonite powder được sử dụng trong ngành công nghiệp lọc dầu. Đặc biệt là trong việc lọc dầu thô, loại bỏ các tạp chất. Như chất béo, sáp, nhựa và các hợp chất hữu cơ khác.
  • Cơ cấu hoạt động: Bentonite hoạt động như một chất hấp thụ, hút các tạp chất. Và các chất ô nhiễm có trong dầu thô, giúp cải thiện chất lượng dầu. Nó thường được sử dụng trong quá trình lọc các chất lỏng trong. Ngành chế biến dầu mỏ và trong các quá trình sản xuất thực phẩm và hóa chất.

4. Sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe

  • Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong ngành mỹ phẩm để sản xuất. Các sản phẩm chăm sóc da như mặt nạ, kem dưỡng da, và xà phòng. Nó có tác dụng làm sạch da, hấp thụ dầu thừa, và loại bỏ bụi bẩn.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi trộn với nước, bentonit tạo thành một hỗn hợp dạng gel giúp làm sạch và se khít lỗ chân lông. Các sản phẩm mỹ phẩm chứa bentonit thường giúp làm sạch da, giảm bã nhờn và làm sáng da. Nó cũng có tác dụng làm dịu da bị kích ứng hoặc viêm.

5. Chăn nuôi và thức ăn gia súc

  • Ứng dụng: Trong ngành chăn nuôi, bentonit được sử dụng như một chất phụ gia trong thức ăn gia súc để cải thiện tiêu hóa và sức khỏe của vật nuôi.
  • Cơ cấu hoạt động: Bentonite giúp hấp thụ độc tố và các hợp chất không mong muốn trong thức ăn. Giúp cải thiện sự tiêu hóa của vật nuôi. Nó cũng giúp ổn định chất lượng thức ăn. Và giảm tác động của các yếu tố tiêu cực từ môi trường như nấm mốc, vi khuẩn.

6. Nông nghiệp và cải tạo đất

  • Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và cung cấp các khoáng chất cho đất.
  • Cơ cấu hoạt động: Khi được trộn vào đất, bentonit giúp cải thiện khả năng giữ nước của đất. Đồng thời giúp đất không bị nén chặt, tạo điều kiện cho sự phát triển của rễ cây. Nó cũng giúp tăng cường độ phì nhiêu của đất và giảm sự xói mòn, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

7. Sản xuất sơn và chất phủ

  • Ứng dụng: Bentonite được sử dụng trong sản xuất sơn, chất phủ và chất kết dính, đặc biệt là. Trong các loại sơn tường, sơn bảo vệ kim loại và sơn cho ngành công nghiệp ô tô.
  • Cơ cấu hoạt động: Bentonit giúp tăng độ nhớt và tính ổn định của sơn. Nó cải thiện khả năng dễ dàng thi công và tạo ra một lớp phủ mịn màng, bền lâu. Nó cũng giúp sơn không bị tách lớp và giữ được tính chất ổn định trong quá trình lưu trữ.

8. Ứng dụng trong xử lý dầu mỏ và khí

  • Ứng dụng: Bentonit được sử dụng trong các quá trình xử lý dầu mỏ và khí, đặc biệt là trong việc làm sạch các hợp chất độc hại từ các nguồn năng lượng này.
  • Cơ cấu hoạt động: Trong ngành khai thác dầu mỏ và khí, bentonit được sử dụng để xử lý. Và loại bỏ các tạp chất trong quá trình sản xuất. Nó giúp cải thiện chất lượng của các sản phẩm dầu mỏ và khí. Đồng thời giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Tỉ lệ sử dụng

1. Xử lý nước và môi trường

  • Tỉ lệ sử dụng: Thường dao động từ 1% đến 5% trọng lượng của các chất lọc hoặc hỗn hợp xử lý nước.
  • Ứng dụng: Trong các hệ thống lọc nước, bentonite được sử dụng với tỉ lệ thấp để hấp thụ các tạp chất và kim loại nặng, giúp làm sạch nước.

2. Xây dựng và công trình hầm mỏ

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong việc xử lý đất và làm gia cố trong các công trình, tỉ lệ sử dụng bentonite có thể. Lên đến 10-20% tùy thuộc vào điều kiện đất và yêu cầu về độ bền của công trình.
  • Ứng dụng: Bentonite được trộn với nước để tạo thành một dung dịch đặc, giúp ổn định cấu trúc đất. Ngăn ngừa sự thấm nước và bảo vệ công trình ngầm.

3. Lọc dầu và hóa chất

  • Tỉ lệ sử dụng: Trong quá trình lọc dầu thô, tỉ lệ sử dụng bentonite thường là khoảng 1-5% khối lượng dầu thô cần lọc.
  • Ứng dụng: Bentonit giúp loại bỏ các tạp chất trong dầu, cải thiện chất lượng dầu mỏ bằng cách hấp thụ các chất béo, sáp và tạp chất.

4. Sản xuất mỹ phẩm và chăm sóc sức khỏe

  • Tỉ lệ sử dụng: Bentonit thường được sử dụng ở tỉ lệ 1-10% trong các sản phẩm như mặt nạ chăm sóc da, kem dưỡng và xà phòng.
  • Ứng dụng: Nó giúp hấp thụ dầu và tạp chất từ da, đồng thời cung cấp các khoáng chất cần thiết để làm sạch và nuôi dưỡng da.

5. Chăn nuôi và thức ăn gia súc

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong thức ăn gia súc thường dao động từ 0.5% đến 2% trọng lượng thức ăn.
  • Ứng dụng: Bentonite được thêm vào thức ăn gia súc như một chất bổ sung. Giúp hấp thụ độc tố và cải thiện sức khỏe đường ruột của vật nuôi.

6. Nông nghiệp và cải tạo đất

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong cải tạo đất thường dao động từ 1% đến 5% khối lượng đất tùy vào mục đích sử dụng và loại cây trồng.
  • Ứng dụng: Bentonit được trộn với đất để tăng khả năng giữ nước và cải thiện kết cấu đất, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

7. Sản xuất sơn và chất phủ

  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng bentonite trong sản xuất sơn và chất phủ thường từ 0.5% đến 3% trọng lượng tổng hợp của sơn.
  • Ứng dụng: Bentonit giúp tăng độ nhớt và độ ổn định của sơn, tạo độ mịn và bảo vệ sơn khỏi sự phân tầng.

Ngoài Bentonite powder – Đất sét Bentonite thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Bentonite powder còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Fuller’s Earth – Đất sét Fuller’s Earth – CaO·Al2O3·nH2O
  • Montmorillonite – Khoáng vật Montmorillonite – (Al2O3·4SiO2·H2O)
  • Kaolin – Đất sét Kaolin – Al2Si2O5(OH)4
  • Attapulgite – Đất sét Attapulgite – (Mg5Al2Si8O20(OH)2·8H2O)
  • Sepiolite – Đất sét Sepiolite – (Mg4Si6O15(OH)2·6H2O)
  • Activated Carbon – Than hoạt tính – C
  • Zeolite – Zeolit – (Na2Al2Si3O10·2H2O)

Bentonite powder - Đất sét Bentonite

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bentonite powder – Đất sét Bentonite

Bảo quản

1. Đảm bảo khô ráo

  • Đặc điểm: Bentonit có khả năng hấp thụ nước mạnh mẽ. Do đó, cần bảo quản bentonite ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao.
  • Hướng dẫn: Cần bảo quản trong bao bì kín hoặc các thùng chứa kín, tránh để đất sét tiếp xúc với không khí ẩm, nước hoặc mưa.

2. Nơi lưu trữ thoáng mát, khô ráo

  • Điều kiện môi trường: Nên bảo quản bentonite ở nhiệt độ phòng, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ quá cao.
  • Hướng dẫn: Đảm bảo không gian bảo quản có nhiệt độ ổn định và thoáng mát, tránh để. Trong những khu vực nóng ẩm hoặc gần nguồn nhiệt như bếp hoặc thiết bị tỏa nhiệt.

3. Để xa các chất dễ cháy và hóa chất mạnh

  • Điều kiện an toàn: Bentonit không phải là một chất dễ cháy, nhưng cần bảo quản xa các chất dễ cháy hoặc hóa chất mạnh (như axit hoặc kiềm mạnh). Vì chúng có thể phản ứng với đất sét trong trường hợp xảy ra sự cố.
  • Hướng dẫn: Cần lưu trữ sản phẩm ở các khu vực riêng biệt, không gần các hóa chất hoặc vật liệu dễ cháy.

4. Bảo quản trong bao bì kín và chắc chắn

  • Hướng dẫn: Đảm bảo bao bì đóng kín, không bị rách hoặc hở. Bao bì phải có khả năng bảo vệ bentonite khỏi bụi, nước và các yếu tố ngoại cảnh khác. Nếu bảo quản trong thùng chứa lớn, cần đảm bảo rằng thùng chứa phải có nắp đậy chắc chắn.

5. Thời gian bảo quản

  • Lưu ý: Bentonit có thể được bảo quản lâu dài nếu được lưu trữ đúng cách. Tuy nhiên, nếu bị tiếp xúc với độ ẩm hoặc các điều kiện. Môi trường không phù hợp, chất lượng của nó có thể bị suy giảm.

6. Vệ sinh và kiểm tra định kỳ

  • Hướng dẫn: Cần kiểm tra định kỳ các điều kiện bảo quản. Tránh để bentonite tiếp xúc với chất lạ hoặc có dấu hiệu ẩm ướt. Nếu phát hiện bị ẩm hoặc hư hại, cần thay thế bao bì và chuyển đến nơi bảo quản mới.

Xử lý sự cố

1. Sự cố về độ ẩm (Bentonite bị ẩm hoặc hút ẩm)

  • Nguyên nhân: Nếu Bentonite powder tiếp xúc với độ ẩm hoặc mưa, nó có thể bị nở ra hoặc mất đi khả năng hấp thụ hiệu quả.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra và đảm bảo rằng bao bì hoặc thùng chứa kín và không bị rách.
    • Nếu đã bị ẩm, có thể cần phải phơi hoặc sấy nhẹ trong điều kiện kiểm soát để loại bỏ độ ẩm.
    • Bảo quản trong khu vực khô ráo, tránh tiếp xúc với không khí ẩm.

2. Bentonite bị vón cục hoặc cứng lại

  • Nguyên nhân: Bentonit có thể bị vón cục nếu không được bảo quản đúng cách, chẳng hạn. Như lưu trữ trong điều kiện ẩm ướt hoặc tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.
  • Cách xử lý:
    • Nếu bentonite bị vón cục, có thể dùng các công cụ như xẻng hoặc máy xay để nghiền lại sản phẩm và làm cho nó mịn màng.
    • Bảo quản sản phẩm trong bao bì kín để ngăn ngừa sự hình thành cục.

3. Sự cố về chất lượng hoặc hiệu quả sử dụng

  • Nguyên nhân: Nếu bentonite không đạt chất lượng mong muốn hoặc không hoạt động. Hiệu quả trong ứng dụng (ví dụ như khả năng hấp thụ không tốt). Có thể là do sản phẩm đã bị hư hỏng hoặc không phù hợp với yêu cầu của ứng dụng.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra nguồn gốc của bentonite và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp sản phẩm thay thế nếu có sự cố về chất lượng.
    • Trong trường hợp sử dụng cho các mục đích lọc hoặc xử lý nước. Điều chỉnh tỷ lệ sử dụng hoặc thử nghiệm với loại bentonite khác nếu cần thiết.

4. Sự cố khi tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Nguyên nhân: Trong trường hợp bentonite bị bắn vào mắt hoặc tiếp xúc trực tiếp với da, có thể gây kích ứng nhẹ.
  • Cách xử lý:
    • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần thiết.
    • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da tiếp xúc với bentonite bằng nước và xà phòng. Nếu có kích ứng, sử dụng kem dưỡng ẩm để làm dịu.

5. Sự cố về việc sử dụng quá nhiều hoặc không đủ

  • Nguyên nhân: Việc sử dụng bentonite quá nhiều hoặc quá ít có thể ảnh hưởng đến. Hiệu quả trong ứng dụng như lọc dầu, xử lý nước, hoặc cải tạo đất.
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh tỉ lệ sử dụng phù hợp với nhu cầu và tính chất của công việc. Tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất để đảm bảo tỷ lệ sử dụng chính xác.
    • Đối với những ứng dụng cần tính toán tỷ lệ chính xác (như xử lý nước hoặc sản xuất sơn). Thử nghiệm và điều chỉnh tỉ lệ sử dụng để đạt hiệu quả tốt nhất.

6. Sự cố trong quá trình vận chuyển (Làm vỡ bao bì hoặc rò rỉ)

  • Nguyên nhân: Quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ không đúng cách có thể khiến bao bì bị vỡ, rò rỉ hoặc sản phẩm bị xáo trộn.
  • Cách xử lý:
    • Đảm bảo bao bì chắc chắn trước khi vận chuyển. Nếu bao bì bị rách hoặc hư hỏng. Trong quá trình vận chuyển, chuyển sang bao bì mới ngay lập tức để tránh thất thoát.
    • Kiểm tra kỹ sản phẩm sau khi nhận hàng, đảm bảo không có sự cố rò rỉ hay hư hỏng.

7. Sự cố về tác dụng phụ trong ứng dụng

  • Nguyên nhân: Bentonit có thể phản ứng với một số hóa chất trong các ứng dụng đặc biệt (như trong sản xuất sơn hoặc xử lý hóa chất).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra các tài liệu hướng dẫn và khuyến cáo về khả năng tương thích của bentonite với các chất khác.
    • Trong trường hợp sản phẩm gây ra phản ứng không mong muốn, thay thế với loại bentonite. Khác hoặc điều chỉnh công thức sử dụng để giảm thiểu phản ứng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bentonite powder – Đất sét Bentonite

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Bentonite powder – Đất sét Bentonite giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Bentonite powder – Đất sét Bentonite Hãy lựa chọn mua Bentonite powder – Đất sét Bentonite tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bentonite powder – Đất sét Bentonite được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý nước, lọc dầu, xây dựng,…

Đây là địa chỉ mua Bentonite powder – Đất sét Bentonite giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Bentonite powder – Đất sét Bentonite do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bentonite powder – Đất sét Bentonite có thể mang lại cho bạn!

Bentonite powder - Đất sét Bentonite

6. Mua Bentonite powder – Đất sét Bentonite tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Bentonite powder – Đất sét Bentonite đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Bentonite powder – Đất sét Bentonite, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bentonite powder – Đất sét Bentonite của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Bentonite powder – Đất sét Bentonite giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Bentonite powder ở đâu, mua bán Đất sét Bentonite ở hà nội, mua bán Bentonite powder giá rẻ. Mua bán Đất sét Bentonite dùng trong ngành xử lý nước, lọc dầu, xây dựng,…

Nhập khẩu Bentonite powder – Đất sét Bentonite cung cấp Bentonite powder

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bentonite powder – Đất sét Bentonite

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bentonite powder – Đất sét Bentonite
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0