Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
Ammonium Lignosulfonate (Ammonium Lignin Sulfonate) là muối amoni của lignosulfonate, được tạo ra từ quá trình sulfit hóa lignin trong gỗ. Nó có dạng bột hoặc dung dịch màu nâu, tan tốt trong nước và ổn định trong môi trường axit nhẹ. Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm làm phụ gia bê tông, chất kết dính trong thức ăn chăn nuôi, than, gạch, cũng như chất phân tán trong ngành dệt nhuộm và sản xuất giấy. Nhờ tính thân thiện với môi trường, dễ phân hủy sinh học và chi phí thấp, Ammonium Lignosulfonate ngày càng được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium Lignosulfonate
Tên gọi khác: Ammonium Lignin Sulfonate, Ammonium Lignosulphonate, Amoni Lignosulfonat, Amoni Lignin Sulfonat
Công thức: CₓHᵧOₓ(SO₃NH₄)ₙ
Số CAS: 8061-53-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate là gì?
Ammonium Lignosulfonate là muối amoni của lignosulfonate, được tạo ra từ quá trình sulfit hóa lignin – một thành phần chính của gỗ. Hợp chất này có dạng bột hoặc dung dịch màu nâu, tan tốt trong nước, có độ pH từ 4 – 7 và ổn định trong môi trường axit nhẹ. Nhờ tính chất đặc biệt, nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Trong xây dựng, Ammonium Lignosulfonate là phụ gia bê tông giúp giảm lượng nước, tăng độ bền và cải thiện tính linh động của hỗn hợp. Trong ngành thức ăn chăn nuôi, nó đóng vai trò như chất kết dính, giúp tạo viên nén và cải thiện tiêu hóa. Ngoài ra, hợp chất này còn được ứng dụng trong sản xuất than, gạch nhằm tăng độ kết dính và giảm bụi. Trong ngành dệt nhuộm và giấy, nó hoạt động như chất phân tán, giúp phân bố thuốc nhuộm và bột màu đồng đều hơn.
Với ưu điểm thân thiện môi trường, dễ phân hủy sinh học, giá thành thấp và hiệu quả cao, Ammonium Lignosulfonate đang được ứng dụng ngày càng rộng rãi, góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất trong nhiều lĩnh vực.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Dạng bột hoặc dung dịch lỏng màu nâu
- Độ tan: Tan tốt trong nước
- Độ pH: Thường trong khoảng 4 – 7 (tùy theo nồng độ dung dịch)
- Tính ổn định: Ổn định trong môi trường trung tính và axit nhẹ, nhưng có thể bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh
- Mùi: Nhẹ, đặc trưng của lignin
- Khối lượng riêng: Thay đổi tùy theo nồng độ dung dịch, thường khoảng 1.1 – 1.3 g/cm³
- Nhiệt độ phân hủy: Bắt đầu phân hủy khi nhiệt độ cao trên 200°C
- Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm nhẹ
Tính chất hóa học
-
Tính tan trong nước
- Nhờ nhóm sulfonat (-SO₃⁻NH₄⁺), Ammonium Lignosulfonate tan tốt trong nước, giúp cải thiện khả năng phân tán và hoạt động bề mặt.
-
Tính axit yếu
- Hợp chất có độ pH trong khoảng 4 – 7, có thể tác dụng với bazơ mạnh để tạo thành muối khác.
-
Phản ứng với kim loại kiềm và kiềm thổ
- Có thể tạo muối mới khi phản ứng với Ca²⁺, Na⁺, K⁺, chuyển thành dạng lignosulfonate khác như Canxi Lignosulfonate hoặc Natri Lignosulfonate.
-
Tính khử nhẹ
- Do có chứa nhóm hydroxyl (-OH), Ammonium Lignosulfonate có khả năng khử nhẹ, giúp ổn định một số ion kim loại trong dung dịch.
-
Phản ứng với chất oxy hóa mạnh
- Dưới tác động của chất oxy hóa mạnh (như H₂O₂, Cl₂), Ammonium Lignosulfonate có thể bị phân hủy thành các hợp chất nhỏ hơn.
-
Tính bám dính và tạo màng
- Nhờ cấu trúc polyme của lignin, Ammonium Lignosulfonate có khả năng tạo liên kết bền vững trên bề mặt, giúp tăng độ kết dính trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
-
Phân hủy nhiệt
- Khi bị nung nóng trên 200°C, Ammonium Lignosulfonate bắt đầu bị phân hủy, giải phóng NH₃ (amoniac) và các sản phẩm phân hủy hữu cơ khác.
3. Ứng dụng của Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành xây dựng – Phụ gia bê tông và xi măng
Ứng dụng:
- Là chất giảm nước (Water Reducer), giúp giảm lượng nước cần dùng khi trộn bê tông mà vẫn giữ được độ sệt.
- Cải thiện độ linh động của bê tông, giúp quá trình đổ và thi công dễ dàng hơn.
- Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực của bê tông.
Cơ chế hoạt động:
- Ammonium Lignosulfonate có tính phân tán mạnh, giúp phân tách các hạt xi măng, giảm hiện tượng vón cục.
- Nhờ khả năng hấp thụ nước và giữ nước, nó làm chậm quá trình đông kết, giúp bê tông không bị khô quá nhanh, giảm nứt nẻ.
2. Ngành thức ăn chăn nuôi – Chất kết dính thức ăn viên
Ứng dụng:
- Được dùng để làm chất kết dính trong thức ăn viên, giúp viên thức ăn bền chặt, không bị vỡ vụn khi vận chuyển.
- Cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ dinh dưỡng của vật nuôi.
Cơ chế hoạt động:
- Ammonium Lignosulfonate có tính kết dính tự nhiên, giúp liên kết các thành phần thức ăn thành viên nén mà không cần sử dụng quá nhiều dầu hoặc chất kết dính hóa học.
- Khi vào ruột, nó có thể tạo màng bảo vệ, giúp vật nuôi hấp thụ dinh dưỡng dễ dàng hơn.
3. Ngành than, gạch – Chất kết dính và chống bụi
Ứng dụng:
- Được sử dụng làm chất kết dính trong than đá, gạch, viên nén nhiên liệu sinh học.
- Giúp giảm bụi than trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
Cơ chế hoạt động:
- Khi trộn với than hoặc bùn đất, Ammonium Lignosulfonate hoạt động như một chất keo, giúp liên kết các hạt nhỏ lại với nhau.
- Khi khô, nó tạo thành một lớp màng bảo vệ giúp giảm bay bụi, làm cho sản phẩm bền hơn.
4. Ngành dệt nhuộm – Chất phân tán thuốc nhuộm
Ứng dụng:
- Giúp phân tán đều thuốc nhuộm trong nước, đảm bảo màu nhuộm thấm sâu vào vải.
- Giảm hiện tượng kết tủa và lắng đọng của bột màu trong quá trình nhuộm.
Cơ chế hoạt động:
- Ammonium Lignosulfonate bao bọc các hạt màu, ngăn chặn chúng kết tụ lại, giúp thuốc nhuộm phân bố đồng đều trên sợi vải.
- Ngoài ra, nó còn giúp ổn định pH trong dung dịch nhuộm, giúp màu sắc bám chắc hơn.
5. Ngành nông nghiệp – Chất phụ gia trong thuốc trừ sâu và phân bón
Ứng dụng:
- Được dùng làm chất phụ gia trong thuốc trừ sâu và phân bón, giúp các hợp chất này bám dính tốt hơn trên bề mặt cây trồng.
- Cải thiện khả năng hòa tan và hấp thụ chất dinh dưỡng của cây.
Cơ chế hoạt động:
- Do có tính hoạt động bề mặt, Ammonium Lignosulfonate giúp thuốc trừ sâu bám lâu hơn trên lá cây, tăng hiệu quả bảo vệ cây trồng.
- Trong phân bón, nó giúp giữ lại các vi chất dinh dưỡng như sắt, kẽm, magie, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng hơn.
6. Ngành sản xuất giấy – Chất phụ gia xử lý bột giấy
Ứng dụng:
- Được dùng để cải thiện độ bền của giấy, giảm lượng hóa chất cần dùng trong quá trình sản xuất.
- Giúp tăng độ mịn và đồng nhất của bề mặt giấy.
Cơ chế hoạt động:
- Ammonium Lignosulfonate giúp phân tán xơ sợi giấy tốt hơn, giúp bột giấy đồng đều và ít tắc nghẽn trong máy sản xuất.
- Ngoài ra, nó có thể hoạt động như chất chống tạo bọt, giúp giảm khí trong quá trình xử lý bột giấy.
7. Ngành khai khoáng – Chất ức chế bụi và phân tán khoáng sản
Ứng dụng:
- Được sử dụng để kiểm soát bụi trong các mỏ khai thác.
- Giúp cải thiện quá trình phân tán khoáng sản trong nước để dễ dàng tách lọc.
Cơ chế hoạt động:
- Khi phun lên bề mặt đất, Ammonium Lignosulfonate tạo ra màng bảo vệ, giữ bụi không bị phát tán vào không khí.
- Trong xử lý khoáng sản, nó giúp phân tán các hạt rắn, làm cho quá trình tuyển quặng hiệu quả hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành xây dựng – Phụ gia bê tông và xi măng
- Tỷ lệ sử dụng: 0.2 – 0.5% theo khối lượng xi măng.
- Cách sử dụng:
- Hòa tan ALS vào nước trước khi trộn với xi măng.
- Có thể kết hợp với các chất giảm nước khác để tăng hiệu quả.
Mục đích:
- Giảm lượng nước cần thiết mà vẫn đảm bảo độ linh động của bê tông.
- Tăng cường độ và độ bền của bê tông.
2. Ngành thức ăn chăn nuôi – Chất kết dính viên thức ăn
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2% theo trọng lượng thức ăn.
- Cách sử dụng:
- Trộn trực tiếp vào hỗn hợp thức ăn trước khi ép viên.
Mục đích:
- Tăng độ bền của viên thức ăn, giảm vỡ vụn.
- Hỗ trợ tiêu hóa và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng.
3. Ngành than, gạch – Chất kết dính và chống bụi
- Tỷ lệ sử dụng: 1 – 3% theo khối lượng nguyên liệu.
- Cách sử dụng:
- Trộn ALS với than hoặc đất sét trước khi tạo hình sản phẩm.
Mục đích:
- Tăng độ kết dính của viên than, viên gạch.
- Giảm bụi trong quá trình sản xuất và vận chuyển.
4. Ngành dệt nhuộm – Chất phân tán thuốc nhuộm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 5% theo trọng lượng thuốc nhuộm.
- Cách sử dụng:
- Hòa tan ALS vào dung dịch nhuộm trước khi cho vải vào.
Mục đích:
- Phân tán đều thuốc nhuộm, giúp màu sắc đồng nhất.
- Giảm hiện tượng lắng đọng bột màu.
5. Ngành nông nghiệp – Phụ gia trong thuốc trừ sâu và phân bón
- Tỷ lệ sử dụng:
- Trong phân bón: 0.3 – 3% theo trọng lượng phân bón.
- Trong thuốc trừ sâu: 0.5 – 5% theo dung dịch phun.
- Cách sử dụng:
- Trộn trực tiếp vào công thức phân bón hoặc thuốc trừ sâu trước khi sử dụng.
Mục đích:
- Tăng khả năng bám dính lên lá cây.
- Cải thiện sự hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
6. Ngành sản xuất giấy – Chất phụ gia xử lý bột giấy
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 3% theo trọng lượng bột giấy.
- Cách sử dụng:
- Thêm ALS vào quá trình xử lý bột giấy để cải thiện độ phân tán.
Mục đích:
- Tăng độ bền và độ mịn của giấy.
- Hạn chế hiện tượng vón cục trong sản xuất.
7. Ngành khai khoáng – Chất ức chế bụi và phân tán khoáng sản
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5 – 2% trong dung dịch kiểm soát bụi.
- Cách sử dụng:
- Phun dung dịch ALS lên bề mặt khai thác hoặc trộn vào bùn khoáng sản.
Mục đích:
- Kiểm soát bụi trong các khu khai thác.
- Hỗ trợ quá trình tuyển quặng.
Ngoài Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Ammonium Lignosulfonate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Calcium Lignosulfonate – Canxi Lignosulfonate – CₓHᵧCaₙ(SO₃)ₘ
- Sodium Lignosulfonate – Natri Lignosulfonate – CₓHᵧNaₙ(SO₃)ₘ
- Lignosulfonic Acid – Axit Lignosulfonic – CₓHᵧ(SO₃H)ₙ
- Poly Naphthalene Sulfonate – Naphthalene Sulfonate Polyme – C₁₀H₆(SO₃Na)ₙ
- Polycarboxylate Ether (PCE) – Polycarboxylate Siêu Dẻo – (CₓHᵧOₓ(COOH)ₙ)
- Sulfonated Melamine Formaldehyde (SMF) – Nhựa Melamine Sulfonat – (C₃H₆N₆SO₃H)ₙ
- Sulfonated Naphthalene Formaldehyde (SNF) – Naphthalene Sulfonat Formaldehyde – (C₁₀H₆SO₃Na)ₙ
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụngAmmonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 10 – 30°C.
- Độ ẩm: Giữ nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để tránh vón cục.
- Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp vì có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.
2. Đóng gói và lưu trữ
- Dạng bột:
- Đựng trong bao giấy kraft có lớp lót PE, bao nhựa PP hoặc túi kín chống ẩm.
- Đậy kín sau khi sử dụng để tránh hút ẩm từ không khí.
- Dạng lỏng:
- Chứa trong thùng nhựa, thùng phuy hoặc bồn chứa chuyên dụng.
- Tránh để lâu vì có thể xảy ra phân lớp hoặc kết tủa.
3. Tránh tiếp xúc với hóa chất khác
- Không bảo quản chung với chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc bazơ mạnh, vì có thể gây phản ứng hóa học làm giảm hiệu quả của sản phẩm.
- Tránh để tiếp xúc với kim loại nặng vì có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của hợp chất.
4. Hạn sử dụng
- Dạng bột: 2 – 3 năm nếu bảo quản tốt, tránh tiếp xúc với độ ẩm.
- Dạng lỏng: 6 – 12 tháng, cần khuấy trộn trước khi sử dụng nếu để lâu.
5. Lưu ý an toàn
- Khi tiếp xúc trực tiếp, nên đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc với da.
- Nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế nếu có kích ứng.
Xử lý sự cố
1. Sự cố vón cục (đối với dạng bột)
Nguyên nhân
- Hấp thụ độ ẩm từ không khí do bảo quản không kín.
- Bảo quản ở môi trường có độ ẩm cao.
Cách xử lý
- Rây hoặc nghiền nhỏ lại để sử dụng nếu vón cục nhẹ.
- Sấy khô nhẹ ở nhiệt độ 40 – 50°C để tách rời các hạt.
- Tránh dùng nếu đã bị vón cục quá nhiều, vì có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sản phẩm.
Phòng ngừa
- Đóng gói kín sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản trong túi chống ẩm hoặc môi trường khô ráo.
2. Sự cố phân lớp hoặc kết tủa (đối với dạng lỏng)
Nguyên nhân
- Để lâu không khuấy trộn, dẫn đến lắng đọng.
- Ảnh hưởng bởi nhiệt độ quá thấp hoặc quá cao.
Cách xử lý
- Khuấy trộn kỹ lại trước khi sử dụng để đảm bảo đồng nhất.
- Nếu kết tủa nhiều, có thể làm ấm nhẹ lên 40 – 50°C và khuấy đều để phục hồi dung dịch.
- Nếu vẫn không thể sử dụng, cần loại bỏ và thay thế.
Phòng ngừa
- Bảo quản trong môi trường ổn định, tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Khuấy đều trước khi dùng nếu lưu trữ lâu ngày.
3. Sự cố mất hiệu quả giảm nước (trong xây dựng)
Nguyên nhân
- Sử dụng liều lượng không phù hợp.
- Tương tác với các phụ gia khác làm giảm tác dụng.
- Chất lượng sản phẩm bị suy giảm do bảo quản không đúng cách.
Cách xử lý
- Điều chỉnh lại tỷ lệ sử dụng, thường từ 0.2 – 0.5% so với xi măng.
- Kiểm tra tính tương thích với các phụ gia khác trước khi pha trộn.
- Sử dụng sản phẩm mới nếu nghi ngờ chất lượng bị giảm.
Phòng ngừa
- Kiểm tra sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng.
- Không trộn chung với các chất có thể làm mất tác dụng.
4. Sự cố rò rỉ và tiếp xúc trực tiếp
Nguyên nhân
- Đổ tràn hoặc rò rỉ trong quá trình bảo quản hoặc vận chuyển.
- Tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
Cách xử lý
- Nếu đổ ra sàn:
- Dùng cát, đất hoặc chất thấm hút để gom lại.
- Thu gom vào thùng chứa kín để xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.
- Nếu tiếp xúc với da:
- Rửa sạch bằng nước và xà phòng.
- Nếu tiếp xúc với mắt:
- Rửa mắt ngay với nhiều nước trong ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế nếu có kích ứng.
Phòng ngừa
- Bảo quản trong bao bì kín, tránh làm rơi vãi.
- Đeo găng tay, kính bảo hộ khi thao tác.
5. Sự cố ô nhiễm môi trường
Nguyên nhân
- Xả thải Ammonium Lignosulfonate chưa qua xử lý ra môi trường.
- Rò rỉ vào nguồn nước hoặc đất.
Cách xử lý
- Thu gom và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.
- Không đổ trực tiếp vào hệ thống nước thải nếu chưa qua xử lý.
Phòng ngừa
- Quản lý chất thải đúng quy trình.
- Lưu trữ trong khu vực có biện pháp chống tràn và rò rỉ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate Hãy lựa chọn mua Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp, dệt nhuộm , chăn nuôi,…
Đây là địa chỉ mua Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium Lignosulfonate ở đâu, mua bán Ammonium Lignin Sulfonate ở hà nội, mua bán Ammonium Lignosulfonate giá rẻ. Mua bán Ammonium Lignin Sulfonate dùng trong ngành nông nghiệp, dệt nhuộm ,chăn nuôi,…
Nhập khẩu Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate cung cấp Ammonium Lignosulfonate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ammonium Lignosulfonate – Ammonium Lignin Sulfonate
Chưa có đánh giá nào.