Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 là một hợp chất arsenic quan trọng với ứng dụng trong y học và công nghiệp. Trong lĩnh vực y học, nó được sử dụng để điều trị bạch cầu ác tính. Trong công nghiệp, nó có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất thuốc nhuộm và thủy tinh.
Thông tin sản phẩm
1. Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 là gì?
Arsenic Trioxide (As2O3), còn được gọi là oxit arsenic, là một hợp chất hóa học chứa arsenic và oxy. Nó có công thức hóa học As2O3 và thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc tinh thể không màu. Arsenic Trioxide là một hợp chất có độ độc cao và độc tính nên cần được xử lý cẩn thận.
Arsenic Trioxide đã được sử dụng trong lĩnh vực y học, chẳng hạn trong điều trị bệnh bạch cầu (leukemia). Đặc biệt là loại bạch cầu ác tính (acute promyelocytic leukemia, APL). Nó có khả năng gây biểu hiện ngược của gen PML-RARα trong APL, giúp đạt được hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, As2O3 có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Ngoài ra, arsenic trioxide cũng có ứng dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, như trong sản xuất thuốc nhuộm và thủy tinh.
Nguồn gốc và cách sản xuất Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3
Arsenic Trioxide có thể được tạo ra từ một số quá trình hóa học, thường xuất phát từ các nguồn arsenic tự nhiên hoặc hợp chất arsenic khác. Một trong các phương pháp sản xuất phổ biến là từ arsenopyrite (FeAsS), một khoáng chất chứa arsenic và sắt.
Dưới đây là một phương pháp tổng quan cho việc sản xuất Arsenic Trioxide:
- Khai thác nguồn arsenic: Khai thác khoáng chất chứa arsenic như arsenopyrite là bước đầu tiên. Sau đó, khoáng chất này được xử lý để trích xuất arsenic.
- Rửa và nghiền: Khoáng chất được rửa sạch và nghiền thành dạng bột hoặc tinh thể nhỏ hơn.
- Làm sạch arsenic: Bột arsenic thu được được nấu trong môi trường kiềm (thường là natri hydroxit, NaOH) để tạo ra arsenic trioxide, cùng với sản phẩm phụ khác. Quá trình này tạo ra dung dịch natri arsenite (NaAsO2).
- Quá trình oxy hóa: Dung dịch natri arsenite được oxy hóa bằng không khí hoặc chất oxy hóa khác để chuyển nó thành arsenic trioxide (As2O3).
- Tinh chế: Arsenic trioxide sau đó được tinh chế để loại bỏ các tạp chất và chất còn lại. Quá trình này bao gồm chưng cất và làm sạch để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3
2.1. Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: As₂O₃
- Khối lượng mol: 197,84 g/mol
- Ngoại quan: Chất rắn dạng bột hoặc tinh thể, có thể trong suốt hoặc màu trắng, đôi khi có ánh vàng nhẹ.
- Tỷ trọng: 3,74 g/cm³ (dạng tinh thể)
- Điểm nóng chảy: 312,2°C
- Điểm sôi: 465°C (thăng hoa mà không nóng chảy ở áp suất khí quyển)
- Độ tan trong nước: 17 g/L ở 25°C, tan tốt hơn trong môi trường axit
- Tính hòa tan: Tan trong axit hydrochloric (HCl), axit sulfuric (H₂SO₄), và kiềm mạnh nhưng ít tan trong ethanol và ether.
- Áp suất hơi: Thăng hoa ở nhiệt độ cao, tạo hơi độc As₂O₃.
2.2. Tính chất hóa học
2.1. Tính axit – Lưỡng tính yếu
- Arsenic Trioxide có tính axit yếu, tan trong nước tạo thành axit arsenous (H₃AsO₃): As2O3+3H2O⇌2H3AsO3
- Ngoài ra, As₂O₃ có thể phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành arsenite:As2O3+2NaOH+3H2O→2NaAsO2+4H2O(Sodium arsenite – NaAsO₂ là một hợp chất có độc tính cao).
2.2. Tính oxy hóa – khử
- Trong môi trường axit, As₂O₃ có thể bị oxy hóa thành arsenic pentoxide (As₂O₅) hoặc ion arsenate (AsO₄³⁻):
As2O3+H2O+2HNO3→2H3AsO4+NO - Có thể bị khử thành kim loại Asen trong môi trường khử mạnh:
As2O3+6Zn+12HCl→2As+6ZnCl2+3H2O
2.3. Phản ứng với kim loại tạo hợp chất arsenide
- As₂O₃ có thể phản ứng với kim loại như Fe, Zn ở nhiệt độ cao tạo hợp chất arsenide: As2O3+3Fe→2FeAs+FeO
2.4. Thăng hoa khi nung nóng
- Không bị phân hủy mà thăng hoa trực tiếp thành hơi độc màu trắng: As2O3(ra˘ˊn)⇌As2O3(hơi)(Quá trình này được sử dụng để tinh chế As₂O₃).
2.5. Phản ứng với halogen
- As₂O₃ có thể phản ứng với Cl₂, Br₂ trong dung dịch axit mạnh tạo arsenic pentahalide: As2O3+4Cl2+2H2O→2AsCl5+O2+4HCl
3.Ứng dụng của Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Chất sản xuất hợp kim chì-asen
Ứng dụng
Arsenic Trioxide được sử dụng làm chất phụ gia trong hợp kim chì nhằm cải thiện độ cứng, giảm ăn mòn và tăng cường độ bền cơ học. Hợp kim chì-asen được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất ắc quy chì, đạn dược, ổ trục và các bộ phận kim loại có yêu cầu chịu lực cao.
Cơ chế hoạt động
Trong quá trình luyện kim, As₂O₃ phản ứng với chì nóng chảy, tạo thành hợp kim Pb-As có cấu trúc tinh thể ổn định hơn so với chì nguyên chất. Asen giúp tinh chỉnh kích thước hạt kim loại, tăng độ bền kéo và độ cứng của chì, đồng thời giảm thiểu hiện tượng ăn mòn điện hóa, đặc biệt trong môi trường axit của ắc quy chì.
3.2. Sản xuất thuốc trừ sâu và diệt côn trùng
Ứng dụng
Arsenic Trioxide là tiền chất quan trọng trong sản xuất các hợp chất arsenic hữu cơ và vô cơ dùng trong thuốc trừ sâu, diệt côn trùng và diệt cỏ. Những hợp chất này có hiệu quả cao trong kiểm soát các loài gây hại, đặc biệt là mối, chuột và sâu bọ phá hoại nông nghiệp.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ chuyển hóa thành arsenate (AsO₄³⁻) khi tiếp xúc với nước hoặc môi trường axit. Ion này can thiệp vào quá trình trao đổi chất của sinh vật, ức chế enzym chịu trách nhiệm tổng hợp ATP trong tế bào, gây rối loạn trao đổi chất và dẫn đến cái chết của côn trùng hoặc sâu bệnh.
3.3. Ứng dụng trong điều trị bệnh bạch cầu cấp tính (APL)
Ứng dụng
Trong y học, Arsenic Trioxide được sử dụng như một loại thuốc điều trị bệnh bạch cầu cấp tính thể tiền tủy bào (APL). Phác đồ điều trị bằng As₂O₃ đã chứng minh hiệu quả trong việc gây chết tế bào ung thư, cải thiện tiên lượng sống cho bệnh nhân.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ tác động trực tiếp đến tế bào ung thư thông qua cơ chế kích hoạt stress oxy hóa. Quá trình này làm tổn thương DNA và gây ra sự tự hủy (apoptosis) của tế bào bạch cầu bất thường. Ngoài ra, Arsenic Trioxide còn tác động lên protein PML-RARA. Giúp khôi phục khả năng biệt hóa tế bào bạch cầu bình thường và giảm sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào ung thư.
3.4. Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ
Ứng dụng
Arsenic Trioxide đóng vai trò quan trọng trong công nghiệp thủy tinh và gốm sứ. Nó giúp làm trong suốt thủy tinh, loại bỏ bọt khí và kiểm soát độ đục trong quá trình sản xuất các sản phẩm cao cấp như kính quang học, kính pha lê và sứ trắng.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ hoạt động như một chất làm trong, giúp oxy hóa tạp chất kim loại như sắt. Giảm thiểu sự hình thành các oxit màu gây đục thủy tinh. Ngoài ra, nó còn đóng vai trò là chất điều chỉnh bề mặt trong quá trình kết tinh. Giúp kiểm soát kích thước hạt trong sứ và tạo ra sản phẩm có độ bền cơ học cao hơn.
3.5. Ứng dụng trong luyện kim – chiết tách vàng và đồng
Ứng dụng
Trong công nghiệp khai khoáng, As₂O₃ được sử dụng trong quá trình thủy luyện hoặc nung luyện để chiết tách kim loại quý như vàng và đồng từ quặng chứa arsenic.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ có thể thăng hoa ở nhiệt độ cao, giúp loại bỏ tạp chất arsenic trong quặng. Khi kết hợp với dung dịch kiềm như NaOH, nó tạo thành arsenite (AsO₂⁻). Giúp tách các kim loại có giá trị ra khỏi quặng bằng phương pháp thủy luyện. Điều này giúp cải thiện hiệu suất chiết tách kim loại mà không cần sử dụng các hóa chất độc hại hơn như thủy ngân.
3.6. Ứng dụng trong chế tạo bột màu và thuốc nhuộm
Ứng dụng
As₂O₃ là thành phần quan trọng trong sản xuất một số loại bột màu và thuốc nhuộm. Đặc biệt là trong ngành công nghiệp dệt may và sơn. Nó giúp ổn định màu sắc, tăng độ bám dính trên vải và bề mặt vật liệu.
Cơ chế hoạt động
Arsenic Trioxide hoạt động như một tác nhân cố định màu, giúp cải thiện liên kết giữa thuốc nhuộm và sợi vải thông qua tương tác hóa học với các nhóm chức trong phân tử màu. Ngoài ra, nó còn có thể tạo thành phức chất với kim loại nặng để tạo ra các sắc tố bền màu như Paris Green (Cu(AsO₂)₂·Cu(CH₃COO)₂), một loại bột màu xanh được sử dụng trong lịch sử.
3.7. Ứng dụng trong bảo quản gỗ và chống mối mọt
Ứng dụng
As₂O₃ được sử dụng làm thành phần trong các dung dịch bảo quản gỗ, giúp chống lại sự xâm nhập của mối, nấm mốc và vi khuẩn. Các sản phẩm này thường được dùng để bảo vệ cột điện, tà vẹt đường sắt và các kết cấu gỗ ngoài trời.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ có tính độc cao đối với sinh vật, đặc biệt là côn trùng và vi sinh vật. Khi được hòa tan vào dung dịch bảo quản, nó xâm nhập vào cấu trúc gỗ và ức chế các enzym chuyển hóa của vi khuẩn và nấm, ngăn chặn quá trình phân hủy cellulose. Hợp chất arsenate (AsO₄³⁻) cũng có thể liên kết với các protein trong côn trùng, gây ra sự rối loạn thần kinh và tử vong.
3.8. Ứng dụng trong nghiên cứu hóa sinh và dược phẩm
Ứng dụng
Trong lĩnh vực hóa sinh, Arsenic Trioxide được sử dụng làm chất ức chế enzym để nghiên cứu các quá trình trao đổi chất và cơ chế hoạt động của tế bào. Ngoài ra, nó còn là thành phần quan trọng trong một số nghiên cứu phát triển thuốc chống ung thư.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ có khả năng ức chế các enzym quan trọng trong chu trình tạo năng lượng tế bào (ATP synthesis), đặc biệt là pyruvate dehydrogenase. Khi enzym này bị bất hoạt, tế bào không thể sản xuất đủ năng lượng, dẫn đến quá trình tự hủy (apoptosis). Trong nghiên cứu dược phẩm, As₂O₃ được thử nghiệm để tác động lên các protein điều hòa gen trong tế bào ung thư, mở ra hướng đi mới trong điều trị nhiều loại bệnh.
3.9. Ứng dụng trong chế tạo kính hồng ngoại và vật liệu quang học
Ứng dụng
Arsenic Trioxide là thành phần quan trọng trong sản xuất kính hồng ngoại và vật liệu quang học đặc biệt, được sử dụng trong thiết bị nhìn đêm, camera nhiệt và hệ thống dẫn đường bằng laser.
Cơ chế hoạt động
As₂O₃ có khả năng làm trong suốt vật liệu ở dải sóng hồng ngoại, giúp tối ưu hiệu suất truyền dẫn ánh sáng trong các hệ thống quang học. Khi kết hợp với các oxit kim loại khác như GeO₂ hoặc Sb₂O₃, nó tạo thành hợp chất thủy tinh có chiết suất cao, giảm hiện tượng tán xạ ánh sáng và tối ưu hóa khả năng thu nhận hình ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu.
3.10. Ứng dụng trong sản xuất pháo hoa và thuốc nổ
Ứng dụng
As₂O₃ được sử dụng trong ngành công nghiệp pháo hoa và thuốc nổ để tạo ra hiệu ứng cháy đặc biệt, đặc biệt là trong các loại pháo màu và pháo khói.
Cơ chế hoạt động
Arsenic Trioxide có thể tham gia phản ứng oxy hóa-khử với các hợp chất như clorat hoặc nitrat, giúp tăng cường quá trình đốt cháy và tạo ra màu sắc đặc trưng. Khi bị nung nóng, nó có thể phân hủy thành hơi arsenic, tạo ra hiệu ứng khói dày đặc trong một số loại pháo tín hiệu hoặc pháo quân sự.
Tỷ lệ sử dụng % Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3
1. Dược phẩm (Điều trị bệnh bạch cầu cấp tính thể tiền tủy bào – APL)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,1 – 0,2% trong dung dịch tiêm truyền (trong y học, Arsenic Trioxide được sử dụng dưới dạng dung dịch tiêm có nồng độ khoảng 1-2 mg/mL).
- Lưu ý: Sử dụng dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt của cơ quan y tế do độc tính cao.
2. Công nghiệp sản xuất kính quang học và thủy tinh đặc biệt
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% trong hỗn hợp nguyên liệu thủy tinh, đặc biệt trong sản xuất kính hồng ngoại và kính có chiết suất cao.
- Mục đích: Giúp tăng khả năng truyền sáng trong dải sóng hồng ngoại, giảm tán xạ ánh sáng.
3. Sản xuất thuốc trừ sâu và chất bảo quản gỗ
- Tỷ lệ sử dụng: 5 – 30% trong các công thức thuốc trừ sâu gốc arsenic hoặc chất bảo quản gỗ.
- Mục đích: Ngăn chặn sự phát triển của nấm, vi khuẩn và côn trùng gây hại.
- Lưu ý: Ở nhiều quốc gia, việc sử dụng As₂O₃ trong thuốc trừ sâu đã bị hạn chế hoặc cấm do nguy cơ ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
4. Sản xuất bột màu và thuốc nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 10% trong hỗn hợp sản xuất bột màu như Paris Green (Cu(AsO₂)₂·Cu(CH₃COO)₂).
- Mục đích: Ổn định màu sắc, tăng độ bám dính trên bề mặt vật liệu.
5. Ngành luyện kim (sản xuất hợp kim chì-asen, thiếc-asen)
- Tỷ lệ sử dụng: 0,5 – 3% trong hợp kim chì-asen (Pb-As) và thiếc-asen (Sn-As).
- Mục đích: Tăng độ cứng, cải thiện khả năng chống mài mòn của kim loại.
6. Sản xuất pháo hoa và chất cháy đặc biệt
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% trong hỗn hợp pháo hoa và chất cháy có hiệu ứng đặc biệt.
- Mục đích: Ổn định tốc độ cháy, tạo hiệu ứng khói và màu sắc đặc trưng.
Ngoài Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Selenium (Se): Selenium có thể được sử dụng để làm thủy tinh selenium (selenite glass). Công thức hóa học của selenium là Se.
- Boron Trioxide (B2O3): Boron trioxide là một chất thường được thêm vào hỗn hợp thủy tinh để tạo ra thủy tinh borosilicate (borosilicate glass), như thủy tinh Pyrex. Công thức hóa học của boron trioxide là B2O3.
- Aluminum Oxide (Al2O3): Aluminum oxide có thể được sử dụng để cung cấp tính chất chống nhiệt và cơ học cho thủy tinh. Công thức hóa học của aluminum oxide là Al2O3.
- Calcium Fluoride (CaF2): Calcium fluoride có thể được thêm vào thủy tinh để cung cấp khả năng chịu nhiệt và kháng tia X. Công thức hóa học của calcium fluoride là CaF2.
- Lead Oxide (PbO): Lead oxide có thể được sử dụng để tạo ra thủy tinh chì (lead glass). Công thức hóa học của lead oxide là PbO.
- Strontium Oxide (SrO): Strontium oxide có thể được sử dụng để tạo thủy tinh strontium (strontium glass). Công thức hóa học của strontium oxide là SrO.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3:
4.1. Bảo quản Arsenic Trioxide (As₂O₃) đúng cách
- Môi trường bảo quản: Giữ trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao. Hạn chế tiếp xúc với hơi ẩm vì As₂O₃ có thể bị hòa tan trong nước, tạo dung dịch độc hại.
- Dụng cụ bảo quản: Chứa trong thùng kín, không phản ứng với hóa chất, làm bằng thủy tinh, nhựa hoặc thép không gỉ. Tuyệt đối không bảo quản trong vật liệu dễ ăn mòn như nhôm hoặc đồng.
- Dán nhãn cảnh báo: Thùng chứa phải có nhãn rõ ràng, bao gồm tên hóa chất, mã CAS (1327-53-3), cảnh báo nguy hiểm và hướng dẫn xử lý an toàn.
- Kho chứa chuyên dụng: Lưu trữ trong khu vực có hệ thống thông gió tốt, tránh xa các chất dễ cháy, oxy hóa mạnh và các nguồn nhiệt.
4.2. An toàn khi sử dụng
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Khi làm việc với As₂O₃, cần sử dụng găng tay chống hóa chất, khẩu trang lọc độc, kính bảo hộ và quần áo chuyên dụng để hạn chế tiếp xúc trực tiếp.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để hóa chất tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi bụi. Nếu cần thao tác với bột As₂O₃, phải thực hiện trong tủ hút độc để tránh phát tán bụi.
- Không ăn uống trong khu vực làm việc: Arsenic Trioxide cực độc, có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa, hô hấp và da. Cần rửa tay kỹ sau khi tiếp xúc với hóa chất.
- Hạn chế rủi ro cháy nổ: Mặc dù As₂O₃ không cháy, nhưng khi tiếp xúc với chất khử mạnh hoặc oxy hóa mạnh có thể gây phản ứng nguy hiểm, sinh ra khí độc.
4.3. Xử lý sự cố
- Hít phải bụi hoặc khí độc: Di chuyển ngay người bị nhiễm ra khu vực thoáng khí. Nếu có triệu chứng khó thở, đau đầu, buồn nôn, cần hỗ trợ hô hấp và đưa đi cấp cứu ngay.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút. Nếu xuất hiện kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc với mắt: Dùng nước sạch rửa mắt liên tục trong 15 phút, giữ mắt mở khi rửa. Sau đó đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra tổn thương.
- Nuốt phải: Tuyệt đối không tự gây nôn. Cho nạn nhân uống nhiều nước, sau đó đưa đến bệnh viện ngay lập tức, mang theo thông tin hóa chất để hỗ trợ bác sĩ điều trị.
- Rò rỉ, đổ tràn:
- Đeo đầy đủ bảo hộ khi xử lý.
- Không quét khô, tránh phát tán bụi. Thay vào đó, sử dụng chất hấp thụ trơ như đất sét hoặc cát khô để thu gom.
- Không xả vào cống thoát nước. Thu gom chất thải vào thùng kín và xử lý theo quy định an toàn hóa chất.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 ở đâu, mua bán PMở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3 cung cấp Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Arsenic Trioxide – Asen Trioxit – As2O3
Chưa có đánh giá nào.