Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Hướng dẫn bảo quản và xử lý an toàn Ammonium Thioglycolate (C2H7O2S) – Hóa chất chuyên dụng trong mỹ phẩm và công nghiệp

Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S là một hợp chất hóa học quan trọng, được ứng dụng phổ biến trong ngành mỹ phẩm – đặc biệt là các sản phẩm uốn/duỗi tóc, kem tẩy lông – nhờ khả năng phá vỡ cầu nối disulfide trong keratin. Bên cạnh đó, chất này cũng hiện diện trong một số quy trình hóa sinh và nghiên cứu phân tử. Tuy nhiên, đi kèm với tính ứng dụng cao là những yêu cầu nghiêm ngặt về bảo quản, sử dụng và xử lý an toàn, do Ammonium Thioglycolate có thể gây kích ứng và phát sinh khí độc trong điều kiện không kiểm soát tốt.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ hướng dẫn chi tiết và chuyên sâu về các quy trình bảo quản đúng cách, cách sử dụng an toàn và xử lý sự cố nếu xảy ra. Thông tin được biên soạn dựa trên kiến thức chuyên môn và tài liệu an toàn quốc tế, giúp bạn ứng dụng hiệu quả và tránh mọi rủi ro trong thực tế.

Ammonium Thioglycolate - C2H7O2S

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ammonium Thioglycolate

 Tên gọi khác: Amoni thioglycolat, Thioglycolic acid ammonium salt, Ammonium mercaptoacetate, Ammonium thiolactate, Muối amoni của axit thioglycolic

Công thức: C₂H₇O₂S

Số CAS: 5421-46-5

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/thùng nhựa hoặc theo yêu cầu

Ngoại quan: Dạng lỏng trong suốt đến vàng nhạt, mùi lưu huỳnh nhẹ

Hotline: 0867.883.818

Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S là gì?

Ammonium Thioglycolate là một hợp chất hóa học có công thức phân tử C₂H₇O₂S, thuộc nhóm muối amoni của axit thioglycolic (HSCH₂COOH). Đây là một chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có mùi nhẹ của lưu huỳnh, tan tốt trong nước và có tính chất khử yếu, đặc biệt nổi bật nhờ chứa nhóm thiol (-SH) hoạt động mạnh. Trong hóa học ứng dụng, hợp chất này được biết đến rộng rãi với vai trò tác nhân thay đổi cấu trúc protein, nổi bật nhất là trong ngành mỹ phẩm chăm sóc tóc.

Ammonium Thioglycolate được hình thành khi axit thioglycolic phản ứng với amoniac (NH₃) trong dung dịch nước. Sự hiện diện của nhóm thiol (-SH) cho phép hợp chất này phá vỡ các liên kết disulfide (-S-S-) trong chuỗi protein – một trong những cấu trúc chịu trách nhiệm chính cho tính đàn hồi và hình dạng ban đầu của sợi tóc hoặc lông.

Vì vậy, Ammonium Thioglycolate là một chất khử mạnh trong môi trường kiềm yếu, có khả năng “mở” cấu trúc tóc, giúp định hình lại kiểu tóc mới (uốn, duỗi) trước khi “cố định” lại bằng chất oxy hóa.

2. Tính chất vật lý và hóa học của   Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S2.1. Tính chất vật lý

2.1. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị / Mô tả
Tên hóa học Ammonium Thioglycolate
Công thức phân tử C₂H₇O₂S
Mã CAS 5421-46-5
Khối lượng phân tử 109.15 g/mol
Trạng thái Chất lỏng trong suốt hoặc hơi vàng
Mùi Mùi lưu huỳnh nhẹ, đặc trưng của nhóm thiol
Tính tan trong nước Tan hoàn toàn trong nước
Điểm sôi Không xác định rõ ràng, thường ổn định dưới 100°C
Độ pH (dung dịch 10%) ~8.5 – 9.5 (kiềm yếu)
Lưu ý: Vì là muối amoni, chất này ổn định hơn axit gốc nhưng vẫn nhạy cảm với nhiệt và ánh sáng mạnh.

2.2. Tính chất hóa học

a. Nhóm chức năng nổi bật:

  • Chứa nhóm thiol (-SH)khả năng khử mạnh, dễ phản ứng với các cầu nối disulfide (-S-S-) trong protein.

  • Có nhóm carboxyl (-COO⁻) → tan tốt trong môi trường nước, giúp thẩm thấu nhanh trong tóc và lông.

b. Phản ứng tiêu biểu:

  • Phản ứng khử cầu disulfide:

    RSSR+2R′′SHRSH+RSH+R′′SSR′′

    → Đây là phản ứng quan trọng trong quá trình làm mềm và thay đổi hình dạng tóc bằng cách cắt đứt cầu nối protein.

  • Tác dụng với oxy hóa: Sau khi phá vỡ liên kết S-S, Ammonium Thioglycolate sẽ bị loại bỏ và cầu nối được tái tạo bằng chất oxy hóa (ví dụ: hydrogen peroxide – H₂O₂).

  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Ở nhiệt độ cao, chất này có thể phân hủy sinh ra lưu huỳnh, khí amoniac (NH₃) và khí độc, vì vậy cần tránh gia nhiệt trực tiếp.

3.Ứng dụng của   Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong tạo kiểu tóc (Hair Perming/Relaxing)

Ứng dụng: Ammonium Thioglycolate là thành phần chủ đạo trong các sản phẩm chuyên dụng để uốn xoănduỗi thẳng tóc. Nó cho phép tạo ra sự thay đổi vĩnh viễn trong cấu trúc của sợi tóc, giúp giữ nếp xoăn hoặc thẳng theo ý muốn. Hóa chất này được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm và salon chuyên nghiệp vì có thể kiểm soát độ mềm – cứng của tóc, đảm bảo sự linh hoạt trong quá trình tạo kiểu, đồng thời không gây tổn thương nghiêm trọng đến sợi tóc như các phương pháp dùng kiềm mạnh trước đây.

Cơ chế hoạt động:
Cấu trúc tóc tự nhiên được duy trì nhờ các liên kết disulfide (-S-S-) trong protein keratin. Ammonium Thioglycolate có nhóm thiol (-SH), hoạt động như một tác nhân khử, phá vỡ các liên kết này: R-S-S-R' + 2HS-R'' → R-SH + R'-SH + R''-S-S-R''
Khi các cầu nối S-S bị phá vỡ, tóc trở nên linh hoạt và dễ uốn. Sau đó, khi tóc được định hình lại (cuộn lô, duỗi thẳng), người ta sử dụng chất oxy hóa như hydrogen peroxide (H₂O₂) để tái tạo các liên kết S-S mới theo hình dạng mới. Hiện tượng quan sát được là tóc mềm đi rõ rệt, sau đó cố định ở nếp mới.

Ammonium Thioglycolate - C2H7O2S

3.2. Ứng dụng trong tẩy lông không đau (Depilatory Agent)

Ứng dụng:
Ammonium Thioglycolate là thành phần quan trọng trong các loại kem tẩy lông hiện đại, đặc biệt phù hợp với người có da nhạy cảm, hoặc cần tẩy lông ở vùng da mỏng như mặt, nách, bikini. Với khả năng làm giòn và rụng sợi lông, hóa chất này cho phép tẩy lông mà không cần nhổ, cạo hay wax – giúp giảm thiểu đau rát và kích ứng.

Cơ chế hoạt động:
Lông cũng cấu tạo từ keratin, có liên kết disulfide giữ cho sợi lông chắc khỏe. Ammonium Thioglycolate khử các cầu nối này, khiến sợi lông mất độ bền cơ học:
→ Lông trở nên yếu, mềm, giòn, và dễ bị loại bỏ bằng cách lau hoặc rửa.
Không có hiện tượng nhiệt sinh ra, không gây cảm giác đau, không phá vỡ lớp biểu bì da. Phản ứng chủ yếu diễn ra trong lớp lông, không xâm lấn sâu vào biểu bì.

 C2H7O2S

3.3. Ứng dụng trong biến tính protein (Protein Denaturation)

Ứng dụng:
Trong sinh học phân tử và hóa sinh, Ammonium Thioglycolate được dùng để biến tính protein – tức làm mất đi cấu trúc không gian bậc cao (bậc 3 và 4) để nghiên cứu hoặc phân tích. Đây là bước cần thiết trong các kỹ thuật như SDS-PAGE, điện di, sắc ký hay nghiên cứu cấu trúc phân tử.

Cơ chế hoạt động:
Ammonium Thioglycolate phá vỡ các cầu nối disulfide nội phân tử hoặc liên phân tử trong chuỗi polypeptit, khiến protein mất đi dạng gấp khúc và trở thành mạch thẳng (unfolded).
Phản ứng hóa học điển hình: R-S-S-R + 2R'-SH → 2R-SH + R'-S-S-R'
Kết quả: Protein trở nên đồng nhất hơn, dễ phân tách theo khối lượng phân tử hoặc phân tích chức năng. Về mặt vật lý, dung dịch protein sẽ trong hơn, nhớt hơn và ít đông tụ hơn.

3.4. Ứng dụng trong tổng hợp hóa chất chứa lưu huỳnh (Organic Synthesis)

Ứng dụng:
Ammonium Thioglycolate là chất trung gian quan trọng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm lưu huỳnh, ví dụ như thioether, thioamide, thiolactone,… Trong ngành dược và hóa nông, đây là nhóm chất có hoạt tính sinh học cao, thường dùng để sản xuất thuốc kháng khuẩn, thuốc trừ sâu, thuốc trị viêm,…

Cơ chế hoạt động:
Do có nhóm –SH và –COONH₄ linh hoạt, Ammonium Thioglycolate dễ tham gia các phản ứng nucleophilic như alkyl hóa, acyl hóa, hay ngưng tụ để tạo nên các liên kết S–C hoặc vòng hóa.
Ví dụ: R-X + HSCH₂COONH₄ → R-SCH₂COONH₄ + HX
Sản phẩm có thể được chuyển hóa tiếp thành các hợp chất vòng có hoạt tính sinh học hoặc hợp chất gốc thio có tính phản ứng cao trong dược học.

3.5. Ứng dụng trong xử lý vật liệu sợi tổng hợp (Fiber Treatment & Softening)

Ứng dụng:
Trong ngành sản xuất tóc giả, mô hình sinh học hoặc vật liệu sợi cao cấp, Ammonium Thioglycolate được dùng để làm mềm, tạo độ bóng, hoặc định hình lại sợi tổng hợp như nylon, protein nhân tạo, hoặc sợi acrylic. Ứng dụng đang được nghiên cứu mở rộng trong ngành vật liệu mềm, thời trang kỹ thuật cao và y tế.

Cơ chế hoạt động:
Hoạt tính khử chọn lọc của Ammonium Thioglycolate với các liên kết chéo polymer hoặc ion kim loại nhẹ (Zn²⁺, Cu²⁺) giúp làm suy yếu hoặc tái cấu trúc mạng polymer bề mặt.
Kết quả là vật liệu trở nên mềm, dễ tạo hình, dễ nhuộm màu hoặc dễ in định dạng sinh học. Hiện tượng vật lý rõ ràng là tăng độ dẻo, giảm độ giòn, bề mặt mịn hơn sau xử lý.

 Tỷ lệ sử dụng %   Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S

📌 1. Trong mỹ phẩm – sản phẩm uốn/duỗi/tẩy lông:

  • Kem uốn tóc (perming lotion):
    6% – 15% Ammonium Thioglycolate
    ➤ Nồng độ cao hơn được dùng cho tóc dày hoặc xoăn cứng.
    ➤ Độ pH thường đi kèm từ 9.0 – 9.5 để tối ưu hiệu quả.

  • Kem duỗi tóc (hair relaxer):
    5% – 12% tùy theo loại tóc và độ nhạy cảm.
    ➤ Cần cân bằng với các chất dưỡng và tái tạo liên kết sau xử lý.

  • Kem tẩy lông (depilatory cream):
    2% – 8%, thường thấp hơn sản phẩm làm tóc để tránh kích ứng da.
    ➤ Tăng hiệu quả bằng cách kết hợp thêm calcium hydroxide hoặc urea.

📌 2. Trong nghiên cứu và sinh học phân tử:

  • Dung dịch phá liên kết disulfide protein:
    0.1% – 1.0% (w/v)
    ➤ Thường dùng trong đệm phân tích protein để biến tính trước khi chạy điện di (SDS-PAGE).
    ➤ Cần dùng trong môi trường đệm trung tính và kết hợp với chất khử khác (như DTT hoặc β-mercaptoethanol).

📌 3. Trong tổng hợp hữu cơ – làm chất khử:

  • Dung môi phản ứng:
    ➤ Không quy định cố định theo %, thường dùng dư về mol (1.5 – 2 mol so với tác chất có nhóm –S–S–).
    ➤ Trong tổng hợp các hợp chất chứa lưu huỳnh, có thể sử dụng ở mức 10–30% tùy vào thiết kế phản ứng.

Ngoài Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Thioglycolic acid (HSCH₂COOH) – Là tiền chất của Ammonium Thioglycolate, có tính khử mạnh, thường dùng trong mỹ phẩm tẩy lông và làm mềm sừng.

  • Calcium Thioglycolate [Ca(SCH₂COO)₂] – Thường được sử dụng trong kem tẩy lông nhờ khả năng ít gây kích ứng và có mùi dễ chịu hơn.

  • Sodium Thioglycolate (NaSCH₂COO) – Có tính kiềm mạnh, hoạt động nhanh trong xử lý tóc, nhưng cần kiểm soát độ pH kỹ lưỡng.

  • Cysteamine Hydrochloride (HSCH₂CH₂NH₂·HCl) – Là lựa chọn thay thế thân thiện hơn trong ngành mỹ phẩm, hiệu quả cao trong duỗi tóc và phục hồi keratin.

  • β-Mercaptoethanol (HSCH₂CH₂OH) – Được dùng trong sinh học phân tử để phá vỡ cầu nối disulfide, nhưng có mùi khó chịu và độc tính cao.

  • Dithiothreitol – DTT (C₄H₁₀O₂S₂) – Tác nhân khử cực mạnh dùng để biến tính protein trong phòng thí nghiệm, phá vỡ liên kết disulfide rất hiệu quả.

  • Ammonium Persulfate [(NH₄)₂S₂O₈] – Là chất oxy hóa mạnh dùng để cố định tóc sau khi uốn, giúp trung hòa thioglycolate còn lại.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S:

 Bảo quản Ammonium Thioglycolate – C₂H₇O₂S đúng cách

  • Nhiệt độ và độ ẩm:
    Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ lý tưởng dưới 25°Ctránh ẩm ướt vì chất dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với nước và không khí.

  • Vật chứa:
    Dùng chai, lọ thủy tinh màu nâu, nhựa HDPE hoặc bao bì kín chuyên dụng. Có khả năng chống ăn mòn, chống bay hơi.

  • Cách ly hóa chất:
    Không đặt gần chất oxy hóa mạnh (như hydrogen peroxide), acid mạnh, hoặc kim loại nặng để tránh tạo phản ứng nguy hiểm.

  • Dán nhãn rõ ràng:
    Ghi rõ tên hóa chất, công thức, cảnh báo nguy hiểm, ngày nhập kho, và hạn sử dụng.

2. An toàn khi sử dụng Ammonium Thioglycolate

  • Trang bị bảo hộ: Luôn mang găng tay cao su nitrile, kính bảo hộ, áo choàng phòng thí nghiệm. Khi dùng nhiều, cần mặt nạ phòng hơi độc nhẹ.

  • Làm việc nơi thông thoáng: Ưu tiên sử dụng trong tủ hút khí độc, hoặc phòng có hệ thống thông gió cưỡng bức.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để dính vào da, mắt hoặc hít phải hơi. Nếu lỡ tiếp xúc, rửa ngay với nhiều nước.

  • Kiểm tra độ pH trước khi dùng: Đảm bảo sản phẩm có độ pH an toàn (thường từ 7 – 9.5) để tránh phản ứng bất ngờ hoặc kích ứng da.

3. Xử lý sự cố khi làm việc với Ammonium Thioglycolate

Trường hợp tràn đổ:

  • Hạn chế khu vực ngay lập tức, mở quạt thông gió.

  • Dùng vật liệu hút thấm trung tính như vermiculite, đất sét khô hoặc giấy thấm hóa chất.

  • Gom và cho vào thùng kín có dán nhãn chất thải nguy hại. Tuyệt đối không xả vào cống.

Tiếp xúc với da/mắt:

  • Rửa ngay dưới vòi nước ít nhất 15 phút.

  • Nếu có biểu hiện kích ứng, đến cơ sở y tế kèm theo nhãn hóa chất.

Hít phải hơi:

  • Di chuyển ngay người bị nạn ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo.

  • Nếu khó thở, cần thở oxychăm sóc y tế ngay lập tức.

Cháy nổ (hiếm xảy ra):

  • Ammonium Thioglycolate không dễ cháy, nhưng khi cháy tạo ra khí độc H₂S, SOx.

  • Dùng bình CO₂, bọt chữa cháy hoặc bình bột khô để dập.

Ammonium Thioglycolate - C2H7O2S

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng  Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng  Ammonium Thioglycolate – C2H7O2Strong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm  Ammonium Thioglycolate – C2H7O2Stại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng  Ammonium Thioglycolate – C2H7O2Smột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ammonium Thioglycolate – C2H7O2S
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0