Ampicillin – Ampicillin Trihydrate
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Ampicillin – Ampicillin Trihydrate còn được viết là Am-pi-xilin, cũng còn được gọi là am-pi, là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm betalactam, tức là nhóm kháng sinh có cấu trúc phân tử gồm khung bêta-lactame, trên đó có các nhóm trí hoán.
Thông tin sản phẩm
1. Ampicillin – Ampicillin Trihydrate là gì?
Ampicillin Trihydrate là một dạng của ampicillin, một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin. Ampicillin thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin, chẳng hạn như nhiễm trùng hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu, và các nhiễm trùng da.
Ampicillin Trihydrate cung cấp ampicillin dưới dạng muối trihydrate, có dạng bột màu trắng và được sử dụng trong dạng viên hoặc bột để sản xuất các dạng thuốc khác nhau, chẳng hạn như viên nén, viên nang, hoặc dung dịch tiêm.
Lưu ý rằng việc sử dụng ampicillin hoặc bất kỳ loại kháng sinh nào cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của một chuyên gia y tế, và cần phải tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị để đảm bảo hiệu quả và tránh sự phát triển của sự kháng thuốc.
Nguồn gốc và cách sản xuất Ampicillin – Ampicilin Trihydrate
Ampicillin là một loại kháng sinh thuộc nhóm penicillin, và cách sản xuất nó liên quan đến việc sử dụng vi khuẩn của loài Penicillium để tổng hợp chất này. Dưới đây là một tóm tắt về quá trình sản xuất ampicillin:
- Lựa chọn nguồn gốc: Nguồn gốc ban đầu của ampicillin thường là vi khuẩn Penicillium chrysogenum hoặc Penicillium notatum. Các loài này tạo ra enzyme penicillinase, góp phần vào quá trình tổng hợp ampicillin.
- Fermentation (Lên men): Vi khuẩn Penicillium được nuôi cấy trong môi trường lên men chứa các dưỡng chất cần thiết như đường, muối khoáng, và nguồn carbon. Trong quá trình lên men, vi khuẩn sản xuất ampicillin.
- Thu thập và tinh chế: Sau quá trình lên men, ampicillin được thu thập từ môi trường lên men. Sau đó, quá trình tinh chế bao gồm loại bỏ các tạp chất và tinh chế sản phẩm ampicillin.
- Sản phẩm cuối cùng: Sau quá trình tinh chế, ampicillin có thể được chuyển thành dạng muối, như Ampicillin Trihydrate, bằng cách tạo ra một phản ứng hóa học với axit để tạo ra dạng muối của nó.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ampicillin – Ampicilin Trihydrate
Tính chất vật lý
- Ngoại quan: Dạng bột kết tinh hoặc tinh thể màu trắng đến hơi vàng, không mùi.
- Độ tan: Ít tan trong nước, thực tế không tan trong ethanol và ether nhưng tan tốt trong dung dịch kiềm loãng hoặc acid loãng.
- Nhiệt độ nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn.
- Độ bền: Nhạy cảm với độ ẩm và ánh sáng, dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh hoặc acid mạnh.
Tính chất hóa học
- Công thức hóa học: C₁₆H₁₉N₃O₄S·3H₂O
- Khối lượng phân tử: 403,45 g/mol (bao gồm ba phân tử nước kết tinh).
- Nhóm chức quan trọng: Chứa vòng Beta-lactam và nhóm amin, đóng vai trò quyết định trong cơ chế kháng khuẩn.
- Tính acid – base: Là một acid yếu do có nhóm carboxyl (-COOH) và có thể tạo muối với base.
- Phản ứng đặc trưng:
- Thủy phân Beta-lactam: Bị phá vỡ trong môi trường có enzyme Beta-lactamase hoặc trong điều kiện kiềm mạnh, làm mất hoạt tính kháng khuẩn.
- Tạo muối với kim loại kiềm: Có thể phản ứng với NaOH hoặc KOH để tạo muối natri hoặc kali của Ampicilin, giúp tăng độ tan.
- Phản ứng với acid mạnh: Dẫn đến phân hủy và mất tác dụng.
- Oxy hóa: Nhạy cảm với oxy hóa, có thể bị biến đổi cấu trúc dưới tác động của các tác nhân oxy hóa mạnh.
3.Ứng dụng của Ampicillin – Ampicilin Trihydratedo KDCCHEMICAL cung cấp
3.1 Chất kháng sinh phổ rộng trong y học
Ứng dụng
Ampicilin Trihydrate là một kháng sinh Beta-lactam phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương và Gram âm nhạy cảm. Thuốc có hiệu quả trong điều trị viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa, viêm nội tâm mạc và nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Ngoài ra, Ampicilin còn được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa. Nhiễm trùng huyết và nhiễm khuẩn da, giúp kiểm soát tình trạng nhiễm trùng lan rộng.
Cơ chế hoạt động
Ampicilin Trihydrate thuộc nhóm kháng sinh Beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế enzym transpeptidase – một enzyme thiết yếu trong quá trình tổng hợp peptidoglycan, thành phần chính của vách tế bào vi khuẩn. Khi liên kết với transpeptidase, Ampicilin ngăn cản sự hình thành liên kết ngang giữa các chuỗi peptidoglycan, làm suy yếu thành tế bào.
Vi khuẩn không thể duy trì sự toàn vẹn của vách tế bào trước áp suất thẩm thấu. Dẫn đến sự phá hủy cấu trúc tế bào và ly giải vi khuẩn. Quá trình này chỉ tác động đến vi khuẩn đang phát triển. Không ảnh hưởng đến tế bào của con người do màng tế bào động vật không chứa peptidoglycan.
3.2 Chất phòng ngừa nhiễm trùng hậu phẫu
Ứng dụng
Trong phẫu thuật, nguy cơ nhiễm khuẩn vết mổ rất cao do vi khuẩn có thể xâm nhập từ môi trường hoặc từ chính cơ thể bệnh nhân. Ampicilin Trihydrate được sử dụng như một biện pháp dự phòng trước phẫu thuật để giảm nguy cơ nhiễm khuẩn sau phẫu thuật.
Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong các ca phẫu thuật ổ bụng, tiết niệu, tim mạch và sản khoa. Khi tiêm Ampicilin trước phẫu thuật, nồng độ thuốc trong huyết thanh và dịch mô đạt mức đủ để tiêu diệt vi khuẩn xâm nhập, giúp bảo vệ vùng phẫu thuật khỏi nhiễm trùng.
Cơ chế hoạt động
Ampicilin Trihydrate phân tán nhanh chóng vào các mô và chất lỏng trong cơ thể, bao gồm dịch màng bụng, dịch não tủy và dịch khớp. Khi vi khuẩn tiếp xúc với thuốc. Chúng không thể tổng hợp thành tế bào mới để phát triển và phân chia.
Khi không có thành tế bào vững chắc, vi khuẩn không thể chống chịu được áp suất thẩm thấu trong cơ thể. Chúng nhanh chóng bị phá vỡ và loại bỏ bởi hệ miễn dịch. Ampicilin giúp kiểm soát số lượng vi khuẩn trong vùng phẫu thuật trước khi chúng có cơ hội nhân lên và hình thành ổ nhiễm trùng.
3.3 Chất điều trị nhiễm khuẩn trong thú y
Ứng dụng
Ampicilin Trihydrate được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực thú y để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trên gia súc, gia cầm và thủy sản. Thuốc có tác dụng hiệu quả trong điều trị viêm phổi ở bò, heo, gà, cũng như các bệnh nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, tiết niệu và máu.
Trong ngành nuôi trồng thủy sản, Ampicilin được sử dụng để kiểm soát các bệnh nhiễm khuẩn ở cá và tôm. Giúp giảm tỷ lệ chết và tăng năng suất chăn nuôi.
Cơ chế hoạt động
Cơ chế hoạt động của Ampicilin trong thú y tương tự như trong y học. Khi đi vào cơ thể động vật, thuốc nhanh chóng phân tán vào máu và thâm nhập vào các mô bị nhiễm khuẩn.
Cấu trúc Beta-lactam của Ampicilin liên kết với enzym transpeptidase trong tế bào vi khuẩn, ngăn chặn sự hình thành peptidoglycan. Vi khuẩn mất khả năng duy trì tính toàn vẹn của vách tế bào, dẫn đến hiện tượng vỡ tế bào do chênh lệch áp suất thẩm thấu.
Ampicilin có thể được sử dụng dưới dạng tiêm hoặc trộn vào thức ăn, giúp điều trị và kiểm soát bệnh trên quy mô lớn mà không ảnh hưởng đến sức khỏe vật nuôi.
3.4 Chất ức chế vi khuẩn trong sản xuất thực phẩm
Ứng dụng
Vi khuẩn gây hỏng thực phẩm là một trong những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến chất lượng và thời gian bảo quản sản phẩm. Trong ngành thực phẩm, Ampicilin Trihydrate được sử dụng để kiểm soát vi khuẩn gây hỏng, đặc biệt trong sản xuất sữa và thực phẩm lên men.
Ampicilin giúp kéo dài thời gian bảo quản bằng cách ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn gây hại. Mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi trong quá trình lên men. Điều này giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt chu kỳ bảo quản.
Cơ chế hoạt động
Ampicilin tác động lên vi khuẩn gây hỏng thực phẩm bằng cách ngăn chặn quá trình tổng hợp vách tế bào. Khi vi khuẩn bị ức chế tổng hợp peptidoglycan, chúng không thể nhân lên và phát triển.
Ngoài ra, Ampicilin còn có khả năng làm suy yếu cấu trúc tế bào của vi khuẩn hiện có. Khiến chúng dễ bị tổn thương bởi các điều kiện bảo quản thực phẩm như nhiệt độ lạnh hoặc môi trường có nồng độ muối cao. Nhờ đó, thực phẩm có thể duy trì chất lượng tốt hơn trong thời gian dài.
3.5 Chất hỗ trợ nghiên cứu vi sinh
Ứng dụng
Trong nghiên cứu vi sinh và công nghệ sinh học, Ampicilin được sử dụng để chọn lọc vi khuẩn mang plasmid kháng thuốc. Đây là một phương pháp quan trọng trong kỹ thuật di truyền. Giúp xác định các dòng vi khuẩn mang gen mong muốn.
Việc sử dụng Ampicilin giúp phân biệt các vi khuẩn mang gen kháng kháng sinh và vi khuẩn không có khả năng này. Điều này hỗ trợ các nhà nghiên cứu trong việc xác định và nhân giống các vi khuẩn biến đổi gen.
Cơ chế hoạt động
Khi vi khuẩn được nuôi cấy trên môi trường chứa Ampicilin. Chỉ những vi khuẩn mang plasmid kháng Ampicilin mới có thể phát triển. Những vi khuẩn không có gen kháng thuốc sẽ không thể tổng hợp thành tế bào và bị tiêu diệt.
Cơ chế này giúp tạo ra môi trường chọn lọc, cho phép các nhà khoa học nuôi cấy các dòng vi khuẩn đã được biến đổi gen. Từ đó, họ có thể tiếp tục nghiên cứu và ứng dụng các vi khuẩn này trong sản xuất dược phẩm, enzyme và các sản phẩm sinh học khác.
Tỷ lệ sử dụng % Ampicillin – Ampicilin Trihydrate
1. Trong y học (điều trị nhiễm khuẩn ở người)
- Đường uống (viên nén, hỗn dịch): 250 – 500 mg/lần, uống 3 – 4 lần/ngày.
- Tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp: 1 – 2 g mỗi 6 – 8 giờ, tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.
- Nhiễm khuẩn nặng (viêm màng não, nhiễm trùng huyết): 150 – 200 mg/kg/ngày, chia thành nhiều lần tiêm.
2. Trong thú y (điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở gia súc, gia cầm, thủy sản)
- Tiêm bắp cho gia súc: 10 – 20 mg/kg thể trọng/ngày, chia làm 2 lần.
- Pha nước uống hoặc trộn thức ăn (gia cầm, lợn, bò): 50 – 100 mg/kg thức ăn hoặc 200 – 400 mg/L nước uống, sử dụng liên tục 3 – 5 ngày.
- Trong nuôi trồng thủy sản: 50 – 80 mg/kg thức ăn/ngày, dùng trong 5 – 7 ngày để kiểm soát bệnh nhiễm khuẩn.
3. Trong sản xuất thực phẩm (chống nhiễm khuẩn thực phẩm, bảo quản sữa)
- Tỷ lệ sử dụng Ampicillin trong sữa: 2 – 10 ppm (phụ thuộc vào mức độ nhiễm khuẩn).
- Trong sản xuất thực phẩm lên men: ≤ 10 ppm để kiểm soát vi khuẩn không mong muốn mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn có lợi.
4. Trong nghiên cứu vi sinh (chọn lọc vi khuẩn mang plasmid kháng thuốc)
- Môi trường nuôi cấy LB agar (Luria-Bertani): 50 – 100 µg/mL Ampicillin để chọn lọc vi khuẩn chứa plasmid kháng Ampicillin.
- Dung dịch nuôi cấy lỏng: 25 – 50 µg/mL để duy trì áp lực chọn lọc trong quá trình nhân giống vi khuẩn.
Ngoài Ampicillin – Ampicilin Trihydratethì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Amoxicillin (C₁₆H₁₉N₃O₅S) – Kháng sinh phổ rộng cùng nhóm với Ampicillin. Có phổ tác dụng mạnh hơn và ổn định trong môi trường axit dạ dày.
- Penicillin G (Benzylpenicillin, C₁₆H₁₈N₂O₄S) – Dùng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng, nhạy cảm với enzym β-lactamase.
- Penicillin V (Phenoxymethylpenicillin, C₁₆H₁₈N₂O₅S) – Ổn định hơn trong môi trường axit, thích hợp cho điều trị đường uống.
- Clavulanic Acid (C₈H₉NO₅) – Ức chế enzym β-lactamase. Giúp tăng hiệu quả của Amoxicillin (trong Amoxicillin-Clavulanate).
- Sulbactam (C₈H₁₁NO₅S) – Thường kết hợp với Ampicillin để chống lại vi khuẩn kháng thuốc (Ampicillin-Sulbactam).
- Tazobactam (C₁₀H₁₂N₄O₅S) – Ức chế β-lactamase, thường đi kèm Piperacillin (Piperacillin-Tazobactam).
- Tetracycline (C₂₂H₂₄N₂O₈) – Kháng sinh phổ rộng, tác động lên vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
- Chloramphenicol (C₁₁H₁₂Cl₂N₂O₅) – Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn. Có phổ tác dụng rộng nhưng bị hạn chế do độc tính.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ampicillin – Ampicilin Trihydrate:
4.1. Bảo quản Ampicillin – Ampicilin Trihydrate đúng cách
- Điều kiện bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và độ ẩm cao.
- Đóng gói kín: Lưu trữ trong bao bì gốc, kín khí để tránh hấp thụ ẩm gây giảm chất lượng.
- Môi trường bảo quản: Để trong kho thoáng mát, khô ráo,. Tránh khu vực có hóa chất oxy hóa mạnh hoặc chất dễ cháy.
- Thời hạn sử dụng: Kiểm tra hạn dùng trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả dược tính.
4.2. An toàn khi sử dụng
- Sử dụng đúng liều lượng: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ, chuyên gia dược phẩm hoặc nhà sản xuất để tránh tác dụng phụ.
- Trang bị bảo hộ: Khi thao tác với dạng bột hoặc dung dịch Ampicillin. Cần sử dụng găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh hít phải bụi thuốc.
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp: Tránh để thuốc tiếp xúc với da, mắt và niêm mạc. Rửa sạch bằng nước nếu vô tình dính vào.
- Không tự ý phối trộn: Không trộn Ampicillin với các kháng sinh khác hoặc dung môi không được khuyến cáo để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
4.3. Xử lý sự cố
4.3.1. Khi hít phải hoặc tiếp xúc với da, mắt
- Hít phải bụi Ampicillin: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí, nghỉ ngơi. Nếu có dấu hiệu dị ứng như khó thở, ho, cần đến cơ sở y tế ngay.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bị dính thuốc bằng nước và xà phòng. Nếu có kích ứng, đến ngay trung tâm y tế.
- Dính vào mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, tránh dụi mắt. Nếu kích ứng kéo dài, cần đi khám.
4.3.2. Khi uống nhầm hoặc quá liều
- Uống nhầm hoặc quá liều nhẹ: Theo dõi triệu chứng như buồn nôn, tiêu chảy, nổi mề đay. Nếu nhẹ, uống nhiều nước để thải trừ thuốc nhanh hơn.
- Quá liều nghiêm trọng: Nếu xuất hiện dấu hiệu sốc phản vệ (khó thở, sưng phù, tụt huyết áp), cần gọi cấp cứu ngay.
4.3.3. Khi xảy ra rò rỉ hoặc đổ tràn
- Với dạng bột: Dùng khăn ẩm lau sạch khu vực bị đổ, tránh quét khô để không phát tán bụi vào không khí.
- Với dung dịch tiêm: Dùng vật liệu thấm hút (giấy thấm, khăn vải) để lau sạch, sau đó rửa lại bằng nước sạch.
- Xử lý chất thải: Thu gom và xử lý theo quy định về chất thải y tế, không đổ trực tiếp xuống cống hoặc nguồn nước.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ampicillin – Ampicilin Trihydrate dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Ampicillin – Ampicilin Trihydrate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Ampicillin – Ampicilin Trihydratetại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ampicillin – Ampicilin Trihydrateđược ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Ampicillin – Ampicilin Trihydrate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ampicillin – Ampicilin Trihydratedo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ampicillin – Ampicilin Trihydratecó thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ampicillin – Ampicilin Trihydratetại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ampicillin – Ampicilin Trihydrateđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Ampicillin – Ampicilin Trihydrate, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ampicillin – Ampicilin Trihydratecủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Ampicillin – Ampicilin Trihydrategiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ampicillin – Ampicilin Trihydrate ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Ampicillin – Ampicilin Trihydrate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Ampicillin – Ampicilin Trihydrate cung cấp Ampicillin – Ampicilin Trihydrate.
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ampicillin – Ampicillin Trihydrate
Chưa có đánh giá nào.