Amido black 10B – Naphthol blue black

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Amido black 10B – Naphthol blue black: Thuốc nhuộm hữu cơ đa dụng

Amido Black 10B, hay còn gọi là Naphthol Blue Black, là một loại thuốc nhuộm hữu cơ thuộc nhóm azo với công thức hóa học C22H14N6Na4O9S2. Chất này tan tốt trong nước và có màu xanh đen đặc trưng. Amido Black 10B được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học và pháp y. Nó thường được dùng để nhuộm protein sau điện di SDS-PAGE, giúp quan sát mẫu dễ dàng hơn. Trong pháp y, Amido Black 10B được sử dụng để phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp. Khả năng liên kết với protein và acid amin khiến nó trở thành công cụ hữu ích trong nhiều lĩnh vực phân tích.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Amido black 10B

Tên gọi khác: Amido Black 10B, Naphthol Blue Black, Acid Black 1, Naphthalene Black 10B, CI 20470, Tetrasodium salt of 4-amino-5-hydroxy-3-(phenylazo)naphthalene-2;7-disulfonic acid

Công thức: C22H14N6Na4O9S2

Số CAS: 1064-48-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 100g/lọ

Amido black 10B - Naphthol blue black

1. Amido black 10B – Naphthol blue black là gì?

Amido Black 10B, hay còn gọi là Naphthol Blue Black, là một loại thuốc nhuộm hữu cơ thuộc nhóm azo, có công thức hóa học C22H14N6Na4O9S2 và mã CAS là 1064-48-8. Đây là hợp chất dạng bột màu xanh đen, tan tốt trong nước và có tính acid. Amido Black 10B được biết đến với khả năng nhuộm mạnh, chủ yếu liên kết với protein và acid amin thông qua các nhóm sulfonat.

Ứng dụng nổi bật nhất của Amido Black 10B là trong nghiên cứu sinh học, đặc biệt dùng để nhuộm protein sau kỹ thuật điện di SDS-PAGE. Thuốc nhuộm này giúp các mẫu protein hiện rõ hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân tích. Trong lĩnh vực pháp y, Amido Black 10B được sử dụng để phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp như giấy hoặc vải, nhờ khả năng bám dính vào protein và mồ hôi.

Ngoài ra, Amido Black 10B còn được dùng trong nhuộm mô học, hỗ trợ quan sát cấu trúc mô dưới kính hiển vi. Với tính năng đa dụng và hiệu quả cao, Amido Black 10B đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Amido black 10B – Naphthol blue black

Tính chất vật lý

Công thức hóa học: C₂₂H₁₄N₆Na₄O₉S₂

Khối lượng phân tử: 616.49 g/mol

Dạng tồn tại: Bột màu xanh đen đậm.

Mùi: Không mùi hoặc mùi nhẹ đặc trưng của hóa chất hữu cơ.

Tính tan:

  • Tan tốt trong nước.
  • Hòa tan được trong ethanol, methanol và một số dung môi hữu cơ khác.

Độ pH (dung dịch nước): 4.0 – 6.0 (tùy nồng độ).

Nhiệt độ phân hủy: Phân hủy ở nhiệt độ cao, thường trên 200°C.

Tính ổn định: Ổn định trong điều kiện thường nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ quá cao.

Màu sắc trong dung dịch: Tạo màu xanh đậm khi hòa tan trong nước hoặc dung môi.

Tính chất hóa học

  • Tính chất phản ứng với protein:

    • Amido Black 10B là một thuốc nhuộm có khả năng liên kết mạnh mẽ với các protein, đặc biệt là với nhóm amin tự do và các acid amin trong cấu trúc protein. Điều này giúp nó nhuộm protein trong các thí nghiệm phân tích sinh học như điện di SDS-PAGE.
  • Phản ứng với các ion kim loại:

    • Các nhóm azo (-N=N-) và sulfonat (-SO₃Na) trong cấu trúc phân tử của Amido Black 10B có thể tương tác với một số ion kim loại, đặc biệt là ion Fe²⁺ và Fe³⁺ (sắt) và ion Cu²⁺ (đồng). Tuy nhiên, khả năng tạo phức với các ion kim loại này không phải là tính chất chủ yếu của Amido Black 10B, mà nó chủ yếu liên kết với các phân tử sinh học như protein.
  • Tính acid:

    • Amido Black 10B có tính acid nhẹ do sự hiện diện của nhóm sulfonat (-SO₃Na) trong cấu trúc. Dung dịch của nó có pH khoảng 4.0-6.0 khi hòa tan trong nước, và tính acid của nó giúp hòa tan trong dung môi nước và ethanol.
  • Khả năng phản ứng trong môi trường kiềm:

    • Khi ở trong môi trường kiềm, Amido Black 10B có thể mất màu hoặc bị phân hủy do sự mất cân bằng hóa học của các nhóm azo trong cấu trúc phân tử. Điều này có thể làm giảm hiệu quả nhuộm trong môi trường kiềm.
  • Phản ứng oxy hóa:

    • Amido Black 10B không phải là chất dễ bị oxy hóa, nhưng có thể bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc môi trường kiềm mạnh, dẫn đến sự thay đổi màu sắc hoặc mất khả năng nhuộm.
  • Khả năng bền vững của các nhóm azo:

    • Nhóm azo trong cấu trúc của Amido Black 10B rất bền và không dễ bị phân hủy, giúp thuốc nhuộm này có khả năng duy trì màu sắc lâu dài trong các ứng dụng nhuộm.

Amido black 10B - Naphthol blue black

3. Ứng dụng của Amido black 10B – Naphthol blue black do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành Sinh học và Hóa sinh:

  • Nhuộm protein: Amido Black 10B được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm nghiên cứu sinh học, đặc biệt trong việc nhuộm protein sau quá trình điện di SDS-PAGE. Sau khi điện di, Amido Black 10B giúp nhuộm các protein trong mẫu, tạo thành các vạch màu rõ ràng, giúp xác định và phân tích các phân tử protein có trong mẫu.
  • Phân tích định lượng protein: Nhờ khả năng liên kết với protein, Amido Black 10B cũng có thể được dùng để ước lượng nồng độ protein trong mẫu thông qua phương pháp đo quang phổ, với vạch màu đậm phản ánh sự hiện diện của protein.
  • Chẩn đoán mô học: Amido Black 10B còn được sử dụng trong nhuộm mô để làm nổi bật cấu trúc protein trong mô học, giúp bác sĩ hoặc nhà khoa học phân tích các mô bệnh lý hoặc mô bình thường dưới kính hiển vi.

2. Ngành Pháp y:

  • Phát hiện dấu vân tay: Một ứng dụng quan trọng của Amido Black 10B là trong ngành pháp y, đặc biệt là trong việc phát hiện dấu vân tay trên các bề mặt xốp (chẳng hạn như giấy, vải hoặc gỗ). Amido Black 10B liên kết với protein trong mồ hôi và dầu từ vân tay, tạo ra vết nhuộm màu xanh đen rõ ràng, giúp các nhà điều tra dễ dàng phát hiện dấu vân tay trên các vật chứng.
  • Xử lý mẫu và chứng cứ: Trong các vụ án, khi có dấu vân tay không rõ ràng, việc sử dụng Amido Black 10B có thể làm nổi bật các dấu vân tay mà không làm hỏng mẫu vật, hỗ trợ quá trình thu thập chứng cứ pháp lý.

3. Ngành Công nghiệp dệt nhuộm:

  • Nhuộm vải: Mặc dù Amido Black 10B chủ yếu được sử dụng trong nghiên cứu và phân tích, trong một số trường hợp, nó cũng được thử nghiệm trong ngành công nghiệp nhuộm vải, đặc biệt là để tạo màu xanh đen đặc trưng. Tuy nhiên, trong ngành dệt nhuộm, Amido Black 10B ít phổ biến hơn so với các loại thuốc nhuộm khác.
  • Sản xuất thuốc nhuộm: Amido Black 10B cũng có thể được ứng dụng trong việc sản xuất các loại thuốc nhuộm khác có tính chất đặc biệt hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao.

4. Ngành Sản xuất và Lưu trữ Dung môi Hóa học:

  • Công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm: Amido Black 10B là một phần trong ngành công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm và chất tạo màu. Các công ty chuyên sản xuất các loại thuốc nhuộm hóa học sử dụng Amido Black 10B trong các ứng dụng công nghiệp, đặc biệt trong nhuộm đồ thủ công hoặc các ứng dụng yêu cầu màu sắc lâu dài.
  • Sử dụng trong dung môi hữu cơ: Một số loại dung môi hữu cơ dùng trong các ứng dụng đặc biệt, như nhuộm kim loại hoặc vật liệu tổng hợp, có thể chứa Amido Black 10B.

5. Ngành Nghiên cứu khoa học và Giáo dục:

  • Giảng dạy và nghiên cứu: Amido Black 10B được sử dụng trong phòng thí nghiệm và giảng dạy để dạy sinh viên các kỹ thuật nhuộm và phân tích protein. Nó giúp minh họa các phương pháp trong sinh học phân tử và hóa sinh, là công cụ thực hành không thể thiếu trong các thí nghiệm nhuộm protein và mô.
  • Chẩn đoán mô học trong giáo dục: Các cơ sở giáo dục y khoa, sinh học và hóa học sử dụng Amido Black 10B để phân tích cấu trúc mô trong các thí nghiệm mô học. Điều này giúp sinh viên hiểu rõ hơn về sự tương tác của thuốc nhuộm với các cấu trúc sinh học.

6. Ngành Y tế và Chẩn đoán:

  • Nhuộm mẫu mô tế bào: Amido Black 10B có thể được ứng dụng trong việc nhuộm mẫu mô tế bào trong các nghiên cứu y học, giúp làm nổi bật các cấu trúc tế bào trong mô học, góp phần hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ứng dụng trong nghiên cứu sinh học và hóa sinh:

    • Trong các thí nghiệm nhuộm protein (ví dụ: sau kỹ thuật điện di SDS-PAGE), tỉ lệ sử dụng của Amido Black 10B thường là từ 0.1% đến 0.5% (w/v) trong dung dịch nước hoặc dung môi phù hợp.
    • Tỉ lệ này giúp nhuộm hiệu quả các protein và tạo vạch màu rõ ràng trong quá trình phân tích.
  • Phát hiện dấu vân tay trong pháp y:

    • Trong các ứng dụng phát hiện dấu vân tay, tỉ lệ sử dụng Amido Black 10B thường thấp hơn, thường được pha loãng ở tỉ lệ 0.1% đến 0.3% (w/v) trong dung dịch nước.
    • Dung dịch này sẽ được phun lên bề mặt cần kiểm tra, và dấu vân tay sẽ xuất hiện màu xanh đen rõ ràng.
  • Sử dụng trong nhuộm mô học:

    • Khi dùng Amido Black 10B trong nhuộm mô, tỉ lệ sử dụng cũng dao động từ 0.1% đến 0.5% (w/v), tùy thuộc vào độ dày của mô và mức độ nhuộm cần thiết.
  • Ứng dụng trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm:

    • Trong công nghiệp sản xuất thuốc nhuộm hoặc trong sản xuất vải, tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.5% đến 2% (w/v), tùy thuộc vào mục đích nhuộm và loại vật liệu cần nhuộm.

Ngoài Amido black 10B – Naphthol blue black thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Amido black 10B còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Coomassie Brilliant Blue – Coomassie Blue R-250 – C43H44N3NaO7S2
  • Ponceau S – C.I. Acid Red 87 – C20H12N2Na2O7S2
  • Cresyl Violet – Cresyl Violet acetate – C25H25N3Cl
  • Bromophenol Blue – C.I. 42660 – C19H10Br4O5S
  • Fast Green FCF – Food Green 3 – C37H34N2Na2O10S2
  • Silver Stain – Silver Nitrate (AgNO₃) – AgNO₃

Amido black 10B - Naphthol blue black

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Amido black 10B – Naphthol blue black

Bảo quản

  • Nhiệt độ bảo quản:

    • Bảo quản ở nhiệt độ phòng: Khoảng 15°C – 25°C là nhiệt độ lý tưởng để bảo quản Amido Black 10B trong suốt quá trình sử dụng và lưu trữ.
  • Đóng gói:

    • Đậy kín bao bì: Đảm bảo bao bì chứa Amido Black 10B được đóng kín hoàn toàn, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm cao, có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.
    • Chất liệu bao bì: Sử dụng bao bì bằng thủy tinh hoặc nhựa kín, không để chất nhuộm tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các hóa chất mạnh.
  • Tránh ẩm:

    • Đặt nơi khô ráo: Amido Black 10B cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao vì ẩm có thể làm giảm hiệu quả của thuốc nhuộm và có thể dẫn đến sự phân hủy của nó.
  • Ánh sáng:

    • Tránh ánh sáng trực tiếp: Amido Black 10B nên được lưu trữ ở nơi tối hoặc trong bao bì không cho phép ánh sáng lọt vào. Để tránh sự phân hủy màu sắc hoặc thay đổi tính chất hóa học do ánh sáng.
  • Không để tiếp xúc với các chất dễ cháy:

    • Tránh xa nguồn nhiệt và các chất dễ cháy: Dù Amido Black 10B không phải là chất dễ cháy. Nhưng vẫn nên tránh tiếp xúc với các nguồn nhiệt cao hoặc chất dễ cháy để bảo vệ an toàn.
  • Thời gian bảo quản:

    • Amido Black 10B có thể bảo quản trong thời gian dài nếu được bảo quản đúng cách. Nhưng cần chú ý kiểm tra định kỳ xem sản phẩm. Có dấu hiệu hư hỏng hoặc thay đổi màu sắc hay không.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da và mắt:

  • Da:
    • Triệu chứng: Kích ứng, đỏ, ngứa.
    • Cách xử lý: Ngay lập tức rửa sạch vùng da tiếp xúc với nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng kéo dài, nên đến cơ sở y tế để kiểm tra.
  • Mắt:
    • Triệu chứng: Kích ứng mắt, đỏ mắt, đau mắt.
    • Cách xử lý: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm giác đau hoặc đỏ mắt không giảm, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

2. Hít phải bụi hoặc hơi của Amido Black 10B:

  • Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng cổ họng, chảy nước mắt.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển ngay ra khỏi khu vực có bụi hoặc hơi thuốc nhuộm.
    • Hít thở không khí trong lành. Nếu triệu chứng không giảm, đến cơ sở y tế để điều trị.

3. Rò rỉ hoặc tràn Amido Black 10B:

  • Cách xử lý:
    • Hút hoặc làm sạch: Dùng vật liệu thấm hút như giấy thấm, vải sạch hoặc cát để hấp thụ Amido Black 10B. Đảm bảo khu vực bị tràn được làm sạch hoàn toàn.
    • Vệ sinh dụng cụ: Nếu dung dịch Amido Black bị tràn ra trên các dụng cụ. hoặc bàn thí nghiệm, cần làm sạch ngay với dung dịch xà phòng và nước.
    • Dọn dẹp đúng cách: Đảm bảo chất thải được thu gom vào bao bì thích hợp và xử lý theo quy định về chất thải nguy hại.

4. Amido Black 10B bị phân hủy hoặc mất hiệu quả:

  • Nguyên nhân: Sự phân hủy có thể xảy ra do bảo quản không đúng cách (nhiệt độ cao, độ ẩm, ánh sáng mạnh).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra lại điều kiện bảo quản. Nếu thuốc nhuộm đã mất màu hoặc không còn tác dụng, cần thay thế bằng lô sản phẩm mới.
    • Tránh sử dụng Amido Black 10B bị biến chất hoặc hết hạn.

5. Sử dụng không hiệu quả trong nhuộm hoặc phân tích:

  • Nguyên nhân: Nồng độ không phù hợp, pH môi trường không ổn định, hoặc sử dụng dung môi không thích hợp.
  • Cách xử lý:
    • Điều chỉnh nồng độ: Kiểm tra và điều chỉnh nồng độ Amido Black 10B trong dung dịch cho phù hợp với từng ứng dụng. Thường nồng độ khoảng 0.1% đến 0.5% (w/v) là phù hợp cho nhuộm protein.
    • Kiểm tra pH: Đảm bảo pH của dung dịch nằm trong khoảng 4.0 – 6.0, nếu không, có thể điều chỉnh bằng cách sử dụng dung dịch axit hoặc kiềm nhẹ.
    • Chọn dung môi phù hợp: Đảm bảo sử dụng dung môi hoặc pha loãng Amido Black 10B với dung môi thích hợp cho từng loại mẫu.

6. Tiếp xúc lâu dài với môi trường hóa chất:

  • Cách xử lý:
    • Trang bị bảo vệ: Đảm bảo rằng người sử dụng Amido Black 10B đeo đầy đủ đồ bảo hộ. Như găng tay, kính bảo vệ mắt và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
    • Giám sát định kỳ: Kiểm tra các thiết bị bảo vệ cá nhân và điều kiện làm việc để giảm thiểu rủi ro khi tiếp xúc với hóa chất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Amido black 10B – Naphthol blue black

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Amido black 10B – Naphthol blue black giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Amido black 10B – Naphthol blue black Hãy lựa chọn mua Amido black 10B – Naphthol blue black tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Amido black 10B – Naphthol blue black được ứng dụng rộng rãi trong ngành sinh học, dệt nhuộm, pháp y,…

Đây là địa chỉ mua Amido black 10B – Naphthol blue black giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Amido black 10B – Naphthol blue black do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Amido black 10B – Naphthol blue black có thể mang lại cho bạn!

Amido black 10B - Naphthol blue black

6. Mua Amido black 10B – Naphthol blue black tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Amido black 10B – Naphthol blue black đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 100g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Amido black 10B – Naphthol blue black, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Amido black 10B – Naphthol blue black của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Amido black 10B – Naphthol blue black giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Amido black 10B ở đâu, mua bán Naphthol blue black ở hà nội, mua bán Amido black 10B giá rẻ. Mua bán Naphthol blue black dùng trong ngành sinh học, dệt nhuộm, pháp y,…

Nhập khẩu Amido black 10B – Naphthol blue black cung cấp Amido black 10B

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Amido black 10B – Naphthol blue black

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Amido black 10B – Naphthol blue black
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0