Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 là một hợp chất hữu cơ với công thức CH₂=CHCOOH. Đây là axit carboxylic không no đơn giản nhất, bao gồm một nhóm vinyl liên kết trực tiếp với nhóm carboxyl. Chất lỏng không màu này có mùi đặc trưng chát hay chua. Axit này có thể trộn lẫn với nước, rượu, ete, và chloroform.
Thông tin sản phẩm
1. Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 là gì?
Acrylic Acid (C3H4O2) là một hợp chất hóa học thuộc về lớp các axit cacboxylic. Nó là một axit vô cơ có công thức hóa học CH2=CHCOOH. Acrylic Acid có một nhóm chức cacboxyl (COOH) ở đầu mạch hở của phân tử, cùng với một liên kết kép giữa hai nguyên tử cacbon, tạo nên tính đặc biệt của nó. Tính chất này làm cho acrylic acid dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học, ví dụ như polymer hóa để tạo ra các polymer acrylic như polyacrylic acid (PAA) và các loại keo acrylic.
Acrylic Acid được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất để sản xuất các sản phẩm như nhựa acrylic, sơn, keo dán, chất chống thấm, và nhiều sản phẩm khác. Nó cũng có các ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp chất kết dính và keo dán như keo dán cho gỗ, gốm sứ, và vật liệu xây dựng.
Với đặc tính dễ tham gia phản ứng trùng hợp, Acid Acrylic là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất polyme và nhựa acrylic, ứng dụng rộng rãi trong sơn, keo dán, chất phủ, dệt may và nhiều lĩnh vực công nghiệp khác.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2
1. Tính chất vật lý
Acid Acrylic có công thức phân tử C₃H₄O₂ và khối lượng phân tử 72.06 g/mol. Hợp chất này còn được gọi là Axit Propenoic hoặc 2-Propenoic Acid, với số CAS là 79-10-7.
Ở điều kiện thường, Acid Acrylic tồn tại dưới dạng chất lỏng không màu, có mùi hăng nhẹ và dễ bay hơi. Nó có tỉ trọng 1.05 g/cm³ ở 20°C và có thể hòa tan hoàn toàn trong nước cũng như nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
Acid Acrylic có nhiệt độ nóng chảy 13°C và nhiệt độ sôi 141°C. Do có áp suất hơi 4 mmHg ở 20°C, nó có thể bay hơi khi để ngoài không khí. Hợp chất này có độ nhớt thấp (1.3 mPa.s ở 25°C), giúp dễ dàng sử dụng trong các quá trình sản xuất công nghiệp.
Một đặc điểm quan trọng của Acid Acrylic là tính axit yếu, với pKa = 4.26. Điều này có nghĩa là trong dung dịch nước, nó có thể phân ly thành ion acrylate (CH₂=CHCOO⁻) và ion H⁺, góp phần vào tính chất hóa học đặc trưng của hợp chất.
2. Tính chất hóa học
2.1. Phản ứng trùng hợp
Do có liên kết đôi C=C, Acid Acrylic rất dễ tham gia phản ứng trùng hợp để tạo thành polyacrylic hoặc copolyme với các monome khác.
Phản ứng trùng hợp xảy ra khi có sự có mặt của chất xúc tác như Benzoyl Peroxide, AIBN hoặc bức xạ UV. Kết quả là tạo thành Polyacrylic Acid, một polyme có khả năng hấp thụ nước cao, được ứng dụng trong sản xuất nhựa, keo dán và vật liệu siêu thấm.
2.2. Phản ứng ester hóa
Acid Acrylic phản ứng với rượu (ROH) trong môi trường có xúc tác axit như H₂SO₄, tạo thành ester acrylic.
Ví dụ, khi phản ứng với methanol (CH₃OH), sản phẩm thu được là Methyl Acrylate (CH₂=CHCOOCH₃). Tương tự, khi phản ứng với butanol (C₄H₉OH), sẽ tạo ra Butyl Acrylate (CH₂=CHCOOC₄H₉).
Các este acrylic này là nguyên liệu quan trọng trong công nghiệp sơn, nhựa và chất kết dính.
2.3. Phản ứng trung hòa với bazơ
Vì có nhóm -COOH, Acid Acrylic phản ứng mạnh với bazơ mạnh như NaOH, KOH để tạo thành muối acrylate tan trong nước.
Ví dụ, khi tác dụng với NaOH, sản phẩm tạo thành là Sodium Acrylate (CH₂=CHCOONa), một hợp chất có tính ổn định cao, được sử dụng trong sản xuất polyme siêu thấm, bột siêu thấm dùng trong tã giấy và vật liệu y tế.
2.4. Phản ứng cộng electrophilic
Acid Acrylic có liên kết đôi C=C, giúp nó có thể tham gia phản ứng cộng với nhiều chất khác như nước (H₂O), hydro halogenua (HCl, HBr), amoniac (NH₃).
Ví dụ, khi cộng với nước, sản phẩm thu được là 3-Hydroxypropionic Acid (HOCH₂CH₂COOH). Khi cộng với HCl, sản phẩm thu được là β-Chloropropionic Acid (ClCH₂CH₂COOH). Những phản ứng này có ứng dụng quan trọng trong tổng hợp hóa chất hữu cơ và dược phẩm.
2.5. Phản ứng oxy hóa
Acid Acrylic có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh như KMnO₄, K₂Cr₂O₇, dẫn đến sản phẩm là Acid Acetic (CH₃COOH) hoặc tiếp tục bị oxy hóa hoàn toàn thành CO₂ và H₂O.
Phản ứng oxy hóa này có thể xảy ra khi Acid Acrylic tiếp xúc với không khí trong thời gian dài, làm giảm độ tinh khiết của sản phẩm và ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nó.
3.Ứng dụng của Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Sản xuất nhựa và polyme acrylic
Acid Acrylic là một monome quan trọng trong công nghiệp sản xuất polyme, nhựa và chất phủ. Nó là thành phần chính trong Polyacrylic Acid (PAA) và các polyme dẫn xuất như polyacrylate. Có tính linh hoạt cao và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp nhựa.
Ứng dụng chính
- Sản xuất nhựa acrylic: Polyme từ Acid Acrylic tạo ra nhựa trong suốt, bền cơ học và chịu nhiệt tốt. Dùng trong kính bảo hộ, tấm lợp và nhựa quang học.
- Chất siêu thấm trong tã giấy, băng vệ sinh và gel dưỡng ẩm: Các polyme có khả năng hấp thụ nước mạnh, giúp giữ ẩm hiệu quả.
- Keo dán công nghiệp: Polyme acrylic giúp tăng độ bám dính, chống thấm nước và chịu nhiệt tốt. Được sử dụng trong keo dán gạch, gỗ và nhựa.
- Sơn và chất phủ polymer: Các polyme acrylic giúp tăng độ bóng, khả năng bám dính và bảo vệ bề mặt chống thấm, chống ăn mòn.
Cơ chế hoạt động
Acid Acrylic có thể trùng hợp gốc tự do để tạo ra polyme có liên kết chéo mạnh mẽ. Giúp vật liệu có độ bền cao, ổn định hóa học và chịu được tác động môi trường khắc nghiệt.
3.2. Sơn, mực in và chất phủ bảo vệ
Các polyme và copolyme của Acid Acrylic là thành phần quan trọng trong sản xuất sơn, mực in và lớp phủ bảo vệ nhờ tính bám dính mạnh, độ bền cơ học cao và khả năng kháng hóa chất.
Ứng dụng chính
- Sơn tường và sơn công nghiệp: Cải thiện độ bền, chống bong tróc và tăng khả năng chống thấm nước.
- Sơn chống ăn mòn kim loại: Sử dụng làm lớp phủ bảo vệ cho kết cấu thép, đường ống và tàu biển.
- Mực in kỹ thuật số và in ấn bao bì: Tăng khả năng bám màu, chống phai dưới ánh sáng và đảm bảo độ sắc nét.
Cơ chế hoạt động
Acid Acrylic tạo màng sơn linh hoạt, giúp tăng độ bám dính trên bề mặt kim loại, nhựa và gỗ. Đồng thời tạo ra lớp phủ bền với thời gian.
3.3. Ngành mỹ phẩm và dược phẩm
Acid Acrylic và các dẫn xuất của nó có mặt trong nhiều sản phẩm chăm sóc da, dược phẩm bôi ngoài da và kem dưỡng ẩm nhờ vào khả năng giữ nước, kiểm soát độ nhớt và ổn định hóa học.
Ứng dụng chính
- Kem dưỡng ẩm và serum: Polyacrylic acid giúp giữ nước trên da, tạo lớp màng bảo vệ da khỏi mất nước.
- Gel nha khoa và dung dịch súc miệng: Tăng độ nhớt, giúp hoạt chất bám lâu trên bề mặt răng và nướu.
- Thuốc mỡ và gel bôi da: Cải thiện khả năng thẩm thấu của dược chất vào da, tăng hiệu quả điều trị.
Cơ chế hoạt động
Polyme acrylic có khả năng hấp thụ nước và trương nở, tạo thành gel có độ nhớt cao, giúp kem và gel có kết cấu mịn màng, dễ thẩm thấu mà không gây nhờn rít.
3.4. Xử lý nước và bảo vệ môi trường
Acid Acrylic được sử dụng trong các hệ thống lọc nước, xử lý nước thải và cải thiện chất lượng nước nhờ vào tính chất tạo polyme keo tụ và hấp phụ mạnh.
Ứng dụng chính
- Chất keo tụ trong xử lý nước thải công nghiệp: Tạo bông kết tủa, giúp loại bỏ kim loại nặng và tạp chất hữu cơ.
- Hệ thống trao đổi ion trong lọc nước: Muối acrylate được dùng để hấp thụ kim loại nặng và ion độc hại trong nước uống.
- Bảo vệ môi trường bằng vật liệu siêu thấm: Polyme acrylic được sử dụng trong chế tạo vật liệu có khả năng hấp thụ dầu loang và chất ô nhiễm trong nước.
Cơ chế hoạt động
Các polyme từ Acid Acrylic có thể hấp phụ ion kim loại hoặc tạo phức với chất ô nhiễm. Giúp tăng hiệu quả xử lý nước và bảo vệ môi trường.
3.5. Ngành dệt may và vật liệu tổng hợp
Acid Acrylic được sử dụng trong sản xuất vải chống thấm, sợi tổng hợp và chất phủ bề mặt vải. Giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống thấm nước.
Ứng dụng chính
- Chất phủ chống thấm trên vải: Bảo vệ quần áo, giày dép và túi xách khỏi tác động của nước và bụi bẩn.
- Sợi acrylic tổng hợp: Được dùng trong sản xuất thảm, quần áo mùa đông và vật liệu cách nhiệt.
- Chất trợ nhuộm giúp màu sắc bền hơn: Tăng độ bám màu, chống phai dưới ánh sáng mặt trời.
Cơ chế hoạt động
Polyme acrylic tạo lớp phủ bảo vệ trên bề mặt vải. Giúp tăng tuổi thọ và khả năng chống bám bẩn mà không làm mất đi độ mềm mại của sợi vải.
3.6. Sản xuất vật liệu composite và nhựa gia cường
Acid Acrylic có khả năng phản ứng với nhiều hợp chất hữu cơ khác để tạo ra composite nền polymer. Giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.
Ứng dụng chính
- Nhựa gia cường trong xây dựng: Tăng khả năng chịu lực, chống thấm và chống ăn mòn.
- Vật liệu composite trong ngành ô tô và hàng không: Giảm trọng lượng nhưng vẫn đảm bảo độ bền và chịu nhiệt.
- Kính acrylic (PMMA – Polymethyl Methacrylate): Dùng trong kính xe hơi, kính bảo hộ và vật liệu cách âm.
Cơ chế hoạt động
Acid Acrylic phản ứng với các monome khác để tạo ra polyme có cấu trúc chặt chẽ và liên kết mạnh mẽ, giúp vật liệu có độ bền cao, ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Tỷ lệ sử dụng % Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2:
1. Ngành nhựa và polyme (Polyacrylic Acid, Polyacrylate, PMMA)
- Nhựa acrylic (PMMA – Polymethyl Methacrylate): Acid Acrylic chiếm khoảng 5 – 30% trong quá trình trùng hợp với methyl methacrylate để tạo nhựa acrylic.
- Chất siêu thấm (SAP – Superabsorbent Polymer): Tỷ lệ Acid Acrylic chiếm từ 40 – 70%, kết hợp với các monome khác để tạo ra polyme có khả năng hút nước cao.
- Keo dán công nghiệp: Acid Acrylic chiếm từ 5 – 20%, giúp tăng độ bám dính và tính đàn hồi của keo.
2. Ngành sơn, mực in và chất phủ
- Sơn gốc nước và sơn công nghiệp: Hàm lượng Acid Acrylic trong nhũ tương polyacrylic dao động từ 10 – 50%.
- Mực in và lớp phủ bảo vệ: Thành phần Acid Acrylic chiếm 15 – 40% để tăng độ bám dính và độ bền cơ học.
- Sơn chống ăn mòn kim loại: Hàm lượng Acid Acrylic thường từ 20 – 60%, giúp cải thiện khả năng chống oxi hóa.
3. Ngành mỹ phẩm và dược phẩm
- Gel dưỡng ẩm và mỹ phẩm chăm sóc da: Hàm lượng Polyacrylic Acid trong mỹ phẩm thường dao động từ 0,1 – 5%, đóng vai trò tạo gel, giữ nước và kiểm soát độ nhớt.
- Dược phẩm bôi ngoài da: Dẫn xuất của Acid Acrylic như Carbomer chiếm 0,2 – 3% trong gel trị mụn, kem chống nắng và thuốc bôi.
- Kem đánh răng và dung dịch súc miệng: Acid Acrylic xuất hiện với tỷ lệ 0,5 – 3% để điều chỉnh độ nhớt và cải thiện độ bám dính trên răng.
4. Xử lý nước và bảo vệ môi trường
- Chất keo tụ trong xử lý nước: Polyacrylic Acid chiếm từ 5 – 20% trong hệ keo tụ để loại bỏ tạp chất hữu cơ và ion kim loại nặng.
- Vật liệu siêu thấm hút dầu loang: Tỷ lệ Acid Acrylic trong vật liệu siêu thấm dao động 50 – 80%, giúp tăng khả năng hấp thụ dầu và nước.
5. Ngành dệt may và vật liệu tổng hợp
- Chất phủ chống thấm vải: Hàm lượng Acid Acrylic trong dung dịch chống thấm thường từ 10 – 40% để tạo lớp màng bảo vệ.
- Sợi acrylic tổng hợp: Tỷ lệ Acid Acrylic dao động 20 – 60%, giúp cải thiện độ bền và khả năng chống mài mòn của sợi tổng hợp.
- Chất trợ nhuộm trong dệt may: Sử dụng với tỷ lệ 5 – 15% để tăng khả năng bám màu và chống phai màu.
6. Sản xuất vật liệu composite và nhựa gia cường
- Nhựa gia cường trong xây dựng: Hàm lượng Acid Acrylic chiếm 10 – 30%, giúp tăng cường độ bám dính và chịu lực.
- Vật liệu composite trong ngành ô tô, hàng không: Tỷ lệ Acid Acrylic từ 15 – 50%, giúp tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt.
Ngoài Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Axit Methacrylic (C₄H₆O₂) – Sản xuất nhựa PMMA.
- Axit Maleic & Axit Fumaric (C₄H₄O₄) – Nhựa polyester, thực phẩm.
- Axit Itaconic (C₅H₆O₄) – Nhựa sinh học, sơn, keo.
- Methyl/Ethyl Acrylate (C₄H₆O₂, C₅H₈O₂) – Sơn, keo dán.
- Butyl Acrylate (C₇H₁₂O₂) – Sơn nhũ tương.
- HEMA (C₆H₁₀O₃) – Sơn chống trầy, polymer y sinh.
- Polyacrylic Acid (PAA) – Gel dưỡng ẩm, chất ổn định sơn.
- PMMA – Thủy tinh hữu cơ, kính chống đạn.
- Acrylonitrile (C₃H₃N) – Nhựa ABS, sợi acrylic.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 :
4.1. Bảo quản Acid Acrylic đúng cách
Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Giữ Acid Acrylic ở nhiệt độ dưới 25°C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nguồn nhiệt cao. Vì nhiệt độ cao có thể kích thích quá trình trùng hợp không mong muốn.
- Môi trường: Bảo quản trong nơi khô ráo, thoáng khí. Tránh khu vực có độ ẩm cao vì hơi nước có thể làm giảm độ tinh khiết của acid.
- Thùng chứa: Sử dụng thùng thép không gỉ, thùng nhựa HDPE hoặc bồn chứa chuyên dụng có lớp lót chống ăn mòn. Tuyệt đối không dùng thùng kim loại kém chất lượng vì Acid Acrylic có thể gây phản ứng ăn mòn.
- Chất ổn định: Một số Acid Acrylic thương mại có chứa hydroquinone hoặc phenothiazine. Để ngăn chặn quá trình trùng hợp tự phát. Không loại bỏ hoặc thay đổi chất ổn định này nếu không có hướng dẫn chuyên môn.
- Cách ly an toàn: Không bảo quản Acid Acrylic gần chất oxy hóa mạnh (như peroxit, clo). Kiềm mạnh hoặc axit mạnh để tránh phản ứng nguy hiểm.
4.2. An toàn khi sử dụng Acid Acrylic
Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE – Personal Protective Equipment)
- Găng tay: Sử dụng găng tay nitrile hoặc neoprene để tránh tiếp xúc trực tiếp với da. Không sử dụng găng tay cao su latex vì Acid Acrylic có thể xuyên thấu qua loại găng này.
- Mắt kính bảo hộ: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất (loại có viền kín) để tránh tiếp xúc với mắt.
- Mặt nạ phòng độc: Khi làm việc với Acid Acrylic trong môi trường không thông gió tốt, sử dụng mặt nạ có bộ lọc hơi hữu cơ để tránh hít phải hơi độc.
- Quần áo bảo hộ: Mặc quần áo dài tay, tạp dề chống hóa chất để bảo vệ da khỏi bị kích ứng hoặc bỏng hóa chất.
Nguyên tắc làm việc an toàn
- Làm việc trong khu vực thông thoáng: Luôn làm việc với Acid Acrylic trong tủ hút hóa chất hoặc khu vực có hệ thống thông gió cưỡng bức để giảm nguy cơ hít phải hơi độc.
- Tránh tiếp xúc với da và mắt: Nếu dính Acid Acrylic vào da, không chà xát mà rửa ngay với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu bị dính vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch và tìm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
- Không hút thuốc, ăn uống trong khu vực làm việc để tránh nguy cơ nhiễm độc.
4.3. Xử lý sự cố khi làm việc với Acid Acrylic
Sự cố rò rỉ hoặc tràn đổ
- Lượng nhỏ: Nếu Acid Acrylic bị tràn ít, nhanh chóng dùng vật liệu thấm hút (như đất sét, cát, chất hấp thụ hóa học chuyên dụng) để thấm hết dung dịch. Sau đó gom vào thùng chứa chất thải hóa học có nắp đậy kín.
- Lượng lớn: Nếu tràn đổ với khối lượng lớn, cần di tản khu vực. Sử dụng mặt nạ phòng độc và đồ bảo hộ chuyên dụng. Đồng thời thông báo ngay cho bộ phận an toàn hóa chất để có phương án xử lý đúng cách.
Xử lý khi tiếp xúc với Acid Acrylic
- Dính vào da: Ngay lập tức rửa sạch với nhiều nước và xà phòng trong 15 phút. Sau đó theo dõi tình trạng kích ứng. Nếu có dấu hiệu bỏng hoặc phản ứng mạnh, đến cơ sở y tế ngay.
- Dính vào mắt: Rửa ngay với nước sạch liên tục ít nhất 15 phút, không dụi mắt. Và đến ngay bệnh viện gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Hít phải hơi Acid Acrylic: Nếu có triệu chứng ho, khó thở, kích ứng mũi họng. Cần di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí. Nếu tình trạng nghiêm trọng, gọi cấp cứu và cung cấp oxy hỗ trợ hô hấp nếu cần.
Phòng cháy chữa cháy
- Nguy cơ cháy nổ: Acid Acrylic dễ cháy, tạo hơi có thể bốc cháy khi tiếp xúc với tia lửa hoặc nhiệt độ cao. Do đó, không sử dụng lửa trần hoặc nguồn nhiệt mạnh gần khu vực bảo quản Acid Acrylic.
- Chất chữa cháy phù hợp: Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc bọt chống cháy, không sử dụng nước vì có thể làm lan rộng hóa chất hoặc tạo hơi độc.
- Di tản an toàn: Khi có hỏa hoạn, phải di tản ngay lập tức và thông báo cho lực lượng phòng cháy chữa cháy chuyên nghiệp.
4.4. Xử lý chất thải Acid Acrylic
- Không đổ Acid Acrylic trực tiếp vào cống thoát nước. Vì có thể gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng đến hệ thống xử lý nước.
- Thu gom vào thùng chứa chất thải hóa học có nhãn ghi rõ loại hóa chất. Sau đó liên hệ với đơn vị xử lý chất thải công nghiệp để tiêu hủy đúng quy định.
- Nếu Acid Acrylic bị trùng hợp trong thùng chứa, cần xử lý cẩn thận bằng cách giữ trong môi trường mát mẻ. Thoáng khí. Không làm nóng hoặc khuấy trộn để tránh phản ứng dây chuyền gây nổ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Chất bảo quản Lithium Fluoride – Lithi Florua – LiF giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 cung cấp Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Acid Acrylic – Axit Acrylic – C3H4O2
Chưa có đánh giá nào.