Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Ammonium Bromide (Amoni Bromua – NH4Br) là một hợp chất muối vô cơ của amoni và brom, tồn tại dưới dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng, dễ hút ẩm và tan tốt trong nước. Nó có tính ăn mòn nhẹ và dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, giải phóng amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr). Ammonium bromide được ứng dụng rộng rãi trong nhiếp ảnh (làm chất nhạy sáng trong phim ảnh), sản xuất dược phẩm, chất chống cháy, và chất xúc tác hóa học. Khi làm việc với NH₄Br, cần bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và sử dụng đồ bảo hộ để tránh kích ứng da, mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium bromide
Tên gọi khác: Amoni bromua, Ammonium monobromide
Công thức: NH4Br
Số CAS: 12124-97-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.
Quy cách: 25kg/bao
1. Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br là gì?
Ammonium Bromide (Amoni Bromua – NH₄Br) là một hợp chất muối vô cơ của amoni và brom, có dạng tinh thể không màu hoặc bột trắng, dễ hút ẩm và tan tốt trong nước. Nó có tính chất hơi ăn mòn, dễ phân hủy ở nhiệt độ cao, tạo thành amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr).
Ammonium bromide được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong nhiếp ảnh, nó là thành phần quan trọng trong quá trình tạo ảnh trên phim. Trong công nghiệp dược phẩm, NH₄Br được dùng để điều chế một số loại thuốc an thần và thuốc trấn tĩnh. Ngoài ra, nó còn có mặt trong chất chống cháy, giúp giảm khả năng bắt lửa của vật liệu. Trong tổng hợp hóa học, NH₄Br đóng vai trò là chất xúc tác và chất trung gian để sản xuất các hợp chất hữu cơ chứa brom.
Do có khả năng gây kích ứng da và mắt, khi làm việc với ammonium bromide, cần mang găng tay, kính bảo hộ và bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm để đảm bảo chất lượng và an toàn khi sử dụng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: NH₄Br
- Khối lượng mol: 97,94 g/mol
- Trạng thái: Tinh thể rắn, màu trắng hoặc không màu
- Mùi: Không mùi
- Độ tan trong nước: Rất tan, khoảng 60,6 g/100 mL (ở 25°C)
- Độ tan trong dung môi khác: Tan tốt trong methanol, ethanol, glycerol, ít tan trong acetone
- Điểm nóng chảy: 235 – 238°C (bị phân hủy ở nhiệt độ cao)
- Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi
- Tính hút ẩm: Hút ẩm mạnh, dễ chảy nước khi tiếp xúc với không khí ẩm
- Tính dẫn điện: Dung dịch NH₄Br trong nước có khả năng dẫn điện tốt do ion hóa thành NH₄⁺ và Br⁻
- Tính bay hơi: Không bay hơi nhưng có thể phân hủy khi đun nóng, tạo ra amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr)
Tính chất hóa học
-
Tính phân ly trong nước
- Ammonium bromide là một muối ion nên tan tốt trong nước, phân ly hoàn toàn thành ion amoni (NH₄⁺) và bromua (Br⁻):NH4Br→NH4++Br−
- Dung dịch NH₄Br có tính hơi axit nhẹ, do ion NH₄⁺ thủy phân tạo ra H⁺.
-
Tác dụng với kiềm mạnh
- Khi phản ứng với bazơ mạnh như NaOH, NH₄Br giải phóng khí amoniac (NH₃) có mùi khai:NH4Br+NaOH→NH3↑+NaBr+H2O
- Đây là phản ứng đặc trưng để nhận biết muối amoni.
-
Phân hủy khi đun nóng
- Khi bị nung nóng mạnh, NH₄Br phân hủy thành khí amoniac (NH₃) và hydro bromide (HBr):NH4Br→NH3↑+HBr↑
- HBr sinh ra có thể hòa tan trong nước tạo thành axit bromhydric.
-
Tác dụng với axit mạnh
- Khi tác dụng với axit sulfuric đậm đặc (H₂SO₄), NH₄Br tạo ra khí HBr có tính khử mạnh:NH4Br+H2SO4→NH4HSO4+HBr↑
- HBr sinh ra có thể khử các chất oxi hóa mạnh như H₂SO₄ đặc, MnO₂ tạo ra khí Br₂ màu nâu đỏ.
-
Tác dụng với muối bạc nitrat (AgNO₃)
- NH₄Br phản ứng với dung dịch AgNO₃ tạo kết tủa bạc bromide (AgBr) màu vàng nhạt, không tan trong HNO₃ nhưng tan trong NH₃ dư:NH4Br+AgNO3→AgBr↓+NH4NO3
- Đây là phản ứng nhận biết ion Br⁻ trong dung dịch.
3. Ứng dụng của Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành nhiếp ảnh – Dung dịch tạo ảnh và xử lý phim
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được dùng làm thành phần trong dung dịch nhạy sáng để tạo nhũ tương bạc bromua (AgBr) trên phim chụp ảnh. AgBr có khả năng phản ứng với ánh sáng, giúp hình ảnh được ghi lại rõ nét hơn.
- Trong quá trình rửa phim, NH₄Br giúp kiểm soát kích thước và độ nhạy của tinh thể AgBr, đảm bảo chất lượng hình ảnh.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong phim chụp ảnh trắng đen và phim X-quang
- Ứng dụng trong chụp ảnh y khoa, thiên văn học, công nghệ in ảnh
2. Ngành dược phẩm – Thành phần thuốc an thần và chống co giật
Cơ chế hoạt động:
- Ion bromua (Br⁻) có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp giảm kích thích thần kinh quá mức.
- NH₄Br từng được sử dụng như một thành phần trong thuốc an thần, thuốc chống co giật.
Ứng dụng thực tế:
- Được dùng trong một số loại thuốc điều trị động kinh, co giật nhẹ
- Dùng trong thuốc giảm căng thẳng thần kinh và mất ngủ (dù ít phổ biến hiện nay do có tác dụng phụ)
3. Ngành dầu khí – Chất ức chế ăn mòn và khoan dầu
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được sử dụng trong dung dịch khoan dầu giúp ổn định giếng khoan và giảm nguy cơ sụt lún trong quá trình khai thác.
- Ngoài ra, NH₄Br còn có tác dụng ức chế ăn mòn trong các hệ thống xử lý dầu khí, bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng do môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong dung dịch khoan dầu và khai thác khí tự nhiên
- Ứng dụng trong xử lý và bảo vệ hệ thống ống dẫn dầu
4. Ngành hóa học – Chất xúc tác và chất phản ứng trung gian
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hóa học, giúp tăng hiệu suất phản ứng.
- Trong tổng hợp hữu cơ, NH₄Br tham gia vào phản ứng thế brom để tạo ra các hợp chất chứa brom hữu ích.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất chất phụ gia dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm
- Ứng dụng trong tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom
5. Ngành sản xuất chất chống cháy – Ức chế quá trình cháy
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có khả năng giảm tốc độ bắt lửa bằng cách giải phóng khí NH₃ và HBr khi bị nung nóng, giúp loại bỏ oxy cục bộ và ngăn cản phản ứng cháy lan.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất vật liệu chống cháy cho dệt may, gỗ, nhựa và giấy
- Ứng dụng trong sơn chống cháy và vật liệu xây dựng an toàn
6. Ngành công nghiệp xử lý nước – Kiểm soát vi khuẩn và khử trùng
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br phản ứng với chất oxy hóa như natri hypoclorit (NaOCl) để tạo brom hoạt tính, giúp tiêu diệt vi khuẩn, nấm và tảo.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong hệ thống xử lý nước công nghiệp và nước bể bơi
- Ứng dụng trong khử trùng và kiểm soát vi khuẩn trong tháp giải nhiệt
7. Ngành dệt may và da thuộc – Xử lý vải và thuộc da
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có thể được sử dụng để xử lý vải, giúp tạo ra các chất phủ chống cháy hoặc chống khuẩn.
- Trong công nghiệp da thuộc, NH₄Br tham gia vào quá trình tẩy trắng và làm mềm da.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất vải chống cháy
- Ứng dụng trong chế biến da thuộc, làm mềm da
8. Ngành điện tử – Sản xuất linh kiện và vật liệu quang học
Cơ chế hoạt động:
- NH₄Br có tính ổn định hóa học, được sử dụng để tạo lớp phủ bảo vệ trong các thiết bị điện tử.
- Nó cũng được sử dụng để chế tạo vật liệu quang học có khả năng truyền ánh sáng hồng ngoại tốt.
Ứng dụng thực tế:
- Dùng trong sản xuất kính quang học và cảm biến hồng ngoại
- Ứng dụng trong công nghệ phủ bảo vệ linh kiện điện tử
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành nhiếp ảnh – Dung dịch tạo ảnh và xử lý phim
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 10% trong dung dịch tạo ảnh và xử lý phim.
- Mục đích: Ổn định kích thước hạt bạc bromua (AgBr) trong nhũ tương phim ảnh.
2. Ngành dược phẩm – Thành phần thuốc an thần, chống co giật
- Tỉ lệ sử dụng: Tùy theo đơn thuốc, thường dưới 1% trong công thức dược phẩm.
- Mục đích: Giảm kích thích thần kinh trung ương, hỗ trợ điều trị mất ngủ và động kinh nhẹ.
3. Ngành dầu khí – Dung dịch khoan và chất ức chế ăn mòn
- Tỉ lệ sử dụng: 3 – 10% trong dung dịch khoan dầu.
- Mục đích: Ổn định giếng khoan, giảm nguy cơ sụt lún và hạn chế ăn mòn thiết bị.
4. Ngành hóa học – Chất xúc tác và chất trung gian
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong phản ứng tổng hợp hữu cơ.
- Mục đích: Hỗ trợ phản ứng thế brom và tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa brom.
5. Ngành sản xuất chất chống cháy – Ức chế quá trình cháy
- Tỉ lệ sử dụng: 5 – 15% trong công thức chống cháy cho nhựa, vải, giấy, gỗ.
- Mục đích: Giảm khả năng bắt lửa và hạn chế cháy lan.
6. Ngành xử lý nước – Kiểm soát vi khuẩn và khử trùng
- Tỉ lệ sử dụng: 2 – 8 mg/L trong nước xử lý.
- Mục đích: Tiêu diệt vi khuẩn, kiểm soát rêu tảo trong bể bơi và hệ thống làm mát.
7. Ngành dệt may và da thuộc – Xử lý vải chống cháy và làm mềm da
- Tỉ lệ sử dụng: 3 – 12% trong dung dịch xử lý vải và da.
- Mục đích: Tăng khả năng chống cháy và cải thiện chất lượng da thuộc.
8. Ngành điện tử – Sản xuất linh kiện và kính quang học
- Tỉ lệ sử dụng: 1 – 5% trong vật liệu quang học hoặc dung dịch phủ bảo vệ.
- Mục đích: Cải thiện độ bền linh kiện điện tử và tăng khả năng truyền ánh sáng hồng ngoại.
Ngoài Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Ammonium bromide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Bromide – Natri bromua – NaBr
- Potassium Bromide – Kali bromua – KBr
- Calcium Bromide – Canxi bromua – CaBr₂
- Lithium Bromide – Liti bromua – LiBr
- Hydrobromic Acid – Axit bromhydric – HBr
- Ammonium Chloride – Amoni clorua – NH₄Cl
- Ammonium Iodide – Amoni iodua – NH₄I
- Sodium Chloride – Natri clorua (muối ăn) – NaCl
- Potassium Iodide – Kali iodua – KI
- Calcium Chloride – Canxi clorua – CaCl₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 30°C), tránh nhiệt độ cao có thể làm phân hủy NH₄Br.
- Độ ẩm: NH₄Br hút ẩm mạnh, nên bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với hơi nước để tránh vón cục và giảm chất lượng.
- Ánh sáng: Giữ trong khu vực bóng râm, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời vì có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết của hợp chất.
2. Bao bì và đóng gói
- Chất liệu bao bì: Nên dùng thùng nhựa, túi nhựa PE hoặc chai thủy tinh kín để tránh hút ẩm.
- Đóng gói: Hộp, túi hoặc chai đựng NH₄Br phải được đóng kín ngay sau khi sử dụng.
- Dán nhãn: Ghi rõ tên hóa chất, công thức, nguy cơ an toàn và hướng dẫn bảo quản trên nhãn sản phẩm.
3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích
- Kiềm mạnh (NaOH, KOH, Ca(OH)₂) → Phản ứng tạo khí NH₃ (amoniac) có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Axit mạnh (H₂SO₄, HCl, HNO₃) → Phản ứng tạo khí HBr, có thể gây ăn mòn và độc hại.
- Chất oxy hóa mạnh (KMnO₄, Cl₂, H₂O₂) → Có thể làm NH₄Br bị phân hủy nhanh hơn, gây nguy hiểm.
4. Biện pháp an toàn khi lưu trữ
- Kho bảo quản:
- Đặt trong kho riêng biệt dành cho hóa chất, tránh xa khu vực dễ cháy, nguồn nhiệt.
- Hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ hơi hóa chất.
- Biển báo: Dán biển cảnh báo “Hóa chất nguy hiểm – Tránh tiếp xúc trực tiếp”.
- Thiết bị bảo hộ: Khi lấy hóa chất ra sử dụng, cần đeo găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ để tránh tiếp xúc trực tiếp.
5. Xử lý khi hóa chất bị rò rỉ hoặc vón cục
- Rò rỉ nhỏ: Rắc cát khô hoặc vật liệu hút ẩm để hấp thụ, sau đó quét sạch.
- Rò rỉ lớn: Cô lập khu vực, sử dụng quạt thông gió, thu gom hóa chất bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Vón cục do hút ẩm: Nếu NH₄Br bị ẩm, có thể sấy khô ở nhiệt độ thấp (<50°C) trước khi sử dụng.
Xử lý sự cố
1. Khi NH₄Br tiếp xúc với da
Triệu chứng:
- Da bị kích ứng, đỏ, ngứa hoặc rát nhẹ.
- Nếu tiếp xúc lâu có thể gây khô da, bong tróc.
Cách xử lý:
✔️ Rửa ngay vùng da tiếp xúc với nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút.
✔️ Nếu có dấu hiệu kích ứng kéo dài, bôi kem dưỡng ẩm hoặc thuốc chống kích ứng.
✔️ Nếu phản ứng nghiêm trọng, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
2. Khi NH₄Br bắn vào mắt
Triệu chứng:
- Cảm giác xót, đỏ, chảy nước mắt.
- Nhìn mờ tạm thời hoặc nhạy cảm với ánh sáng.
Cách xử lý:
✔️ Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
✔️ Không dụi mắt vì có thể gây tổn thương giác mạc.
✔️ Nếu mắt vẫn đau rát sau khi rửa, đến bệnh viện chuyên khoa mắt.
3. Khi hít phải bụi NH₄Br
Triệu chứng:
- Ho, khó thở, đau rát cổ họng.
- Trường hợp nặng có thể gây chóng mặt, buồn nôn.
Cách xử lý:
✔️ Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí, tránh tiếp tục hít phải bụi.
✔️ Nếu có khó thở, hít hơi nước ấm để làm dịu đường hô hấp.
✔️ Nếu vẫn khó thở hoặc tức ngực, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
4. Khi nuốt phải NH₄Br
Triệu chứng:
- Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy.
- Trường hợp nặng có thể gây rối loạn thần kinh nhẹ do ion Br⁻ ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
Cách xử lý:
✔️ Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
✔️ Không gây nôn nếu chưa có chỉ định của bác sĩ.
✔️ Nếu có dấu hiệu ngộ độc nặng (mất ý thức, co giật), cần đưa ngay đến bệnh viện.
5. Khi NH₄Br bị đổ hoặc rò rỉ
Trường hợp rò rỉ nhỏ (<500g):
✔️ Dùng chổi hoặc khăn ướt để gom lại, tránh làm bụi phát tán.
✔️ Đựng hóa chất đã gom vào túi kín, sau đó xử lý theo quy định môi trường.
✔️ Lau sạch khu vực bằng nước và dung dịch trung hòa (Na₂CO₃ loãng – Natri cacbonat).
Trường hợp rò rỉ lớn (>500g):
✔️ Cô lập khu vực, cảnh báo người xung quanh tránh xa.
✔️ Sử dụng mặt nạ chống bụi, găng tay, kính bảo hộ khi xử lý.
✔️ Thu gom hóa chất bằng vật liệu hút ẩm như cát khô hoặc đất sét.
✔️ Báo cáo sự cố cho cơ quan an toàn hóa chất hoặc đơn vị quản lý môi trường nếu cần thiết.
6. Khi NH₄Br phản ứng với hóa chất khác
Triệu chứng:
- Phát sinh khí amoniac (NH₃) có mùi khai khi tiếp xúc với kiềm mạnh (NaOH, KOH, Ca(OH)₂).
- Sinh ra khí HBr độc hại khi phản ứng với axit mạnh (H₂SO₄, HCl).
Cách xử lý:
✔️ Di chuyển ngay đến khu vực thông gió tốt.
✔️ Đeo mặt nạ lọc hơi hoặc khẩu trang than hoạt tính.
✔️ Dùng quạt hút khí hoặc hệ thống thông gió để làm loãng khí độc.
✔️ Nếu tiếp xúc với khí độc, di chuyển đến nơi có không khí trong lành và gặp bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu ngộ độc.
7. Khi xảy ra cháy liên quan đến NH₄Br
Nguy cơ:
- NH₄Br không dễ cháy nhưng có thể sinh ra khí độc bromua (HBr) khi bị đốt cháy.
Cách xử lý:
✔️ Sử dụng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc cát.
✔️ Không dùng nước vì có thể làm lan rộng hóa chất.
✔️ Đeo mặt nạ phòng độc nếu có khói hoặc khí độc sinh ra.
✔️ Gọi cứu hỏa (114) nếu đám cháy ngoài tầm kiểm soát.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br Hãy lựa chọn mua Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br được ứng dụng rộng rãi trong ngành nhiếp ảnh, dược phẩm, dầu khí,…
Đây là địa chỉ mua Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Ammonium bromide ở đâu, mua bán Amoni bromua ở hà nội, mua bán NH4Br giá rẻ. Mua bán Ammonium bromide dùng trong ngành nhiếp ảnh, dược phẩm, dầu khí,…
Nhập khẩu Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br cung cấp Ammonium bromide
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Ammonium bromide – Amoni bromua – NH4Br
Chưa có đánh giá nào.