AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Acetylsalicylic Acid (Aspirin) – Chất chống viêm, giảm đau và hơn thế nữa!
AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4, là một trong những hợp chất hữu cơ kinh điển nhất của thế kỷ 20. Với công thức hóa học C₉H₈O₄, Aspirin không chỉ là loại thuốc giảm đau, hạ sốt và kháng viêm phổ biến mà còn mở ra một kỷ nguyên mới trong lĩnh vực dược lý học phân tử và hóa dược. Ít ai biết rằng, bên dưới lớp vỏ đơn giản của viên thuốc trắng nhỏ bé ấy là cả một câu chuyện dài của hóa học ester, cơ chế ức chế enzym COX và những ứng dụng mở rộng trong công nghiệp, y học dự phòng và nghiên cứu sinh học phân tử.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết về tính chất vật lý – hóa học, ứng dụng đa ngành, và cơ chế hoạt động hóa học của Aspirin – để thấy rằng, hóa chất này xứng đáng là một biểu tượng không chỉ trong tủ thuốc gia đình, mà còn trong cả phòng thí nghiệm và nền khoa học hiện đại.
Thông tin sản phẩm
1. AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 là gì?
Acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm dưới dạng loại thuốc gọi là aspirin. Aspirin là tên thương hiệu phổ biến cho loại thuốc này. Acetylsalicylic acid có công thức hóa học là C9H8O4 và là một loại axít hữu cơ.
Aspirin, hoặc acetylsalicylic acid, được sáng tạo để có tác dụng giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó hoạt động bằng cách ức chế một loại enzym gọi là cyclooxygenase, giúp giảm sản xuất các hợp chất gây viêm và đau nhức trong cơ thể. Aspirin cũng được sử dụng trong điều trị và ngăn ngừa một số bệnh tim mạch và đột quỵ.
Nguồn gốc và cách sản xuất AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
Nguyên liệu chính để sản xuất acetylsalicylic acid (axít acetylsalicylic) là acid salicylic. Dưới đây là quá trình sản xuất cơ bản của aspirin:
- Nguyên liệu: Bắt đầu với acid salicylic. Acid salicylic có thể được tổng hợp từ phenol thông qua một loạt các bước hóa học.
- Esterification: Acid salicylic được ester hóa bằng axít acetic anhidrit (acetic anhydride) hoặc anhydrit axetic acetic axít acetic (acetic acid), tạo thành axít acetylsalicylic. Phản ứng này tạo ra nước dư, nên cần phải loại bỏ nước để đảm bảo tạo ra sản phẩm tinh khiết.
- Tinh chế và kết tinh: Aspirin tinh khiết sau đó được tách ra và tinh chế để loại bỏ các tạp chất. Sau đó, nó có thể được kết tinh để tạo thành dạng tinh thể của aspirin.
- Đóng gói và sản xuất sản phẩm cuối cùng: Sau khi thu được aspirin tinh khiết, nó được đóng gói vào viên hoặc bao bì phù hợp và chuẩn bị cho thị trường tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
2.1. Tính chất vật lý
-
Trạng thái vật chất: Là chất rắn kết tinh, tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc trắng ngà, dễ vỡ vụn.
-
Mùi: Có mùi đặc trưng nhẹ, hơi giống giấm do có thể thủy phân thành acid acetic.
-
Khối lượng phân tử (Molar mass): 180,16 g/mol.
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 136–140 °C. Aspirin có xu hướng phân hủy trước khi sôi.
-
Tính tan: Hơi tan trong nước lạnh (3 mg/mL ở 25 °C), tan tốt hơn trong nước nóng, tan tốt trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether và chloroform.
-
Tính axit: Là một acid yếu, có pKa ≈ 3,5, phản ứng trong môi trường kiềm tạo thành muối natri acetylsalicylat.
2.2. Tính chất hóa học
-
Phản ứng thủy phân: Trong môi trường kiềm hoặc ở nhiệt độ cao, aspirin dễ bị thủy phân thành acid salicylic và acid acetic.
Phương trình phản ứng:
C₉H₈O₄ + H₂O → C₇H₆O₃ (acid salicylic) + CH₃COOH (acid acetic) -
Phản ứng ester hóa ngược: Aspirin là một este của acid salicylic và acid acetic. Khi gặp môi trường axit mạnh và nước, nó có thể thủy phân tạo lại hai hợp chất này.
-
Tác dụng với bazơ: Phản ứng với NaOH hoặc các bazơ khác để tạo muối tan trong nước (muối natri của acid acetylsalicylic), được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm tan nhanh hơn trong hệ tiêu hóa.
-
Phản ứng oxy hóa: Có thể bị oxy hóa chậm bởi không khí nếu không bảo quản đúng cách, tạo ra các sản phẩm phụ gây mất tác dụng.
-
Tính ổn định: Nhạy cảm với độ ẩm, ánh sáng và nhiệt độ cao. Trong điều kiện bảo quản kém, aspirin có thể tự phân hủy tạo mùi giấm chua.
3.Ứng dụng của AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng làm chất giảm đau – kháng viêm không steroid (NSAID)
Phân tích ứng dụng:
Aspirin là một trong những loại thuốc giảm đau và kháng viêm đầu tiên được tổng hợp thành công và ứng dụng trong y học hiện đại. Với đặc tính chống viêm và giảm đau mạnh mẽ, aspirin được sử dụng rộng rãi trong điều trị các cơn đau cấp tính như đau đầu, đau cơ, đau răng, đau bụng kinh, viêm khớp dạng thấp và viêm xương khớp. Đặc biệt, nó được ưu tiên dùng trong các trường hợp viêm mạn tính nhờ khả năng kiểm soát tình trạng sưng tấy và đau kéo dài.
Cơ chế hoạt động:
Aspirin hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX-1 và COX-2), hai enzyme quan trọng tham gia vào quá trình chuyển hóa acid arachidonic thành các prostaglandin – tác nhân gây viêm, đau và sốt.
-
Về mặt hóa học, aspirin tham gia phản ứng acetyl hóa nhóm hydroxyl (-OH) của serine nằm trong vị trí hoạt động của enzyme COX, làm bất hoạt enzyme này một cách không hồi phục.
-
Về mặt vật lý, aspirin được hấp thu nhanh chóng tại dạ dày và ruột non, cho hiệu quả chỉ sau 15–30 phút sau khi uống.
3.2. Ứng dụng làm chất chống kết tập tiểu cầu trong điều trị tim mạch
Phân tích ứng dụng:
Aspirin liều thấp (thường 75–100 mg/ngày) được sử dụng như một chất chống đông nhẹ để ngăn chặn hiện tượng hình thành cục máu đông (huyết khối). Từ đó làm giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ và các biến cố tim mạch khác. Đây là một phần quan trọng trong liệu pháp phòng ngừa thứ phát cho bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, nhồi máu não hoặc phẫu thuật tim mạch.
Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chống kết tập tiểu cầu của aspirin chủ yếu thông qua việc ức chế COX-1 trong tiểu cầu – dẫn đến giảm tổng hợp thromboxane A₂ (TXA₂). Một chất gây co mạch và kích thích kết dính tiểu cầu.
-
Về mặt sinh hóa, phản ứng acetyl hóa diễn ra tương tự như ở trên. Nhưng có tác động quan trọng hơn do tiểu cầu không có nhân. Nên không thể tái tổng hợp enzyme COX – khiến hiệu ứng kéo dài suốt vòng đời của tiểu cầu (~7–10 ngày).
-
Về mặt vật lý, liều thấp aspirin cho hiệu quả ổn định lâu dài. Không gây ảnh hưởng lớn đến dạ dày như liều cao.
3.3. Ứng dụng trong phòng ngừa ung thư đại trực tràng
Phân tích ứng dụng:
Nghiên cứu dịch tễ học và lâm sàng trong nhiều thập kỷ gần đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng aspirin liều thấp lâu dài với việc giảm nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng. Một số tổ chức y tế khuyến nghị sử dụng aspirin dự phòng ở các nhóm nguy cơ cao.
Cơ chế hoạt động:
Cơ chế chính liên quan đến việc giảm sản xuất prostaglandin E2 (PGE2). Một chất trung gian gây viêm và thúc đẩy tăng sinh tế bào ung thư.
-
Phản ứng hóa học tương tự như với COX-2 – aspirin ức chế COX-2, làm giảm sinh tổng hợp PGE2, từ đó hạn chế viêm mãn tính – một yếu tố nguy cơ của ung thư.
-
Hiện tượng vật lý không rõ ràng nhưng liên quan đến tác động lâu dài của thuốc lên môi trường vi mô trong ruột.
3.4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc điều chế dạng viên sủi, thuốc tan nhanh
Phân tích ứng dụng:
Trong công nghiệp dược phẩm, aspirin được sử dụng để sản xuất các dạng bào chế có sinh khả dụng cao như viên sủi, viên nhai, hoặc viên tan nhanh nhằm tối ưu tốc độ hấp thu và giảm tác dụng phụ tại niêm mạc dạ dày.
Cơ chế hoạt động:
-
Về vật lý, aspirin được phối trộn với các tá dược như acid citric và natri bicarbonat để tạo phản ứng sủi khí trong nước, giải phóng CO₂, giúp tăng tốc độ hòa tan.
-
Về hóa học, aspirin không bị phân hủy trong quá trình bào chế nếu được kiểm soát độ ẩm và pH. Nhờ đó giữ nguyên hiệu lực dược lý sau khi vào cơ thể.
3.5. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học – chất chuẩn phân tích
Phân tích ứng dụng:
Ngoài lĩnh vực dược, aspirin còn được dùng làm chất đối chiếu tiêu chuẩn trong các phép đo phổ UV-Vis hoặc trong kiểm định chất lượng thuốc. Điều này giúp hiệu chuẩn máy móc và đánh giá độ tinh khiết các hợp chất hữu cơ trong nghiên cứu.
Cơ chế hoạt động:
-
Về vật lý, aspirin hấp thụ mạnh ở bước sóng 280–300 nm trong phổ UV. Giúp phát hiện chính xác trong các phép phân tích định lượng.
-
Về hóa học, aspirin là chất ổn định nếu được bảo quản khô ráo. Cho tín hiệu sắc ký rõ nét và ít nhiễu nền.
Tỷ lệ sử dụng % AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
1. Trong ngành dược phẩm
Acetylsalicylic Acid được sử dụng phổ biến trong sản xuất viên nén, viên sủi và thuốc bột. Tùy theo hàm lượng mỗi viên thuốc (thường là 100 mg, 325 mg hoặc 500 mg). Tỷ lệ Aspirin chiếm từ 5% đến 90% trong tổng khối lượng viên thuốc. Với viên sủi hoặc viên tan nhanh, hàm lượng này thường dao động từ 5% đến 40%, kết hợp cùng các tá dược như acid citric hoặc natri bicarbonate để hỗ trợ hòa tan và tăng sinh khả dụng.
2. Trong sản phẩm bổ trợ tim mạch (liều thấp)
Aspirin được sử dụng như thuốc chống kết tập tiểu cầu trong các sản phẩm hỗ trợ phòng ngừa huyết khối. Tỷ lệ sử dụng trong viên uống liều thấp (thường 81 mg hoặc 100 mg/viên) chiếm khoảng 5% đến 20% tùy vào tổng trọng lượng viên thuốc.
3. Trong phân tích hóa học và nghiên cứu chuẩn dược
Aspirin dạng tinh khiết cao (≥99.5%) được sử dụng làm chất chuẩn trong phân tích UV, HPLC, và các phương pháp phân tích hóa dược khác. Trong trường hợp này, tỷ lệ sử dụng là gần 100% (không phối trộn với tá dược) nhưng với liều lượng rất nhỏ trong từng phép thử.
4. Trong tổng hợp hóa học và nghiên cứu hữu cơ
Aspirin có thể được dùng như một chất phản ứng hoặc chất nền trong các phản ứng tổng hợp ester hóa hoặc khảo sát cơ chế phản ứng hữu cơ. Tùy vào mục đích nghiên cứu, tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 10% đến 100%, thường không dùng ở quy mô lớn nhưng yêu cầu độ tinh khiết cao.
Ngoài AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
Salicylic Acid (C₇H₆O₃): Tiền chất của Aspirin, dùng trong trị mụn, viêm da, có tính kháng khuẩn.
Paracetamol (C₈H₉NO₂): Giảm đau, hạ sốt tương tự Aspirin nhưng ít gây kích ứng dạ dày.
Ibuprofen (C₁₃H₁₈O₂): NSAID kháng viêm mạnh, dùng điều trị viêm khớp, đau cơ.
Naproxen (C₁₄H₁₄O₃): Kháng viêm, giảm đau kéo dài, hiệu quả cao trong viêm xương khớp.
Methyl Salicylate (C₈H₈O₃): Dẫn xuất của acid salicylic, dùng trong dầu nóng giảm đau tại chỗ.
Clopidogrel (C₁₆H₁₆ClNO₂S): Chống kết tập tiểu cầu, dùng cùng Aspirin trong bệnh tim mạch.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4:
4.1. Bảo quản Acetylsalicylic Acid – Aspirin đúng cách
-
Điều kiện nhiệt độ:
Bảo quản ở nhiệt độ phòng ổn định (15–30°C), tránh tiếp xúc trực tiếp ánh nắng hoặc nơi có nguồn nhiệt cao vì Aspirin dễ phân hủy thành acid salicylic và acetic acid khi bị ẩm hoặc nhiệt phân. -
Độ ẩm:
Cần để ở nơi khô ráo, độ ẩm thấp, tốt nhất là trong hộp kín. Có chất hút ẩm vì Aspirin dễ hút ẩm và thủy phân. -
Vật liệu bao gói:
Dùng lọ thủy tinh nâu hoặc vật liệu không phản ứng (polyethylene) có nắp vặn kín để tránh ánh sáng và độ ẩm. -
Lưu trữ tránh xa:
Không để gần các chất oxy hóa mạnh, bazơ, hoặc hóa chất có tính ăn mòn.
4.2. An toàn khi sử dụng Acetylsalicylic Acid – Aspirin
-
Bảo hộ cá nhân:
Khi thao tác ở dạng bột hoặc dung dịch đậm đặc. Cần mang đầy đủ găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, áo choàng phòng thí nghiệm, và khẩu trang hoặc mặt nạ phòng bụi. -
Không hít/tiếp xúc:
Tránh hít phải bụi mịn hoặc để Aspirin tiếp xúc trực tiếp với mắt và da. Có thể gây kích ứng nếu phơi nhiễm kéo dài. -
Làm việc trong tủ hút:
Khi điều chế hoặc cân lượng ở dạng tinh thể, nên thao tác trong tủ hút khí độc để giảm thiểu nguy cơ hít phải.
4.3. Xử lý sự cố liên quan đến Acetylsalicylic Acid – Aspirin
-
Trường hợp tràn đổ nhỏ:
Dùng khăn khô sạch hoặc giấy thấm hút hóa chất, gom chất tràn rồi cho vào thùng rác hóa chất. Sau đó lau lại bằng ethanol hoặc nước xà phòng. -
Trường hợp hít phải:
Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, theo dõi hô hấp. Nếu có dấu hiệu bất thường, lập tức đưa đi cấp cứu. -
Tiếp xúc với da hoặc mắt:
Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng tiếp tục, đến cơ sở y tế gần nhất. -
Nuốt phải:
Không gây nôn. Cho uống nhiều nước nếu nạn nhân tỉnh táo. Gọi cấp cứu ngay lập tức. -
Biện pháp phòng cháy:
Mặc dù không dễ cháy, nhưng khi cháy có thể phân hủy tạo khói độc. Dùng bình chữa cháy CO₂, bột khô hoặc bọt chữa cháy để xử lý.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
Tư vấn và hỗ trợ sử dụng AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.
Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4 tại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói:
- Tư vấn lựa chọn hóa chất phù hợp với mục đích sử dụng
- Cung cấp tài liệu chuyên ngành, MSDS, COA, hướng dẫn pha chế – sử dụng
- Hỗ trợ triển khai ứng dụng thực tiễn từ phòng lab đến sản xuất quy mô lớn
Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Ammonium TetraFluoroborate – Amoni Fluoroborate – NH4BF4 một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.
📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:
🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review AcetylSalicylic Acid – Aspirin – C9H8O4
Chưa có đánh giá nào.