Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

Barium Nitrate (Barium salt – Ba(NO3)2) là một hợp chất vô cơ thuộc nhóm muối nitrat của bari, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, tan trong nước và có tính oxy hóa mạnh. Hóa chất này được sử dụng phổ biến trong sản xuất pháo hoa, giúp tạo màu xanh lục rực rỡ, cũng như trong ngành công nghiệp chất nổ và chất tạo oxy cho thuốc phóng. Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và tổng hợp hóa chất chứa bari. Tuy nhiên, Barium Nitrate có độc tính cao, có thể gây nguy hiểm nếu hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp, do đó cần bảo quản và sử dụng cẩn thận.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Barium nitrate

Tên gọi khác: Barium salt, Bari nitrat, Nitric acid barium salt, Barium dinitrate

Công thức: Ba(NO3)2

Số CAS: 10022-31-8

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.

Quy cách: 25kg/bao

1. Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 là gì?

Barium Nitrate (Ba(NO₃)₂) là một hợp chất vô cơ của bari, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước nhưng ít tan trong ethanol. Đây là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng hỗ trợ quá trình cháy và tạo ra ngọn lửa màu xanh lục rực rỡ, nên được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất pháo hoa, chất nổ và thuốc phóng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành thủy tinh và gốm sứ để tạo màu sắc đặc biệt và tăng độ bền cho sản phẩm.

Trong lĩnh vực hóa học, Barium Nitrate là nguyên liệu để tổng hợp nhiều hợp chất bari khác. Tuy nhiên, hóa chất này có độc tính cao, có thể gây nguy hiểm nếu nuốt phải, hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp với da. Khi bị phân hủy ở nhiệt độ cao, nó tạo ra khí độc nitơ oxit (NO₂), ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Vì vậy, khi sử dụng Ba(NO₃)₂, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ, tránh để hóa chất tiếp xúc với da, mắt và không để gần các chất dễ cháy. Ngoài ra, cần bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát và tuân thủ các quy định an toàn hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Ba(NO₃)₂
  • Khối lượng mol: 261.34 g/mol
  • Ngoại quan: Tinh thể màu trắng, không mùi
  • Mật độ: 3.24 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 592°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn)
  • Nhiệt độ sôi: Không có nhiệt độ sôi cụ thể, phân hủy khi đun nóng
  • Tính tan:
    • Tan tốt trong nước (4.95 g/100 mL ở 0°C, 34.3 g/100 mL ở 100°C)
    • Ít tan trong ethanol và methanol
  • Tính hút ẩm: Hạn chế, nhưng vẫn cần bảo quản trong môi trường khô ráo
  • Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, có thể hỗ trợ quá trình cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy
  • Màu sắc ngọn lửa: Khi đốt cháy, tạo ra ngọn lửa màu xanh lục sáng do sự có mặt của ion Ba²⁺

Tính chất hóa học

1. Phân hủy nhiệt

  • Khi đun nóng đến khoảng 592°C, Barium Nitrate phân hủy tạo ra Barium Oxide (BaO), khí Nitrogen Dioxide (NO₂) và khí Oxy (O₂).
  • Do sinh ra oxy, Ba(NO₃)₂ có thể làm tăng tốc độ cháy và gây nguy cơ cháy nổ nếu tiếp xúc với chất dễ cháy.

2. Tính oxy hóa mạnh

  • Ba(NO₃)₂ là chất oxy hóa, có thể phản ứng với chất khử mạnh, bột kim loại và hợp chất hữu cơ, làm tăng nguy cơ cháy nổ.
  • Vì vậy, không nên lưu trữ chung với các chất dễ cháy như lưu huỳnh, phốt pho hoặc bột nhôm.

3. Phản ứng với axit

  • Khi phản ứng với axit mạnh như H₂SO₄ hoặc HCl, Ba(NO₃)₂ tạo thành muối bari tương ứng và giải phóng axit nitric (HNO₃).
  • Phản ứng này có thể sinh nhiệt và tạo ra hơi axit độc hại.

4. Phản ứng trao đổi với dung dịch muối

  • Ba(NO₃)₂ có thể phản ứng với các muối sunfat (SO₄²⁻) để tạo ra Barium Sulfate (BaSO₄) kết tủa trắng, không tan trong nước.
  • Đây là một phản ứng đặc trưng để nhận biết ion Ba²⁺ trong dung dịch.

5. Hòa tan trong nước tạo dung dịch điện ly

  • Khi hòa tan trong nước, Ba(NO₃)₂ phân ly thành các ion:
    • Ba²⁺ (ion bari)
    • NO₃⁻ (ion nitrat)
  • Dung dịch này có thể dẫn điện và có tính chất đặc trưng của muối nitrat.

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

3. Ứng dụng của Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp pháo hoa & hiệu ứng pyrotechnic

🔥 Ứng dụng:
  • Ba(NO₃)₂ là chất tạo màu xanh lục trong pháo hoa nhờ ion Ba²⁺.
  • Được dùng trong pháo sáng, tín hiệu khẩn cấp, đạn hiệu ứng, giúp tạo ra ánh sáng rực rỡ và ổn định.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi đốt cháy, Ba(NO₃)₂ phân hủy và giải phóng oxy, hỗ trợ quá trình cháy.
  • Kết hợp với bột kim loại (nhôm, magie) để tạo tia sáng mạnh.
  • Trong pháo hoa, nó thường được trộn với chất tạo cháy như than, lưu huỳnh để kiểm soát tốc độ cháy.

2. Ngành công nghiệp chất nổ & thuốc súng không khói

💥 Ứng dụng:
  • Là thành phần quan trọng trong thuốc nổ quân sự, chất nổ mỏ đá.
  • Sử dụng trong đạn súng cối, lựu đạn, pháo sáng quân sự.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Là chất oxy hóa, giúp quá trình cháy xảy ra nhanh hơn.
  • Khi kết hợp với chất khử mạnh như nhôm, cacbon, nó tạo ra phản ứng cháy mạnh và sinh khí nhanh.
  • Được dùng trong thuốc súng không khói, giúp kiểm soát áp suất và tốc độ cháy.

3. Ngành sản xuất kính & gốm sứ

🏺 Ứng dụng:
  • Ba(NO₃)₂ giúp tăng độ trong suốt, độ bền và tạo màu xanh nhẹ cho thủy tinh.
  • Dùng trong men sứ, giúp lớp men có độ bóng cao hơn.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi nung ở nhiệt độ cao, Ba(NO₃)₂ phân hủy thành BaO, một chất giúp làm cứng thủy tinh và men sứ.
  • Tăng khả năng chống xước và chịu nhiệt của sản phẩm.
  • Giúp điều chỉnh hệ số giãn nở của thủy tinh, giảm nguy cơ nứt vỡ.

4. Ngành luyện kim & gia công kim loại

🔩 Ứng dụng:
  • Được dùng trong xử lý nhiệt kim loại, đặc biệt là thép.
  • Tăng độ cứng và chống ăn mòn của hợp kim.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Ba(NO₃)₂ cung cấp oxy trong quá trình nhiệt luyện, giúp tạo lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại.
  • Giảm sự biến dạng của kim loại khi gia công ở nhiệt độ cao.

5. Ngành hóa học & tổng hợp hóa chất

🧪 Ứng dụng:
  • Nguyên liệu để sản xuất các hợp chất bari khác như BaO, Ba(OH)₂, BaCO₃.
  • Dùng trong phòng thí nghiệm để nghiên cứu phản ứng hóa học.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄), Ba(NO₃)₂ tạo thành các muối bari mới.
  • Được sử dụng trong các phản ứng tạo kết tủa và xác định ion SO₄²⁻ trong phân tích hóa học.

6. Ngành công nghệ quân sự & quốc phòng

🛡 Ứng dụng:
  • Dùng trong đạn cháy, đạn hiệu ứng, lựu đạn nổ chậm.
  • Thành phần chính trong chất tạo khói tín hiệu quân sự.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Khi phản ứng với các hợp chất dễ cháy, Ba(NO₃)₂ tạo ra phản ứng cháy kéo dài, giúp duy trì ánh sáng hoặc khói tín hiệu.
  • Được sử dụng trong bom khói và pháo sáng quân đội để ngụy trang hoặc báo hiệu.

7. Ngành dầu khí & khoan giếng

⛏ Ứng dụng:
  • Sử dụng trong dung dịch khoan giếng dầu, giúp kiểm soát áp suất.
⚙️ Cơ cấu hoạt động:
  • Ba(NO₃)₂ làm tăng mật độ dung dịch khoan, giúp ổn định thành giếng và giảm nguy cơ sập lở.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành công nghiệp pháo hoa & hiệu ứng pyrotechnic

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 40% tổng khối lượng hỗn hợp pháo hoa
  • Vai trò: Chất tạo màu xanh lục, chất oxy hóa hỗ trợ cháy
  • Lưu ý: Tỷ lệ quá cao có thể làm pháo cháy quá nhanh hoặc gây nổ không kiểm soát

2. Ngành công nghiệp chất nổ & thuốc phóng

  • Tỷ lệ sử dụng: 15 – 35% trong hỗn hợp thuốc nổ
  • Vai trò: Chất oxy hóa giúp đẩy nhanh phản ứng cháy, tạo áp suất khí nổ mạnh hơn
  • Lưu ý: Khi kết hợp với bột kim loại hoặc chất khử mạnh, cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ để tránh phản ứng quá mức

3. Ngành sản xuất thủy tinh & gốm sứ

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 15% trong hỗn hợp sản xuất thủy tinh hoặc men sứ
  • Vai trò: Giúp tăng độ bền, độ bóng và màu sắc của sản phẩm
  • Lưu ý: Tỷ lệ cao có thể ảnh hưởng đến tính giãn nở nhiệt của thủy tinh, gây nứt vỡ

4. Ngành luyện kim & gia công kim loại

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 25% trong hỗn hợp xử lý nhiệt kim loại
  • Vai trò: Tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt, giúp kim loại chịu nhiệt tốt hơn
  • Lưu ý: Nếu tỷ lệ quá cao, có thể làm giòn kim loại sau khi xử lý

5. Ngành hóa học & tổng hợp hóa chất

  • Tỷ lệ sử dụng: Dựa trên yêu cầu phản ứng, thường từ 5 – 50% trong các quá trình tổng hợp hóa chất khác
  • Vai trò: Nguyên liệu để tổng hợp muối bari khác (BaO, Ba(OH)₂, BaCO₃)
  • Lưu ý: Phản ứng với axit cần kiểm soát nhiệt độ để tránh phân hủy tạo khí độc NO₂

6. Ngành quân sự & quốc phòng

  • Tỷ lệ sử dụng: 20 – 50% trong thuốc nổ quân sự, đạn cháy, bom khói
  • Vai trò: Hỗ trợ cháy, tạo hiệu ứng màu và sinh nhiệt mạnh hơn
  • Lưu ý: Quá trình trộn và sử dụng cần thực hiện trong điều kiện an toàn nghiêm ngặt để tránh cháy nổ ngoài ý muốn

7. Ngành dầu khí & khoan giếng

  • Tỷ lệ sử dụng: 2 – 10% trong dung dịch khoan giếng dầu
  • Vai trò: Tăng mật độ dung dịch khoan, giúp kiểm soát áp suất giếng dầu
  • Lưu ý: Nếu dùng quá nhiều, có thể làm tăng độ nhớt của dung dịch khoan, gây khó khăn trong quá trình khoan sâu

Ngoài Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Barium nitrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Strontium Nitrate – Stronti nitrat – Sr(NO₃)₂
  • Potassium Nitrate – Diêm tiêu, Kali nitrat – KNO₃
  • Sodium Nitrate – Muối diêm, Natri nitrat – NaNO₃
  • Ammonium Nitrate – Amoni nitrat – NH₄NO₃
  • Calcium Nitrate – Canxi nitrat – Ca(NO₃)₂
  • Barium Chlorate – Bari clorat – Ba(ClO₃)₂
  • Strontium Chlorate – Stronti clorat – Sr(ClO₃)₂
  • Potassium Perchlorate – Kali peclorat – KClO₄
  • Sodium Perchlorate – Natri peclorat – NaClO₄
  • Ammonium Perchlorate – Amoni peclorat – NH₄ClO₄

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

✅ Nhiệt độ & độ ẩm:
  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm để ngăn chặn phản ứng không mong muốn.
  • Nhiệt độ lý tưởng: dưới 30°C, tránh tiếp xúc với ánh nắng trực tiếp.
✅ Bao bì & đóng gói:
  • Chứa trong bao bì chuyên dụng, như thùng nhựa, thùng thép có lót nhựa hoặc bao bì polyethylene kín khí.
  • Không sử dụng bao bì dễ cháy như bao giấy, vải hoặc gỗ.
✅ Tránh xa nguồn gây cháy, chất dễ cháy:
  • Không lưu trữ chung với:
    • Lưu huỳnh, than, dầu mỡ, bột kim loại (dễ gây cháy nổ).
    • Axit mạnh (H₂SO₄, HCl) (có thể gây phản ứng giải phóng khí độc).
    • Chất khử mạnh như nhôm, magiê (có thể gây phản ứng nhiệt mạnh).
  • Đặt cách xa nguồn nhiệt, tia lửa điện và các thiết bị sinh nhiệt.
✅ Hệ thống thông gió & cảnh báo an toàn:
  • Bảo quản trong kho thông thoáng, có hệ thống thông gió để giảm nguy cơ tích tụ hơi độc.
  • Dán nhãn cảnh báo rõ ràng, ghi rõ “Chất oxy hóa – Nguy hiểm cháy nổ”.
✅ Ngăn chặn rò rỉ & kiểm tra định kỳ:
  • Kiểm tra định kỳ bao bì để phát hiện rò rỉ, hư hỏng.
  • Nếu có dấu hiệu ẩm, vón cục hoặc đổi màu, cần xử lý và thay thế ngay.

2. Lưu trữ an toàn trong kho hóa chất

📌 Sắp xếp kho:
  • Xếp các thùng chứa cách xa tường ít nhất 0.5m, đặt trên kệ hoặc pallet gỗ để tránh hút ẩm từ nền nhà.
  • Không chất hàng quá cao để tránh đổ vỡ.
📌 Hệ thống phòng cháy chữa cháy:
  • Không dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột kim loại vì có thể làm phản ứng mạnh hơn.
  • Sử dụng nước hoặc bình chữa cháy dạng bọt nếu xảy ra cháy.

3. Vận chuyển an toàn

🚛 Lưu ý khi vận chuyển:

  • Đóng gói kín và ghi nhãn cảnh báo “Hàng nguy hiểm – Chất oxy hóa”.
  • Không vận chuyển chung với chất dễ cháy, axit mạnh hoặc chất khử.
  • Xe chở hàng cần có hệ thống chống cháy, chống sốc và tránh va đập mạnh.

4. Xử lý khi xảy ra sự cố rò rỉ

⚠️ Nếu hóa chất bị rò rỉ:

  • Không sử dụng tay trần, cần đeo găng tay chống hóa chất.
  • Dùng vật liệu hút ẩm (đất, cát khô, vermiculite) để thu gom.
  • Cho vào thùng chứa an toàn, không đổ xuống cống rãnh.

Xử lý sự cố

1. Xử lý sự cố tràn đổ & rò rỉ

⚠️ Nguy cơ: Rò rỉ có thể gây nhiễm độc môi trường, phản ứng với chất dễ cháy hoặc axit gây nguy hiểm.

✅ Cách xử lý:

  • Mang đồ bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, mặt nạ chống hóa chất.
  • Cô lập khu vực: Ngăn không cho người không liên quan tiếp cận.
  • Tránh xa nước và axit: Không đổ nước trực tiếp vào hóa chất tràn vì có thể gây phản ứng.
  • Thu gom bằng vật liệu trơ: Sử dụng cát khô, đất hoặc vermiculite để hấp thụ hóa chất.
  • Cho vào thùng chứa an toàn, dán nhãn và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.

2. Xử lý khi hít phải hơi hoặc bụi Barium Nitrate

⚠️ Nguy cơ: Hít phải có thể gây kích ứng phổi, khó thở, thậm chí ngộ độc.

✅ Cách xử lý:

  • Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.
  • Nới lỏng quần áo để dễ thở hơn.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, cho thở oxy nếu có sẵn.
  • Gọi cấp cứu ngay nếu tình trạng không cải thiện.

3. Xử lý khi tiếp xúc với da

⚠️ Nguy cơ: Có thể gây kích ứng, bỏng hóa chất nếu tiếp xúc lâu.

✅ Cách xử lý:

  • Rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
  • Không dùng hóa chất trung hòa để tránh phản ứng phụ.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế ngay.

4. Xử lý khi hóa chất bắn vào mắt

⚠️ Nguy cơ: Có thể gây kích ứng, bỏng mắt, thậm chí tổn thương giác mạc.

✅ Cách xử lý:

  • Dội nước sạch vào mắt ngay lập tức trong ít nhất 15 phút.
  • Giữ mắt mở trong khi rửa để loại bỏ hóa chất hoàn toàn.
  • Không chà xát mắt.
  • Đến bệnh viện ngay nếu còn cảm giác nóng rát hoặc mờ mắt.

5. Xử lý khi nuốt phải Barium Nitrate

⚠️ Nguy cơ: Gây ngộ độc nặng, ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tim mạch.

✅ Cách xử lý:

  • Không cố gắng gây nôn trừ khi có hướng dẫn từ bác sĩ.
  • Cho uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Gọi cấp cứu ngay lập tức.

6. Xử lý khi xảy ra cháy nổ

⚠️ Nguy cơ: Barium Nitrate là chất oxy hóa, có thể làm đám cháy mạnh hơn.

✅ Cách xử lý:

  • Sử dụng nước hoặc bình chữa cháy dạng bọt (không dùng CO₂ hoặc bột chữa cháy kim loại).
  • Di tản ngay lập tức nếu đám cháy không thể kiểm soát.
  • Cô lập nguồn lửa, tránh tiếp xúc với vật liệu dễ cháy như giấy, dầu, gỗ.

7. Biện pháp phòng ngừa để giảm rủi ro

✅ Luôn đeo đồ bảo hộ khi làm việc với Ba(NO₃)₂.
✅ Không trộn với chất dễ cháy, axit mạnh hoặc chất khử.
✅ Làm việc trong khu vực có thông gió tốt, tránh hít phải bụi hóa chất.
✅ Lưu trữ theo đúng quy định, tránh tiếp xúc với nhiệt và ánh nắng trực tiếp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 Hãy lựa chọn mua Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, chất nổ, gốm sứ,…

Đây là địa chỉ mua Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 có thể mang lại cho bạn!

Barium nitrate - Barium salt - Ba(NO3)2

6. Mua Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Barium nitrate ở đâu, mua bán Barium salt ở hà nội, mua bán Ba(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Barium nitrate dùng trong ngành luyện kim, gốm sứ, chất nổ,…

Nhập khẩu Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2 cung cấp Barium nitrate

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Barium nitrate – Barium salt – Ba(NO3)2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0