Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Auramine O – Khi một phân tử màu mở ra cả thế giới ứng dụng không ngờ

Bạn có thể từng bắt gặp ánh huỳnh quang rực rỡ trên lam kính hiển vi. Hay màu vàng chanh sáng rõ trong sợi vải công nghiệp. Nhưng liệu bạn đã bao giờ thắc mắc: “Chất gì đứng sau những hiệu ứng đó?” Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3 – nghe có vẻ đơn thuần là một loại phẩm nhuộm, nhưng thực ra đây là một phân tử mang trong mình sức mạnh hóa học đa chiều, hiện diện từ phòng thí nghiệm sinh học, nhà máy dệt may, đến phòng kiểm tra môi trường. Không chỉ tạo màu – nó tương tác, kết dính, phát sáng, và thậm chí tiết lộ cả dấu vết vi sinh vật mà mắt thường không thể thấy.

Nếu bạn là người đam mê khám phá các chất hóa học trong bối cảnh ứng dụng thực tiễn, hoặc đang tìm kiếm giải pháp nhuộm – phân tích – đánh dấu có hiệu suất cao: Auramine O sẽ là một hoá chất lý tưởng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Auramine O
Tên gọi khác: Vàng Ô, Màu vàng ô, Auramine Yellow, CI 41000
Công thức: C17H22ClN3
Số CAS: 492-80-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 20kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng sáng
Hotline: 0867.883.818

1. Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3 là gì?

Auramine O, còn được gọi là “Auramine Yellow” hoặc “CI 41000,” là một hợp chất hữu cơ có màu vàng rất sáng và nổi bật. Đặc biệt, Auramine O đã tìm thấy ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực y tế và khoa học.

Trong lĩnh vực y tế, Auramine O được sử dụng rộng rãi trong quá trình nhuộm mẫu để chẩn đoán bệnh lao (tuberculosis). Chất này tạo nền màu vàng sáng giúp làm nổi bật vi khuẩn acid-fast trong mẫu dưới góc quan sát kính hiển vi, giúp các chuyên gia y tế xác định sự hiện diện của vi khuẩn lao.

Ngoài lĩnh vực y tế, Auramine O còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm công nghiệp nhuộm sợi, màng lọc và thí nghiệm hóa học.

Với màu sắc rực rỡ và khả năng nổi bật các chi tiết quan trọng, Auramine O đã trở thành một công cụ quan trọng trong nhiều ứng dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế và khoa học.

Auramine O - Màu Vàng Ô - C17H22ClN3

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3

Tính chất vật lý

  • Trạng thái: Auramine O tồn tại ở dạng tinh thể rắn, màu vàng tươi đặc trưng.

  • Mùi: Thường không mùi, hoặc có mùi amin nhẹ.

  • Tính huỳnh quang: Phát ra ánh sáng huỳnh quang màu xanh lục khi được kích thích bằng tia tử ngoại (UV).

  • Độ tan:

    • Tan tốt trong dung môi hữu cơ phân cực như: ethanol, methanol, ether, aceton.

    • Độ tan thấp trong nước, nhưng tăng đáng kể trong môi trường axit nhờ tạo muối Auramine chloride.

  • Điểm nóng chảy: Khoảng 267–270°C, nhưng phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn.

  • Mật độ riêng: Khoảng 1.1–1.2 g/cm³.

  • Áp suất hơi: Rất thấp, giúp chất ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường.

  • Độ bền màu và nhiệt: Cao, không bị phân hủy nhanh dưới ánh sáng hoặc khi tiếp xúc không khí ở điều kiện thường.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học:

    • Là một diarylmethane dye chứa nhóm amin thơm (-NH-).

    • hệ liên hợp π rộng (π-conjugated system) giữa các vòng thơm, tạo nên tính chất quang học đặc biệt.

  • Tính base yếu:

    • Nhóm amin có khả năng nhận proton trong môi trường axit.

    • Tạo thành muối auramine chloride, giúp tăng độ tan trong nước và ứng dụng trong nhuộm mô sinh học.

  • Hiện tượng vật lý quan trọng:

    • Huỳnh quang: Hấp thụ mạnh ánh sáng vùng nhìn thấy (400–500 nm), sau đó phát xạ ánh sáng xanh lục – ứng dụng trong kính hiển vi huỳnh quang và đánh dấu sinh học.

  • Phản ứng phân hủy:

    • Dưới nhiệt độ cao, Auramine O phân hủy sinh ra khói và khí độc như oxides of nitrogen (NOx), amines, chlorinated compounds.

  • Tương tác với ánh sáng:

    • Bền dưới ánh sáng yếu, nhưng có thể bị phân hủy dưới ánh sáng mạnh hoặc tia UV lâu dài nếu không được bảo vệ.

3. Ứng dụng của  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất nhuộm mô trong nhuộm huỳnh quang

Phân tích ứng dụng
Auramine O được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực vi sinh y học để nhuộm vi khuẩn kháng cồn kháng acid (AFB), điển hình là Mycobacterium tuberculosis. Khi kết hợp với phương pháp nhuộm huỳnh quang như nhuộm Ziehl–Neelsen huỳnh quang hoặc nhuộm bằng Auramine-Rhodamine, chất này giúp hiển thị vi khuẩn rõ ràng dưới kính hiển vi huỳnh quang.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Auramine O hấp thụ tia UV và phát huỳnh quang màu vàng xanh (λ phát xạ ~ 515 nm), giúp vi khuẩn phát sáng nổi bật so với nền tối.

  • Phản ứng hóa học: Chất này có nhóm amin thơm mang điện tích dương, liên kết với thành tế bào vi khuẩn giàu acid mycolic thông qua tương tác ion và liên kết kỵ nước, tạo sự chọn lọc cao cho vi khuẩn AFB.

3.2. Chất nhuộm trong công nghiệp dệt may

Phân tích ứng dụng
Trong ngành dệt, Auramine O được dùng để nhuộm sợi cellulose (viscose), lụa và polyester, tạo ra màu vàng tươi bắt mắt, bền màu, ít phai khi tiếp xúc với ánh sáng và nhiệt. Đây là một trong những thuốc nhuộm base quan trọng cho dòng vải cần hiệu ứng màu nổi bật.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Phân tử hấp thụ ánh sáng bước sóng xanh lam (λ hấp thụ ~ 430 nm), phản xạ ánh sáng màu vàng.

  • Phản ứng hóa học: Các nhóm amin thơm có thể hình thành liên kết yếu (như Van der Waals, lực hút ion) với nhóm hydroxyl (-OH) của cellulose và ester của polyester, giúp thuốc nhuộm bám màu mà không cần chất cố định mạnh.

Auramine O-nhuộm sợi vải

3.3. Chất tạo màu trong giấy và da nhân tạo

Phân tích ứng dụng
Auramine O là chất tạo màu phổ biến cho giấy màu, giấy carbon và các sản phẩm da nhân tạo. Nó giúp tăng độ sáng, nâng cao tính thẩm mỹ cho sản phẩm đồng thời giữ màu ổn định trong điều kiện môi trường thông thường.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Khi phân tán vào nền vật liệu (giấy hoặc polymer mô phỏng da), chất tạo hiệu ứng màu sáng rõ rệt.

  • Phản ứng hóa học: Chủ yếu là sự hấp phụ vật lý trên bề mặt cellulose và polymer tổng hợp. Không có phản ứng hóa học mạnh, nhưng sự liên kết kỵ nước và tương tác π-π giữa các vòng thơm đóng vai trò quan trọng trong việc giữ màu.

3.4. Chất chỉ thị màu trong phân tích hóa học

Phân tích ứng dụng
Trong phân tích hóa học và nghiên cứu pH, Auramine O hoạt động như một chỉ thị màu nhạy với môi trường. Nó thay đổi màu từ vàng sáng sang các tông đậm hơn khi môi trường thay đổi, hỗ trợ đo pH và theo dõi phản ứng trong điều kiện phòng thí nghiệm.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Sự chuyển đổi màu xảy ra khi thay đổi môi trường acid–base, phản ánh sự thay đổi trạng thái điện tích và cấu trúc cộng hưởng của phân tử.

  • Phản ứng hóa học: Quá trình proton hóa và deproton hóa nhóm amin thơm làm thay đổi mật độ điện tử trong hệ vòng, ảnh hưởng đến phổ hấp thụ và tạo hiệu ứng màu sắc khác nhau.

Auramine O-thí nghiệm

3.5. Chất đánh dấu huỳnh quang trong sinh học phân tử

Phân tích ứng dụng
Auramine O được sử dụng làm chất đánh dấu trong các kỹ thuật định vị DNA, RNA hoặc protein thông qua kính hiển vi huỳnh quang. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong giải trình tự gen, phân tích biểu hiện gene, và nghiên cứu tương tác sinh học.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Phát huỳnh quang xanh lục khi được kích thích bằng tia UV hoặc ánh sáng xanh.

  • Phản ứng hóa học: Liên kết với phân tử sinh học qua tương tác kỵ nước, liên kết ion giữa nhóm amin và các phân tử có nhóm phosphat hoặc base nitơ, cho phép đánh dấu chọn lọc và không phá hủy cấu trúc sinh học.

y tế

3.6. Chất màu trong mực in và bút dạ quang

Phân tích ứng dụng
Auramine O là thành phần chính trong nhiều loại mực in màu vàng huỳnh quang và bút đánh dấu (highlight) nhờ khả năng lên màu mạnh, bắt sáng tốt và độ bền màu cao. Nó cũng giúp tạo hiệu ứng phát sáng trong điều kiện ánh sáng thấp.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Chất phát quang mạnh dưới ánh sáng UV hoặc ánh sáng xanh, phản chiếu màu vàng sáng dễ nhận biết.

  • Phản ứng hóa học: Không xảy ra phản ứng hóa học mạnh với dung môi hoặc giấy; hoạt động chủ yếu dựa trên phân tán đều trong mực và hấp phụ vật lý vào bề mặt giấy thông qua liên kết yếu và mao dẫn.

Tỷ lệ sử dụng %  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3

1. Trong nhuộm huỳnh quang mô bệnh học, vi khuẩn học

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3% w/v

  • Chi tiết: Thường pha dung dịch 0.3% Auramine O trong ethanol 95% hoặc phenol + nước cất để nhuộm vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis).

2. Trong nhuộm sợi vải (cellulose, lụa, polyester)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 1.5% trên khối lượng vải (owf)

  • Chi tiết: Tùy thuộc vào độ đậm của màu mong muốn và loại vải, Auramine O được thêm vào dung dịch nhuộm với mức tối đa ~1.5% để đảm bảo bám màu mà không gây loang hoặc ảnh hưởng kết cấu vải.

3. Trong sản xuất giấy màu, giấy carbon

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2% (trên khối lượng giấy khô)

  • Chi tiết: Thường được thêm trực tiếp vào bột giấy hoặc keo phủ bề mặt giấy để tạo màu vàng tươi hoặc tăng độ huỳnh quang cho giấy.

4. Trong hóa phân tích – làm chỉ thị màu

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.01% – 0.05%

  • Chi tiết: Thường được pha loãng để sử dụng trong dung dịch chỉ thị hoặc dung dịch huỳnh quang để quan sát pH, ion hoặc đánh dấu mô sinh học.

5. Trong sinh học phân tử – đánh dấu huỳnh quang

  • Tỷ lệ sử dụng: 1–10 µg/mL (tức ~0.0001–0.001%)

  • Chi tiết: Rất nhỏ, dùng trong kỹ thuật nhuộm DNA/RNA. Liều lượng cần điều chỉnh tùy độ nhạy mong muốn và bước sóng kích thích của hệ thống quan sát.

6. Trong bút dạ quang, mực in huỳnh quang

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5% (trên tổng thể tích mực)

  • Chi tiết: Trộn trong dung môi hữu cơ (thường là ethanol, glycol) để tạo mực dạ quang màu vàng chanh.

Ngoài  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Rhodamine B (C₂₈H₃₁ClN₂O₃): Thuốc nhuộm huỳnh quang mạnh, phát sáng màu đỏ tím dưới tia UV, dùng rộng rãi trong sinh học và công nghiệp.

  • Fluorescein Sodium (C₂₀H₁₀Na₂O₅)
    → Tạo màu vàng-lục huỳnh quang dưới UV, được ứng dụng trong y học, kiểm tra rò rỉ và nghiên cứu sinh học phân tử.

  • Basic Fuchsin (Axit Fuchsin – C₂₀H₁₇N₃Na₂O₉S₃)
    → Màu đỏ tươi đặc trưng, được dùng để nhuộm vi khuẩn kháng acid và cấu trúc mô trong giải phẫu bệnh.

  • Malachite Green (C₂₃H₂₅ClN₂)
    → Màu xanh lục đậm, có tính sát khuẩn và nhuộm vi sinh vật, đặc biệt hiệu quả với bào tử.

  • Methylene Blue (C₁₆H₁₈ClN₃S)
    → Thuốc nhuộm phổ biến màu xanh lam, có vai trò sinh học trong nhuộm tế bào và kiểm tra vi sinh vật sống/chết.

 

Auramine O - Màu Vàng Ô - C17H22ClN3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3:

BẢO QUẢN AURAMINE O – MÀU VÀNG Ô ĐÚNG CÁCH

Điều kiện lưu trữ:

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15–25°C), tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời vì ánh sáng có thể làm phân hủy chất và giảm hiệu quả huỳnh quang.

  • Ẩm độ: Giữ nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao vì Auramine O có thể hút ẩm, kết tủa hoặc thay đổi cấu trúc tinh thể.

  • Chất liệu bao gói: Đựng trong lọ thủy tinh tối màu, kín khí, chống tĩnh điện nếu ở dạng bột.

  • Phân loại: Đặt trong kho riêng cho hóa chất độc hại, có nhãn cảnh báo rõ ràng như: “Hóa chất độc”, “Có khả năng gây ung thư”, “Tránh hít phải và tiếp xúc da”.

AN TOÀN KHI SỬ DỤNG AURAMINE O

Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

  • Găng tay: Cao su nitrile hoặc neoprene (không dùng latex đơn thuần).

  • Kính bảo hộ: Loại kín có chắn bên.

  • Khẩu trang: Nên sử dụng mặt nạ phòng độc có bộ lọc hơi hữu cơ khi xử lý dạng bột hoặc dung dịch đậm đặc.

  • Quần áo: Đồ bảo hộ chống hóa chất (có thể dùng Tyvek hoặc tương đương).

Thông gió:

  • Làm việc trong tủ hút hóa chất (fume hood) là bắt buộc với Auramine O, đặc biệt dạng bột.

  • Không làm việc ở khu vực kín không thông gió vì chất dễ bay hơi và phát tán hạt siêu mịn.

Đào tạo người lao động:

  • Nhân sự cần được hướng dẫn cụ thể về:

    • Tính độc, cơ chế gây đột biến DNA.

    • Kỹ thuật pha chế an toàn.

    • Cách xử lý sự cố và sơ cứu.

XỬ LÝ SỰ CỐ KHI SỬ DỤNG AURAMINE O

Tràn đổ – Rò rỉ:

  • Không dùng nước để dọn dẹp ban đầu, tránh làm loang chất hoặc tạo khí độc.

  • Hành động xử lý:

    1. Cách ly khu vực ngay lập tức, không để người không phận sự tiếp cận.

    2. Rắc chất hấp phụ khô không cháy như cát khô, đất sét, vermiculite lên khu vực tràn.

    3. Gom phần chất thấm đã hấp phụ vào thùng chứa chất thải độc hại, ghi nhãn đầy đủ.

    4. Lau sạch lần cuối bằng dung dịch xà phòng loãng, sau đó thông gió khu vực.

Cháy nổ:

  • Auramine O không dễ cháy, nhưng phân hủy ở nhiệt độ cao có thể sinh khí độc như CO, NOx.

  • Thiết bị chữa cháy phù hợp: Bình CO₂, bột khô ABC, foam.

  • Không dùng nước áp lực cao để chữa cháy vì có thể phát tán hạt mịn chứa chất độc.

Hít phải hơi hoặc bụi Auramine O:

  • Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí ngay lập tức.

  • Nếu khó thở, cung cấp oxy y tế và đưa đến cơ sở y tế.

  • Ghi rõ tiếp xúc với Auramine O trong hồ sơ cấp cứu để xử lý chuyên biệt.

Tiếp xúc với da hoặc mắt:

  • Da: Rửa kỹ bằng nhiều nước sạch và xà phòng trung tính ít nhất 15 phút. Thay quần áo ngay.

  • Mắt: Rửa ngay bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt liên tục tối thiểu 15 phút, sau đó đưa đến bác sĩ nhãn khoa.

Nuốt phải (hiếm gặp):

  • Không được gây nôn. Cho nạn nhân súc miệng, uống nước ấm (nếu tỉnh táo).

  • Đưa đi cấp cứu ngay. Mang theo bao bì hoặc nhãn chất độc để bác sĩ biết chính xác chất đã nuốt.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Auramine O – Màu Vàng Ô – C17H22ClN3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0