Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3

Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 là một dạng của amino acid leucine, một trong 20 loại amino acid cơ bản mà cơ thể con người sử dụng để xây dựng protein. Amino acid leucine thường được tìm thấy trong thực phẩm và có vai trò quan trọng trong quá trình tổng hợp protein, đặc biệt là trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng cơ bắp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acetyl DL-Leucine
Tên gọi khác: N-Acetyl-L-leucine, N-Acetyl-leucine, Acetylated leucine, Acetyl-leucine
Công thức: C9H17NO3
Số CAS: 1115-47-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818
Acetyl DL - Leucine - C9H17NO3

1. Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 là gì?

Acetyl DL-leucine là một dạng đặc biệt của amino acid leucine, một trong những thành phần quan trọng của protein và một trong 20 loại amino acid cơ bản cần thiết cho sức khỏe con người. Điểm đặc biệt của Acetyl DL-leucine chính là sự gắn thêm một nhóm acetyl vào phân tử leucine.

Amino acid leucine chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm và đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng cơ bắp và tổng hợp protein. Tuy nhiên, Acetyl DL-leucine đã thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu và người tiêu dùng với hi vọng rằng nó có thể có lợi cho sức khỏe trong một số tình huống. Các nghiên cứu về Acetyl DL-leucine và tác dụng của nó đang tiếp tục được thực hiện, và thông tin cụ thể có thể thay đổi theo thời gian.

Dưới dạng bổ sung dinh dưỡng, Acetyl DL-leucine có thể được sử dụng trong một loạt các ứng dụng, nhưng cần tư vấn với chuyên gia y tế trước khi sử dụng để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3

Tính chất Vật Lý:

  1. Công thức phân tử: C9H17NO3

  2. Ngoại hình: Acetyl DL-Leucine xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột kết tinh. Nó có thể hơi ẩm nếu không được bảo quản tốt.

  3. Điểm nóng chảy: Điểm nóng chảy của Acetyl DL-Leucine nằm trong khoảng 134–138°C. Đây là nhiệt độ mà hợp chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.

  4. Hệ số khúc xạ: Hệ số khúc xạ của hợp chất này không được cung cấp phổ biến trong các tài liệu, nhưng thường có giá trị liên quan đến các chất hữu cơ tương tự trong dạng tinh thể hoặc dung dịch.

  5. Mật độ: Mật độ của Acetyl DL-Leucine là khoảng 1.084 g/cm³ ở nhiệt độ 25°C. Mật độ này chỉ ra rằng hợp chất này có khối lượng vừa phải khi so với thể tích.

  6. Tan trong nước: Acetyl DL-Leucine có khả năng hòa tan trong nước, nhưng không phải là rất tan. Độ tan có thể tăng lên khi nhiệt độ nước cao. Nó cũng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol và methanol.

  7. Mùi: Hợp chất này thường không có mùi đặc trưng. Tuy nhiên, nếu ở dạng bột mịn hoặc tinh thể, có thể có mùi nhẹ tùy thuộc vào môi trường.

  8. Tính hút ẩm: Acetyl DL-Leucine có thể dễ dàng hút ẩm từ không khí nếu không được bảo quản trong điều kiện khô ráo, điều này có thể ảnh hưởng đến độ tinh khiết của hợp chất.

Tính chất Hóa Học:

  • Phản ứng ester hóa: Acetyl DL-Leucine có nhóm acetyl (-COCH₃) và có thể phản ứng với các chất khác để tạo thành các este khi bị tác động bởi axit hoặc xúc tác.
  • Khả năng phản ứng với axit và bazơ: Nó có thể phản ứng với các axit mạnh như HCl hoặc NaOH trong môi trường kiềm hoặc axit.
  • Phản ứng với amine: Vì có chứa nhóm amine (-NH₂), Acetyl DL-Leucine có thể tham gia vào các phản ứng với axit amin, axit carboxylic hay các nhóm chức khác.
  • Đặc tính lưỡng tính: Nhờ có nhóm amine và nhóm carboxyl, Acetyl DL-Leucine có thể biểu hiện đặc tính axit hoặc bazơ trong các phản ứng hóa học, tùy thuộc vào môi trường.

3.Ứng dụng của Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Điều trị rối loạn vận động và chóng mặt

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn vận động, đặc biệt là trong trường hợp chóng mặt, mất thăng bằng và các triệu chứng liên quan đến rối loạn tiền đình. Nó giúp làm giảm các cảm giác chóng mặt, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân bị rối loạn tiền đình.

Cơ chế hoạt động: Acetyl DL-Leucine tác động lên hệ thống thần kinh trung ương, làm ổn định chức năng vận động. Nhóm acetyl (COCH₃) gắn vào leucine giúp tăng cường khả năng dẫn truyền thần kinh. Hỗ trợ sự hoạt động hiệu quả của các tế bào thần kinh. Đặc biệt là các vùng liên quan đến thăng bằng và vận động.

3.2. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý thần kinh

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine có tác dụng hỗ trợ điều trị các bệnh lý thần kinh, bao gồm Parkinson và Alzheimer. Bằng cách điều hòa các tế bào thần kinh, hợp chất này giúp giảm thiểu các triệu chứng liên quan đến sự thoái hóa của hệ thần kinh.

Cơ chế hoạt động: Acetyl DL-Leucine cung cấp các axit amin cần thiết để hỗ trợ chức năng thần kinh. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp các neuropeptides và các chất dẫn truyền thần kinh. Từ đó cải thiện việc truyền tín hiệu trong hệ thần kinh. Các tác dụng này giúp làm giảm sự suy giảm chức năng thần kinh trong các bệnh lý liên quan.

3.3. Cải thiện chức năng não bộ và tập trung

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine có thể được sử dụng để hỗ trợ cải thiện chức năng não bộ. Đặc biệt là trong việc nâng cao khả năng tập trung và trí nhớ. Hợp chất này đặc biệt hữu ích trong các nghiên cứu về các tác động thần kinh. Giúp duy trì sự tỉnh táo và khả năng học tập hiệu quả.

Cơ chế hoạt động: Acetyl DL-Leucine giúp tăng cường sự hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và serotonin, các yếu tố quan trọng trong việc duy trì các chức năng nhận thức. Nhờ đó, hợp chất này có thể cải thiện khả năng tập trung và sự minh mẫn trong các tình huống căng thẳng hoặc quá tải.

3.4. Hỗ trợ điều trị các bệnh về não bộ do thiếu hụt axit amin

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine được ứng dụng trong điều trị các bệnh lý do thiếu hụt axit amin. Đặc biệt là trong các trường hợp rối loạn chức năng não bộ liên quan đến sự thiếu hụt chất dinh dưỡng thiết yếu. Nó cũng có thể được sử dụng để điều trị tình trạng suy dinh dưỡng gây ảnh hưởng đến hoạt động thần kinh.

Cơ chế hoạt động: Khi được cung cấp vào cơ thể, Acetyl DL-Leucine cung cấp các axit amin thiết yếu. Góp phần tái tạo các tế bào thần kinh và hỗ trợ quá trình tổng hợp protein. Điều này giúp cải thiện chức năng não bộ và ngăn ngừa sự suy thoái thần kinh do thiếu hụt dinh dưỡng.

3.5. Sử dụng trong nghiên cứu sinh học và tổng hợp dược phẩm

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine có giá trị trong nghiên cứu sinh học và tổng hợp dược phẩm. Đặc biệt là trong việc điều chế các hợp chất có tính chất hoạt động sinh học. Nó được sử dụng như một mô hình nghiên cứu trong các thí nghiệm liên quan đến axit amin và quá trình tổng hợp protein.

Cơ chế hoạt động: Trong nghiên cứu, Acetyl DL-Leucine đóng vai trò là chất trung gian để tạo ra các hợp chất có hoạt tính sinh học. Bằng cách điều chỉnh cấu trúc phân tử của nó. Các nhà khoa học có thể phát triển các sản phẩm dược phẩm mới có tác dụng điều trị hiệu quả các bệnh lý thần kinh hoặc rối loạn vận động.

3.6. Hỗ trợ trong điều trị chứng lo âu và căng thẳng

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine có thể hỗ trợ điều trị chứng lo âu và căng thẳng thông qua tác động đến hệ thần kinh trung ương. Các nghiên cứu chỉ ra rằng hợp chất này giúp giảm mức độ căng thẳng và lo âu, cải thiện tinh thần và sức khỏe tâm lý.

Cơ chế hoạt động: Acetyl DL-Leucine tác động lên các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin và GABA, giúp giảm các triệu chứng lo âu và căng thẳng. Cơ chế này giúp làm dịu hệ thần kinh và tăng cường cảm giác thư giãn. Từ đó giảm các phản ứng căng thẳng và lo âu.

3.7. Tăng cường sự phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật

Ứng dụng: Acetyl DL-Leucine hỗ trợ trong quá trình phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật. Đặc biệt là trong việc tái tạo mô và tăng cường chức năng vận động. Điều này giúp bệnh nhân phục hồi nhanh chóng và giảm nguy cơ mất chức năng.

Cơ chế hoạt động: Acetyl DL-Leucine thúc đẩy quá trình tổng hợp protein và tái tạo mô. Đặc biệt là các tế bào thần kinh bị tổn thương. Hợp chất này giúp cải thiện khả năng phục hồi của cơ thể sau chấn thương. Đồng thời cung cấp các axit amin thiết yếu để sửa chữa và tái cấu trúc các mô bị tổn thương.

Tỷ lệ sử dụng % Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3

1. Điều trị rối loạn vận động và chóng mặt

  • Tỷ lệ sử dụng: 50–300 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và sự chỉ định của bác sĩ.
  • Tỷ lệ dùng thường dao động trong khoảng 10–20 mg/kg thể trọng/ngày đối với bệnh nhân bị rối loạn tiền đình hoặc các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh.

2. Hỗ trợ điều trị các bệnh lý thần kinh (Parkinson, Alzheimer)

  • Tỷ lệ sử dụng: Liều lượng trung bình 200–400 mg/ngày, chia thành 2-3 lần sử dụng trong ngày. Tuy nhiên, liều lượng này cần được điều chỉnh theo từng trường hợp cụ thể và theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Liều khuyến nghị có thể thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

3. Cải thiện chức năng não bộ và tập trung

  • Tỷ lệ sử dụng: 200–500 mg/ngày.
  • Cách dùng: Thường được sử dụng dưới dạng bổ sung dinh dưỡng hoặc trong các chế phẩm hỗ trợ trí não, với liều khuyến cáo là khoảng 100 mg vào buổi sáng100 mg vào buổi chiều.

4. Sử dụng trong nghiên cứu sinh học và tổng hợp dược phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: Trong các nghiên cứu, tỷ lệ sử dụng của Acetyl DL-Leucine có thể dao động từ 50 mg đến 1 g/ngày trong môi trường kiểm tra tác động sinh học hoặc thử nghiệm lâm sàng.
  • Liều lượng có thể thay đổi tùy theo mục tiêu nghiên cứu và yêu cầu của thí nghiệm.

5. Hỗ trợ điều trị chứng lo âu và căng thẳng

  • Tỷ lệ sử dụng: 100–300 mg/ngày.
  • Cách dùng: Liều lượng có thể chia làm 2-3 lần trong ngày. Thường dùng vào buổi sáng và chiều để đạt hiệu quả cao nhất trong việc giảm căng thẳng và lo âu.

6. Tăng cường sự phục hồi sau chấn thương hoặc phẫu thuật

  • Tỷ lệ sử dụng: 200–600 mg/ngày trong giai đoạn phục hồi.
  • Cách dùng: Thường dùng trong vòng 2–4 tuần sau khi phẫu thuật hoặc chấn thương để hỗ trợ tái tạo mô và phục hồi chức năng.

Ngoài Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Acetylsalicylic Acid (Aspirin)
  • L-Theanine
  • Magnesium Sulfate
  • Caffeine
  • Glutamine
  • Vitamin B12 (Cobalamin)
  • Nicotinamide (Niacinamide)
  • Hyaluronic Acid
  • Sodium Chloride
  • Alpha-Lipoic Acid
  • Sodium Bicarbonate

Acetyl DL - Leucine - C9H17NO3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3:

Bảo quản Acetyl DL-Leucine

  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15-25°C), nơi khô ráo và thoáng mát.
  • Đóng gói: Đảm bảo rằng Acetyl DL-Leucine được đựng trong bao bì kín, chống ẩm, và không tiếp xúc với ánh sáng trực tiếp.
  • Hạn chế tiếp xúc với hóa chất khác: Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh có thể gây phản ứng không mong muốn.
  • Sử dụng trong thời gian ngắn: Sau khi mở bao bì, chỉ nên sử dụng trong một thời gian ngắn và bảo quản lại cẩn thận.
  • Lưu ý về độ ẩm: Tránh để chất này tiếp xúc với độ ẩm cao. Vì có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.

An toàn khi sử dụng Acetyl DL-Leucine

  • Trang bị bảo hộ: Sử dụng kính bảo vệ mắt, găng tay và khẩu trang khi thao tác với Acetyl DL-Leucine. Đặc biệt khi chiết xuất hoặc pha chế ở nồng độ cao.
  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống và hút thuốc trong khi làm việc với hóa chất.
  • Thông gió tốt: Làm việc trong khu vực có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu hít phải bụi hoặc hơi của Acetyl DL-Leucine.
  • Kiểm tra thận trọng: Kiểm tra thông tin an toàn của nhà cung cấp (SDS – Safety Data Sheet) để hiểu rõ hơn về các biện pháp phòng ngừa và tác dụng phụ.

Xử lý sự cố với Acetyl DL-Leucine

  • Tiếp xúc với da: Nếu bị tiếp xúc với da, rửa ngay bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu cảm giác khó chịu hoặc mờ mắt không giảm, hãy tìm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Nếu có triệu chứng hít phải (ho, khó thở). Đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm và cung cấp không khí trong lành. Nếu triệu chứng không cải thiện, tìm kiếm sự trợ giúp y tế.
  • Xử lý đổ vỡ: Dọn dẹp nhanh chóng bằng phương pháp quét, tránh tạo bụi. Hủy bỏ chất thải theo các quy định an toàn về hóa chất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 dưới đây: 

  • Bảng Dữ Liệu An Toàn Hóa Chất (SDS – Safety Data Sheet)
  • Giấy Chứng Nhận Phân Tích (COA – Certificate of Analysis)
  • Giấy Chứng Nhận Xuất Xứ (COO – Certificate of Origin)
  • Giấy Chứng Nhận Sản Phẩm (Product Specification)
  • Giấy Phép Đăng Ký Sử Dụng Hóa Chất (Chemical Registration Documents)
  • Giấy Phép Sử Dụng trong Nghiên Cứu Khoa Học (Research Use Only – RUO)
  • Tài Liệu Phân Tích Tác Dụng Sinh Học
  • Hướng Dẫn Sử Dụng và Công Thức

 

5. Mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3 cung cấp Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Acetyl DL – Leucine – C9H17NO3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0