Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

Aspartame (NutraSweet, C14H18N2O5) là một chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cao gấp 200 lần đường, thường được sử dụng trong thực phẩm và đồ uống không đường. Nó có dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước nhưng không bền ở nhiệt độ cao, nên không thích hợp để nấu ăn hoặc nướng bánh. Aspartame thường có mặt trong nước ngọt, kẹo cao su, sữa chua, thuốc và thực phẩm dành cho người ăn kiêng. Tuy nhiên, những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) cần tránh sử dụng do chứa phenylalanine. Đây là chất tạo ngọt phổ biến giúp giảm calo mà vẫn giữ được hương vị ngọt tự nhiên.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aspartame

Tên gọi khác: NutraSweet, Equal, Canderel, Spoonful, E951, L-Aspartyl-L-phenylalanine methyl ester

Công thức: C14H18N2O5

Số CAS: 22839-47-0

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Aspartame - NutraSweet - C14H18N2O5

1. Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 là gì?

Aspartame (NutraSweet, C₁₄H₁₈N₂O₅) là một chất tạo ngọt nhân tạo có độ ngọt cao hơn đường khoảng 200 lần nhưng chứa rất ít calo. Nó có dạng tinh thể màu trắng, dễ tan trong nước nhưng không bền ở nhiệt độ cao, nên không phù hợp để nấu ăn hoặc nướng bánh. Aspartame thường được sử dụng trong nước ngọt không đường, kẹo cao su, sữa chua, thực phẩm dành cho người ăn kiêng và một số loại thuốc viên nhai hoặc viên nén. Với khả năng tạo vị ngọt tự nhiên mà không để lại hậu vị đắng, nó trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm.

Tuy nhiên, Aspartame không phù hợp với những người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) do chứa phenylalanine, một axit amin mà cơ thể họ không thể chuyển hóa được. Ngoài ra, một số nghiên cứu đã đặt câu hỏi về tác động lâu dài của Aspartame đối với sức khỏe, mặc dù các tổ chức như FDA, EFSA và WHO đều đánh giá rằng nó an toàn khi sử dụng trong giới hạn cho phép. Với công dụng thay thế đường mà không làm tăng đáng kể lượng calo, Aspartame đóng vai trò quan trọng trong thực phẩm dành cho người ăn kiêng và kiểm soát cân nặng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: C₁₄H₁₈N₂O₅
  • Khối lượng mol: 294,3 g/mol
  • Dạng tồn tại: Rắn, tinh thể màu trắng
  • Mùi, vị: Không mùi, có vị ngọt gấp 200 lần đường sucrose
  • Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 246–247°C (phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn)
  • Độ tan trong nước: Tan tốt trong nước (10 g/L ở 25°C)
  • Độ tan trong dung môi khác: Tan trong ethanol, methanol nhưng ít tan trong dầu mỡ
  • Tính ổn định: Không bền ở nhiệt độ cao hoặc môi trường có pH cao/thấp, dễ bị thủy phân thành các thành phần không có vị ngọt

Tính chất hóa học

1. Phản ứng thủy phân

  • Trong môi trường acid hoặc kiềm, Aspartame dễ bị thủy phân thành các thành phần không có vị ngọt:
    • Axit aspartic
    • Phenylalanine
    • Methanol (với lượng rất nhỏ)

🔹 Phương trình tổng quát:

C14H18N2O5+H2O→C9H11NO2+C4H7NO4+CH3OH

➡ Do phản ứng này, Aspartame không ổn định trong môi trường có pH quá cao hoặc quá thấp (như trong nước chanh, giấm) và dễ bị phân hủy khi bảo quản lâu.

2. Phản ứng phân hủy nhiệt

  • Aspartame không chịu được nhiệt độ cao, khi bị đun nóng (trên 246°C), nó phân hủy thành các sản phẩm không còn vị ngọt.
  • Vì vậy, Aspartame không phù hợp để nấu ăn hoặc nướng bánh.

3. Phản ứng với protein & enzyme

  • Trong cơ thể, Aspartame bị enzyme tiêu hóa phân hủy thành các axit amin và methanol.
  • Phenylalanine là sản phẩm quan trọng, nhưng có thể gây nguy hiểm cho người mắc bệnh phenylketonuria (PKU) vì họ không thể chuyển hóa chất này.

4. Phản ứng oxy hóa (khả năng tạo gốc tự do thấp)

  • Aspartame không có tính oxy hóa mạnh và không phản ứng trực tiếp với oxy trong không khí.
  • Tuy nhiên, dưới tác động của ánh sáng hoặc oxy trong thời gian dài, Aspartame có thể bị suy giảm chất lượng.

Aspartame - NutraSweet - C14H18N2O5

3. Ứng dụng của Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm và đồ uống

Aspartame là ứng dụng phổ biến nhất trong ngành thực phẩm, đặc biệt là sản phẩm dành cho người ăn kiêng, người tiểu đường hoặc giảm cân.

1.1. Đồ uống không đường và ít calo

🔹 Ứng dụng:

  • Nước ngọt có ga (Coca-Cola Light, Pepsi Diet, Sprite Zero)
  • Nước tăng lực, nước giải khát thể thao
  • Trà đóng chai, cà phê hòa tan ít calo

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Aspartame giúp tạo vị ngọt tương tự đường mà không gây tăng năng lượng đáng kể.
  • Duy trì hương vị tự nhiên mà không để lại hậu vị đắng như một số chất tạo ngọt khác.
  • Phù hợp với người muốn giảm cân hoặc kiểm soát đường huyết.

1.2. Sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa

🔹 Ứng dụng:

  • Sữa chua ít đường, sữa chua uống
  • Kem không đường hoặc ít calo
  • Sữa tươi và sữa đặc không đường

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Aspartame thay thế đường trong sữa giúp giảm lượng calo nhưng vẫn giữ vị ngọt tự nhiên.
  • Vì không bền ở nhiệt độ cao, Aspartame thường được thêm vào sau quá trình chế biến nhiệt để tránh bị phân hủy.

1.3. Bánh kẹo và thực phẩm đóng gói

🔹 Ứng dụng:

  • Kẹo cao su không đường (Orbit, Trident)
  • Kẹo cứng, viên ngậm ít calo
  • Thạch rau câu, pudding không đường
  • Socola ít calo và thực phẩm chức năng

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Aspartame giúp giảm calo nhưng vẫn mang lại vị ngọt tự nhiên.
  • Do tính chất không chịu nhiệt, Aspartame chủ yếu được sử dụng trong sản phẩm không cần nấu/nướng.

1.4. Thực phẩm ăn kiêng và sản phẩm cho người tiểu đường

🔹 Ứng dụng:

  • Đồ ăn nhẹ ít đường (thanh protein, ngũ cốc ăn sáng)
  • Sản phẩm dành riêng cho người tiểu đường
  • Bột làm ngọt thay thế đường (Equal, Canderel)

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Không ảnh hưởng đến mức đường huyết vì Aspartame không làm tăng glucose trong máu.
  • Giúp người tiểu đường và người ăn kiêng có lựa chọn thực phẩm ngọt mà không sợ ảnh hưởng đến sức khỏe.

2. Ngành dược phẩm

Aspartame cũng được sử dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc để cải thiện hương vị và độ dễ chịu khi sử dụng.

2.1. Thuốc viên nhai và siro thuốc

🔹 Ứng dụng:

  • Siro ho, thuốc giảm đau dạng nước
  • Viên nhai vitamin và khoáng chất
  • Thuốc bổ sung dinh dưỡng cho trẻ em

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Giúp che đi vị đắng của thuốc, giúp dễ uống hơn.
  • Không gây sâu răng như đường, an toàn hơn cho trẻ nhỏ.

2.2. Thuốc viên ngậm và thuốc không đường

🔹 Ứng dụng:

  • Viên ngậm ho (Strepsils không đường)
  • Viên ngậm vitamin C ít calo
  • Thuốc điều trị bệnh tiểu đường không chứa đường

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Tạo vị ngọt tự nhiên mà không làm tăng calo hoặc đường huyết.
  • Phù hợp với bệnh nhân tiểu đường hoặc người cần kiểm soát lượng đường tiêu thụ.

3. Ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân

Aspartame được ứng dụng trong một số sản phẩm chăm sóc cá nhân để tạo vị ngọt nhẹ hoặc cải thiện hương vị.

🔹 Ứng dụng:

  • Kem đánh răng không đường (Colgate, Sensodyne)
  • Nước súc miệng có hương vị ngọt nhẹ
  • Son dưỡng môi có vị ngọt

🔹 Cơ chế hoạt động:

  • Giúp tạo vị ngọt nhẹ trong các sản phẩm dùng trong khoang miệng mà không làm tăng nguy cơ sâu răng.

4. Ngành nghiên cứu và phát triển

Aspartame cũng được sử dụng trong các thí nghiệm hóa sinh và nghiên cứu y học liên quan đến chất tạo ngọt và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe.

🔹 Ứng dụng:

  • Nghiên cứu về ảnh hưởng của chất tạo ngọt đối với chuyển hóa glucose.
  • Ứng dụng trong công nghệ tạo ra chất thay thế đường thế hệ mới.
  • Kiểm tra ảnh hưởng của Aspartame đối với hệ thần kinh và chức năng não bộ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Tỷ lệ sử dụng trong ngành thực phẩm và đồ uống

1.1. Đồ uống không đường, ít calo

🔹 Tỷ lệ sử dụng50–100 mg/lít (tùy theo loại đồ uống)
🔹 Ứng dụng:

  • Nước ngọt có ga (Coca-Cola Light, Pepsi Diet): 100 mg/lít
  • Nước tăng lực, trà không đường: 50–80 mg/lít

📌 Lưu ý: Không dùng Aspartame trong đồ uống nhiệt độ cao do dễ bị phân hủy.

1.2. Sản phẩm sữa và chế phẩm từ sữa

🔹 Tỷ lệ sử dụng50–200 mg/kg
🔹 Ứng dụng:

  • Sữa chua không đường: 100–150 mg/kg
  • Kem ít calo: 50–200 mg/kg

📌 Lưu ý: Aspartame được thêm vào sau quá trình thanh trùng để tránh phân hủy nhiệt.

1.3. Bánh kẹo và thực phẩm ăn kiêng

🔹 Tỷ lệ sử dụng200–500 mg/kg
🔹 Ứng dụng:

  • Kẹo cao su không đường (Orbit, Trident): 300–500 mg/kg
  • Viên ngậm, thạch ít calo: 200–400 mg/kg
  • Socola ít đường: 200 mg/kg

📌 Lưu ý: Trong bánh kẹo, Aspartame thường kết hợp với Acesulfame K để kéo dài vị ngọt.

1.4. Đường ăn kiêng và thực phẩm cho người tiểu đường

🔹 Tỷ lệ sử dụng2–4 mg cho mỗi gói đường ăn kiêng
🔹 Ứng dụng:

  • Viên đường ăn kiêng (Equal, Canderel)
  • Bột tạo ngọt thay thế đường

📌 Lưu ý: Aspartame có thể kết hợp với Saccharin hoặc Sucralose để tăng hiệu quả tạo ngọt.

2. Tỷ lệ sử dụng trong ngành dược phẩm

2.1. Thuốc viên nhai và siro thuốc

🔹 Tỷ lệ sử dụng0,5–2 mg/ml (hoặc mg/viên)
🔹 Ứng dụng:

  • Siro ho, thuốc giảm đau dạng lỏng: 1–2 mg/ml
  • Viên vitamin nhai: 0,5–1 mg/viên

📌 Lưu ý: Aspartame giúp che giấu vị đắng của thuốc mà không làm tăng calo.

2.2. Viên ngậm và thuốc không đường

🔹 Tỷ lệ sử dụng2–10 mg/viên
🔹 Ứng dụng:

  • Viên ngậm ho, viên vitamin C: 5–10 mg/viên
  • Thuốc tiểu đường không chứa đường: 2–5 mg/viên

📌 Lưu ý: Không dùng cho bệnh nhân phenylketonuria (PKU).

3. Tỷ lệ sử dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

🔹 Tỷ lệ sử dụng0,1–0,5% trong công thức sản phẩm
🔹 Ứng dụng:

  • Kem đánh răng không đường: 0,1–0,3%
  • Nước súc miệng có vị ngọt nhẹ: 0,2–0,5%
  • Son dưỡng môi có vị ngọt: 0,1–0,4%

📌 Lưu ý: Aspartame giúp tạo vị ngọt nhẹ mà không gây sâu răng.

Ngoài Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Aspartame còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Saccharin – Benzoic sulfimide – C₇H₅NO₃S
  • Sucralose – Trichlorogalactosucrose – C₁₂H₁₉Cl₃O₈
  • Acesulfame K – Acesulfame potassium – C₄H₄KNO₄S
  • Cyclamate – Sodium cyclamate – C₆H₁₂NNaO₃S
  • Neotame – N-[N-(3,3-Dimethylbutyl)-L-α-aspartyl]-L-phenylalanine 1-methyl ester – C₂₀H₃₀N₂O₅
  • Advantame – Aspartame analog – C₂₄H₃₀N₂O₇
  • Stevioside – Stevia glycoside – C₃₈H₆₀O₁₈
  • Thaumatin – Talin – C₂₂₁H₃₅₈N₆₄O₉₈S₂
  • Monk Fruit Extract – Luo Han Guo Extract – C₆₀H₁₀₂O₂₉

Aspartame - NutraSweet - C14H18N2O5

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản lý tưởng

🔹 Nhiệt độDưới 25°C, lý tưởng nhất là 15–20°C để tránh phân hủy nhiệt.
🔹 Độ ẩmDưới 60%, tránh môi trường ẩm vì Aspartame có thể hấp thụ hơi nước và suy giảm chất lượng.
🔹 Ánh sángTránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời để ngăn ngừa quá trình phân hủy hóa học.
🔹 Môi trường pH: Ổn định trong pH từ 4,3 đến 5,0, dễ bị phân hủy trong môi trường quá acid hoặc quá kiềm.
🔹 Bao bì bảo quản:

  • Dùng bao bì kín, không thấm nước (nhựa, thủy tinh, nhôm phủ chống ẩm).
  • Tránh tiếp xúc với không khí để hạn chế quá trình oxy hóa.

2. Biện pháp bảo quản trong các ngành sử dụng

2.1. Trong ngành thực phẩm và đồ uống
  • Bảo quản ở kho mát, tránh xa nguồn nhiệt.
  • Khi trộn vào sản phẩm lỏng (nước giải khát, sữa chua), nên cho vào sau quá trình xử lý nhiệt để tránh phân hủy.
  • Đối với kẹo cao su, bánh kẹo, cần bảo quản trong bao bì chống ẩm.
2.2. Trong ngành dược phẩm
  • Lưu trữ ở kho khô ráo, thoáng mát, không để gần hóa chất dễ bay hơi.
  • Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, vì có thể làm mất tác dụng tạo ngọt.
2.3. Trong ngành mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân
  • Bảo quản trong chai/lọ kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.
  • Không để gần các hóa chất dễ phản ứng như axit mạnh hoặc bazơ mạnh.

3. Thời hạn sử dụng và dấu hiệu hỏng hóc

🔹 Thời hạn sử dụng:

  • Dạng bột/tinh thể: 2–5 năm nếu bảo quản đúng cách.
  • Trong sản phẩm lỏng: 6–12 tháng, tùy vào công thức và điều kiện bảo quản.

🔹 Dấu hiệu Aspartame bị hỏng:

  • Mất tính ngọt hoặc có vị đắng.
  • Đổi màu từ trắng sang vàng hoặc nâu nhạt.
  • Xuất hiện mùi lạ hoặc có dấu hiệu vón cục do hút ẩm.

4. Lưu ý khi vận chuyển

🚛 Điều kiện vận chuyển:

  • Tránh nhiệt độ cao, không để trong container nóng hoặc xe tải không có điều hòa.
  • Bảo vệ chống ẩm, tránh tiếp xúc với nước hoặc hơi nước.
  • Đóng gói kín để ngăn ngừa nhiễm bẩn từ môi trường.

⚠ Cảnh báo:

  • Aspartame không độc, nhưng khi phân hủy có thể sinh ra methanol (dưới ngưỡng gây hại).
  • Không dùng cho bệnh nhân phenylketonuria (PKU) do sản phẩm phân hủy của nó có phenylalanine.

Aspartame - NutraSweet - C14H18N2O5

Xử lý sự cố

1. Sự cố về bảo quản và chất lượng

1.1. Aspartame bị biến màu (từ trắng sang vàng/nâu nhạt)

🔹 Nguyên nhân:

  • Tiếp xúc với độ ẩm cao hoặc ánh sáng mạnh.
  • Bị phân hủy do nhiệt độ quá cao (>30°C).
  • Phản ứng với bao bì không phù hợp hoặc tạp chất kim loại.

🔹 Cách xử lý:
✔ Loại bỏ phần Aspartame đã đổi màu.
✔ Kiểm tra lại điều kiện bảo quản (giữ nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ <25°C).
✔ Dùng bao bì kín, chống ẩm, tránh tiếp xúc với ánh sáng.

1.2. Aspartame mất vị ngọt hoặc có vị đắng

🔹 Nguyên nhân:

  • Phân hủy do nhiệt độ cao hoặc thời gian bảo quản lâu.
  • Tiếp xúc với môi trường có pH quá cao hoặc quá thấp.
  • Phản ứng với các thành phần khác trong thực phẩm hoặc thuốc.

🔹 Cách xử lý:
✔ Nếu đã quá hạn sử dụng, không sử dụng nữa.
✔ Điều chỉnh pH của sản phẩm về mức 4,3–5,0 (mức ổn định của Aspartame).
✔ Trong sản xuất thực phẩm/dược phẩm, bổ sung Aspartame sau quá trình gia nhiệt để tránh phân hủy.

1.3. Aspartame bị vón cục hoặc chảy nước

🔹 Nguyên nhân:

  • Hút ẩm do bảo quản trong môi trường có độ ẩm cao (>60%).
  • Bao bì không kín, không có chất hút ẩm.

🔹 Cách xử lý:
✔ Loại bỏ phần bị vón cục để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
✔ Kiểm tra và thay thế bao bì kín, chống ẩm.
✔ Sử dụng gói hút ẩm trong quá trình bảo quản.

2. Sự cố trong sản xuất thực phẩm và dược phẩm

2.1. Aspartame bị phân hủy trong quá trình chế biến thực phẩm

🔹 Nguyên nhân:

  • Gia nhiệt quá cao (>85°C) làm Aspartame bị phân hủy thành methanol, aspartic acid và phenylalanine.
  • Trộn Aspartame với các thành phần có tính acid/bazơ mạnh, làm mất tính ổn định.

🔹 Cách xử lý:
✔ Bổ sung Aspartame sau khi quá trình nấu/nướng hoàn tất.
✔ Nếu cần dùng cho sản phẩm nhiệt độ cao, thay thế bằng Sucralose hoặc Acesulfame K (chịu nhiệt tốt hơn).

2.2. Aspartame bị mất tác dụng khi trộn với các chất khác

🔹 Nguyên nhân:

  • Phản ứng với acid citric, ascorbic, benzoic hoặc chất bảo quản làm giảm độ ngọt.
  • Kết hợp không đúng tỷ lệ với Saccharin, Sucralose hoặc Acesulfame K, làm thay đổi vị ngọt.

🔹 Cách xử lý:
✔ Kiểm tra tính tương thích với các thành phần khác trước khi trộn.
✔ Sử dụng tỷ lệ Aspartame & Acesulfame K = 2:1 để tối ưu hóa vị ngọt.

3. Sự cố liên quan đến sức khỏe và an toàn

3.1. Tiếp xúc với Aspartame gây dị ứng hoặc kích ứng

🔹 Triệu chứng:

  • Đau đầu, chóng mặt (hiếm gặp).
  • Buồn nôn, phát ban (trường hợp dị ứng).

🔹 Cách xử lý:
✔ Ngưng sử dụng ngay nếu có triệu chứng.
✔ Nếu dị ứng nhẹ, uống nhiều nước để thải bớt Aspartame.
✔ Nếu triệu chứng nghiêm trọng, cần gặp bác sĩ ngay.

📌 Lưu ý: Người bị Phenylketonuria (PKU) tuyệt đối không sử dụng Aspartame, vì nó chứa phenylalanine, có thể gây tổn thương thần kinh.

3.2. Nuốt phải Aspartame dạng tinh khiết (quá liều)

🔹 Nguy cơ:

  • Liều cao (>1000 mg/kg trọng lượng cơ thể) có thể gây đầy bụng, tiêu chảy, mất cân bằng axit-bazơ.

🔹 Cách xử lý:
✔ Uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải.
✔ Nếu có dấu hiệu buồn nôn, đau bụng dữ dội, đến cơ sở y tế ngay.

📌 Lưu ý: Aspartame không gây độc cấp tính, nhưng không nên dùng quá mức 50 mg/kg thể trọng/ngày.

4. Sự cố trong vận chuyển và bảo quản công nghiệp

4.1. Bao bì bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển

🔹 Nguyên nhân:

  • Vận chuyển trong điều kiện ẩm, nhiệt độ cao.
  • Bao bì kém chất lượng, không chống ẩm.

🔹 Cách xử lý:
✔ Kiểm tra độ ẩm trong kho chứa hàng, đảm bảo không quá 60%.
✔ Sử dụng bao bì chống ẩm, chống sốc khi vận chuyển.
✔ Nếu hàng hóa bị ẩm hoặc đổi màu, nên kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 Hãy lựa chọn mua Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 có thể mang lại cho bạn!

Aspartame - NutraSweet - C14H18N2O5

6. Mua Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Aspartame ở đâu, mua bán NutraSweet ở hà nội, mua bán C14H18N2O5 giá rẻ. Mua bán Aspartame dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…

Nhập khẩu Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5 cung cấp Aspartame

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Aspartame – NutraSweet – C14H18N2O5
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0