Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
Amonium flouride – Amoni fluorua (NH4F) là một hợp chất hóa học vô cơ, gồm ion amoni NH4+ và ion fluoride F−. Đây là chất rắn, dạng tinh thể trắng, tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu. NH₄F thường được dùng trong công nghiệp để khắc kính, làm sạch bề mặt kim loại và là nguồn cung cấp ion fluoride trong hóa học. Khi bị nhiệt phân, nó phân hủy thành amoniac và hydro fluoride. Đây là chất độc, ăn mòn, có thể gây kích ứng mạnh khi tiếp xúc. Cần sử dụng NH₄F cẩn thận và tuân thủ các biện pháp an toàn.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Amonium flouride
Tên gọi khác: Ammonium Monofluoride, Fluoride Amoni, Amoni Fluorua, Ammonium Hydrogen Fluoride
Công thức: NH4F
Số CAS: 12125-01-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao
1. Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F là gì?
Amoni fluorua (NH₄F) là một hợp chất hóa học vô cơ, gồm ion amoni NH4+ và ion fluoride F−. Đây là chất rắn, dạng tinh thể trắng hoặc không màu, dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính axit yếu. Với khả năng phân hủy khi đun nóng, amoni fluorua giải phóng amoniac NH3 và hydro fluoride HF, một khí rất độc.
Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học. Nó được sử dụng để khắc kính, xử lý bề mặt kính và làm sạch, tẩy gỉ kim loại. NH₄F còn đóng vai trò là nguồn cung cấp ion fluoride trong các phản ứng hóa học và đôi khi được sử dụng trong nghiên cứu dược phẩm hoặc sản phẩm chăm sóc răng miệng. Tuy nhiên, vì tính độc và khả năng ăn mòn cao, NH₄F cần được sử dụng cẩn thận.
Tiếp xúc trực tiếp với NH₄F có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Do đó, người sử dụng phải tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp an toàn, bao gồm đeo găng tay, kính bảo hộ và làm việc trong môi trường thông gió tốt. Hợp chất này cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và chất oxy hóa.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
Tính chất vật lý
Trạng thái: Chất rắn, tinh thể không màu hoặc màu trắng.
Khối lượng mol phân tử: 37,04 g/mol.
Độ tan trong nước: Tan tốt, tạo dung dịch có tính axit yếu.
Độ pH: Dung dịch nước có pH khoảng 6.
Điểm nóng chảy: Khoảng 100°C (bị phân hủy thành NH3 và HF).
Mùi: Có mùi amoniac nhẹ khi tiếp xúc với không khí ẩm.
Cấu trúc tinh thể: Dạng tinh thể giống muối, thường ở dạng bột hoặc hạt nhỏ.
Mật độ: Khoảng 1,01 g/cm³ (ở điều kiện thường).
Tính bay hơi: Không bay hơi ở nhiệt độ thường.
Tính chất hóa học
-
Phân ly trong nước:
Khi hòa tan trong nước, amoni fluorua phân ly hoàn toàn thành hai ion: ion amoni NH4+ và ion fluoride F−. Ion amoni NH4+ có tính chất axit nhẹ, khi tiếp xúc với nước, nó có thể giải phóng ion H⁺, làm tăng tính axit của dung dịch. Dung dịch này có pH hơi thấp, thường dao động khoảng 5-6, vì NH4+ sẽ thủy phân tạo ra amoniac NH3 và ion hydro oxit OH−. Do đó, dung dịch NH₄F có tính axit yếu, nhưng không quá mạnh.
-
Tính ăn mòn và phản ứng với silica (thủy tinh):
Amoni fluorua có tính ăn mòn mạnh đối với thủy tinh và một số vật liệu khác, do khả năng phản ứng của ion fluoride với silica (SiO₂). Quá trình này tạo ra các hợp chất như (NH4)2SiF6 và nước. Chính vì tính ăn mòn này, NH₄F được sử dụng trong công nghiệp để khắc kính, làm sạch bề mặt thủy tinh hoặc kim loại.
-
Phản ứng với axit mạnh:
Amoni fluorua có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄). Khi phản ứng, NH₄F giải phóng khí hydro fluoride (HF), một khí rất độc và ăn mòn mạnh. Đây là lý do tại sao NH₄F cần được xử lý cẩn thận khi tiếp xúc với các axit mạnh.
-
Tính chất tạo phức với kim loại:
Ion fluoride F− trong NH₄F có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là các ion kim loại có hóa trị cao. Ví dụ, ion Al3+ có thể kết hợp với sáu ion fluoride để tạo thành phức [AlF6]3−, là một hợp chất ổn định. Tính chất này của ion fluoride làm cho NH₄F có ứng dụng trong các phản ứng hóa học đòi hỏi việc tạo ra phức kim loại.
-
Tác dụng với bazơ mạnh:
Khi NH₄F phản ứng với các bazơ mạnh như NaOH, sẽ xảy ra phản ứng giải phóng khí amoniac (NH₃). Phản ứng này cho thấy NH₄F có tính chất axit yếu và có thể phản ứng với các chất bazơ để tạo ra các muối mới, đồng thời giải phóng khí amoniac. Điều này cũng cho thấy NH₄F có tính phản ứng khá linh hoạt trong các môi trường kiềm.
-
Phản ứng nhiệt phân:
Khi bị nung nóng, NH₄F sẽ phân hủy thành amoniac (NH₃) và hydro fluoride (HF). Đây là một phản ứng phân hủy nhiệt, giải phóng hai chất khí, trong đó HF là một chất cực kỳ nguy hiểm và ăn mòn mạnh. Do đó, cần phải xử lý NH₄F trong điều kiện nhiệt độ kiểm soát và có các biện pháp bảo vệ an toàn khi tiến hành nhiệt phân.
3. Ứng dụng của Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành công nghiệp khắc kính:
- Amoni fluorua được sử dụng trong quá trình khắc kính nhờ tính ăn mòn thủy tinh của ion fluoride. Khi NH₄F tác dụng với silica (SiO₂) trong thủy tinh, nó tạo ra hợp chất (NH4)2SiF6, làm mờ hoặc loại bỏ lớp ngoài của bề mặt thủy tinh. Quá trình này có ứng dụng trong việc chế tạo kính trang trí, kính mắt, hay các sản phẩm thủy tinh nghệ thuật.
-
Ngành xử lý bề mặt kim loại:
- NH₄F được sử dụng trong công nghiệp để làm sạch và tẩy gỉ kim loại, đặc biệt là trong ngành sản xuất và xử lý thép. Dung dịch NH₄F giúp loại bỏ oxit kim loại và các tạp chất bám trên bề mặt kim loại, chuẩn bị cho các quy trình tiếp theo như mạ, sơn hay hàn.
-
Sản xuất phân bón:
- NH₄F có thể được sử dụng để sản xuất một số loại phân bón chứa fluor, mặc dù ứng dụng này không phổ biến như các loại phân bón khác như amoniac hoặc ure. Các ion fluoride có thể tác dụng với các kim loại trong đất, giúp cải thiện sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng trong một số trường hợp.
-
Trong ngành công nghiệp hóa học và tổng hợp hóa chất:
- Amoni fluorua là một nguồn cung cấp ion fluoride (F−) quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học. Nó được sử dụng để tổng hợp các hợp chất fluoride khác, chẳng hạn như các muối fluoride của kim loại, và trong các phản ứng tạo phức kim loại với fluoride.
- NH₄F cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các hợp chất như AlF3 (aluminum fluoride), một thành phần quan trọng trong sản xuất nhôm.
-
Ứng dụng trong dược phẩm và y tế:
- NH₄F có thể được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học y sinh và dược phẩm, đặc biệt là trong việc tạo ra các hợp chất chứa fluoride có tính chất đặc biệt. Tuy nhiên, ứng dụng này có hạn chế và cần được kiểm soát cẩn thận do tính độc hại của hợp chất.
-
Chăm sóc răng miệng:
- Amoni fluorua là một nguồn cung cấp ion fluoride, có thể được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc răng miệng, đặc biệt là trong kem đánh răng hoặc nước súc miệng, giúp ngăn ngừa sâu răng và bảo vệ men răng.
Cơ cấu hóa học của Amoni Fluorua (NH₄F)
Amoni fluorua là một hợp chất ion, bao gồm hai thành phần chính:
-
Ion amoni (NH4+):
- Ion amoni được hình thành khi một nguyên tử nitơ (N) liên kết với bốn nguyên tử hydro (H), tạo thành ion mang điện tích dương. Trong cấu trúc này, nitơ là trung tâm và các nguyên tử hydro xung quanh có liên kết cộng hóa trị với nitơ. Các ion amoni có tính axit yếu, vì chúng có thể giải phóng ion H⁺ trong môi trường nước.
-
Ion fluoride (F−):
- Ion fluoride là ion âm được tạo thành khi một nguyên tử fluor (F) nhận thêm một electron để trở thành ion mang điện tích âm. Fluoride là một anion rất hoạt động, có tính ăn mòn mạnh, đặc biệt đối với thủy tinh và các hợp chất kim loại.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành công nghiệp khắc kính (Khoảng 40% – 50%)
- Ứng dụng chính: Amoni fluorua được sử dụng chủ yếu trong quá trình khắc kính và xử lý bề mặt thủy tinh. Các ứng dụng này chiếm một phần lớn tỉ lệ sử dụng NH₄F vì tính ăn mòn mạnh của ion fluoride giúp làm mờ và khắc bề mặt kính. Quá trình này phổ biến trong sản xuất các sản phẩm thủy tinh, kính mắt, kính trang trí, và các đồ thủy tinh nghệ thuật.
2. Ngành xử lý bề mặt kim loại (Khoảng 20% – 30%)
- Ứng dụng chính: NH₄F được sử dụng trong các quy trình làm sạch bề mặt kim loại, đặc biệt là tẩy gỉ và chuẩn bị bề mặt kim loại cho mạ hoặc sơn. Quá trình này cũng được áp dụng trong sản xuất thép và kim loại khác, nhằm loại bỏ các tạp chất, tạo độ bóng và chuẩn bị cho các công đoạn tiếp theo.
3. Ngành sản xuất phân bón (Khoảng 10% – 15%)
- Ứng dụng chính: Mặc dù NH₄F không phải là thành phần chính trong phân bón, nhưng nó có thể được sử dụng trong một số sản phẩm phân bón đặc biệt chứa fluoride. Các ion fluoride có thể có tác dụng cải thiện sự hấp thụ một số khoáng chất trong đất, tuy nhiên tỉ lệ sử dụng trong ngành này không quá lớn.
4. Ngành hóa chất và tổng hợp (Khoảng 5% – 10%)
- Ứng dụng chính: NH₄F là nguồn cung cấp ion fluoride, được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất fluoride khác hoặc trong các phản ứng tạo phức kim loại. Tuy nhiên, mức độ sử dụng NH₄F trong ngành hóa chất và tổng hợp là tương đối hạn chế so với các ngành khác.
5. Chăm sóc răng miệng và dược phẩm (Khoảng 5% – 10%)
- Ứng dụng chính: NH₄F có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc răng miệng như kem đánh răng và nước súc miệng nhờ vào khả năng bảo vệ men răng và ngăn ngừa sâu răng. Tuy nhiên, ứng dụng này không chiếm tỉ lệ lớn trong tổng nhu cầu NH₄F.
Ngoài Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Amonium flouride còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Natri fluoride – Sodium fluoride – NaF
- Calci fluoride – Calcium fluoride – CaF₂
- Aluminium fluoride – Aluminum fluoride – AlF₃
- Hydrofluoric acid – Axit hydrofluoric – HF
- Kali fluoride – Potassium fluoride – KF
- Magnesium fluoride – Magnesium fluoride – MgF₂
- Sodium bifluoride – Sodium hydrogen fluoride – NaHF₂
- Zinc fluoride – Zinc fluoride – ZnF₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
Bảo quản
-
Đựng trong bao bì kín, không thấm nước:
- Amoni fluorua nên được bảo quản trong các vật chứa kín, không thấm nước để tránh tiếp xúc với độ ẩm, vì NH₄F có thể phản ứng với nước, tạo ra khí amoniac (NH₃) và ảnh hưởng đến tính ổn định của chất.
- Chất này thường được bảo quản trong các bình thủy tinh hoặc nhựa chịu ăn mòn, có nắp kín.
-
Nơi khô ráo, thoáng mát:
- Đặt NH₄F ở nơi khô ráo và thoáng mát, tránh tiếp xúc với nguồn nhiệt cao hoặc ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ lưu trữ không nên quá cao, vì NH₄F có thể phân hủy khi bị nung nóng.
- Nên giữ nhiệt độ trong khoảng từ 5°C đến 30°C, tránh nhiệt độ quá cao sẽ dẫn đến phân hủy và giải phóng các khí độc.
-
Tránh tiếp xúc với các chất phản ứng:
- Amoni fluorua phải được bảo quản xa khỏi các chất oxi hóa mạnh, axit mạnh, hoặc các kim loại như nhôm, sắt, đồng, vì ion fluoride trong NH₄F có thể phản ứng với chúng.
- Cũng cần tránh tiếp xúc với các chất kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH, vì NH₄F sẽ giải phóng khí amoniac khi phản ứng với các bazơ này.
-
Bảo vệ cá nhân khi tiếp xúc:
- Khi thao tác với NH₄F, cần sử dụng bảo hộ cá nhân như găng tay, kính bảo vệ mắt, và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc hít phải bụi hoặc khí NH₃.
- Cần có hệ thống thông gió tốt trong khu vực lưu trữ hoặc làm việc với NH₄F để đảm bảo không khí luôn trong lành.
-
Để xa tầm tay trẻ em và động vật:
- NH₄F là một chất độc hại, vì vậy cần bảo quản ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay của trẻ em và động vật để tránh những tai nạn không mong muốn.
-
Giải quyết khi bị rò rỉ hoặc đổ:
- Nếu NH₄F bị rò rỉ, cần phải làm sạch ngay lập tức bằng cách sử dụng các chất hấp thụ như đất sét hoặc cát. Sau đó, thu gom chất thải vào một bình chứa phù hợp và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi tiếp xúc với da và mắt
- Tiếp xúc với da:
- Ngay lập tức rửa kỹ vùng da tiếp xúc dưới vòi nước chảy ít nhất 15 phút.
- Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc bỏng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ và đưa người bị ảnh hưởng đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay lập tức với nhiều nước (ít nhất 15 phút), đảm bảo mở rộng mí mắt để nước có thể tiếp xúc với tất cả các phần của mắt.
- Nếu có cảm giác bỏng rát hoặc khó chịu, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
2. Hít phải bụi hoặc hơi NH₄F
- Hít phải có thể gây khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp. Nếu gặp phải trường hợp này:
- Di chuyển ngay người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực ô nhiễm, đến nơi thoáng khí và mát mẻ.
- Nếu người bị ảnh hưởng có triệu chứng khó thở, hãy đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Sử dụng khẩu trang hoặc thiết bị bảo vệ hô hấp khi làm việc với NH₄F để giảm thiểu nguy cơ hít phải bụi hoặc hơi.
3. Xử lý khi NH₄F rò rỉ hoặc đổ
- Thu gom sự cố:
- Đeo găng tay bảo hộ và các thiết bị bảo vệ cá nhân cần thiết khi xử lý sự cố.
- Thu gom NH₄F đổ ra bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ như đất sét, cát khô hoặc vật liệu không thấm nước.
- Đặt chất thải thu được vào một thùng chứa phù hợp, đánh dấu là chất thải nguy hại.
- Không để NH₄F tiếp xúc với các bề mặt như kim loại hay thủy tinh, vì ion fluoride có thể ăn mòn các chất liệu này.
- Xử lý khi bị rò rỉ:
- Tránh để NH₄F tiếp xúc với nước, vì nó có thể tạo ra khí amoniac (NH₃) và gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Quản lý chất thải hoặc vật liệu bị nhiễm NH₄F theo các quy định về chất thải nguy hại.
4. Xử lý khi nuốt phải NH₄F
- Nuốt phải NH₄F có thể gây ngộ độc, đau bụng hoặc kích ứng đường tiêu hóa. Trong trường hợp này:
- Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
- Không nên cố gắng làm nôn hoặc cho bất kỳ chất gì vào dạ dày trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
5. Xử lý khí HF (hydrofluoric acid) thoát ra
- NH₄F khi tiếp xúc với axit mạnh hoặc nước có thể giải phóng khí hydrofluoric (HF), một khí rất độc và ăn mòn.
- Biện pháp xử lý:
- Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt và có thiết bị hút khí độc nếu cần.
- Nếu có dấu hiệu hít phải khí HF, di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực có khí độc và cung cấp oxy nếu cần.
6. Cách xử lý khi có sự cố với thiết bị chứa NH₄F
- Nếu thiết bị chứa NH₄F bị rò rỉ hoặc hỏng, cần phải:
- Cảnh báo mọi người và di chuyển khỏi khu vực nguy hiểm.
- Sử dụng các biện pháp bảo vệ thích hợp và đưa vật chứa bị hỏng vào khu vực xử lý chất thải nguy hại.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n Hãy lựa chọn mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium alginate – Natri alginate – (C6H7NaO6)n có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Amonium flouride ở đâu, mua bán Amoni Fluorua ở hà nội, mua bán NH4F giá rẻ. Mua bán Amonium flouride dùng trong ngành công nghiệp, nông nghiệp, dược phẩm,…
Nhập khẩu Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F cung cấp Amonium flouride
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Amonium flouride – Amoni Fluorua – NH4F
Chưa có đánh giá nào.