Barbituric acid 98% (axit barbituric) là một hợp chất hữu cơ với công thức phân tử C4H4N2O3, còn được gọi là malonylurea. Đây là một chất rắn màu trắng, thuộc nhóm hợp chất dị vòng chứa nitơ. Barbituric acid là tiền chất quan trọng để tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, được sử dụng rộng rãi trong y học làm thuốc an thần, gây ngủ và chống co giật. Dù bản thân không có hoạt tính sinh học đáng kể, nhưng các dẫn xuất của nó có tác động mạnh lên hệ thần kinh trung ương. Hợp chất này tan trong nước nóng, có tính acid yếu và được ứng dụng nhiều trong nghiên cứu hóa sinh.
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
0 trên 5 dựa trên 0 đánh giá
Gửi đánh giá mới
Còn hàng
Từ khóa: 2;4;6(1H;3H;5H)-Pyrimidinetrione, 6-Hydroxy-hydrouracil, 6-Hydroxyuracil, bán Barbituric acid 98%, bán Malonylurea, Barbituric acid 98%, Barbituric acid 98% giá rẻ, Barbituric acid 98% trung quốc, C4H4N2O3, Malonylurea, Malonylurea giá rẻ, Malonylurea mua, Malonylurea trung quốc, mua Barbituric acid 98%, Pyrimidinetriol, số cas 67-52-7
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Barbituric acid 98%
Tên gọi khác: Malonylurea, 2;4;6(1H;3H;5H)-Pyrimidinetrione, 6-Hydroxyuracil, 6-Hydroxyuracil, 6-Hydroxy-hydrouracil, Pyrimidinetriol
Công thức: C4H4N2O3
Số CAS: 67-52-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 100g/lọ
1. Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 là gì?
Barbituric acid (tên gọi khác: axit barbituric hoặc malonylurea) là một hợp chất hóa học hữu cơ với công thức phân tử C₄H₄N₂O₃. Đây là một hợp chất dị vòng chứa nitơ, được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1864 bởi nhà hóa học người Đức Adolf von Baeyer, thông qua phản ứng giữa urea (chất thải niệu) và malonic acid. Barbituric acid là tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, một nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học làm thuốc an thần, gây ngủ và chống co giật.
Về mặt hóa học, barbituric acid là một chất rắn màu trắng, tan được trong nước nóng và có tính acid yếu. Mặc dù bản thân nó không có tác dụng sinh học đáng kể, nhưng các dẫn xuất của nó lại có ảnh hưởng mạnh mẽ đến hệ thần kinh trung ương, giúp điều trị nhiều rối loạn liên quan đến thần kinh. Ngoài ứng dụng y học, barbituric acid còn được sử dụng trong nghiên cứu hóa sinh, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất dị vòng khác.
Với vai trò là nền tảng của nhiều hợp chất quan trọng, barbituric acid đã góp phần lớn trong sự phát triển của ngành dược học và hóa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, dạng bột tinh thể.
Màu sắc: Trắng hoặc trắng ngà.
Mùi: Không mùi.
Khối lượng phân tử: 128.09 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 245–250°C (phân hủy ở nhiệt độ cao hơn).
Độ tan:
- Tan trong nước nóng, ít tan trong nước lạnh.
- Hòa tan một phần trong ethanol và các dung môi hữu cơ phân cực.
Độ pH: Có tính acid yếu, pKa khoảng 4.01, phản ứng tạo muối với bazơ mạnh.
Hình dạng tinh thể: Có cấu trúc tinh thể dạng monoclinic.
Tỷ trọng: Khoảng 1.44 g/cm³.
Tính chất hóa học
-
Tính acid
Barbituric acid có tính acid yếu, với pKa khoảng 4.01. Nó dễ dàng phản ứng với các bazơ mạnh để tạo thành muối. Ví dụ, khi phản ứng với natri hydroxide (NaOH), barbituric acid tạo thành muối natri barbiturat.
Barbituric acid+NaOH→Sodium barbiturate+H2OBarbituric acid+NaOH→Sodium barbiturate+H2O
-
Phản ứng với amine
Barbituric acid có thể phản ứng với các nhóm amine (chẳng hạn như amine aliphatic hoặc aromatic) trong một số điều kiện nhất định, tạo ra các dẫn xuất có hoạt tính sinh học.
-
Phản ứng oxi hóa
Barbituric acid có thể bị oxi hóa mạnh mẽ khi tiếp xúc với các chất oxi hóa như kali permanganate (KMnO₄), dẫn đến sự phá vỡ cấu trúc vòng pyrimidine.
-
Tạo phức với kim loại
Giống như nhiều hợp chất chứa nhóm carbonyl, barbituric acid có thể tạo phức với các ion kim loại như Cu²⁺, Fe³⁺, hoặc Zn²⁺. Các phức này có thể có màu sắc đặc trưng và thường được sử dụng trong nghiên cứu phân tích.
-
Phản ứng cyclization
Barbituric acid có thể tham gia vào các phản ứng cyclization (khép vòng) để tạo ra các hợp chất dị vòng mới. Đây là cơ sở để tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, nhóm thuốc an thần phổ biến.
-
Phản ứng khử
Trong điều kiện khử mạnh, barbituric acid có thể bị giảm thành các dẫn xuất có cấu trúc khác, tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.
3. Ứng dụng của Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Y học:
- Dẫn xuất barbiturat (Barbiturates):
Barbituric acid là tiền chất quan trọng trong tổng hợp các dẫn xuất barbiturat, một nhóm thuốc quan trọng trong y học. Các dẫn xuất này chủ yếu được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến thần kinh, như:
-
- Thuốc an thần và gây ngủ: Barbiturates có tác dụng an thần, giảm lo âu và gây ngủ, giúp điều trị các rối loạn giấc ngủ và lo âu. Một số thuốc barbiturat phổ biến như phenobarbital, secobarbital, và thiopental.
- Thuốc chống co giật: Barbiturates như phenobarbital được sử dụng để điều trị các bệnh động kinh và co giật, do khả năng ức chế hoạt động điện trong não.
- Thuốc gây mê: Một số dẫn xuất barbiturat như thiopental được dùng trong gây mê, giúp tạo ra tình trạng mất ý thức trong phẫu thuật.
- Cơ chế hoạt động trong y học:
Barbiturates hoạt động bằng cách tăng cường tác dụng ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA (Gamma-Aminobutyric Acid) trong hệ thần kinh trung ương, giúp giảm kích thích tế bào thần kinh và làm giảm sự hoạt động thần kinh. Điều này dẫn đến tác dụng an thần, giảm lo âu, gây ngủ và chống co giật.
2. Hóa học hữu cơ:
-
Tổng hợp các hợp chất dị vòng:
Barbituric acid là nền tảng để tổng hợp nhiều hợp chất dị vòng khác. Các phản ứng cyclization (khép vòng) với các nhóm chức khác có thể dẫn đến sự hình thành các hợp chất mới với đặc tính hóa học khác biệt. Điều này mở ra cơ hội phát triển các hợp chất hữu cơ có tính ứng dụng trong nghiên cứu và sản xuất hóa chất.
-
Tạo phức với kim loại:
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó có thể tạo phức với các ion kim loại, như Cu²⁺, Fe³⁺, hoặc Zn²⁺. Các phức này được sử dụng trong các phương pháp phân tích, như phương pháp quang phổ và xét nghiệm hóa học để xác định sự hiện diện của các kim loại trong mẫu vật.
3. Nghiên cứu hóa sinh:
-
Sử dụng trong nghiên cứu sinh học:
Các dẫn xuất của barbituric acid thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh học để điều tra các cơ chế hoạt động của hệ thần kinh và tế bào. Chúng có thể được dùng để mô phỏng các bệnh lý thần kinh, như bệnh động kinh, và giúp phát triển các liệu pháp điều trị mới.
-
Tổng hợp thuốc và chất hoạt tính sinh học:
Barbituric acid là tiền chất quan trọng trong việc tổng hợp nhiều hợp chất sinh học khác, bao gồm các loại thuốc chống ung thư và thuốc điều trị rối loạn thần kinh. Các nhà khoa học sử dụng barbituric acid để nghiên cứu và phát triển các phân tử có tác dụng đặc biệt lên các tế bào, đặc biệt là các dẫn xuất có tính chọn lọc cao đối với các thụ thể thần kinh hoặc enzyme đặc hiệu.
4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học:
-
Chất xúc tác trong tổng hợp hóa học:
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó đôi khi được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp. Các phản ứng này có thể liên quan đến việc tạo ra các phân tử có cấu trúc dị vòng hoặc phân tử lớn hơn có ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và dược phẩm.
-
Sản xuất các hợp chất dược phẩm:
Barbituric acid là nguyên liệu chính trong việc sản xuất một số loại thuốc đặc biệt. Trong công nghiệp dược phẩm, các công ty sản xuất các dẫn xuất barbiturat như một phần của quá trình tổng hợp thuốc chống lo âu, thuốc gây mê, thuốc an thần và thuốc chống co giật.
5. Ứng dụng trong phân tích và thử nghiệm:
-
Phân tích hóa học:
Barbituric acid có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích để kiểm tra sự hiện diện của các kim loại trong mẫu thử. Khi tạo phức với các ion kim loại, barbituric acid có thể thay đổi màu sắc, giúp các nhà nghiên cứu nhận diện các ion kim loại hoặc đánh giá các phản ứng hóa học trong các mẫu.
Tỉ lệ sử dụng
1. Y học (40-50%)
Dẫn xuất barbiturat được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý thần kinh. Đặc biệt là trong thuốc an thần, gây mê và chống co giật. Trong y học, các thuốc này đã được sử dụng rộng rãi từ thế kỷ 20 và vẫn tiếp tục. Được sử dụng trong các tình huống cần gây mê nhanh chóng hoặc điều trị cơn co giật. Tuy nhiên, việc sử dụng đã giảm trong những năm gần đây do sự phát triển. Của các nhóm thuốc an thần và gây mê khác ít gây nghiện và ít tác dụng phụ hơn.
Barbituric acid tự thân không được sử dụng trực tiếp trong y học, nhưng nó đóng vai trò. Quan trọng trong sản xuất các dẫn xuất của barbiturat. Vì vậy tỷ lệ sử dụng của nó trong lĩnh vực y tế có thể chiếm khoảng 40-50%.
2. Nghiên cứu hóa sinh và hóa học hữu cơ (20-30%)
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu hóa học. Đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất dị vòng và các chất có hoạt tính sinh học. Các nhà khoa học sử dụng barbituric acid như một tiền chất trong tổng hợp các hợp chất mới. Với tính chất đặc biệt, phục vụ cho nghiên cứu về bệnh lý thần kinh và ung thư.
Tỉ lệ sử dụng barbituric acid trong nghiên cứu hóa học có thể chiếm khoảng 20-30%. Đặc biệt trong các phòng thí nghiệm chuyên về hóa học hữu cơ và nghiên cứu sinh học.
3. Sản xuất dược phẩm (10-15%)
Barbituric acid và các dẫn xuất của nó được sử dụng trong sản xuất thuốc. Tuy nhiên, do những vấn đề về tác dụng phụ và nguy cơ nghiện từ các thuốc barbiturat. Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Đặc biệt là khi các thuốc thay thế mới, như benzodiazepines, được phát triển.
Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm hiện tại có thể chỉ chiếm khoảng 10-15%, chủ yếu. Trong việc điều chế thuốc chống co giật hoặc thuốc gây mê trong các trường hợp đặc biệt.
4. Ứng dụng trong phân tích và thử nghiệm (10-15%)
Barbituric acid cũng được sử dụng trong các phương pháp phân tích để phát hiện . Các ion kim loại trong mẫu hoặc nghiên cứu cấu trúc hóa học của các hợp chất. Mặc dù tỷ lệ sử dụng này không cao, nhưng nó. Vẫn có ứng dụng quan trọng trong nghiên cứu và phân tích hóa học.
Tỷ lệ sử dụng trong phân tích hóa học có thể chiếm khoảng 10-15%, đặc biệt trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học.
5. Các ngành khác (5-10%)
Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và tổng hợp hợp chất hữu cơ có thể chiếm tỷ lệ nhỏ hơn (5-10%). Vì barbituric acid chủ yếu được sử dụng như một tiền chất trong việc. Tổng hợp các hợp chất khác có tính ứng dụng cao hơn trong công nghiệp.
Ngoài Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Barbituric acid 98% còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Phenobarbital – Tên gọi khác: Phenobarbitone – Công thức: C₁₂H₁₂N₂O₃
- Thiopental – Tên gọi khác: Thiopentone – Công thức: C₁₂H₁₂N₂O₂S
- Secobarbital – Tên gọi khác: Seconal – Công thức: C₁₂H₁₄N₂O₃
- Amobarbital – Tên gọi khác: Amytal – Công thức: C₁₂H₁₄N₂O₃
- Pentobarbital – Tên gọi khác: Nembutal – Công thức: C₁₃H₁₉N₂O₃
- Butalbital – Tên gọi khác: Butalbital – Công thức: C₁₂H₁₆N₂O₃
- Barbital – Tên gọi khác: Barbital sodium – Công thức: C₁₂H₁₆N₂O₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Bảo quản
-
Nhiệt độ:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Barbituric acid nên được bảo quản trong phạm vi nhiệt độ từ 20°C đến 25°C. Tránh để sản phẩm ở những nơi có nhiệt độ quá cao. Vì nhiệt độ cao có thể dẫn đến sự phân hủy hoặc làm giảm chất lượng của hợp chất.
- Tránh tiếp xúc với nhiệt độ lạnh (dưới 0°C) vì có thể ảnh hưởng đến tính chất. Của chất rắn hoặc dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc của hợp chất.
-
Độ ẩm:
- Barbituric acid có thể hấp thụ độ ẩm nếu không được bảo quản đúng cách. Điều này có thể dẫn đến việc phân hủy hoặc làm giảm hiệu quả của hợp chất. Do đó, việc bảo quản ở nơi khô ráo là rất quan trọng.
- Tránh để sản phẩm gần nguồn nước hoặc trong môi trường có độ ẩm cao, chẳng hạn như phòng tắm hoặc các khu vực có độ ẩm thay đổi mạnh.
-
Ánh sáng:
- Barbituric acid và các hợp chất hóa học tương tự có thể bị phân hủy. Khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đặc biệt là ánh sáng mặt trời trực tiếp. Vì vậy, sản phẩm cần phải bảo quản trong các bình chứa kín. Hoặc các thùng chứa không trong suốt hoặc tối màu để giảm thiểu tác động của ánh sáng.
- Nên tránh bảo quản trong các khu vực có cửa sổ hoặc nơi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mạnh.
-
Bao bì và Vật liệu chứa:
- Sử dụng bao bì kín là rất quan trọng để ngăn không khí và độ ẩm tiếp xúc với Barbituric acid. Bình chứa cần phải có nắp đậy chắc chắn, không để không khí hoặc độ ẩm có thể xâm nhập.
- Chai thủy tinh hoặc bình nhựa chịu hóa chất là các vật liệu phù hợp để bảo quản Barbituric acid. Vì chúng không tương tác với hợp chất này và có khả năng bảo vệ tốt khỏi sự xâm nhập của không khí.
- Nếu sử dụng túi hoặc bao bì nhựa, nên đảm bảo chúng có khả năng chống thấm khí và hơi ẩm.
-
An toàn:
- Barbituric acid cần được bảo quản ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi, vì nó có thể gây hại. Nếu tiếp xúc trực tiếp với cơ thể, đặc biệt là nếu sử dụng trong môi trường không an toàn.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. Nên sử dụng găng tay bảo vệ và kính bảo hộ khi thao tác với chất này.
- Lưu trữ tại khu vực thông thoáng, tránh các khu vực có nguồn nhiệt. Lửa hoặc chất oxi hóa mạnh để tránh các phản ứng không mong muốn.
-
Hạn sử dụng:
- Barbituric acid cần được sử dụng trong thời gian hạn sử dụng đã chỉ định. Nên kiểm tra ngày hết hạn và các hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Nếu sản phẩm có dấu hiệu thay đổi màu sắc, kết cấu hoặc bị vón cục, cần loại bỏ và không tiếp tục sử dụng.
-
Các biện pháp khẩn cấp:
- Trong trường hợp rò rỉ hoặc tràn Barbituric acid, cần nhanh chóng dọn sạch khu vực bằng. Các vật liệu hút ẩm thích hợp và sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân (như găng tay, khẩu trang).
- Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, phải rửa ngay lập tức với nước sạch và tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng bất thường.
Xử lý sự cố
1. Sự cố tràn hoặc rò rỉ Barbituric acid:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Cô lập khu vực tràn: Ngừng mọi hoạt động xung quanh khu vực tràn, đảm bảo không có ai đến gần hoặc tiếp xúc với chất bị tràn.
- Sử dụng vật liệu hút: Sử dụng các vật liệu hút chất hóa học không phản ứng, như cát, đất sét. Hoặc các sản phẩm hút hóa chất chuyên dụng để hấp thụ Barbituric acid bị tràn.
- Hút và dọn dẹp: Dùng chổi hoặc dụng cụ thu gom để thu hồi phần Barbituric acid đã tràn và đặt vào hộp chứa chất thải hóa học thích hợp.
- Rửa sạch khu vực tràn: Sau khi thu gom, sử dụng nước sạch để rửa khu vực tràn và làm sạch hoàn toàn. Nếu cần, có thể sử dụng dung dịch trung hòa phù hợp nếu sản phẩm bị tràn có tính axit hoặc kiềm.
- Lưu ý: Đảm bảo khu vực thông thoáng và không có nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao gần nơi xảy ra sự cố.
2. Tiếp xúc với da:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Rửa ngay với nước sạch: Ngay lập tức rửa sạch vùng da tiếp xúc với Barbituric acid bằng nước sạch. Trong ít nhất 15 phút. Đảm bảo không để hóa chất tiếp xúc lâu trên da.
- Loại bỏ quần áo bị nhiễm: Nếu có quần áo bị nhiễm hóa chất, phải cởi bỏ ngay lập tức để tránh sự tiếp xúc lâu dài.
- Theo dõi và kiểm tra sức khỏe: Nếu có triệu chứng kích ứng như đỏ, ngứa, hoặc bỏng, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
3. Tiếp xúc với mắt:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Rửa mắt ngay lập tức: Nếu Barbituric acid rơi vào mắt, rửa mắt ngay dưới vòi nước chảy sạch trong ít nhất 15 phút. Đảm bảo mắt mở rộng để nước có thể tiếp xúc hoàn toàn với bề mặt mắt.
- Không dụi mắt: Tránh dụi mắt, vì có thể làm tăng mức độ tổn thương hoặc kích ứng.
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế: Sau khi rửa mắt, nếu vẫn có cảm giác đau, ngứa hoặc bất kỳ dấu hiệu. Bất thường nào, cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
4. Hít phải hơi hoặc bụi Barbituric acid:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Di chuyển đến nơi có không khí trong lành: Ngừng tiếp xúc với hơi hoặc bụi Barbituric acid và nhanh chóng. Di chuyển người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm.
- Hít thở sâu: Khuyến khích người bị tiếp xúc hít thở sâu ở nơi thoáng khí. Nếu triệu chứng như khó thở, ho, hoặc đau ngực xuất hiện, cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Đeo khẩu trang: Trong môi trường có khả năng gây bụi, nên đeo khẩu trang để giảm thiểu khả năng hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
5. Nuốt phải Barbituric acid:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Không gây nôn: Nếu người bị nuốt phải Barbituric acid, không nên tự ý gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ hoặc trung tâm y tế.
- Rửa miệng và uống nước: Hướng dẫn người bị nuốt phải hóa chất uống một lượng nước sạch (trừ khi có sự chống chỉ định từ bác sĩ).
- Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức: Nuốt phải Barbituric acid có thể gây hại cho cơ thể. Cần đưa người bị ngộ độc đến cơ sở y tế ngay để được điều trị.
6. Cháy hoặc sự cố do lửa:
- Biện pháp khẩn cấp:
- Ngừng nguồn nhiệt hoặc lửa: Nếu Barbituric acid bị cháy, ngừng ngay nguồn nhiệt hoặc lửa. Do hóa chất này có thể cháy, cần nhanh chóng dập lửa bằng bình chữa cháy loại ABC (hoặc CO₂).
- Không sử dụng nước: Đối với các hóa chất dễ cháy, không sử dụng nước để dập lửa. Vì nước có thể làm tăng phản ứng hoặc phát sinh khí độc.
- Thoát ra khỏi khu vực cháy: Nếu không thể kiểm soát được đám cháy, evacuate ngay lập tức ra khỏi khu vực và gọi cho đội cứu hỏa.
7. Lưu ý khi xử lý chất thải:
- Xử lý chất thải đúng cách: Sau khi dọn dẹp, các vật liệu tiếp xúc với Barbituric acid cần. Được đưa vào thùng chứa chất thải hóa học có nhãn mác rõ ràng. Đảm bảo không tiếp xúc với các chất không tương thích.
- Đảm bảo an toàn khi vận chuyển và tiêu hủy: Hãy đảm bảo các chất thải được vận chuyển đến cơ sở xử lý chất thải. Hóa học theo quy định của pháp luật và theo chỉ dẫn của cơ quan có thẩm quyền.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 Hãy lựa chọn mua Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế, hóa học, sinh học,…
Đây là địa chỉ mua Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Barbituric acid 98% ở đâu, mua bán Malonylurea ở hà nội, mua bán C4H4N2O3 giá rẻ. Mua bán Barbituric acid 98% dùng trong ngành y tế, hóa học, sinh học,…
Nhập khẩu Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3 cung cấp Barbituric acid 98%
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Đặt mua Barbituric acid 98% - Malonylurea - C4H4N2O3
Barbituric acid 98% - Malonylurea - C4H4N2O3
Review Barbituric acid 98% – Malonylurea – C4H4N2O3
Chưa có đánh giá nào.