Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Từ khóa: 7791-51-5, Ammonium metavanadate, Ammonium metavanadate giá rẻ, Ammonium metavanadate trung quốc, Ammonium vanadate, Ammonium vanadate giá rẻ, Ammonium vanadate trung quốc, Amonium vanadate(V), bán Ammonium metavanadate, bán Ammonium vanadate, mua Ammonium metavanadate, mua Ammonium vanadate, NH4VO3, Vanadium ammonium oxide
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Ammonium metavanadate (NH4VO3), hay còn gọi là Ammonium vanadate, là một hợp chất vô cơ chứa vanadium và amoni. Nó có công thức hóa học là NH₄VO₃, trong đó ion ammonium (NH₄⁺) kết hợp với ion vanadate (VO₃²⁻). Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất hợp kim vanadi, sản xuất các hợp chất vanadium khác, và làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Ammonium metavanadate cũng đóng vai trò quan trọng trong các nghiên cứu khoa học vật liệu và hóa học.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium metavanadate
Tên gọi khác: Ammonium vanadate, Vanadium ammonium oxide, Amonium vanadate(V)
Công thức: NH4VO3
Số CAS: 7791-51-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 500g/lọ
1. Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 là gì?
Ammonium metavanadate (NH₄VO₃), hay còn gọi là Ammonium vanadate, là một hợp chất vô cơ chứa vanadium và amoni. Công thức hóa học của nó là NH₄VO₃, trong đó ion ammonium (NH₄⁺) kết hợp với ion vanadate (VO₃²⁻). Đây là một dạng của vanadium ở trạng thái oxi hóa +5, trong đó vanadium liên kết với ba nguyên tử oxy theo cấu trúc tứ diện. Ammonium metavanadate có dạng bột màu vàng hoặc vàng nhạt và dễ hòa tan trong nước.
Hợp chất này có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu. Ammonium metavanadate được sử dụng trong sản xuất các hợp chất vanadium, là nguyên liệu trong việc chế tạo các hợp kim vanadi, giúp cải thiện tính chất cơ học và độ bền của vật liệu. Nó cũng đóng vai trò là chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa.
Ngoài ra, Ammonium metavanadate còn được ứng dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu, nghiên cứu các hợp chất vanadi và các quá trình hóa học liên quan. Nhờ tính chất hóa học ổn định, hợp chất này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh, tồn tại ở dạng bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Khối lượng mol: 116.98 g/mol.
- Độ tan:
- Ít tan trong nước lạnh.
- Tan tốt hơn trong nước nóng.
- Hòa tan tốt trong dung dịch axit và kiềm mạnh.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 200°C (phân hủy trước khi nóng chảy).
- Mật độ: Khoảng 2.32 g/cm³.
- Tính chất quang học: Có thể hiện màu từ trắng đến vàng nhạt tùy vào độ tinh khiết và điều kiện môi trường.
Tính chất hóa học
1. Phân hủy nhiệt
- Khi đun nóng, NH₄VO₃ bị phân hủy và giải phóng amoniac (NH3) cùng với nước (H2O), để lại vanadi pentoxit (V2O5), một chất oxy hóa mạnh có màu cam.
- Quá trình này thường xảy ra ở khoảng 200°C trở lên.
2. Tác dụng với axit
- NH₄VO₃ hòa tan trong axit mạnh như HCl, H2SO4, tạo ra các ion vanadyl (VO2+) hoặc các dạng phức khác nhau của vanadi.
- Dung dịch có thể chuyển sang màu vàng, xanh lục, xanh lam hoặc tím tùy thuộc vào mức oxi hóa của vanadi trong môi trường.
3. Tác dụng với kiềm
- Trong dung dịch kiềm mạnh (NaOH, KOH), NH₄VO₃ hòa tan do tạo thành các ion metavanadat (VO3−) hoặc orthovanadat (VO43−), tùy thuộc vào độ pH của dung dịch.
- Dung dịch thường có màu vàng nhạt.
4. Tính oxi hóa – khử
- NH₄VO₃ có chứa vanadi ở mức oxi hóa +5 (trong VO3−), nên nó có thể hoạt động như một chất oxi hóa mạnh.
- Trong môi trường axit, NH₄VO₃ có thể bị khử thành các dạng vanadi thấp hơn như vanadi (IV) (VO2+, màu xanh lục) hoặc vanadi (III) (V3+, màu xanh lam).
- Các tác nhân khử như SO2, Zn hoặc Sn2+ có thể làm thay đổi mức oxi hóa của vanadi trong dung dịch.
5. Tạo phức với các hợp chất hữu cơ
- NH₄VO₃ có thể tạo phức với một số hợp chất hữu cơ như oxalate hoặc citrat, thường được ứng dụng trong hóa học phân tích và tổng hợp vật liệu.
6. Ứng dụng trong phân tích hóa học
- Do có tính oxi hóa mạnh, NH₄VO₃ được sử dụng trong phân tích hóa học để xác định một số kim loại hoặc hợp chất hữu cơ.
- Ngoài ra, nó còn được dùng làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.
3. Ứng dụng của Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành luyện kim (sản xuất hợp kim vanadi)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ là nguồn cung cấp vanadi trong sản xuất ferrovanadium (FeVFeV), một hợp kim quan trọng trong luyện thép.
- Ferrovanadium giúp tăng độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn của thép, được sử dụng trong sản xuất thép công cụ, thép chịu lực và thép không gỉ.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra V2O5V2O5, sau đó khử bằng nhôm hoặc cacbon để tạo ra vanadi kim loại hoặc hợp kim ferrovanadium.
2. Ngành hóa chất (chất xúc tác trong tổng hợp hóa học)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng làm tiền chất để điều chế vanadi pentoxit (V2O5V2O5), một chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học công nghiệp.
- Được sử dụng trong quá trình oxy hóa SO2SO2 thành SO3SO3 để sản xuất axit sulfuric (H2SO4H2SO4), một hóa chất quan trọng trong công nghiệp hóa chất.
- Là chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa-hydro hóa trong tổng hợp hữu cơ, như trong sản xuất anilin hoặc chất nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5V2O5, hoạt động như một chất xúc tác oxi hóa giúp chuyển đổi SO2SO2 thành SO3SO3 trong quy trình tiếp xúc (Contact Process).
- Trong các phản ứng hữu cơ, NH₄VO₃ có thể thúc đẩy quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ bằng cách thay đổi trạng thái oxi hóa của vanadi.
3. Ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tạo màu vàng hoặc xanh lục trong men gốm và thủy tinh.
- Được dùng để sản xuất vật liệu gốm có tính chất điện tử hoặc quang học đặc biệt.
Cơ chế hoạt động:
- NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi (V5+V5+), tạo màu sắc đặc trưng khi kết hợp với các ion khác trong men gốm hoặc thủy tinh.
- Trong gốm kỹ thuật, vanadi có thể tạo ra các tính chất dẫn điện hoặc xúc tác.
4. Ngành điện tử (vật liệu pin và siêu tụ điện)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tổng hợp các oxit vanadi như V2O5V2O5, VO2VO2 hoặc V3O7V3O7, là các vật liệu quan trọng trong chế tạo pin lithium-ion và siêu tụ điện.
Cơ chế hoạt động:
- V2O5V2O5 có cấu trúc lớp và khả năng xen kẽ ion, giúp cải thiện khả năng lưu trữ năng lượng của pin lithium-ion.
- Các oxit vanadi cũng có tính chất điện hóa tốt, giúp tăng hiệu suất của siêu tụ điện.
5. Ngành dược phẩm và y học
Ứng dụng:
- Một số hợp chất vanadi (bao gồm NH₄VO₃) được nghiên cứu để sử dụng trong điều trị tiểu đường loại 2 nhờ khả năng bắt chước insulin (hiệu ứng insulin-mimetic).
- Sử dụng trong một số nghiên cứu chống ung thư và kháng khuẩn.
Cơ chế hoạt động:
- Vanadi có thể điều chỉnh các enzyme trong cơ thể liên quan đến quá trình chuyển hóa glucose, giúp kiểm soát đường huyết.
- Một số phức chất vanadi có hoạt tính chống ung thư bằng cách gây ức chế quá trình phát triển của tế bào ung thư.
6. Ngành bảo vệ môi trường (xử lý khí thải và ô nhiễm)
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng làm chất xúc tác trong hệ thống giảm thiểu khí thải NOx (SCR – Selective Catalytic Reduction) từ các nhà máy nhiệt điện và động cơ diesel.
Cơ chế hoạt động:
- Trong hệ thống SCR, NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5V2O5, hoạt động như một chất xúc tác giúp chuyển đổi NOxNOx thành N2N2 và H2OH2O khi có mặt của amoniac (NH3NH3).
- Điều này giúp giảm thiểu lượng khí thải độc hại ra môi trường.
7. Ngành sơn và chất nhuộm
Ứng dụng:
- NH₄VO₃ được sử dụng để tổng hợp các thuốc nhuộm vanadat, giúp tạo ra các màu sắc bền và có độ bám dính tốt trong công nghiệp sơn và nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
- Vanadat có thể kết hợp với các hợp chất hữu cơ hoặc vô cơ khác để tạo ra các sắc tố ổn định, có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong ngành luyện kim (sản xuất ferrovanadium và hợp kim thép)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 2% vanadi trong hợp kim thép
- Ứng dụng cụ thể:
- Thép chịu lực: 0.1% – 0.25% VV
- Thép công cụ: 1% – 2% VV
- Ferrovanadium (FeV): chứa khoảng 35% – 80% VV, NH₄VO₃ là nguồn cung cấp vanadi chính
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị phân hủy thành V2O5V2O5, sau đó được khử thành vanadi kim loại để hợp kim hóa với sắt trong luyện kim.
2. Trong ngành hóa chất (sản xuất chất xúc tác và hóa chất vanadi)
- Tỷ lệ sử dụng: NH₄VO₃ chứa 44-55% V₂O₅
- Ứng dụng cụ thể:
- Sản xuất V2O5V2O5 dùng làm xúc tác: Tạo V2O5V2O5 từ NH₄VO₃ với hiệu suất khoảng 90-95%
- Quá trình xúc tác chuyển hóa SO2SO2 thành SO3SO3 trong sản xuất H2SO4H2SO4: 0.1% – 2% V2O5V2O5 trong xúc tác
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị nhiệt phân thành V2O5V2O5, chất xúc tác giúp quá trình oxy hóa diễn ra hiệu quả hơn.
3. Trong sản xuất pin lithium-ion và siêu tụ điện
- Tỷ lệ sử dụng: 10-30% khối lượng điện cực là V2O5V2O5
- Ứng dụng cụ thể:
- Trong pin lithium-ion, V2O5V2O5 từ NH₄VO₃ được sử dụng làm vật liệu cực dương
- Trong siêu tụ điện, oxit vanadi giúp cải thiện khả năng lưu trữ điện năng
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ chuyển thành V2O5V2O5, giúp ion lithium di chuyển dễ dàng hơn trong quá trình sạc-xả.
4. Trong ngành gốm sứ và thủy tinh (tạo màu và cải thiện tính chất vật liệu)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 5% NH₄VO₃ trong men gốm hoặc thủy tinh
- Ứng dụng cụ thể:
- Tạo màu vàng, xanh lục trong men gốm và thủy tinh
- Cải thiện tính chất quang học và điện tử của gốm kỹ thuật
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi (V5+V5+), tạo ra màu sắc và tính chất mong muốn.
5. Trong ngành dược phẩm và y học
- Tỷ lệ sử dụng: Liều lượng nghiên cứu từ 0.2 – 2 mg/kg/ngày
- Ứng dụng cụ thể:
- Điều trị tiểu đường (hiệu ứng insulin-mimetic)
- Nghiên cứu chống ung thư
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ cung cấp ion vanadi giúp điều chỉnh quá trình trao đổi chất glucose.
6. Trong xử lý khí thải (catalyst SCR – Selective Catalytic Reduction)
- Tỷ lệ sử dụng: 1-3% V2O5V2O5 trong chất xúc tác
- Ứng dụng cụ thể:
- Xử lý khí thải NOx từ nhà máy nhiệt điện và động cơ diesel
- Cơ chế hoạt động: NH₄VO₃ bị phân hủy thành V2O5V2O5, giúp chuyển đổi NOxNOx thành N2N2 và H2OH2O.
Ngoài Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Ammonium metavanadate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Vanadium(V) oxide – Vanadi pentoxit – V₂O₅
- Ammonium polyvanadate – Ammonium decavanadate – (NH₄)₆V₁₀O₂₈
- Sodium metavanadate – Natri metavanadat – NaVO₃
- Sodium orthovanadate – Natri orthovanadat – Na₃VO₄
- Vanadyl sulfate – Sunfat vanadyl – VOSO₄
- Vanadium(III) chloride – Clorua vanadi (III) – VCl₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
✅ Nhiệt độ:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao (> 200°C) vì có thể gây phân hủy sinh ra khí amoniac (NH3NH3) và oxit vanadi.
✅ Môi trường:
- Giữ trong môi trường khô ráo, tránh độ ẩm cao vì NH₄VO₃ có thể hút ẩm và vón cục.
- Tránh ánh sáng trực tiếp vì có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết của hợp chất.
✅ Bao bì chứa đựng:
- Sử dụng hộp kín, làm bằng nhựa polyethylene (PE), polypropylene (PP) hoặc thủy tinh chịu hóa chất.
- Tránh dùng bao bì kim loại vì NH₄VO₃ có thể phản ứng với một số kim loại trong điều kiện thích hợp.
2. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích
⛔ Chất dễ phản ứng với NH₄VO₃:
- Chất khử mạnh: NH₄VO₃ là chất oxi hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất như hydrazine (N2H4N2H4), kim loại kiềm, nhôm (AlAl), kẽm (ZnZn), magiê (MgMg).
- Axit mạnh: Khi tiếp xúc với HClHCl, H2SO4H2SO4, NH₄VO₃ có thể tạo ra các phức vanadi khác nhau, gây thay đổi trạng thái oxi hóa.
- Chất hữu cơ dễ cháy: NH₄VO₃ có thể thúc đẩy quá trình cháy nếu tiếp xúc với chất dễ cháy như giấy, gỗ, dung môi hữu cơ.
3. An toàn khi bảo quản
✅ Biển báo nguy hiểm:
- NH₄VO₃ được phân loại là chất oxy hóa độc hại (GHS07, GHS08).
- Dán nhãn cảnh báo trên hộp bảo quản, ghi rõ “Chất oxy hóa – Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy và chất khử”.
✅ Thông gió và xử lý sự cố:
- Lưu trữ ở nơi thông thoáng để tránh tích tụ khí NH₃ khi NH₄VO₃ bị phân hủy.
- Nếu bị rò rỉ, dùng vật liệu hút ẩm trơ (như vermiculite, cát khô) để xử lý và tránh tiếp xúc trực tiếp.
✅ Bảo vệ cá nhân:
- Khi lấy hóa chất ra sử dụng, nên mang găng tay nitrile, kính bảo hộ và khẩu trang chống hóa chất để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
4. Thời gian bảo quản
- NH₄VO₃ có thể bảo quản ổn định trong tối thiểu 1-2 năm nếu được giữ trong điều kiện phù hợp.
- Nếu phát hiện dấu hiệu đóng cục, đổi màu (sang nâu hoặc xanh lục), hoặc có mùi amoniac, nên loại bỏ ngay vì có thể đã bị phân hủy.
5. Xử lý và tiêu hủy hóa chất
- Không đổ trực tiếp vào hệ thống nước thải vì có thể gây ô nhiễm kim loại nặng.
- Tiêu hủy bằng cách trung hòa với dung dịch kiềm nhẹ (NaOH, Na₂CO₃) để kết tủa vanadat, sau đó thu gom xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.
- Tuân theo quy định an toàn môi trường của địa phương để xử lý đúng cách.
Xử lý sự cố
1. Xử lý rò rỉ và tràn đổ
Tình huống: NH₄VO₃ bị rơi vãi hoặc rò rỉ ra môi trường làm việc.
✅ Các bước xử lý:
-
Bảo vệ cá nhân:
- Đeo găng tay chống hóa chất (nitrile hoặc neoprene), kính bảo hộ và mặt nạ chống bụi nếu tiếp xúc với lượng lớn.
- Tránh hít phải bụi NH₄VO₃, nếu có quạt hút gió, hãy bật lên ngay.
-
Kiểm soát khu vực rò rỉ:
- Cảnh báo khu vực và hạn chế người không liên quan tiếp cận.
- Nếu có lượng lớn NH₄VO₃ tràn đổ, nên sử dụng mặt nạ lọc khí P100.
-
Thu gom hóa chất:
- Sử dụng xẻng nhựa hoặc chổi mềm để thu gom hóa chất rơi vãi.
- Nếu có thể, dùng vật liệu hút trơ như vermiculite hoặc cát khô để hấp thụ hóa chất.
-
Làm sạch khu vực:
- Lau khu vực bằng khăn ẩm hoặc khăn tẩm dung dịch Na₂CO₃ (sodium carbonate) loãng để trung hòa hóa chất còn sót lại.
- Tuyệt đối không dùng cưa điện hoặc thiết bị tạo tia lửa để làm sạch vì NH₄VO₃ là chất oxy hóa mạnh.
-
Xử lý chất thải:
- Chuyển hóa chất thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại có nắp đậy kín.
- Dán nhãn “Chất thải hóa chất nguy hại – Ammonium Metavanadate”.
2. Xử lý khi tiếp xúc với cơ thể
2.1. Tiếp xúc với da
✅ Các bước xử lý:
- Ngay lập tức rửa vùng da bị nhiễm bằng nước sạch trong tối thiểu 15 phút.
- Nếu có kích ứng, sử dụng xà phòng trung tính để làm sạch kỹ hơn.
- Không chà xát mạnh để tránh làm hóa chất thấm sâu hơn vào da.
- Nếu có dấu hiệu đỏ, sưng, ngứa hoặc bỏng da, đến ngay cơ sở y tế.
2.2. Tiếp xúc với mắt
✅ Các bước xử lý:
- Ngay lập tức rửa mắt dưới vòi nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
- Giữ mắt mở khi rửa để loại bỏ hóa chất hoàn toàn.
- Không chà xát mắt vì có thể làm hóa chất lan rộng hoặc gây tổn thương giác mạc.
- Liên hệ ngay cơ sở y tế để kiểm tra mắt, đặc biệt nếu cảm thấy rát, mờ hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
2.3. Hít phải bụi NH₄VO₃
✅ Các bước xử lý:
- Rời khỏi khu vực ngay lập tức và di chuyển đến nơi thoáng khí.
- Nếu có dấu hiệu khó thở, nới lỏng quần áo, nằm nghỉ và hít thở không khí sạch.
- Nếu cảm thấy chóng mặt, buồn nôn, hoặc khó thở kéo dài, gọi cấp cứu ngay (115).
- Không cố gắng kích thích nôn mửa nếu bị ho hoặc đau họng do hít phải NH₄VO₃.
2.4. Nuốt phải NH₄VO₃
✅ Các bước xử lý:
- Không cố gắng gây nôn trừ khi có chỉ dẫn từ chuyên gia y tế.
- Cho uống ngay nhiều nước hoặc sữa để làm loãng hóa chất trong dạ dày.
- Gọi cấp cứu ngay và cung cấp thông tin về hóa chất bị nuốt.
- Nếu nạn nhân bất tỉnh hoặc co giật, không cố gắng cho uống nước, hãy đặt họ ở tư thế nằm nghiêng an toàn.
3. Xử lý khi có cháy nổ
Tình huống: NH₄VO₃ có thể góp phần làm tăng cường đám cháy vì nó là chất oxy hóa mạnh.
✅ Các bước xử lý:
- Di tản nhân viên khỏi khu vực nguy hiểm ngay lập tức.
- Không dùng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô vì NH₄VO₃ có thể phản ứng với một số chất này.
- Dùng nước phun sương hoặc cát khô để dập lửa (nếu lượng nhỏ).
- Gọi cứu hỏa ngay (114) nếu lửa lan rộng hoặc có nguy cơ cháy nổ.
- Nếu có khí độc thoát ra (NH₃ hoặc V₂O₅), cần sử dụng mặt nạ chống độc và sơ tán ngay lập tức.
4. Biện pháp phòng ngừa để tránh sự cố
- Lưu trữ NH₄VO₃ trong hộp kín, nơi thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và chất dễ cháy.
- Khi sử dụng, tránh để bụi NH₄VO₃ lan ra không khí, có thể dùng tủ hút hoặc đeo khẩu trang lọc bụi P100.
- Trang bị bộ sơ cứu hóa chất gần khu vực làm việc.
- Huấn luyện nhân viên về cách xử lý sự cố hóa chất định kỳ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 Hãy lựa chọn mua Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành luyện kim, điện tử, gốm sứ và thủy tinh,…
Đây là địa chỉ mua Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 500g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium metavanadate ở đâu, mua bán Ammonium vanadate ở hà nội, mua bán Ammonium metavanadate giá rẻ. Mua bán NH4VO3 dùng trong ngành luyện kim, điện tử, gốm sứ và thủy tinh,…
Nhập khẩu Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3 cung cấp Ammonium metavanadate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ammonium metavanadate – Ammonium vanadate – NH4VO3
Chưa có đánh giá nào.