Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3  hoặc axit fuchsine, là một loại thuốc nhuộm màu đỏ tươi có tính axit với công thức hóa học C₂₀H₁₇N₃Na₂O₉S₃. Nó là một dẫn xuất natri sulfonat của fuchsine. Axit fuchsin được sử dụng rộng rãi trong mô học và là một trong những thuốc nhuộm được sử dụng để nhuộm màu trichrome

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Fuchsin
Tên gọi khác: Acid Magenta, Axit Fuchsin, C.I. 42685, Fuchsine Acid, Basic Fuchsin, Rosaniline Hydrochloride
Công thức: C20H17N3Na2O9S3
Số CAS: 3244-88-0
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25g/lọ
Ngoại quan: Dạng bột hoặc tinh thể màu hồng
Hotline: 0867.883.818

1. Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 là gì?

Acid Fuchsin (còn được gọi là acid magenta) là một loại thuốc nhuộm hữu cơ có màu hồng hoặc đỏ tương tự. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp nhuộm và trong phòng thí nghiệm để tô màu mẫu và dùng trong các phản ứng thử nghiệm. Acid Fuchsin có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm sử dụng trong việc nhuộm mẫu sinh học, nhuộm sợi, và trong phân tích vi khuẩn.

Ngoài ra, Acid Fuchsin cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực histology (nghiên cứu về cấu trúc của các mô và tế bào), đặc biệt trong kỹ thuật nhuộm Giemsa, một phương pháp nhuộm quan trọng trong việc phân loại tế bào máu và chẩn đoán bệnh lý.

Acid Fuchsin - Axit Fuchsin - C20H17N3Na2O9S3

Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

Acid Fuchsin, hoặc còn gọi là Acid Magenta, là một chất tô màu hữu cơ. Nó được tổng hợp từ các phản ứng hóa học và có một lịch sử lâu đời trong ngành công nghiệp nhuộm và trong các ứng dụng thử nghiệm và phân tích. Dưới đây là một phần cách sản xuất Acid Fuchsin:

Nguyên liệu:

  1. Aniline: Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng làm nguyên liệu chính cho quá trình tổng hợp.
  2. 4-Aminobenzenesulfonic acid: Một hợp chất chứa nhóm amin và nhóm sulfonic.
  3. Điều kiện tổng hợp: Các phản ứng tổng hợp của Acid Fuchsin thường bao gồm việc kết hợp các hợp chất nguyên liệu trong môi trường axit và trong điều kiện nhiệt độ cụ thể. Quá trình sản xuất thường sử dụng các phản ứng hoá học để tạo ra cấu trúc phân tử của Acid Fuchsin, bao gồm các quá trình nitration, hydrolysis, và sulfonation.

Cách sản xuất Acid Fuchsin có thể biến đổi dựa trên phương pháp và điều kiện sản xuất cụ thể của mỗi nhà sản xuất. Quá trình sản xuất yêu cầu kiểm soát kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và tạo ra sản phẩm cuối cùng có màu sắc và tính chất tô màu như mong muốn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

2.1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Acid Fuchsin là bột hoặc tinh thể màu đỏ sẫm đến tím.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu đỏ đặc trưng; tan kém hơn trong ethanol.
  • Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy, không có điểm nóng chảy cố định.
  • Màu sắc và tính huỳnh quang: Dung dịch có màu đỏ đậm và có thể phát huỳnh quang nhẹ trong một số điều kiện.

2.2. Tính chất hóa học

  • Tính axit: Do có nhóm sulfonic (-SO₃H), Acid Fuchsin thể hiện tính axit yếu và dễ tạo muối với các kim loại kiềm.
  • Tương tác với base: Khi kết hợp với dung dịch kiềm (như NaOH), màu dung dịch có thể thay đổi do sự thay đổi cấu trúc electron.
  • Khả năng tạo phức: Acid Fuchsin tạo phức màu với kim loại nặng. Đặc biệt là ion bạc và sắt, ứng dụng trong nhuộm mô học và vi khuẩn học.
  • Tính bền nhiệt: Dễ phân hủy khi đun nóng mạnh, đặc biệt là trong môi trường oxy hóa.
  • Phản ứng oxy hóa-khử: Có thể bị khử hoặc oxy hóa để tạo ra các sản phẩm có màu sắc khác nhau. Ứng dụng trong kỹ thuật nhuộm Gram và nhuộm mô bệnh học.

3. Ứng dụng của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong nhuộm mô học (Histological Staining)

Ứng dụng

Trong lĩnh vực mô học, Acid Fuchsin được sử dụng làm thuốc nhuộm để xác định và phân biệt các thành phần mô trong các tiêu bản sinh thiết. Nó là một thành phần quan trọng của các kỹ thuật nhuộm đặc biệt như Masson’s Trichrome, Papanicolaou và Verhoeff-van Gieson. Acid Fuchsin giúp làm nổi bật các cấu trúc khác nhau của mô. Bao gồm sợi collagen, tế bào cơ trơn và thành phần tế bào khác.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin hấp phụ mạnh lên bề mặt protein trong mô nhờ vào lực tương tác tĩnh điện và lực Van der Waals.
  • Phản ứng hóa học: Nhóm sulfonic (-SO₃H) trong Acid Fuchsin tương tác với các nhóm amino (-NH₂) có trong protein, tạo liên kết ion bền vững, giúp nhuộm màu bền và sắc nét.

3.2. Ứng dụng trong nhuộm vi khuẩn kháng axit (Acid-Fast Staining – Ziehl–Neelsen Staining)

Ứng dụng

Acid Fuchsin là thành phần quan trọng trong phương pháp nhuộm Ziehl–Neelsen, giúp phát hiện các vi khuẩn kháng axit như Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn này có thành tế bào giàu axit mycolic, làm cho chúng khó bị nhuộm bởi các thuốc nhuộm thông thường.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin có khả năng thấm sâu vào thành tế bào vi khuẩn dưới tác động của nhiệt độ cao, tạo điều kiện cho sự hấp thụ màu bền vững.
  • Phản ứng hóa học: Nhóm sulfonic trong Acid Fuchsin liên kết với các axit mycolic trong thành tế bào qua tương tác hydrophobic, giúp thuốc nhuộm giữ màu ngay cả khi bị tẩy rửa bằng dung dịch axit-alcohol.

 

Nhuộm soi vi khuẩn - xét nghiệm cơ bản trong xác định vi khuẩn gây bệnh

3.3. Ứng dụng trong phân tích tế bào học (Cytochemical Staining)

Ứng dụng

Acid Fuchsin được sử dụng trong kỹ thuật nhuộm tế bào để xác định các thành phần nội bào như mucin, glycoprotein và protein. Nhờ khả năng tạo màu đặc trưng, thuốc nhuộm này giúp nhận diện chính xác các cấu trúc tế bào trong xét nghiệm mô bệnh học và nghiên cứu sinh học phân tử.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin bám lên bề mặt màng tế bào và các cấu trúc nội bào nhờ vào tương tác lực tĩnh điện.
  • Phản ứng hóa học: Nhóm sulfonic (-SO₃H) của Acid Fuchsin tương tác với các nhóm carboxyl (-COOH) và amino (-NH₂) trong mucin và glycoprotein, tạo ra sự liên kết ion giúp cố định màu nhuộm.

Acid Fuchsin-nhuộm tế bào

3.4. Ứng dụng trong phân tích pháp y (Forensic Staining)

Ứng dụng

Acid Fuchsin được sử dụng để phát hiện và phân tích các dấu vết sinh học như vết máu, dấu vân tay hoặc các protein sinh học khác tại hiện trường vụ án. Thuốc nhuộm này giúp làm nổi bật các dấu vết nhỏ, hỗ trợ điều tra pháp y.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin hấp phụ mạnh lên bề mặt protein sinh học, tạo ra màu sắc rõ rệt ngay cả ở nồng độ thấp.
  • Phản ứng hóa học: Nhóm sulfonic của Acid Fuchsin tạo liên kết ion với nhóm amino trong protein của mẫu sinh học, giúp cố định thuốc nhuộm và tăng độ tương phản khi quan sát.

3.5. Ứng dụng trong phân tích định lượng (Analytical Reagent in Chemistry)

Ứng dụng

Acid Fuchsin được sử dụng như một thuốc thử trong các phản ứng định lượng protein và kim loại. Dung dịch chứa Acid Fuchsin có thể thay đổi màu sắc khi tạo phức với các ion kim loại hoặc hợp chất hữu cơ, giúp xác định nồng độ của các chất trong mẫu phân tích.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Dung dịch Acid Fuchsin hấp thụ ánh sáng tại bước sóng đặc trưng, cho phép đo lường bằng quang phổ hấp thụ UV-Vis.
  • Phản ứng hóa học: Acid Fuchsin tạo phức màu với kim loại hoặc protein thông qua liên kết phối hợp giữa nhóm sulfonic và ion kim loại, từ đó làm thay đổi màu dung dịch theo nồng độ chất cần phân tích.

.3.6. Ứng dụng trong nhuộm vải đặc biệt (Special Textile Dyeing – Ứng dụng tiềm năng)

Ứng dụng

Acid Fuchsin có khả năng tạo màu sắc rực rỡ và ổn định trên các loại vải tổng hợp và tự nhiên. Trong nghiên cứu ứng dụng, chất này được đánh giá cao về độ bám màu trên vải, đặc biệt là trong môi trường kiểm soát pH.

Cơ chế hoạt động

  • Hiện tượng vật lý: Acid Fuchsin liên kết với sợi vải thông qua lực Van der Waals và tương tác hydrogen bonding, giúp màu sắc bền lâu.
  • Phản ứng hóa học: Các nhóm sulfonic trong Acid Fuchsin tương tác với các nhóm hydroxyl (-OH) và amino (-NH₂) trên sợi vải, giúp quá trình nhuộm đạt hiệu quả tối ưu dưới điều kiện pH thích hợp.

Acid Fuchsin-nhuộm sợi

Tỷ lệ sử dụng % Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3:

1. Trong nhuộm mô học (Histological Staining)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 1% (w/v)
  • Chi tiết: Thường được pha trong dung dịch nước hoặc ethanol để nhuộm các tiêu bản mô học.

2. Trong nhuộm vi khuẩn kháng axit (Ziehl–Neelsen Staining)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,3% – 1% (w/v)
  • Chi tiết: Dung dịch chứa Acid Fuchsin được đun nóng để tăng khả năng thẩm thấu vào thành tế bào vi khuẩn.

3. Trong phân tích tế bào học (Cytochemical Staining)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,05% – 0,5% (w/v)
  • Chi tiết: Sử dụng nồng độ thấp để phát hiện mucin, glycoprotein mà không gây nhiễm màu quá mức.

4. Trong phân tích pháp y (Forensic Staining)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,1% – 2% (w/v)
  • Chi tiết: Sử dụng tỷ lệ cao hơn khi cần phát hiện dấu vết sinh học mờ nhạt trên bề mặt vật chứng.

5. Trong phân tích định lượng hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng: 0,01% – 0,1% (w/v)
  • Chi tiết: Pha loãng trong dung dịch đệm hoặc dung môi hữu cơ để làm chất chỉ thị màu trong các phản ứng phân tích.

6. Trong nhuộm vải đặc biệt (Ứng dụng tiềm năng)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5% (w/w)
  • Chi tiết: Dùng để tạo màu bền vững trên sợi vải tổng hợp hoặc tự nhiên trong môi trường kiểm soát pH.

Ngoài Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3:

4.1. Cách bảo quản Acid Fuchsin đúng cách

  • Môi trường bảo quản:

    • Bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp để tránh phân hủy hoặc thay đổi màu sắc.
    • Nhiệt độ bảo quản lý tưởng dưới 25°C, tránh nơi có độ ẩm cao để ngăn kết tinh hoặc vón cục.
  • Dụng cụ chứa đựng:

    • Lưu trữ trong chai thủy tinh tối màu hoặc chai nhựa chống ăn mòn, có nắp đậy kín để tránh bay hơi hoặc hút ẩm.
    • Không sử dụng hộp kim loại do nguy cơ phản ứng với các ion kim loại.
  • Cách bảo vệ khỏi tác nhân gây phân hủy:

    • Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh (như H₂O₂, KMnO₄) để ngăn ngừa phản ứng oxy hóa làm biến đổi cấu trúc hóa học.
    • Không để chung với các chất kiềm mạnh vì có thể gây mất màu hoặc kết tủa.

4.2. An toàn khi sử dụng Acid Fuchsin

  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment):

    • Găng tay nitrile hoặc latex để tránh tiếp xúc da.
    • Kính bảo hộ hoặc kính chống hóa chất để tránh văng bắn vào mắt.
    • Mặt nạ lọc bụi hoặc khẩu trang phòng độc nếu làm việc trong môi trường có nhiều bụi hoặc dung dịch bay hơi.
  • Thông gió và xử lý khí thải:

    • Làm việc trong tủ hút khí độc hoặc khu vực có hệ thống thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi hóa chất.
    • Không để Acid Fuchsin phát tán vào không khí, đặc biệt là dạng bột vì có thể gây kích ứng hô hấp.
  • Lưu ý khi pha chế dung dịch:

    • Luôn thêm Acid Fuchsin vào nước (không làm ngược lại) để tránh văng bắn.
    • Dùng dụng cụ chuyên dụng bằng thủy tinh hoặc nhựa để tránh phản ứng phụ.
    • Không đun nóng trực tiếp dung dịch chứa Acid Fuchsin trừ khi có yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

4.3. Xử lý sự cố khi sử dụng Acid Fuchsin

a) Khi tiếp xúc với da

  • Triệu chứng: Kích ứng, đỏ rát, có thể gây ngứa hoặc viêm nhẹ.
  • Cách xử lý:
    • Rửa ngay vùng tiếp xúc bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu xuất hiện dấu hiệu viêm hoặc kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế để kiểm tra.

b) Khi tiếp xúc với mắt

  • Triệu chứng: Kích ứng, đỏ, đau rát, có thể ảnh hưởng đến thị lực tạm thời.
  • Cách xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ mắt mở khi rửa.
    • Không dụi mắt, không sử dụng thuốc nhỏ mắt khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
    • Nếu vẫn cảm thấy khó chịu hoặc suy giảm thị lực, đến ngay cơ sở y tế.

c) Khi hít phải Acid Fuchsin (bụi hoặc hơi dung dịch)

  • Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và cổ họng.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển ngay ra nơi thoáng khí, tránh xa khu vực có hóa chất.
    • Nếu có dấu hiệu khó thở, đau ngực, hoặc chóng mặt, gọi cấp cứu ngay.

d) Khi nuốt phải Acid Fuchsin

  • Triệu chứng: Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tiêu chảy.
  • Cách xử lý:
    • Không được cố gắng gây nôn, vì có thể gây tổn thương thực quản.
    • Uống nhiều nước hoặc sữa để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
    • Đến ngay cơ sở y tế để được theo dõi và điều trị.

e) Khi xảy ra sự cố tràn đổ

  • Nếu ở dạng bột:

    • Dùng khăn giấy ẩm hoặc chổi mềm để thu gom, tránh tạo bụi trong không khí.
    • Thu gom vào thùng rác chuyên dụng và xử lý theo quy định về chất thải hóa chất.
  • Nếu ở dạng dung dịch:

    • Dùng vật liệu hấp thụ như cát, đất sét hoặc khăn giấy để thấm hóa chất.
    • Rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng bằng nhiều nước.
    • Nếu tràn ra môi trường rộng, liên hệ với đơn vị xử lý môi trường để được hướng dẫn.

4.4. Xử lý và tiêu hủy Acid Fuchsin sau sử dụng

  • Chất thải chứa Acid Fuchsin không được đổ trực tiếp vào hệ thống cống thoát nước vì có thể gây ô nhiễm nguồn nước.
  • Thu gom dung dịch hoặc bột thải vào thùng chứa chuyên dụng để xử lý theo quy trình xử lý chất thải nguy hại.
  • Nếu có lượng nhỏ, có thể trung hòa bằng NaOH loãng hoặc NaHCO₃, sau đó đưa vào hệ thống xử lý nước thải có kiểm soát.
  • Đối với mẫu nhuộm mô học hoặc vi khuẩn, cần xử lý bằng autoclave (tiệt trùng nhiệt độ cao) trước khi tiêu hủy.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3 cung cấp Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Acid Fuchsin – Axit Fuchsin – C20H17N3Na2O9S3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0