Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit (Al(OH)3) là một hợp chất vô cơ màu trắng, không tan trong nước và có tính lưỡng tính, nghĩa là phản ứng được với cả axit và bazơ. Nó được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, đặc biệt là thuốc kháng axit dạ dày và chất bổ trợ trong vắc-xin. Ngoài ra, Al(OH)₃ còn là chất keo tụ trong xử lý nước, chất chống cháy trong nhựa và nguyên liệu để sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃), từ đó tạo ra nhôm kim loại. Khi nung nóng, nhôm hydroxit phân hủy thành Al₂O₃ và nước. Đây là một hợp chất quan trọng trong công nghiệp và y học.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aluminum Hydroxide

Tên gọi khác: hydrargillite, gelatinous aluminum hydroxide, alpha aluminum trihydroxide, gibbsite

Công thức: Al(OH)3

Số CAS: 21645-51-2

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

Aluminum Hydroxide - Nhôm hidroxit - Al(OH)3

1. Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 là gì?

Nhôm hydroxit (Al(OH)₃) là một hợp chất vô cơ màu trắng, không tan trong nước và có tính lưỡng tính, có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Khi phản ứng với axit, nó tạo thành muối nhôm, còn khi tác dụng với bazơ mạnh, nó tạo ra ion aluminat. Trong công nghiệp, Al(OH)₃ được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃), nguyên liệu quan trọng để sản xuất nhôm kim loại.

Ngoài ra, nhôm hydroxit còn có vai trò quan trọng trong dược phẩm, được dùng làm thuốc kháng axit dạ dày để trung hòa axit trong dạ dày, giúp giảm triệu chứng trào ngược và viêm loét. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất vắc-xin như một chất bổ trợ để kích thích hệ miễn dịch. Trong xử lý nước, Al(OH)₃ hoạt động như một chất keo tụ, giúp loại bỏ các tạp chất và làm sạch nước.

Bên cạnh đó, Al(OH)₃ còn được ứng dụng trong công nghiệp nhựa và sơn với vai trò chất độn chống cháy, nhờ khả năng phân hủy ở nhiệt độ cao và giải phóng hơi nước, làm giảm nguy cơ cháy. Nhờ những đặc tính quan trọng này, nhôm hydroxit có nhiều ứng dụng thiết yếu trong đời sống và công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: Al(OH)₃
  • Khối lượng mol: 78,00 g/mol
  • Màu sắc: Trắng
  • Trạng thái: Chất rắn, dạng bột hoặc kết tủa keo
  • Tính tan:
    • Không tan trong nước
    • Tan trong axit và bazơ mạnh
  • Mật độ: ~2,42 g/cm³
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy ở khoảng 300°C, tạo thành nhôm oxit (Al₂O₃) và nước
  • Tính lưỡng tính: Có thể phản ứng với cả axit và bazơ mạnh

Tính chất hóa học

1. Tính lưỡng tính của Nhôm Hydroxit (Al(OH)₃)

Nhôm hydroxit là một hợp chất lưỡng tính, nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ mạnh, tạo ra muối và nước. Tính lưỡng tính này là đặc điểm quan trọng trong các phản ứng hóa học của nó.

a) Phản ứng với axit

Nhôm hydroxit phản ứng với axit mạnh (như axit clohidric HCl, axit sulfuric H₂SO₄) tạo thành muối nhôm tương ứng và nước. Phản ứng này xảy ra do sự trung hòa giữa nhôm hydroxit và axit.

Ví dụ 1 – Phản ứng với HCl:
Khi Al(OH)₃ phản ứng với axit clohidric (HCl), sẽ tạo thành muối clorua nhôm (AlCl₃) và nước:

Al(OH)3+3HCl→AlCl3+3H2O

Ví dụ 2 – Phản ứng với H₂SO₄:
Khi Al(OH)₃ tác dụng với axit sulfuric (H₂SO₄), tạo thành muối sulfát nhôm (Al₂(SO₄)₃) và nước:

2Al(OH)3+3H2SO4→Al2(SO4)3+6H2O

b) Phản ứng với bazơ mạnh

Khi phản ứng với các bazơ mạnh (như dung dịch NaOH), Al(OH)₃ tan trong dung dịch kiềm và tạo ra một muối aluminat, đây là tính chất đặc trưng của các hợp chất lưỡng tính. Phản ứng này tạo ra ion aluminat.

Ví dụ 1 – Phản ứng với NaOH:
Khi nhôm hydroxit phản ứng với dung dịch natri hydroxide (NaOH), sản phẩm tạo ra là natri aluminat (Na[Al(OH)₄]) và nước:

Al(OH)3+NaOH→Na[Al(OH)4]

Phản ứng này có thể xảy ra ở điều kiện nhiệt độ cao, và nhôm hydroxit bị hòa tan vào trong dung dịch kiềm, tạo thành phức aluminat.

2. Phản ứng nhiệt phân

Khi nhôm hydroxit bị nung nóng, nó sẽ bị phân hủy thành nhôm oxit (Al₂O₃) và nước. Đây là một phản ứng phân hủy quan trọng, đặc biệt trong sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃), nguyên liệu chính để sản xuất nhôm kim loại.

2Al(OH)3→>300∘CAl2O3+3H2O

  • Nhôm oxit (Al₂O₃) là một chất không tan trong nước, có tính chất chịu nhiệt cao, được sử dụng làm vật liệu chịu lửa trong công nghiệp.

3. Phản ứng với muối

Nhôm hydroxit có thể phản ứng với một số dung dịch muối để tạo ra muối phức hoặc kết tủa.

Ví dụ 1 – Phản ứng với CO₂:
Khi Al(OH)₃ phản ứng với khí CO₂, nó tạo thành bicarbonat nhôm (Al(HCO₃)₃):

Al(OH)3+CO2→Al(HCO3)3

Phản ứng này là một ví dụ của sự phản ứng giữa hydroxit và một khí axit (CO₂), dẫn đến hình thành muối.

4. Phản ứng với các ion kim loại

Trong một số điều kiện, Al(OH)₃ cũng có thể phản ứng với các ion kim loại khác (như ion sắt Fe³⁺, đồng Cu²⁺) để tạo thành các hợp chất phức hoặc kết tủa.

Ví dụ – Phản ứng với ion sắt Fe³⁺:
Khi Al(OH)₃ phản ứng với ion sắt (III) trong dung dịch, nó có thể tạo thành một kết tủa phức.

Aluminum Hydroxide - Nhôm hidroxit - Al(OH)3

3. Ứng dụng của Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong Y học

Nhôm hydroxit được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm, đặc biệt trong điều trị các bệnh lý liên quan đến dạ dày và sản xuất vắc-xin.

a) Thuốc kháng axit dạ dày
  • Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit được sử dụng làm thuốc kháng axit trong điều trị viêm loét dạ dày hoặc chứng trào ngược dạ dày thực quản (GERD). Nó hoạt động bằng cách trung hòa axit dạ dày, giúp giảm đau và khó chịu.

  • Công dụng:

    • Nhôm hydroxit được sử dụng để giảm độ acid trong dạ dày, giúp giảm kích ứng niêm mạc dạ dày.
    • Nó giúp làm dịu các triệu chứng của chứng trào ngược, ợ nóng và đau do loét dạ dày.
  • Cơ chế phản ứng: Nhôm hydroxit phản ứng với axit clohidric (HCl) trong dạ dày, tạo thành muối nhôm và nước, làm giảm tính axit trong dạ dày.

Ví dụ:

Al(OH)3+3HCl→AlCl3+3H2O

b) Thành phần trong vắc-xin
  • Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit được sử dụng trong vắc-xin như một chất bổ trợ (adjuvant), giúp kích thích hệ miễn dịch, làm tăng hiệu quả của vắc-xin. Nó giúp cơ thể phản ứng mạnh mẽ hơn với kháng nguyên có trong vắc-xin.

  • Công dụng:

    • Chất bổ trợ giúp tăng cường phản ứng miễn dịch và làm vắc-xin hiệu quả hơn trong việc phòng ngừa bệnh.

2. Ứng dụng trong Công nghiệp Sản xuất Nhôm

Nhôm hydroxit là nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất nhôm kim loại thông qua phương pháp Hòa tan alumina.

a) Sản xuất Nhôm Oxit (Al₂O₃)
  • Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit được sử dụng để chiết xuất nhôm oxit (Al₂O₃) trong quy trình Bayer, được áp dụng để sản xuất nhôm kim loại. Nhôm hydroxit bị nung nóng để phân hủy thành nhôm oxit và nước.

Phản ứng:

2Al(OH)3→>300∘CAl2O3+3H2O

  • Ứng dụng: Nhôm oxit (Al₂O₃) là nguyên liệu để sản xuất nhôm kim loại qua phương pháp điện phân trong lò điện phân Hall-Héroult.
b) Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
  • Nhôm oxit (Al₂O₃) sản xuất từ nhôm hydroxit có tính chịu nhiệt rất cao, được dùng trong các vật liệu chịu lửa, gạch chịu nhiệt, cũng như trong sản xuất các vật liệu bảo vệ, cách nhiệt trong ngành công nghiệp luyện kim và xây dựng.

3. Ứng dụng trong Xử lý Nước

Nhôm hydroxit được sử dụng như một chất keo tụ trong xử lý nước, giúp loại bỏ các tạp chất hữu cơ và vô cơ.

a) Quá trình keo tụ và lọc nước

  • Cơ chế hoạt động: Khi cho vào nước, nhôm hydroxit phản ứng với các hạt tạp chất trong nước, tạo ra các hạt keo tụ lớn, giúp các tạp chất này dễ dàng lắng xuống dưới đáy hoặc được loại bỏ qua các quá trình lọc khác.

  • Ứng dụng:

    • Lọc nước uống: Nhôm hydroxit giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và các ion kim loại nặng, làm nước sạch hơn.
    • Xử lý nước thải: Trong các nhà máy xử lý nước thải, nhôm hydroxit giúp loại bỏ các hợp chất hữu cơ và vô cơ khỏi nước thải, làm sạch nước trước khi xả ra môi trường.

b) Xử lý nước ao hồ, sông suối

  • Nhôm hydroxit cũng được sử dụng trong việc xử lý nước ao hồ hoặc sông suối để giảm độ đục, giúp tăng khả năng lọc nước và cải thiện chất lượng nước trong các hệ thống thủy sinh.

4. Ứng dụng trong Công nghiệp Nhựa và Sơn

Nhôm hydroxit là một chất độn chống cháy hiệu quả trong các sản phẩm nhựa, cao su và sơn.

a) Chất độn chống cháy trong nhựa

  • Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit có khả năng giải phóng nước khi gặp nhiệt độ cao, giúp làm giảm nhiệt độ bề mặt vật liệu và ngăn chặn sự phát tán của ngọn lửa.

  • Ứng dụng:

    • Được sử dụng trong nhựa, cao su, sơn và các sản phẩm cách điện để ngăn ngừa cháy.
    • Cải thiện độ bền và độ an toàn của các sản phẩm, đặc biệt trong ngành xây dựng, ô tô, điện tử.

b) Sản xuất sơn chống cháy

  • Nhôm hydroxit được sử dụng trong sơn chống cháy, giúp bảo vệ các công trình xây dựng và phương tiện khỏi thiệt hại do cháy.

5. Ứng dụng trong Công nghiệp Gốm Sứ

Nhôm hydroxit là thành phần quan trọng trong sản xuất gốm sứ và men gốm.

a) Làm nguyên liệu sản xuất men gốm

  • Cơ chế hoạt động: Nhôm hydroxit được sử dụng để tạo ra men gốm, giúp tạo lớp phủ bóng và bền cho các sản phẩm gốm sứ sau khi nung.

b) Sản xuất vật liệu chịu nhiệt trong gốm sứ

  • Nhôm hydroxit được sử dụng trong sản xuất các loại gạch chịu nhiệt, vật liệu này được ứng dụng trong các ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất gốm sứ.

Tỉ lệ sử dụng

1. Trong ngành Y học

  • Thuốc kháng axit dạ dày:
    Tỉ lệ sử dụng nhôm hydroxit trong các thuốc kháng axit dạ dày thường dao động từ 200 mg đến 1000 mg mỗi liều, tùy thuộc vào dạng bào chế (dạng sữa, viên nén, hoặc gel).

    • Ví dụ: Trong một viên thuốc kháng axit, nhôm hydroxit có thể chiếm từ 20% đến 50% trọng lượng của viên thuốc.
  • Vắc-xin:
    Nhôm hydroxit được sử dụng như chất bổ trợ trong các vắc-xin với tỉ lệ rất nhỏ, thông thường chỉ khoảng 0,3 mg đến 1 mg mỗi liều vắc-xin.

    • Tỉ lệ cụ thể phụ thuộc vào loại vắc-xin và mục đích sử dụng (ví dụ, vắc-xin viêm gan, uốn ván, hay bạch hầu).

2. Trong công nghiệp sản xuất nhôm

  • Sản xuất Nhôm Oxit (Al₂O₃) từ Nhôm Hydroxit:
    Trong quy trình Bayer để sản xuất nhôm oxit (Al₂O₃), nhôm hydroxit được chiết xuất từ quặng bauxite.
    • Tỉ lệ Al(OH)₃ trong bauxite có thể chiếm khoảng 30% đến 60% (tùy vào loại quặng), và quá trình chiết xuất sẽ tạo ra khoảng 1,8 tấn Al₂O₃ từ 4 tấn bauxite.

3. Trong xử lý nước

  • Chất keo tụ trong xử lý nước:
    Nhôm hydroxit được sử dụng với tỉ lệ rất nhỏ, thường là từ 10 đến 100 mg/L trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc nước uống.
    • Tỉ lệ chính xác sẽ phụ thuộc vào mức độ ô nhiễm của nguồn nước và phương pháp xử lý cụ thể (keo tụ trực tiếp hoặc qua quá trình lắng).

4. Trong công nghiệp nhựa và sơn

  • Chất độn chống cháy trong nhựa và cao su:
    Nhôm hydroxit có thể chiếm từ 20% đến 60% trọng lượng của sản phẩm nhựa hoặc cao su, tùy thuộc vào mức độ yêu cầu chống cháy và tính chất của vật liệu.

    • Ví dụ: Trong các loại nhựa PVC chống cháy, nhôm hydroxit có thể chiếm đến 30% trọng lượng sản phẩm.
  • Trong sơn chống cháy:
    Tỉ lệ nhôm hydroxit trong sơn chống cháy có thể dao động từ 5% đến 20% (trọng lượng) trong các loại sơn bảo vệ bề mặt khỏi nhiệt độ cao.

5. Trong công nghiệp gốm sứ

  • Sản xuất men gốm:
    Nhôm hydroxit là một thành phần quan trọng trong men gốm. Tỉ lệ sử dụng trong men gốm có thể dao động từ 10% đến 30% trọng lượng của hỗn hợp men.
    • Tỉ lệ này phụ thuộc vào loại men (men bóng, men mờ, men chịu nhiệt) và các yêu cầu về tính chất bề mặt gốm.

Ngoài Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Aluminum Hydroxide còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Aluminum Hydroxide - Nhôm hidroxit - Al(OH)3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

Bảo quản

1. Điều kiện bảo quản chung

  • Nơi khô ráo và thoáng mát: Nhôm Hydroxít cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao, vì độ ẩm có thể làm giảm chất lượng của hóa chất và dễ dàng gây kết tủa hoặc phản ứng không mong muốn.
  • Nhiệt độ bảo quản: Nên bảo quản ở nhiệt độ phòng (từ 15°C đến 25°C), tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất vật lý của nhôm hydroxit.
  • Hộp đựng kín: Nhôm Hydroxít cần được bảo quản trong các thùng, bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí, tránh sự hấp thụ hơi ẩm và bụi bẩn từ môi trường.

2. Đóng gói và bao bì

  • Chai/bao kín khí: Khi lưu trữ dưới dạng bột hoặc dạng viên, nên sử dụng hộp, bao bì kín để bảo vệ chất lượng sản phẩm, tránh việc bị lẫn tạp chất hay phản ứng với không khí.
  • Chất liệu bao bì: Chất liệu bao bì cần phải là vật liệu không thấm khí và không dễ bị phân hủy (ví dụ: nhựa, thủy tinh, kim loại).
  • Cảnh báo: Bao bì cần ghi rõ các thông tin về bảo quản, nhiệt độ thích hợp và hạn sử dụng.

3. Tránh tiếp xúc với các chất khác

  • Chất oxy hóa mạnh: Tránh để Nhôm Hydroxít tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh như axit mạnh hoặc muối kim loại kiềm (sodium, potassium) để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Ánh sáng mạnh: Nên tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các nguồn sáng mạnh trong thời gian dài.

4. Hạn chế sự tiếp xúc với môi trường

  • Bảo vệ khỏi độ ẩm: Nhôm Hydroxít có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm trong không khí, do đó nên bảo quản trong điều kiện không khí khô.
  • Không tiếp xúc với hóa chất ăn mòn: Để tránh các phản ứng ăn mòn hoặc hóa học nguy hiểm, không để Nhôm Hydroxít tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh như axit sulfuric hoặc axit nitric.

5. Kiểm tra định kỳ

  • Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng Nhôm Hydroxít không bị biến chất, không bị vón cục hay mất đi tính chất ban đầu.
  • Hạn sử dụng: Theo dõi hạn sử dụng của sản phẩm, tránh sử dụng khi đã hết hạn hoặc khi có dấu hiệu biến chất.

Xử lý sự cố

1. Xử lý khi tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da:

    • Rửa sạch với nước: Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với Nhôm Hydroxít bằng nước sạch và xà phòng. Rửa kỹ ít nhất 15 phút.
    • Kiểm tra tình trạng da: Nếu có dấu hiệu kích ứng như đỏ, ngứa, sưng hoặc phát ban, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế.
  • Tiếp xúc với mắt:

    • Rửa mắt ngay lập tức: Rửa mắt với nước sạch hoặc dung dịch muối sinh lý ít nhất 15 phút.
    • Không dụi mắt: Không dụi mắt, tránh làm tổn thương mắt.
    • Đi cấp cứu: Nếu mắt vẫn cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu tổn thương sau khi rửa mắt, cần đi cấp cứu hoặc gặp bác sĩ ngay lập tức.

2. Xử lý khi hít phải

  • Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm: Nếu bị hít phải bụi Nhôm Hydroxít trong môi trường không gian hạn chế, ngay lập tức di chuyển đến nơi thoáng mát hoặc có không khí sạch.
  • Hít sâu và thở đều: Nếu có triệu chứng như ho, khó thở, hoặc cảm giác ngột ngạt, hít thở sâu để ổn định. Nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần tham khảo bác sĩ.
  • Sử dụng khẩu trang: Trong các khu vực làm việc có bụi nhôm hydroxit, luôn đeo khẩu trang hoặc thiết bị bảo vệ đường hô hấp.

3. Xử lý khi nuốt phải

  • Không gây nôn: Nếu nhôm hydroxit bị nuốt phải, không nên tự gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
  • Uống nước hoặc sữa: Uống một lượng lớn nước sạch hoặc sữa để làm loãng chất hóa học trong dạ dày. Tuy nhiên, điều này chỉ thực hiện khi không có dấu hiệu khó thở hoặc đau bụng nghiêm trọng.
  • Đi cấp cứu ngay: Nếu có triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, hoặc tiêu chảy kéo dài, hãy đi cấp cứu ngay lập tức.

4. Xử lý khi bị rò rỉ hoặc đổ vãi

  • Thu gom nhanh chóng:

    • Nếu Nhôm Hydroxít bị đổ ra ngoài, cần nhanh chóng thu gom bằng cách sử dụng chổi, vải sạch hoặc bàn chải.
    • Hút sạch bụi Nhôm Hydroxít bằng máy hút bụi có bộ lọc HEPA hoặc sử dụng bảo vệ hô hấp khi thu gom.
  • Đặt vào thùng chứa: Sau khi thu gom, cho Nhôm Hydroxít vào bao bì kín hoặc thùng chứa chất thải nguy hại để xử lý theo quy định của cơ quan môi trường.

  • Làm sạch khu vực: Sau khi thu gom, làm sạch khu vực đổ vãi bằng nước sạch. Đảm bảo khu vực không còn bụi hoặc chất dư thừa.

5. Xử lý khi bị cháy hoặc phản ứng hóa học không mong muốn

  • Nhôm Hydroxít không dễ cháy, nhưng khi bị tác động nhiệt hoặc phản ứng với các hóa chất khác (chẳng hạn như axit mạnh), có thể xảy ra phản ứng tạo nhiệt. Nếu gặp sự cố cháy, cần:

    • Dập tắt bằng nước hoặc bọt: Dùng nước hoặc bọt để dập tắt cháy, đảm bảo dập tắt hoàn toàn đám cháy và các chất còn lại.
    • Tránh dùng chất gây cháy: Tránh sử dụng các chất dễ cháy như dầu hoặc khí gas trong tình huống này.
  • Thông báo với cơ quan chức năng: Nếu có sự cố lớn hoặc phản ứng hóa học mạnh, hãy thông báo ngay lập tức cho cơ quan phòng cháy chữa cháy hoặc các chuyên gia xử lý sự cố hóa chất.

6. Xử lý chất thải Nhôm Hydroxít

  • Vận chuyển an toàn: Chất thải Nhôm Hydroxít cần được đóng gói trong bao bì chắc chắn, có dán nhãn rõ ràng về thành phần và hướng dẫn xử lý.
  • Tuân thủ quy định địa phương: Đảm bảo xử lý chất thải đúng quy định của pháp luật, thông qua các cơ sở thu gom và xử lý chất thải nguy hại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 Hãy lựa chọn mua Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành y học, công nghiệp nhựa, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 có thể mang lại cho bạn!

Aluminum Hydroxide - Nhôm hidroxit - Al(OH)3

6. Mua Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Aluminum Hydroxide ở đâu, mua bán Nhôm hidroxit ở hà nội, mua bán Al(OH)3 giá rẻ. Mua bán Aluminum Hydroxide dùng trong ngành y học, công nghiệp nhựa, xử lý nước,…

Nhập khẩu Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3 cung cấp Aluminum Hydroxide

Hotline: 0867.883.818

Zalo: 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Aluminum Hydroxide – Nhôm hidroxit – Al(OH)3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0