Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

Bari Cacbonat (Witherite – BaCO3) là một hợp chất vô cơ của bari, thường xuất hiện dưới dạng khoáng vật tự nhiên hoặc được tổng hợp trong công nghiệp. Chất này không tan trong nước nhưng tan trong axit, giải phóng khí CO₂. Witherite có nhiều ứng dụng quan trọng như sản xuất men gốm, thủy tinh, hóa chất bari, pháo hoa và xử lý nước. Trong luyện kim, nó đóng vai trò làm chất trợ chảy. Tuy nhiên, Bari cacbonat có độc tính, có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc hít phải bụi. Vì vậy, cần sử dụng thiết bị bảo hộ khi tiếp xúc để đảm bảo an toàn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Bari Cacbonat

Tên gọi khác: Witherite, Barium carbonate, Barytocalcite

Công thức: BaCO3

Số CAS: 513-77-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Bari Cacbonat - Witherite - BaCO3

1. Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 là gì?

Bari cacbonat (Witherite – BaCO₃) là một hợp chất vô cơ chứa bari, cacbon và oxy, thường tồn tại dưới dạng khoáng vật tự nhiên hoặc được tổng hợp trong công nghiệp. Nó không tan trong nước nhưng tan trong axit, tạo ra khí CO₂. Witherite có nhiều ứng dụng quan trọng, đặc biệt trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh, giúp cải thiện độ bóng và độ bền.

Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong sản xuất hóa chất bari như BaCl₂, Ba(NO₃)₂, Ba(OH)₂, phục vụ ngành công nghiệp sơn, chất phủ và xử lý nước. Trong ngành luyện kim, BaCO₃ đóng vai trò chất trợ chảy, giúp quá trình nấu chảy kim loại diễn ra hiệu quả hơn. Nó cũng được dùng trong sản xuất pháo hoa, tạo màu xanh lục đặc trưng.

Ngoài ra, Bari cacbonat còn có ứng dụng trong nông nghiệp, giúp kiểm soát một số loại sâu bệnh. Tuy nhiên, BaCO₃ có độc tính cao, có thể gây hại nếu hít phải hoặc nuốt phải, làm ảnh hưởng đến hệ thần kinh và tiêu hóa. Vì vậy, khi sử dụng cần có biện pháp bảo hộ phù hợp để đảm bảo an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: BaCO₃
  • Khối lượng mol: 197,34 g/mol
  • Hình dạng: Chất rắn kết tinh hoặc bột màu trắng
  • Mật độ: 4,3 – 4,35 g/cm³
  • Độ cứng: 3 – 3,5 (theo thang Mohs)
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1.740°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
  • Tính tan:
    • Không tan trong nước
    • Tan trong axit, tạo khí CO₂
  • Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nhiệt độ cao
  • Tính phát quang: Có thể phát quang nhẹ dưới tia UV
  • Mùi: Không mùi
  • Độ bay hơi: Không bay hơi ở điều kiện thường

Tính chất hóa học

1. Phản ứng với axit

  • BaCO₃ dễ dàng phản ứng với các axit mạnh như HCl, H₂SO₄, HNO₃, tạo muối bari và giải phóng khí CO₂.

2. Phân hủy nhiệt

  • Khi đun nóng trên 1.200°C, BaCO₃ bị phân hủy thành bari oxit (BaO) và khí CO₂.

3. Phản ứng với dung dịch muối

  • Có thể phản ứng với dung dịch muối có chứa ion sunfat (SO₄²⁻) để tạo kết tủa bari sunfat (BaSO₄) không tan.

4. Tính kiềm yếu

  • Trong nước có CO₂ hòa tan, BaCO₃ có thể tạo thành bari bicacbonat Ba(HCO₃)₂, giúp làm mềm nước cứng.

Bari Cacbonat - Witherite - BaCO3

3. Ứng dụng của Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành gốm sứ và thủy tinh

Ứng dụng:

  • Làm chất trợ chảy trong men gốm: Giúp men chảy đều hơn ở nhiệt độ cao, tạo ra lớp men bóng mịn, ít bị rạn nứt.
  • Điều chỉnh độ bền và màu sắc của gốm: Giúp kiểm soát độ giãn nở nhiệt, giảm hiện tượng nứt vỡ trong quá trình nung.
  • Làm chất khử sắt trong thủy tinh: Giúp loại bỏ tạp chất sắt, làm cho thủy tinh có màu trong hơn.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi nung nóng, BaCO₃ bị phân hủy thành BaO và CO₂. Bari oxit (BaO) có tác dụng làm giảm nhiệt độ nóng chảy của men gốm, giúp men phủ bề mặt sản phẩm đều hơn.

2. Công nghiệp sản xuất hóa chất bari

Ứng dụng:

  • Là nguyên liệu để sản xuất các hợp chất bari quan trọng như:
    • Bari clorua (BaCl₂): Dùng trong xử lý nước, sản xuất thuốc nhuộm, công nghiệp giấy.
    • Bari nitrat (Ba(NO₃)₂): Sử dụng trong pháo hoa, chất tạo màu xanh lục.
    • Bari hydroxit (Ba(OH)₂): Dùng trong sản xuất dầu bôi trơn, công nghiệp hóa chất.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi phản ứng với axit mạnh như HCl, HNO₃, H₂SO₄, BaCO₃ tạo thành muối bari tương ứng.

3. Ngành luyện kim

Ứng dụng:

  • Làm chất trợ chảy trong quá trình nấu chảy kim loại, đặc biệt là trong luyện kim màu như đồng, nhôm.
  • Loại bỏ tạp chất lưu huỳnh và photpho trong gang, thép, giúp cải thiện chất lượng kim loại.

Cơ chế hoạt động:

  • BaCO₃ phản ứng với tạp chất như lưu huỳnh (S), photpho (P) trong kim loại nóng chảy, tạo ra các hợp chất không tan, dễ loại bỏ ra khỏi kim loại.

4. Xử lý nước và môi trường

Ứng dụng:

  • Làm mềm nước cứng, loại bỏ ion sunfat (SO₄²⁻) trong nước.
  • Xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng, giúp kết tủa các hợp chất độc hại như chì (Pb²⁺), cadmium (Cd²⁺).

Cơ chế hoạt động:

  • BaCO₃ phản ứng với ion sunfat trong nước để tạo BaSO₄ kết tủa không tan, giúp giảm hàm lượng sunfat trong nước.

5. Công nghiệp sản xuất sơn và chất phủ

Ứng dụng:

  • Là chất độn trong sơn, giúp tăng độ bám dính và bền màu.
  • Giúp điều chỉnh độ pH của sơn, tránh hiện tượng ăn mòn bề mặt kim loại.

Cơ chế hoạt động:

  • BaCO₃ đóng vai trò trung hòa axit trong sơn, giúp lớp sơn ổn định hơn.

6. Ngành sản xuất pháo hoa và thuốc nổ

Ứng dụng:

  • Là chất tạo màu xanh lục trong pháo hoa.
  • Thành phần trong thuốc nổ công nghiệp, giúp kiểm soát tốc độ cháy.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi đốt nóng, BaCO₃ bị phân hủy thành BaO, và khi kết hợp với các chất oxy hóa, nó tạo ra hiệu ứng màu xanh đặc trưng.

7. Ngành nông nghiệp

Ứng dụng:

  • Kiểm soát một số loại sâu bệnh trong cây trồng.
  • Điều chỉnh pH đất trong nông nghiệp, giúp cải thiện độ chua của đất.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi được sử dụng trong đất chua, BaCO₃ phản ứng với axit trong đất, làm tăng pH, giúp cây trồng phát triển tốt hơn.

8. Công nghiệp điện tử và chế tạo vật liệu từ tính

Ứng dụng:

  • Sản xuất vật liệu từ tính (ferrite) dùng trong ngành điện tử.
  • Làm lớp phủ bảo vệ trong thiết bị điện tử, giúp tăng độ bền và khả năng cách điện.

Cơ chế hoạt động:

  • BaCO₃ được sử dụng làm nguyên liệu trong chế tạo Bari Ferrite (BaFe₁₂O₁₉) – một loại nam châm từ tính cao dùng trong loa, TV, ổ đĩa từ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành gốm sứ và thủy tinh

  • Men gốm và thủy tinh: 5 – 25% (tùy vào loại men và thủy tinh).
  • Men chì (Men trong suốt, bóng): 10 – 15%.
  • Men không chì: 5 – 8% (hỗ trợ chảy men).
  • Thủy tinh quang học: Tối đa 10%.

📌 Lưu ý: Tỉ lệ sử dụng cao có thể làm men bị đục, ảnh hưởng đến độ trong của gốm sứ.

2. Sản xuất hóa chất bari

  • Bari nitrat (Ba(NO₃)₂), Bari clorua (BaCl₂), Bari hydroxit (Ba(OH)₂):
    • Tỉ lệ chuyển đổi gần 100% theo phản ứng hóa học.
    • Ví dụ: 1 tấn BaCO₃ có thể tạo ra khoảng 1,3 tấn Ba(NO₃)₂.

3. Xử lý nước và môi trường

  • Khử ion sunfat trong nước: 50 – 150 mg/L tùy vào nồng độ SO₄²⁻ cần loại bỏ.
  • Xử lý nước thải chứa kim loại nặng: 0,1 – 0,5% theo khối lượng nước thải.

📌 Lưu ý: Quá liều có thể làm tăng nồng độ bari dư, gây độc hại cho môi trường.

4. Ngành luyện kim

  • Làm chất trợ chảy trong sản xuất kim loại: 1 – 3% khối lượng tổng hợp.
  • Khử tạp chất lưu huỳnh, photpho trong gang, thép: 0,5 – 2% khối lượng quặng luyện.

5. Công nghiệp sơn và chất phủ

  • Chất độn trong sơn: 5 – 20% khối lượng hỗn hợp sơn.
  • Chất ổn định độ pH trong sơn: 0,5 – 3%.

6. Pháo hoa và thuốc nổ

  • Chất tạo màu xanh lục trong pháo hoa: 3 – 7% khối lượng hỗn hợp pháo.
  • Chất ổn định tốc độ cháy trong thuốc nổ: 5 – 10%.

📌 Lưu ý: Sử dụng quá mức có thể làm pháo cháy quá nhanh hoặc gây hiệu ứng màu không đạt yêu cầu.

7. Nông nghiệp (Chỉnh pH đất, trừ sâu bệnh)

  • Điều chỉnh pH đất: 200 – 1.000 kg/ha tùy vào độ chua của đất.
  • Kiểm soát sâu bệnh: 0,5 – 2% trong hỗn hợp xử lý đất.

📌 Lưu ý: Quá liều có thể gây dư lượng bari trong đất, ảnh hưởng đến cây trồng.

8. Công nghiệp điện tử và vật liệu từ tính

  • Sản xuất nam châm Bari Ferrite: BaCO₃ chiếm 40 – 60% khối lượng hỗn hợp nguyên liệu.
  • Chế tạo lớp phủ chống oxy hóa: 2 – 5% khối lượng vật liệu điện tử.

Ngoài Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Bari Cacbonat còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Bari Cacbonat - Witherite - BaCO3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

Bảo quản

1. Điều kiện lưu trữ

  • Môi trường khô ráo, thoáng mát: Tránh độ ẩm cao vì có thể gây vón cục hoặc phản ứng với CO₂ trong không khí.
  • Nhiệt độ bảo quản: Tốt nhất trong khoảng 15 – 30°C, tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
  • Tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa: Dù BaCO₃ không dễ cháy, nhưng khi tiếp xúc với một số hóa chất khác, có thể gây phản ứng nguy hiểm.

2. Bao bì và đóng gói

  • Đựng trong bao bì kín, chống ẩm: Dùng bao nhựa nhiều lớp, bao giấy kraft có lót PE hoặc thùng nhựa kín.
  • Trọng lượng tiêu chuẩn: Thường được đóng trong bao 25kg hoặc 50kg, tránh sử dụng bao bì kim loại có thể bị ăn mòn.
  • Ghi nhãn rõ ràng: Cần có tên hóa chất, công thức, cảnh báo an toàn và hướng dẫn sử dụng trên bao bì.

3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích

  • Không lưu trữ gần axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃) vì có thể gây phản ứng tạo khí CO₂.
  • Tránh xa chất oxy hóa mạnh như kali permanganat (KMnO₄) hoặc clo (Cl₂), vì có thể làm tăng nguy cơ phản ứng hóa học.
  • Không để chung với thực phẩm, thức ăn gia súc hoặc nước uống, do BaCO₃ có thể gây độc hại nếu vô tình nhiễm vào thực phẩm.

4. Kiểm soát độ ẩm và bụi

  • Tránh để BaCO₃ tiếp xúc trực tiếp với nước: Nếu bị ướt, có thể mất tác dụng hoặc bị nhiễm bẩn.
  • Hạn chế phát tán bụi: Khi di chuyển hoặc sử dụng, nên làm trong khu vực thông thoáng, tránh hít phải bụi hóa chất.

5. Biện pháp an toàn khi bảo quản

  • Trang bị thiết bị bảo hộ: Khi tiếp xúc với BaCO₃ cần sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Lưu trữ trong khu vực có kiểm soát: Đặt biển cảnh báo rõ ràng và đảm bảo khu vực bảo quản chỉ có nhân viên có trách nhiệm tiếp cận.
  • Hệ thống thông gió tốt: Đảm bảo nơi bảo quản có luồng không khí lưu thông để tránh tích tụ bụi hóa chất.

6. Kiểm tra và bảo trì định kỳ

  • Kiểm tra bao bì định kỳ: Nếu thấy rách, thủng, cần thay thế ngay để tránh hóa chất rơi vãi hoặc hấp thụ độ ẩm.
  • Kiểm tra chất lượng hóa chất: Nếu có dấu hiệu vón cục, đổi màu hoặc giảm hiệu quả, cần kiểm tra và thay thế lô hàng mới.
  • Ghi chép thời gian nhập – xuất kho: Để đảm bảo sử dụng hóa chất đúng hạn, tránh lưu trữ quá lâu gây giảm chất lượng.

Xử lý sự cố

1. Sự cố rò rỉ, đổ tràn

Nguyên nhân:

  • Vỡ bao bì hoặc thùng chứa.
  • Rơi vãi trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng.
  • Lưu trữ không đúng cách, gây hấp thụ độ ẩm làm vón cục và khó sử dụng.

Cách xử lý:

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Ngăn chặn khu vực bị rò rỉ: Cảnh báo và hạn chế người không liên quan tiếp cận.
  • Thu gom bằng phương pháp khô: Sử dụng xẻng, chổi mềm hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom hóa chất.
  • Đóng gói lại vào thùng kín: Nếu còn có thể sử dụng, bảo quản trong bao bì mới, tránh tiếp xúc với nước.
  • Xử lý chất thải theo quy định: Nếu không sử dụng được, gom vào thùng chứa chất thải nguy hại để xử lý theo quy định môi trường.

📌 Lưu ý: Tuyệt đối không xả BaCO₃ vào cống rãnh hoặc nguồn nước, vì có thể gây ô nhiễm môi trường.

2. Hít phải bụi Bari Cacbonat

Triệu chứng:

  • Ho, khó thở, kích ứng đường hô hấp.
  • Chóng mặt, buồn nôn nếu tiếp xúc lâu dài.

Cách xử lý:

  • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí.
  • Rửa sạch mũi, súc miệng bằng nước sạch.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở hoặc kích ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế ngay lập tức.

📌 Phòng ngừa: Sử dụng khẩu trang lọc bụi N95 hoặc cao hơn, tránh làm khuếch tán bụi khi sử dụng.

3. Dính vào da hoặc mắt

Triệu chứng:

  • Trên da: Khô rát, kích ứng nhẹ.
  • Trong mắt: Đau rát, chảy nước mắt, đỏ mắt.

Cách xử lý:

  • Nếu dính vào da:
    • Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế kiểm tra.
  • Nếu dính vào mắt:
    • Dùng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0.9% rửa mắt liên tục trong 15 phút.
    • Không dụi mắt, không dùng thuốc nhỏ mắt khi chưa có chỉ định từ bác sĩ.
    • Đến bệnh viện ngay nếu có dấu hiệu đau nhức hoặc thị lực bị ảnh hưởng.

📌 Phòng ngừa: Luôn đeo kính bảo hộ, găng tay khi làm việc với hóa chất.

4. Nuốt phải Bari Cacbonat

Triệu chứng:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy.
  • Đau bụng, chuột rút.
  • Trường hợp nặng: Hạ kali máu, gây yếu cơ, nhịp tim bất thường.

Cách xử lý:

  • Không gây nôn trừ khi có hướng dẫn của bác sĩ.
  • Cho uống nhiều nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất trong dạ dày.
  • Đến cơ sở y tế ngay lập tức để kiểm tra và điều trị kịp thời.

📌 Lưu ý: BaCO₃ có độc tính cao nếu nuốt phải, cần đặc biệt cẩn trọng khi làm việc gần thực phẩm hoặc nguồn nước.

5. Phản ứng hóa học nguy hiểm

Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với axit mạnh (HCl, H₂SO₄, HNO₃) gây tạo khí CO₂, có thể dẫn đến áp suất cao trong bình chứa.
  • Phản ứng với chất oxy hóa mạnh gây nguy cơ cháy nổ hoặc phản ứng tỏa nhiệt mạnh.

Cách xử lý:

  • Nếu BaCO₃ bị trộn lẫn với axit, di tản ngay khu vực và đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt.
  • Nếu phản ứng quá mạnh, sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bọt hóa chất (không dùng nước).
  • Nếu có khói hoặc khí lạ, sơ tán ngay lập tức và báo cơ quan chức năng.

📌 Phòng ngừa: Không trộn BaCO₃ với axit hoặc chất oxy hóa trong môi trường không kiểm soát được.

6. Hóa chất bị vón cục hoặc biến chất

Nguyên nhân:

  • Bảo quản trong môi trường ẩm.
  • Tiếp xúc với không khí quá lâu, hấp thụ CO₂ gây giảm hiệu quả sử dụng.

Cách xử lý:

  • Đập nhỏ hoặc nghiền mịn nếu vón cục nhẹ và chưa bị nhiễm tạp chất.
  • Nếu đã hấp thụ nhiều nước hoặc tạp chất, cần loại bỏ theo quy định về chất thải hóa chất.
  • Kiểm tra và cải thiện điều kiện bảo quản để tránh sự cố tái diễn.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 Hãy lựa chọn mua Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành gốm sứ, luyện kim, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 có thể mang lại cho bạn!

Bari Cacbonat - Witherite - BaCO3

6. Mua Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Bari Cacbonat ở đâu, mua bán Witherite ở hà nội, mua bán BaCO3 giá rẻ. Mua bán Bari Cacbonat dùng trong ngành gốm sứ, luyện kim, xử lý nước,…

Nhập khẩu Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3 cung cấp Bari Cacbonat

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Bari Cacbonat – Witherite – BaCO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0