Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Từ khóa: bán Barium Selenite, bán BaSeO₃ số lượng lớn, bán hóa chất BaSeO₃, bán hóa chất công nghiệp, bán hóa chất selenit, Bari Selenit, Barium Selenite, Barium Selenite CAS 13518-19-3, Barium Selenite giá tốt, Barium Selenite nguyên chất, BaSeO₃, BaSeO₃ CAS 13518-19-3, BaSeO₃ chất lượng cao, BaSeO₃ giá rẻ, công dụng BaSeO₃, công thức BaSeO₃, công thức hóa học BaSeO₃, đại lý phân phối Barium Selenite, địa chỉ mua BaSeO₃, giá Barium Selenite, giá BaSeO₃, giá hóa chất selenit, hóa chất BaSeO₃, hóa chất BaSeO₃ uy tín, hóa chất công nghiệp BaSeO₃, hóa chất selenit, mua Barium Selenite, mua BaSeO₃ số lượng lớn, mua hóa chất BaSeO₃, Mua hóa chất công nghiệp, mua hóa chất selenit, người bán BaSeO₃, nhà cung cấp BaSeO₃, nhà phân phối Barium Selenite, nhà sản xuất BaSeO₃, nơi bán Barium Selenite, thị trường BaSeO₃, ứng dụng Barium Selenite.
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Barium Selenite, một hợp chất hóa học, có công thức hóa học là BaSeO₃. Trong công thức này, “Ba” đại diện cho Barium, và SeO₃ đại diện cho nhóm Selenite. Barium là một nguyên tố kim loại thuộc nhóm 2 của bảng tuần hoàn, nổi bật với tính chất hóa học kiềm đất. Selenite, một dạng của Selenium, kết hợp với Oxy để tạo thành nhóm SeO₃.
Thông tin sản phẩm
1. Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 là gì?
Barium Selenite là một hợp chất hóa học phức tạp có công thức hóa học BaSeO₃, biểu thị sự kết hợp giữa Barium và nhóm Selenite. Đây là một hợp chất ít gặp trong tự nhiên nhưng mang nhiều tính chất quan trọng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp. Trong cấu trúc của nó, Barium, một kim loại kiềm đất, góp phần tạo ra tính chất đặc biệt cho hợp chất này, trong khi nhóm Selenite, dẫn xuất từ Selenium, bổ sung thêm tính chất hóa học độc đáo.
Với các tính chất vật lý và hóa học đặc thù, Barium Selenite được sử dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác và độ bền cao. Hợp chất này cũng đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu hóa học vô cơ và vật liệu, cung cấp hiểu biết sâu sắc về cách tương tác giữa các nguyên tố và nhóm hóa học khác nhau.
Tuy nhiên, Barium Selenite cần được xử lý cẩn thận do tính chất độc hại của nó. Sự tiếp xúc không an toàn có thể dẫn đến rủi ro sức khỏe, yêu cầu các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, hợp chất này cũng thể hiện khả năng phản ứng với nhiều chất hóa học khác, tạo ra các phức hợp và sản phẩm phụ khác nhau trong điều kiện phòng thí nghiệm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Tính chất vật lý:
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh màu trắng hoặc xám nhạt, dạng bột hoặc tinh thể.
- Khối lượng phân tử: 264,28 g/mol.
- Độ tan: Hòa tan kém trong nước (≈ 0,0028 g/100 ml ở 20°C), dễ tan trong axit loãng.
- Tỉ trọng: Khoảng 4,25 g/cm³, nặng hơn nhiều so với nước.
- Điểm nóng chảy: Không xác định rõ, phân hủy ở nhiệt độ cao.
- Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ thường, phân hủy khi gia nhiệt mạnh.
Tính chất hóa học:
- Phản ứng với axit: Tác dụng với axit hydrochloric (HCl), giải phóng khí hydrogen selenide (H₂Se) có mùi hôi, độc hại.
- Tính oxy hóa-khử: Ion selenite (SeO₃²⁻) có tính oxy hóa yếu, phản ứng với chất khử mạnh.
- Phản ứng nhiệt phân: Phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng selen dioxide (SeO₂) và bari oxide (BaO).
- Độ bền hóa học: Ổn định trong điều kiện thường nhưng dễ phân hủy dưới tác động của axit mạnh và nhiệt độ cao.
- Độc tính: Hợp chất chứa selen mang độc tính cao, cần xử lý cẩn thận
3.Ứng dụng của Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1.Ứng dụng trong công nghiệp quang học:
- Công dụng: Là vật liệu sản xuất thấu kính, bộ lọc quang học và lớp phủ chống phản xạ.
- Lợi ích: Tăng cường độ truyền sáng, giảm nhiễu xạ và cải thiện chất lượng hình ảnh.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong kính thiên văn, thiết bị y tế, máy ảnh công nghệ cao và máy đo quang phổ.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ điều chỉnh chiết suất của vật liệu, giúp ánh sáng truyền qua với độ suy giảm thấp.
- Cấu trúc tinh thể giảm sự tán xạ và phản xạ không mong muốn, tăng cường độ sắc nét của hình ảnh.
- Độ bền nhiệt cao của BaSeO₃ giúp thấu kính và lớp phủ duy trì tính chất quang học dưới nhiệt độ khắc nghiệt.
3.2.Ứng dụng trong sản xuất cảm biến hóa học:
- Công dụng: Là thành phần trong cảm biến phát hiện khí độc như H₂S, SO₂, NO₂ và CO.
- Lợi ích: Tăng độ nhạy, tốc độ phản hồi và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, khai thác mỏ, xử lý môi trường và kiểm soát an toàn lao động.
Cơ chế hoạt động:
- Barium Selenite phản ứng với các khí độc, tạo ra các sản phẩm thay đổi tính dẫn điện hoặc màu sắc.
- Phản ứng oxy hóa-khử tại bề mặt cảm biến giúp phát hiện nồng độ khí ở mức vi lượng.
- Sự thay đổi điện trở suất hoặc quang phổ của vật liệu được ghi nhận và chuyển đổi thành tín hiệu điện tử để cảnh báo.
3.3.Ứng dụng trong công nghiệp điện tử:
- Công dụng: Được sử dụng trong sản xuất chất bán dẫn, linh kiện điện tử, tụ điện và pin mặt trời.
- Lợi ích: Tăng tính dẫn điện, giảm tổn hao năng lượng và cải thiện độ bền nhiệt của thiết bị.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong vi mạch, thiết bị viễn thông, cảm biến áp suất và cảm biến nhiệt độ cao.
Cơ chế hoạt động:
- Cấu trúc mạng tinh thể của BaSeO₃ giúp kiểm soát sự di chuyển của electron, giảm trở kháng và tăng tính dẫn điện.
- Ion SeO₃²⁻ tạo ra các trạng thái năng lượng đặc biệt, hỗ trợ truyền tín hiệu nhanh hơn và giảm tổn hao năng lượng.
- Độ bền nhiệt và hóa học cao giúp các linh kiện hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
3.4. Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp:
- Công dụng: Loại bỏ kim loại nặng như chì (Pb²⁺), thủy ngân (Hg²⁺), cadmium (Cd²⁺) và arsenic (As³⁺).
- Lợi ích: Giúp nước thải đạt tiêu chuẩn an toàn môi trường, giảm tác động độc hại đến con người và sinh vật.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong nhà máy hóa chất, luyện kim, sản xuất pin và xử lý nước thải sinh hoạt.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ kết tủa với các ion kim loại nặng, tạo ra các hợp chất không tan như PbSe, HgSe và CdSe.
- Các hợp chất này dễ dàng được tách ra khỏi nước bằng phương pháp lắng, lọc hoặc ly tâm.
- Quá trình kết tủa diễn ra nhanh chóng, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian xử lý nước thải.
3.5. Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ:
- Công dụng: Là chất tạo màu và chất ổn định trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ.
- Lợi ích: Tăng độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt và tính thẩm mỹ của sản phẩm.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong sản xuất kính xây dựng, đồ trang trí và gốm sứ cao cấp.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ tham gia vào cấu trúc mạng tinh thể của thủy tinh và gốm sứ, giúp tăng độ cứng và tính chịu nhiệt.
- Selen trong BaSeO₃ có thể tạo ra các sắc thái màu từ đỏ cam đến nâu đỏ, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện nung.
- Quá trình kết hợp với oxit kim loại khác tạo ra hiệu ứng màu sắc và độ bóng đặc biệt.
3.6. Ứng dụng trong y học và dược phẩm:
- Công dụng: Hỗ trợ nghiên cứu độc tính của selen và phát triển thuốc chống oxy hóa.
- Lợi ích: Giúp điều trị các bệnh do thiếu selen, tăng cường hệ miễn dịch và giảm tổn thương tế bào do gốc tự do.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong phòng thí nghiệm sinh học, sản xuất thuốc và nghiên cứu y học.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ tham gia vào các phản ứng sinh hóa, điều chỉnh quá trình trao đổi chất và bảo vệ tế bào khỏi tác động của các gốc tự do.
- Selen trong BaSeO₃ đóng vai trò là chất chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do và giảm viêm nhiễm.
- Nghiên cứu còn cho thấy selen có khả năng hỗ trợ hệ miễn dịch và tăng cường chức năng tuyến giáp.
3.7. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học:
- Công dụng: Là chất phản ứng trong các thí nghiệm nghiên cứu tính chất của selen và hợp chất selenit.
- Lợi ích: Hỗ trợ nghiên cứu về độc tính, phản ứng hóa học và tính chất quang học của selen.
- Phạm vi sử dụng: Áp dụng trong các viện nghiên cứu, phòng thí nghiệm hóa học và trường đại học.
Cơ chế hoạt động:
- Ion SeO₃²⁻ đóng vai trò là chất nhận electron trong các phản ứng oxy hóa-khử, giúp nghiên cứu sự thay đổi trạng thái oxy hóa của selen.
- Phản ứng với các chất khử mạnh tạo ra hydrogen selenide (H₂Se), một hợp chất có tính khử mạnh và độc tính cao.
- Tính chất quang học của BaSeO₃ hỗ trợ nghiên cứu về hiện tượng phát quang và tính chất quang phổ của selen.
Tỷ lệ sử dụng % Selenite – Bari Selenit – BaSeO3:
- Công nghiệp quang học: Chiếm khoảng 20-25%. Tỷ lệ phụ thuộc vào yêu cầu chiết suất và độ truyền sáng của vật liệu.
- Công nghiệp điện tử: Chiếm khoảng 25-30%. Sử dụng trong sản xuất linh kiện bán dẫn, cảm biến và tụ điện hiệu suất cao.
- Công nghiệp xử lý nước thải: Chiếm khoảng 15-20%. Tỷ lệ thay đổi tùy theo nồng độ kim loại nặng trong nước thải.
- Sản xuất thủy tinh và gốm sứ: Chiếm khoảng 10-15%. Tỷ lệ phụ thuộc vào độ bền, màu sắc và tính thẩm mỹ mong muốn.
- Nghiên cứu y học và dược phẩm: Chiếm khoảng 5-10%. Chủ yếu sử dụng trong nghiên cứu độc tính và phát triển thuốc chống oxy hóa.
- Nghiên cứu khoa học: Chiếm khoảng 5%. Dùng làm chất phản ứng trong các thí nghiệm hóa học và nghiên cứu tính chất của selen.
Ngoài Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Sodium Selenite (Na₂SeO₃): Hợp chất selenit tan trong nước, ứng dụng trong y học, thực phẩm và công nghiệp hóa chất.
- Barium Sulfate (BaSO₄): Chất ổn định trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và sơn phủ.
- Selenium Dioxide (SeO₂): Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ và sản xuất thủy tinh màu.
- Barium Carbonate (BaCO₃): Chất tạo màu và chất ổn định trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh.
- Selenium (Se): Nguyên tố vi lượng dùng trong y học, điện tử và sản xuất thủy tinh.
- Barium Chloride (BaCl₂): Chất phân tích trong phòng thí nghiệm và xử lý nước thải.
- Lead Selenite (PbSeO₃): Chất bán dẫn sử dụng trong cảm biến hồng ngoại và thiết bị quang điện.
- Cadmium Selenide (CdSe): Vật liệu quang điện trong sản xuất pin mặt trời và màn hình hiển thị.
- Barium Oxide (BaO): Chất xúc tác và chất ổn định trong sản xuất kính quang học.
3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3:
Bảo quản Barium Selenite đúng cách:
- Bảo quản trong hộp kín, tránh tiếp xúc không khí và độ ẩm để ngăn phản ứng hóa học.
- Đặt tại nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Giữ xa các chất oxy hóa mạnh và axit để phòng ngừa phản ứng nguy hiểm.
- Dán nhãn rõ ràng trên bao bì, đảm bảo tuân thủ quy định lưu trữ hóa chất độc hại.
An toàn khi sử dụng:
- Mang găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm để tránh tiếp xúc da và mắt.
- Sử dụng mặt nạ phòng độc khi làm việc trong môi trường có bụi hoặc hơi selenite.
- Tránh hít phải hoặc nuốt phải vì hợp chất này có độc tính cao.
- Làm việc trong tủ hút khí độc để giảm thiểu nguy cơ hít phải hơi độc.
Xử lý sự cố:
- Tiếp xúc da: Rửa ngay với nhiều nước sạch và xà phòng. Nếu kích ứng kéo dài, tìm hỗ trợ y tế.
- Tiếp xúc mắt: Rửa mắt dưới vòi nước ít nhất 15 phút, giữ mắt mở khi rửa. Gọi cấp cứu nếu cần.
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, giữ ấm và nghỉ ngơi. Gọi cấp cứu nếu khó thở hoặc ngất.
- Nuốt phải: Không gây nôn. Cho nạn nhân uống nước và tìm trợ giúp y tế ngay lập tức.
- Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dùng chất hấp thụ không cháy (ví dụ: cát hoặc đất sét) để thu gom. Đặt chất thải vào thùng kín, dán nhãn rõ ràng và xử lý theo quy định về hóa chất độc hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 dưới đây
- MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất theo tiêu chuẩn quốc tế.
- COA (Certificate of Analysis): Giấy chứng nhận phân tích thành phần hóa học.
- CFS (Certificate of Free Sale): Chứng nhận lưu hành tự do trong thương mại quốc tế.
- ISO Certificate: Giấy chứng nhận tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO (ví dụ: ISO 9001, ISO 14001).
- RoHS Certificate: Chứng nhận tuân thủ quy định hạn chế chất độc hại trong sản phẩm.
- REACH Compliance Certificate: Chứng nhận tuân thủ quy định về hóa chất của EU.
- Giấy phép kinh doanh hóa chất hạn chế trong công nghiệp (theo quy định địa phương).
- Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu (nếu liên quan đến thương mại quốc tế).
- Hợp đồng mua bán hóa chất: Thỏa thuận giữa các bên cung cấp và bên mua.
5. Mua Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 cung cấp Selenite – Bari Selenit – BaSeO3 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Barium Selenite – Bari Selenit – BaSeO3
Chưa có đánh giá nào.