Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
Từ khóa: bán bari sulfat, bán barium sulfate, bari sulfat, bari sulfat giá rẻ, barium sulfate, barium sulfate chất lượng cao, barium sulfate công nghiệp, barium sulfate nhập khẩu, barium sulfate nhựa, barium sulfate số lượng lớn, barium sulfate sơn phủ, barium sulfate y tế, BaSO4, BaSO4 giá tốt, công thức hóa học BaSO4, cung cấp barium sulfate toàn quốc, giá barium sulfate, giá thị trường BaSO4, hóa chất BaSO4 chính hãng, hóa chất công nghiệp BaSO4, mã CAS 7727-43-7, mua bán BaSO4, mua bán BaSO4 uy tín, mua bán hóa chất BaSO4, mua bari sulfat, mua barium sulfate, mua hóa chất BaSO4, người bán barium sulfate, nhà cung cấp barium sulfate, nhà sản xuất barium sulfate, thị trường barium sulfate
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 (BaSO4) là một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố barium (Ba) và ion sulfat (SO4^2- ). Barium sulfate không tan trong nước, màu trắng tinh khiết và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế và công nghiệp.
Thông tin sản phẩm

1. Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 là gì?
Barium Sulfate (BaSO4) là một hợp chất hóa học bao gồm các nguyên tố Barium (Ba) và Lưu Huỳnh (Sulfur). Nó là một loại muối không tan trong nước, có dạng tinh thể trắng, và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Một trong những ứng dụng chính của Barium Sulfate là làm chất phản quang trong các ứng dụng y tế. Trong thử nghiệm chụp X-quang, nó được sử dụng để cải thiện chất lượng hình ảnh. Khi được dùng làm chất phản quang trong các tạp chất hay cơ quan trong cơ thể. Barium Sulfate sẽ hiện rõ trên hình ảnh X-quang. Giúp nhận diện bất thường hoặc bệnh lý trong cơ thể.
Ngoài ra, Barium Sulfate cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất giấy, cao su, sơn, thuốc nhuộm, nhựa và trong ngành dầu khí như là một chất làm đặc (đặc biệt trong việc khoan dầu và khai thác dầu khí.
Lưu ý rằng Barium Sulfate là một hợp chất không tan trong nước và không thể dùng trong các ứng dụng y tế liên quan đến tiếp xúc với nước hoặc môi trường ẩm ướt. Vì nó có thể gây ra nguy hiểm nếu được nuốt phải hoặc hít vào đường hô hấp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
Tính chất vật lý của BaSO₄ (Bari Sulfat):
- Trạng thái và màu sắc:
- Chất rắn màu trắng, dạng tinh thể hoặc bột, không mùi, không vị.
- Trong tự nhiên, BaSO₄ tồn tại dưới dạng khoáng vật barit.
-
Khối lượng mol phân tử: 233,39 g/mol (Ba = 137,33; S = 32,07; O = 16 × 4 = 64).
-
Độ tan:
- Rất ít tan trong nước (2,45 mg/L ở 25°C).
- Không tan trong rượu, axit loãng và kiềm.
- Tan chậm trong axit sulfuric đặc, nóng do tạo phức với ion HSO₄⁻.
-
Mật độ (khối lượng riêng): 4,5 g/cm³ (khá nặng so với các hợp chất vô cơ khác).
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 1.580°C.
-
Độ cứng: Độ cứng Mohs là 3 – 3,5 (tương đối mềm so với các khoáng chất khác).
-
Tính chất quang học: Trong suốt đến mờ đục, có thể hiển thị hiện tượng phát quang khi được nung nóng.
Tính chất hoá học của BaSO₄ (Bari Sulfat):
-
Tính bền: BaSO₄ là một muối rất bền, khó phân hủy và khó bị tác động bởi nhiệt.
-
Phản ứng với axit mạnh: Không tan trong các axit loãng thông thường như HCl, HNO₃, nhưng tan chậm trong H₂SO₄ đặc, nóng do tạo phức với HSO₄⁻: BaSO4+H2SO4→nhiệtBa(HSO4)2
-
Phản ứng nhiệt phân (ở nhiệt độ rất cao): BaSO4→t∘BaO+SO2+O2
-
Không phản ứng với kiềm và các dung dịch muối thông thường: Do tính không tan và cấu trúc mạng tinh thể bền vững.
-
Phản ứng trao đổi ion: BaSO₄ có thể kết tủa từ các dung dịch chứa Ba²⁺ và SO₄²⁻ theo phản ứng: Ba2++SO42−→BaSO4(rắn)
3.Ứng dụng của Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1 Ứng dụng trong y học – Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
3.1.1 Chất cản quang trong chụp X-quang hệ tiêu hóa
- Ứng dụng: BaSO₄ được sử dụng làm chất cản quang để hỗ trợ việc chụp X-quang các cơ quan trong hệ tiêu hóa như thực quản, dạ dày và ruột. Hỗn dịch chứa BaSO₄ khi đưa vào cơ thể sẽ bao phủ bề mặt niêm mạc. Giúp tạo ra hình ảnh rõ nét trên phim X-quang, qua đó hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý như viêm loét, polyp, khối u và tắc nghẽn đường tiêu hóa.
-
Cơ chế hoạt động:
Tính chất cản quang của BaSO₄ xuất phát từ khả năng hấp thụ mạnh các tia X nhờ nguyên tử bari có số hiệu nguyên tử cao (Z = 56). Khi tia X chiếu qua cơ thể, BaSO₄ cản trở sự truyền qua của các tia này. Làm cho vùng chứa BaSO₄ xuất hiện dưới dạng vùng sáng trên phim chụp. Do không tan trong nước và không bị hấp thụ vào máu. BaSO₄ đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và được thải ra ngoài theo đường tiêu hóa sau khi chụp.
BaSO4(rắn, không tan)tia X—->Hấp thụ và cản tia X
3.1.2 Thuốc nhuộm phóng xạ trong y học hạt nhân
-
Ứng dụng: Trong các kỹ thuật chẩn đoán và điều trị bằng phóng xạ, BaSO₄ được sử dụng như chất mang (carrier) cho các đồng vị phóng xạ. Giúp tập trung các đồng vị này tại các vị trí cần kiểm tra hoặc điều trị.
-
Cơ chế hoạt động: Do tính không tan và tính trơ hóa học, BaSO₄ không bị phân hủy hay hòa tan trong cơ thể. Giúp giữ đồng vị phóng xạ cố định tại khu vực mong muốn. Đồng vị phóng xạ gắn trên bề mặt của các hạt BaSO₄ sẽ phát ra tia gamma. Được các thiết bị chuyên dụng như máy SPECT hoặc PET ghi lại Từ đó cung cấp hình ảnh chi tiết của cơ quan cần kiểm tra.
3.2. Ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp dầu khí
3.2.1 Gia cố giếng khoan dầu khí
-
Ứng dụng: Trong ngành khai thác dầu khí, BaSO₄ được sử dụng để trộn với xi măng nhằm gia cố thành giếng khoan. Giúp duy trì áp suất ổn định và ngăn chặn sự sập đổ của thành giếng dưới áp lực cao.
-
Cơ chế hoạt động: BaSO₄ có khối lượng riêng cao (4,5 g/cm³). Giúp tăng mật độ và độ cứng của hỗn hợp xi măng. Khi hỗn hợp này được bơm vào giếng khoan, trọng lượng lớn của BaSO₄ giúp duy trì áp suất cần thiết để cân bằng áp lực từ các lớp địa chất xung quanh. Đồng thời, tính không tan và độ bền nhiệt của BaSO₄. Đảm bảo sự ổn định lâu dài của thành giếng ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao.
3.2.2 Sản xuất vật liệu xây dựng chịu nhiệt và cách nhiệt
-
Ứng dụng: BaSO₄ được thêm vào các vật liệu xây dựng như bê tông. Gạch chịu nhiệt và các tấm cách nhiệt để tăng khả năng chịu nhiệt và tính bền cơ học của các vật liệu này.
-
Cơ chế hoạt động: Với điểm nóng chảy cao (1.580°C) và tính bền hóa học, BaSO₄ giúp các vật liệu xây dựng duy trì độ bền và tính ổn định ở nhiệt độ cao. Khi tiếp xúc với nhiệt, các tinh thể BaSO₄ phân tán đều trong mạng tinh thể của vật liệu. Giúp tăng độ bền và giảm nguy cơ nứt vỡ do sốc nhiệt. Ngoài ra, độ cứng cao của BaSO₄ (3 – 3,5 trên thang Mohs) cũng góp phần tăng độ bền cơ học của vật liệu.
3.3. Ứng dụng trong công nghiệp sơn, nhựa và cao su
Chất độn trong sơn, nhựa và cao su
-
Ứng dụng: BaSO₄ được sử dụng làm chất độn (filler) trong các sản phẩm sơn, nhựa và cao su. Nhằm tăng độ bền cơ học, độ cứng và tính thẩm mỹ. Đặc biệt, trong ngành sơn, BaSO₄ giúp cải thiện độ che phủ, độ bóng và khả năng chống ăn mòn của lớp sơn.
-
Cơ chế hoạt động: Các hạt BaSO₄ có kích thước siêu nhỏ phân tán đồng đều trong sơn, nhựa hoặc cao su, tạo thành một mạng lưới phân tử làm tăng độ bền và độ cứng của vật liệu. Độ trắng cao của BaSO₄ giúp sơn có màu sắc sáng và đều hơn. Đồng thời khả năng phản xạ ánh sáng của BaSO₄. Làm cho bề mặt sản phẩm trở nên bóng hơn. Trong cao su, các hạt BaSO₄ giúp tăng tính đàn hồi và khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Đồng thời giảm độ mài mòn trong quá trình sử dụng.
3.4. Ứng dụng trong ngành giấy và mực in
-
Ứng dụng: BaSO₄ được thêm vào bột giấy trong quá trình sản xuất để cải thiện độ mịn, độ trắng và tính bền cơ học của giấy.
-
Cơ chế hoạt động: Các hạt BaSO₄ phân tán giữa các sợi cellulose, lấp đầy các khoảng trống trong cấu trúc giấy. Giúp giấy trở nên mịn hơn và có bề mặt phẳng hơn. Nhờ độ trắng tự nhiên, BaSO₄ giúp giấy có màu trắng sáng mà không cần sử dụng quá nhiều chất tẩy trắng, từ đó giảm chi phí sản xuất và hạn chế tác động đến môi trường.
3.5 Điều chỉnh độ nhớt và độ bám của mực in
-
Ứng dụng: Trong ngành in ấn, BaSO₄ được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt và độ bám của mực in. Giúp hình ảnh in ra sắc nét hơn và ít bị nhòe.
-
Cơ chế hoạt động: Các hạt BaSO₄ phân tán trong mực in giúp tăng độ nhớt và độ đặc của mực. Làm cho mực dễ bám hơn lên bề mặt giấy hoặc vải. Đồng thời, tính không tan của BaSO₄ giúp duy trì độ ổn định của mực trong thời gian dài. Ngăn ngừa hiện tượng tách lớp hoặc kết tủa của các thành phần trong mực.
3.6. Ứng dụng trong hóa học và phân tích
3.6.1 Phản ứng nhận biết ion Ba²⁺ và SO₄²⁻
-
Ứng dụng: Phản ứng kết tủa BaSO₄ là một phương pháp phổ biến trong hóa phân tích để nhận biết sự có mặt của ion Ba²⁺ hoặc SO₄²⁻ trong dung dịch.
-
Cơ chế hoạt động: Khi các ion Ba²⁺ và SO₄²⁻ gặp nhau trong dung dịch, chúng kết hợp tạo thành kết tủa BaSO₄ màu trắng không tan: Ba2++SO42−→BaSO4↓
Phản ứng này xảy ra ngay cả khi nồng độ ion rất thấp, do đó rất hữu ích trong các phương pháp phân tích định tính và định lượng.
3.6.2 Chất mang xúc tác trong công nghiệp hóa chất
-
Ứng dụng: Trong các quá trình tổng hợp hữu cơ và vô cơ, BaSO₄ được sử dụng làm chất mang (carrier) cho các chất xúc tác như palladi (Pd) hoặc platin (Pt), giúp tăng hiệu suất phản ứng.
-
Cơ chế hoạt động: Nhờ tính không tan và tính trơ hóa học, BaSO₄ giữ cho các hạt kim loại xúc tác phân tán đồng đều trên bề mặt của nó. Làm tăng diện tích tiếp xúc giữa chất xúc tác và các chất tham gia phản ứng. Ví dụ, trong phản ứng hydro hóa styren thành etylbenzen. Pd/BaSO₄ giúp kiểm soát tốc độ phản ứng, tránh hiện tượng hydro hóa quá mức
3.7 Ứng dụng trong điện tử và công nghệ hiện đại
3.7.1 Chất cách điện trong các linh kiện điện tử
-
Ứng dụng: BaSO₄ được sử dụng làm vật liệu cách điện trong các linh kiện điện tử như tụ điện, điện trở và các thiết bị bán dẫn.
-
Cơ chế hoạt động: Do tính không dẫn điện và tính bền hóa học, BaSO₄ giúp ngăn chặn sự rò rỉ dòng điện giữa các bộ phận của linh kiện. Các hạt BaSO₄ phân tán trong vật liệu cách điện sẽ làm tăng độ bền và tính ổn định điện môi. Giúp các linh kiện hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ và điện áp cao.
3.7.2 Bảo vệ bức xạ trong các phòng thí nghiệm và nhà máy điện hạt nhân
-
Ứng dụng: BaSO₄ được sử dụng để sản xuất các tấm chắn bức xạ, giúp bảo vệ con người khỏi tác hại của các tia phóng xạ trong phòng thí nghiệm, bệnh viện và nhà máy điện hạt nhân.
-
Cơ chế hoạt động: Tương tự như khả năng hấp thụ tia X, các nguyên tử bari trong BaSO₄ có khả năng hấp thụ các tia gamma và tia X năng lượng cao, ngăn cản chúng xuyên qua các tấm chắn. Nhờ tính không tan và độ bền nhiệt cao, BaSO₄ duy trì tính năng bảo vệ trong thời gian dài mà không bị phân hủy hay biến chất.
Tỷ lệ sử dụng % Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 :
1. Trong Y Học
Chất cản quang trong chụp X-quang hệ tiêu hóa
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 98 – 100% BaSO₄ trong hỗn dịch cản quang.
- Giải thích: Do tính không tan và không hấp thụ vào cơ thể. Hỗn dịch cản quang cần có hàm lượng BaSO₄ cao nhất có thể để đảm bảo khả năng cản tia X tối ưu mà vẫn an toàn cho bệnh nhân. Các tá dược khác chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ để điều chỉnh độ nhớt và dễ uống.
2. Trong Xây Dựng và Công Nghiệp Dầu Khí
2.1 Gia cố giếng khoan dầu khí
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 20 – 40% khối lượng trong hỗn hợp xi măng khoan.
- Giải thích: Tỷ lệ này đủ để tăng trọng lượng và độ cứng của xi măng mà không làm giảm tính thi công và độ bền của kết cấu.
2.2 Vật liệu xây dựng chịu nhiệt và cách nhiệt
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10 – 30% trong các sản phẩm bê tông và gạch chịu nhiệt.
- Giải thích: Hàm lượng này giúp tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học. Mà không làm tăng quá nhiều trọng lượng của vật liệu.
3. Trong Công Nghiệp Sơn, Nhựa và Cao Su
3.1 Sơn và mực in
- Tỷ lệ sử dụng: Từ 20 – 30% trong sơn và 10 – 20% trong mực in.
- Giải thích: Tỷ lệ này đủ để cải thiện độ che phủ, độ bóng và khả năng chống ăn mòn. Không làm ảnh hưởng đến độ bám dính và tính thẩm mỹ của lớp sơn.
3.2 Nhựa và cao su
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 10 – 50% tùy theo loại sản phẩm.
- Giải thích: Trong các sản phẩm nhựa cứng hoặc cao su kỹ thuật, tỷ lệ BaSO₄ cao giúp tăng độ cứng và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ quá cao có thể làm giảm tính đàn hồi và tính linh hoạt của vật liệu.
4. Trong Ngành Giấy và Mực In
4.1 Giấy
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5 – 15% khối lượng bột giấy.
- Giải thích: Hàm lượng này đủ để tăng độ trắng và độ mịn của giấy mà không ảnh hưởng đến độ dẻo dai và khả năng in ấn.
4.2 Mực in
- Tỷ lệ sử dụng: Từ 10 – 20% trong công thức mực in.
- Giải thích: Tỷ lệ này giúp điều chỉnh độ nhớt và độ bám dính của mực mà không làm giảm độ sáng và độ bền màu.
5. Trong Công Nghiệp Hóa Chất và Phân Tích
5.1 Phản ứng nhận biết ion Ba²⁺ và SO₄²⁻
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ theo phản ứng hóa học (1 mol Ba²⁺ kết hợp với 1 mol SO₄²⁻).
- Giải thích: Do phản ứng kết tủa xảy ra ngay cả khi nồng độ ion rất thấp. Chỉ cần một lượng nhỏ BaCl₂ hoặc Ba(NO₃)₂ để tạo ra kết tủa BaSO₄.
5.2 Chất mang xúc tác trong công nghiệp hóa chất
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 70 – 90% BaSO₄ và 10 – 30% kim loại xúc tác (như Pd hoặc Pt).
- Giải thích: Hàm lượng BaSO₄ cao giúp duy trì tính ổn định và độ phân tán đồng đều của chất xúc tác trên bề mặt.
6. Trong Điện Tử và Công Nghệ Hiện Đại
6.1 Chất cách điện trong các linh kiện điện tử
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 20 – 50% trong vật liệu cách điện.
- Giải thích: Tỷ lệ này đủ để tăng khả năng cách điện và độ bền nhiệt mà không làm giảm tính dẻo của vật liệu.
6.2 Bảo vệ bức xạ trong các phòng thí nghiệm và nhà máy điện hạt nhân
- Tỷ lệ sử dụng: Từ 50 – 70% trong các tấm chắn bức xạ.
- Giải thích: Để đạt hiệu quả hấp thụ tia X và tia gamma tối đa, hàm lượng BaSO₄ phải cao. Tuy nhiên cần cân đối để đảm bảo trọng lượng và tính thi công của vật liệu.
7. Ứng Dụng Khác
7.1 Pháo hoa
- Tỷ lệ sử dụng: Khoảng 5 – 10% trong hỗn hợp pháo hoa.
- Giải thích: Hàm lượng này đủ để tạo ra ánh sáng màu xanh lục đặc trưng mà không làm ảnh hưởng đến tốc độ cháy và độ an toàn của pháo hoa.
7.2 Mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Từ 1 – 5% trong các sản phẩm phấn trang điểm.
- Giải thích: Một lượng nhỏ BaSO₄ giúp tăng độ bám dính và độ mịn của phấn mà không gây hại cho da.
Ngoài Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Calcium Sulfate (CaSO₄): Chất độn trong xây dựng và y học.
- Lead(II) Sulfate (PbSO₄): Thành phần trong pin chì-axit.
- Strontium Sulfate (SrSO₄): Tạo màu đỏ trong pháo hoa và thủy tinh.
- Calcium Carbonate (CaCO₃): Chất làm trắng và độn trong giấy, nhựa, sơn.
- Magnesium Hydroxide (Mg(OH)₂): Chất chống cháy và thuốc kháng axit.
- Aluminum Hydroxide (Al(OH)₃): Chất chống cháy và xử lý nước.
- Iohexol: Chất cản quang trong chụp CT và X-quang mạch máu.
- Iopamidol: Chất cản quang tan trong nước, an toàn cho cơ thể.
- Bismuth Subcarbonate (Bi₂(CO₃)₃): Chất cản quang thay thế BaSO₄.
- Tungsten (W): Kim loại hấp thụ tia X và tia gamma.
- Titanium Dioxide (TiO₂): Chất làm trắng trong sơn, mỹ phẩm và thực phẩm.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 :
Bảo quản Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO₄ đúng cách
- Điều kiện bảo quản: Lưu trữ BaSO₄ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn chặn hiện tượng vón cục.
- Bao bì đóng gói: Sử dụng bao bì kín, chịu được tác động của môi trường và đảm bảo không rò rỉ ra bên ngoài. Đối với dạng bột mịn, cần bảo quản trong thùng hoặc túi chuyên dụng bằng nhựa hoặc kim loại không phản ứng với BaSO₄.
- Kho lưu trữ: Đặt hóa chất trên giá kệ cách xa mặt đất và tường ít nhất 30 cm. Không để gần các chất dễ cháy, axit mạnh hoặc các hợp chất dễ phản ứng.
- Nhãn mác: Ghi rõ tên hóa chất, công thức hóa học và các cảnh báo an toàn trên bao bì. Đảm bảo các biển báo nguy hiểm được dán tại khu vực lưu trữ.
An toàn khi sử dụng
- Phương tiện bảo hộ cá nhân (PPE):
- Mang găng tay cao su hoặc nitrile, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm khi thao tác với BaSO₄.
- Đối với dạng bột mịn, cần sử dụng khẩu trang hoặc mặt nạ chống bụi để tránh hít phải các hạt nhỏ.
- Biện pháp an toàn trong quá trình làm việc:
- Thao tác trong khu vực thông gió tốt hoặc dưới tủ hút khí để hạn chế sự phát tán của bụi hóa chất.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu bị tiếp xúc, cần xử lý ngay lập tức.
- Không ăn uống, hút thuốc hoặc để thực phẩm trong khu vực làm việc với BaSO₄.
- Xử lý chất thải:
- Thu gom các phần BaSO₄ dư thừa vào thùng chứa chất thải chuyên dụng và dán nhãn rõ ràng.
- Không đổ trực tiếp vào cống rãnh hoặc môi trường tự nhiên. Hợp tác với các đơn vị xử lý chất thải công nghiệp được cấp phép để tiêu hủy đúng quy định.
Xử lý sự cố
- Tiếp xúc với da: Loại bỏ quần áo bị nhiễm hóa chất và rửa sạch vùng da bị ảnh hưởng bằng nước và xà phòng ít nhất 15 phút. Nếu xuất hiện dấu hiệu kích ứng, cần đến cơ sở y tế để kiểm tra.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt chuyên dụng trong ít nhất 15 phút. Mở rộng mi mắt để loại bỏ toàn bộ hóa chất. Nếu kích ứng kéo dài, cần liên hệ với bác sĩ chuyên khoa mắt.
- Hít phải bụi BaSO₄: Di chuyển người bị nạn ra nơi thoáng khí và giữ ấm cho cơ thể. Nếu có dấu hiệu khó thở, cần hỗ trợ hô hấp nhân tạo và gọi cấp cứu ngay lập tức.
-
Nuốt phải BaSO₄:
Trong trường hợp nuốt phải lượng lớn BaSO₄, không được gây nôn mà cần đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất. Lưu ý rằng BaSO₄ không độc do không tan trong nước và không hấp thụ vào cơ thể. Nhưng nếu nuốt quá nhiều, nó có thể gây tắc ruột.
-
Xử lý tràn đổ lớn:
Cách ly khu vực sự cố và hạn chế người không có nhiệm vụ tiếp cận. Sử dụng máy hút bụi công nghiệp có bộ lọc HEPA để thu gom bột BaSO₄. Không dùng nước để làm sạch, vì điều này có thể khiến hóa chất lan rộng. Đóng gói chất thải trong thùng kín, dán nhãn rõ ràng và chuyển cho đơn vị xử lý chất thải chuyên nghiệp.
-
Sự cố cháy nổ:
Mặc dù BaSO₄ không dễ cháy và không hỗ trợ cháy. Nhưng các vật liệu đóng gói hoặc môi trường xung quanh có thể là nguồn gây cháy. Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc nước để dập lửa. Tránh sử dụng các chất chữa cháy không phù hợp với các hóa chất gần đó.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 dưới đây:
- Bảng dữ liệu an toàn hóa chất (SDS – Safety Data Sheet): Cung cấp thông tin chi tiết về tính chất, nguy cơ, cách sử dụng và xử lý BaSO₄.
- Bản thông số kỹ thuật (TDS – Technical Data Sheet): Bao gồm các chỉ số vật lý, hóa học và tiêu chuẩn chất lượng của BaSO₄.
- Giấy chứng nhận phân tích (COA – Certificate of Analysis): Xác nhận các đặc tính và thành phần của lô sản phẩm cụ thể.
- Giấy chứng nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin): Xác định nguồn gốc của BaSO₄, thường được yêu cầu trong giao dịch quốc tế.
- Chứng chỉ kiểm định chất lượng (QC Certificate): Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
- Hướng dẫn sử dụng (User Manual/Instruction Guide): Trình bày cách sử dụng BaSO₄ trong các ứng dụng cụ thể.
- Tài liệu đánh giá rủi ro (Risk Assessment Report): Phân tích các nguy cơ tiềm ẩn và biện pháp kiểm soát khi làm việc với BaSO₄.
- Báo cáo tác động môi trường (Environmental Impact Report): Đánh giá ảnh hưởng của BaSO₄ đối với môi trường xung quanh.
5. Mua Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 cung cấp Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Barium Sulfate – Bari Sulfat – BaSO4
Chưa có đánh giá nào.