Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
Bột nhôm (Aluminium Powder – Nhũ nhôm) là dạng nhôm kim loại được nghiền mịn, có màu bạc hoặc xám. Nó có hai dạng chính: bột nhôm cầu (spherical) và bột nhôm vảy (flake, hay còn gọi là nhũ nhôm). Bột nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn, mực in, sản xuất bê tông khí chưng áp (AAC), chất nổ, pháo hoa và pin năng lượng. Tuy nhiên, do tính dễ cháy nổ, bột nhôm cần được bảo quản cẩn thận, tránh tiếp xúc với nước và không khí ẩm. Khi sử dụng, cần có trang bị bảo hộ để đảm bảo an toàn lao động.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Aluminium Powder
Tên gọi khác: Nhũ nhôm, Bột kim loại nhôm, Aluminium Pigment, Flake Aluminium, Spherical Aluminium Powder
Công thức: Al
Số CAS: 7429-90-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
1. Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm là gì?
Bột nhôm (Aluminium Powder) là một dạng nhôm kim loại được nghiền mịn, thường có màu bạc hoặc xám. Nó được chia thành hai loại chính: bột nhôm cầu (spherical) và bột nhôm vảy (flake), còn gọi là nhũ nhôm. Bột nhôm có tính chất nhẹ, dẫn điện và phản xạ ánh sáng tốt, nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Trong công nghiệp, bột nhôm được sử dụng để sản xuất sơn nhũ, mực in, chất chống ăn mòn, cũng như trong ngành công nghiệp luyện kim, sản xuất pháo hoa và chất nổ. Ngoài ra, nó còn là thành phần quan trọng trong bê tông khí chưng áp (AAC), giúp tạo bọt khí và làm nhẹ vật liệu xây dựng. Trong công nghệ năng lượng, bột nhôm được nghiên cứu để cải thiện hiệu suất pin lithium-ion.
Tuy nhiên, bột nhôm rất dễ cháy và có nguy cơ gây nổ nếu tiếp xúc với không khí hoặc nước trong điều kiện không kiểm soát. Do đó, cần bảo quản ở nơi khô ráo, tránh nguồn nhiệt và lửa. Khi làm việc với bột nhôm, cần trang bị bảo hộ như khẩu trang, găng tay và hệ thống thông gió để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Bạc, xám hoặc trắng bạc
- Trạng thái: Bột mịn, có thể ở dạng cầu hoặc vảy
- Khối lượng riêng: ~2,7 g/cm³
- Độ nóng chảy: 660°C
- Độ sôi: 2.470°C
- Tính dẫn điện: Tốt
- Tính dẫn nhiệt: Cao
- Tỷ trọng bột: Thay đổi tùy kích thước hạt, khoảng 0,1 – 1,0 g/cm³
- Tính phản xạ ánh sáng: Cao, đặc biệt với nhũ nhôm
- Dễ cháy: Có thể tự bốc cháy trong không khí khi ở dạng hạt siêu mịn
- Không tan trong nước, nhưng phản ứng với nước sinh ra khí hydro dễ cháy
Tính chất hóa học
-
Tác dụng với oxy trong không khí
- Khi tiếp xúc với không khí, bột nhôm nhanh chóng bị oxy hóa và tạo thành một lớp oxit nhôm (Al₂O₃) mỏng trên bề mặt. Lớp oxit này có vai trò bảo vệ, giúp nhôm không bị ăn mòn sâu hơn.
- Tuy nhiên, nếu đốt nóng trong môi trường giàu oxy, bột nhôm cháy mạnh, tạo ra ngọn lửa sáng chói và giải phóng nhiệt lượng lớn.
-
Tác dụng với axit
- Bột nhôm phản ứng mạnh với axit mạnh như axit clohidric (HCl) hoặc axit sunfuric loãng (H₂SO₄), tạo ra muối nhôm và giải phóng khí hydro.
- Đây là một trong những lý do nhôm có thể bị ăn mòn trong môi trường axit mạnh nếu lớp oxit bảo vệ bị phá vỡ.
-
Tác dụng với dung dịch kiềm
- Nhôm có tính lưỡng tính, tức là vừa phản ứng với axit, vừa phản ứng với bazơ mạnh như dung dịch natri hydroxit (NaOH) hoặc kali hydroxit (KOH).
- Khi tan trong kiềm, nhôm tạo ra hợp chất aluminat và giải phóng khí hydro.
-
Phản ứng nhiệt nhôm
- Bột nhôm có thể phản ứng với oxit kim loại như oxit sắt (Fe₂O₃) ở nhiệt độ cao, tạo ra kim loại tự do và giải phóng một lượng nhiệt khổng lồ.
- Phản ứng này được ứng dụng trong quá trình hàn nhiệt nhôm (thermite welding) để nối đường ray tàu hỏa, sản xuất kim loại tinh khiết hoặc dùng trong chất nổ nhiệt nhôm.
-
Phản ứng với nước
- Nhôm nguyên chất ít phản ứng với nước nhờ lớp oxit bảo vệ. Tuy nhiên, khi lớp oxit này bị phá vỡ, nhôm có thể phản ứng với nước và tạo ra hydro, có thể gây cháy nổ trong một số điều kiện nhất định.
-
Dễ cháy và có thể gây nổ khi kết hợp với chất oxy hóa mạnh
- Bột nhôm là chất dễ cháy, đặc biệt khi ở dạng hạt mịn. Khi trộn với các chất oxy hóa mạnh như nitrat hoặc peroxit, nó có thể gây ra phản ứng cháy hoặc nổ mạnh.
- Vì lý do này, bột nhôm được sử dụng trong sản xuất pháo hoa, thuốc nổ và chất đẩy tên lửa.
3. Ứng dụng của Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành Công nghiệp Sơn và Mực in
Ứng dụng
- Sử dụng trong sơn kim loại, sơn ô tô, sơn tàu biển để tạo hiệu ứng ánh kim.
- Dùng trong sơn phản quang, sơn chịu nhiệt và chống ăn mòn.
- Được sử dụng trong mực in để tạo ra hiệu ứng bạc, ánh kim trên bao bì sản phẩm, tem nhãn, tiền giấy.
Cơ chế hoạt động
- Nhũ nhôm (flake aluminium) giúp phản xạ ánh sáng, tạo ra hiệu ứng lấp lánh và màu sắc kim loại.
- Bột nhôm trong sơn còn có tác dụng bảo vệ bề mặt khỏi oxy hóa và ăn mòn.
2. Ngành Xây dựng (Sản xuất Bê tông khí chưng áp – AAC)
Ứng dụng
- Bột nhôm là chất tạo khí trong quá trình sản xuất bê tông khí chưng áp (AAC – Autoclaved Aerated Concrete).
- Được sử dụng trong sản xuất gạch nhẹ, giúp giảm trọng lượng công trình và tăng khả năng cách nhiệt, cách âm.
Cơ chế hoạt động
- Khi bột nhôm phản ứng với vôi và nước trong hỗn hợp bê tông, nó sinh ra khí hydro.
- Khí này tạo thành các bọt khí nhỏ bên trong khối bê tông, giúp vật liệu nhẹ hơn và có độ xốp cao.
- Sau khi khối bê tông được nung trong lò hấp áp suất cao, các bọt khí giúp tăng cường tính cách nhiệt và cách âm của vật liệu.
3. Ngành Công nghiệp Năng lượng (Pin và Nhiên liệu)
Ứng dụng
- Bột nhôm được sử dụng trong sản xuất pin năng lượng cao, đặc biệt là pin nhôm-không khí (Al-Air).
- Được nghiên cứu trong công nghệ pin lithium-ion để cải thiện hiệu suất.
- Là thành phần tiềm năng trong nhiên liệu tên lửa và động cơ phản lực.
Cơ chế hoạt động
- Trong pin nhôm-không khí, nhôm đóng vai trò là cực âm, phản ứng với oxy trong không khí để tạo ra dòng điện.
- Nhôm có mật độ năng lượng cao, giúp tăng thời gian sử dụng của pin.
- Khi được sử dụng làm nhiên liệu tên lửa, bột nhôm cháy với tốc độ cao, tạo ra lực đẩy mạnh.
4. Ngành Công nghiệp Quốc phòng và Pháo hoa
Ứng dụng
- Là thành phần chính trong thuốc nổ nhiệt nhôm (Thermite) và pháo hoa.
- Được sử dụng trong chế tạo bom cháy, đạn cháy và vũ khí nhiệt nhôm.
Cơ chế hoạt động
- Bột nhôm khi trộn với oxit sắt (Fe₂O₃) sẽ tạo ra phản ứng nhiệt nhôm, giải phóng nhiệt lượng lớn có thể nung chảy kim loại.
- Trong pháo hoa, bột nhôm cháy tạo ra ánh sáng trắng rực rỡ và nhiệt độ cao.
- Trong bom cháy và đạn cháy, phản ứng của bột nhôm tạo ra nhiệt lượng lớn, gây hư hại lớn cho mục tiêu.
5. Ngành Luyện kim và Chế tạo hợp kim nhôm
Ứng dụng
- Dùng trong luyện kim để sản xuất hợp kim nhôm.
- Làm chất khử oxy trong quá trình luyện thép.
Cơ chế hoạt động
- Bột nhôm được thêm vào thép nóng chảy để loại bỏ oxy dư thừa, giúp cải thiện chất lượng kim loại.
- Trong sản xuất hợp kim nhôm, bột nhôm được kết hợp với các nguyên tố khác như đồng, magie, silic để tạo ra hợp kim có độ bền cao, nhẹ và chống ăn mòn tốt.
6. Ngành Công nghiệp Dược phẩm và Mỹ phẩm
Ứng dụng
- Dùng trong một số loại thuốc điều trị loét dạ dày và bệnh tiêu hóa.
- Nhũ nhôm được sử dụng trong mỹ phẩm, đặc biệt là phấn mắt, son môi để tạo hiệu ứng ánh kim.
Cơ chế hoạt động
- Trong y học, hợp chất chứa nhôm giúp trung hòa axit dạ dày, hỗ trợ điều trị loét dạ dày.
- Trong mỹ phẩm, các hạt nhôm phản xạ ánh sáng giúp tạo hiệu ứng lấp lánh trên da.
7. Ngành Công nghiệp Hàng không Vũ trụ
Ứng dụng
- Bột nhôm là thành phần trong nhiên liệu tên lửa rắn.
- Được dùng trong hợp kim nhôm nhẹ, giúp chế tạo vỏ máy bay và tàu vũ trụ.
Cơ chế hoạt động
- Trong nhiên liệu tên lửa rắn, bột nhôm kết hợp với chất oxy hóa tạo ra năng lượng đẩy mạnh.
- Nhôm nhẹ nhưng có độ bền cao, giúp giảm trọng lượng tổng thể của tàu vũ trụ, tăng hiệu suất bay.
8. Ngành Công nghiệp Điện tử
Ứng dụng
- Bột nhôm được sử dụng trong sản xuất linh kiện điện tử, đặc biệt là tụ điện nhôm.
- Được dùng trong in mạch điện và chế tạo linh kiện dẫn điện.
Cơ chế hoạt động
- Nhôm có tính dẫn điện tốt, giúp cải thiện hiệu suất của các linh kiện điện tử.
- Trong tụ điện nhôm, nhôm được oxy hóa có thể tạo ra lớp điện môi giúp lưu trữ năng lượng.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành Sơn và Mực in
- Sơn kim loại, sơn ô tô, sơn tàu biển: 5 – 30% bột nhôm (tùy vào độ bóng và khả năng phản xạ mong muốn).
- Sơn chịu nhiệt, sơn phản quang: 10 – 40% bột nhôm.
- Mực in kim loại (bạc, ánh kim): 3 – 20% bột nhôm dạng nhũ.
2. Ngành Xây dựng (Bê tông khí chưng áp – AAC)
- Tỷ lệ bột nhôm so với tổng khối lượng nguyên liệu: 0,05 – 0,15%
- Mức sử dụng thực tế: Khoảng 0,5 – 1,5 kg bột nhôm cho mỗi m³ bê tông khí.
- Vai trò: Giúp tạo bọt khí trong bê tông, làm nhẹ vật liệu xây dựng.
3. Ngành Công nghiệp Năng lượng (Pin, Nhiên liệu Tên lửa)
- Pin nhôm-không khí: Nhôm chiếm khoảng 70 – 80% khối lượng anode.
- Nhiên liệu tên lửa rắn: Thành phần bột nhôm chiếm từ 15 – 20% trong hỗn hợp nhiên liệu (ví dụ: nhiên liệu SRB của NASA sử dụng 16% bột nhôm).
4. Ngành Quốc phòng và Pháo hoa
- Chất nổ nhiệt nhôm (thermite): 25 – 30% bột nhôm, 70 – 75% oxit sắt.
- Thuốc nổ, pháo hoa: 10 – 15% bột nhôm để tăng nhiệt độ cháy và hiệu ứng sáng.
5. Ngành Luyện kim và Hợp kim Nhôm
- Chế tạo hợp kim nhôm: Bột nhôm chiếm 85 – 98% trong hợp kim nhôm, tùy theo thành phần bổ sung (Mg, Si, Cu…).
- Khử oxy trong luyện thép: 0,01 – 0,05% bột nhôm trên tổng khối lượng thép lỏng.
6. Ngành Mỹ phẩm và Dược phẩm
- Mỹ phẩm (son môi, phấn mắt, kem nền ánh nhũ): 0,1 – 3% bột nhôm.
- Dược phẩm (chất chống axit dạ dày – nhôm hydroxide): 20 – 30% nhôm hydroxide trong công thức thuốc.
7. Ngành Hàng không Vũ trụ
- Hợp kim nhôm dùng trong hàng không: Bột nhôm chiếm 85 – 95% trong hợp kim nhôm nhẹ (ví dụ: hợp kim 2024, 7075).
Ngoài Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Aluminium Powder còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Magnesium Powder – Bột magie – Mg
- Zinc Powder – Bột kẽm – Zn
- Titanium Powder – Bột titan – Ti
- Silicon Powder – Bột silic – Si
- Iron Powder – Bột sắt – Fe
- Copper Powder – Bột đồng – Cu
- Lead Powder – Bột chì – Pb
- Tin Powder – Bột thiếc – Sn
- Nickel Powder – Bột niken – Ni
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Môi trường khô ráo: Độ ẩm cao có thể khiến bột nhôm bị oxy hóa và làm giảm chất lượng.
- Nhiệt độ ổn định: Tránh lưu trữ ở nơi có nhiệt độ cao hoặc tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
- Tránh tiếp xúc với nước và hơi nước: Nhôm có thể phản ứng với nước để tạo ra khí hydro, có nguy cơ gây cháy nổ.
- Thông gió tốt: Kho bảo quản cần có hệ thống thông gió để ngăn tích tụ bụi nhôm trong không khí.
2. Dụng cụ và vật liệu chứa đựng
- Dùng thùng kín, chống ẩm: Thùng sắt, nhựa hoặc nhôm có nắp đậy kín là lý tưởng để bảo quản bột nhôm.
- Không dùng bao bì giấy hoặc vải: Vì dễ hút ẩm và có thể gây cháy nếu bị rò rỉ bột nhôm.
- Có túi hút ẩm bên trong: Giúp kiểm soát độ ẩm, tránh phản ứng oxy hóa không mong muốn.
3. Lưu ý về phòng cháy nổ
- Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa hở: Bột nhôm dễ bắt lửa khi tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Không lưu trữ gần chất oxy hóa mạnh: Như nitrat, peroxit hoặc axit mạnh vì có thể gây phản ứng cháy nổ.
- Tránh tạo bụi nhôm trong không khí: Bụi nhôm lơ lửng có thể gây nổ khi gặp tia lửa hoặc điện tĩnh.
4. An toàn khi vận chuyển
- Sử dụng bao bì chuyên dụng: Phải đảm bảo chống ẩm và không bị rò rỉ.
- Dán nhãn cảnh báo dễ cháy, tránh xa nước và nhiệt độ cao.
- Tránh va đập mạnh: Vì có thể tạo ra tia lửa gây cháy.
5. Thời gian bảo quản
- Nếu bảo quản đúng cách, bột nhôm có thể giữ chất lượng trong 6 – 12 tháng.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu thấy bột nhôm bị vón cục, đổi màu hoặc có dấu hiệu oxy hóa, cần xử lý hoặc thay thế.
Xử lý sự cố
1. Sự cố cháy bột nhôm
Dấu hiệu nhận biết
- Xuất hiện ngọn lửa sáng chói với nhiệt độ cao.
- Bột nhôm cháy không tạo nhiều khói nhưng có thể sinh ra khí độc (oxit nhôm, khí hydro nếu có nước).
- Có thể phát nổ nếu đám cháy xảy ra trong không gian kín với nhiều bụi nhôm trong không khí.
Cách xử lý
- Dùng cát khô hoặc bột chữa cháy chuyên dụng (bột D, bột NaCl, Graphite) để dập lửa.
- Tuyệt đối không dùng nước, bọt chữa cháy hay CO₂ vì có thể làm đám cháy bùng lên mạnh hơn.
- Cách ly nguồn nhiệt và ngăn cháy lan sang khu vực chứa nhiều bột nhôm.
- Đảm bảo hệ thống thông gió hoạt động tốt để tránh khí độc tích tụ.
2. Bột nhôm tiếp xúc với nước
Nguy cơ
- Nhôm phản ứng với nước tạo khí hydro (H₂), có thể gây nổ nếu tích tụ trong không gian kín.
- Bột nhôm bị ướt có thể vón cục, làm giảm chất lượng và khó sử dụng.
Cách xử lý
- Nếu bột nhôm bị ướt trong kho, ngay lập tức di chuyển đến khu vực thông thoáng để giảm áp suất khí hydro.
- Kiểm tra nồng độ khí hydro trong không gian kín bằng thiết bị đo khí dễ cháy.
- Nếu bột nhôm đã bị nhiễm nước nhiều, có thể phải loại bỏ hoàn toàn để tránh nguy cơ cháy nổ.
3. Rò rỉ hoặc đổ tràn bột nhôm
Nguy cơ
- Dễ tạo bụi mịn, có thể gây nổ bụi khi gặp tia lửa hoặc tĩnh điện.
- Gây ô nhiễm môi trường và khó làm sạch nếu không xử lý đúng cách.
Cách xử lý
- Đeo khẩu trang, kính bảo hộ và găng tay để tránh hít phải bụi nhôm.
- Dùng chổi mềm, bàn chải hoặc máy hút bụi công nghiệp chống cháy nổ để thu gom.
- Không dùng khí nén hoặc quét mạnh vì có thể làm bụi nhôm phát tán trong không khí.
- Lưu trữ bột nhôm thu gom vào thùng kín để xử lý hoặc tái sử dụng nếu còn đảm bảo chất lượng.
4. Nổ bụi nhôm
Nguyên nhân
- Nồng độ bụi nhôm trong không khí cao (>40 g/m³).
- Có nguồn đánh lửa như tia lửa điện, tĩnh điện, hoặc nhiệt độ cao.
- Không gian kín, kém thông gió tạo điều kiện cho bụi nhôm tích tụ.
Cách xử lý
- Cắt nguồn nhiệt ngay lập tức nếu có nguy cơ cháy nổ.
- Phun sương nhẹ (không dùng nước trực tiếp) để làm giảm nồng độ bụi nhôm trong không khí.
- Tăng cường thông gió để giảm mật độ bụi nhôm.
- Kiểm tra và lắp đặt hệ thống chống tĩnh điện, chống cháy nổ trong khu vực làm việc với bột nhôm.
5. Hít phải bụi nhôm
Triệu chứng
- Ho, khó thở, kích ứng mũi và họng.
- Nếu tiếp xúc lâu dài, có thể gây bệnh phổi do hít phải kim loại (Aluminium Pneumoconiosis).
Cách xử lý
- Di chuyển nạn nhân đến nơi có không khí trong lành.
- Cho uống nước sạch và nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh.
- Nếu có triệu chứng nghiêm trọng như khó thở, tức ngực, đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm Hãy lựa chọn mua Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm được ứng dụng rộng rãi trong ngành sơn, xây dựng, năng lượng,…
Đây là địa chỉ mua Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Aluminium Powder ở đâu, mua bán Bột nhôm ở hà nội, mua bán Nhũ nhôm giá rẻ. Mua bán Aluminium Powder dùng trong ngành sơn, xây dựng, năng lượng,…
Nhập khẩu Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm cung cấp Aluminium Powder
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Aluminium Powder – Bột nhôm – Nhũ nhôm
Chưa có đánh giá nào.