Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Ammonium molybdate ((NH4)6Mo7O24) là một hợp chất muối amoni của molybdenum, thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể màu vàng. Đây là nguồn cung cấp molybdenum, một nguyên tố vi lượng quan trọng cho cây trồng, giúp thúc đẩy quá trình cố định đạm. Hợp chất này được ứng dụng trong sản xuất phân bón, công nghiệp hóa chất, luyện kim, và các nghiên cứu hóa học. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hợp kim molybdenum và làm chất xúc tác trong một số quá trình công nghiệp, đồng thời sử dụng trong phân tích hóa học.

Ammonium molybdate

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Ammonium molybdate

Tên gọi khác: ammonium heptamolybdate, ammonium molybdate tetrahydrate, muối amoni của molybdenum, heptamolybdate amoni

Công thức: (NH4)6Mo7O24

Số CAS: 12054-85-2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

1. Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 là gì?

Ammonium molybdate ((NH4)6Mo7O24) là một hợp chất muối amoni của molybdenum, có màu vàng hoặc trắng và thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể. Công thức hóa học của hợp chất này có thể được viết dưới dạng (NH4)6Mo7O24, và dạng ngậm nước phổ biến là ammonium heptamolybdate tetrahydrate ((NH4)6Mo7O24⋅4H2O). Molybdenum, nguyên tố chính trong ammonium molybdate, là một yếu tố vi lượng thiết yếu đối với sự phát triển của cây trồng, đặc biệt trong quá trình cố định đạm.

Ammonium molybdate được ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là trong phân bón để cung cấp molybdenum cho cây trồng. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các hợp chất molybdenum khác và làm chất xúc tác trong quá trình tổng hợp hóa học. Trong công nghiệp luyện kim, hợp chất này là nguyên liệu để sản xuất các hợp kim molybdenum, được sử dụng trong sản xuất thép và các vật liệu chịu nhiệt.

Hợp chất này cũng được ứng dụng trong phân tích hóa học, giúp xác định các kim loại và ion khác trong các mẫu. Ammonium molybdate đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu hóa học và công nghiệp chế biến.

Ammonium molybdate - (NH4)6Mo7O24

2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24

Tính chất vật lý

Công thức hóa học(NH4)6Mo7O24

Khối lượng mol: 1235.86 g/mol

Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột màu vàng nhạt hoặc trắng, dễ hòa tan trong nước.

Mùi: Không mùi.

Độ tan: Ammonium molybdate hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ.

Điểm nóng chảy: Khoảng 240°C (phân hủy trước khi nóng chảy hoàn toàn).

Độ hòa tan trong nước: Ammonium molybdate có khả năng hòa tan tốt, ở 20°C có thể hòa tan khoảng 100 g/L, tạo dung dịch trong suốt.

Tính chất hóa học

  • Tính axit nhẹ: Khi hòa tan trong nước, ammonium molybdate tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ do sự hiện diện của ion amoni (NH4+) và ion molybdate (MoO42−).
  • Phản ứng với axit: Ammonium molybdate có thể phản ứng với các axit mạnh (như HCl, HNO₃) để tạo ra các muối molybdenum khác như molybdate axit hoặc hợp chất chứa molybdenum khác.(NH4)6Mo7O24+6HCl→6NH4Cl+Mo7O242−+3H2O
  • Phản ứng oxy hóa khử: Trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có các chất oxy hóa mạnh, ammonium molybdate có thể bị khử thành các hợp chất molybdenum khác như molybdenum trioxide (MoO3).
  • Tính chất tạo phức: Ammonium molybdate có khả năng tạo phức với các ion kim loại khác, đặc biệt là với ion sắt (Fe³⁺), và được ứng dụng trong các phản ứng phân tích để xác định các kim loại này.
  • Ứng dụng trong phản ứng tạo hợp chất molybdenum: Khi được xử lý với các chất như axit phosphoric hoặc các hợp chất khác, ammonium molybdate có thể tạo ra các hợp chất molybdenum-phốt pho, được sử dụng trong sản xuất hợp kim và chất xúc tác.
  • Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi đun nóng, ammonium molybdate có thể phân hủy và giải phóng amoniac (NH3) và các oxit molybdenum, như molybdenum trioxide (MoO3), tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy vào điều kiện nhiệt độ.

3. Ứng dụng của Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 do KDCCHEMICAL cung cấp

  • Ngành nông nghiệp:

    • Phân bón: Ammonium molybdate là một nguồn cung cấp molybdenum, một nguyên tố vi lượng quan trọng cho cây trồng. Molybdenum giúp cây trồng trong quá trình cố định đạm, tăng cường sự phát triển của cây, đặc biệt là đối với các cây họ đậu. Ammonium molybdate thường được sử dụng trong các loại phân bón lá hoặc phân bón đất để cung cấp molybdenum cho cây trồng.
  • Ngành hóa chất:

    • Sản xuất hợp chất molybdenum: Ammonium molybdate là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất các hợp chất molybdenum khác như molybdate và molybdenum trioxide (MoO3), được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác.
    • Chất xúc tác trong sản xuất hóa chất: Ammonium molybdate có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong các quá trình tổng hợp hóa học, chẳng hạn như trong sản xuất các hợp chất hữu cơ và in dược phẩm.

ứng dụng Ammonium molybdate trong công nghiệp hóa chất

  • Ngành luyện kim:

    • Sản xuất hợp kim molybdenum: Molybdenum là một nguyên liệu quan trọng trong ngành luyện kim, đặc biệt là trong sản xuất các hợp kim chịu nhiệt và hợp kim cho thép, nhôm, và các vật liệu chịu sự ăn mòn. Ammonium molybdate là nguồn cung cấp molybdenum trong quá trình này.
    • Tăng cường tính chất của thép: Các hợp kim molybdenum giúp cải thiện tính chịu nhiệt, độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép.
  • Ngành dược phẩm:

    • Nghiên cứu và phát triển: Ammonium molybdate được sử dụng trong các nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong việc tổng hợp các hợp chất molybdenum và phân tích các kim loại trong mẫu.
    • Phân tích hóa học: Nó có thể được sử dụng trong phân tích để xác định các kim loại như sắt (Fe), đồng (Cu) trong các mẫu vật liệu, nước thải, hoặc trong ngành dược phẩm.

ứng dụng Ammonium molybdate trong dược phẩm

  • Ngành phân tích:

    • Phản ứng xác định kim loại: Ammonium molybdate được sử dụng trong các phương pháp phân tích để xác định các ion kim loại trong mẫu, đặc biệt là trong các phản ứng quang phổ học để xác định các kim loại như đồng, sắt và mangan.
    • Phản ứng tạo phức: Hợp chất này có khả năng tạo phức với một số kim loại, giúp phát hiện các ion kim loại trong dung dịch.
  • Ngành công nghiệp điện tử:

    • Sản xuất các hợp kim công nghiệp: Ammonium molybdate có thể được sử dụng trong sản xuất các hợp kim molybdenum cho các thiết bị điện tử hoặc các linh kiện có khả năng chịu nhiệt và chịu điện cao.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành nông nghiệp (phân bón):

    • Tỷ lệ sử dụng ammonium molybdate trong phân bón rất nhỏ, thường chỉ từ 0.001% đến 0.01% molybdenum (theo trọng lượng) trong tổng lượng phân bón. Molybdenum được bổ sung vào phân bón để cung cấp dinh dưỡng vi lượng cho cây trồng, đặc biệt là trong các loại phân bón dành cho cây họ đậu, nơi molybdenum cần thiết cho quá trình cố định đạm.
  • Ngành hóa chất (sản xuất hợp chất molybdenum):

    • Trong sản xuất hợp chất molybdenum và các hóa chất liên quan, tỷ lệ sử dụng ammonium molybdate có thể dao động từ 5% đến 20% tùy thuộc vào yêu cầu của quá trình sản xuất. Hợp chất này là nguồn cung cấp molybdenum để sản xuất molybdenum trioxide (MoO3) và các hợp chất khác.
  • Ngành luyện kim (sản xuất hợp kim molybdenum):

    • Tỷ lệ ammonium molybdate trong quá trình sản xuất hợp kim molybdenum có thể dao động từ 0.5% đến 5% trong các hợp kim molybdenum hoặc thép hợp kim. Molybdenum giúp cải thiện tính chất chịu nhiệt, độ bền và khả năng chống ăn mòn của vật liệu.

Ammonium molybdate trong ngành luyện kim

  • Ngành phân tích hóa học:

    • Trong các phản ứng phân tích để xác định kim loại, tỷ lệ ammonium molybdate thường rất thấp, khoảng 0.001% đến 0.01% trong các dung dịch dùng để tạo phức với các ion kim loại. Mức sử dụng này tùy thuộc vào phương pháp phân tích và loại mẫu.
  • Ngành dược phẩm và nghiên cứu khoa học:

    • Trong nghiên cứu và tổng hợp hợp chất molybdenum, tỷ lệ sử dụng ammonium molybdate có thể dao động từ 1% đến 10% tùy theo yêu cầu của các thí nghiệm hoặc quá trình sản xuất hóa chất.

Ngoài Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Ammonium molybdate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24

Bảo quản

  1. Nơi lưu trữ:

    • Bảo quản ammonium molybdate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời và các nguồn nhiệt cao.
    • Nên lưu trữ trong môi trường kín, tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa sự hấp thụ hơi nước, vì ammonium molybdate có thể hút ẩm và biến đổi thành dạng ngậm nước.
  2. Đóng gói:

    • Giữ ammonium molybdate trong bao bì kín, chắc chắn, thường là thùng nhựa hoặc bao bì kim loại có nắp đậy kín. Sử dụng các thùng chứa có khả năng chịu được hóa chất và ngăn ngừa sự rò rỉ.
  3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích:

    • Ammonium molybdate không nên tiếp xúc với các axit mạnh hoặc các chất oxy hóa, vì có thể gây phản ứng hóa học không mong muốn. Ngoài ra, tránh tiếp xúc với các kim loại nặng và các chất dễ cháy.
  4. An toàn khi bảo quản:

    • Lưu trữ ammonium molybdate ngoài tầm với của trẻ em và những người không có chuyên môn, vì nó có thể gây hại nếu không được sử dụng đúng cách.
    • Đảm bảo khu vực lưu trữ có đầy đủ các biện pháp an toàn, như thông gió tốt và có thiết bị chữa cháy gần đó, đề phòng các trường hợp khẩn cấp.
  5. Thời gian bảo quản:

    • Nếu bảo quản đúng cách, ammonium molybdate có thể được lưu trữ trong thời gian dài mà không bị giảm chất lượng, miễn là bao bì không bị hư hỏng.

Xử lý sự cố

1. Xử lý rò rỉ hoặc tràn hóa chất:

  • Dừng ngay việc sử dụng và thông báo cho các nhân viên an toàn.
  • Thu gom ngay lập tức chất rò rỉ bằng cách sử dụng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét, hoặc vải thấm. Đặt vật liệu thu gom vào thùng chứa thích hợp để tránh làm ô nhiễm môi trường.
  • Rửa sạch khu vực bị tràn bằng nước sạch sau khi thu gom, nếu không có nguy cơ làm lan rộng sự cố.

2. Tiếp xúc với da:

  • Rửa sạch ngay lập tức vùng da tiếp xúc với ammonium molybdate bằng nước và xà phòng, ít nhất trong 15 phút. Tránh cọ xát hoặc làm tổn thương da trong quá trình rửa.
  • Nếu có dấu hiệu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng, cần thăm khám bác sĩ ngay lập tức.

3. Tiếp xúc với mắt:

  • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút. Lật mi mắt nếu cần để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
  • Đi khám bác sĩ nếu mắt vẫn bị kích ứng hoặc có dấu hiệu tổn thương sau khi rửa.

4. Hít phải bụi hoặc hơi hóa chất:

  • Di chuyển ngay lập tức đến nơi thoáng khí, tránh hít phải bụi hoặc hơi từ ammonium molybdate.
  • Nếu cảm thấy khó thở, ho, hoặc bị khó chịu, cần đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

5. Phản ứng hóa học không mong muốn:

  • Trong trường hợp ammonium molybdate phản ứng với axit mạnh hoặc chất oxy hóa dẫn đến sự tạo thành khí độc, cần evacuate khu vực ngay lập tức và đảm bảo thông gió đầy đủ.
  • Sử dụng bình cứu hỏa thích hợp nếu có nguy cơ cháy nổ hoặc các sự cố liên quan đến hóa chất.
  • Liên hệ với đội phản ứng hóa chất khẩn cấp hoặc chuyên gia nếu sự cố nghiêm trọng.

6. Đối với các sự cố môi trường:

  • Nếu ammonium molybdate bị rò rỉ ra môi trường, cần liên hệ ngay với cơ quan bảo vệ môi trường để xử lý và giảm thiểu tác động xấu đối với hệ sinh thái, đặc biệt là trong trường hợp rò rỉ ra nước hoặc đất.

7. Các biện pháp phòng ngừa:

  • Sử dụng đồ bảo hộ cá nhân đầy đủ khi làm việc với ammonium molybdate, bao gồm găng tay, kính bảo vệ, và khẩu trang.
  • Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt, đặc biệt khi làm việc với các hóa chất dễ bay hơi hoặc có nguy cơ phát tán bụi.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

Ammonium molybdate - (NH4)6Mo7O24

5. Mua Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O244 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 Hãy lựa chọn mua Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, hóa chất, luyện kim, dược phẩm, điện tử,…

Đây là địa chỉ mua Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 có thể mang lại cho bạn!

Ammonium molybdate - (NH4)6Mo7O24

6. Mua Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Ammonium molybdate ở đâu, mua bán Ammonium molybdate ở hà nội, mua bán (NH4)6Mo7O24 giá rẻ. Mua bán Ammonium molybdate dùng trong ngành nông nghiệp, chất chống cháy, thực phẩm, thủy sản,…

Nhập khẩu Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24 cung cấp Ammonium molybdate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Ammonium molybdate – (NH4)6Mo7O24
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0