Antimony Trisulfide – Black Antimony – Sb2S3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Antimony Trisulfide – Black Antimony – Sb2S3

Antimony Trisulfide (Sb2S3), hay còn gọi là Black Antimony, là một hợp chất vô cơ của antimon và lưu huỳnh. Nó có màu đen xám hoặc bột vô định hình màu cam đỏ, tồn tại trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất Stibnite. Hợp chất này có tính bán dẫn, chịu nhiệt tốt và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất pháo hoa, hỗn hợp ma sát (má phanh, ly hợp), công nghiệp quốc phòng và công nghệ pin. Ngoài ra, nó còn là chất ổn định trong sản xuất nhựa. Do có thể gây độc, việc bảo quản và sử dụng Antimony Trisulfide cần tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Antimony Trisulfide

Tên gọi khác: Black Antimony, Antimony(III) Sulfide, Antimony Sulfide, Stibnite, Metastibnite

Công thức: Sb2S3

Số CAS: 1345-04-6

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Antimony Trisulfide - Black antimony - Sb2S3

1. Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 là gì?

Antimony Trisulfide (Sb₂S₃), hay còn gọi là Black Antimony, là một hợp chất vô cơ của antimon và lưu huỳnh. Nó có thể tồn tại ở dạng khoáng vật tự nhiên Stibnite (màu đen xám, ánh kim loại) hoặc ở dạng bột vô định hình Metastibnite (màu cam đỏ). Đây là một chất bán dẫn, chịu nhiệt tốt, không tan trong nước nhưng tan trong axit mạnh.

Antimony Trisulfide được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Trong lĩnh vực chế tạo pháo hoa, nó tạo ra tia lửa sáng và hiệu ứng cháy mạnh. Trong ngành ô tô, hợp chất này được sử dụng trong má phanh, đĩa ly hợp để tăng độ bền và ma sát. Ngoài ra, nó còn được dùng trong đạn dược, thuốc súng không khói, sản xuất thủy tinh và nhựa để tăng độ ổn định nhiệt.

Mặc dù có nhiều ứng dụng quan trọng, Antimony Trisulfide có thể gây độc, ảnh hưởng đến hô hấp và da nếu tiếp xúc lâu dài. Vì vậy, khi sử dụng, cần đeo bảo hộ, tránh hít phải bụi và tuân thủ các quy định về an toàn hóa chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Sb₂S₃
  • Khối lượng mol: 339.715 g/mol
  • Màu sắc: Dạng khoáng vật Stibnite có màu đen xám, ánh kim loại, trong khi dạng vô định hình Metastibnite có màu đỏ cam.
  • Trạng thái: Chất rắn
  • Tỷ trọng: 4.562 g/cm³ (dạng Stibnite)
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 550 – 617°C (tùy theo độ tinh khiết)
  • Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi
  • Độ hòa tan:
    • Không tan trong nước
    • Tan trong axit mạnh (HCl, HNO₃)
    • Hòa tan trong dung dịch kiềm nóng
  • Tính dẫn điện: Bán dẫn
  • Hình dạng tinh thể: Hệ tinh thể trực thoi (Orthorhombic) đối với dạng Stibnite

Tính chất hóa học

1. Tác dụng với axit mạnh

  • Sb₂S₃ phản ứng với axit clohidric (HCl) tạo thành khí hydro sulfide (H₂S), có mùi trứng thối và độc hại.
  • Khi tác dụng với axit nitric (HNO₃), axit sulfuric (H₂SO₄) đặc, Sb₂S₃ bị oxy hóa, tạo thành hợp chất antimon (Sb³⁺, Sb⁵⁺) tan trong dung dịch.

2. Tác dụng với oxy (quá trình oxy hóa)

  • Khi bị nung nóng trong không khí hoặc trong môi trường có oxy, Sb₂S₃ bị oxi hóa thành oxit antimon (Sb₂O₃) và giải phóng khí lưu huỳnh đioxit (SO₂).

3. Tác dụng với kiềm nóng

  • Sb₂S₃ tan trong dung dịch kiềm nóng, tạo ra muối thiostibnat chứa ion SbS₃³⁻.

4. Tính chất cháy nổ

  • Sb₂S₃ dễ cháy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, tạo ra các phản ứng tỏa nhiệt cao, do đó được sử dụng trong pháo hoa và thuốc súng không khói.

5. Tác dụng với kim loại mạnh hơn

  • Khi phản ứng với kim loại có tính khử mạnh như sắt (Fe), Sb₂S₃ có thể bị khử thành antimon kim loại (Sb).

Antimony Trisulfide - Black antimony - Sb2S3

3. Ứng dụng của Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu ma sát (má phanh, đĩa ly hợp, tấm lót phanh)

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ giúp tạo ma sát ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao, giúp má phanh không bị mài mòn quá nhanh.
  • Khi phanh xe hoạt động, nhiệt sinh ra có thể làm mất hiệu quả phanh, Sb₂S₃ giúp phân tán nhiệt, giảm hao mòn và ngăn tình trạng phai màu phanh (brake fade).
  • Ngoài ra, nó còn giúp hạn chế tiếng ồn khi phanh nhờ tính chất bôi trơn nhẹ.

Ứng dụng cụ thể:

  • Má phanh ô tô, xe tải, xe máy.
  • Đĩa ly hợp, bộ phận ma sát trong hệ truyền động.
  • Hệ thống phanh trong tàu hỏa, máy bay.

2. Ngành công nghiệp quốc phòng (thuốc súng, đạn dược, thiết bị cháy nổ)

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ là thành phần quan trọng trong thuốc súng không khói, giúp tăng hiệu quả đốt cháy và kiểm soát tốc độ phản ứng cháy.
  • Khi được trộn với chất oxy hóa mạnh (như kali clorat KClO₃), Sb₂S₃ giúp kích thích phản ứng cháy, tạo áp suất lớn cần thiết để đẩy viên đạn ra khỏi nòng súng.
  • Trong đạn dược và vũ khí, nó còn giúp kiểm soát tốc độ cháy và áp suất trong buồng đốt, tránh nổ quá mức gây mất an toàn.

Ứng dụng cụ thể:

  • Thuốc súng không khói dùng trong súng trường, súng ngắn, đạn pháo.
  • Chất mồi nổ trong đạn dược và kíp nổ.
  • Các loại vũ khí cháy nổ như lựu đạn, pháo sáng.

3. Ngành công nghiệp pháo hoa, diêm, thiết bị kích nổ

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ dễ cháy và tạo ra tia lửa mạnh khi phản ứng với chất oxy hóa, giúp tạo hiệu ứng sáng trong pháo hoa.
  • Trong diêm quẹt, Sb₂S₃ có mặt ở phần đầu que diêm, giúp tạo ra tia lửa khi ma sát với bề mặt đánh lửa.

Ứng dụng cụ thể:

  • Pháo hoa: Tạo tia lửa sáng trong quá trình cháy.
  • Diêm quẹt: Là thành phần trong phần đánh lửa.
  • Thiết bị kích nổ an toàn dùng trong khai thác mỏ.

4. Ngành sản xuất thủy tinh, men gốm, sơn chống ăn mòn

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ giúp tạo màu sắc đặc biệt cho thủy tinh và men gốm, thường được dùng để tạo ra màu vàng hoặc màu đen.
  • Trong sơn chống ăn mòn, Sb₂S₃ được sử dụng để bảo vệ bề mặt kim loại khỏi bị ôxi hóa và ăn mòn hóa học.

Ứng dụng cụ thể:

  • Thủy tinh màu vàng, kính màu trang trí.
  • Men gốm sứ cao cấp, gạch men chịu nhiệt.
  • Sơn chống gỉ, sơn bảo vệ kim loại trong công nghiệp đóng tàu.

5. Ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ có tính bán dẫn, giúp điều chỉnh dòng điện và tín hiệu điện tử trong linh kiện điện tử.
  • Được sử dụng trong chế tạo pin mặt trời, cảm biến quang điện và linh kiện bán dẫn.

Ứng dụng cụ thể:

  • Pin mặt trời: Cải thiện hiệu suất hấp thụ ánh sáng.
  • Cảm biến quang điện: Sử dụng trong thiết bị đo ánh sáng và nhiệt độ.
  • Linh kiện bán dẫn trong vi mạch điện tử.

6. Ngành sản xuất nhựa và polymer

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ được sử dụng như một chất ổn định nhiệt, giúp nhựa chịu nhiệt tốt hơn, hạn chế quá trình phân hủy nhiệt trong quá trình gia công và sử dụng.

Ứng dụng cụ thể:

  • Nhựa PVC chống cháy.
  • Sản phẩm nhựa dùng trong ngành ô tô và điện tử.

7. Ngành khai khoáng và luyện kim

Cơ chế hoạt động:

  • Sb₂S₃ là nguồn nguyên liệu quan trọng để tinh chế antimon kim loại (Sb) thông qua quá trình khử bằng than cốc ở nhiệt độ cao.
  • Antimon tinh khiết sau đó được sử dụng trong sản xuất hợp kim, đặc biệt là hợp kim chì-antimon để làm ắc quy chì (battery plates), ổ trục, đạn chì.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sản xuất antimon kim loại tinh khiết.
  • Làm hợp kim antimon-chì dùng trong ắc quy ô tô, đạn dược, thiết bị cơ khí.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành sản xuất vật liệu ma sát (má phanh, đĩa ly hợp, tấm lót phanh)

  • Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trọng lượng hỗn hợp ma sát.
  • Vai trò: Tạo ma sát ổn định, giảm hao mòn, chống ồn.

2. Ngành công nghiệp quốc phòng (thuốc súng, đạn dược, chất nổ)

  • Tỉ lệ sử dụng: 2 – 10% trong thành phần thuốc súng hoặc hỗn hợp nổ.
  • Vai trò: Điều chỉnh tốc độ cháy, tạo phản ứng nổ có kiểm soát.

3. Ngành sản xuất pháo hoa, diêm quẹt, thiết bị kích nổ

  • Tỉ lệ sử dụng: 10 – 25% trong hỗn hợp pháo hoa hoặc đầu que diêm.
  • Vai trò: Tạo tia lửa, hỗ trợ quá trình đốt cháy nhanh và mạnh.

4. Ngành sản xuất thủy tinh, men gốm, sơn chống ăn mòn

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.5 – 5% trong thành phần thủy tinh hoặc men gốm.
  • Vai trò: Tạo màu vàng hoặc đen, tăng độ bền nhiệt và hóa học.

5. Ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn

  • Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong chế tạo linh kiện bán dẫn, cảm biến quang điện.
  • Vai trò: Cải thiện hiệu suất hấp thụ ánh sáng, tăng độ nhạy của cảm biến.

6. Ngành sản xuất nhựa và polymer

  • Tỉ lệ sử dụng: 0.1 – 2% trong các sản phẩm nhựa, PVC chống cháy.
  • Vai trò: Ổn định nhiệt, giảm nguy cơ phân hủy do nhiệt độ cao.

7. Ngành luyện kim và tinh chế antimon kim loại

  • Tỉ lệ sử dụng: Sb₂S₃ là nguồn nguyên liệu chính, thường chiếm >90% trong quá trình tinh chế antimon kim loại.
  • Vai trò: Cung cấp antimon để sản xuất hợp kim chì-antimon, pin chì-acid, đạn dược.

Ngoài Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Antimony Trisulfide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Antimony Pentasulfide – Antimony Red, Antimony(V) Sulfide – Sb₂S₅
  • Lead(II) Oxide – Litharge, Massicot – PbO
  • Lead(II,IV) Oxide – Red Lead, Minium – Pb₃O₄
  • Bismuth Trisulfide – Bismuth Sulfide, Bismuth(III) Sulfide – Bi₂S₃
  • Molybdenum Disulfide – Molybdenite, MoS₂ Powder – MoS₂
  • Iron(III) Oxide – Ferric Oxide, Hematite – Fe₂O₃
  • Copper(II) Oxide – Cupric Oxide, Tenorite – CuO
  • Tin(IV) Sulfide – Stannic Sulfide, Mosaic Gold – SnS₂
  • Zinc Sulfide – Zinc Blende, Sphalerite – ZnS
  • Tungsten Disulfide – WS₂ Powder, Tungsten(IV) Sulfide – WS₂

Antimony Trisulfide - Black antimony - Sb2S3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh nơi có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
  • Độ ẩm: Để ở nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt vì có thể làm thay đổi tính chất vật lý của hợp chất.
  • Thoáng khí: Bảo quản trong kho có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ khí độc nếu có phản ứng xảy ra.

2. Bao bì chứa đựng

  • Dùng bao bì kín, chống thấm nước, làm từ nhựa HDPE, thép không gỉ hoặc bao tải lót nhựa.
  • Tránh dùng bao bì kim loại dễ bị ăn mòn.
  • Đảm bảo thùng chứa có nhãn mác đầy đủ, ghi rõ thành phần hóa chất và cảnh báo an toàn.

3. Tránh tiếp xúc với

  • Chất oxy hóa mạnh (ví dụ: kali clorat, axit nitric), vì có thể gây phản ứng cháy nổ.
  • Axit mạnh (HCl, HNO₃, H₂SO₄), vì có thể giải phóng khí độc H₂S (mùi trứng thối, gây độc).
  • Nguồn nhiệt hoặc tia lửa, vì Sb₂S₃ dễ bắt cháy trong một số điều kiện nhất định.

4. Biện pháp an toàn khi lưu trữ

  • Trang bị hệ thống chữa cháy phù hợp (bột chữa cháy, cát khô, CO₂ – không dùng nước).
  • Ngăn cách khu vực bảo quản với các hóa chất dễ cháy, chất oxy hóa hoặc axit mạnh.
  • Dán biển cảnh báo ở khu vực lưu trữ để tránh nhầm lẫn và nguy cơ tiếp xúc không an toàn.
  • Sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang) khi tiếp xúc với hóa chất để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.

5. Thời gian bảo quản

  • Nếu bảo quản đúng cách, Antimony Trisulfide có thể lưu trữ lâu dài (>2 năm) mà không bị biến đổi đáng kể về tính chất.
  • Kiểm tra định kỳ để phát hiện dấu hiệu ẩm mốc, vón cục hoặc thay đổi màu sắc, nếu có cần xử lý ngay.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc tràn đổ

Nguyên nhân:

  • Làm rơi vãi trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng.
  • Rò rỉ từ bao bì bị thủng hoặc hư hỏng.

Cách xử lý:

  • Đeo đồ bảo hộ (găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi) trước khi tiếp xúc.
  • Ngăn chặn khu vực rò rỉ bằng rào chắn hoặc cảnh báo an toàn để tránh người khác tiếp xúc.
  • Thu gom chất đổ tràn bằng phương pháp khô, sử dụng chổi mềm và hốt vào thùng chứa kín.
  • Không sử dụng nước để lau dọn, vì Sb₂S₃ có thể tạo phản ứng với một số hóa chất khác khi bị ẩm.
  • Loại bỏ chất thải theo quy định về xử lý hóa chất nguy hại.

2. Xử lý khi tiếp xúc với da hoặc mắt

Nguyên nhân:

  • Vô tình chạm vào khi thao tác.
  • Bụi hóa chất bay vào mắt.

Cách xử lý:

Nếu tiếp xúc với da:

  • Rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Nếu da bị kích ứng, đến cơ sở y tế kiểm tra.

Nếu hóa chất dính vào mắt:

  • Dùng nước sạch hoặc dung dịch NaCl 0,9% để rửa mắt trong 15 phút, giữ mắt mở khi rửa.
  • Nếu cảm giác nóng rát không giảm, đến ngay cơ sở y tế.

3. Xử lý khi hít phải bụi Antimony Trisulfide

Nguyên nhân:

  • Hít phải bụi trong quá trình sản xuất, vận chuyển, đóng gói mà không có đồ bảo hộ.

Cách xử lý:

  • Di chuyển người bị ảnh hưởng đến nơi có không khí trong lành.
  • Nếu cảm thấy khó thở, hỗ trợ thở oxy nếu cần và đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Đeo khẩu trang bảo hộ khi làm việc với Sb₂S₃ để ngăn ngừa hít phải bụi trong tương lai.

4. Xử lý khi Sb₂S₃ tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh hoặc axit

Nguy hiểm có thể xảy ra:

  • Tạo phản ứng cháy nổ khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh (ví dụ: kali clorat, axit nitric).
  • Giải phóng khí độc H₂S (mùi trứng thối, rất độc) khi tiếp xúc với axit mạnh.

Cách xử lý:

  • Di tản khỏi khu vực nguy hiểm ngay lập tức.
  • Không sử dụng nước để dập lửa nếu có cháy, thay vào đó sử dụng bột chữa cháy hoặc CO₂.
  • Nếu có khí H₂S, đeo mặt nạ lọc độc và thông gió mạnh để làm sạch không khí.
  • Gọi ngay đội xử lý sự cố hóa chất chuyên nghiệp nếu phản ứng nghiêm trọng.

5. Xử lý khi xảy ra cháy liên quan đến Antimony Trisulfide

Nguyên nhân:

  • Sb₂S₃ dễ cháy trong một số điều kiện nhất định, đặc biệt khi trộn với chất oxy hóa.

Cách xử lý:

  • Sử dụng bột chữa cháy hoặc CO₂ – không dùng nước vì có thể làm phản ứng mạnh hơn.
  • Cách ly nguồn nhiệt và ngăn cháy lan sang khu vực khác.
  • Nếu cháy lan rộng, gọi ngay cứu hỏa (114) và sơ tán.

6. Xử lý chất thải Antimony Trisulfide

  • Không đổ Sb₂S₃ xuống cống, hệ thống nước thải hoặc môi trường tự nhiên.
  • Thu gom chất thải vào thùng chứa kín, dán nhãn rõ ràng và gửi đến đơn vị xử lý chất thải nguy hại.
  • Tuân thủ quy định địa phương về xử lý hóa chất nguy hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 Hãy lựa chọn mua Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, thủy tinh, điện tử,…

Đây là địa chỉ mua Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 có thể mang lại cho bạn!

Antimony Trisulfide - Black antimony - Sb2S3

6. Mua Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Antimony Trisulfide ở đâu, mua bán Black antimony ở hà nội, mua bán Sb2S3 giá rẻ. Mua bán Antimony Trisulfide dùng trong ngành công nghiêp, thủy tinh, điện tử,…

Nhập khẩu Antimony Trisulfide – Black antimony – Sb2S3 cung cấp Antimony Trisulfide

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Antimony Trisulfide – Black Antimony – Sb2S3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Antimony Trisulfide – Black Antimony – Sb2S3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0